Đề thi thử Địa lí Sở Thái Nguyên năm 2023

426 213 lượt tải
Lớp: Tốt nghiệp THPT
Môn: Địa Lý
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 13 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Đề thi thử THPT Quốc Gia Địa lí Sở GD Thái Nguyên bản word có lời giải chi tiết.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(426 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Địa Lý

Xem thêm
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
S GD&ĐT THÁI NGUYÊN KÌ THI TH T T NGHI P THPT L N 1 NĂM 2023
Bài thi: KHOA H C XÃ H I
Môn thi thành ph n: Đ A
Th i gian làm bài: 50 phút
Câu 1: Chuy n d ch c c u lãnh th công nghi p n c ta hi n nay ơ ướ
A. tăng m nh t tr ng khu v c kinh t Nhà n c. ế ướ
B. đáp ng đ y đ yêu c u phát tri n đ t n c. ướ
C. tăng nhanh t tr ng công nghi p khai thác.
D. hình thành các khu công nghi p t p trung.
Câu 2: Ngành thông tin liên l c n c ta hi n nay ướ
A. ch có duy nh t ngành vi n thông. B. có m ng l i phát tri n r ng kh p. ướ
C. ch đáp ng nhu c u c a s n xu t. D. toàn b đ u do t nhân qu n lý. ư
Câu 3: Các đô th c a n c ta hi n nay ướ
A. đ u tr c thu c Trung ng, c s h t ng l c h u. ươ ơ
B. có s c hút v i đ u t , th tr ng tiêu th l n. ư ườ
C. có c s h t ng hi n đ i, phân b đ ng đ u. ơ
D. đ u có quy mô r t l n, m ng l i th a th t. ướ ư
Câu 4: Vi c khai thác tài nguyên sinh v t bi n n c ta hi n nay ướ
A. đ y m nh vi c đánh b t xa b . B. chú tr ng khai thác các đ m phá.
C. t p trung vào khai thác ven b . D. t p trung đánh b t các c a sông.
Câu 5: Căn c Atlat Đ a Vi t Nam trang 17, cho bi t trung tâm kinh t nào sau đây có t ế ế
tr ng khu v c nông, lâm, thu s n th p nh t?
A. H Long. B. B c Ninh. C. Hà N i. D. H i Phòng.
Câu 6: Cho bi u đ v t ng s n ph m trong n c (GDP) c a n c ta: ướ ướ
(Ngu n: Niên giám th ng kê Vi t Nam 2021, T ng C c th ng kê 2022)
Trang 1
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Bi u đ th hi n n i dung gì?
A. Quy mô GDP. B. T c đ tăng tr ng GDP. ưở
C. C c u GDP. ơ D. Chuy n d ch c c u GDP. ơ 1
Câu 7: Cho b ng s li u sau:
S L NG GIA SÚC L N N C TA GIAI ĐO N 2010-2020 ƯỢ ƯỚ
n v : Nghìn con)ơ
Năm
Gia súc
2010 2015 2018 2020
Trâu 2 917,7 2 626,1 2 486,9 2 332,8
5 904,7 5 749,9 6 325,2 6 325,5
T ng s 8 822,4 8 376,0 8 812,1 8 658,3
(Ngu n: Niên giám th ng kê Vi t Nam 2021, T ng C c th ng kê 2022)
Đ th hi n t c đ gia tăng s l ng gia súc l n c a n c ta trong giai đo n 2010 2020, ượ ướ
d ng bi u đ nào thích h p nh t?
A. C t. B. Tròn. C. Mi n. D. Đ ng. ườ
Câu 8: Căn c Atlat Đ a Vi t Nam trang 11, cho bi t di n tích đ t feralit trên đá badan phân ế
b nhi u nh t vùng nào sau đây?
A. Tây Nguyên. B. Đông B c. C. B c Trung B . D. Tây B c.
Câu 9: Ngành lâm nghi p c a n c ta hi n nay ướ
A. phân b nhi u vùng mi n khác nhau. B. ch chú tr ng tr ng m i r ng s n xu t.
C. đ y m nh khai thác lâm s n quý hi m. ế D. t p trung hoàn toàn vào khai thác g .
Câu 10: Căn c Atlat Đ a Vi t Nam trang 20, cho bi t t nh nào sau đây giá tr s n xu t ế
lâm nghi p cao nh t (năm 2007)?
A. Ngh An. B. Thanh Hoá. C. S n La. ơ D. Yên Bái.
Câu 11: T c đ gia tăng dân s t nhiên n c ta nh ng năm g n đây gi m nhanh, đó k t ướ ế
qu c a m i quan h
A. t su t sinh tăng nhanh, t gi m nhanh n đ nh.
B. t su t sinh gi m nhanh, t su t t th p và n đ nh.
C. t su t sinh tăng nhanh, t su t t th p và bi n đ ng. ế
D. t su t sinh gi m nhanh, t su t t cao và bi n đ ng. ế
Câu 12: S n xu t l ng th c n c ta luôn đ c coi tr ng hàng đ u là do ph i ươ ướ ượ
A. đ m b o an ninh l ng th c cho s dân đông n c ta. ươ ướ
B. đ m b o th c ăn cho phát tri n ngành chăn nuôi.
C. cung c p hàng hoá xu t kh u có giá tr cao.
D. đa d ng hoá c c u s n ph m nông nghi p. ơ
Câu 13: Căn c Atlat Đ a Vi t Nam trang 19, cho bi t t nh nào sau đây s l ng trâu ế ượ
nhi u h n bò (năm 2007)?ơ
A. Ngh An. B. Thanh Hoá. C. Hoà Bình. D. Hà Tĩnh.
Câu 14: Nh n xét nào sau đây đúng v th c tr ng tài nguyên r ng n c ta hi n nay? ướ
Trang 2
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A. Di n tích gi m nh ng ch t l ng r ng tăng lên. ư ượ
B. Ph n l n di n tích hi n nay là r ng tr ng m i.
C. Di n tích tăng nh ng ch t l ng r ng b suy gi m. ư ượ
D. Di n tích và ch t l ng r ng đ u b suy gi m. ượ
Câu 15: Căn c Atlat Đ a Vi t Nam trang 15, cho bi t nh n xét nào sau đây không đúng v ế
cơ c u lao đ ng đang làm vi c theo khu v c kinh t giai đo n 1995 - 2007? ế
A. T tr ng nông, lâm, thu s n gi m. B. T tr ng d ch v luôn cao nh t.
C. T tr ng d ch v tăng lên. D. T tr ng công nghi p và xây d ng tăng.
Câu 16: Đ a hình n c ta b xâm th c m nh ch y u không ph i do ướ ế
A. l ng m a l n theo mùa. ượ ư B. đ d c đ a hình l n.
C. đ i núi th p là ch y u. ế D. l p ph th c v t b m t.
Câu 17: n c ta s chênh l ch v m t đ dân s gi a các đ ng b ng ch y u do ướ ế
A. s khác nhau v trình đ chuyên môn.
B. l ch s đ nh c và khai thác lãnh th . ư
C. khác nhau v đi u ki n s n xu t nông nghi p.
D. đi u ki n t nhiên và tài nguyên thiên nhiên.
Câu 18: Căn c Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 12, cho bi t v n qu c gia nào sau đây thu c ki u ế ườ
r ng trên núi đá vôi?
A. Lò Gò - Xa Mát. B. Bù Gia M p.
C. Bidoup - Núi Bà. D. Phong Nha - K Bàng.
Câu 19: Cho b ng s li u sau:
T SU T SINH VÀ T SU T T C A M T S QU C GIA NĂM 2021
n v : ‰)ơ
Qu c gia Phi-lip-pin Xin-ga-po Thái Lan Vi t Nam
T su t
sinh
22 9 9 16
T su t t 6 5 8 6
Theo b ng s li u, nh n xét nào sau đây không đúng khi so sánh t su t gia tăng t nhiên gi a
các qu c gia?
A. Thái Lan nh h n Vi t Nam. ơ B. Thái Lan l n h n Xin-ga-po. ơ
C. Xin-ga-po nh h n Phi-líp-pin. ơ D. Xin-ga-po nh h n Vi t Nam. ơ
Câu 20: Vùng n i th y c a bi n n c ta ướ
A. là ph n ng m n m d i bi n. ướ B. n m phía trong đ ng c s . ườ ơ
C. ch có ý nghĩa v m t chính tr . D. ti p giáp đ t li n, r ng 12 h i lí. ế
Câu 21: Dân s n c ta hi n nay ướ
A. có s l ng đ ng đ u Đông Nam Á. ượ B. h ng năm có s l ng không thay đ i. ượ
C. đ ng đ u v m c s ng gi a các vùng. D. t p trung nhi u khu v c đ ng b ng.
Câu 22: Vùng núi th p, h p ngang, nâng cao hai phía b c và nam là đ c đi m c a vùng núi
A. Tr ng S n B c. ườ ơ B. Tr ng S n Nam. ườ ơ C. Đông B c. D. Tây B c.
Trang 3
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 23: Căn c Atlat Đ a Vi t Nam trang 18, cho bi t di n tích đ t m t n c nuôi tr ng ế ướ
thu s n l n nh t vùng nào sau đây?
A. Trung du và mi n núi B c B . B. Đ ng b ng sông H ng.
C. Duyên h i Nam Trung B . D. Đ ng b ng sông C u Long.
Câu 24: Căn c vào Atlat Đ a Vi t Nam trang 29, cho bi t qu c l nào sau đây n i li n C n ế
Thơ v i Vĩnh Long?
A. 60. B. 1. C. 61. D. 91.
Câu 25: Căn c vào Atlat Đ a Vi t Nam trang 26, cho bi t trung tâm công nghi po giá ế
tr s n xu t l n nh t (năm 2007)?
A. H Long. B. Phúc n. C. H i Phòng. D. B c Ninh.
Câu 26: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 17, cho bi t khu kinh t c a kh u B Y thu c ế ế
t nh nào sau đây?
A. Hà Tĩnh. B. Qu ng Tr . C. Kon Tum. D. Ngh An.
Câu 27: Nguyên nhân chính t o ra màu đ vàng cho đ t feralit là
A. đi u ki n nhi t, m cao và l p đ t dày. B. tích t đ ng th i ôxit s t và ôxit nhôm.
C. phong hóa di n ra v i c ng đ m nh. ườ D. các ch t bad d tan b r a trôi m nh. ơ
Câu 28: Căn c Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 15, cho bi t thành ph nào sau đây là đô th lo i 1? ế
A. Phan Thi t. ế B. Tuy Hoà. C. Đà N ng. D. Tam Kỳ.
Câu 29: Cho bi u đ sau:
DÂN S C A VI T NAM VÀ PHI-LIP-PIN NĂM 2015 VÀ NĂM 2021
(Ngu n: Niên giám th ng kê Vi t Nam 2021, T ng C c th ng kê 2022)
Nh n xét nào sau đây đúng v s thay đ i dân s các qu c gia năm 2021 so v i năm 2015?
A. Phi-líp-pin tăng g p hai. B. Vi t Nam tăng nhanh h n. ơ
C. Phi-líp-pin tăng nhi u h n. ơ D. Vi t Nam tăng nhi u h n. ơ
Câu 30: Đ c đi m t nhiên nào sau đây không ph i do v trí đ a lí n c ta quy đ nh? ướ
A. Thiên nhiên nhi t đ i m gió mùa. B. Tài nguyên khoáng s n đa d ng.
C. Thiên nhiên phân hóa theo đ cao. D. Tài nguyên sinh v t phong phú.
Trang 4
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 31: Căn c Atlat Đ a Vi t Nam trang 10, cho bi t sông nào sau đây không thu c h ế
th ng sông C ?
A. Sông Giang. B. Sông Hi u. ế C. Sông Con. D. Sông Chu.
Câu 32: Nh ng năm g n đây đ t m n Đ ng b ng sông C u Long ngày càng tăng ch y u ế
do
A. ba m t giáp bi n. B. nhi t đ tăng cao. C. bi n đ i khí h u. ế D. phát tri n thu đi n.
Câu 33: Căn c Atlat Đ a Vi t Nam trang 13, cho bi t đ nh núi nào cao nh t trong các đ nh ế
núi sau đây?
A. Pu Hu i Long. B. Tây Côn Lĩnh. C. Pu Tha Ca. D. Phu Luông.
Câu 34: Các vũng, v nh ven bi n n c ta đ c hình thành ch y u do tác đ ng c a quá trình ướ ượ ế
A. xâm th c. B. b i t . C. h th p. D. đ t gãy.
Câu 35: Nh n xét nào sau đây đúng v xu h ng chuy n d ch c c u ngành kinh t n c ta? ướ ơ ế ướ
A. Tăng t tr ng công nghi p và xây d ng. B. Tăng t tr ng nông, lâm, thu s n.
C. Gi m m nh t tr ng nông, lâm, thu s n. D. Tăng nhanh t tr ng d ch v .
Câu 36: Căn c Atlat Đ a Vi t Nam trang 10, cho bi t l u l ng n c trung bình c a sông ế ư ượ ướ
H ng lên cao nh t vào tháng nào sau đây?
A. 6. B. 10. C. 8. D. 11.
Câu 37: Ý nghĩa ch y u c a vi c hình thành các vùng chuyên canh nông nghi p n c ta là ế ướ
A. t o l ng nông s n l n và vi c làm, thu nh p. ượ
B. thúc đ y áp d ng công ngh , tăng năng su t.
C. s d ng hi u qu đ t đai, b o v môi tr ng. ườ
D. khai thác các th m nh, phát tri n hàng hóa. ế
Câu 38: Vùng nào sau đây có m t đ dân s cao nh t n c ta? ướ
A. Đ ng b ng sông H ng. B. Đ ng b ng sông c u Long.
C. Đông Nam B . D. Trung du và mi n núi B c B .
Câu 39: Căn c Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 14, cho bi t Đà L t thu c cao nguyên nào sau đây? ế
A. Di Linh. B. M Nông. ơ C. Đ k L k. D. Lâm Viên.
Câu 40: Vùng đ c quy n kinh t là vùng bi n r ng t i đa 200 h i lí tính t ế
A. đ ng b bi n. ườ B. đ ng c s . ườ ơ C. lãnh h i. D. vùng ti p giáp.ế
5
Trang 5
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) S
Ở GD&ĐT THÁI NGUYÊN KÌ THI TH Ử T T Ố NGHI P Ệ THPT L N Ầ 1 NĂM 2023 Bài thi: KHOA H C Ọ XÃ H I Môn thi thành ph n ầ : Đ A Ị LÍ Th i
ờ gian làm bài: 50 phút Câu 1: Chuy n ể d c ị h c ơ c u ấ lãnh th ổ công nghi p ệ ở nư c ớ ta hi n ệ nay
A. tăng mạnh tỉ tr ng ọ khu v c ự kinh t ế Nhà nư c ớ . B. đáp ng ứ đầy đ ủ yêu c u ầ phát tri n ể đ t ấ nư c ớ .
C. tăng nhanh tỉ tr ng ọ công nghi p ệ khai thác.
D. hình thành các khu công nghi p ệ t p ậ trung.
Câu 2: Ngành thông tin liên l c ạ nư c ớ ta hi n ệ nay A. chỉ có duy nh t ấ ngành vi n ễ thông. B. có mạng lư i ớ phát tri n ể r ng ộ kh p ắ . C. chỉ đáp ng ứ nhu c u ầ c a ủ s n ả xu t. ấ D. toàn b ộ đ u ề do t ư nhân qu n ả lý. Câu 3: Các đô th ị c a ủ nư c ớ ta hi n ệ nay A. đ u ề trực thu c ộ Trung ư ng, ơ c ơ s ở h ạ t ng ầ l c ạ h u ậ . B. có sức hút v i ớ đ u ầ t , ư th ịtrư ng ờ tiêu th ụ l n ớ . C. có c ơ s ở hạ t ng ầ hi n ệ đ i, ạ phân b ố đ ng ồ đ u. ề D. đ u ề có quy mô r t ấ l n, ớ m ng ạ lư i ớ th a ư th t. ớ
Câu 4: Việc khai thác tài nguyên sinh v t ậ bi n ể nư c ớ ta hi n ệ nay A. đẩy mạnh vi c ệ đánh b t ắ xa b . ờ B. chú tr ng ọ khai thác ở các đ m ầ phá.
C. tập trung vào khai thác ở ven b . ờ
D. tập trung đánh bắt ở các c a ử sông.
Câu 5: Căn cứ Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 17, cho bi t
ế trung tâm kinh tế nào sau đây có tỉ tr ng ọ khu v c ự nông, lâm, thu ỷ s n ả th p ấ nh t? ấ A. Hạ Long. B. Bắc Ninh. C. Hà N i. ộ D. Hải Phòng. Câu 6: Cho bi u ể đồ v ề t ng ổ s n ả ph m ẩ trong nư c ớ (GDP) c a ủ nư c ớ ta: (Nguồn: Niên giám th ng ố kê Vi t ệ Nam 2021, T ng ổ C c ụ th ng ố kê 2022) Trang 1 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Bi u ể đồ th ể hi n ệ n i ộ dung gì? A. Quy mô GDP.
B. Tốc độ tăng trư ng ở GDP. C. C ơ cấu GDP. D. Chuy n ể d c ị h c ơ c u ấ GDP.1
Câu 7: Cho bảng số li u ệ sau: SỐ LƯỢNG GIA SÚC L N Ớ Ở NƯ C Ớ TA GIAI ĐO N Ạ 2010-2020 (Đ n ơ vị: Nghìn con) Năm 2010 2015 2018 2020 Gia súc Trâu 2 917,7 2 626,1 2 486,9 2 332,8 Bò 5 904,7 5 749,9 6 325,2 6 325,5 Tổng số 8 822,4 8 376,0 8 812,1 8 658,3 (Nguồn: Niên giám th ng ố kê Vi t ệ Nam 2021, T ng ổ C c ụ th ng ố kê 2022) Để thể hi n
ệ tốc độ gia tăng số lư ng ợ gia súc l n ớ c a ủ nư c ớ ta trong giai đo n ạ 2010 – 2020, dạng bi u ể đồ nào thích h p ợ nhất? A. C t ộ . B. Tròn. C. Mi n ề . D. Đư ng. ờ
Câu 8: Căn cứ Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 11, cho bi t ế di n ệ tích đ t
ấ feralit trên đá badan phân bố nhi u ề nhất ở vùng nào sau đây? A. Tây Nguyên. B. Đông B c ắ . C. B c ắ Trung B . ộ D. Tây Bắc.
Câu 9: Ngành lâm nghi p ệ c a ủ nư c ớ ta hi n ệ nay A. phân bố ở nhi u ề vùng mi n ề khác nhau. B. chỉ chú tr ng ọ tr ng ồ m i ớ r ng ừ s n ả xu t. ấ
C. đẩy mạnh khai thác lâm s n ả quý hi m ế .
D. tập trung hoàn toàn vào khai thác g . ỗ
Câu 10: Căn cứ Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 20, cho bi t ế t nh
ỉ nào sau đây có giá tr ịs n ả xu t ấ lâm nghi p ệ cao nh t ấ (năm 2007)? A. Ngh ệ An. B. Thanh Hoá. C. S n ơ La. D. Yên Bái.
Câu 11: Tốc độ gia tăng dân s ố tự nhiên ở nư c ớ ta nh ng ữ năm g n ầ đây gi m ả nhanh, đó là k t ế quả c a ủ mối quan hệ A. tỉ su t ấ sinh tăng nhanh, t ử gi m ả nhanh và n ổ đ nh. ị B. tỉ su t ấ sinh gi m ả nhanh, t ỉsu t ấ t ử th p ấ và n ổ đ nh. ị C. tỉ su t
ấ sinh tăng nhanh, t ỉsu t ấ t ử th p ấ và bi n ế đ ng. ộ D. tỉ su t ấ sinh gi m ả nhanh, t ỉsu t ấ t ử cao và bi n ế đ ng ộ .
Câu 12: Sản xuất lư ng ơ thực ở nư c ớ ta luôn đư c ợ coi tr ng ọ hàng đ u ầ là do ph i ả
A. đảm bảo an ninh lư ng ơ th c ự cho s ố dân đông ở nư c ớ ta. B. đảm bảo th c ứ ăn cho phát tri n ể ngành chăn nuôi.
C. cung cấp hàng hoá xu t ấ kh u ẩ có giá tr ịcao. D. đa dạng hoá c ơ c u ấ s n ả ph m ẩ nông nghi p ệ .
Câu 13: Căn cứ Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 19, cho bi t ế t nh
ỉ nào sau đây có số lư ng ợ trâu nhi u ề h n ơ bò (năm 2007)? A. Ngh ệ An. B. Thanh Hoá. C. Hoà Bình. D. Hà Tĩnh.
Câu 14: Nhận xét nào sau đây đúng v ề th c ự tr ng ạ tài nguyên r ng ừ ở nư c ớ ta hi n ệ nay? Trang 2 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. Di n ệ tích gi m ả nh ng ư ch t ấ lư ng ợ r ng ừ tăng lên. B. Phần l n ớ di n ệ tích hi n ệ nay là r ng ừ tr ng ồ m i. ớ C. Di n ệ tích tăng nh ng ư ch t ấ lư ng ợ r ng ừ b ị suy gi m ả . D. Di n ệ tích và ch t ấ lư ng ợ r ng ừ đ u ề b ịsuy gi m. ả
Câu 15: Căn cứ Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 15, cho bi t ế nh n
ậ xét nào sau đây không đúng về cơ cấu lao đ ng ộ đang làm vi c ệ theo khu v c ự kinh t ế giai đo n ạ 1995 - 2007? A. Tỉ tr ng ọ nông, lâm, thuỷ s n ả gi m. ả B. Tỉ tr ng ọ dịch v ụ luôn cao nh t. ấ C. Tỉ tr ng ọ dịch v ụ tăng lên. D. Tỉ tr ng ọ công nghi p ệ và xây d ng ự tăng. Câu 16: Đ a ị hình nư c ớ ta b ịxâm th c ự m nh ạ ch ủ y u ế không ph i ả do A. lư ng ợ mưa l n ớ theo mùa. B. độ d c ố địa hình l n. ớ
C. đồi núi thấp là ch ủ y u ế . D. l p
ớ phủ thực vật bị mất. Câu 17: Ở nư c ớ ta s ự chênh l c ệ h v ề m t ậ đ ộ dân s ố gi a ữ các đ ng ồ b ng ằ ch ủ y u ế do A. sự khác nhau v ề trình đ ộ chuyên môn. B. lịch s ử định c ư và khai thác lãnh th . ổ C. khác nhau v ề đi u ề ki n ệ s n ả xu t ấ nông nghi p ệ . D. đi u
ề kiện tự nhiên và tài nguyên thiên nhiên. Câu 18: Căn c ứ Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 12, cho bi t ế vư n ờ qu c ố gia nào sau đây thu c ộ ki u ể rừng trên núi đá vôi? A. Lò Gò - Xa Mát. B. Bù Gia M p ậ . C. Bidoup - Núi Bà. D. Phong Nha - K ẻ Bàng.
Câu 19: Cho bảng số li u ệ sau: TỈ SU T Ấ SINH VÀ TỈ SU T Ấ T Ử C A Ủ M T Ộ S Ố QU C Ố GIA NĂM 2021 (Đ n ơ vị: ‰) Quốc gia
Phi-lip-pin Xin-ga-po Thái Lan Việt Nam Tỉ suất 22 9 9 16 sinh Tỉ suất tử 6 5 8 6 Theo b ng ả số li u, ệ nh n
ậ xét nào sau đây không đúng khi so sánh t ỉsu t ấ gia tăng t ự nhiên gi a ữ các qu c ố gia? A. Thái Lan nh ỏ h n ơ Vi t ệ Nam. B. Thái Lan l n ớ h n ơ Xin-ga-po. C. Xin-ga-po nhỏ h n ơ Phi-líp-pin. D. Xin-ga-po nh ỏ h n ơ Vi t ệ Nam. Câu 20: Vùng n i ộ th y ủ c a ủ bi n ể nư c ớ ta A. là phần ng m ầ nằm ở dư i ớ bi n ể .
B. nằm ở phía trong đư ng ờ c ơ s . ở
C. chỉ có ý nghĩa v ề m t ặ chính tr .ị D. ti p ế giáp đất li n, ề r ng ộ 12 h i ả lí. Câu 21: Dân s ố nư c ớ ta hi n ệ nay A. có số lư ng ợ đ ng ứ đầu Đông Nam Á. B. hằng năm có s ố lư ng ợ không thay đ i. ổ C. đồng đ u ề v ề m c ứ s ng ố gi a ữ các vùng. D. tập trung nhi u ề ở khu v c ự đ ng ồ b ng. ằ
Câu 22: Vùng núi thấp, h p ẹ ngang, nâng cao ở hai phía b c ắ và nam là đ c ặ đi m ể c a ủ vùng núi A. Trư ng ờ S n ơ B c ắ . B. Trư ng ờ S n
ơ Nam. C. Đông Bắc. D. Tây B c ắ . Trang 3 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
Câu 23: Căn cứ Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 18, cho bi t ế di n ệ tích đ t ấ m t ặ nư c ớ nuôi tr ng ồ thu ỷ sản l n ớ nhất ở vùng nào sau đây? A. Trung du và mi n ề núi B c ắ B . ộ
B. Đồng bằng sông H ng ồ . C. Duyên h i ả Nam Trung B . ộ
D. Đồng bằng sông C u ử Long.
Câu 24: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 29, cho bi t ế qu c ố l ộ nào sau đây n i ố li n ề C n ầ Thơ v i ớ Vĩnh Long? A. 60. B. 1. C. 61. D. 91.
Câu 25: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 26, cho bi t ế trung tâm công nghi p ệ nào có giá trị sản xuất l n ớ nhất (năm 2007)? A. Hạ Long. B. Phúc Yên. C. Hải Phòng. D. B c ắ Ninh.
Câu 26: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 17, cho bi t ế khu kinh t ế c a ử kh u ẩ B ờ Y thu c ộ tỉnh nào sau đây? A. Hà Tĩnh. B. Quảng Trị. C. Kon Tum. D. Ngh ệ An.
Câu 27: Nguyên nhân chính t o ạ ra màu đ ỏ vàng cho đ t ấ feralit là A. đi u ề kiện nhi t ệ , ẩm cao và l p ớ đ t ấ dày. B. tích t ụ đồng th i ờ ôxit s t ắ và ôxit nhôm. C. phong hóa di n ễ ra v i ớ cư ng ờ độ m nh ạ . D. các ch t ấ bad ơ d ễ tan b ịr a ử trôi m nh ạ . Câu 28: Căn c ứ Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 15, cho bi t ế thành ph
ố nào sau đây là đô th ịlo i ạ 1? A. Phan Thi t. ế B. Tuy Hoà. C. Đà Nẵng. D. Tam Kỳ. Câu 29: Cho bi u ể đồ sau: DÂN S Ố C A Ủ VI T
Ệ NAM VÀ PHI-LIP-PIN NĂM 2015 VÀ NĂM 2021 (Nguồn: Niên giám th ng ố kê Vi t ệ Nam 2021, T ng ổ C c ụ th ng ố kê 2022)
Nhận xét nào sau đây đúng v ề s ự thay đ i ổ dân s ố ở các qu c ố gia năm 2021 so v i ớ năm 2015?
A. Phi-líp-pin tăng g p ấ hai.
B. Việt Nam tăng nhanh h n ơ .
C. Phi-líp-pin tăng nhi u ề h n. ơ
D. Việt Nam tăng nhi u ề h n. ơ Câu 30: Đ c ặ đi m ể t
ự nhiên nào sau đây không ph i ả do v ịtrí đ a ị lí nư c ớ ta quy đ nh? ị A. Thiên nhiên nhi t ệ đ i ớ m ẩ gió mùa.
B. Tài nguyên khoáng s n ả đa d ng ạ .
C. Thiên nhiên phân hóa theo đ ộ cao.
D. Tài nguyên sinh v t ậ phong phú. Trang 4 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo