Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC KÌ THI TH Ử T T Ố NGHI P Ệ THPT L N Ầ 1 NĂM 2023 Bài thi: KHOA H C Ọ XÃ H I Ộ Môn thi thành ph n ầ : Đ A Ị LÍ Th i
ờ gian làm bài: 50 phút
Câu 1: Cho bảng số li u: ệ DIỆN TÍCH VÀ M T Ậ Đ Ộ DÂN S Ố C A Ủ M T Ộ S Ố QU C Ố GIA NĂM 2020 Quốc gia Ma-lai-xi-a Cam-pu-chia Lào Mi-an-ma Di n ệ tích (nghìn km2) 328,6 176,5 230,8 652,8 M t ậ đ ộ dân s ố (ngư i/k ờ m2) 98,5 94,7 31,5 83,3 Theo bảng s ố li u,
ệ nhận xét nào sau đây đúng v ề s ố dân c a ủ m t ộ s ố qu c ố gia năm 2020? A. Cam-pu-chia l n ớ h n ơ Lào. B. Lào l n ớ h n ơ Mi-an-ma. C. Mi-an-ma nh ỏ h n ơ Ma-lai-xi-a.
D. Ma-lai-xi-a nhỏ h n ơ Cam-pu-chia.
Câu 2: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 4 - 5, cho bi t ế t nh ỉ nào sau đây n m ằ gi a ữ sông Ti n ề và sông Hậu? A. Hậu Giang. B. Sóc Trăng. C. Vĩnh Long. D. B c ạ Liêu.
Câu 3: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 15, cho bi t ế đô thị nào có m t ậ đ ộ dân s ố cao nhất trong các đô th ị sau đây? A. An Khê. B. Pleiku. C. A Yun Pa. D. Kon Tum.
Câu 4: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 8, cho bi t ế đ a ị đi m
ể nào sau đây có khí tự nhiên? A. Cẩm Ph . ả B. Vàng Danh. C. Ti n ề Hải. D. S n ơ Đ ng. ộ Câu 5: Nư c ớ ta n m ằ li n ề k ề v i
ớ vành đai sinh khoáng nên A. có nhi u ề loại khoáng s n ả khác nhau.
B. sinh vật phong phú thành ph n ầ loài.
C. khí hậu phân chia ra hai mùa rõ r t. ệ D. ti p ế nhận nguồn b c ứ x ạ m t ặ tr i ờ l n. ớ
Câu 6: Địa hình bán bình nguyên ở nư c ớ ta A. phân bố đ u ề trên ph m ạ vi c ả nư c ớ . B. nằm chuy n ể ti p ế gi a ữ các vùng núi. C. có các b ề m t ặ ph ủ badan màu m . ỡ D. phần l n ớ bị tri u ề cư ng ờ xâm nh p. ậ Câu 7: Phát bi u ể nào sau đây đúng v i ớ nh ả hư ng ở c a ủ bi n ể Đông đ n ế thiên nhiên nư c ớ ta? A. Làm cho khí h u ậ mang tính l c ụ đ a ị .
B. Hình thành vành đai ôn đ i ớ gió mùa. C. Tạo ra nhi u ề dạng đ a ị hình mài mòn.
D. Bồi đắp nên các đ ng ồ b ng ằ châu th . ổ Câu 8: Căn c ứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 27, cho bi t ế t nh ỉ Qu ng ả Bình có khu kinh t ế c a ử khẩu nào sau đây? A. Cầu Treo. B. Cha Lo. C. Nậm Cắn. D. Lao Bảo.
Câu 9: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 21, cho bi t ế trung tâm công nghi p ệ Hu ế và Đà Nẵng đ u
ề có ngành nào sau đây? A. Đi n ệ t . ử B. Hóa ch t,
ấ phân bón. C. Đóng tàu. D. C ơ khí.
Câu 10: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 25, cho bi t ế vư n ờ qu c ố gia nào n m ằ g n ầ biên gi i ớ h n ơ trong các vư n ờ qu c ố gia sau đây?
A. Biđoup - Núi Bà. B. Bù Gia M p. ậ C. Phư c ớ Bình. D. Ch ư Yang Sin. Trang 1 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
Câu 11: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 17, cho bi t ế trung tâm kinh t ế nào sau đây giáp bi n? ể A. Phúc Yên. B. Hải Dư ng. ơ C. Hải Phòng. D. B c ắ Ninh.
Câu 12: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 22, cho bi t ế nhà máy đi n ệ Cà Mau s ử d ng ụ khí đốt t ừ mỏ nào sau đây? A. Rồng. B. Lan Tây. C. B c ạ h Hổ. D. Cái Nư c ớ .
Câu 13: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 28, cho bi t
ế sân bay nào sau đây thu c ộ Tây Nguyên? A. Cam Ranh. B. Phù Cát. C. Đông Tác. D. Liên Khư ng ơ . Câu 14: Căn c ứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 26, cho bi t ế h ồ Ba B ể thu c ộ t nh ỉ nào sau đây? A. Hà Giang. B. Cao Bằng. C. Tuyên Quang. D. B c ắ Kạn.
Câu 15: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 9, cho bi t ế vùng khí h u ậ Tây Nguyên có tr m ạ khí tư ng ợ nào sau đây? A. Nha Trang. B. Đà Lạt. C. Cà Mau. D. Cần Th . ơ Câu 16: Căn c ứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 13, cho bi t ế lát c t ắ đ a ị hình A-B đi qua đ nh ỉ núi nào sau đây? A. Phia U c ắ . B. Phia Ya. C. Pu Tha Ca. D. Phia Boóc.
Câu 17: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 19, cho bi t ế t nh ỉ nào sau đây tr ng ồ nhi u ề bông? A. Quảng Ngãi. B. Bình Định. C. Gia Lai. D. Kon Tum. Câu 18: Đ a ị hình núi n m ằ t ừ h u ữ ng n ạ sông H ng ồ đ n ế dãy B c ạ h Mã A. có hư ng ớ chính tây b c ắ - đông nam.
B. gồm vùng núi Đông Bắc và Tây B c ắ . C. có nhi u ề cao nguyên badan x p ế t ng ầ .
D. ít chịu các tác đ ng ộ c a ủ con ngư i. ờ Câu 19: Cho bi u ể đồ: SẢN LƯ NG Ợ MU I Ố BI N Ể , TH Y Ủ S N Ả Ư P Ớ ĐÔNG VÀ D U Ầ TH C Ự V T Ậ TINH LUY N Ệ C A
Ủ NƯỚC TA NĂM 2015 VÀ 2020 (Nguồn số li u ệ theo Niên giám th ng ố kê Vi t ệ Nam 2021, NXB Th ng ố kê, 2022) Trang 2 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Theo bi u ể đ , ồ nh n
ậ xét nào sau đây đúng v ề s ự thay đ i ổ s n ả lư ng ợ mu i ố bi n, ể th y ủ s n ả ư p ớ đông và dầu th c ự vật tinh luy n ệ c a ủ nư c ớ ta năm 2020 so v i ớ năm 2015? A. Thủy sản ư p ớ đông tăng ít nh t ấ . B. Dầu th c ự v t ậ tinh luy n ệ tăng nhanh nh t. ấ C. Muối bi n ể giảm, th y ủ s n ả ư p ớ đông tăng. D. Dầu th c ự v t ậ tinh luy n ệ , mu i ố bi n ể gi m. ả
Câu 20: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 23, cho bi t ế tuy n ế đư ng ờ nào sau đây n i ố Cao Bằng và Lạng S n? ơ A. Quốc lộ 4B. B. Quốc lộ 34. C. Qu c ố l ộ 3. D. Qu c ố l ộ 4A. Câu 21: Vùng bi n ể c a ủ nư c ớ ta
A. chỉ thông ra Thái Bình Dư ng. ơ B. có di n ệ tích l n ớ h n ơ vùng đ t ấ .
C. chỉ giáp các nư c ớ Đông Nam Á. D. có rất nhi u ề qu n ầ đ o ả ở xa b . ờ Câu 22: Phát bi u ể nào sau đây đúng v i ớ vùng trong đê c a ủ đ ng ồ b ng ằ sông H ng? ồ A. M i ớ đư c ợ khai thác g n ầ đây. B. Đư c
ợ bồi tụ phù sa hàng năm. C. Gồm nhi u ề cồn cát và đ m ầ phá. D. Có các khu ru ng ộ cao b c ạ màu.
Câu 23: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 29, cho bi t ế núi nào sau đây n m ằ g n ầ h ồ D u ầ Ti ng ế nhất? A. Núi Ch a ứ Chan. B. Núi Braian. C. Núi Bà Rá. D. Núi Bà Đen. Câu 24: Đi m ể c c ự Đông trên đ t ấ li n ề nư c ớ ta A. ti p ế giáp v i ớ vùng bi n. ể B. nằm xa nhất v ề phía b c ắ . C. có đ ộ cao l n ớ nh t ấ c ả nư c ớ . D. nằm trên qu n ầ đ o ả xa b . ờ Câu 25: Đ c ặ đi m ể khí h u ậ nư c ớ ta là A. tổng gi ờ nắng l n, ớ c ả nư c ớ m a ư nhi u ề đ u ầ h , ạ ch u ị tác đ ng ộ c a ủ gió mùa.
B. nhiệt độ trung bình năm cao, cân b ng ằ m ẩ luôn dư ng ơ , phân hóa đa d ng ạ . C. có hai l n ầ M t ặ tr i ờ lên thiên đ nh, ỉ nhi t ệ đ ộ luôn l n ớ h n ơ 20°C, m a ư nhi u ề . D. cân bằng b c ứ x ạ âm, đ ộ m
ẩ không khí cao, có Tín phong th i ổ quanh năm. Câu 26: Phát bi u ể nào sau đây đúng v i ớ đ ng ồ b ng ằ châu th ổ sông ở nư c ớ ta? A. Có nhi u ề cồn cát ven bi n, ể b ịcon ngư i ờ tác đ ng ộ m nh ạ .
B. Có đê ven sông ngăn lũ, phân b ố đ u ề t ừ b c ắ vào nam. C. Chi m ế ¼ di n ệ tích lãnh th , ổ ti p ế giáp v nh ị bi n ể nông. D. Địa hình th p ấ ph ng ẳ , đư c ợ phù sa các sông l n ớ b i ồ t . ụ
Câu 27: Từ thấp lên cao, nư c ớ ta l n ầ lư t ợ có các lo i ạ đ t ấ nào sau đây?
A. Đất mặn, đất mùn, đ t ấ feralit có mùn, đ t ấ cát.
B. Đất phù sa, đ t ấ feralit, đ t ấ mùn, đ t ấ mùn thô.
C. Đất mùn, đất mùn thô, đ t ấ feralit màu đ ỏ vàng.
D. Đất feralit trên đá vôi, đ t ấ đ ỏ badan, đ t ấ phù sa. Câu 28: Phát bi u ể nào sau đây đúng v i ớ s
ự phân hóa thiên nhiên theo B c ắ - Nam ở nư c ớ ta?
A. Càng xuống vĩ độ thấp nhi t ệ đ ộ càng tăng, biên đ ộ nhi t ệ năm gi m ả . B. Mỗi năm mi n ề Nam có 2 - 3 tháng l nh, ạ mi n ề B c ắ chia hai mùa rõ. Trang 3 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) C. Mi n ề Bắc có đ ủ ba đai cao, mi n ề Nam ch ỉcó đai nhi t ệ đ i ớ gió mùa. D. Càng lên vĩ đ ộ cao s ố l n ầ M t ặ tr i ờ lên thiên đ nh ỉ gi m, ả m a ư ít h n. ơ 3
Câu 29: Bắc Bộ nư c ớ ta có m t ộ mùa đông l nh ạ , khô và m t ộ mùa h ạ nóng, m ẩ ch ủ y u ế do tác đ ng ộ của
A. Tín phong bán cầu B c
ắ , gió Tây, gió tây nam t ừ B c ắ n Ấ Đ ộ Dư ng ơ đ n. ế
B. gió mùa Đông Nam, gió ph n ơ Tây Nam, d i ả h i ộ t ụ và áp th p ấ nhi t ệ đ i. ớ C. gió mùa Đông B c ắ , gió th i ổ t ừ áp cao c n ậ chí tuy n ế bán c u ầ B c ắ , Nam. D. vị trí nằm g n ầ chí tuy n,
ế gió mùa Tây Nam, áp th p ấ nhi t ệ đ i, ớ frông l nh. ạ Câu 30: Cho bi u ể đồ v ề s n ả lư ng ợ lúa phân theo mùa v ụ ở nư c ớ ta năm 2010 và 2020 (Đ n ơ vị: %) (Nguồn số li u ệ theo Niên giám th ng ố kê Vi t ệ Nam 2021, NXB Th ng ố kê. 2022) Bi u ể đồ th ể hi n ệ n i ộ dung nào sau đây? A. Sản lư ng ợ lúa phân theo mùa v ụ nư c ớ ta. B. T c ố đ ộ tăng trư ng ở s n ả lư ng ợ lúa phân theo mùa v ụ nư c ớ ta. C. C ơ cấu s n ả lư ng ợ lúa phân theo mùa v ụ nư c ớ ta. D. Giá tr ị s n ả lư ng ợ lúa phân theo mùa v ụ nư c ớ ta. Câu 31: Mùa m a ư c a ủ mi n ề Nam và mi n ề B c ắ nư c ớ ta trùng nhau ch ủ y u ế do tác đ ng ộ c a ủ A. hai l n ầ M t ặ tr i ờ lên thiên đ nh, ỉ núi, gió ph n ơ Tây Nam.
B. Tín phong, dải h i ộ t , ụ gió tây nam t ừ B c ắ n Ấ Đ ộ Dư ng. ơ
C. gió mùa Đông Nam, Tín phong, d i ả h i ộ t ụ và frông l nh. ạ
D. gió mùa Tây Nam, d i ả h i ộ t ụ nhi t ệ đ i, ớ áp th p ấ nhi t ệ đ i. ớ Câu 32: Đặc đi m ể đ a ị hình đ ng ồ b ng ằ ven bi n ể mi n ề Trung nư c ớ ta chủ y u ế ch u ị tác đ ng ộ của các nhân tố A. sông ngòi, bi n, ể vùng núi k ề bên, các v n ậ đ ng ộ ki n ế t o ạ và con ngư i. ờ B. sóng bi n ể , th y ủ tri u, ề m ng ạ lư i
ớ sông, các dãy núi đâm ngang ra bi n. ể C. th m ề lục địa h p, ẹ dòng bi n ể theo mùa, tri u ề cư ng ờ , lư ng ợ phù sa sông.
D. hình dạng lãnh thổ, đ a ị hình núi, m ng ạ lư i ớ sông, sóng bi n ể mài mòn. Câu 33: Phát bi u ể nào sau đây đúng v i ớ gió mùa ở nư c ớ ta? A. K t ế h p ợ v i ớ địa hình t o ạ s
ự phân hóa đông - tây, th i ổ liên t c ụ c ả năm. B. Hoạt đ ng ộ theo mùa, l n
ấ át Tín phong, tác đ ng ộ phân hóa khí h u ậ . C. Hư ng
ớ và tính chất gió thay đ i ổ theo mùa, luôn th i ổ qua bi n ể Đông. Trang 4 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đề thi thử Địa lí Sở Vĩnh Phúc năm 2023
398
199 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Đề thi thử THPT Quốc Gia Địa lí Sở GD Vĩnh Phúc bản word có lời giải chi tiết.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(398 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Địa Lý
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Tốt nghiệp THPT
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
S GD&ĐT VĨNH PHÚCỞ KÌ THI TH T T NGHI P THPT L N 1 NĂM 2023Ử Ố Ệ Ầ
Bài thi: KHOA H C XÃ H IỌ Ộ
Môn thi thành ph n: Đ A LÍầ Ị
Th i gian làm bài: 50 phútờ
Câu 1: Cho b ng s li u:ả ố ệ
DI N TÍCH VÀ M T Đ DÂN S C A M T S QU C GIA NĂM 2020Ệ Ậ Ộ Ố Ủ Ộ Ố Ố
Qu c giaố Ma-lai-xi-a Cam-pu-chia Lào Mi-an-ma
Di n tích ệ (nghìn km
2
) 328,6 176,5 230,8 652,8
M t đ dân s ậ ộ ố (ng i/kmườ
2
) 98,5 94,7 31,5 83,3
Theo b ng s li u, nh n xét nào sau đây đúng v s dân c a m t s qu c gia năm 2020? ả ố ệ ậ ề ố ủ ộ ố ố
A. Cam-pu-chia l n h n Lào.ớ ơ B. Lào l n h n Mi-an-ma.ớ ơ
C. Mi-an-ma nh h n Ma-lai-xi-a. ỏ ơ D. Ma-lai-xi-a nh h n Cam-pu-chia. ỏ ơ
Câu 2: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 4 - 5, cho bi t t nh nào sau đây n m gi a sôngứ ị ệ ế ỉ ằ ữ
Ti n và sông H u?ề ậ
A. H u Giang. ậ B. Sóc Trăng. C. Vĩnh Long. D. B c Liêu. ạ
Câu 3: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 15, cho bi t đô th nào có m t đ dân s caoứ ị ệ ế ị ậ ộ ố
nh t trong các đô th sau đây?ấ ị
A. An Khê. B. Pleiku. C. A Yun Pa. D. Kon Tum.
Câu 4: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 8, cho bi t đ a đi m nào sau đây có khí tứ ị ệ ế ị ể ự
nhiên?
A. C m Ph . ẩ ả B. Vàng Danh. C. Ti n H i. ề ả D. S n Đ ng. ơ ộ
Câu 5: N c ta n m li n k v i vành đai sinh khoáng nênướ ằ ề ề ớ
A. có nhi u lo i khoáng s n khác nhau. ề ạ ả B. sinh v t phong phú thành ph n loài. ậ ầ
C. khí h u phân chia ra hai mùa rõ r t. ậ ệ D. ti p nh n ngu n b c x m t tr i l n.ế ậ ồ ứ ạ ặ ờ ớ
Câu 6: Đ a hình bán bình nguyên n c taị ở ướ
A. phân b đ u trên ph m vi c n c. ố ề ạ ả ướ B. n m chuy n ti p gi a các vùng núi. ằ ể ế ữ
C. có các b m t ph badan màu m . ề ặ ủ ỡ D. ph n l n b tri u c ng xâm nh p. ầ ớ ị ề ườ ậ
Câu 7: Phát bi u nào sau đây đúng v i nh h ng c a bi n Đông đ n thiên nhiên n c ta? ể ớ ả ưở ủ ể ế ướ
A. Làm cho khí h u mang tính l c đ a. ậ ụ ị B. Hình thành vành đai ôn đ i gió mùa. ớ
C. T o ra nhi u d ng đ a hình mài mòn. ạ ề ạ ị D. B i đ p nên các đ ng b ng châu th . ồ ắ ồ ằ ổ
Câu 8: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 27, cho bi t t nh Qu ng Bình có khu kinh t c aứ ị ệ ế ỉ ả ế ử
kh uẩ nào sau đây?
A. C u Treo. ầ B. Cha Lo. C. N m C n. ậ ắ D. Lao B o. ả
Câu 9: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 21, cho bi t trung tâm công nghi p Hu và Đàứ ị ệ ế ệ ế
N ng đ u có ngành nào sau đây?ẵ ề
A. Đi n t . ệ ử B. Hóa ch t, phân bón. ấ C. Đóng tàu. D. C khí.ơ
Câu 10: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 25, cho bi t v n qu c gia nào n m g n biênứ ị ệ ế ườ ố ằ ầ
gi i h n trong các v n qu c gia sau đây?ớ ơ ườ ố
A. Biđoup - Núi Bà. B. Bù Gia M p. ậ C. Ph c Bình. ướ D. Ch Yang Sin. ư
Trang 1
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 11: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 17, cho bi t trung tâm kinh t nào sau đây giápứ ị ệ ế ế
bi n? ể
A. Phúc Yên. B. H i D ng.ả ươ C. H i Phòng. ả D. B c Ninh. ắ
Câu 12: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 22, cho bi t nhà máy đi n Cà Mau s d ngứ ị ệ ế ệ ử ụ
khí đ t t m nào sau đây?ố ừ ỏ
A. R ng. ồ B. Lan Tây. C. B ch H . ạ ổ D. Cái N c. ướ
Câu 13: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 28, cho bi t sân bay nào sau đây thu c Tâyứ ị ệ ế ộ
Nguyên?
A. Cam Ranh. B. Phù Cát. C. Đông Tác. D. Liên Kh ng. ươ
Câu 14: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 26, cho bi t h Ba B thu c t nh nào sau đây? ứ ị ệ ế ồ ể ộ ỉ
A. Hà Giang. B. Cao B ng. ằ C. Tuyên Quang. D. B c K n. ắ ạ
Câu 15: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 9, cho bi t vùng khí h u Tây Nguyên có tr mứ ị ệ ế ậ ạ
khí t ng nào sau đây?ượ
A. Nha Trang. B. Đà L t. ạ C. Cà Mau. D. C n Th . ầ ơ
Câu 16: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 13, cho bi t lát c t đ a hình A-B đi qua đ nh núiứ ị ệ ế ắ ị ỉ
nào sau đây?
A. Phia U c. ắ B. Phia Ya. C. Pu Tha Ca. D. Phia Boóc.
Câu 17: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 19, cho bi t t nh nào sau đây tr ng nhi uứ ị ệ ế ỉ ồ ề
bông?
A. Qu ng Ngãi. ả B. Bình Đ nh. ị C. Gia Lai. D. Kon Tum.
Câu 18: Đ a hình núi n m t h u ng n sông H ng đ n dãy B ch Mãị ằ ừ ữ ạ ồ ế ạ
A. có h ng chính tây b c - đông nam. ướ ắ B. g m vùng núi Đông B c và Tây B c. ồ ắ ắ
C. có nhi u cao nguyên badan x p t ng. ề ế ầ D. ít ch u các tác đ ng c a con ng i. ị ộ ủ ườ
Câu 19: Cho bi u đ :ể ồ
S N L NG MU I BI N, TH Y S N P ĐÔNG VÀ D U TH C V T TINH LUY NẢ ƯỢ Ố Ể Ủ Ả ƯỚ Ầ Ự Ậ Ệ
C A N C TA NĂM 2015 VÀ 2020Ủ ƯỚ
(Ngu n s li u theo Niên giám th ng kê Vi t Nam 2021, NXB Th ng kê, 2022)ồ ố ệ ố ệ ố
Trang 2
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Theo bi u đ , nh n xét nào sau đây đúng v s thay đ i s n l ng mu i bi n, th y s n pể ồ ậ ề ự ổ ả ượ ố ể ủ ả ướ
đông và d u th cầ ự v t tinh luy n c a n c ta năm 2020 so v i năm 2015?ậ ệ ủ ướ ớ
A. Th y s n p đông tăng ít nh t. ủ ả ướ ấ
B. D u th c v t tinh luy n tăng nhanh nh t. ầ ự ậ ệ ấ
C. Mu i bi n gi m, th y s n p đông tăng. ố ể ả ủ ả ướ
D. D u th c v t tinh luy n, mu i bi n gi m. ầ ự ậ ệ ố ể ả
Câu 20: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 23, cho bi t tuy n đ ng nào sau đây n i Caoứ ị ệ ế ế ườ ố
B ng và L ng S n?ằ ạ ơ
A. Qu c l 4B. ố ộ B. Qu c l 34. ố ộ C. Qu c l 3. ố ộ D. Qu c l 4A. ố ộ
Câu 21: Vùng bi n c a n c taể ủ ướ
A. ch thông ra Thái Bình D ng.ỉ ươ
B. có di n tích l n h n vùng đ t. ệ ớ ơ ấ
C. ch giáp các n c Đông Nam Á. ỉ ướ
D. có r t nhi u qu n đ o xa b . ấ ề ầ ả ở ờ
Câu 22: Phát bi u nào sau đây đúng v i vùng trong đê c a đ ng b ng sông H ng? ể ớ ủ ồ ằ ồ
A. M i đ c khai thác g n đây. ớ ượ ầ B. Đ c b i t phù sa hàng năm. ượ ồ ụ
C. G m nhi u c n cát và đ m phá. ồ ề ồ ầ D. Có các khu ru ng cao b c màu. ộ ạ
Câu 23: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 29, cho bi t núi nào sau đây n m g n h D uứ ị ệ ế ằ ầ ồ ầ
Ti ng nh t? ế ấ
A. Núi Ch a Chan. ứ B. Núi Braian. C. Núi Bà Rá. D. Núi Bà Đen.
Câu 24: Đi m c c Đông trên đ t li n n c taể ự ấ ề ướ
A. ti p giáp v i vùng bi n. ế ớ ể B. n m xa nh t v phía b c.ằ ấ ề ắ
C. có đ cao l n nh t c n c. ộ ớ ấ ả ướ D. n m trên qu n đ o xa b .ằ ầ ả ờ
Câu 25: Đ c đi m khí h u n c ta làặ ể ậ ướ
A. t ng gi n ng l n, c n c m a nhi u đ u h , ch u tác đ ng c a gió mùa.ổ ờ ắ ớ ả ướ ư ề ầ ạ ị ộ ủ
B. nhi t đ trung bình năm cao, cân b ng m luôn d ng, phân hóa đa d ng.ệ ộ ằ ẩ ươ ạ
C. có hai l n M t tr i lên thiên đ nh, nhi t đ luôn l n h n 20°C, m a nhi u.ầ ặ ờ ỉ ệ ộ ớ ơ ư ề
D. cân b ng b c x âm, đ m không khí cao, có Tín phong th i quanh năm.ằ ứ ạ ộ ẩ ổ
Câu 26: Phát bi u nào sau đây đúng v i đ ng b ng châu th sông n c ta?ể ớ ồ ằ ổ ở ướ
A. Có nhi u c n cát ven bi n, b con ng i tác đ ng m nh.ề ồ ể ị ườ ộ ạ
B. Có đê ven sông ngăn lũ, phân b đ u t b c vào nam.ố ề ừ ắ
C. Chi m ¼ di n tích lãnh th , ti p giáp v nh bi n nông.ế ệ ổ ế ị ể
D. Đ a hình th p ph ng, đ c phù sa các sông l n b i t .ị ấ ẳ ượ ớ ồ ụ
Câu 27: T th p lên cao, n c ta l n l t có các lo i đ t nào sau đây?ừ ấ ướ ầ ượ ạ ấ
A. Đ t m n, đ t mùn, đ t feralit có mùn, đ t cát. ấ ặ ấ ấ ấ
B. Đ t phù sa, đ t feralit, đ t mùn, đ t mùn thô. ấ ấ ấ ấ
C. Đ t mùn, đ t mùn thô, đ t feralit màu đ vàng. ấ ấ ấ ỏ
D. Đ t feralit trên đá vôi, đ t đ badan, đ t phù sa. ấ ấ ỏ ấ
Câu 28: Phát bi u nào sau đây đúng v i s phân hóa thiên nhiên theo B c - Nam n c ta? ể ớ ự ắ ở ướ
A. Càng xu ng vĩ đ th p nhi t đ càng tăng, biên đ nhi t năm gi m.ố ộ ấ ệ ộ ộ ệ ả
B. M i năm mi n Nam có 2 - 3 tháng l nh, mi n B c chia hai mùa rõ.ỗ ề ạ ề ắ
Trang 3
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
C. Mi n B c có đ ba đai cao, mi n Nam ch có đai nhi t đ i gió mùa.ề ắ ủ ề ỉ ệ ớ
D. Càng lên vĩ đ cao s l n M t tr i lên thiên đ nh gi m, m a ít h n.ộ ố ầ ặ ờ ỉ ả ư ơ 3
Câu 29: B c B n c ta có m t mùa đông l nh, khô và m t mùa h nóng, m ch y u do tácắ ộ ướ ộ ạ ộ ạ ẩ ủ ế
đ ng c a ộ ủ
A. Tín phong bán c u B c, gió Tây, gió tây nam t B c n Đ D ng đ n.ầ ắ ừ ắ Ấ ộ ươ ế
B. gió mùa Đông Nam, gió ph n Tây Nam, d i h i t và áp th p nhi t đ i.ơ ả ộ ụ ấ ệ ớ
C. gió mùa Đông B c, gió th i t áp cao c n chí tuy n bán c u B c, Nam.ắ ổ ừ ậ ế ầ ắ
D. v trí n m g n chí tuy n, gió mùa Tây Nam, áp th p nhi t đ i, frông l nh.ị ằ ầ ế ấ ệ ớ ạ
Câu 30: Cho bi u đ v s n l ng lúa phân theo mùa v n c ta năm 2010 và 2020ể ồ ề ả ượ ụ ở ướ
(Đ n v : %)ơ ị
(Ngu n s li u theo Niên giám th ng kê Vi t Nam 2021, NXB Th ng kê. 2022)ồ ố ệ ố ệ ố
Bi u đ th hi n n i dung nào sau đây?ể ồ ể ệ ộ
A. S n l ng lúa phân theo mùa v n c ta.ả ượ ụ ướ
B. T c đ tăng tr ng s n l ng lúa phân theo mùa v n c ta.ố ộ ưở ả ượ ụ ướ
C. C c u s n l ng lúa phân theo mùa v n c ta.ơ ấ ả ượ ụ ướ
D. Giá tr s n l ng lúa phân theo mùa v n c ta.ị ả ượ ụ ướ
Câu 31: Mùa m a c a mi n Nam và mi n B c n c ta trùng nhau ch y u do tác đ ng c a ư ủ ề ề ắ ướ ủ ế ộ ủ
A. hai l n M t tr i lên thiên đ nh, núi, gió ph n Tây Nam.ầ ặ ờ ỉ ơ
B. Tín phong, d i h i t , gió tây nam t B c n Đ D ng.ả ộ ụ ừ ắ Ấ ộ ươ
C. gió mùa Đông Nam, Tín phong, d i h i t và frông l nh.ả ộ ụ ạ
D. gió mùa Tây Nam, d i h i t nhi t đ i, áp th p nhi t đ i.ả ộ ụ ệ ớ ấ ệ ớ
Câu 32: Đ c đi m đ a hình đ ng b ng ven bi n mi n Trung n c ta ch y u ch u tác đ ngặ ể ị ồ ằ ể ề ướ ủ ế ị ộ
c a cácủ nhân tố
A. sông ngòi, bi n, vùng núi k bên, các v n đ ng ki n t o và con ng i.ể ề ậ ộ ế ạ ườ
B. sóng bi n, th y tri u, m ng l i sông, các dãy núi đâm ngang ra bi n.ể ủ ề ạ ướ ể
C. th m l c đ a h p, dòng bi n theo mùa, tri u c ng, l ng phù sa sông.ề ụ ị ẹ ể ề ườ ượ
D. hình d ng lãnh th , đ a hình núi, m ng l i sông, sóng bi n mài mòn.ạ ổ ị ạ ướ ể
Câu 33: Phát bi u nào sau đây đúng v i gió mùa n c ta?ể ớ ở ướ
A. K t h p v i đ a hình t o s phân hóa đông - tây, th i liên t c c năm.ế ợ ớ ị ạ ự ổ ụ ả
B. Ho t đ ng theo mùa, l n át Tín phong, tác đ ng phân hóa khí h u.ạ ộ ấ ộ ậ
C. H ng và tính ch t gió thay đ i theo mùa, luôn th i qua bi n Đông.ướ ấ ổ ổ ể
Trang 4
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
D. Đ u xu t phát t phía nam lên, ho t đ ng theo mùa, gây m a mùa h .ề ấ ừ ạ ộ ư ạ
Câu 34: Mi n Tây B c và B c Trung B có tính ch t nhi t đ i tăng d n so v i mi n B c vàề ắ ắ ộ ấ ệ ớ ầ ớ ề ắ
Đông B c B c B ch y u do tác đ ng c aắ ắ ộ ủ ế ộ ủ
A. vĩ đ đ a lí, h ng c a các dãy núi, gió mùa Đông B c gi m sút.ộ ị ướ ủ ắ ả
B. gió h ng đông b c tăng c ng, đ cao c a đ a hình, v trí đ a lí.ướ ắ ườ ộ ủ ị ị ị
C. gió Tây ho t đ ng m nh, d i h i t , áp th p nhi t đ i t n t i lâu.ạ ộ ạ ả ộ ụ ấ ệ ớ ồ ạ
D. v trí g n xích đ o, Tín phong bán c u B c u th , núi th p h n.ị ầ ạ ầ ắ ư ế ấ ơ
Câu 35: Ch đ dòng ch y c a sông ngòi n c ta ch y u ch u tác đ ng c a ế ộ ả ủ ướ ủ ế ị ộ ủ
A. đ d c lòng sông, hình d ng m ng l i sông, mùa m a, h đ m.ộ ố ạ ạ ướ ư ồ ầ
B. l u v c sông, ch đ m a, n c ng m, l p ph th c v t, đ a th .ư ự ế ộ ư ướ ầ ớ ủ ự ậ ị ế
C. đ che ph r ng, di n tích l u v c sông, t ng l ng m a c năm.ộ ủ ừ ệ ư ự ổ ượ ư ả
D. m c n c ng m, s tháng m a, h ng ch y và đ r ng lòng sông.ự ướ ầ ố ư ướ ả ộ ộ
Câu 36: S tháng có nhi t đ d i ch tiêu nhi t đ i c a mi n B c và Đông B c B c B khácố ệ ộ ướ ỉ ệ ớ ủ ề ắ ắ ắ ộ
v iớ mi n Nam Trung B và Nam B ch y u doề ộ ộ ủ ế
A. v trí g n vùng ngo i chí tuy n, gió theo h ng đông b c, th i gian M t tr i lên thiênị ầ ạ ế ướ ắ ờ ặ ờ
đ nh. ỉ
B. th i gian hai l n M t tr i lên thiên đ nh, gió mùa Đông B c, frông l nh, v trí g n xíchờ ầ ặ ờ ỉ ắ ạ ị ầ
đ o. ạ
C. gió mùa Tây Nam, th i gian hai l n M t tr i lên thiên đ nh, d i h i t và áp th p nhi tờ ầ ặ ờ ỉ ả ộ ụ ấ ệ
đ i. ớ
D. gió tây nam t B c n Đ D ng đ n, Tín phong bán c u B c, v trí g n v i chí tuy nừ ắ Ấ ộ ươ ế ầ ắ ị ầ ớ ế
B c.ắ
Câu 37: Thiên nhiên nhi t đ i m gió mùa n c ta có đ c đi m làệ ớ ẩ ở ướ ặ ể
A. đ i núi b bào mòn m nh, sinh v t nhi t đ i u th , sông đ y n c quanh năm.ồ ị ạ ậ ệ ớ ư ế ầ ướ
B. r ng nguyên sinh ph bi n, sông giàu phù sa, đ ng b ng có xu h ng l n bi n.ừ ổ ế ồ ằ ướ ấ ể
C. nhi u sông nh , di n tích đ t feralit r ng, nhi u lo i r ng nhi t đ i gió mùa.ề ỏ ệ ấ ộ ề ạ ừ ệ ớ
D. xâm th c m nh đ i núi, đ t phù sa chi m ph n l n lãnh th , sông nhi u n c.ự ạ ở ồ ấ ế ầ ớ ổ ề ướ
Câu 38: Đ a hình b bi n và th m l c đ a ven bi n Nam Trung B khác v i Nam B chị ờ ể ề ụ ị ở ể ộ ớ ở ộ ủ
y uế do tác đ ng c aộ ủ
A. sóng bi n, m ng l i sông, d ng đ a hình li n k , k t qu ho t đ ng n i l c.ể ạ ướ ạ ị ề ề ế ả ạ ộ ộ ự
B. quá trình mài mòn, th i mòn, các ho t đ ng b i t phù sa c a sông và bi n.ổ ạ ộ ồ ụ ủ ể
C. th y tri u, sóng bi n, dòng bi n, các v n đ ng ki n t o hình thành vùng s t lún.ủ ề ể ể ậ ộ ế ạ ụ
D. các dãy núi đâm ngang ra bi n, quá trình bóc mòn và b i t xen k , dòng bi n.ể ồ ụ ẽ ể
Câu 39: Cho b ng s li u:ả ố ệ
DI N TÍCH NUÔI TR NG TH Y S N VÀ S N L NG TH Y S N NUÔI TR NGỆ Ồ Ủ Ả Ả ƯỢ Ủ Ả Ồ
M T S T NH NĂM 2020Ộ Ố Ỉ
T nhỉ Ti n Giangề B n Treế Trà Vinh Sóc Trăng
Di n tích nuôi tr ng th y s n ệ ồ ủ ả (nghìn ha) 14,8 38,0 41,5 76,3
S n l ng th y s n nuôi tr ng ả ượ ủ ả ồ (nghìn t n)ấ 206,7 281,8 152,9 258,3
(Ngu n: Niên giám th ng kê Vi t Nam 2021, NXB Th ng kê, 2022)ồ ố ệ ố
Trang 5
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ