Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) TRƯỜNG Đ I Ạ HỌC VINH Đ Ề THI TH
Ử TN THPT NĂM 2023 - L N Ầ I TRƯ NG Ờ THPT CHUYÊN Bài thi môn: Đ a ị lí Th i
ờ gian làm bài: 50 phút, không k ế th i ờ gian phát đề
Câu 1: Trong cơ cấu giá trị s n ả xu t ấ nông nghi p ệ c a ủ nư c ớ ta, tỉ tr ng ọ c a ủ ngành tr ng ồ tr t ọ giảm dần do A. nh ả hư ng ở c a ủ thiên tai và s ự bi n ế đ ng ộ v ề nhu c u ầ c a ủ th ịtrư ng ờ th ế gi i. ớ
B. diện tích đất nông nghi p ệ ngày càng b ịthu h p ẹ do chuy n ể đ i ổ sang đ t ấ . ở C. ngành trồng tr t ọ ít đư c ợ chú tr ng ọ đ u ầ t ư vì l i ợ nhu n ậ không cao.
D. giá trị sản xuất c a
ủ ngành chăn nuôi tăng nhanh h n ơ c a ủ ngành tr ng ồ tr t. ọ Câu 2: Đâu là m t ộ trong nh ng ữ đ c ặ đi m ế c a ủ vi c ệ s ử d ng ụ lao đ ng ộ ở nư c ớ ta hi n ệ nay? A. Th i ờ gian lao đ ng ộ còn lãng phí, năng su t ấ lao đ ng ộ còn th p ấ . B. Khu v c ự nông lâm ng ư nghi p ệ chi m ế 1/2 l c ự lư ng ợ lao đ ng. ộ
C. Sự phân công lao đ ng ộ theo ngành đã có s ự chuy n ể bi n ế m nh ạ m . ẽ D. Khu v c ự công nghi p ệ - xây d ng ự chi m ế 1/2l c ự lư ng ợ lao đ ng. ộ
Câu 3: Ở vùng ven bi n ể nư c ớ ta, khu v c ự thu n ậ l i ợ cho vi c ệ nuôi tr ng ồ th y ủ s n ả nư c ớ l ợ là A. các v ng, ụ v nh ị và các đ o ả n m ằ ven b ờ bi n ể . B. các bãi tri u ề , đ m ầ phá, các cánh r ng ừ ng p ậ m n. ặ
C. các rạn đá, các bãi san hô, các v ng ụ , v nh ị , các đ o ả . D. vùng th m ề l c ụ đ a ị và các cánh r ng ừ ng p ậ m n. ặ Câu 4: Nư c ớ ta n m ằ ở phía c c ự Đông bán đ o ả Đông Dư ng ơ nên A. nư c ớ ta thư ng ờ xuyên ch u ị nh ả hư ng ở c a ủ thiên tai. B. thiên nhiên nư c ớ ta khác h n ẳ các nư c ớ có cùng vĩ đ . ộ C. nằm ở vị trí trung tâm c a ủ c ả vùng Đông Nam Á. D. ti p ế giáp v i ớ m t ộ vùng bi n ể r ng ộ l n ớ và giàu ti m ề năng.
Câu 5: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang Vùng B c ắ Trung B , ộ cho bi t ế các trung tâm công nghi p ệ Bỉm S n,
ơ Thanh Hoá, Vinh, Huế có giá trị s n ả xu t ấ công nghi p ệ ở m c ứ nào sau đây? A. Từ 9 đ n ế 40 nghìn tỉ đồng.
B. Trên 120 nghìn tỉ đồng. C. Từ trên 40 đ n ế 120 nghìn t ỉđ ng ồ . D. Dư i ớ 9 nghìn tỉ đồng. Câu 6: Mùa khô ở Đồng b ng ằ sông C u ử Long kéo dài từ A. tháng 10 đ n ế tháng 4. B. tháng 12 đ n ế tháng 4. C. tháng 9 đ n ế tháng 4. D. tháng 11 đ n ế tháng 4.
Câu 7: Cho bảng số li u: ệ DIỆN TÍCH VÀ DÂN S Ố C A Ủ M T Ộ S Ố T NH Ỉ NĂM 2020 T n ỉ h
Phú Thọ Điện Biên Lai Châu Sơn La Di n ệ tích (km2) 3534,6 9541,3 9068,8 14123,5 Dân số (nghìn 1481,9 613,5 469,8 1270,6 ngư i) ờ Trang 1 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Theo bảng s ố li u, ệ để thể hi n ệ di n ệ tích và dân s ố c a ủ m t ộ s ố t nh ỉ , d ng ạ bi u ể đ ồ nào sau đây là thích h p ợ nh t? ấ A. C t ộ . B. Tròn. C. K t ế h p. ợ D. Mi n ề .
Câu 8: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t
ệ Nam trang Vùng Đông Nam B , ộ Vùng Đ ng ồ b ng ằ sông Cửu Long, cho bi t ế t nh ỉ
nào sau đây có nhà máy th y ủ đi n ệ C n ầ Đ n? ơ A. Tây Ninh. B. Bình Dư ng. ơ C. Bình Phư c ớ . D. Đồng Nai. Câu 9: Bi n ể nư c ớ ta có nhi u ề đ c ặ s n ả như
A. đồi mồi, vích, cua, bào ng , ư sò huy t ế .
B. đồi mồi, vích, h i ả sâm, bào ng , ư cá ng . ừ
C. đồi mồi, hải sâm, bào ng , ư cá, tôm.
D. đồi mồi, vích, h i ả sâm, bào ng , ư sò huy t. ế
Câu 10: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t
ệ Nam trang Vùng Trung du và mi n ề núi B c ắ B , ộ Vùng Đồng bằng sông H ng, ồ cho bi t ế trung tâm công nghi p ệ nào sau đây thu c ộ vùng Đ ng ồ b ng ằ sông Hồng? A. Hưng Yên. B. Hạ Long. C. Thái Nguyên. D. cẩm Phả.
Câu 11: Ý nghĩa chủ y u ế c a ủ vi c ệ chuy n ể d c ị h cơ c u ấ ngành tr ng ồ tr t ọ ở Đ ng ồ b ng ằ sông Hồng là
A. đẩy mạnh chuyên môn hóa s n ả xu t ấ , gi i ả quy t ế t t ố vi c ệ làm. B. tạo nhi u
ề nông sản hàng hóa, khai thác hi u ệ qu ả tài nguyên. C. khắc ph c ụ tính mùa v , ụ đa d ng ạ c ơ c u ấ s n ả ph m ẩ c a ủ vùng.
D. tạo ra nguồn hàng xu t ấ kh u, ẩ thúc đ y ẩ s ự phân hóa lãnh th . ổ Câu 12: Khu d ự tr ữ sinh quy n ể và khu b o ả t n ồ thiên nhiên là lo i ạ r ng ừ A. rừng ven bi n. ể B. rừng phòng h . ộ C. đ c ặ d ng ụ .
D. rừng sản xuất.
Câu 13: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang Du l c ị h, cho bi t ế đi m ể du l c ị h nào sau đây có nư c ớ khoáng? A. Bình Châu. B. Mũi Né. C. Ninh Ch . ữ D. Vũng Tàu.
Câu 14: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang Dân s , ố cho bi t
ế đô th ịnào sau đây c a ủ nư c ớ ta là đô thị loại 1? A. Nam Định. B. Nha Trang. C. Hải Phòng. D. Hà N i. ộ
Câu 15: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang Vùng Duyên H i ả Nam Trung B , ộ Vùng Tây Nguyên, cho bi t ế sân bay Buôn Ma Thu t ộ thu c ộ t nh ỉ nào sau đây? A. Đắk Lắk. B. Lâm Đồng. C. Gia Lai. D. Kon Tum.
Câu 16: Nhân tố nào sau đây tác đ ng ộ ch ủ y u ế đ n ế s ự đa d ng ạ lo i ạ hình du l c ị h nư c ớ ta hi n ệ nay? A. Các nguồn v n ố đ u ầ t ư và đ nh ị hư ng ớ u ư tiên phát tri n ể du l c ị h. B. Tài nguyên du l c ị h và nhu c u ầ c a
ủ du khách trong, ngoài nư c ớ . C. Nhu cầu c a
ủ du khách trong, ngoài nư c ớ và đi u ề ki n ệ ph c ụ v . ụ D. Lao đ ng ộ làm dịch v ụ và c ơ s ở v t ậ ch t ấ kĩ thu t ậ , c ơ s ở h ạ t ng. ầ Câu 17: So v i ớ Trung du và mi n ề núi B c ắ B , ộ vùng B c ắ Trung B ộ có u ư th ế h n ơ v ề A. đi u
ề kiện sản xuất nông nghi p. ệ B. đi u ề ki n ệ chăn nuôi gia súc l n. ớ C. đi u ề kiện phát tri n ể ngành du l c ị h. D. đi u ề ki n ệ phát tri n ể ngành lâm nghi p. ệ
Câu 18: Căn cứ vào c a ủ Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang Các h ệ th ng ố sông, hãy cho bi t ế h ệ th ng ố sông nào sau đây có t ỉ l ệ di n ệ tích l u ư v c ự nh ỏ nh t ấ ? Trang 2 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
A. Sông Kì Cùng - B ng ằ Giang. B. Sông Thái Bình. C. Sông Ba. D. Sông Thu Bồn. Câu 19: Tỉ l ệ dân thành th ị ở Đ ng ồ b ng ằ sông H ng ồ cao h n ơ Đ ng ồ b ng ằ sông C u ử Long, do A. số lư ng ợ đô thị
ở Đồng bằng sông Hồng nhi u ề h n. ơ B. hoạt đ ng ộ công nghi p ệ , d c ị h v ụ ở đây phát tri n ể h n. ơ
C. bình quân đất canh tác trên đ u ầ ngư i ờ th p ấ h n. ơ
D. Đồng bằng sông Hồng đư c ợ khai thác s m ớ h n. ơ
Câu 20: Đâu là lo i ạ thiên tai b t ấ thư ng ờ khó phòng tránh nh t? ấ A. Lũ quét. B. Bão. C. Đ ng ộ đất. D. Ngập úng.
Câu 21: Chăn nuôi l n ợ t p ậ trung nhi u ề ở đ ng ồ b ng ằ l n ớ c a ủ nư c ớ ta ch ủ y u ế do A. nguồn th c
ứ ăn phong phú, th ịtrư ng ờ tiêu th ụ l n. ớ B. dịch v ụ thú y đ m ả b o, ả ngu n ồ th c ứ ăn phong phú. C. thị trư ng ờ tiêu th ụ l n, ớ lao đ ng ộ có kinh nghi m ệ . D. lao đ ng ộ có kinh nghi m ệ , d c ị h v ụ thú y đ m ả b o. ả
Câu 22: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang Nông nghi p, ệ cho bi t ế t nh ỉ nào sau đây tr ng ồ nhi u ề bông? A. Quảng Ngãi. B. Kon Tum. C. Gia Lai. D. Bình Định.
Câu 23: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t
ệ Nam trang Giao thông, cho bi t ế đ a ị đi m ể nào sau đây có đư ng ờ s ố 61 đi qua? A. Vị Thanh. B. Long Xuyên. C. Cao Lãnh. D. M ỹ Tho.
Câu 24: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t
ệ Nam trang Các ngành công nghi p ệ tr ng ọ đi m ể , cho bi t ế trung tâm công nghi p ệ ch ế bi n ế lư ng ơ th c ự , th c ự ph m
ẩ nào sau đây có quy mô nh ? ỏ A. Đà Nang. B. Buôn Ma Thu t. ộ C. Bảo L c ộ . D. Nha Trang.
Câu 25: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang Khí h u, ậ cho bi t ế tr m ạ khí tư ng ợ nào sau đây thu c
ộ vùng khí hậu Bắc Trung B ? ộ A. Nha Trang. B. Đồng H i ớ . C. Lạng S n. ơ D. Sa Pa.
Câu 26: Cho bảng số li u: ệ GIÁ TR Ị XU T Ấ KH U Ẩ VÀ NH P Ậ KH U Ẩ HÀNG HÓA C A Ủ CÁC CHÂU L C Ụ NĂM 2019 (Đ n ơ vị: tỉ USD) Châu lục
Châu Âu Châu Mỹ Châu Á Châu Phi Châu Đ i ạ Du n ơ g (Ô-xtrây-li-a và Niu Di-len) Xuất khẩu 7541,1 3148,0 6252,3 462,2 311,1 Nhập khẩu 7316,7 4114,6 6053,5 569,1 263,8 Theo bảng s ố li u, ệ cho bi t ế nh ng ữ châu l c ụ nào sau đâyxu t ấ siêu? A. Châu Á, Châu M . ỹ
B. Châu Phi, Châu Đ i ạ Dư ng. ơ
C. Châu Âu, Châu Á. D. Châu M , ỹ Châu Phi. Câu 27: Bi n ệ pháp ch ủ y u ế đ ể phát tri n ể công nghi p ệ ở B c ắ Trung B ộ hi n ệ nay là A. phát tri n ể giáo d c ụ , phát tri n ể c ơ s ở năng lư ng ợ và du l c ị h. B. xây d ng ự khu công nghi p ệ , phát tri n ể giáo d c ụ , năng lư ng ợ .
C. đẩy mạnh khai khoáng, thu hút đ u ầ t , ư m ở r ng ộ th ị trư ng. ờ Trang 3 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
D. thu hút vốn đầu t , ư xây d ng ự c ơ s ở h ạ t ng ầ và năng lư ng ợ .
Câu 28: Ngành công nghi p ệ đư c ợ coi là trẻ nh t ấ trong cơ c u ấ ngành công nghi p ệ khai thác của nư c ớ ta là
A. sản xuất hàng tiêu dùng. B. ch ế bi n ế lư ng ơ th c ự , th c ự ph m ẩ . C. luyện kim màu. D. khai thác d u, ầ khí. Câu 29: Đ c ặ đi m ể nổi b t ậ c a ủ ngành b u ư chính nư c ớ ta là A. mạng lư i ớ phân bố đ u ề kh p ắ các vùng. B. tính ph c ụ v ụ cao, m ng ạ lư i ớ r ng ộ kh p ắ . C. có trình đ ộ kĩ thuật - công ngh ệ hi n ệ đ i
ạ . D. đã ngang b ng ằ trình độ chu n ẩ c a ủ khu v c ự . Câu 30: Ý nghĩa ch ủ y u ế c a ủ vi c ệ phát tri n ể kinh t ế bi n ể ở Trung du và mi n ề núi B c ắ B ộ là
A. phát huy các ngu n ồ l c ự , thúc đ y ẩ tăng trư ng ở kinh t . ế B. tăng cư ng ờ sự phân hóa lãnh th , ổ thu hút v n ố đ u ầ t . ư C. tăng vị th ế c a ủ vùng trong c ả nư c ớ , t o ạ vi c ệ làm m i ớ .
D. đẩy nhanh thay đ i ổ kinh t , ế đa d ng ạ hóa s n ả ph m ẩ . Câu 31: Cho bi u ể đồ: GDP BÌNH QUÂN Đ U Ầ NGƯ I Ờ C A
Ủ CAM-PU-CHIA VÀ MI-AN-MA NĂM 201/5 VÀ 2020
(Số liệu theo Niên giám th ng ố kê Vi t
ệ Nam 2021, NXB Th ng ố kê 2022) Theo bi u ể đ , ồ nh n
ậ xét nào sau đây đúng v ề s ự thay đ i ổ GDP bình quân đ u ầ ngư i ờ năm 2020 so v i
ớ năm 2015 của Cam-pu-chia và Mi-an-ma?
A. Mi-an-ma tăng, Cam-pu-chia gi m. ả
B. Cam-pu-chia và Mi-an-ma đ u ề tăng. C. Mi-an-ma gi m, ả Cam-pu-chia tăng.
D. Cam-pu-chia tăng ít h n ơ Mi-an-ma. Câu 32: Cho bi u ể đồ v ề giá tr ịxu t ấ nh p ậ kh u ẩ c a ủ nư c ớ ta, giai đo n ạ 2013 - 2020 Trang 4 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đề thi thử Địa lí trường Chuyên Đại học Vinh năm 2023
263
132 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Đề thi thử THPT Quốc Gia Địa lí trường THPT Chuyên Đại học Vinh bản word có lời giải chi tiết.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(263 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Địa Lý
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Tốt nghiệp THPT
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
TR NG Đ I H C VINHƯỜ Ạ Ọ
TR NG THPT CHUYÊNƯỜ
Đ THI TH TN THPT NĂM 2023 - L N IỀ Ử Ầ
Bài thi môn: Đ a líị
Th i gian làm bài: 50 phút, không k th i gian phát đờ ế ờ ề
Câu 1: Trong c c u giá tr s n xu t nông nghi p c a n c ta, t tr ng c a ngành tr ng tr tơ ấ ị ả ấ ệ ủ ướ ỉ ọ ủ ồ ọ
gi mả d n doầ
A. nh h ng c a thiên tai và s bi n đ ng v nhu c u c a th tr ng th gi i.ả ưở ủ ự ế ộ ề ầ ủ ị ườ ế ớ
B. di n tích đ t nông nghi p ngày càng b thu h p do chuy n đ i sang đ t .ệ ấ ệ ị ẹ ể ổ ấ ở
C. ngành tr ng tr t ít đ c chú tr ng đ u t vì l i nhu n không cao.ồ ọ ượ ọ ầ ư ợ ậ
D. giá tr s n xu t c a ngành chăn nuôi tăng nhanh h n c a ngành tr ng tr t.ị ả ấ ủ ơ ủ ồ ọ
Câu 2: Đâu là m t trong nh ng đ c đi m c a vi c s d ng lao đ ng n c ta hi n nay? ộ ữ ặ ế ủ ệ ử ụ ộ ở ướ ệ
A. Th i gian lao đ ng còn lãng phí, năng su t lao đ ng còn th p.ờ ộ ấ ộ ấ
B. Khu v c nông lâm ng nghi p chi m 1/2 l c l ng lao đ ng.ự ư ệ ế ự ượ ộ
C. S phân công lao đ ng theo ngành đã có s chuy n bi n m nh m .ự ộ ự ể ế ạ ẽ
D. Khu v c công nghi p - xây d ng chi m 1/2l c l ng lao đ ng.ự ệ ự ế ự ượ ộ
Câu 3: vùng ven bi n n c ta, khu v c thu n l i cho vi c nuôi tr ng th y s n n c l là Ở ể ướ ự ậ ợ ệ ồ ủ ả ướ ợ
A. các v ng, v nh và các đ o n m ven b bi n.ụ ị ả ằ ờ ể
B. các bãi tri u, đ m phá, các cánh r ng ng p m n.ề ầ ừ ậ ặ
C. các r n đá, các bãi san hô, các v ng, v nh, các đ o.ạ ụ ị ả
D. vùng th m l c đ a và các cánh r ng ng p m n.ề ụ ị ừ ậ ặ
Câu 4: N c ta n m phía c c Đông bán đ o Đông D ng nênướ ằ ở ự ả ươ
A. n c ta th ng xuyên ch u nh h ng c a thiên tai.ướ ườ ị ả ưở ủ
B. thiên nhiên n c ta khác h n các n c có cùng vĩ đ .ướ ẳ ướ ộ
C. n m v trí trung tâm c a c vùng Đông Nam Á.ằ ở ị ủ ả
D. ti p giáp v i m t vùng bi n r ng l n và giàu ti m năng.ế ớ ộ ể ộ ớ ề
Câu 5: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang Vùng B c Trung B , cho bi t các trung tâmứ ị ệ ắ ộ ế
công nghi p B m S n, Thanh Hoá, Vinh, Hu có giá tr s n xu t công nghi p m c nào sauệ ỉ ơ ế ị ả ấ ệ ở ứ
đây?
A. T 9 đ n 40 nghìn t đ ng. ừ ế ỉ ồ B. Trên 120 nghìn t đ ng.ỉ ồ
C. T trên 40 đ n 120 nghìn t đ ng. ừ ế ỉ ồ D. D i 9 nghìn t đ ng.ướ ỉ ồ
Câu 6: Mùa khô Đ ng b ng sông C u Long kéo dài tở ồ ằ ử ừ
A. tháng 10 đ n tháng 4. ế B. tháng 12 đ n tháng 4.ế
C. tháng 9 đ n tháng 4. ế D. tháng 11 đ n tháng 4.ế
Câu 7: Cho b ng s li u:ả ố ệ
DI N TÍCH VÀ DÂN S C A M T S T NH NĂM 2020Ệ Ố Ủ Ộ Ố Ỉ
T nhỉ Phú Thọ Đi n Biênệ Lai Châu S n Laơ
Di n tích ệ (km
2
) 3534,6 9541,3 9068,8 14123,5
Dân s ố (nghìn
ng i)ườ
1481,9 613,5 469,8 1270,6
Trang 1
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Theo b ng s li u, đ th hi n di n tích và dân s c a m t s t nh, d ng bi u đ nào sau đâyả ố ệ ể ể ệ ệ ố ủ ộ ố ỉ ạ ể ồ
là thích h p nh t? ợ ấ
A. C t. ộ B. Tròn. C. K t h p. ế ợ D. Mi n. ề
Câu 8: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang Vùng Đông Nam B , Vùng Đ ng b ng sôngứ ị ệ ộ ồ ằ
C uử Long, cho bi t t nh nào sau đây có nhà máy th y đi n C n Đ n?ế ỉ ủ ệ ầ ơ
A. Tây Ninh. B. Bình D ng. ươ C. Bình Ph c.ướ D. Đ ng Nai. ồ
Câu 9: Bi n n c ta có nhi u đ c s n nhể ướ ề ặ ả ư
A. đ i m i, vích, cua, bào ng , sò huy t. ồ ồ ư ế B. đ i m i, vích, h i sâm, bào ng , cá ng . ồ ồ ả ư ừ
C. đ i m i, h i sâm, bào ng , cá, tôm. ồ ồ ả ư D. đ i m i, vích, h i sâm, bào ng , sò huy t. ồ ồ ả ư ế
Câu 10: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang Vùng Trung du và mi n núi B c B , Vùngứ ị ệ ề ắ ộ
Đ ngồ b ng sông H ng, cho bi t trung tâm công nghi p nào sau đây thu c vùng Đ ng b ngằ ồ ế ệ ộ ồ ằ
sông H ng? ồ
A. H ng Yên. ư B. H Long. ạ C. Thái Nguyên. D. c m Ph . ẩ ả
Câu 11: Ý nghĩa ch y u c a vi c chuy n d ch c c u ngành tr ng tr t Đ ng b ng sôngủ ế ủ ệ ể ị ơ ấ ồ ọ ở ồ ằ
H ng là ồ
A. đ y m nh chuyên môn hóa s n xu t, gi i quy t t t vi c làm.ẩ ạ ả ấ ả ế ố ệ
B. t o nhi u nông s n hàng hóa, khai thác hi u qu tài nguyên.ạ ề ả ệ ả
C. kh c ph c tính mùa v , đa d ng c c u s n ph m c a vùng.ắ ụ ụ ạ ơ ấ ả ẩ ủ
D. t o ra ngu n hàng xu t kh u, thúc đ y s phân hóa lãnh th .ạ ồ ấ ẩ ẩ ự ổ
Câu 12: Khu d tr sinh quy n và khu b o t n thiên nhiên là lo i r ngự ữ ể ả ồ ạ ừ
A. r ng ven bi n. ừ ể B. r ng phòng h . ừ ộ C. đ c d ng. ặ ụ D. r ng s n xu t. ừ ả ấ
Câu 13: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang Du l ch, cho bi t đi m du l ch nào sau đây cóứ ị ệ ị ế ể ị
n cướ khoáng?
A. Bình Châu. B. Mũi Né. C. Ninh Ch . ữ D. Vũng Tàu.
Câu 14: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang Dân s , cho bi t đô th nào sau đây c a n cứ ị ệ ố ế ị ủ ướ
ta là đô th lo i 1?ị ạ
A. Nam Đ nh. ị B. Nha Trang. C. H i Phòng.ả D. Hà N i. ộ
Câu 15: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang Vùng Duyên H i Nam Trung B , Vùng Tâyứ ị ệ ả ộ
Nguyên, cho bi t sân bay Buôn Ma Thu t thu c t nh nào sau đây?ế ộ ộ ỉ
A. Đ k L k. ắ ắ B. Lâm Đ ng. ồ C. Gia Lai. D. Kon Tum.
Câu 16: Nhân t nào sau đây tác đ ng ch y u đ n s đa d ng lo i hình du l ch n c ta hi nố ộ ủ ế ế ự ạ ạ ị ướ ệ
nay?
A. Các ngu n v n đ u t và đ nh h ng u tiên phát tri n du l ch.ồ ố ầ ư ị ướ ư ể ị
B. Tài nguyên du l ch và nhu c u c a du khách trong, ngoài n c.ị ầ ủ ướ
C. Nhu c u c a du khách trong, ngoài n c và đi u ki n ph c v .ầ ủ ướ ề ệ ụ ụ
D. Lao đ ng làm d ch v và c s v t ch t kĩ thu t, c s h t ng.ộ ị ụ ơ ở ậ ấ ậ ơ ở ạ ầ
Câu 17: So v i Trung du và mi n núi B c B , vùng B c Trung B có u th h n v ớ ề ắ ộ ắ ộ ư ế ơ ề
A. đi u ki n s n xu t nông nghi p. ề ệ ả ấ ệ B. đi u ki n chăn nuôi gia súc l n. ề ệ ớ
C. đi u ki n phát tri n ngành du l ch. ề ệ ể ị D. đi u ki n phát tri n ngành lâm nghi p.ề ệ ể ệ
Câu 18: Căn c vào c a Atlat Đ a lí Vi t Nam trang Các h th ng sông, hãy cho bi t h th ngứ ủ ị ệ ệ ố ế ệ ố
sông nào sau đây có t l di n tích l u v c nh nh t?ỉ ệ ệ ư ự ỏ ấ
Trang 2
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
A. Sông Kì Cùng - B ng Giang. ằ B. Sông Thái Bình.
C. Sông Ba. D. Sông Thu B n.ồ
Câu 19: T l dân thành th Đ ng b ng sông H ng cao h n Đ ng b ng sông C u Long, do ỉ ệ ị ở ồ ằ ồ ơ ồ ằ ử
A. s l ng đô th Đ ng b ng sông H ng nhi u h n.ố ượ ị ở ồ ằ ồ ề ơ
B. ho t đ ng công nghi p, d ch v đây phát tri n h n.ạ ộ ệ ị ụ ở ể ơ
C. bình quân đ t canh tác trên đ u ng i th p h n.ấ ầ ườ ấ ơ
D. Đ ng b ng sông H ng đ c khai thác s m h n.ồ ằ ồ ượ ớ ơ
Câu 20: Đâu là lo i thiên tai b t th ng khó phòng tránh nh t?ạ ấ ườ ấ
A. Lũ quét. B. Bão. C. Đ ng đ t. ộ ấ D. Ng p úng. ậ
Câu 21: Chăn nuôi l n t p trung nhi u đ ng b ng l n c a n c ta ch y u do ợ ậ ề ở ồ ằ ớ ủ ướ ủ ế
A. ngu n th c ăn phong phú, th tr ng tiêu th l n. ồ ứ ị ườ ụ ớ
B. d ch v thú y đ m b o, ngu n th c ăn phong phú. ị ụ ả ả ồ ứ
C. th tr ng tiêu th l n, lao đ ng có kinh nghi m. ị ườ ụ ớ ộ ệ
D. lao đ ng có kinh nghi m, d ch v thú y đ m b o. ộ ệ ị ụ ả ả
Câu 22: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang Nông nghi p, cho bi t t nh nào sau đây tr ngứ ị ệ ệ ế ỉ ồ
nhi u bông? ề
A. Qu ng Ngãi. ả B. Kon Tum. C. Gia Lai. D. Bình Đ nh. ị
Câu 23: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang Giao thông, cho bi t đ a đi m nào sau đây cóứ ị ệ ế ị ể
đ ng s 61 đi qua?ườ ố
A. V Thanh. ị B. Long Xuyên. C. Cao Lãnh. D. M Tho. ỹ
Câu 24: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang Các ngành công nghi p tr ng đi m, cho bi tứ ị ệ ệ ọ ể ế
trung tâm công nghi p ch bi n l ng th c, th c ph m nào sau đây có quy mô nh ?ệ ế ế ươ ự ự ẩ ỏ
A. Đà Nang. B. Buôn Ma Thu t. ộ C. B o L c. ả ộ D. Nha Trang.
Câu 25: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang Khí h u, cho bi t tr m khí t ng nào sau đâyứ ị ệ ậ ế ạ ượ
thu cộ vùng khí h u B c Trung B ?ậ ắ ộ
A. Nha Trang. B. Đ ng H i. ồ ớ C. L ng S n. ạ ơ D. Sa Pa.
Câu 26: Cho b ng s li u:ả ố ệ
GIÁ TR XU T KH U VÀ NH P KH U HÀNG HÓA C A CÁC CHÂU L C NĂM 2019Ị Ấ Ẩ Ậ Ẩ Ủ Ụ
(Đ n v : t USD)ơ ị ỉ
Châu l cụ Châu Âu Châu Mỹ Châu Á Châu Phi Châu Đ i Du ng (Ô-xtrây-li-aạ ơ
và Niu Di-len)
Xu t kh uấ ẩ 7541,1 3148,0 6252,3 462,2 311,1
Nh p kh uậ ẩ 7316,7 4114,6 6053,5 569,1 263,8
Theo b ng s li u, cho bi t nh ng châu l c nào sau đâyxu t siêu?ả ố ệ ế ữ ụ ấ
A. Châu Á, Châu M . ỹ B. Châu Phi, Châu Đ i D ng. ạ ươ
C. Châu Âu, Châu Á. D. Châu M , Châu Phi.ỹ
Câu 27: Bi n pháp ch y u đ phát tri n công nghi p B c Trung B hi n nay là ệ ủ ế ể ể ệ ở ắ ộ ệ
A. phát tri n giáo d c, phát tri n c s năng l ng và du l ch.ể ụ ể ơ ở ượ ị
B. xây d ng khu công nghi p, phát tri n giáo d c, năng l ng.ự ệ ể ụ ượ
C. đ y m nh khai khoáng, thu hút đ u t , m r ng th tr ng.ẩ ạ ầ ư ở ộ ị ườ
Trang 3
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
D. thu hút v n đ u t , xây d ng c s h t ng và năng l ng.ố ầ ư ự ơ ở ạ ầ ượ
Câu 28: Ngành công nghi p đ c coi là tr nh t trong c c u ngành công nghi p khai thácệ ượ ẻ ấ ơ ấ ệ
c aủ n c ta làướ
A. s n xu t hàng tiêu dùng. ả ấ B. ch bi n l ng th c, th c ph m. ế ế ươ ự ự ẩ
C. luy n kim màu. ệ D. khai thác d u, khí.ầ
Câu 29: Đ c đi m n i b t c a ngành b u chính n c ta làặ ể ổ ậ ủ ư ướ
A. m ng l i phân b đ u kh p các vùng. ạ ướ ố ề ắ B. tính ph c v cao, m ng l i r ng kh p. ụ ụ ạ ướ ộ ắ
C. có trình đ kĩ thu t - công ngh hi n đ i. ộ ậ ệ ệ ạ D. đã ngang b ng trình đ chu n c a khuằ ộ ẩ ủ
v c. ự
Câu 30: Ý nghĩa ch y u c a vi c phát tri n kinh t bi n Trung du và mi n núi B c B là ủ ế ủ ệ ể ế ể ở ề ắ ộ
A. phát huy các ngu n l c, thúc đ y tăng tr ng kinh t .ồ ự ẩ ưở ế
B. tăng c ng s phân hóa lãnh th , thu hút v n đ u t .ườ ự ổ ố ầ ư
C. tăng v th c a vùng trong c n c, t o vi c làm m i.ị ế ủ ả ướ ạ ệ ớ
D. đ y nhanh thay đ i kinh t , đa d ng hóa s n ph m.ẩ ổ ế ạ ả ẩ
Câu 31: Cho bi u đ :ể ồ
GDP BÌNH QUÂN Đ U NG I C A CAM-PU-CHIA VÀ MI-AN-MA NĂM 201/5 VÀ 2020Ầ ƯỜ Ủ
(S li u theo Niên giám th ng kê Vi t Nam 2021, NXB Th ng kê 2022)ố ệ ố ệ ố
Theo bi u đ , nh n xét nào sau đây đúng v s thay đ i GDP bình quân đ u ng i năm 2020ể ồ ậ ề ự ổ ầ ườ
so v i năm 2015ớ c a Cam-pu-chia và Mi-an-ma?ủ
A. Mi-an-ma tăng, Cam-pu-chia gi m. ả B. Cam-pu-chia và Mi-an-ma đ u tăng. ề
C. Mi-an-ma gi m, Cam-pu-chia tăng. ả D. Cam-pu-chia tăng ít h n Mi-an-ma.ơ
Câu 32: Cho bi u đ v giá tr xu t nh p kh u c a n c ta, giai đo n 2013 - 2020 ể ồ ề ị ấ ậ ẩ ủ ướ ạ
Trang 4
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
(S li u theo niên giám th ng kê Vi t Nam 2021, NXB Th ng kê, 2022)ố ệ ố ệ ố
Bi u đ th hi n n i dung nào sau đây?ể ồ ể ệ ộ
A. Quy mô và c c u giá tr xu t nh p kh u. ơ ấ ị ấ ậ ẩ B. Thay đ i quy mô giá tr xu t nh p kh u. ổ ị ấ ậ ẩ
C. Thay đ i c c u giá tr xu t nh p kh u. ổ ơ ấ ị ấ ậ ẩ D. T c đ tăng tr ng giá tr xu t nh p kh u.ố ộ ưở ị ấ ậ ẩ
Câu 33: Theo cách phân lo i hi n hành, s l ng các ngành công nghi p n c ta hi n nay làạ ệ ố ượ ệ ở ướ ệ
A. 23 ngành. B. 19 ngành. C. 27 ngành. D. 29 ngành.
Câu 34: Trung du và mi n núi B c B có kh năng đa d ng hóa c c u kinh t ch y u là do ề ắ ộ ả ạ ơ ấ ế ủ ế
A. ngu n lao đ ng có nhi u kinh nghi m, nhi u đô th quy mô l n, h t ng đ c c i thi n. ồ ộ ề ệ ề ị ớ ạ ầ ượ ả ệ
B. giao thông thu n l i h n, có nhi u c a kh u qu c t quan tr ng, lao đ ng có trình đ . ậ ợ ơ ề ử ẩ ố ế ọ ộ ộ
C. ngu n tài nguyên thiên nhiên phong phú, h t ng đ c c i thi n, chính sách phát tri n. ồ ạ ầ ượ ả ệ ể
D. chính sách u tiên phát tri n c a Nhà n c, lao đ ng có trình đ , giao thông thu n l i. ư ể ủ ướ ộ ộ ậ ợ
Câu 35: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang Các mi n t nhiên, cho bi t mi n Tây B c vàứ ị ệ ề ự ế ề ắ
B cắ Trung B không có cao nguyên nào sau đây?ộ
A. Sín Ch i. ả B. Kon Tum. C. M c Châu. ộ D. Tà Phình.
Câu 36: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang Kinh t chung, cho bi t khu kinh t ven bi nứ ị ệ ế ế ế ể
nào sau đây thu c Trung du và mi n núi B c B ?ộ ề ắ ộ
A. Hòn La. B. Vũng Áng. C. Vân Đ n. ồ D. Nghi S n. ơ
Câu 37: Các vùng trên lãnh th n c ta khác nhau v ch đ m a ch y u do tác đ ng c a ổ ướ ề ế ộ ư ủ ế ộ ủ
A. gió mùa Đông B c, gió Tín Phong bán c u B c, v trí đ a lí và đ a hình núi.ắ ầ ắ ị ị ị
B. ho t đ ng c a gió mùa, gió Tín Phong bán c u B c, v trí đ a lí và đ a hình.ạ ộ ủ ầ ắ ị ị ị
C. gió Tây Nam, gió Tín Phong t B c n Đ D ng đ n, v trí đ a lí.ừ ắ Ấ ộ ươ ế ị ị
D. gió Tây Nam th i vào mùa h , v trí đ a lí, đ cao và h ng các dãy núi.ổ ạ ị ị ộ ướ
Câu 38: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang Hành chính, cho bi t n c ta có bao nhiêu t nhứ ị ệ ế ướ ỉ
giáp Lào?
A. 9. B. 8. C. 10. D. 7.
Câu 39: Lo i gió nào sau đây là nguyên nhân chính t o nên mùa khô Nam B và Tây Nguyênạ ạ ở ộ
n c ta?ướ
A. Gió mùa Tây Nam. B. Gió mùa Đông B c.ắ
C. Tín phong bán c u Nam. ầ D. Tín phong bán c u B c.ầ ắ
Trang 5
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ