Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
SỞ GD&ĐT THANH HÓA KÌ THI TH Ử T T Ố NGHI P Ệ THPT L N Ầ 1 NĂM 2023
Trường THPT Lang Chánh Bài thi: KHOA H C Ọ XÃ H I Ộ Môn thi thành ph n ầ : Đ A Ị LÍ Th i
ờ gian làm bài: 50 phút
Câu 1: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 13, cho bi t ế dãy núi nào ch y ạ theo hư ng ớ vòng cung? A. Hoàng Liên S n. ơ B. Pu Sam Sao. C. Ngân S n ơ D. B c ạ h Mã Câu 2: Căn c ứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 8, cho bi t ế crôm có ở n i ơ nào sau đây? A. Cổ Định. B. Quỳ Châu. C. Thạch Khê. D. Ti n ề Hải.
Câu 3: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 9, cho bi t ế Đà L t ạ thu c ộ vùng khí h u ậ nào sau đây? A. Nam B . ộ B. Nam Trung B . ộ C. Tây Nguyên. D. B c ắ Trung B . ộ Câu 4: Căn c ứ Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 6-7, cho bi t ế đ nh ỉ núi nào sau đây cao nh t ấ nư c ớ ta? A. Phan Xi Păng. B. Ng c ọ Linh. C. Tây Côn Lĩnh. D. Ch ư Yang Sin.
Câu 5: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 12, cho bi t ế các khu d ự tr ữ sinh quy n ể thế gi i ớ của nư c ớ ta tập trung ch ủ y u ế ở n i ơ nào sau đây? A. Vùng núi cao.
B. Vùng đồi, trung du. C. Vùng ven bi n
ể . D. Vùng cao nguyên. Câu 6: Căn c ứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 10, cho bi t ế trong các h ệ th ng ố sông sau đây, hệ thống sông nào có t ỉ l ệ di n ệ tích l u ư v c ự nh ỏ nh t? ấ A. Sông Đồng Nai. B. Sông Hồng. C. Sông C . ả D. Sông Mã. Câu 7: Dân c ư nư c ớ ta hi n ệ nay
A. phân bố đồng đ u ề gi a ữ các vùng. B. ch ủ y u ế sống ở nông thôn. C. tỉ l ệ dân thành th ịcao.
D. tỉ lệ dân nông thôn đang tăng.
Câu 8: Sự phân hóa theo đ ộ cao c a ủ t ự nhiên nư c ớ ta bi u ể hi n ệ rõ nh t ấ qua các thành ph n ầ A. sông ngòi, đ t ấ đai, khí h u. ậ B. khí hậu, đ t ấ đai, sông ngòi.
C. sinh vật, đất đai, sông ngòi. D. khí hậu, đ t ấ đai, sinh v t. ậ
Câu 9: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 11, cho bi t ế lo i ạ đ t ấ nào sau đây thu c ộ nhóm đất phù sa? A. Đất đ ỏ ba dan. B. Đất nâu đ ỏ đá vôi.
C. Đất feralit trên đá phi n. ế D. Đất cát bi n. ể
Câu 10: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 23, cho bi t ế tuy n ế đư ng ờ bi n ể trong nư c ớ dài nhất nối Hải Phòng v i ớ n i ơ nào sau đây? A. Cửa Lò. B. Đà Nẵng.
C. TP Hồ Chí Minh. D. Quy Nh n ơ .
Câu 11: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 19, cho bi t ế t nh ỉ nào có di n ệ tích cây công nghiệp lâu năm l n ớ nh t ấ trong các t nh ỉ sau đây? A. Đắk Lắk. B. Bình Định. C. Kon Tum. D. Bình Thuận.
Câu 12: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 25, cho bi t ế trung tâm du l c ị h nào sau đây thu c ộ cấp quốc gia? A. Vinh. B. Nha Trang. C. Đà Lạt. D. Hu . ế Trang 1 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
Câu 13: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t
ệ Nam trang 17, hãy cho bi t ế nh ng ữ t nh ỉ nào sau đây v a ừ có khu kinh t ế c a ử kh u, ẩ v a ừ có khu kinh t ế ven bi n? ể A. Ngh ệ An, Hà Tĩnh. B. Hà Tĩnh, Qu ng ả Ninh.
C. Kiên Giang, Thanh Hóa. D. Thừa Thiên-Hu , ế Qu ng ả Bình.
Câu 14: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 26, cho bi t ế m ỏ đ ng ồ có ở nh ng ữ t nh ỉ nào sau đây? A. Thái Nguyên, B c ắ K n ạ . B. Cao B ng, ằ Hòa Bình. C. Lai Châu, L ng ạ S n. ơ D. Lào Cai, S n ơ La. Câu 15: Căn c ứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 29, cho bi t ế cây công nghi p ệ nào sau đây đư c ơ trồng phổ bi n ế ở Đông Nam B ? ộ A. Dừa. B. Cao su. C. Mía. D. Chè.
Câu 16: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 22, cho bi t ế đư ng ờ dây 500 KV n i ố th y ủ đi n ệ Hòa Bình v i
ớ trạm 500 KV nào sau đây? A. Việt Trì. B. Đà Nẵng. C. Hà N i. ộ D. Vinh. Câu 17: Căn c ứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 4-5, cho bi t ế t nh ỉ nào sau đây c a ủ nư c ớ ta giáp Cam-pu-chia? A. Quảng Bình. B. Quảng Nam. C. Đi n ệ Biên. D. Gia Lai.
Câu 18: Các đô thị l n ớ ở nư c ớ ta có s c ứ hút đ i ố v i ớ dân c ư nông thôn ch ủ y u ế do A. nhi u
ề tài nguyên thiên nhiên, đông dân. B. c ơ s ở vật ch t ấ tốt, môi trư ng ờ ít ô nhi m. ễ C. m c ứ sống cao, ngh ề th ủ công phát tri n. ể D. ngành ngh ề đa d ng, ạ thu nh p ậ cao h n ơ . Câu 19: Bi n ệ pháp chủ y u ế nh m ằ đ m ả b o ả sự cân b ng ằ v ề tài nguyên nư c ớ ở nư c ớ ta hi n ệ nay là A. tăng đ ộ che ph ủ r ng
ừ , canh tác đúng kĩ thu t ậ trên đ t ấ d c ố . B. xử lí các t ổ ch c ứ , cá nhân x ả nư c ớ không đúng quy đ nh ị . C. tăng cư ng ờ đầu tư phát tri n ể các công trình x ử lí nư c ớ th i. ả D. sử dụng ti t ế ki m ệ , ngăn ng a ừ gây ô nhi m ễ ngu n ồ nư c ớ . Câu 20: Cho bảng s ố li u: ệ SỐ DÂN VÀ S Ố DÂN THÀNH TH Ị C A Ủ M T Ộ S Ố QU C Ố GIA NĂM 2019 (Đ n ơ vị: Tri u ệ ngư i) ờ Quốc gia
Cam-pu-chia In-đô-nê-xi-a Phi-lip-pin Mi-an-ma Tổng số dân 16,5 268,4 108,1 54,0 Số dân thành 3,9 148,4 50,7 16,5 thị (Nguồn: Niên giám th ng ố kê Vi t ệ Nam 2019, NXB Th ng ố kê, 2020) Theo bảng số li u, ệ đ ể th ể hi n ệ t ng ổ s ố dân và s ố dân thành th ịc a ủ m t ộ s ố qu c ố gia năm 2019, loại bi u
ể đồ nào sau đây là thích h p ơ nh t? ấ A. Mi n. ề B. C t ộ . C. C t- ộ đư ng. ờ D. Đư ng. ờ Câu 21: H ệ sinh thái r ng ừ nguyên sinh đ c ặ tr ng ư cho khí h u ậ nóng m ẩ ở nư c ớ ta là Trang 2 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. rừng rậm nhi t ệ đ i ớ gió mùa n a ử r ng ụ lá. B. rừng thưa nhi t ệ đ i ớ lá r ng ộ thư ng ờ xanh. C. rừng rậm nhi t ệ đ i ớ ẩm lá r ng ộ thư ng ờ xanh. D. rừng rậm nhi t ệ đ i ớ ẩm gió mùa thư ng ờ xanh. Câu 22: Cho bảng s ố li u: ệ GIÁ TRỊ XU T Ấ KH U, Ẩ NH P Ậ KH U Ẩ C A Ủ CAM-PU-CHIA, GIAI ĐO N Ạ 2015 - 2020 (Đ n ơ vị: tri u ệ USD) Năm 2015 2018 2019 2020 Giá trị Xuất khẩu 8558 12700 14845 17412 Nhập khẩu 11797 17490 19735 18968 (Nguồn: Niên giám th ng ố
kê ASEAN 2021, https://www.aseanstats.org) Theo bảng số li u, ệ cho bi tC ế am-pu-chia nh p ậ siêu ít nh t ấ vào năm nào sau đây? A. Năm 2015. B. Năm 20018. C. Năm 2019. D. Năm 2020. Câu 23: Trong cơ c u ấ giá trị s n ả xu t ấ c a ủ ngành tr ng ồ tr t ọ hi n ệ nay nhóm cây chi m ế t ỉtr ng ọ l n ớ nhất là A. cây lư ng ơ th c ự . B. cây ăn qu . ả C. cây công nghi p. ệ D. cây rau đ u. ậ Câu 24: Bi u ể hi n ệ rõ nh t ấ c a ủ c ơ c u ấ công nghi p ệ theo ngành đư c ơ th ể hi n ệ ở A. mối quan h ệ gi a ữ các ngành công nghi p ệ trong h ệ th ng ố . B. tỉ tr ng ọ c a ủ t ng ừ ngành so v i ớ giá tr ịc a ủ toàn ngành.
C. sự phân chia các ngành công nghi p ệ trong h ệ th ng ố . D. số lư ng ơ các ngành công nghi p ệ trong toàn b ộ h ệ th ng. ố Câu 25: Hoạt đ ng ộ khai thác th y ủ s n ả ở nư c ớ ta hi n ệ nay là A. Khai thác th y ủ s n ả n i ộ đ a ị chi m ế t ỉtr ng ọ l n. ớ B. sản lư ng ơ khai thác luôn cao h n ơ nuôi tr ng ồ . C. Sản lư ng ơ khai thác cá bi n ể chi m ế t ỉtr ng ọ l n. ớ D. Khai thác g n ầ b ờ đang đư c ơ đ y ẩ m nh ạ . Câu 26: Mi n ề B c ắ và Đông B c ắ B c ắ Bộ có biên độ nhi t ệ độ năm l n ớ chủ y u ế do tác đ ng ộ của A. th i ờ gian mặt tr i ờ lên thiên đ nh, ỉ gió, v ị trí n m ằ cách xa vùng xích đ o ạ .
B. Tín phong bán cầu B c ắ , th i ờ gian m t ặ tr i ờ lên thiên đ nh ỉ , xa xích đ o ạ . C. vị trí nằm g n ầ chí tuy n, ế gió mùa h , ạ th i ờ gian m t ặ tr i ờ lên thiên đ nh. ỉ
D. gió mùa Tây Nam, th i ờ gian m t ặ tr i ờ lên thiên đ nh, ỉ n m ằ g n ầ chí tuy n ế . Câu 27: Cho bi u ể đồ: BIỂU ĐỒ TH Ể HI N Ệ T Ỉ L Ệ DÂN S Ố PHÂN THEO THÀNH TH Ị VÀ NÔNG THÔN CỦA
MỘT SỐ NƯỚC ĐÔNG NAM Á NĂM 2019 Trang 3 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) 3 (Số li u ệ theo Niên giám th ng ố kê Vi t ệ Nam 2019, NXB Th ng ố kê, 2020) Theo bi u ể đ , ồ nh n
ậ xét nào sau đây đúng khi so sánhtỉ lệ dân s
ố phân theo thành th ịvà nông thôn c a ủ m t ộ số nư c ớ Đông Nam Á năm 2019?
A. Tỉ lệ dân nông thôn c a ủ Bru-nây cao h n ơ Vi t ệ Nam.
B. Tỉ lệ dân nông thôn c a ủ Vi t ệ Nam th p ấ h n ơ In-đô-nê-xi-a.
C. Tỉ lệ dân thành th ị c a ủ Bru-nây th p ấ h n ơ In-đô-nê-xi-a.
D. Tỉ lệ dân nông thôn c a ủ In-đô-nê-xi-a cao h n ơ Bru-nây. Câu 28: Du l c ị h bi n ể - đ o ả c a ủ nư c ớ ta ngày càng phát tri n ể do nguyên nhân ch ủ y u ế nào sau đây?
A. Có nguồn lao đ ng ộ r t ấ d i ồ dào. B. Tài nguyên du l c ị h r t ấ đa d ng ạ .
C. Nhu cầu du lịch ngày càng tăng.
D. Giao thông ngày càng thu n ậ l i. ơ
Câu 29: Sự phân hóa ngành du l c ị h theo lãnh th ổ ở nư c ớ ta ch ủ y u ế do s ự khác nhau v ề A. tài nguyên du l c ị h, v n ố đ u ầ t ư và c ơ s ở h ạ t ng ầ . B. tập trung dân c , ư giao thông v n ậ t i ả và đ a ị hình.
C. nhu cầu trong dân c , ư c ơ s ở h ạ t ng ầ và đ a ị hình. D. tài nguyên du l c ị h, khí h u ậ và t p ậ trung dân c . ư
Câu 30: Ngành lâm nghi p ệ c a ủ nư c ớ ta hi n ệ nay A. chủ y u ế khai thác, ch ế bi n ế g ỗ và lâm s n. ả B. chủ y u ế là r ng ừ đ c ặ d ng ụ và r ng ừ s n ả xu t ấ .
C. hiệu quả cao trong phát tri n ể du l c ị h sinh thái.
D. có vị trí đặc bi t ệ trong c ơ c u ấ kinh t ế các t nh ỉ . Câu 31:Cho bi u ể đồ về số v n ố và số dự án đ u ầ tư nư c ớ ngoài đư c ơ c p ấ gi y ấ phép ở Vi t ệ Nam giai đoạn 2010 - 2019 Trang 4 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đề thi thử Địa lí trường Lang Chánh - Thanh Hóa năm 2023
311
156 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Đề thi thử THPT Quốc Gia Địa lí trường THPT Lang Chánh - Thanh Hóa bản word có lời giải chi tiết.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(311 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Địa Lý
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Tốt nghiệp THPT
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
S GD&ĐT THANH HÓAỞ
Tr ng THPT Lang Chánhườ
KÌ THI TH T T NGHI P THPT L N 1 NĂM 2023Ử Ố Ệ Ầ
Bài thi: KHOA H C XÃ H IỌ Ộ
Môn thi thành ph n: Đ A LÍầ Ị
Th i gian làm bài: 50 phútờ
Câu 1:
!
A. "#$% & B. ' %%& C. (% D. ) *
Câu 2: + ,- . /(!
A. & B. 0 1( & C. 2 3$& D. 2 " &
Câu 3: 4 # 56
. /(!
A. ) & B. 2 ) & C. 2( $& D. ) 2 ) &
Câu 4: 789 / . /(
!
A. ':'& B. #& C. 2(,#;& D. <%&
Câu 5: = >6 .?
@ . /(!
A. 5& B. 5/ & C. 5 & D. 5 $&
Câu 6: A > .,. /(
.,- !
A. %, & B. %," & C. %, & D. %,*&
Câu 7: B(
A. @( / / >5& B. . ,,&
C. ( & D. (,,/&
Câu 8: % @(-/ $ C ? >@
A. .,/ /6 & B. 6 / /.,&
C. . / /.,& D. 6 / /. &
Câu 9: / . /( -
/ @5.!
A. / & B. ( / />,&
C. D$/>@ & D. > &
Câu 10: = /
" ' . /(!
A. #& B. & C. 2'" *& D. 0 &
Câu 11: 4 - (,
@ ( > . /(!
A. 6# 6& B. )E & C. 32 & D. )E2 &
Câu 12: =F ( . /(
@? !
A. & B. 2& C. # & D. " &
Trang
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 13: 9 . /(
-6 6 6 -6 6 !
A. "2;& B. "2;0 &
C. 3$G2"-& D. 2 2$8" 0 )E&
Câu 14: =7 / - .
/(!
A. 2> $) 3 & B. ) ")E&
C. #( # % & D. #% #&
Câu 15: =4 (, @. /(/ !
@ ,) !
A. B & B. . & C. *& D. H&
Câu 16: == / (FAA3 /
")E FAA3. /(!
A. 2E& B. & C. " & D. &
Câu 17: I8F . /( >@
8@ 8!
A. 0 )E& B. 0 & C. )$& D. G#&
Câu 18: >/, -. / ( ,,
A. $$$/,(&
B. . , , & "
C. . ,@> &
D. / @ &
Câu 19: ) @>@ / . ( $
A. / @ >/6; $/ &
B. J > >(J 6,/? / &
C. / @> >,EJ &
D. . 6 (, & # "
Câu 20: . K
% BLM% BL2"M"2" * 2% 0N GOP*=A4$ $ % & ' $ $
Q K2 R
Qu c giaố Cam-pu-chia In-đô-nê-xi-a Phi-lip-pin Mi-an-ma
2 . ( 7F =7+I A+ FIA
% (
4 I+I FA9 7F
Q K$> 6$ =A4:)2 6$=A=AR
2 . / . (. ( . ? =A4
/ . /( @ !!
A. * & B. & C. 8/ & D. &
Câu 21:" .> $./ 6 - (
Trang=
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
A. / -5 >& #
B. / > J&
C. / > J&
D. / -5 J&
Câu 22: . K
GOS2T :N 23" N" '3" N *8'N8"OGOOU =AF8=A=A% ) * + * & ,
Q K N%BR
Năm
Giá trị
2015 2018 2019 2020
: 6 +FF+ =9AA I+IF 9I=
@6 949 9I4A 49F +47+
Q K$> 6$%V=A=@.KWWXXX&...&R
2 . 8@ 8 @.$ . /(!
A. =AF& B. =AA+& C. =A4& D. =A=A&
Câu 23: 2 > . J -(
A. ( & B. (? & C. (, @& D. ( / &
Câu 24: ) C , @/ !
A. ? >, @ &
B. . > &
C. . @(>, @ &
D. . >, @ & !
Câu 25: " / 6> .
A. 3> . / &
B. . 6> , , & !
C. % 6>> & !
D. 3> // / & !
Câu 26: * ) ,) ) ) -$/ / >/
A. $$/ - >J5J/ & (
B. 2@> ) $$/ JJ/ & (
C. -5 $$/ & (
D. -52( $$/ & (
Câu 27: / K
)O N 2" "O 2 # BL% '"L2"VU2"M"2" MYG2"Y- . - / 0 / $ % &
* 2% YG*SP*=A4' $ 12
Trang
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
3
Q% $> 6$ =A4:)2 6$=A=AR
2 / JZ. /(/6..> (. @( ,
, . ,S=A4!
A. 2 (,, ) 8( &
B. 2 (,, @ O8/,8$8J8&
C. 2 ( ) 8( @ O8/,8$8J8&
D. 2 (,, O8/,8$8J8 ) 8(&
Câu 28: B 8/ @> $( .
/(!
A. - / & B. 2 $ / &
C. & D. G, & !
Câu 29: % @(- . 6>
A. $ / . &
B. @ ( , / E&
C. ( . / E&
D. $ 6 @ ( &
Câu 30: ( @
A. 6> (. & 3
B. / . J & ( #
C. ? @> .>&
D. - / 6 > & (
Câu 31: / . . >/ / @ @Z@ !
/ =AA8=A4
TrangI
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Q% $> 6$ =A4:)2 6$=A=AR
) / . /(!
A. 2EE/ & B. . . >&
C. 2 / . . >& D. / &
Câu 32: >> / . /( 6/ !
A. '*;* & B. " @@ B &
C. 2 N,)& D. " @' 2 &
Câu 33: 6> .( ,( @ ,) /
. /(-[;/ !
A. ) & B. 2/ ( &
C. '> & ! D. '> ,
@ - &
Câu 34: @> , @ 5) 2 ) / ?
A. / J( . &
B. @> > / @> . & # !
C. / 6>6>. / &
D. / J( . @> 6 6 &
Câu 35: / ? / .," ?
A. $6 & B. / , @6 &
C. (. /,& D. $6, &
Câu 36: 5/ ) 2 ) -
A. ,/ . (, @( &
B. (, @( &
C. , .>&
D. ,/ . ( @ &
Câu 37: 2 / @> , @ B $ 2 ) !
TrangF
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ