Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) S
Ở GD&ĐT THANH HÓA KÌ THI TH Ử T T Ố NGHI P Ệ THPT L N Ầ 1 NĂM 2023 Bài thi: KHOA H C Ọ XÃ H I Ộ Môn thi thành ph n ầ : Đ A Ị LÍ Th i
ờ gian làm bài: 50 phút
Câu 1: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t
ệ Nam trang 19, hãy cho bi t ế t nh ỉ nào sau đây có số lư ng ợ gia cầm trên 9 tri u ệ con? A. Quảng Bình. B. Quảng Trị. C. Ngh ệ An. D. Hà Tĩnh.
Câu 2: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 13, cho bi t ế đ nh ỉ núi nào sau đây thu c ộ mi n ề Bắc và Đông B c ắ B c ắ B ? ộ A. Pu Tha Ca. B. Phu Luông. C. Khoan La San. D. Pu Si Lung.
Câu 3: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 14, cho bi t ế đ nh
ỉ núi nào sau đây cao nh t ấ ở mi n ề Nam Trung B ộ và Nam B ? ộ A. Ng c ọ Linh. B. V ng ọ Phu. C. Kon Ka Kinh. D. Lang Bian. Câu 4: Căn c ứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 8, cho bi t ế Crôm có ở n i ơ nào sau đây? A. Quỳ Châu. B. Th c ạ h Khê. C. Cổ Định. D. Ti n ề Hải.
Câu 5: Vùng núi nằm gi a ữ sông H ng ồ và sông C ả là A. Trư ng ờ S n ơ B c ắ . B. Tây B c ắ . C. Đông Bắc. D. Trư ng ờ S n ơ Nam. Câu 6: Hai b ể d u ầ khí có tr ữ lư ng ợ l n ớ nh t ấ hi n ệ đang đư c ợ khai thác ở nư c ớ ta là
A. Sông Hồng và Trung B . ộ
B. Cửu Long và Sông H ng ồ . C. Nam Côn S n ơ và C u ử Long. D. Nam Côn S n ơ và Th ổ Chu - Mã Lai.
Câu 7: Quá trình đô th ị hóa ở nư c ớ ta di n ễ ra
A. khá nhanh, trình đ ộ đô th ịhóa cao.
B. chậm, trình độ đô th ị hóa th p ấ . C. khá mu n ộ nh ng ư trình đ ộ r t ấ cao.
D. rất nhanh, trình độ đô th ị hóa th p ấ .
Câu 8: Vị trí địa lí và hình th ể nư c ớ ta đã t o ạ nên
A. tài nguyên khoáng s n ả phong phú.
B. sự phân hóa đa d ng ạ c a ủ t ự nhiên.
C. địa hình có tính phân b c ậ rõ r t ệ . D. khí hậu nhi t ệ đ i ớ có mùa đông l nh ạ .
Câu 9: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 17, cho bi t ế trung tâm kinh t ế nào sau đây có quy mô l n ớ nhất? A. Quy Nh n. ơ B. Vũng Tàu. C. Nam Định. D. Thái Nguyên.
Câu 10: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 19, cho bi t ế t nh ỉ nào sau đây có t ỉl ệ di n ệ tích
gieo trồng cây công nghi p ệ chi m ế trên 50% so v i ớ t ng ổ di n ệ tích gieo tr ng? ồ A. Quảng Trị. B. Kon Tum. C. Ngh ệ An. D. Gia Lai.
Câu 11: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 15, cho bi t
ế đô thị nào sau đây có s ố dân từ 500.001 đ n ế 1.000.000 ngư i? ờ A. Cần Th . ơ B. Nha Trang. C. Đà Lạt. D. Hải Phòng.
Câu 12: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 18, cho bi t ế cây công nghi p ệ nào sau đây không có ở Đông Nam B ? ộ A. Cao su. B. Chè. C. Cà phê. D. Đi u. ề
Câu 13: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 12, cho bi t ế r ng ừ ôn đ i ớ núi cao có ở vùng núi nào sau đây? Trang 1 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. Trư ng ờ S n ơ Nam. B. Trư ng ờ S n
ơ Bắc. C. Tây Bắc. D. Đông Bắc. Câu 14: Căn c ứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 10, cho bi t ế h ệ th ng ố
sông nào sau đây có t ỉlệ diện tích l u ư v c ự nh ỏ nh t? ấ A. Sông Thái Bình. B. Sông Ba. C. Sông C . ả D. Sông Thu Bồn.
Câu 15: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 9, cho bi t ế tháng nào sau đây ở tr m ạ khí tư ng ợ Đà Nẵng có lư ng ợ m a ư l n ớ nh t? ấ A. Tháng XII. B. Tháng X. C. Tháng IX. D. Tháng XI. Câu 16: B ộ phận vùng bi n ể c a ủ nư c ớ ta có di n ệ tích l n ớ nh t ấ là vùng A. n i ộ th y ủ . B. lãnh hải. C. ti p ế giáp lãnh h i. ả D. đặc quy n ề kinh t . ế
Câu 17: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 9, hãy cho bi t
ế gió mùa mùa hạ khi th i ổ đ n ế Bắc B ộ có hư ng ớ nào sau đây? A. Tây bắc. B. Tây nam. C. Đông nam. D. Đông bắc.
Câu 18: Cho bảng số li u: ệ DIỆN TÍCH VÀ DÂN S Ố C A Ủ M T Ộ S Ố QU C
Ố GIA ĐÔNG NAM Á NĂM 2020 Năm 2015 2017 2019 2020 Di n
ệ tích (nghìn ha) 101,6 152,0 140,2 131,8 Sản lư ng ợ
(nghìn 176,8 252,6 264,8 270,2 tấn)
(Nguồn: Niên giám thông kê Vi t
ệ Nam 2020, NXB Thông kê, 2021) Theo bảng số li u, ệ cho bi t ế qu c
ố gia nào sau đây có m t ậ đ ộ dân s ố th p ấ nh t? ấ A. In-đô-nê-xi-a. B. Cam-pu-chia. C. Ma-lai-xi-a. D. Phi-lip-pin.
Câu 19: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 4 - 5, cho bi t ế thành ph ố nào sau đây là t nh ỉ lị của Đồng Tháp? A. Vị Thanh. B. M ỹ Tho. C. Cao Lãnh. D. Long Xuyên.
Câu 20: Tính chất nhi t ệ đ i ớ c a ủ khí h u ậ nư c ớ ta đư c ợ quy đ nh ị b i ở A. hoạt đ ng ộ c a ủ gió ph n. ơ
B. địa hình thấp d n ầ ra bi n. ể C. địa hình nhi u ề đ i ồ núi.
D. vị trí trong vùng n i ộ chí tuy n ế .
Câu 21: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 16, cho bi t ế dân t c ộ nào sau đây có s ố dân ít nhất? A. Mư ng. ờ B. Tày. C. Ơ-đu. D. Thái.
Câu 22: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 6 - 7, cho bi t
ế dãy núi nào sau đây có hư ng ớ tây bắc - đông nam? A. Bạch Mã. B. Trư ng ờ S n
ơ Nam. C. Hoàng Liên S n. ơ D. Đông Tri u. ề Câu 23: Bi u ể hi n ệ tính đa d ng ạ c a ủ đ a ị hình ven bi n ể nư c ớ ta là có nhi u ề
A. đầm phá và các bãi cát ph ng ẳ .
B. dạng địa hình khác nhau ở ven bi n ể . C. đảo ven b ờ và qu n ầ đ o ả xa b . ờ D. vịnh c a ử sông và b ờ bi n ể mài mòn.
Câu 24: Cơ cấu dân số theo nhóm tu i ổ c a ủ nư c ớ ta đang có s ự bi n ế đ i ổ nhanh chóng ch ủ y u ế do A. th c ự hi n ệ chính sách dân s , ố m c ứ s ng ố tăng. B. quy mô dân s ố tăng nhanh, lao đ ng ộ đông. Trang 2 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) C. phát tri n ể giáo d c ụ và nâng cao m c ứ s ng. ố D. dân số tr , ẻ ngu n ồ lao đ ng ộ tăng r t ấ nhanh. Câu 25: C ơ cấu kinh t ế theo lãnh th ổ nư c ớ ta đang chuy n ể d c ị h theo hư ng ớ
A. hình thành các vùng chuyên canh l n. ớ B. giảm tỉ tr ng ọ khu v c ự kinh t ế Nhà nư c ớ . C. có nhi u ề loại hình d c ị h v ụ m i ớ ra đ i ờ . D. tăng tỉ tr ng ọ c a ủ công nghi p ệ ch ế bi n. ế
Câu 26: Tính đa dạng sinh h c ọ ở nư c ớ ta đư c ợ bi u ể hi n ệ qua
A. vùng phân bố sinh v t, ậ s ố lư ng ợ thành ph n ầ loài và ki u ể h ệ sinh thái.
B. tính đa dạng thành ph n ầ loài, ch t ấ lư ng ợ h ệ sinh thái, các ngu n ồ gen. C. chất lư ng ợ h ệ sinh thái, các ngu n ồ gen quý, s ố lư ng ợ thành ph n ầ loài. D. số lư ng ợ
thành phần loài, các ki u ể h ệ sinh thái và các ngu n ồ gen quý. Câu 27: Cho bi u ể đồ:
GDP CỦA IN-ĐÔ-NÊ-XI-A VÀ MA-LAI-XI-A NĂM 2015 VÀ 2020 (Nguồn: Niên giám th ng ố
kê ASEAN 2021, https://www.aseanstats.org) Theo bi u ể đ , ồ nh n
ậ xét nào sau đây đúng v ề s ự thay đ i ổ GDP năm 2020 so v i ớ năm 2015 c a ủ
In-đô-nê-xi-a và Ma-lai-xi-a?
A. Ma-lai-xi-a tăng và In-đô-nê-xi-a gi m ả .
B. Ma-lai-xi-a tăng g p ấ h n ơ 5 l n ầ In-đô-nê-xi-a.
C. In-đô-nê-xi-a tăng nhanh h n ơ Ma-lai-xi-a.
D. Ma-lai-xi-a tăng nhi u ề h n ơ In-đô-nê-xi-a. Câu 28: Cho bảng s ố li u: ệ DIỆN TÍCH VÀ S N Ả LƯ NG Ợ H Ồ TIÊU C A Ủ NƯ C Ớ TA, GIAI ĐO N Ạ 2015 – 2020 Quốc gia
In-đô-nê-xi-a Cam-pu-chia Ma-lai-xi-a Phi-lip-pin Di n ệ tích (nghìn 1916,9 181,0 330,3 300,0 km2) Dân s ố (tri u ệ ngư i) ờ 271,7 15,5 32,8 109,6 (Nguồn: Niên giám th ng ố kê Vi t ệ Nam 2020, NXB Th ng ố kê, 2021) Trang 3 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Theo b ng ả số li u, ệ đ ể thể hi n ệ t c ố độ tăng trư ng ở di n ệ tích và s n ả lư ng ợ h ồ tiêu c a ủ nư c ớ ta
giai đoạn 2015 - 2020, d ng ạ bi u ể đ
ồ nào sau đây là thích h p ợ nh t? ấ A. Mi n. ề B. Đư ng. ờ C. C t. ộ D. K t ế h p. ợ
Câu 29: Thu nhập của lao đ ng ộ nư c ớ ta thu c ộ lo i ạ th p ấ so v i ớ th ế gi i ớ là do A. năng su t ấ lao đ ng ộ còn ở m c ứ th p. ấ B. phần l n ớ lao đ ng ộ làm vi c ệ trong ngành d c ị h v . ụ C. phần l n ớ lao đ ng ộ sản xu t ấ ti u ể th ủ công nghi p ệ . D. lao đ ng ộ chỉ chuyên sâu m t ộ ngh . ề Câu 30: Bi n
ệ pháp phòng tránh bão có hi u ệ qu ả nh t ấ ở nư c ớ ta hi n ệ nay là A. củng cố h
ệ thống công trình đê bi n. ể B. kịp th i ờ s ơ tán dân c ư đ n ế n i ơ trú n ẩ . C. cảnh báo s m ớ cho các tàu, thuy n. ề D. tăng cư ng ờ thi t ế bị d ự báo chính xác. Câu 31: Dân c ư nư c ớ ta t p ậ trung đông đúc ở khu v c ự đ ng ồ b ng ằ ch ủ y u ế do A. kinh t ế phát tri n, ể đ a ị hình b ng ằ ph ng. ẳ
B. diện tích đất r ng, ộ có nhi u ề khoáng s n ả . C. chủ y u ế trồng lúa, nhi u ề dân t c ộ sinh s ng ố . D. nhi u ề dân t c ộ sinh sống, di n ệ tích đ t ấ r ng. ộ Câu 32: Thành ph n ầ kinh tế Nhà nư c ớ có vai trò ch ủ đ o ạ trong n n ề kinh t ế nư c ớ ta hi n ệ nay là do
A. chi phối hoạt đ ng ộ c a ủ t t ấ c ả các ngành kinh t . ế B. có số lư ng ợ doanh nghi p ệ l n ớ nh t ấ c ả nư c ớ .
C. nắm giữ các ngành kinh t ế then ch t ố c a ủ qu c ố gia. D. chi m ế tỉ tr ng ọ cao nh t ấ trong c ơ c u ấ GDP.
Câu 33: Vào mùa đông c nh ả quan thiên nhiên ph n ầ lãnh th ổ phía B c ắ nư c ớ ta có đ c ặ đi m ể
A. mùa đông lạnh, t t ấ c ả các loài cây đ u ề r ng ụ lá.
B. mùa đông lạnh, không m a ư , nhi u ề loài cây r ng ụ lá.
C. mùa đông lạnh, m a ư nhi u ề , nhi u ề loài cây r ng ụ lá.
D. mùa đông lạnh, m a ư ít, nhi u ề loài cây r ng ụ lá. Câu 34: Phư ng ơ hư ng ớ quan tr ng ọ nh t ấ nh m ằ gi i ả quy t ế v n ấ đ ề vi c ệ làm ở nư c ớ ta hi n ệ nay là A. chuy n ể dịch c ơ c u ấ thành ph n ầ kinh t ế và đ y ẩ m nh ạ quá trình công nghi p ệ hóa.
B. hình thành các khu công nghi p, ệ khu ch ế xu t ấ và thu hút ngu n ồ v n ố đ u ầ t ư l n. ớ
C. đẩy mạnh xuất khẩu lao đ ng ộ và m ở r ng, ộ đa d ng ạ hóa lo i ạ hình đào t o ạ các c p ấ . D. ki m ể soát t c ố đ ộ gia tăng dân s , ố phân b ố l i ạ dân c , ư đ y ẩ m nh ạ công nghi p ệ hóa.
Câu 35: Các đô thị là n i ơ s n ả xu t ấ hàng hóa l n ớ ch ủ y u ế là do A. có s c ứ hút các nhà đ u ầ t , ư giao thông phát tri n, ể nhi u ề khoáng s n ả . B. có s c ứ hút các nhà đ u ầ t ,
ư có tài nguyên thiên nhiên phong phú. C. tạo ra đ ng ộ l c ự cho s ự tăng trư ng, ở
giàu có tài nguyên thiên nhiên. D. lực lư ng ợ lao đ ng ộ có chuyên môn cao, c ơ s ở kĩ thu t ậ hi n ệ đ i. ạ Câu 36: Khí h u ậ ph n
ầ lãnh thổ phía Nam phân thành hai mùa rõ r t ệ ch ủ y u ế do tác đ ng ộ k t ế h p ợ của
A. Vị trí địa lí, ho t ạ đ ng ộ c a ủ các lo i ạ gió và y u ế t ố đ a ị hình.
B. Vị trí địa lí, Tín phong bán c u ầ B c ắ và dãy Trư ng ờ S n ơ Nam. Trang 4 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đề thi thử Địa lí Sở Thanh Hóa năm 2023
363
182 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Đề thi thử THPT Quốc Gia Địa lí Sở GD Thanh Hóa bản word có lời giải chi tiết.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(363 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Địa Lý
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Tốt nghiệp THPT
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
S GD&ĐT THANH HÓAỞ KÌ THI TH T T NGHI P THPT L N 1 NĂM 2023Ử Ố Ệ Ầ
Bài thi: KHOA H C XÃ H IỌ Ộ
Môn thi thành ph n: Đ A LÍầ Ị
Th i gian làm bài: 50 phútờ
Câu 1: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 19, hãy cho bi t t nh nào sau đây có sứ ị ệ ế ỉ ố
l ng giaượ c m trên 9 tri u con?ầ ệ
A. Qu ng Bình. ả B. Qu ng Tr . ả ị C. Ngh An. ệ D. Hà Tĩnh.
Câu 2: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 13, cho bi t đ nh núi nào sau đây thu c mi nứ ị ệ ế ỉ ộ ề
B cắ và Đông B c B c B ?ắ ắ ộ
A. Pu Tha Ca. B. Phu Luông. C. Khoan La San. D. Pu Si Lung.
Câu 3: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 14, cho bi t đ nh núi nào sau đây cao nh t ứ ị ệ ế ỉ ấ ở
mi nề Nam Trung B và Nam B ?ộ ộ
A. Ng c Linh. ọ B. V ng Phu. ọ C. Kon Ka Kinh. D. Lang Bian.
Câu 4: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 8, cho bi t Crôm có n i nào sau đây? ứ ị ệ ế ở ơ
A. Quỳ Châu. B. Th ch Khê. ạ C. C Đ nh. ổ ị D. Ti n H i. ề ả
Câu 5: Vùng núi n m gi a sông H ng và sông C làằ ữ ồ ả
A. Tr ng S n B c. ườ ơ ắ B. Tây B c. ắ C. Đông B c. ắ D. Tr ng S n Nam. ườ ơ
Câu 6: Hai b d u khí có tr l ng l n nh t hi n đang đ c khai thác n c ta là ể ầ ữ ượ ớ ấ ệ ượ ở ướ
A. Sông H ng và Trung B . ồ ộ B. C u Long và Sông H ng. ử ồ
C. Nam Côn S n và C u Long. ơ ử D. Nam Côn S n và Th Chu - Mã Lai. ơ ổ
Câu 7: Quá trình đô th hóa n c ta di n raị ở ướ ễ
A. khá nhanh, trình đ đô th hóa cao. ộ ị B. ch m, trình đ đô th hóa th p. ậ ộ ị ấ
C. khá mu n nh ng trình đ r t cao. ộ ư ộ ấ D. r t nhanh, trình đ đô th hóa th p. ấ ộ ị ấ
Câu 8: V trí đ a lí và hình th n c ta đã t o nênị ị ể ướ ạ
A. tài nguyên khoáng s n phong phú. ả B. s phân hóa đa d ng c a t nhiên. ự ạ ủ ự
C. đ a hình có tính phân b c rõ r t. ị ậ ệ D. khí h u nhi t đ i có mùa đông l nh. ậ ệ ớ ạ
Câu 9: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 17, cho bi t trung tâm kinh t nào sau đây cóứ ị ệ ế ế
quy mô l n nh t?ớ ấ
A. Quy Nh n. ơ B. Vũng Tàu. C. Nam Đ nh. ị D. Thái Nguyên.
Câu 10: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 19, cho bi t t nh nào sau đây có t l di n tíchứ ị ệ ế ỉ ỉ ệ ệ
gieo tr ng cây công nghi p chi m trên 50% so v i t ng di n tích gieo tr ng?ồ ệ ế ớ ổ ệ ồ
A. Qu ng Tr . ả ị B. Kon Tum. C. Ngh An. ệ D. Gia Lai.
Câu 11: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 15, cho bi t đô th nào sau đây có s dân tứ ị ệ ế ị ố ừ
500.001 đ n 1.000.000 ng i?ế ườ
A. C n Th . ầ ơ B. Nha Trang. C. Đà L t. ạ D. H i Phòng.ả
Câu 12: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 18, cho bi t cây công nghi p nào sau đâyứ ị ệ ế ệ
không có Đông Nam B ?ở ộ
A. Cao su. B. Chè. C. Cà phê. D. Đi u. ề
Câu 13: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 12, cho bi t r ng ôn đ i núi cao có vùng núiứ ị ệ ế ừ ớ ở
nào sau đây?
Trang 1
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
A. Tr ng S n Nam.ườ ơ B. Tr ng S n B c. ườ ơ ắ C. Tây B c. ắ D. Đông B c. ắ
Câu 14: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 10, cho bi t h th ng sông nào sau đây có t lứ ị ệ ế ệ ố ỉ ệ
di n tích l u v c nh nh t?ệ ư ự ỏ ấ
A. Sông Thái Bình. B. Sông Ba. C. Sông C . ả D. Sông Thu B n. ồ
Câu 15: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 9, cho bi t tháng nào sau đây tr m khí t ngứ ị ệ ế ở ạ ượ
Đà N ng có l ng m a l n nh t?ẵ ượ ư ớ ấ
A. Tháng XII. B. Tháng X. C. Tháng IX. D. Tháng XI.
Câu 16: B ph n vùng bi n c a n c ta có di n tích l n nh t là vùngộ ậ ể ủ ướ ệ ớ ấ
A. n i th y. ộ ủ B. lãnh h i. ả C. ti p giáp lãnh h i. ế ả D. đ c quy n kinh t . ặ ề ế
Câu 17: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 9, hãy cho bi t gió mùa mùa h khi th i đ nứ ị ệ ế ạ ổ ế
B cắ B có h ng nào sau đây?ộ ướ
A. Tây b c. ắ B. Tây nam. C. Đông nam. D. Đông b c. ắ
Câu 18: Cho b ng s li u:ả ố ệ
DI N TÍCH VÀ DÂN S C A M T S QU C GIA ĐÔNG NAM Á NĂM 2020Ệ Ố Ủ Ộ Ố Ố
Năm 2015 2017 2019 2020
Di n tích (nghìn ha)ệ 101,6 152,0 140,2 131,8
S n l ng (nghìnả ượ
t n)ấ
176,8 252,6 264,8 270,2
(Ngu n: Niên giám thông kê Vi t Nam 2020, NXB Thông kê, 2021)ồ ệ
Theo b ng s li u, cho bi t qu c gia nào sau đây có m t đ dân s th p nh t?ả ố ệ ế ố ậ ộ ố ấ ấ
A. In-đô-nê-xi-a. B. Cam-pu-chia. C. Ma-lai-xi-a. D. Phi-lip-pin.
Câu 19: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 4 - 5, cho bi t thành ph nào sau đây là t nh lứ ị ệ ế ố ỉ ị
c aủ Đ ng Tháp?ồ
A. V Thanh. ị B. M Tho. ỹ C. Cao Lãnh. D. Long Xuyên.
Câu 20: Tính ch t nhi t đ i c a khí h u n c ta đ c quy đ nh b iấ ệ ớ ủ ậ ướ ượ ị ở
A. ho t đ ng c a gió ph n. ạ ộ ủ ơ B. đ a hình th p d n ra bi n.ị ấ ầ ể
C. đ a hình nhi u đ i núi. ị ề ồ D. v trí trong vùng n i chí tuy n. ị ộ ế
Câu 21: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 16, cho bi t dân t c nào sau đây có s dân ítứ ị ệ ế ộ ố
nh t? ấ
A. M ng. ườ B. Tày. C. -đu. Ơ D. Thái.
Câu 22: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 6 - 7, cho bi t dãy núi nào sau đây có h ngứ ị ệ ế ướ
tây b c - đông nam?ắ
A. B ch Mã. ạ B. Tr ng S n Nam. ườ ơ C. Hoàng Liên S n. ơ D. Đông Tri u.ề
Câu 23: Bi u hi n tính đa d ng c a đ a hình ven bi n n c ta là có nhi u ể ệ ạ ủ ị ể ướ ề
A. đ m phá và các bãi cát ph ng. ầ ẳ B. d ng đ a hình khác nhau ven bi n. ạ ị ở ể
C. đ o ven b và qu n đ o xa b . ả ờ ầ ả ờ D. v nh c a sông và b bi n mài mòn.ị ử ờ ể
Câu 24: C c u dân s theo nhóm tu i c a n c ta đang có s bi n đ i nhanh chóng ch y uơ ấ ố ổ ủ ướ ự ế ổ ủ ế
do
A. th c hi n chính sách dân s , m c s ng tăng. ự ệ ố ứ ố
B. quy mô dân s tăng nhanh, lao đ ng đông. ố ộ
Trang 2
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
C. phát tri n giáo d c và nâng cao m c s ng.ể ụ ứ ố
D. dân s tr , ngu n lao đ ng tăng r t nhanh.ố ẻ ồ ộ ấ
Câu 25: C c u kinh t theo lãnh th n c ta đang chuy n d ch theo h ng ơ ấ ế ổ ướ ể ị ướ
A. hình thành các vùng chuyên canh l n. ớ B. gi m t tr ng khu v c kinh t Nhà n c. ả ỉ ọ ự ế ướ
C. có nhi u lo i hình d ch v m i ra đ i. ề ạ ị ụ ớ ờ D. tăng t tr ng c a công nghi p ch bi n. ỉ ọ ủ ệ ế ế
Câu 26: Tính đa d ng sinh h c n c ta đ c bi u hi n quaạ ọ ở ướ ượ ể ệ
A. vùng phân b sinh v t, s l ng thành ph n loài và ki u h sinh thái.ố ậ ố ượ ầ ể ệ
B. tính đa d ng thành ph n loài, ch t l ng h sinh thái, các ngu n gen.ạ ầ ấ ượ ệ ồ
C. ch t l ng h sinh thái, các ngu n gen quý, s l ng thành ph n loài.ấ ượ ệ ồ ố ượ ầ
D. s l ng thành ph n loài, các ki u h sinh thái và các ngu n gen quý.ố ượ ầ ể ệ ồ
Câu 27: Cho bi u đ :ể ồ
GDP C A IN-ĐÔ-NÊ-XI-A VÀ MA-LAI-XI-A NĂM 2015 VÀ 2020Ủ
(Ngu n: Niên giám th ng kê ASEAN 2021, https://www.aseanstats.org)ồ ố
Theo bi u đ , nh n xét nào sau đây đúng v s thay đ i GDP năm 2020 so v i năm 2015 c aể ồ ậ ề ự ổ ớ ủ
In-đô-nê-xi-a và Ma-lai-xi-a?
A. Ma-lai-xi-a tăng và In-đô-nê-xi-a gi m. ả
B. Ma-lai-xi-a tăng g p h n 5 l n In-đô-nê-xi-a. ấ ơ ầ
C. In-đô-nê-xi-a tăng nhanh h n Ma-lai-xi-a. ơ
D. Ma-lai-xi-a tăng nhi u h n In-đô-nê-xi-a. ề ơ
Câu 28: Cho b ng s li u:ả ố ệ
DI N TÍCH VÀ S N L NG H TIÊU C A N C TA, GIAI ĐO N 2015 – 2020Ệ Ả ƯỢ Ồ Ủ ƯỚ Ạ
Qu c giaố In-đô-nê-xi-a Cam-pu-chia Ma-lai-xi-a Phi-lip-pin
Di n tích (nghìnệ
km
2
)
1916,9 181,0 330,3 300,0
Dân s (tri u ng i)ố ệ ườ 271,7 15,5 32,8 109,6
(Ngu n: Niên giám th ng kê Vi t Nam 2020, NXB Th ng kê, 2021)ồ ố ệ ố
Trang 3
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Theo b ng s li u, đ th hi n t c đ tăng tr ng di n tích và s n l ng h tiêu c a n c taả ố ệ ể ể ệ ố ộ ưở ệ ả ượ ồ ủ ướ
giai đo n 2015 - 2020, d ng bi u đ nào sau đây là thích h p nh t?ạ ạ ể ồ ợ ấ
A. Mi n. ề B. Đ ng. ườ C. C t. ộ D. K t h p. ế ợ
Câu 29: Thu nh p c a lao đ ng n c ta thu c lo i th p so v i th gi i là do ậ ủ ộ ướ ộ ạ ấ ớ ế ớ
A. năng su t lao đ ng còn m c th p. ấ ộ ở ứ ấ
B. ph n l n lao đ ng làm vi c trong ngành d ch v . ầ ớ ộ ệ ị ụ
C. ph n l n lao đ ng s n xu t ti u th công nghi p. ầ ớ ộ ả ấ ể ủ ệ
D. lao đ ng ch chuyên sâu m t ngh . ộ ỉ ộ ề
Câu 30: Bi n pháp phòng tránh bão có hi u qu nh t n c ta hi n nay là ệ ệ ả ấ ở ướ ệ
A. c ng c h th ng công trình đê bi n. ủ ố ệ ố ể B. k p th i s tán dân c đ n n i trú n. ị ờ ơ ư ế ơ ẩ
C. c nh báo s m cho các tàu, thuy n. ả ớ ề D. tăng c ng thi t b d báo chính xác. ườ ế ị ự
Câu 31: Dân c n c ta t p trung đông đúc khu v c đ ng b ng ch y u do ư ướ ậ ở ự ồ ằ ủ ế
A. kinh t phát tri n, đ a hình b ng ph ng. ế ể ị ằ ẳ B. di n tích đ t r ng, có nhi u khoáng s n. ệ ấ ộ ề ả
C. ch y u tr ng lúa, nhi u dân t c sinh s ng. ủ ế ồ ề ộ ố D. nhi u dân t c sinhề ộ
s ng, di n tích đ t r ng.ố ệ ấ ộ
Câu 32: Thành ph n kinh t Nhà n c có vai trò ch đ o trong n n kinh t n c ta hi n nayầ ế ướ ủ ạ ề ế ướ ệ
là do
A. chi ph i ho t đ ng c a t t c các ngành kinh t . ố ạ ộ ủ ấ ả ế
B. có s l ng doanh nghi p l n nh t c n c. ố ượ ệ ớ ấ ả ướ
C. n m gi các ngành kinh t then ch t c a qu c gia. ắ ữ ế ố ủ ố
D. chi m t tr ng cao nh t trong c c u GDP. ế ỉ ọ ấ ơ ấ
Câu 33: Vào mùa đông c nh quan thiên nhiên ph n lãnh th phía B c n c ta có đ c đi m ả ầ ổ ắ ướ ặ ể
A. mùa đông l nh, t t c các loài cây đ u r ng lá. ạ ấ ả ề ụ
B. mùa đông l nh, không m a, nhi u loài cây r ng lá. ạ ư ề ụ
C. mùa đông l nh, m a nhi u, nhi u loài cây r ng lá. ạ ư ề ề ụ
D. mùa đông l nh, m a ít, nhi u loài cây r ng lá. ạ ư ề ụ
Câu 34: Ph ng h ng quan tr ng nh t nh m gi i quy t v n đ vi c làm n c ta hi n nayươ ướ ọ ấ ằ ả ế ấ ề ệ ở ướ ệ
là
A. chuy n d ch c c u thành ph n kinh t và đ y m nh quá trình công nghi p hóa.ể ị ơ ấ ầ ế ẩ ạ ệ
B. hình thành các khu công nghi p, khu ch xu t và thu hút ngu n v n đ u t l n.ệ ế ấ ồ ố ầ ư ớ
C. đ y m nh xu t kh u lao đ ng và m r ng, đa d ng hóa lo i hình đào t o các c p.ẩ ạ ấ ẩ ộ ở ộ ạ ạ ạ ấ
D. ki m soát t c đ gia tăng dân s , phân b l i dân c , đ y m nh công nghi p hóa.ể ố ộ ố ố ạ ư ẩ ạ ệ
Câu 35: Các đô th là n i s n xu t hàng hóa l n ch y u là doị ơ ả ấ ớ ủ ế
A. có s c hút các nhà đ u t , giao thông phát tri n, nhi u khoáng s n.ứ ầ ư ể ề ả
B. có s c hút các nhà đ u t , có tài nguyên thiên nhiên phong phú.ứ ầ ư
C. t o ra đ ng l c cho s tăng tr ng, giàu có tài nguyên thiên nhiên.ạ ộ ự ự ưở
D. l c l ng lao đ ng có chuyên môn cao, c s kĩ thu t hi n đ i.ự ượ ộ ơ ở ậ ệ ạ
Câu 36: Khí h u ph n lãnh th phía Nam phân thành hai mùa rõ r t ch y u do tác đ ng k tậ ầ ổ ệ ủ ế ộ ế
h p c a ợ ủ
A. V trí đ a lí, ho t đ ng c a các lo i gió và y u t đ a hình.ị ị ạ ộ ủ ạ ế ố ị
B. V trí đ a lí, Tín phong bán c u B c và dãy Tr ng S n Nam.ị ị ầ ắ ườ ơ
Trang 4
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
C. Tín phong đông b c, d i h i t nhi t đ i và áp th p nhi t đ i.ắ ả ộ ụ ệ ớ ấ ệ ớ
D. gió mùa Tây Nam, Tín phong bán c u B c và đ cao đ a hình.ầ ắ ộ ị
Câu 37: Cho bi u đ :ể ồ
Tình hình phát tri n ngành th y s n n c ta, giai đo n 2010 - 2019ể ủ ả ướ ạ
Bi u đ th hi n n i dung nào sau đây?ể ồ ể ệ ộ
A. Quy mô s n l ng khai thác, nuôi tr ng và t tr ng s n l ng th y s n nuôi tr ng. ả ượ ồ ỉ ọ ả ượ ủ ả ồ
B. C c u s n l ng khai thác, nuôi tr ng và t tr ng s n l ng th y s n nuôi tr ng.ơ ấ ả ượ ồ ỉ ọ ả ượ ủ ả ồ
C. T c đ tăng tr ng s n l ng khai thác, nuôi tr ng và t tr ng s n l ng th y s n nuôiố ộ ưở ả ượ ồ ỉ ọ ả ượ ủ ả
tr ng. ồ
D. Quy mô, c c u s n l ng khai thác, nuôi tr ng và t tr ng s n l ng th y s n nuôi tr ng.ơ ấ ả ượ ồ ỉ ọ ả ượ ủ ả ồ
Câu 38: Ho t đ ng c a gió Tín phong bán c u B c t tháng XI đ n tháng IV năm sau đã làmạ ộ ủ ầ ắ ừ ế
cho khí h u n c ta cóậ ướ
A. ki u th i ti t l nh khô mi n B c, t o thành mùa m a cho Nam B .ể ờ ế ạ ở ề ắ ạ ư ộ
B. ki u th i ti t n ng m mi n B c, mùa khô cho Nam B và Tây Nguyên.ể ờ ế ắ ấ ở ề ắ ộ
C. ki u th i ti t l nh m mi n B c, mùa m a kéo dài cho Nam Trung B .ể ờ ế ạ ẩ ở ề ắ ư ộ
D. mùa khô sâu s c cho vùng ven bi n Trung B , Nam B , Tây Nguyên.ắ ể ộ ộ
Câu 39: Nguyên nhân ch y u làm cho đ a hình cacxt khá ph bi n n c ta là ủ ế ị ơ ổ ế ở ướ
A. b m t đá vôi, khí h u nhi t đ i, có l ng m a và đ m l n.ề ặ ậ ệ ớ ượ ư ộ ẩ ớ
B. khí h u nhi t đ i m, đ a hình đ i núi d c, m t l p ph th c v t.ậ ệ ớ ẩ ị ồ ố ấ ớ ủ ự ậ
C. b m t đá vôi, m t l p ph th c v t, có l ng m a và đ m l n.ề ặ ấ ớ ủ ự ậ ượ ư ộ ẩ ớ
D. đ a hình đ i núi, l ng m a và đ m l n, m t l p ph th c v t.ị ồ ượ ư ộ ẩ ớ ấ ớ ủ ự ậ
Câu 40: Nguyên nhân ch y u làm nh h ng đ n ch t l ng s n ph m cây công nghi p ủ ế ả ưở ế ấ ượ ả ẩ ệ ở
n c taướ hi n nay làệ
A. ph ng th c s n xu t còn l c h u. ươ ứ ả ấ ạ ậ
B. s d ng v t t trong s n xu t còn ít. ử ụ ậ ư ả ấ
C. gi ng cây công nghi p ch t l ng th p. ố ệ ấ ượ ấ
D. công ngh ch bi n còn h n ch .ệ ế ế ạ ế
5
Trang 5
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ