Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) S Ở GD&ĐT NGH Ệ AN KÌ THI TH Ử T T Ố NGHI P Ệ THPT L N Ầ 1 NĂM 2023
Trường THPT chuyên Phan B i ộ Bài thi: KHOA H C Ọ XÃ H I Ộ Châu Môn thi thành ph n ầ : Đ A Ị LÍ Th i
ờ gian làm bài: 50 phút
Câu 1: Cho bảng số li u: ệ SỐ DÂN, S N Ả LƯ NG Ợ LÚA C A Ủ M T Ộ S Ố NƯ C Ớ NĂM 2018 Nước Phi-lip-pin Ma-lai-xi-a In-đô-nê-xi-a Thái Lan Số dân (tri u ệ ngư i) ờ 108,1 32,8 268,4 66,4 Sản lư ng
ợ lúa (nghìn tấn) 19066 2719 83037 32192 (Nguồn: Niên giám th ng ồ kê Vi t ệ Nam 2019, NXB Th ng ố kê 2020) Theo bảng s ố li u, ệ cho bi t ế nư c
ớ nào sau đây có bình quân lư ng ơ th c ự đ u ầ ngư i ờ cao nh t? ấ A. Thái Lan. B. Phi-lip-pin. C. In-đô-nê-xi-a. D. Ma-lai-xi-a.
Câu 2: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 20, cho bi t ế t nh ỉ nào trong các t nh ỉ sau đây có giá trị s n ả xuất th y ủ s n
ả trong tổng giá tr ịs n ả xu t ấ nông, lâm, th y ủ s n ả th p ấ nh t? ấ A. Bình Định. B. Khánh Hòa. C. Gia Lai. D. Quảng Ngãi. Câu 3: Cho bi u ể đồ: GIÁ TRỊ XU T Ấ , NH P Ậ KH U Ẩ C A
Ủ MA-LAI-XI-A VÀ PHI-LIP-PIN, NĂM 2019 (Số li u ệ theo Niên giám th ng ố kê Vi t ệ Nam 2019, NXB Th ng ố kê, 2020) Theo bi u ể đ , ồ nh n
ậ xét nào sau đây đúng v ề giá tr ịxu t ấ nh p ậ kh u ẩ c a ủ Ma-lai-xi-a và Phi-lip- pin năm 2019?
A. Ma-lai-xi-a và Phi-lip-pin đ u ề là các nư c ớ xu t ấ siêu.
B. Ma-lai-xi-a là nư c ớ xu t
ấ siêu còn Phi-lip-pin nh p ậ siêu.
C. Tổng xuất nhập khẩu Phi-lip-pin nhỏ h n ơ Ma-lai-xi-a. D. Giá tr ị xu t ấ kh u ẩ c a ủ Phi-lip-pin cao h n ơ Ma-lai-xi-a.
Câu 4: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 22, cho bi t ế trong các nhà máy nhi t ệ đi n ệ sau
đây, nhà máy nào có công su t ấ l n ớ nh t? ấ A. Trà Nóc. B. Bà Rịa. C. Phú M . ỹ D. Thủ Đ c ứ . Trang 1 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
Câu 5: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 10, cho bi t ế sông Vàm C ỏ Tây thu c ộ l u ư v c ự
hệ thống sông nào sau đây? A. Sông Đồng Nai. B. Sông Mê Công.
C. Sông Thu Bồn. D. Sông Đà R ng. ằ
Câu 6: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 23, cho bi t ế c a ử kh u ẩ nào sau đây n m ằ trên biên gi i ớ Việt Nam - Campuchia? A. Hoa L . ư B. Lao Bảo. C. Tây Trang. D. Cầu Treo.
Câu 7: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 21, cho bi t ế trong các t nh ỉ sau đây, t nh ỉ nào có giá trị s n ả xuất công nghi p ệ so v i ớ c ả nư c ớ cao nh t? ấ A. Cao Bằng. B. Bắc Giang. C. Lạng S n. ơ D. Quảng Ninh. Câu 8: Căn c ứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 25, cho bi t ế đi m ể du l c ị h Đá Nh y ả có tài nguyên du lịch gì? A. Du lịch bi n. ể B. Vư n ờ qu c ố gia. C. Hang, đ ng. ộ D. Nư c ớ khoáng.
Câu 9: Vùng đất c a ủ nư c ớ ta A. biên gi i ớ ch ủ y u ế n m ằ ở đ ng ồ b ng ằ . B. có đư ng ờ b ờ bi n ể cong hình ch ữ S.
C. là không gian bao trùm lên lãnh th . ổ D. có di n ệ tích l n ớ g p ấ ba l n ầ vùng bi n. ể
Câu 10: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 15, cho bi t
ế trong các đô th ịsau, đô th ịnào có quy mô dân số cao nh t ấ ? A. H i ộ An. B. Quảng Ngãi. C. Tam Kỳ. D. Đà Nẵng.
Câu 11: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 13, cho bi t ế núi nào sau đây thu c ộ mi n ề Tây Bắc và Bắc Trung B ? ộ A. Tam Đảo. B. Mẫu S n. ơ C. Yên T . ử D. Phu Hoạt. Câu 12: M a ư gây ra hi n ệ tư ng ợ lũ quét ở nư c ớ ta thư ng ờ có A. tổng lư ng ợ
rất ít. B. phạm vi rất h p ẹ . C. th i
ờ gian rất ngắn. D. cư ng ờ độ rất l n. ớ
Câu 13: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 6 - 7, cho bi t ế trong các đ nh ỉ núi sau đây, đ nh ỉ núi nào cao nh t? ấ A. Bà Rá. B. Nam Decbri. C. Ch ư Yang Sin. D. V ng ọ Phu.
Câu 14: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 9, cho bi t ế trong các đ a ị đi m ể sau đây, đ a ị đi m ể nào có t ng ổ lư ng ợ m a ư t ừ tháng V - X th p ấ nh t? ấ A. Hà Tiên. B. TP. Hồ Chí Minh. C. Lũng Cú. D. A pa Chải.
Câu 15: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 17, cho bi t ế t nh ỉ nào trong các t nh ỉ sau đây có
GDP bình quân tính theo đ u ầ ngư i ờ cao nh t ấ ? A. Bình Phư c ớ . B. Lâm Đồng. C. Tây Ninh. D. Bình Dư ng. ơ
Câu 16: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 4-5, cho bi t ế t nh ỉ Lào Cai ti p ế giáp v i ớ t nh ỉ nào sau đây? A. Thái Nguyên. B. Tuyên Quang. C. Phú Th . ọ D. Yên Bái.
Câu 17: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 11, cho bi t ế Pleiku có lo i ạ đ t ấ chính nào sau đây?
A. Feralit trên đá vôi. B. Phèn và m n ặ .
C. Xám trên phù sa c . ổ
D. Feralit trên đá badan.
Câu 18: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 24, cho bi t ế trong các t nh ỉ sau đây, t nh ỉ nào có giá trị nhập khẩu l n ớ nhất? Trang 2 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. An Giang. B. Đồng Tháp. C. Hậu Giang. D. Kiên Giang.
Câu 19: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 14, cho bi t ế đèo nào sau đây n m ằ trên cao nguyên Pleiku?
A. Đèo Mang Yang. B. Đèo Cù Mông. C. Đèo Phư ng
ợ Hoàng. D. Đèo Ngo n ạ M c ụ .
Câu 20: Ngành công nghi p ệ đi n ệ ở nư c ớ ta hi n ệ nay A. tập trung ch ủ y u ế ở phía Nam. B. phần l n ớ khai thác ở phía B c ắ . C. sản lư ng ợ có xu hư ng ớ tăng.
D. chỉ dùng lao đ ng ộ ph ổ thông. Câu 21: Hư ng ớ núi chính c a ủ đ a ị hình nư c ớ ta đư c ợ hình thành ch ủ y u ế là do A. hoạt đ ng ộ c a ủ Tân ki n ế t o ạ v i
ớ quá trình nâng lên là ch ủ y u ế . B. vận đ ng ộ nâng lên trong Tân ki n ế t o ạ v i ớ nhân t ố ngo i ạ l c ự .
C. cấu trúc các kh i ố n n ề c ổ và đ nh ị hư ng ớ c a ủ nhi u ề đ t ứ gãy. D. hoạt đ ng ộ c a ủ nhân t ố ngo i ạ l c ự v i ớ quá trình xâm th c ự m nh. ạ
Câu 22: Ngành công nghi p ệ khai thác than ở nư c ớ ta hi n ệ nay
A. cung cấp nhiên li u ệ cho các nhà máy đi n ệ . B. đẩy mạnh s ử dụng công ngh ệ truy n ề th ng. ố C. phần l n ớ ph c ụ v ụ cho nhu c u ầ xu t ấ kh u. ẩ
D. chỉ tập trung khai thác các m ỏ n m ằ l ộ thiên.
Câu 23: Xuất khẩu th y ủ s n ả nư c ớ ta có xu hư ng ớ tăng, ch ủ y u ế do
A. sản phẩm có ch t ấ lư ng ợ tốt, có s ự tham gia c a ủ nhi u ề thành ph n ầ kinh t . ế B. thị trư ng ờ n ổ định, lao đ ng ộ tăng nhanh, trình đ ộ lao đ ng ộ đư c ợ nâng cao. C. vốn đầu t ư l n, ớ nguồn nguyên li u ệ d i ồ dào, t p ậ trung qu ng ả bá s n ả ph m. ẩ D. thị trư ng ờ m ở r ng, ộ công nghi p ệ ch ế bi n ế phát tri n, ể s n ả ph m ẩ đa d ng ạ . Câu 24: Mi n ề B c ắ và Đông B c ắ có mùa đông đ n ế s m ớ và k t ế thúc mu n ộ ch ủ y u ế là do A. vị trí, hư ng ớ địa hình và đ a ị hình đ i ồ núi th p ấ chi m ế ph n ầ l n ớ di n ệ tích. B. hư ng ớ nghiêng địa hình, nhi u ề núi hư ng ớ cánh cung, đ ộ cao các dãy núi. C. địa hình ch ủ y u ế là đ i ồ núi th p ấ k t ế h p ợ hư ng ớ nghiêng, thung lũng r ng. ộ
D. vị trí, địa hình đ i ồ núi th p ấ và b c ứ ch n ắ c a ủ dãy núi có hư ng ớ tây đông.
Câu 25: Sinh vật ở đ
ộ cao trên 1600 - 1700m đ n ế 2600 c a ủ nư c ớ ta có đ c ặ đi m ể A. xuất hi n ệ các loài chim di c ư thu c ộ khu h ệ Himalaya. B. chủ y u ế là loài th c ự v t ậ ôn đ i ớ nh ư lãnh sam, thi t ế sam.
C. trong rừng phổ bi n ế các loài th c ự v t ậ lá r ng ộ và lá kim. D. phần l n ớ là các loài sinh v t ậ c n ậ nhi t ệ đ i ớ phư ng ơ B c ắ .
Câu 26: Quá trình đô th ị hóa ở nư c ớ ta hi n ệ nay A. đáp ng ứ đư c ợ yêu c u ầ phát tri n. ể B. di n ễ ra ch ủ y u ế ở vùng mi n ề núi. C. trình đ ộ còn thấp so v i ớ th ế gi i. ớ D. xu hư ng ớ ngày càng tăng nhanh. Câu 27: Ở nư c ớ ta, khu v c ự thu n ậ l i ợ cho nuôi tr ng ồ th y ủ s n ả nư c ớ ng t ọ là A. ngư trư ng ờ tr ng ọ đi m. ể B. cánh r ng ừ ng p ậ m n. ặ C. hồ thủy l i, ợ th y ủ đi n ệ . D. bãi tri u ề thấp ph ng. ẳ Câu 28: Bi n ệ pháp b o ả v ệ tài nguyên r ng ừ nư c ớ ta hi n ệ nay là A. thu h p ẹ phạm vi các vư n ờ qu c ố gia. B. tăng cư ng ờ trồng và b o ả v ệ r ng ừ .
C. đẩy mạnh khai thác r ng ừ đ c ặ d ng. ụ
D. tập trung khai thác các lo i ạ g ỗ quý. Trang 3 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Câu 29: Dân s ố ở nư c ớ ta hi n ệ nay A. c ơ cấu gi i ớ cân b ng, ằ có xu hư ng ớ già hóa. B. c ơ cấu dân s ố già, gia tăng dân s ố n ổ đ nh. ị C. tăng chậm l i, ạ t p ậ trung ở vùng thành th .ị D. số lư ng ợ
đông, gia tăng còn tăng nhanh.
Câu 30: Sự thay đổi tỉ tr ng ọ trong c ơ c u ấ khu v c ự I nư c ớ ta hi n ệ nay theo xu hư ng ớ A. giảm cây ăn qu , ả tăng cây lư ng ơ th c ự . B. giảm nông nghi p ệ , tăng th y ủ s n ả . C. tăng trồng tr t, ọ giảm chăn nuôi.
D. tăng cây hàng năm, gi m ả cây lâu năm.
Câu 31: Ngành giao thông v n ậ t i ả đư ng ờ hàng không nư c ớ ta hi n ệ nay A. vận chuy n
ể số hành khách tăng tr ở l i. ạ B. mạng lư i ớ tuy n ế bay ph ủ kín các vùng. C. vận chuy n ể hàng hóa chi m ế nhi u ề nh t ấ . D. xây d ng ự m i ớ nhi u ề sân bay r t ấ hi n ệ đ i ạ . Câu 32: Hoạt đ ng ộ công nghi p ệ ở Nam B ộ c a ủ nư c ớ ta hi n ệ nay
A. không có ngành tr ng ọ đi m ể . B. xuất hi n ệ các ngành m i. ớ C. chỉ hư ng ớ vào xu t ấ kh u. ẩ D. ch ủ y u ế là ngành khai thác.
Câu 33: Sản xuất cây công nghi p ệ lâu năm nư c ớ ta hi n ệ nay A. có thị trư ng ờ xuất khẩu mở r ng. ộ B. phần l n ớ là các loài cây c n ậ nhi t ệ . C. trồng ch ủ y u ế ở vùng đồng b ng. ằ D. chỉ ph c ụ v ụ cho nhu c u ầ n i ộ đ a ị .
Câu 34: Cho bảng số li u: ệ HO T Ạ ĐỘNG N I Ộ THƯ NG Ơ
PHÂN THEO NGÀNH KINH DOANH NƯ C Ớ TA GIAI ĐO N Ạ 2010 - 2021 Năm 2010 2015 2020 2021 Bán lẻ 1254200,0 2403723,2 3815079,1 3830559,8 Dịch v ụ l u ư trú, ăn u ng ố 212065,2 399841,8 479715,7 379390,6 Dịch v ụ và du l c ị h 211079,5 419637,6 552850,6 447115,8 Theo bảng s ố li u, ệ để thể hi n ệ s ự chuy n ể d c ị h c ơ c u ấ ho t ạ đ ng ộ n i ộ thư ng ơ phân theo ngành kinh doanh nư c
ớ ta giai đoạn 2010 - 2021, d ng ạ bi u ể đ
ồ nào sau đây là thích h p ợ nh t ấ ? A. K t ế h p. ợ B. Tròn. C. Đư ng. ờ D. Mi n ề .
Câu 35: Giá trị s n ả xu t ấ cây công nghi p ệ lâu năm c a ủ nư c ớ ta tăng, ch ủ y u ế do A. trình đ ộ lao đ ng ộ nâng lên, cây tr ng ồ cho năng su t ấ cao. B. tăng cư ng ờ bảo quản s n ả phẩm, c ơ cấu loại cây đa d ng. ạ
C. nhu cầu thị trư ng ờ tăng, sản ph m ẩ ch ế bi n ế phong phú. D. công nghi p ệ ch ế bi n ế phát tri n, ể đ y ẩ m nh ạ xu t ấ kh u. ẩ Câu 36: Mi n ề Tây Bắc và B c ắ Trung B ộ có đ a ị hình cao nh t ấ c ả nư c ớ , ch ủ y u ế do
A. cấu trúc các kh i ố n n ề c ổ b o ả toàn, đ nh ị hư ng ớ các đ t ứ gãy. B. nằm ở khu v c ự đư c ợ vận đ ng ộ Tân ki n ế t o ạ nâng lên m nh ạ . C. vận đ ng ộ Cổ ki n ế tạo nâng v i ớ cư ng ờ đ ộ m nh, ạ ph m ạ vi r ng. ộ D. tác đ ng ộ nhi u ề nhân t ố ngo i ạ l c ự không làm h ạ th p ấ đ a ị hình. Câu 37:Mùa m a ư ở đồng b ng ằ ven bi n ể Nam Trung B ộ ch u ị tác đ ng ộ ch ủ y u ế c a ủ A. dải h i ộ t ụ và áp th p ấ nhi t ệ đ i,
ớ bão, gió mùa Tây Nam, gió hư ng ớ đông b c ắ . Trang 4 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đề thi thử Địa lí trường Chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An năm 2023
267
134 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Đề thi thử THPT Quốc Gia Địa lí trường THPT Chuyên Phan Bội Châu - Nghệ An bản word có lời giải chi tiết.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(267 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Địa Lý
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Tốt nghiệp THPT
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
S GD&ĐT NGH ANỞ Ệ
Tr ng THPT chuyên Phan B iườ ộ
Châu
KÌ THI TH T T NGHI P THPT L N 1 NĂM 2023Ử Ố Ệ Ầ
Bài thi: KHOA H C XÃ H IỌ Ộ
Môn thi thành ph n: Đ A LÍầ Ị
Th i gian làm bài: 50 phútờ
Câu 1: Cho b ng s li u:ả ố ệ
S DÂN, S N L NG LÚA C A M T S N C NĂM 2018Ố Ả ƯỢ Ủ Ộ Ố ƯỚ
N cướ Phi-lip-pin Ma-lai-xi-a In-đô-nê-xi-a Thái Lan
S dân ố (tri u ng i)ệ ườ 108,1 32,8 268,4 66,4
S n l ng lúa ả ượ (nghìn t n)ấ 19066 2719 83037 32192
(Ngu n: Niên giám th ng kê Vi t Nam 2019, NXB Th ng kê 2020)ồ ồ ệ ố
Theo b ng s li u, cho bi t n c nào sau đây có bình quân l ng th c đ u ng i cao nh t? ả ố ệ ế ướ ươ ự ầ ườ ấ
A. Thái Lan. B. Phi-lip-pin. C. In-đô-nê-xi-a. D. Ma-lai-xi-a.
Câu 2: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 20, cho bi t t nh nào trong các t nh sau đây cóứ ị ệ ế ỉ ỉ
giá tr s n xu t th y s n trong t ng giá tr s n xu t nông, lâm, th y s n th p nh t?ị ả ấ ủ ả ổ ị ả ấ ủ ả ấ ấ
A. Bình Đ nh. ị B. Khánh Hòa. C. Gia Lai. D. Qu ng Ngãi. ả
Câu 3: Cho bi u đ :ể ồ
GIÁ TR XU T, NH P KH U C A MA-LAI-XI-A VÀ PHI-LIP-PIN, NĂM 2019 Ị Ấ Ậ Ẩ Ủ
(S li u theo Niên giám th ng kê Vi t Nam 2019, NXB Th ng kê, 2020)ố ệ ố ệ ố
Theo bi u đ , nh n xét nào sau đây đúng v giá tr xu t nh p kh u c a Ma-lai-xi-a và Phi-lip-ể ồ ậ ề ị ấ ậ ẩ ủ
pin năm 2019?
A. Ma-lai-xi-a và Phi-lip-pin đ u là các n c xu t siêu.ề ướ ấ
B. Ma-lai-xi-a là n c xu t siêu còn Phi-lip-pin nh p siêu.ướ ấ ậ
C. T ng xu t nh p kh u Phi-lip-pin nh h n Ma-lai-xi-a.ổ ấ ậ ẩ ỏ ơ
D. Giá tr xu t kh u c a Phi-lip-pin cao h n Ma-lai-xi-a.ị ấ ẩ ủ ơ
Câu 4: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 22, cho bi t trong các nhà máy nhi t đi n sauứ ị ệ ế ệ ệ
đây, nhà máy nào có công su t l n nh t?ấ ớ ấ
A. Trà Nóc. B. Bà R a. ị C. Phú M . ỹ D. Th Đ c. ủ ứ
Trang 1
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 5: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 10, cho bi t sông Vàm C Tây thu c l u v cứ ị ệ ế ỏ ộ ư ự
hệ th ng sông nào sau đây?ố
A. Sông Đ ng Nai. ồ B. Sông Mê Công. C. Sông Thu B n. ồ D. Sông Đà R ng. ằ
Câu 6: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 23, cho bi t c a kh u nào sau đây n m trênứ ị ệ ế ử ẩ ằ
biên gi i Vi t Nam - Campuchia?ớ ệ
A. Hoa L . ư B. Lao B o. ả C. Tây Trang. D. C u Treo. ầ
Câu 7: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 21, cho bi t trong các t nh sau đây, t nh nào cóứ ị ệ ế ỉ ỉ
giá tr s n xu t công nghi p so v i c n c cao nh t?ị ả ấ ệ ớ ả ướ ấ
A. Cao B ng. ằ B. B c Giang. ắ C. L ng S n. ạ ơ D. Qu ng Ninh. ả
Câu 8: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 25, cho bi t đi m du l ch Đá Nh y có tài nguyênứ ị ệ ế ể ị ả
du l ch gì?ị
A. Du l ch bi n. ị ể B. V n qu c gia. ườ ố C. Hang, đ ng. ộ D. N c khoáng. ướ
Câu 9: Vùng đ t c a n c taấ ủ ướ
A. biên gi i ch y u n m đ ng b ng. ớ ủ ế ằ ở ồ ằ B. có đ ng b bi n cong hình ch S. ườ ờ ể ữ
C. là không gian bao trùm lên lãnh th . ổ D. có di n tích l n g p ba l n vùng bi n. ệ ớ ấ ầ ể
Câu 10: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 15, cho bi t trong các đô th sau, đô th nào cóứ ị ệ ế ị ị
quy mô dân s cao nh t?ố ấ
A. H i An. ộ B. Qu ng Ngãi. ả C. Tam Kỳ. D. Đà N ng. ẵ
Câu 11: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 13, cho bi t núi nào sau đây thu c mi n Tâyứ ị ệ ế ộ ề
B cắ và B c Trung B ?ắ ộ
A. Tam Đ o. ả B. M u S n. ẫ ơ C. Yên T . ử D. Phu Ho t. ạ
Câu 12: M a gây ra hi n t ng lũ quét n c ta th ng cóư ệ ượ ở ướ ườ
A. t ng l ng r t ít. ổ ượ ấ B. ph m vi r t h p. ạ ấ ẹ C. th i gian r t ng n. ờ ấ ắ D. c ng đ r t l n. ườ ộ ấ ớ
Câu 13: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 6 - 7, cho bi t trong các đ nh núi sau đây, đ nhứ ị ệ ế ỉ ỉ
núi nào cao nh t?ấ
A. Bà Rá. B. Nam Decbri. C. Ch Yang Sin. ư D. V ng Phu. ọ
Câu 14: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 9, cho bi t trong các đ a đi m sau đây, đ aứ ị ệ ế ị ể ị
đi mể nào có t ng l ng m a t tháng V - X th p nh t?ổ ượ ư ừ ấ ấ
A. Hà Tiên. B. TP. H Chí Minh. ồ C. Lũng Cú. D. A pa Ch i. ả
Câu 15: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 17, cho bi t t nh nào trong các t nh sau đây cóứ ị ệ ế ỉ ỉ
GDP bình quân tính theo đ u ng i cao nh t?ầ ườ ấ
A. Bình Ph c. ướ B. Lâm Đ ng. ồ C. Tây Ninh. D. Bình D ng.ươ
Câu 16: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 4-5, cho bi t t nh Lào Cai ti p giáp v i t nhứ ị ệ ế ỉ ế ớ ỉ
nào sau đây?
A. Thái Nguyên. B. Tuyên Quang. C. Phú Th . ọ D. Yên Bái.
Câu 17: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 11, cho bi t Pleiku có lo i đ t chính nào sauứ ị ệ ế ạ ấ
đây?
A. Feralit trên đá vôi. B. Phèn và m n.ặ
C. Xám trên phù sa c . ổ D. Feralit trên đá badan.
Câu 18: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 24, cho bi t trong các t nh sau đây, t nh nào cóứ ị ệ ế ỉ ỉ
giá tr nh p kh u l n nh t?ị ậ ẩ ớ ấ
Trang 2
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
A. An Giang. B. Đ ng Tháp. ồ C. H u Giang. ậ D. Kiên Giang.
Câu 19: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 14, cho bi t đèo nào sau đây n m trên caoứ ị ệ ế ằ
nguyên Pleiku?
A. Đèo Mang Yang. B. Đèo Cù Mông. C. Đèo Ph ng Hoàng. ượ D. Đèo Ngo n M c.ạ ụ
Câu 20: Ngành công nghi p đi n n c ta hi n nayệ ệ ở ướ ệ
A. t p trung ch y u phía Nam. ậ ủ ế ở B. ph n l n khai thác phía B c. ầ ớ ở ắ
C. s n l ng có xu h ng tăng. ả ượ ướ D. ch dùng lao đ ng ph thông. ỉ ộ ổ
Câu 21: H ng núi chính c a đ a hình n c ta đ c hình thành ch y u là do ướ ủ ị ướ ượ ủ ế
A. ho t đ ng c a Tân ki n t o v i quá trình nâng lên là ch y u.ạ ộ ủ ế ạ ớ ủ ế
B. v n đ ng nâng lên trong Tân ki n t o v i nhân t ngo i l c.ậ ộ ế ạ ớ ố ạ ự
C. c u trúc các kh i n n c và đ nh h ng c a nhi u đ t gãy.ấ ố ề ổ ị ướ ủ ề ứ
D. ho t đ ng c a nhân t ngo i l c v i quá trình xâm th c m nh.ạ ộ ủ ố ạ ự ớ ự ạ
Câu 22: Ngành công nghi p khai thác than n c ta hi n nayệ ở ướ ệ
A. cung c p nhiên li u cho các nhà máy đi n. ấ ệ ệ
B. đ y m nh s d ng công ngh truy n th ng. ẩ ạ ử ụ ệ ề ố
C. ph n l n ph c v cho nhu c u xu t kh u. ầ ớ ụ ụ ầ ấ ẩ
D. ch t p trung khai thác các m n m l thiên. ỉ ậ ỏ ằ ộ
Câu 23: Xu t kh u th y s n n c ta có xu h ng tăng, ch y u doấ ẩ ủ ả ướ ướ ủ ế
A. s n ph m có ch t l ng t t, có s tham gia c a nhi u thành ph n kinh t .ả ẩ ấ ượ ố ự ủ ề ầ ế
B. th tr ng n đ nh, lao đ ng tăng nhanh, trình đ lao đ ng đ c nâng cao.ị ườ ổ ị ộ ộ ộ ượ
C. v n đ u t l n, ngu n nguyên li u d i dào, t p trung qu ng bá s n ph m.ố ầ ư ớ ồ ệ ồ ậ ả ả ẩ
D. th tr ng m r ng, công nghi p ch bi n phát tri n, s n ph m đa d ng.ị ườ ở ộ ệ ế ế ể ả ẩ ạ
Câu 24: Mi n B c và Đông B c có mùa đông đ n s m và k t thúc mu n ch y u là do ề ắ ắ ế ớ ế ộ ủ ế
A. v trí, h ng đ a hình và đ a hình đ i núi th p chi m ph n l n di n tích.ị ướ ị ị ồ ấ ế ầ ớ ệ
B. h ng nghiêng đ a hình, nhi u núi h ng cánh cung, đ cao các dãy núi.ướ ị ề ướ ộ
C. đ a hình ch y u là đ i núi th p k t h p h ng nghiêng, thung lũng r ng.ị ủ ế ồ ấ ế ợ ướ ộ
D. v trí, đ a hình đ i núi th p và b c ch n c a dãy núi có h ng tây đông.ị ị ồ ấ ứ ắ ủ ướ
Câu 25: Sinh v t đ cao trên 1600 - 1700m đ n 2600 c a n c ta có đ c đi m ậ ở ộ ế ủ ướ ặ ể
A. xu t hi n các loài chim di c thu c khu h Himalaya.ấ ệ ư ộ ệ
B. ch y u là loài th c v t ôn đ i nh lãnh sam, thi t sam.ủ ế ự ậ ớ ư ế
C. trong r ng ph bi n các loài th c v t lá r ng và lá kim.ừ ổ ế ự ậ ộ
D. ph n l n là các loài sinh v t c n nhi t đ i ph ng B c.ầ ớ ậ ậ ệ ớ ươ ắ
Câu 26: Quá trình đô th hóa n c ta hi n nayị ở ướ ệ
A. đáp ng đ c yêu c u phát tri n. ứ ượ ầ ể B. di n ra ch y u vùng mi n núi. ễ ủ ế ở ề
C. trình đ còn th p so v i th gi i. ộ ấ ớ ế ớ D. xu h ng ngày càng tăng nhanh. ướ
Câu 27: n c ta, khu v c thu n l i cho nuôi tr ng th y s n n c ng t là Ở ướ ự ậ ợ ồ ủ ả ướ ọ
A. ng tr ng tr ng đi m.ư ườ ọ ể B. cánh r ng ng p m n. ừ ậ ặ
C. h th y l i, th y đi n. ồ ủ ợ ủ ệ D. bãi tri u th p ph ng. ề ấ ẳ
Câu 28: Bi n pháp b o v tài nguyên r ng n c ta hi n nay làệ ả ệ ừ ướ ệ
A. thu h p ph m vi các v n qu c gia. ẹ ạ ườ ố B. tăng c ng tr ng và b o v r ng. ườ ồ ả ệ ừ
C. đ y m nh khai thác r ng đ c d ng. ẩ ạ ừ ặ ụ D. t p trung khai thác các lo i g quý. ậ ạ ỗ
Trang 3
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 29: Dân s n c ta hi n nayố ở ướ ệ
A. c c u gi i cân b ng, có xu h ng già hóa. ơ ấ ớ ằ ướ
B. c c u dân s già, gia tăng dân s n đ nh. ơ ấ ố ố ổ ị
C. tăng ch m l i, t p trung vùng thành th . ậ ạ ậ ở ị
D. s l ng đông, gia tăng còn tăng nhanh. ố ượ
Câu 30: S thay đ i t tr ng trong c c u khu v c I n c ta hi n nay theo xu h ng ự ổ ỉ ọ ơ ấ ự ướ ệ ướ
A. gi m cây ăn qu , tăng cây l ng th c. ả ả ươ ự B. gi m nông nghi p, tăng th y s n. ả ệ ủ ả
C. tăng tr ng tr t, gi m chăn nuôi. ồ ọ ả D. tăng cây hàng năm, gi m cây lâu năm. ả
Câu 31: Ngành giao thông v n t i đ ng hàng không n c ta hi n nay ậ ả ườ ướ ệ
A. v n chuy n s hành khách tăng tr l i. ậ ể ố ở ạ B. m ng l i tuy n bay ph kín các vùng. ạ ướ ế ủ
C. v n chuy n hàng hóa chi m nhi u nh t. ậ ể ế ề ấ D. xây d ng m i nhi u sân bay r t hi n đ i. ự ớ ề ấ ệ ạ
Câu 32: Ho t đ ng công nghi p Nam B c a n c ta hi n nayạ ộ ệ ở ộ ủ ướ ệ
A. không có ngành tr ng đi m. ọ ể B. xu t hi n các ngành m i.ấ ệ ớ
C. ch h ng vào xu t kh u. ỉ ướ ấ ẩ D. ch y u là ngành khai thác. ủ ế
Câu 33: S n xu t cây công nghi p lâu năm n c ta hi n nayả ấ ệ ướ ệ
A. có th tr ng xu t kh u m r ng. ị ườ ấ ẩ ở ộ B. ph n l n là các loài cây c n nhi t. ầ ớ ậ ệ
C. tr ng ch y u vùng đ ng b ng. ồ ủ ế ở ồ ằ D. ch ph c v cho nhu c u n i đ a. ỉ ụ ụ ầ ộ ị
Câu 34: Cho b ng s li u:ả ố ệ
HO T Đ NG N I TH NG PHÂN THEO NGÀNH KINH DOANH N C TAẠ Ộ Ộ ƯƠ ƯỚ
GIAI ĐO N 2010 - 2021Ạ
Năm 2010 2015 2020 2021
Bán lẻ 1254200,0 2403723,2 3815079,1 3830559,8
D ch v l u trú, ăn u ngị ụ ư ố 212065,2 399841,8 479715,7 379390,6
D ch v và du l chị ụ ị 211079,5 419637,6 552850,6 447115,8
Theo b ng s li u, đ th hi n s chuy n d ch c c u ho t đ ng n i th ng phân theo ngànhả ố ệ ể ể ệ ự ể ị ơ ấ ạ ộ ộ ươ
kinh doanh n c taướ giai đo n 2010 - 2021, d ng bi u đ nào sau đây là thích h p nh t?ạ ạ ể ồ ợ ấ
A. K t h p. ế ợ B. Tròn. C. Đ ng. ườ D. Mi n. ề
Câu 35: Giá tr s n xu t cây công nghi p lâu năm c a n c ta tăng, ch y u doị ả ấ ệ ủ ướ ủ ế
A. trình đ lao đ ng nâng lên, cây tr ng cho năng su t cao.ộ ộ ồ ấ
B. tăng c ng b o qu n s n ph m, c c u lo i cây đa d ng.ườ ả ả ả ẩ ơ ấ ạ ạ
C. nhu c u th tr ng tăng, s n ph m ch bi n phong phú.ầ ị ườ ả ẩ ế ế
D. công nghi p ch bi n phát tri n, đ y m nh xu t kh u.ệ ế ế ể ẩ ạ ấ ẩ
Câu 36: Mi n Tây B c và B c Trung B có đ a hình cao nh t c n c, ch y u do ề ắ ắ ộ ị ấ ả ướ ủ ế
A. c u trúc các kh i n n c b o toàn, đ nh h ng các đ t gãy.ấ ố ề ổ ả ị ướ ứ
B. n m khu v c đ c v n đ ng Tân ki n t o nâng lên m nh.ằ ở ự ượ ậ ộ ế ạ ạ
C. v n đ ng C ki n t o nâng v i c ng đ m nh, ph m vi r ng.ậ ộ ổ ế ạ ớ ườ ộ ạ ạ ộ
D. tác đ ng nhi u nhân t ngo i l c không làm h th p đ a hình.ộ ề ố ạ ự ạ ấ ị
Câu 37:Mùa m a đ ng b ng ven bi n Nam Trung B ch u tác đ ng ch y u c a ư ở ồ ằ ể ộ ị ộ ủ ế ủ
A. d i h i t và áp th p nhi t đ i, bão, gió mùa Tây Nam, gió h ng đông b c. ả ộ ụ ấ ệ ớ ướ ắ
Trang 4
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
B. gió mùa Tây Nam, Tín phong bán c u B c, bão, d i h i t và áp th p nhi t đ i. ầ ắ ả ộ ụ ấ ệ ớ
C. gió tây nam t B c n Đ D ng đ n, gió đông b c, bão, áp th p nhi t đ i. ừ ắ Ấ ộ ươ ế ắ ấ ệ ớ
D. d i áp th p nhi t đ i, bão, gió mùa Tây Nam, gió tây nam và gió mùa Đông B c.ả ấ ệ ớ ắ
Câu 38: Ngành chăn nuôi n c ta phát tri n thi u n đ nh, ch y u do ướ ể ế ổ ị ủ ế
A. s n ph m kém đa d ng, nhu c u gi m, chu ng tr i quy mô nh .ả ẩ ạ ầ ả ồ ạ ỏ
B. kĩ thu t chăn nuôi ch a c i ti n, d ch v thú y ch m phát tri n.ậ ư ả ế ị ụ ậ ể
C. c s th c ăn ch a đ m b o, th tr ng bi n đ ng, d ch b nh.ơ ở ứ ư ả ả ị ườ ế ộ ị ệ
D. gi ng v t nuôi năng su t th p, thi u lao đ ng, thi u v n đ u t .ố ậ ấ ấ ế ộ ế ố ầ ư
Câu 39: V trí đ a lí n c taị ị ướ
A. g n trung tâm vùng Đông Nam Á l c đ a. ầ ụ ị B. n m g n ngã t đ ng hàng h i qu c t . ằ ầ ư ườ ả ố ế
C. n m trong vùng nhi t đ i bán c u Nam. ằ ở ệ ớ ầ D. giáp bi n Đông thông ra Đ i Tây D ng. ể ạ ươ
Câu 40: Ho t đ ng du l ch bi n - đ o n c ta ngày càng tăng, ch y u do ạ ộ ị ể ả ướ ủ ế
A. chi n l c qu ng bá phù h p, nhu c u tăng, ít nh h ng thiên tai.ế ượ ả ợ ầ ả ưở
B. ch t l ng lao đ ng tăng, ph c v chuyên nghi p, phong c nh đ p.ấ ượ ộ ụ ụ ệ ả ẹ
C. tài nguyên h p d n, m c s ng dân c tăng, nh n đ c đ u t l n.ấ ẫ ứ ố ư ậ ượ ầ ư ớ
D. c s l u trú hi n đ i, lo i hình đa d ng, nhi u thành ph n tham gia.ơ ở ư ệ ạ ạ ạ ề ầ
5
Trang 5
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ