Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
SỞ GD&ĐT YÊN BÁI KÌ THI TH Ử T T Ố NGHI P Ệ THPT L N Ầ 1 NĂM 2023 Bài thi: KHOA H C Ọ XÃ H I Ộ Môn thi thành ph n ầ : Đ A Ị LÍ Th i
ờ gian làm bài: 50 phút
Câu 1: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t
ệ Nam trang giao thông, cho bi t ế đư ng ờ số 28 n i ố Di Linh v i ớ địa đi m ể nào? A. Phan Thi t. ế B. Biên Hòa. C. Nha Trang. D. Đồng Xoài.
Câu 2: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t
ệ Nam trang kinh tế chung, cho bi t ế khu kinh t ế ven bi n ể nào không thu c ộ Duyên h i ả Nam Trung B ? ộ A. Nghi S n. ơ B. Nam Phú Yên. C. Vân Phong. D. Nh n ơ H i. ộ
Câu 3: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang khí h u ậ , cho bi t ế tr m ạ khí tư ng ợ nào có lư ng ợ m a
ư thấp nhất vào tháng II? A. Trư ng ờ Sa. B. Đồng H i ớ . C. Sa Pa. D. TP. Hồ Chí Minh.
Câu 4: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t
ệ Nam trang các ngành công nghi p ệ tr ng ọ đi m, ể cho bi t ế nhà máy th y ủ đi n ệ nào có công su t ấ l n ớ nh t? ấ A. Sông Hinh. B. Hòa Bình. C. Vĩnh S n. ơ D. Thác Bà.
Câu 5: Loại đất nào thuận l i ợ cho phát tri n ể cây công nghi p ệ hàng năm ở B c ắ Trung B ? ộ A. Cát pha. B. Phèn, m n. ặ C. Phù sa cổ. D. Badan.
Câu 6: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t
ệ Nam trang vùng Đông Nam B , ộ vùng Đ ng ồ b ng ằ sông Cửu Long, cho bi t ế sông H u ậ đ ổ ra bi n ể qua c a ử nào? A. Cửa Ba Lai. B. Cửa Soi Rạp. C. C a ử cổ Chiên. D. C a ử Định An. Câu 7: Căn c ứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t
ệ Nam trang vùng Trung du và mi n ề núi B c ắ B , ộ vùng Đ ng ồ bằng sông Hồng, cho bi t ế khoáng s n ả nào đư c ợ khai thác ở Sinh Quy n? ề A. Vàng. B. Apatit. C. Than đá. D. Đồng. Câu 8: Hai b ể d u ầ khí có tr ữ lư ng ợ l n ớ nh t ấ nư c ớ ta hi n ệ nay là
A. Thổ Chu - Mã Lai và sông H ng. ồ
B. Thổ Chu - Mã Lai và C u ử Long. C. Nam Côn S n ơ và C u ử Long. D. Nam Côn S n ơ và sông H ng. ồ
Câu 9: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang nông nghi p ệ , cho bi t ế t nh ỉ nào có di n ệ tích trồng lúa so v i ớ di n ệ tích tr ng ồ cây lư ng ơ th c ự dư i ớ 60%? A. Bình Phư c ớ . B. Bình Thuận. C. Ninh Thuận. D. Tây Ninh.
Câu 10: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang vùng B c ắ Trung B , ộ cho bi t ế khu kinh t ế c a ử khẩu Lao Bảo thu c ộ t nh ỉ nào? A. Quảng Trị. B. Hà Tĩnh. C. Ngh ệ An. D. Quảng Bình.
Câu 11: Ngành công nghi p ệ ch ế bi n ế lư ng ơ th c ự , th c ự ph m ẩ nư c ớ ta hi n ệ nay A. phân bố ch ủ y u ế ở đô th ịnh . ỏ B. chỉ phân b ố ở vùng trung du. C. phân bố r ng ộ rãi kh p ắ c ả nư c ớ . D. phân bố ch ủ y u ế ở mi n ề núi. Câu 12: Căn c ứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang dân s , ố cho bi t ế đô th ịnào thu c ộ t nh ỉ Phú Yên? A. H i ộ An. B. Bảo L c ộ . C. Tam Kỳ. D. Tuy Hòa. Câu 13: Căn c ứ Atlat Đ a ị lí Vi t
ệ Nam trang vùng Duyên h i ả Nam Trung B , ộ vùng Tây Nguyên, cho bi t ế nhà máy th y ủ đi n ệ nào đư c ợ xây d ng ự trên sông Đ k ắ Krông? Trang 1 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. Yaly. B. Đrây Hling. C. Đa Nhim. D. Vĩnh S n. ơ
Câu 14: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang du l c ị h, cho bi t ế khu dự tr ữ sinh quy n ể thế gi i ớ nào nằm ở trên đ o? ả A. Cù Lao Chàm. B. Cát Tiên. C. Tây Ngh ệ An. D. Mũi Cà Mau.
Câu 15: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t
ệ Nam trang hành chính, cho bi t ế t nh ỉ nào n m ằ trên đư ng ờ biên gi i ớ Việt Lào? A. Bình Dư ng. ơ B. Cao Bằng. C. Hà Tĩnh. D. Phú Th . ọ
Câu 16: Vùng núi Đông B c ắ có đ c ặ đi m ể là A. núi cao chi m ế u ư th . ế B. hư ng ớ vòng cung. C. hư ng ớ tây bắc - đông nam. D. cao nh t ấ c ả nư c ớ . Câu 17: Căn c ứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang các mi n ề t ự nhiên, cho bi t ế núi nào cao nh t? ấ A. Pu Huổi Long. B. Pu Tra. C. Phu Luông. D. Phu Hoạt.
Câu 18: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang các hệ th ng ố sông, cho bi t ế sông nào đổ ra bi n ể qua c a ử Đ i? ạ A. Sông Gianh. B. Sông Ba. C. Sông B n
ế Hải. D. Sông Thu Bồn. Câu 19: Vùng bi n ể thu c ộ ch ủ quy n ề qu c ố gia trên bi n ể là A. vùng đ c ặ quy n ề v ề kinh t . ế B. lãnh hải. C. vùng ti p ế giáp lãnh h i. ả D. n i ộ th y ủ .
Câu 20: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang công nghi p ệ chung, cho bi t ế ngành công
nghiệp sản xuất vật li u ệ xây d ng ự không có ở trung tâm công nghi p ệ nào? A. Sóc Trăng. B. Vinh. C. Quảng Ngãi. D. Nha Trang.
Câu 21: Nguồn lao đ ng ộ c a ủ nư c ớ ta hi n ệ nay
A. chỉ có kinh nghi m ệ làm ru ng. ộ B. có ch t ấ lư ng ợ đang tăng lên.
C. thành thị có tỉ tr ng ọ l n ớ nh t. ấ D. toàn b ộ đã đư c ợ qua đào t o ạ .
Câu 22: Cho bảng số li u: ệ GIÁ TR Ị XU T Ấ KH U Ẩ D U Ầ THÔ C A
Ủ IN-ĐÔ-NÊ-XI-A VÀ MA-LAI-XI-A, GIAI ĐO N Ạ 2015-2020 (Đ n ơ vị: tri u ệ USD) Năm 2015 2017 2019 2020 In-đô-nê-xi-a 6457,0 5237,6 1726,6 1396,9 Ma-lai-xi-a 6854,7 7019,5 7029,4 4715,9 (Nguồn: Niên giám th ng ố
kê ASEAN 2021, https://www.aseanstats.org) Theo bảng số li u, ệ cho bi t ế nh n
ậ xét nào không đúng v i ớ s ự thay đ i ổ giá tr ịxu t ấ kh u ẩ d u ầ thô
của In-đô-nê-xi-a và Ma-lai-xi-a, giai đo n ạ 2015 - 2020?
A. In-đô-nê-xi-a gi m ả nhi u ề hon Ma-lai-xi-a.
B. In-đô-nê-xi-a và Ma-lai-xi-a đ u ề gi m. ả
C. In-đô-nê-xi-a gi m ả liên t c ụ , Ma-lai-xi-a không n ổ đ nh. ị
D. In-đô-nê-xi-a không n ổ đ nh, ị Ma-lai-xi-a gi m ả liên t c ụ .
Câu 23: Vùng gò đồi trư c ớ núi c a ủ B c ắ Trung B ộ có th ế m nh ạ về
A. chăn nuôi gia súc l n. ớ B. cây công nghi p ệ hàng năm. Trang 2 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) C. cây l ong ư th c ự , chăn nuôi l n. ợ D. chăn nuôi gia c m. ầ Câu 24:Th i ờ gian g n ầ đây, tỉ tr ng ọ cây công nghi p ệ trong c ơ c u ấ ngành tr ng ồ tr t ọ nư c ớ ta có xu hư ng ớ tăng nhanh là do
A. đẩy mạnh chuyên môn hóa s n ả xu t ấ . B. đẩy mạnh xu t ấ kh u, ẩ hi u ệ quả kinh tế cao.
C. đẩy mạnh phát tri n ể công nghi p ệ ch ế bi n. ế D. có đi u ề ki n ệ thu n ậ l i ợ v ề khí hậu, đ t ấ đai. Câu 25: Cho bi u ể đồ: CƠ CẨU TỒNG S N Ả PH M Ấ TRONG NƯ C
Ớ (GDP) PHÂN THEO NGÀNH C A Ủ NƯ C Ớ TA, GIAI ĐO N Ạ 2005 -2018 (Số li u ệ theo Niên giám th ng ố kê Vi t ệ Nam 2018, NXB Th ng ố kê, 2019) Theo bi u ể đồ, nh n ậ xét nào không đúng v ề c ơ c u ấ t ng ổ s n ả ph m ẩ trong nư c ớ (GDP) phân theo ngành c a ủ nư c ớ ta, giai đo n ạ 2005 - 2018? A. Tỉ tr ng ọ dịch v ụ luôn cao nh t. ấ B. Tỉ tr ng ọ dịch v ụ liên t c ụ tăng. C. Tỉ tr ng ọ nông - lâm - ng ư nghi p ệ gi m. ả D. Tỉ tr ng ọ công nghi p ệ - xây d ng ự gi m. ả Câu 26: Đ c ặ đi m ể nào không th ể hi n ệ tính ch t ấ nhi t ệ đ i ớ c a ủ khí h u ậ nư c ớ ta? A. Số gi ờ nắng l n, ớ t ừ 1400 đ n ế 3000 gi /nă ờ m.
B. Trong năm có hai l n ầ M t ặ Tr i ờ lên thiên đ nh ỉ . C. Có s ự hoạt đ ng ộ luân phiên c a ủ các lo i ạ gió mùa. D. Nhi t
ệ độ trung bình năm cao trên 20°C.
Câu 27: Nhận định nào đúng v i ớ ngành công nghi p ệ đi n ệ l c ự ở nư c ớ ta? A. Có t c ố đ ộ tăng trư ng ở ch m ậ . B. Có c ơ c u ấ ngành đa d ng ạ .
C. Không gây tác đ ng ộ t i ớ môi trư ng ờ .
D. Chỉ tập trung phát tri n ể th y ủ đi n ệ .
Câu 28: Đô thị nư c ớ ta hi n ệ nay A. tập trung đa s ố dân c ư c ả nư c ớ . B. có c ơ s ở hạ tâng r t ấ hoàn thi n. ệ C. tạo ra nhi u ề c ơ h i ộ v ề vi c ệ làm. D. có tỉ l ệ thi u ế vi c ệ làm r t ấ cao. Câu 29: Cho bi u ể đồ v ề xu t ấ kh u ẩ d u ầ thô c a ủ Bru-nây và Vi t ệ Nam, giai đo n ạ 2015 - 2020: Trang 3 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) (Nguồn: Niên giám th ng ố
kê ASEAN 2021, https://www.aseanstats.org) Bi u ể đồ trên th ể hi n ệ n i ộ dung nào? A. C ơ cấu s n ả lư ng ợ dầu thô xuất khẩu. B. T c ố độ tăng trư ng ở giá trị xu t ấ kh u ẩ d u ầ thô. C. Sản lư ng ợ dầu thô xuất khẩu. D. Giá trị d u ầ thô xu t ấ kh u ẩ .
Câu 30: Đồng bằng sông H ng ồ có hư ng ớ chuyên môn hóa s n ả xu t ấ lúa ch ủ y u ế do có
A. nhiệt ẩm dồi dào, có nhi u ề gi ng ố lúa t t, ố đ t ấ phù sa màu m . ỡ
B. đất phù sa màu m , ờ nhi t ệ m ẩ d i ồ dào, ngu n ồ nư c ớ phong phú. C. nguồn nư c ớ phong phú, nhi t ệ m ẩ dồi dào, nhi u ề gi ng ố lúa t t ố . D. nhi u ề giống lúa tốt, đ t ấ phù sa màu m , ỡ có m t ộ mùa m a ư l n. ớ
Câu 31: Việc đẩy mạnh s n ả xu t ấ cây công nghi p ệ và cây đ c ặ s n ả ở Trung du và mi n ề núi B c ắ Bộ có tác đ ng ộ ch ủ y u ế nào đ i ố v i ớ phát tri n ể kinh t ế - xã h i? ộ A. Giải quy t ế vi c ệ làm, t o ạ ra t p ậ quán s n ả xu t ấ m i. ớ B. Phát tri n ể nông nghi p ệ hàng hóa, phát huy th ế m nh ạ s n ẵ có. C. M ở r ng ộ các ho t ạ đ ng ộ d c ị h v , ụ đa d ng ạ hoá c ơ c u ấ kinh t . ế
D. Đẩy mạnh phát tri n ể công nghi p ệ ch ế bi n, ế xu t ấ kh u ẩ .
Câu 32: Khó khăn l n ớ nh t ấ trong vi c ệ khai thác th y ủ s n ả ven b ờ ở nư c ớ ta hi n ệ nay là A. nư c ớ bi n ể dâng, b ờ bi n ể nhi u ề n i ơ b ịs t ạ l , ở nhu c u ầ th ịtrư ng ờ gi m. ả B. vùng bi n ể ở m t ộ số đ a ị phư ng ơ b ị ô nhi m, ễ có nhi u ề thiên tai x y ả ra. C. nguồn l i
ợ sinh vật giảm sút nghiêm tr ng, ọ m t ộ s ố vùng bi n ể b ịsuy thoái. D. có nhi u ề c n ơ bão xu t ấ hi n ệ trên Bi n ể Đông, tàu thuy n ề ch m ậ đ i ổ m i. ớ
Câu 33: Nguyên nhân chủ y u ế nào làm cho kim ng c ạ h xu t ấ kh u ẩ c a ủ nư c ớ ta tăng liên t c ụ trong những năm g n ầ đây?
A. Sự phục hồi, phát tri n ể c a ủ n n ề kinh t , ế m ở r ng ộ và đa d ng ạ hóa th ị trư ng ờ tiêu th . ụ B. Ket quả c a ủ công nghi p ệ hóa, hi n ệ đ i ạ hóa, đ y ẩ m nh ạ s n ả xu t ấ hàng hóa xu t ấ kh u. ẩ C. Nhi u ề thành ph n
ầ kinh tế tham gia, trong đó có khu v c ự kinh tế có v n ố đ u ầ tư nư c ớ ngoài. D. M ở c a ử n n ề kinh t , ế thu hút đ u ầ t ư nư c ớ ngoài, tr ở thành thành viên c a ủ WTO.
Câu 34: Giao thông v n ậ t i ả đư ng ờ bi n ể ở nư c
ớ ta ngày càng phát tri n ể ch ủ y u ế do Trang 4 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đề thi thử Địa lí Sở Yên Bái năm 2023
390
195 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Đề thi thử THPT Quốc Gia Địa lí Sở GD Yên Bái bản word có lời giải chi tiết.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(390 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Địa Lý
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Tốt nghiệp THPT
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
S GD&ĐT YÊN BÁIỞ KÌ THI TH T T NGHI P THPT L N 1 NĂM 2023 Ử Ố Ệ Ầ
Bài thi: KHOA H C XÃ H IỌ Ộ
Môn thi thành ph n: Đ A LÍầ Ị
Th i gian làm bài: 50 phútờ
Câu 1: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang giao thông, cho bi t đ ng s 28 n i Di Linhứ ị ệ ế ườ ố ố
v iớ đ a đi m nào?ị ể
A. Phan Thi t. ế B. Biên Hòa. C. Nha Trang. D. Đ ng Xoài. ồ
Câu 2: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang kinh t chung, cho bi t khu kinh t ven bi nứ ị ệ ế ế ế ể
nào không thu c Duyên h i Nam Trung B ?ộ ả ộ
A. Nghi S n. ơ B. Nam Phú Yên. C. Vân Phong. D. Nh n H i. ơ ộ
Câu 3: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang khí h u, cho bi t tr m khí t ng nào có l ngứ ị ệ ậ ế ạ ượ ượ
m aư th p nh t vào tháng II?ấ ấ
A. Tr ng Sa. ườ B. Đ ng H i. ồ ớ C. Sa Pa. D. TP. H Chí Minh. ồ
Câu 4: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang các ngành công nghi p tr ng đi m, cho bi tứ ị ệ ệ ọ ể ế
nhà máy th y đi n nào có công su t l n nh t?ủ ệ ấ ớ ấ
A. Sông Hinh. B. Hòa Bình. C. Vĩnh S n. ơ D. Thác Bà.
Câu 5: Lo i đ t nào thu n l i cho phát tri n cây công nghi p hàng năm B c Trung B ? ạ ấ ậ ợ ể ệ ở ắ ộ
A. Cát pha. B. Phèn, m n. ặ C. Phù sa c . ổ D. Badan.
Câu 6: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang vùng Đông Nam B , vùng Đ ng b ng sôngứ ị ệ ộ ồ ằ
C uử Long, cho bi t sông H u đ ra bi n qua c a nào?ế ậ ổ ể ử
A. C a Ba Lai. ử B. C a Soi R p. ử ạ C. C a c Chiên. ử ổ D. C a Đ nh An. ử ị
Câu 7: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang vùng Trung du và mi n núi B c B , vùng Đ ngứ ị ệ ề ắ ộ ồ
b ng sông H ng, cho bi t khoáng s n nào đ c khai thác Sinh Quy n?ằ ồ ế ả ượ ở ề
A. Vàng. B. Apatit. C. Than đá. D. Đ ng. ồ
Câu 8: Hai b d u khí có tr l ng l n nh t n c ta hi n nay làể ầ ữ ượ ớ ấ ướ ệ
A. Th Chu - Mã Lai và sông H ng. ổ ồ B. Th Chu - Mã Lai và C u Long. ổ ử
C. Nam Côn S n và C u Long. ơ ử D. Nam Côn S n và sông H ng. ơ ồ
Câu 9: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang nông nghi p, cho bi t t nh nào có di n tíchứ ị ệ ệ ế ỉ ệ
tr ngồ lúa so v i di n tích tr ng cây l ng th c d i 60%?ớ ệ ồ ươ ự ướ
A. Bình Ph c. ướ B. Bình Thu n. ậ C. Ninh Thu n. ậ D. Tây Ninh.
Câu 10: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang vùng B c Trung B , cho bi t khu kinh t c aứ ị ệ ắ ộ ế ế ử
kh uẩ Lao B o thu c t nh nào?ả ộ ỉ
A. Qu ng Tr .ả ị B. Hà Tĩnh. C. Ngh An. ệ D. Qu ng Bình. ả
Câu 11: Ngành công nghi p ch bi n l ng th c, th c ph m n c ta hi n nay ệ ế ế ươ ự ự ẩ ướ ệ
A. phân b ch y u đô th nh . ố ủ ế ở ị ỏ B. ch phân b vùng trung du. ỉ ố ở
C. phân b r ng rãi kh p c n c. ố ộ ắ ả ướ D. phân b ch y u mi n núi.ố ủ ế ở ề
Câu 12: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang dân s , cho bi t đô th nào thu c t nh Phú Yên?ứ ị ệ ố ế ị ộ ỉ
A. H i An. ộ B. B o L c. ả ộ C. Tam Kỳ. D. Tuy Hòa.
Câu 13: Căn c Atlat Đ a lí Vi t Nam trang vùng Duyên h i Nam Trung B , vùng Tây Nguyên,ứ ị ệ ả ộ
cho bi t nhà máy th y đi n nào đ c xây d ng trên sông Đ k Krông?ế ủ ệ ượ ự ắ
Trang 1
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
A. Yaly. B. Đrây Hling. C. Đa Nhim. D. Vĩnh S n. ơ
Câu 14: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang du l ch, cho bi t khu d tr sinh quy n thứ ị ệ ị ế ự ữ ể ế
gi iớ nào n m trên đ o?ằ ở ả
A. Cù Lao Chàm. B. Cát Tiên. C. Tây Ngh An. ệ D. Mũi Cà Mau.
Câu 15: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang hành chính, cho bi t t nh nào n m trên đ ngứ ị ệ ế ỉ ằ ườ
biên gi i Vi t Lào?ớ ệ
A. Bình D ng. ươ B. Cao B ng. ằ C. Hà Tĩnh. D. Phú Th . ọ
Câu 16: Vùng núi Đông B c có đ c đi m làắ ặ ể
A. núi cao chi m u th . ế ư ế B. h ng vòng cung.ướ
C. h ng tây b c - đông nam. ướ ắ D. cao nh t c n c.ấ ả ướ
Câu 17: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang các mi n t nhiên, cho bi t núi nào cao nh t? ứ ị ệ ề ự ế ấ
A. Pu Hu i Long. ổ B. Pu Tra. C. Phu Luông. D. Phu Ho t. ạ
Câu 18: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang các h th ng sông, cho bi t sông nào đ raứ ị ệ ệ ố ế ổ
bi nể qua c a Đ i?ử ạ
A. Sông Gianh. B. Sông Ba. C. Sông B n H i. ế ả D. Sông Thu B n. ồ
Câu 19: Vùng bi n thu c ch quy n qu c gia trên bi n làể ộ ủ ề ố ể
A. vùng đ c quy n v kinh t . ặ ề ề ế B. lãnh h i.ả
C. vùng ti p giáp lãnh h i. ế ả D. n i th y.ộ ủ
Câu 20: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang công nghi p chung, cho bi t ngành côngứ ị ệ ệ ế
nghi pệ s n xu t v t li u xây d ng không có trung tâm công nghi p nào?ả ấ ậ ệ ự ở ệ
A. Sóc Trăng. B. Vinh. C. Qu ng Ngãi. ả D. Nha Trang.
Câu 21: Ngu n lao đ ng c a n c ta hi n nayồ ộ ủ ướ ệ
A. ch có kinh nghi m làm ru ng. ỉ ệ ộ B. có ch t l ng đang tăng lên. ấ ượ
C. thành th có t tr ng l n nh t. ị ỉ ọ ớ ấ D. toàn b đã đ c qua đào t o. ộ ượ ạ
Câu 22: Cho b ng s li u:ả ố ệ
GIÁ TR XU T KH U D U THÔ C A IN-ĐÔ-NÊ-XI-A VÀ MA-LAI-XI-A, Ị Ấ Ẩ Ầ Ủ
GIAI ĐO N 2015-2020 Ạ
(Đ n v : tri u USD)ơ ị ệ
Năm 2015 2017 2019 2020
In-đô-nê-xi-a 6457,0 5237,6 1726,6 1396,9
Ma-lai-xi-a 6854,7 7019,5 7029,4 4715,9
(Ngu n: Niên giám th ng kê ASEAN 2021, https://www.aseanstats.org)ồ ố
Theo b ng s li u, cho bi t nh n xét nào không đúng v i s thay đ i giá tr xu t kh u d u thôả ố ệ ế ậ ớ ự ổ ị ấ ẩ ầ
c a In-đô-nê-xi-aủ và Ma-lai-xi-a, giai đo n 2015 - 2020?ạ
A. In-đô-nê-xi-a gi m nhi u hon Ma-lai-xi-a.ả ề
B. In-đô-nê-xi-a và Ma-lai-xi-a đ u gi m.ề ả
C. In-đô-nê-xi-a gi m liên t c, Ma-lai-xi-a không n đ nh.ả ụ ổ ị
D. In-đô-nê-xi-a không n đ nh, Ma-lai-xi-a gi m liên t c.ổ ị ả ụ
Câu 23: Vùng gò đ i tr c núi c a B c Trung B có th m nh vồ ướ ủ ắ ộ ế ạ ề
A. chăn nuôi gia súc l n. ớ B. cây công nghi p hàng năm. ệ
Trang 2
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
C. cây l ong th c, chăn nuôi l n. ư ự ợ D. chăn nuôi gia c m.ầ
Câu 24:Th i gian g n đây, t tr ng cây công nghi p trong c c u ngành tr ng tr t n c ta cóờ ầ ỉ ọ ệ ơ ấ ồ ọ ướ
xu h ng tăng nhanh là doướ
A. đ y m nh chuyên môn hóa s n xu t. ẩ ạ ả ấ B. đ y m nh xu t kh u, hi u qu kinh tẩ ạ ấ ẩ ệ ả ế
cao.
C. đ y m nh phát tri n công nghi p ch bi n. ẩ ạ ể ệ ế ế D. có đi u ki n thu nề ệ ậ
l i v khí h u, đ t đai. ợ ề ậ ấ
Câu 25: Cho bi u đ :ể ồ
C C U T NG S N PH M TRONG N C (GDP) PHÂN THEO NGÀNH C A N CƠ Ẩ Ồ Ả Ấ ƯỚ Ủ ƯỚ
TA, GIAI ĐO N 2005 -2018Ạ
(S li u theo Niên giám th ng kê Vi t Nam 2018, NXB Th ng kê, 2019)ố ệ ố ệ ố
Theo bi u đ , nh n xét nào không đúng v c c u t ng s n ph m trong n c (GDP) phân theoể ồ ậ ề ơ ấ ổ ả ẩ ướ
ngành c a n củ ướ ta, giai đo n 2005 - 2018?ạ
A. T tr ng d ch v luôn cao nh t. ỉ ọ ị ụ ấ B. T tr ng d ch v liên t c tăng. ỉ ọ ị ụ ụ
C. T tr ng nông - lâm - ng nghi p gi m. ỉ ọ ư ệ ả D. T tr ng công nghi p - xây d ng gi m. ỉ ọ ệ ự ả
Câu 26: Đ c đi m nào không th hi n tính ch t nhi t đ i c a khí h u n c ta? ặ ể ể ệ ấ ệ ớ ủ ậ ướ
A. S gi n ng l n, t 1400 đ n 3000 gi /năm. ố ờ ắ ớ ừ ế ờ
B. Trong năm có hai l n M t Tr i lên thiên đ nh. ầ ặ ờ ỉ
C. Có s ho t đ ng luân phiên c a các lo i gió mùa. ự ạ ộ ủ ạ
D. Nhi t đ trung bình năm cao trên 20°C. ệ ộ
Câu 27: Nh n đ nh nào đúng v i ngành công nghi p đi n l c n c ta? ậ ị ớ ệ ệ ự ở ướ
A. Có t c đ tăng tr ng ch m. ố ộ ưở ậ B. Có c c u ngành đa d ng.ơ ấ ạ
C. Không gây tác đ ng t i môi tr ng. ộ ớ ườ D. Ch t p trung phát tri n th y đi n. ỉ ậ ể ủ ệ
Câu 28: Đô th n c ta hi n nayị ướ ệ
A. t p trung đa s dân c c n c. ậ ố ư ả ướ B. có c s h tâng r t hoàn thi n. ơ ở ạ ấ ệ
C. t o ra nhi u c h i v vi c làm. ạ ề ơ ộ ề ệ D. có t l thi u vi c làm r t cao. ỉ ệ ế ệ ấ
Câu 29: Cho bi u đ v xu t kh u d u thô c a Bru-nây và Vi t Nam, giai đo n 2015 - 2020: ể ồ ề ấ ẩ ầ ủ ệ ạ
Trang 3
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
(Ngu n: Niên giám th ng kê ASEAN 2021, https://www.aseanstats.org)ồ ố
Bi u đ trên th hi n n i dung nào?ể ồ ể ệ ộ
A. C c u s n l ng d u thô xu t kh u. ơ ấ ả ượ ầ ấ ẩ B. T c đ tăng tr ng giá tr xu t kh u d uố ộ ưở ị ấ ẩ ầ
thô.
C. S n l ng d u thô xu t kh u. ả ượ ầ ấ ẩ D. Giá tr d u thô xu t kh u. ị ầ ấ ẩ
Câu 30: Đ ng b ng sông H ng có h ng chuyên môn hóa s n xu t lúa ch y u do có ồ ằ ồ ướ ả ấ ủ ế
A. nhi t m d i dào, có nhi u gi ng lúa t t, đ t phù sa màu m .ệ ẩ ồ ề ố ố ấ ỡ
B. đ t phù sa màu m , nhi t m d i dào, ngu n n c phong phú.ấ ờ ệ ẩ ồ ồ ướ
C. ngu n n c phong phú, nhi t m d i dào, nhi u gi ng lúa t t.ồ ướ ệ ẩ ồ ề ố ố
D. nhi u gi ng lúa t t, đ t phù sa màu m , có m t mùa m a l n.ề ố ố ấ ỡ ộ ư ớ
Câu 31: Vi c đ y m nh s n xu t cây công nghi p và cây đ c s n Trung du và mi n núi B cệ ẩ ạ ả ấ ệ ặ ả ở ề ắ
Bộ có tác đ ng ch y u nào đ i v i phát tri n kinh t - xã h i?ộ ủ ế ố ớ ể ế ộ
A. Gi i quy t vi c làm, t o ra t p quán s n xu t m i.ả ế ệ ạ ậ ả ấ ớ
B. Phát tri n nông nghi p hàng hóa, phát huy th m nh s n có.ể ệ ế ạ ẵ
C. M r ng các ho t đ ng d ch v , đa d ng hoá c c u kinh t .ở ộ ạ ộ ị ụ ạ ơ ấ ế
D. Đ y m nh phát tri n công nghi p ch bi n, xu t kh u.ẩ ạ ể ệ ế ế ấ ẩ
Câu 32: Khó khăn l n nh t trong vi c khai thác th y s n ven b n c ta hi n nay là ớ ấ ệ ủ ả ờ ở ướ ệ
A. n c bi n dâng, b bi n nhi u n i b s t l , nhu c u th tr ng gi m.ướ ể ờ ể ề ơ ị ạ ở ầ ị ườ ả
B. vùng bi n m t s đ a ph ng b ô nhi m, có nhi u thiên tai x y ra.ể ở ộ ố ị ươ ị ễ ề ả
C. ngu n l i sinh v t gi m sút nghiêm tr ng, m t s vùng bi n b suy thoái.ồ ợ ậ ả ọ ộ ố ể ị
D. có nhi u c n bão xu t hi n trên Bi n Đông, tàu thuy n ch m đ i m i.ề ơ ấ ệ ể ề ậ ổ ớ
Câu 33: Nguyên nhân ch y u nào làm cho kim ng ch xu t kh u c a n c ta tăng liên t củ ế ạ ấ ẩ ủ ướ ụ
trong nh ng năm g n đây?ữ ầ
A. S ph c h i, phát tri n c a n n kinh t , m r ng và đa d ng hóa th tr ng tiêu th . ự ụ ồ ể ủ ề ế ở ộ ạ ị ườ ụ
B. Ket qu c a công nghi p hóa, hi n đ i hóa, đ y m nh s n xu t hàng hóa xu t kh u. ả ủ ệ ệ ạ ẩ ạ ả ấ ấ ẩ
C. Nhi u thành ph n kinh t tham gia, trong đó có khu v c kinh t có v n đ u t n cề ầ ế ự ế ố ầ ư ướ
ngoài.
D. M c a n n kinh t , thu hút đ u t n c ngoài, tr thành thành viên c a WTO.ở ử ề ế ầ ư ướ ở ủ
Câu 34: Giao thông v n t i đ ng bi n n c ta ngày càng phát tri n ch y u do ậ ả ườ ể ở ướ ể ủ ế
Trang 4
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
A. đ u t c i t o, nâng c p các c ng và c m c ng hàng hóa.ầ ư ả ạ ấ ả ụ ả
B. hi n đ i hóa ph ng ti n, m r ng tuy n hàng h i qu c t .ệ ạ ươ ệ ở ộ ế ả ố ế
C. có nhi u vũng, v nh, n m g n các tuy n hàng h i qu c t .ề ị ằ ầ ế ả ố ế
D. n n kinh t phát tri n năng đ ng, h i nh p qu c t sâu r ng.ề ế ể ộ ộ ậ ố ế ộ
Câu 35: Thu n l i ch y u nào v t nhiên c a vùng Trung du và mi n núi B c B trong phátậ ợ ủ ế ề ự ủ ề ắ ộ
tri n,ể s n xu t cây d c li u?ả ấ ượ ệ
A. Ngu n n c t i d i dào, đ t feralit đa d ng. ồ ướ ướ ồ ấ ạ
B. Đ t feralit có di n tích r ng, g m có nhi u lo i. ấ ệ ộ ồ ề ạ
C. Khí h u c n nhi t, ôn đ i vùng núi cao. ậ ậ ệ ớ ở
D. Đ a hình đa d ng, nhi u lo i đ t feralit khác nhau. ị ạ ề ạ ấ
Câu 36: C c u kinh t theo ngành Đ ng b ng sông H ng có s chuy n d ch theo h ngơ ấ ế ở ồ ằ ồ ự ể ị ướ
tích c c, ch y u do tác đ ng c aự ủ ế ộ ủ
A. ngu n lao đ ng d i dào, kĩ thu t cao, tài nguyên phong phú.ồ ộ ồ ậ
B. tài nguyên thiên nhiên phong phú, dân c đông đúc.ư
C. th tr ng tiêu th m r ng, c s h t ng hoàn thi n.ị ườ ụ ở ộ ơ ở ạ ầ ệ
D. quá trình công nghi p hóa, hi n đ i hóa đang di n ra.ệ ệ ạ ễ
Câu 37: Gi i pháp ch y u đ đ a Đ ng b ng sông H ng tr thành vùng s n xu t l ngả ủ ế ể ư ồ ằ ồ ở ả ấ ươ
th c, th cự ự ph m hàng hoá làẩ
A. thay đ i c c u cây tr ng, quan tâm đ n th tr ng. ổ ơ ấ ồ ế ị ườ
B. s d ng h p lí tài nguyên đ t, b o v môi tr ng. ử ụ ợ ấ ả ệ ườ
C. đ y m nh ch bi n, nâng cao ch t l ng s n ph m. ẩ ạ ế ế ấ ượ ả ẩ
D. phát tri n m nh gi ng cây tr ng, v t nuôi a l nh. ể ạ ố ồ ậ ư ạ
Câu 38: S b t n đ nh c a th i ti t v mùa đông vùng núi Đông B c n c ta ch y u doự ấ ổ ị ủ ờ ế ề ở ắ ướ ủ ế
tác đ ng c aộ ủ
A. gió mùa Đông B c, ho t đ ng c a frông và h ng vòng cung.ắ ạ ộ ủ ướ
B. Tín phong bán c u B c, gió mùa Đông B c và ho t đ ng c a frông.ầ ắ ắ ạ ộ ủ
C. đ a hình đ i núi th p, Tín phong bán c u B c, gió mùa Đông B c.ị ồ ấ ầ ắ ắ
D. bão, áp th p nhi t đ i, ho t đ ng c a frông, gió mùa Đông B c.ấ ệ ớ ạ ộ ủ ắ
Câu 39: Bi n pháp nào quan tr ng nh t đ khai thác có hi u qu ngu n tài nguyên thiên nhiênệ ọ ấ ể ệ ả ồ
ở Trung du và mi n núi B c B ?ề ắ ộ
A. Đào t o cán b khoa h c - kĩ thu t, nâng cao ch t l ng lao đ ng.ạ ộ ọ ậ ấ ượ ộ
B. S d ng t t ngu n lao đ ng, đ y m nh công nghi p ch bi n.ử ụ ố ồ ộ ẩ ạ ệ ế ế
C. Hoàn thi n c s h t ng v giao thông v n t i và năng l ng.ệ ơ ở ạ ầ ề ậ ả ượ
D. B trí các c s ch bi n g n v i các vùng nguyên li u.ố ơ ở ế ế ầ ớ ệ
Câu 40: Cho b ng s li u:ả ố ệ
T NG S N PH M TRONG N C (GDP) PHÂN THEO NGÀNH KINH T C A N CỔ Ả Ẩ ƯỚ Ế Ủ ƯỚ
TA, NĂM 2010 VÀ 2020
(Đ n v : t đ ng)ơ ị ỉ ồ
Năm 2010 2020
Nông, lâm nghi p và thu s nệ ỷ ả 421253,4 1018049,5
Trang 5
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ