Đề thi thử Địa lí trường Hồng Lĩnh - Hà Tĩnh năm 2023

246 123 lượt tải
Lớp: Tốt nghiệp THPT
Môn: Địa Lý
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 12 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Đề thi thử THPT Quốc Gia Địa lí trường THPT Hồng Lĩnh - Hà Tĩnh bản word có lời giải chi tiết.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(246 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Địa Lý

Xem thêm
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
S GD&ĐT HÀ TĨNH
Tr ng THPT H ng Lĩnhườ
KÌ THI TH T T NGHI P THPT L N 1 NĂM 2023
Bài thi: KHOA H C XÃ H I
Môn thi thành ph n: Đ A
Th i gian làm bài: 50 phút
Câu 1: Căn c vào Atlat Đ a Vi t Nam trang 19, cho bi t t nh nào t ng di n tích s n ế
l ngượ lúa cao nh t trong các t nh nào sau đây?
A. Ti n Giang. B. Thanh Hóa. C. Tây Ninh. D. Kiên Giang.
Câu 2: H th ng sông nào có ti m năng th y đi n l n nh t trong các h th ng sông sau đây?
A. Sông Đà R ng. B. Sông Mã. C. Sông Đà. D. Sông Xrê Pôk.
Câu 3: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 9, cho bi t đ a đi m nào có nhi t đ trung bình ế
tháng I th p nh t trong các đ a đi m sau đây?
A. Hà Tiên. B. A Pa Ch i. C. Hu . ế D. Hà N i.
Câu 4: Căn c vào Atlat Đ a Vi t Nam trang 23, cho bi t đ a đi m nào sau đây n m n i ế ơ
đ ngườ 25 g p đ ng s 1? ườ
A. Tuy Hòa. B. A Yun Pa. C. Pleiku. D. An Khê.
Câu 5: Bi n pháp m r ng r ng đ c d ng n c ta là gì? ướ
A. tr ng r ng phòng h . B. tr ng r ng ng p m n.
C. l p v n qu c gia. ườ D. tr ng thêm r ng m i.
Câu 6: Đ ng b ng n c ta th ng x y ra ướ ườ
A. lũ quét. B. lũ ngu n. C. ng p l t. D. sóng th n.
Câu 7: S n ph m chuyên môn hóa công nghi p c a h ng Hà N i - Vi t Trì - Lâm Thao là ướ
A. c khí, luy n kim. ơ B. hóa ch t, gi y.
C. đi n, d t - may. D. khai thác than, đi n.
Câu 8: L ng m a c a Hu cao h n N i và Thành ph H Chí Minh là do Hu ch u tácượ ư ế ơ ế
đ ng c a các nhân t
A. bão, áp th p nhi t đ i, gió mùa đông b c, gió tây nam.
B. bão, áp th p nhi t đ i, Tín phong bán c u B c, gió tây nam.
C. bão, áp th p nhi t đ i, gió tây nam, d i h i t nhi t đ i.
D. bão, áp th p nhi t đ i, gió mùa đông b c, d i h i t nhi t đ i.
Câu 9: Căn c vào Atlat Đ a Vi t Nam trang 4 - 5, cho bi t t nh nào sau đây đ ng biên ế ườ
gi i dài nh t trong các t nh sau đây?
A. Qu ng Tr . B. Th a Thiên Hu . ế C. Ngh An. D. Hà Tĩnh.
Câu 10: Căn c Atlat đ a lí Vi t Nam trang 10, cho bi t sông nào sau đây ch y vào h Thác Bà? ế
A. Sông Đà. B. Sông Mã. C. Sông C . D. Sông Ch y.
Câu 11: Căn c o Atlat Đ a Vi t Nam trang 14, cho bi t đ nh núi nào sau đây cao d i ế ướ
1500m?
A. Braian. B. Chu Yang Sin. C. Ch Pha. ư D. V ng Phu.
Câu 12: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 15, cho bi t t nh nào sau đây có m t đ dân s ế
cao nh t? 1
A. Ngh An. B. B n Tre. ế C. Bình Thu n. D. Gia Lai.
Trang 1
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 13: Căn c vào Atlat Đ a Vi t Nam trang 17, cho bi t t nh nào sau đây không khu ế
kinh t c a kh u?ế
A. Hà Giang. B. Qu ng Tr . C. Tây Ninh. D. Đ k L k.
Câu 14: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 21, cho bi t ngành đi n t trung tâm nào ế
sau đây?
A. Hu . ế B. Cà Mau. C. C n Th . ơ D. Đà N ng.
Câu 15: Căn c o Atlat Đ a Vi t Nam trang 22, cho bi t nhà máy th y đi n sông Hinh ế
n m trên sông nào?
A. Sông Chu. B. Sông Gâm. C. Sông C . D. Sông Ba.
Câu 16: Căn c vào Atlat Đ a Vi t Nam trang 25, cho bi t đ a đi m du l ch nào sau đây n m ế
đ cao 50 - 500m?
A. Sa Pa. B. Tràm Chim. C. H Thác Bà. D. Nhà tù S n La. ơ
Câu 17: Cho b ng s li u:
GIÁ TR XU T NH P KH U HÀNG HÓA VÀ D CH V C A M T S QU C GIA NĂM
2019
n v : T đô la M )ơ
Qu c gia Xingapo Malaixia Thái Lan Inđônêxia
Xu t
kh u
511,2 200,7 280,4 177,0
Nh p
kh u
434,4 180,8 220,2 170,7
(Ngu n: Niên giám th ng kê Vi t Nam 2019, NXB Th ng kê 2020)
Theo b ng s li u, cho bi t qu c gia nào sau đâycó giá tr xu t siêu l n nh t? ế
A. Xingapo. B. Malaixia. C. Thái Lan. D. Inđônêxia.
Câu 18: Căn c vào Atlat Đ a Vi t Nam trang 29, cho bi tnh Vĩnh T n i Châu Đ c v i ế ế
đ a đi m nào sau đây?
A. Cà Mau. B. Hà Tiên. C. R ch Giá. D. B c Liêu.
Câu 19: Căn c vào Atlat Đ a Vi t Nam trang 28, cho bi t t nh nào sau đây sân bay Liên ế
Kh ng? ươ
A. Ninh Thu n. B. Lâm Đ ng. C. Bình Thu n. D. Đ k Nông
Câu 20: n c vào Atlat Đ a Vi t Nam trang 26, cho bi t t nh nào sau đây ngành công ế
nghi p khai thác vàng?
A. Yên Bái. B. Qu ng Ninh. C. B c K n. D. L ng S n. ơ
Câu 21: Căn c Atlat Đ a Vi t Nam trang 27, cho bi t sông B n H i ch y ra bi n qua c a ế ế
nào sau đây?
A. C a Gianh. B. C a T Hi n. ư C. C a Sót. D. C a Tùng.
Câu 22: Năng su t lúa c a n c ta tăng lên là do ướ
A. đ y m nh vi c thâm canh. B. tăng c ng thêm lao đ ng. ườ
C. m r ng di n tích lúa mùa D. khai hoang vùng đ t m i.
Câu 23: Đi u ki n thu n l i đ i v i nuôi tr ng th y s n n c ng t n c ta là ướ ướ
Trang 2
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A. có nhi u c a sông, bãi tri u, đ m phá. B. khí h u và th i ti t n đ nh, ít thiên t i. ế
C. có nhi u sông su i, kênh r ch, ao h . D. có các ng tr ng l n ngoài kh i xa. ư ườ ơ
Câu 24: Th m th c v t n c ta đa d ng, b n mùa xanh t t là do ướ
A. n m trong vùng n i chí tuy n. ế B. có ti p giáp v i đ ng Xích đ o. ế ườ
C. các kh i khí di chuy n qua bi n. D. ti p giáp v i Thái Bình D ng. ế ươ
Câu 25: Cho bi u đ :
GDP C A VI T NAM, THÁI LAN VÀ MALAIXIA NĂM 2015 VÀ 2019
(S li u theo Niên giám th ng kê Vi t Nam 2019, NXB th ng kê, 2020)
Theo bi u đ , nh nt nào sau đây đúng v s thay đ i GDP năm 2019 so v i năm 2015 c a
Vi t Nam, Thái Lan và Malaixia?
A. Vi t Nam tăng ch m h n Malaixia. ơ B. Thái Lan tăng g p hai l n Vi t Nam.
C. Thái Lan tăng ít h n Vi t Nam. ơ D. Malaixia tăng ít h n Thái Lan. ơ
Câu 26: Vùng đ t c a n c ta ướ
A. g m ph n đ t li n và h i đ o. B. thu h p theo chi u b c – nam.
C. l n h n vùng bi n nhi u l n. ơ D. ch giáp bi n v phía đông.
Câu 27: Dân c n c ta hi n nayư ướ
A. có t l gia tăng t nhiên ngày càng gi m. B. có quy mô dân s ngày càng gi m.
C. phân b đ ng đ u t i các đ ng b ng. D. ch y u phân b thành ph l n. ế
Câu 28: Các đô th n c ta t o ra đ ng l c cho s tăng tr ng và phát tri n kinh t là do ướ ưở ế
A. k t c u h t ng phát tri n, hi n đ i. ế B. có dân s đông, m t đ dân s cao.
C. thu hút nhi u các ngu n v n đ u t . ư D. g n li n v i ch c năng hành chính.
Câu 29: S thay đ i t tr ng c c u kinh t n c ta theo h ng ơ ế ướ ướ
A. tăng d ch v , gi m chăn nuôi. B. tăng chăn nuôi, tăng cây công nghi p.
C. gi m chăn nuôi, gi m lâm nghi p. D. gi m th y s n, tăng công nghi p.
Câu 30: Th m nh đ đ y m nh khai thác sinh v t bi n và h i đ o n c ta không ph i là ế ướ
A. ngu n l i sinh v t bi n phong phú. B. s l ng thành ph n loài đa d ng. ượ
C. có nhi u loài quý hi m, giá tr cao. ế D. có nhi u ng tr ng l n xa b . ư ườ
Câu 31: Cho bi u đ v cà phê c a n c ta giai đo n 2010 - 2020: ướ
Trang 3
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
(S li u theo Niên giám th ng kê Vi t Nam 2020, NXB Th ng kê, 2021)
Bi u đ th hi n n i dung nào sau đây?
A. C c u di n tích và s n l ng cà phê. ơ ượ
B. T c đ tăng tr ng di n tích và s n l ng cà phê. ư ượ
C. Quy mô di n tích và s n l ng cà phê. ượ
D. Chuy n d ch c c u di n tích và s n l ng cà phê. ơ ượ
Câu 32: D i đ ng b ng ven bi n mi n Trung n c ta có nhi u c n cát ch y u do ướ ế
A. ho t đ ng c a tri u c ng, các dòng h i l u ven b và n i l c. ườ ư
B. th m l c đ a h p và sâu, có nhi u dãy núi ch y ra g n sát bi n.
C. tr m tích bi n b i l p trên các đ t gãy đ c sóng bi n mài mòn. ượ
D. ch u tác đ ng m nh c a các thiên tai nh bão, cát ch y, cát bay. ư
Câu 33: Ph n lãnh th phía B c n c ta biên đ nhi t đ năm l n, ch y u do tác đ ng ướ ế
c a
A. vùng bi n r ng, th i gian M t Tr i lên thiên đ nh, n m xa xích đ o.
B. th i gian M t Tr i lên thiên đ nh, gió mùa đông B c, g n xích đ o.
C. gió mùa Đông B c, g n đ ng chí tuy n B c, đ cao và h ng núi. ườ ế ướ
D. n m g n vùng xích đ o, gió Tây Nam, đ a hình ch y u đ i núi cao. ế
Câu 34: Ho t đ ng nuôi tr ng th y s n n c ta hi n nay ướ
A. ch y u ph c v cho xu t kh u. ế B. t p trung nuôi nhi u tôm, cua.
C. phát tri n theo h ng hàng hóa. ướ D. tăng c ng đánh b t xa b . ườ
Câu 35: C c u công nghi p n c ta hi n nayơ ướ
A. ch a có s chuy n d ch. ư B. ch a có s phân hóa theo lãnh th . ư
C. có c c u ngành ít đa d ng. ơ D. có s tham gia nhi u thành ph n.
Câu 36: Cho b ng s li u:
DI N TÍCH VÀ DÂN S C A M T S T NH NĂM 2020
T nh Phú Th Đi n Biên Lai Châu S n Laơ
Di n tích (Km
2
) 3534,6 9541,3 9068,6 14123,5
Dân s (Nghìn
ng i)ườ
1481,9 613,5 469,8 1270,6
Trang 4
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
(Ngu n: Niên giám th ng kê Vi t Nam 2020, NXB Th ng kê, 2021)
Theo b ng s li u, đ th hi n s thay đ i quy di n tích dân s c a m t s t nh năm
2020, d ng bi u đ nào sau đây thích h p nh t?
A. C t. B. Tròn. C. Mi n. D. Đ ng ườ
Câu 37: Do n m trong khu v c n i chí tuy n nên Bi n Đông có ế
A. các dòng bi n đ i h ng theo mùa, d i h i t và áp th p nhi t đ i. ướ
B. đ mu i khá cao, nhi u ánh sáng, giàu ôxi, nhi t đ n c bi n cao. ướ
C. bi n kín và r ng, khí h u nhi t đ i gió mùa, đ mu i t ng đ i l n. ươ
D. các vùng bi n nông và giáp Thái Bình D ng, bi n m, m a nhi u. ươ ư
Câu 38: Đ tăng năng su t s n xu t l ng th c trong đi u ki n đ t canh tác hi n nay đã h n ươ
h p n c ta, bi n pháp ch y uướ ế
A. phát tri n mô hình kinh t , lai t o gi ng. ế B. phát tri n d ch v nông nghi p, khai hoang.
C. thâm canh tăng v , tăng h s s d ng đ t. D. đa d ng hóa s n ph m, thu hút v n đ u
t . ư
Câu 39: Nguyên nhân làm cho vùng núi Đông B c n c ta ch u nh h ng sâu s c c a gió ướ ưở
mùa mùa đông là
A. v trí g n bi n và đ a hình núi th p. B. g n bi n và khu áp cao Xibia.
C. nhi u núi cao nên nhi t đ gi m sâu. D. h ng núi và đ cao đ a hình. ướ
Câu 40: Công nghi p n c ta hi n nay chuy n d ch theo h ng ướ ướ
A. phù h p h n v i yêu c u th tr ng. ơ ườ B. tăng t tr ng các ngành khai khoáng.
C. u tiên đ u t cho các vùng núi cao. ư ư D. ch t p trung tiêu dùng trong n c. ướ
5
Trang 5
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) S
Ở GD&ĐT HÀ TĨNH KÌ THI TH Ử T T Ố NGHI P Ệ THPT L N Ầ 1 NĂM 2023 Trường THPT H n ồ g Lĩnh Bài thi: KHOA H C Ọ XÃ H I Môn thi thành ph n ầ : Đ A Ị LÍ Th i
ờ gian làm bài: 50 phút
Câu 1: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 19, cho bi t ế t nh ỉ nào có t ng ổ di n ệ tích và s n ả lư ng ợ lúa cao nh t ấ trong các t nh ỉ nào sau đây? A. Ti n ề Giang. B. Thanh Hóa. C. Tây Ninh. D. Kiên Giang. Câu 2: H
ệ thống sông nào có ti m ề năng th y ủ đi n ệ l n ớ nh t ấ trong các h ệ th ng ố sông sau đây? A. Sông Đà Rằng. B. Sông Mã. C. Sông Đà. D. Sông Xrê Pôk.
Câu 3: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 9, cho bi t ế đ a ị đi m ể nào có nhi t ệ đ ộ trung bình tháng I thấp nh t ấ trong các đ a ị đi m ể sau đây? A. Hà Tiên. B. A Pa Chải. C. Hu . ế D. Hà N i. ộ
Câu 4: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 23, cho bi t ế đ a ị đi m ể nào sau đây n m ằ ở n i ơ đư ng ờ 25 gặp đư ng ờ số 1? A. Tuy Hòa. B. A Yun Pa. C. Pleiku. D. An Khê. Câu 5: Bi n ệ pháp m ở r ng ộ r ng ừ đ c ặ d ng ụ ở nư c ớ ta là gì?
A. trồng rừng phòng h . ộ
B. trồng rừng ngập mặn. C. lập vư n ờ quốc gia. D. trồng thêm r ng ừ m i. ớ
Câu 6: Đồng bằng nư c ớ ta thư ng ờ x y ả ra A. lũ quét. B. lũ nguồn. C. ngập lụt. D. sóng thần.
Câu 7: Sản phẩm chuyên môn hóa công nghi p ệ c a ủ hư ng ớ Hà N i ộ - Vi t ệ Trì - Lâm Thao là A. c ơ khí, luy n ệ kim. B. hóa ch t ấ , gi y ấ . C. điện, d t ệ - may.
D. khai thác than, đi n. ệ Câu 8: Lư ng ợ m a ư c a ủ Huế cao h n ơ ở Hà N i ộ và Thành ph ố H ồ Chí Minh là do Hu ế ch u ị tác đ ng ộ c a ủ các nhân tố A. bão, áp th p ấ nhi t ệ đ i, ớ gió mùa đông b c ắ , gió tây nam. B. bão, áp th p ấ nhi t ệ đ i, ớ Tín phong bán c u ầ B c ắ , gió tây nam. C. bão, áp th p ấ nhi t ệ đ i, ớ gió tây nam, d i ả h i ộ t ụ nhi t ệ đ i. ớ D. bão, áp th p ấ nhi t ệ đ i, ớ gió mùa đông b c ắ , d i ả h i ộ t ụ nhi t ệ đ i. ớ
Câu 9: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 4 - 5, cho bi t ế t nh ỉ nào sau đây có đư ng ờ biên gi i
ớ dài nhất trong các t nh ỉ sau đây? A. Quảng Trị. B. Thừa Thiên Hu . ế C. Ngh ệ An. D. Hà Tĩnh. Câu 10: Căn c ứ Atlat đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 10, cho bi t ế sông nào sau đây ch y ả vào h ồ Thác Bà? A. Sông Đà. B. Sông Mã. C. Sông C . ả D. Sông Chảy.
Câu 11: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 14, cho bi t ế đ nh
ỉ núi nào sau đây cao dư i ớ 1500m? A. Braian. B. Chu Yang Sin. C. Ch ư Pha. D. V ng ọ Phu.
Câu 12: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 15, cho bi t ế t nh ỉ nào sau đây có m t ậ đ ộ dân số cao nhất?1 A. Ngh ệ An. B. B n ế Tre. C. Bình Thuận. D. Gia Lai. Trang 1 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
Câu 13: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 17, cho bi t ế t nh
ỉ nào sau đây không có khu kinh t ế c a ử kh u ẩ ? A. Hà Giang. B. Quảng Trị. C. Tây Ninh. D. Đắk Lắk.
Câu 14: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 21, cho bi t ế ngành đi n ệ t ử có ở trung tâm nào sau đây? A. Hu . ế B. Cà Mau. C. Cần Th . ơ D. Đà Nẵng.
Câu 15: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 22, cho bi t ế nhà máy th y ủ đi n ệ sông Hinh nằm trên sông nào? A. Sông Chu. B. Sông Gâm. C. Sông C . ả D. Sông Ba.
Câu 16: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 25, cho bi t ế đ a ị đi m ể du l c ị h nào sau đây n m ằ ở độ cao 50 - 500m? A. Sa Pa. B. Tràm Chim. C. Hồ Thác Bà. D. Nhà tù S n ơ La.
Câu 17: Cho bảng số li u: ệ GIÁ TR Ị XU T Ấ NH P Ậ KH U Ẩ HÀNG HÓA VÀ D C Ị H V Ụ C A Ủ M T Ộ S Ố QU C Ố GIA NĂM 2019 (Đ n ơ vị: Tỷ đô la M ) ỹ
Quốc gia Xingapo Malaixia Thái Lan Inđônêxia Xuất 511,2 200,7 280,4 177,0 khẩu Nhập 434,4 180,8 220,2 170,7 khẩu (Nguồn: Niên giám th ng ố kê Vi t ệ Nam 2019, NXB Th ng ố kê 2020) Theo bảng s ố li u, ệ cho bi t ế qu c
ố gia nào sau đâycó giá tr ịxu t ấ siêu l n ớ nh t? ấ A. Xingapo. B. Malaixia. C. Thái Lan. D. Inđônêxia.
Câu 18: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 29, cho bi t ế kênh Vĩnh T ế n i ố Châu Đ c ố v i ớ địa đi m ể nào sau đây? A. Cà Mau. B. Hà Tiên. C. R c ạ h Giá. D. B c ạ Liêu.
Câu 19: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 28, cho bi t ế t nh
ỉ nào sau đây có sân bay Liên Khư ng? ơ A. Ninh Thuận. B. Lâm Đồng. C. Bình Thuận. D. Đắk Nông
Câu 20: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 26, cho bi t ế t nh
ỉ nào sau đây có ngành công nghiệp khai thác vàng? A. Yên Bái. B. Quảng Ninh. C. B c ắ Kạn. D. Lạng S n. ơ
Câu 21: Căn cứ Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 27, cho bi t ế sông B n ế H i ả ch y ả ra bi n ể qua c a ử nào sau đây? A. Cửa Gianh. B. Cửa Tư Hi n ề . C. C a ử Sót. D. C a ử Tùng. Câu 22: Năng su t ấ lúa c a ủ nư c ớ ta tăng lên là do A. đẩy mạnh vi c ệ thâm canh. B. tăng cư ng ờ thêm lao đ ng. ộ C. m ở r ng ộ di n ệ tích lúa mùa
D. khai hoang vùng đ t ấ m i. ớ Câu 23: Đi u ề ki n ệ thuận l i ợ đối v i ớ nuôi tr ng ồ th y ủ s n ả nư c ớ ng t ọ ở nư c ớ ta là Trang 2 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. có nhi u ề c a ử sông, bãi tri u, ề đ m ầ phá. B. khí hậu và th i ờ ti t ế n ổ đ nh, ị ít thiên t i ạ . C. có nhi u ề sông suối, kênh r c ạ h, ao h . ồ D. có các ng ư trư ng ờ l n ớ ở ngoài kh i ơ xa. Câu 24: Thảm th c ự v t ậ ở nư c ớ ta đa d ng ạ , b n ố mùa xanh t t ố là do A. nằm ở trong vùng n i ộ chí tuy n. ế B. có ti p ế giáp v i ớ đư ng ờ Xích đ o ạ .
C. các khối khí di chuy n ể qua bi n ể . D. ti p ế giáp v i ớ Thái Bình Dư ng. ơ Câu 25: Cho bi u ể đồ: GDP CỦA VI T
Ệ NAM, THÁI LAN VÀ MALAIXIA NĂM 2015 VÀ 2019 (Số li u ệ theo Niên giám th ng ố kê Vi t ệ Nam 2019, NXB th ng ố kê, 2020) Theo bi u ể đ , ồ nh n
ậ xét nào sau đây đúng v ề s ự thay đ i ổ GDP năm 2019 so v i ớ năm 2015 c a ủ
Việt Nam, Thái Lan và Malaixia?
A. Việt Nam tăng ch m ậ h n ơ Malaixia. B. Thái Lan tăng g p ấ hai l n ầ Vi t ệ Nam.
C. Thái Lan tăng ít h n ơ Vi t ệ Nam.
D. Malaixia tăng ít h n ơ Thái Lan.
Câu 26: Vùng đất c a ủ nư c ớ ta
A. gồm phần đất li n ề và h i ả đ o ả . B. thu h p ẹ theo chi u ề b c ắ – nam. C. l n ớ h n ơ vùng bi n ể nhi u ề l n ầ . D. chỉ giáp bi n ể v ề phía đông. Câu 27: Dân c ư nư c ớ ta hi n ệ nay A. có tỉ l ệ gia tăng t ự nhiên ngày càng gi m.
B. có quy mô dân s ố ngày càng gi m ả .
C. phân bố đồng đ u ề t i ạ các đ ng ồ b ng ằ . D. ch ủ y u ế phân b ố ở thành ph ố l n. ớ Câu 28: Các đô th ị nư c ớ ta t o ạ ra đ ng ộ l c ự cho s ự tăng trư ng ở và phát tri n ể kinh t ế là do A. k t
ế cấu hạ tầng phát tri n, ể hi n ệ đ i. ạ
B. có dân số đông, m t ậ độ dân s ố cao. C. thu hút nhi u ề các ngu n ồ v n ố đ u ầ t . ư D. gắn li n ề v i ớ ch c ứ năng hành chính.
Câu 29: Sự thay đổi tỉ tr ng ọ c ơ c u ấ kinh t ế nư c ớ ta theo hư ng ớ A. tăng d c ị h v , ụ gi m ả chăn nuôi.
B. tăng chăn nuôi, tăng cây công nghi p ệ .
C. giảm chăn nuôi, gi m ả lâm nghi p. ệ
D. giảm thủy sản, tăng công nghi p. ệ
Câu 30: Thế mạnh đ
ể đẩy mạnh khai thác sinh v t ậ bi n ể và h i ả đ o ả ở nư c ớ ta không ph i ả là A. nguồn l i ợ sinh vật bi n ể phong phú. B. s ố lư ng ợ thành phần loài đa d ng ạ . C. có nhi u ề loài quý hi m, ế giá tr ịcao. D. có nhi u ề ng ư trư ng ờ l n ớ ở xa b . ờ Câu 31: Cho bi u ể đồ v ề cà phê c a ủ nư c ớ ta giai đo n ạ 2010 - 2020: Trang 3 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) (Số li u ệ theo Niên giám th ng ố kê Vi t ệ Nam 2020, NXB Th ng ố kê, 2021) Bi u ể đồ th ể hi n ệ n i ộ dung nào sau đây? A. C ơ cấu diện tích và s n ả lư ng ợ cà phê. B. T c ố đ ộ tăng trư ng ở di n ệ tích và s n ả lư ng ợ cà phê. C. Quy mô di n ệ tích và s n ả lư ng ợ cà phê. D. Chuy n ể d c ị h c ơ c u ấ di n ệ tích và s n ả lư ng ợ cà phê.
Câu 32: Dải đồng bằng ven bi n ể mi n ề Trung nư c ớ ta có nhi u ề c n ồ cát ch ủ y u ế do A. hoạt đ ng ộ c a ủ tri u ề cư ng ờ , các dòng h i ả l u ư ven b ờ và n i ộ l c ự . B. th m ề lục địa h p ẹ và sâu, có nhi u ề dãy núi ch y ạ ra g n ầ sát bi n ể . C. trầm tích bi n ể bồi l p ấ trên các đ t ứ gãy đư c ợ sóng bi n ể mài mòn. D. chịu tác đ ng ộ m nh ạ c a ủ các thiên tai nh ư bão, cát ch y ả , cát bay.
Câu 33: Phần lãnh thổ phía B c ắ nư c ớ ta có biên độ nhi t ệ độ năm l n, ớ chủ y u ế do tác đ ng ộ của A. vùng bi n ể r ng, ộ th i ờ gian M t ặ Tr i ờ lên thiên đ nh ỉ , n m ằ xa xích đ o ạ . B. th i ờ gian Mặt Tr i ờ lên thiên đ nh, ỉ gió mùa đông B c ắ , g n ầ xích đ o ạ . C. gió mùa Đông B c ắ , g n ầ đư ng ờ chí tuy n ế B c ắ , đ ộ cao và hư ng ớ núi.
D. nằm gần vùng xích đ o, ạ gió Tây Nam, đ a ị hình ch ủ y u ế đ i ồ núi cao. Câu 34: Hoạt đ ng ộ nuôi tr ng ồ th y ủ s n ả nư c ớ ta hi n ệ nay A. chủ y u ế ph c ụ v ụ cho xu t ấ kh u. ẩ
B. tập trung nuôi nhi u ề tôm, cua. C. phát tri n ể theo hư ng ớ hàng hóa. D. tăng cư ng ờ đánh b t ắ xa b . ờ Câu 35: C ơ cấu công nghi p ệ nư c ớ ta hi n ệ nay A. chưa có s ự chuy n ể d c ị h. B. ch a ư có s ự phân hóa theo lãnh th . ổ C. có c ơ cấu ngành ít đa d ng ạ . D. có s ự tham gia nhi u ề thành ph n. ầ
Câu 36: Cho bảng số li u: ệ DIỆN TÍCH VÀ DÂN S Ố C A Ủ M T Ộ S Ố T NH Ỉ NĂM 2020 T n ỉ h
Phú Thọ Điện Biên Lai Châu Sơn La Di n ệ tích (Km2) 3534,6 9541,3 9068,6 14123,5 Dân s ố (Nghìn 1481,9 613,5 469,8 1270,6 ngư i) ờ Trang 4 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo