Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) S Ở GD&ĐT HÀ N I Ộ KÌ THI TH Ử T T Ố NGHI P Ệ THPT L N Ầ 1 NĂM 2022
Trường THPT Lê Văn H u ư Bài thi: KHOA H C Ọ XÃ H I Ộ Môn thi thành ph n ầ : Đ A Ị LÍ Th i
ờ gian làm bài: 50 phút
Câu 1: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 23, cho bi t ế qu c ố l ộ s ố 8 đi qua c a ử kh u ẩ nào sau đây? A. Cha Lo. B. Cầu Treo. C. Nậm Cắn. D. Tây Trang. Câu 2: Bi u ể hi n ệ c a ủ tính đa d ng ạ đ a ị hình ven bi n ể nư c ớ ta là có nhi u ề
A. vịnh cửa sông và b ờ bi n ể mài mòn.
B. đảo ven bờ và qu n ầ đ o ả xa b . ờ
C. dạng địa hình khác nhau ở ven bi n. ể
D. đầm phá và các bãi cát ph ng. ẳ
Câu 3: Tính chất nhi t ệ đ i ớ c a ủ khí h u ậ nư c ớ ta đư c ợ quy đ nh ị b i ở A. hoạt đ ng ộ c a ủ gió ph n ơ Tây Nam. B. địa hình nư c ớ ta nhi u ề đ i ồ núi. C. địa hình nư c ớ ta th p ấ d n ầ ra bi n. ể
D. vị trí trong vùng n i ộ chí tuy n ế .
Câu 4: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 6 - 7, cho bi t ế hư ng ớ Tây B c ắ - Đông Nam là hư ng
ớ của dãy núi nào sau đây? A. Hoàng Liên S n. ơ B. Bạch Mã. C. Đông Tri u. ề D. Trư ng ờ S n ơ Nam. Câu 5: Đ c ặ đi m ể nổi b t ậ c a ủ thiên nhiên mi n ề Tây B c ắ và B c ắ Trung B ộ nư c ớ ta là
A. đồi núi thấp chi m ế u ư th ế v i ớ các dãy núi có hư ng ớ vòng cung. B. gió mùa Đông B c ắ ho t ạ đ ng ộ m nh ạ , t o ạ nên mùa đông l nh ạ nh t ấ ở nư c ớ ta.
C. địa hình cao, các dãy núi xen thung lũng sông có hư ng ớ tây b c ắ - đông nam.
D. khí hậu cận xích đạo gió mùa v i ớ n n ề nhi t ệ đ ộ cao quanh năm.
Câu 6: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 21, cho bi t ế m ỏ nào sau đây không ph i ả là mỏ dầu? A. Hồng Ng c ọ . B. Bạch H . ổ C. Rạng Đông. D. Ti n ề Hải.
Câu 7: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 13, cho bi t ế dãy núi nào ở mi n ề Tây B c ắ và Bắc Trung B ộ không có hư ng ớ Tây Bắc - Đông Nam? A. Pu Đen Đinh. B. Hoàng Liên S n. ơ C. Pu Sam Sao. D. Phu Luông.
Câu 8: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 19, t nh ỉ có s ố lư ng
ợ trâu trên 100 nghìn con ở vùng Bắc Trung B ộ không phải là A. Ngh ệ An. B. Thanh Hóa. C. Hà Tĩnh. D. Quảng Bình.
Câu 9: Khả năng mở r ng ộ di n ệ tích đ t ấ nông nghi p ệ ở đ ng ồ b ng ằ không nhi u ề ch ủ y u ế là do A. đất ch a ư s ử d ng ụ còn ít, s c ứ ép công nghi p ệ hóa và đô th ịhóa.
B. dân số đông, bình quân đ t ấ nông nghi p ệ theo đ u ầ ngư i ờ th p. ấ
C. diện tích đất phù sa nh , ỏ s c ứ ép công nghi p ệ hóa và đô th ịhóa. D. lịch s ử khai thác lâu đ i, ờ đ t ấ b c ạ màu không th ể c i ả t o ạ đư c ợ .
Câu 10: Cho bảng số li u: ệ TÌNH HÌNH PHÁT TRI N Ể NGÀNH B U Ư CHÍNH VI N Ễ THÔNG NƯ C Ớ TA, GIAI ĐO N Ạ 2010 - 2019 Năm Doanh thu
Số thuê bao di động (tỉ đồng) (nghìn thuê bao) Trang 1 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Cố định Di đ ng ộ 2010 182182,6 12740,9 111570,2 2013 182089,6 9556,1 131673,7 2015 336680,0 6400,0 136148,1 2019 366812,0 5900,0 120324,1 (Nguồn: Niên giám th ng ố kê Vi t ệ Nam 2019, NXB Th ng ố kê, 2020) Theo b ng ả số li u, ệ để thể hi n ệ tình hình phát tri n ể ngành b u ư chính vi n ễ thông c a ủ nư c ớ ta
giai đoạn 2010 - 2019, dạng bi u ể đ
ồ nào sau đây là thích h p ợ nh t? ấ A. K t ế h p. ợ B. Đư ng. ờ C. Mi n ề . D. C t. ộ
Câu 11: Nguyên nhân nào sau đây d n ẫ đ n ế s ự hình thành gió mùa ở Vi t ệ Nam? A. Sự chênh l c ệ h khí áp gi a ữ đ t ấ li n ề và bi n. ể B. Sự tăng và h ạ khí áp m t ộ cách đ t ộ ng t. ộ C. Sự chênh l c ệ h độ m ẩ gi a ữ ngày và đêm. D. sự chênh l c ệ h nhi t ệ , m ẩ gi a ữ đ t ấ và bi n. ể Câu 12: Bi n ệ pháp quan tr ng ọ nh t ấ đ ể gi m ả lũ ở vùng h ạ l u ư là A. xây d ng ự các đ p ậ th y ủ đi n. ệ
B. trồng rừng đầu nguồn.
C. trồng rừng ngập mặn.
D. trồng cây công nghi p ệ lâu năm. Câu 13: Cho bi u ể đồ: GIÁ TRỊ XU T Ấ , NH P Ậ KH U Ẩ C A
Ủ MA-LAI-XI-A VÀ PHI-LIP-PIN, NĂM 2019 (Số li u ệ theo Niên giám th ng ố kê Vi t ệ Nam 2019, NXB Th ng ố kê, 2020) Theo bi u ể đ , ồ nh n
ậ xét nào sau đây đúng v ề giá tr ịxu t ấ nh p ậ kh u ẩ c a ủ Ma-lai-xi-a và Phi-lip- pin năm 2019?
A. Phi-lip-pin nhập siêu.
B. Tổng giá trị xuất nhập khẩu c a ủ Phi-lip-pin l n ớ h n ơ Ma-lai-xi-a. C. Ma-lai-xi-a xu t ấ siêu. D. Ma-lai-xi-a nh p
ậ siêu và Phi-lip-pin xu t ấ siêu. Trang 2 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
Câu 14: Căn cứ Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 10, cho bi t ế hồ Yaly thu c ộ l u ư v c ự sông nào sau đây? A. Sông Mê Kông. B. Sông Thu B n. ồ C. Sông Ba. D. Sông Đồng Nai. Câu 15: Hi n ệ tư ng ợ cát bay, cát ch y ả l n ấ chi m ế đ ng ồ ru ng ộ x y ả ra nghiêm tr ng ọ ở vùng ven bi n ể Bắc Trung B ộ ch ủ y u
ế do nguyên nhân nào sau đây?
A. Khai thác sa khoáng quá m c ứ đ ể làm v t ậ li u ệ xây d ng. ự B. Hư ng ớ lãnh thổ gần nh ư vuông góc v i ớ hư ng ớ gió bi n ể . C. Di n ệ tích r ng ừ ng p ậ mặn ít, v n ẫ còn n n ặ ch t ặ phá r ng ừ . D. Chịu tác đ ng ộ m nh ạ c a ủ gió mùa và nhi u ề c n ơ bão l n. ớ Câu 16: Cho bi u
ể đồ về GDP phân theo thành ph n ầ kinh tế c a ủ nư c ớ ta, giai đo n ạ 2005 - 2019: (Số li u ệ theo Niên giám th ng ố kê Vi t ệ Nam 2019, NXB Th ng ố kê, 2020) Bi u ể đồ th ể hi n ệ n i ộ dung nào sau đây? A. T c ố đ ộ tăng trư ng ở GDP phân theo thành ph n ầ kinh t ế c a ủ nư c ớ ta.
B. Thay đổi quy mô GDP phân theo thành ph n ầ kinh t ế c a ủ nư c ớ ta. C. Chuy n ể d c ị h c ơ c u
ấ GDP phân theo thành ph n ầ kinh t ế c a ủ nư c ớ ta. D. Quy mô, c ơ c u
ấ GDP phân theo thành ph n ầ kinh t ế c a ủ nư c ớ ta. Câu 17: Phát bi u
ể nào sau đây không đúng v i ớ đ c ặ đi m ể sông ngòi nư c ớ ta? A. Phần l n ớ là sông nh . ỏ B. Ít phụ l u ư . C. Nhi u ề sông. D. Giàu phù sa.
Câu 18: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 16, cho bi t
ế nhóm ngôn ngữ nào sau đây có phạm vi phân bố r ng ộ nh t ấ ? A. Môn - Kh ơ me. B. Tày - Thái. C. Việt - Mư ng. ờ D. Ka - Dai.
Câu 19: Nguyên nhân cơ b n ả d n ẫ đ n ế sự suy gi m ả di n ệ tích r ng ừ ng p ậ m n ặ ở nư c ớ ta hi n ệ nay là do A. bi n
ế đổi khí hậu toàn c u ầ . B. khai thác r ng ừ l y ấ g , ỗ c i. ủ 3 C. m ở r ng ộ đất nông nghi p. ệ D. môi trư ng ờ nư c ớ ô nhi m. ễ
Câu 20: Sự đa dạng v ề b n ả s c ắ dân t c ộ c a ủ nư c ớ ta là do v ịtrí A. có sự gặp g ỡ nhi u ề n n ề văn minh l n ớ v i ớ văn minh b n ả đ a ị . B. di n ễ ra nh ng ữ hoạt đ ng ộ kinh tế sôi đ ng. ộ Trang 3 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) C. li n ề k ề c a
ủ hai vành đai sinh khoáng l n ớ . D. nằm trên ngã t ư đư ng ờ hàng h i ả và hàng không qu c ố t ế l n. ớ Câu 21: Bi u ể hi n ệ nào sau đây là s ự suy thoái đ t ấ ở đ ng ồ b ng ằ c a ủ nư c ớ ta?
A. Đất bị xói mòn, r a ử trôi và xâm th c ự .
B. Đất trống, đồi núi tr c ọ gia tăng. C. Đất bị b c ạ màu làm tr ơ s i ỏ đá.
D. Đất bị ô nhi m ễ và canh tác quá m c ứ .
Câu 22: Phần lãnh thổ phía Nam nư c ớ ta có lư ng ợ b c ố h i ơ nư c ớ cao h n ơ ph n ầ lãnh th ổ phía Bắc ch ủ y u ế do
A. vị trí gần xích đ o ạ và tác đ ng ộ c a ủ Tín phong bán c u ầ B c ắ .
B. không chịu ảnh hư ng ở của gió mùa Đông B c ắ , lãnh th ổ r ng. ộ C. ti p ế giáp Bi n ể Đông và tác đ ng ộ c a ủ Tín phong bán c u ầ B c ắ .
D. nằm trong vùng n i ộ chí tuy n, ế gió Tây Nam ho t ạ đ ng ộ m nh ạ .
Câu 23: Cho bảng số li u: ệ TỔNG SỐ DÂN VÀ S Ố DÂN THÀNH TH Ị M T Ộ S Ố QU C Ố GIA, NĂM 2019 (Đ n ơ vị: tri u ệ ngư i) ờ Nước
Phi-li-pin Ma-lai-xi-a In-đô-nê-xi-a Thái Lan Số dân 108,1 32,8 268,4 66,4 Dân thành 50,7 24,9 142,3 33,1 thị (Nguồn: Niên giám th ng ố kê Vi t ệ Nam 2019, NXB Th ng ố kê 2020) Theo bảng s ố li u, ệ cho bi t ế nư c ớ nào sau đây có t ỉl ệ dân thành th ịth p ấ nh t? ấ A. Phi-li-pin. B. In-đô-nê-xi-a. C. Thái Lan. D. Ma-lai-xi-a. Câu 24: ) Mi n ề Nam Trung B ộ và Nam B ộ có nhi u ề loài th c ự v t ậ nhi t ệ đ i, ớ xích đ o ạ vì A. khí hậu nhi t ệ đ i ớ ẩm gió mùa, có s ự di c ư c a ủ các loài t ừ Himalaya xu ng ố .
B. khí hậu có mùa đông l nh ạ , các lo i ạ di c ư t ừ phư ng ơ Nam và phư ng ơ B c ắ .
C. khí hậu cận xích đạo gió mùa, các loài có ngu n ồ g c ố t ừ Mã Lai- Inđônêxia. D. khí hậu nhi t ệ đ i
ớ gió mùa, các loài có ngu n ồ g c ố t ừ Ân Đ ộ - Mianma đ n ế .
Câu 25: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 15, cho bi t
ế đô th ịnào sau đây thu c ộ t nh ỉ Bình Định? A. Tuy Hòa. B. Tam Kỳ. C. Quy Nh n ơ . D. An Khê. Câu 26: Căn c ứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 9, cho bi t ế tháng nào sau đây ở tr m ạ khí tư ng ợ Đà Nẵng có lư ng ợ m a ư l n ớ nh t? ấ A. Tháng X. B. Tháng XI. C. Tháng XII. D. Tháng IX.4 Câu 27: Đ a ị hình nư c ớ ta b ịxâm th c ự m nh ạ ở đ i ồ núi là do
A. khí hậu xích đạo, đ t ấ phù sa.
B. khí hậu nóng ẩm m a ư nhi u ề . C. địa hình ch ủ y u ế là đ i ồ núi. D. đất feralit n m ằ ở trên đá bazan. Câu 28: Ch ế đ ộ nhi t ệ trong năm c a ủ nư c ớ ta ph ụ thu c ộ ch ủ y u ế vào nhân t ố nào sau đây? A. Đ ộ cao đ a ị hình và hư ng ớ các dãy núi. B. Hoạt đ ng ộ c a ủ gió mùa. C. Chuy n ể đ ng ộ bi u ể ki n ế c a ủ M t ặ Tr i. ờ D. Tác đ ng ộ c a ủ bi n ể Đông.
Câu 29: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 8, cho bi t ế than đá t p ậ trung nhi u ề nh t ấ ở vùng nào sau đây? Trang 4 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đề thi thử Địa lí trường Lê Văn Hưu - Hà Nội năm 2023
258
129 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Đề thi thử THPT Quốc Gia Địa lí trường THPT Lê Văn Hưu - Hà Nội bản word có lời giải chi tiết.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(258 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Địa Lý
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Tốt nghiệp THPT
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
S GD&ĐT HÀ N IỞ Ộ
Tr ng THPT Lê Văn H uườ ư
KÌ THI TH T T NGHI P THPT L N 1 NĂM 2022Ử Ố Ệ Ầ
Bài thi: KHOA H C XÃ H IỌ Ộ
Môn thi thành ph n: Đ A LÍầ Ị
Th i gian làm bài: 50 phútờ
Câu 1: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 23, cho bi t qu c l s 8 đi qua c a kh u nàoứ ị ệ ế ố ộ ố ử ẩ
sau đây?
A. Cha Lo. B. C u Treo. ầ C. N m C n. ậ ắ D. Tây Trang.
Câu 2: Bi u hi n c a tính đa d ng đ a hình ven bi n n c ta là có nhi u ể ệ ủ ạ ị ể ướ ề
A. v nh c a sông và b bi n mài mòn. ị ử ờ ể B. đ o ven b và qu n đ o xa b . ả ờ ầ ả ờ
C. d ng đ a hình khác nhau ven bi n. ạ ị ở ể D. đ m phá và các bãi cát ph ng. ầ ẳ
Câu 3: Tính ch t nhi t đ i c a khí h u n c ta đ c quy đ nh b iấ ệ ớ ủ ậ ướ ượ ị ở
A. ho t đ ng c a gió ph n Tây Nam. ạ ộ ủ ơ B. đ a hình n c ta nhi u đ i núi. ị ướ ề ồ
C. đ a hình n c ta th p d n ra bi n. ị ướ ấ ầ ể D. v trí trong vùng n i chí tuy n. ị ộ ế
Câu 4: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 6 - 7, cho bi t h ng Tây B c - Đông Nam làứ ị ệ ế ướ ắ
h ngướ c a dãy núi nào sau đây?ủ
A. Hoàng Liên S n. ơ B. B ch Mã. ạ C. Đông Tri u. ề D. Tr ng S n Nam. ườ ơ
Câu 5: Đ c đi m n i b t c a thiên nhiên mi n Tây B c và B c Trung B n c ta là ặ ể ổ ậ ủ ề ắ ắ ộ ướ
A. đ i núi th p chi m u th v i các dãy núi có h ng vòng cung.ồ ấ ế ư ế ớ ướ
B. gió mùa Đông B c ho t đ ng m nh, t o nên mùa đông l nh nh t n c ta.ắ ạ ộ ạ ạ ạ ấ ở ướ
C. đ a hình cao, các dãy núi xen thung lũng sông có h ng tây b c - đông nam.ị ướ ắ
D. khí h u c n xích đ o gió mùa v i n n nhi t đ cao quanh năm.ậ ậ ạ ớ ề ệ ộ
Câu 6: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 21, cho bi t m nào sau đây không ph i là mứ ị ệ ế ỏ ả ỏ
d u? ầ
A. H ng Ng c. ồ ọ B. B ch H . ạ ổ C. R ng Đông. ạ D. Ti n H i. ề ả
Câu 7: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 13, cho bi t dãy núi nào mi n Tây B c vàứ ị ệ ế ở ề ắ
B cắ Trung B không có h ng Tây B c - Đông Nam?ộ ướ ắ
A. Pu Đen Đinh. B. Hoàng Liên S n. ơ C. Pu Sam Sao. D. Phu Luông.
Câu 8: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 19, t nh có s l ng trâu trên 100 nghìn con ứ ị ệ ỉ ố ượ ở
vùng B c Trung B không ph i làắ ộ ả
A. Ngh An. ệ B. Thanh Hóa. C. Hà Tĩnh. D. Qu ng Bình. ả
Câu 9: Kh năng m r ng di n tích đ t nông nghi p đ ng b ng không nhi u ch y u là do ả ở ộ ệ ấ ệ ở ồ ằ ề ủ ế
A. đ t ch a s d ng còn ít, s c ép công nghi p hóa và đô th hóa.ấ ư ử ụ ứ ệ ị
B. dân s đông, bình quân đ t nông nghi p theo đ u ng i th p.ố ấ ệ ầ ườ ấ
C. di n tích đ t phù sa nh , s c ép công nghi p hóa và đô th hóa.ệ ấ ỏ ứ ệ ị
D. l ch s khai thác lâu đ i, đ t b c màu không th c i t o đ c.ị ử ờ ấ ạ ể ả ạ ượ
Câu 10: Cho b ng s li u:ả ố ệ
TÌNH HÌNH PHÁT TRI N NGÀNH B U CHÍNH VI N THÔNG N C TA,Ể Ư Ễ ƯỚ GIAI ĐO NẠ
2010 - 2019
Năm Doanh thu
(t đ ng)ỉ ồ
S thuê bao di đ ngố ộ
(nghìn thuê bao)
Trang 1
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
C đ nhố ị Di đ ngộ
2010 182182,6 12740,9 111570,2
2013 182089,6 9556,1 131673,7
2015 336680,0 6400,0 136148,1
2019 366812,0 5900,0 120324,1
(Ngu n: Niên giám th ng kê Vi t Nam 2019, NXB Th ng kê, 2020)ồ ố ệ ố
Theo b ng s li u, đ th hi n tình hình phát tri n ngành b u chính vi n thông c a n c taả ố ệ ể ể ệ ể ư ễ ủ ướ
giai đo n 2010 - 2019,ạ d ng bi u đ nào sau đây là thích h p nh t?ạ ể ồ ợ ấ
A. K t h p. ế ợ B. Đ ng. ườ C. Mi n. ề D. C t. ộ
Câu 11: Nguyên nhân nào sau đây d n đ n s hình thành gió mùa Vi t Nam? ẫ ế ự ở ệ
A. S chênh l ch khí áp gi a đ t li n và bi n. ự ệ ữ ấ ề ể
B. S tăng và h khí áp m t cách đ t ng t. ự ạ ộ ộ ộ
C. S chênh l ch đ m gi a ngày và đêm. ự ệ ộ ẩ ữ
D. s chênh l ch nhi t, m gi a đ t và bi n. ự ệ ệ ẩ ữ ấ ể
Câu 12: Bi n pháp quan tr ng nh t đ gi m lũ vùng h l u làệ ọ ấ ể ả ở ạ ư
A. xây d ng các đ p th y đi n. ự ậ ủ ệ B. tr ng r ng đ u ngu n.ồ ừ ầ ồ
C. tr ng r ng ng p m n. ồ ừ ậ ặ D. tr ng cây công nghi p lâu năm. ồ ệ
Câu 13: Cho bi u đ :ể ồ
GIÁ TR XU T, NH P KH U C A MA-LAI-XI-A VÀ PHI-LIP-PIN, NĂM 2019Ị Ấ Ậ Ẩ Ủ
(S li u theo Niên giám th ng kê Vi t Nam 2019, NXB Th ng kê, 2020)ố ệ ố ệ ố
Theo bi u đ , nh n xét nào sau đây đúng v giá tr xu t nh p kh u c a Ma-lai-xi-a và Phi-lip-ể ồ ậ ề ị ấ ậ ẩ ủ
pin năm 2019?
A. Phi-lip-pin nh p siêu.ậ
B. T ng giá tr xu t nh p kh u c a Phi-lip-pin l n h n Ma-lai-xi-a.ổ ị ấ ậ ẩ ủ ớ ơ
C. Ma-lai-xi-a xu t siêu.ấ
D. Ma-lai-xi-a nh p siêu và Phi-lip-pin xu t siêu.ậ ấ
Trang 2
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 14: Căn c Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 10, cho bi t h Yaly thu c l u v c sông nào sauứ ị ệ ế ồ ộ ư ự
đây?
A. Sông Mê Kông. B. Sông Thu B n. ồ C. Sông Ba. D. Sông Đ ng Nai. ồ
Câu 15: Hi n t ng cát bay, cát ch y l n chi m đ ng ru ng x y ra nghiêm tr ng vùng venệ ượ ả ấ ế ồ ộ ả ọ ở
bi nể B c Trung B ch y u do nguyên nhân nào sau đây?ắ ộ ủ ế
A. Khai thác sa khoáng quá m c đ làm v t li u xây d ng.ứ ể ậ ệ ự
B. H ng lãnh th g n nh vuông góc v i h ng gió bi n.ướ ổ ầ ư ớ ướ ể
C. Di n tích r ng ng p m n ít, v n còn n n ch t phá r ng.ệ ừ ậ ặ ẫ ặ ặ ừ
D. Ch u tác đ ng m nh c a gió mùa và nhi u c n bão l n.ị ộ ạ ủ ề ơ ớ
Câu 16: Cho bi u đ v GDP phân theo thành ph n kinh t c a n c ta, giai đo n 2005 -ể ồ ề ầ ế ủ ướ ạ
2019:
(S li u theo Niên giám th ng kê Vi t Nam 2019, NXB Th ng kê, 2020)ố ệ ố ệ ố
Bi u đ th hi n n i dung nào sau đây?ể ồ ể ệ ộ
A. T c đ tăng tr ng GDP phân theo thành ph n kinh t c a n c ta.ố ộ ưở ầ ế ủ ướ
B. Thay đ i quy mô GDP phân theo thành ph n kinh t c a n c ta.ổ ầ ế ủ ướ
C. Chuy n d ch c c u GDP phân theo thành ph n kinh t c a n c ta.ể ị ơ ấ ầ ế ủ ướ
D. Quy mô, c c u GDP phân theo thành ph n kinh t c a n c ta.ơ ấ ầ ế ủ ướ
Câu 17: Phát bi u nào sau đây không đúng v i đ c đi m sông ngòi n c ta? ể ớ ặ ể ướ
A. Ph n l n là sông nh . ầ ớ ỏ B. Ít ph l u. ụ ư C. Nhi u sông. ề D. Giàu phù sa.
Câu 18: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 16, cho bi t nhóm ngôn ng nào sau đây cóứ ị ệ ế ữ
ph mạ vi phân b r ng nh t?ố ộ ấ
A. Môn - Kh me.ơ B. Tày - Thái. C. Vi t - M ng. ệ ườ D. Ka - Dai.
Câu 19: Nguyên nhân c b n d n đ n s suy gi m di n tích r ng ng p m n n c ta hi nơ ả ẫ ế ự ả ệ ừ ậ ặ ở ướ ệ
nay là do
A. bi n đ i khí h u toàn c u. ế ổ ậ ầ B. khai thác r ng l y g , c i.ừ ấ ỗ ủ 3
C. m r ng đ t nông nghi p. ở ộ ấ ệ D. môi tr ng n c ô nhi m. ườ ướ ễ
Câu 20: S đa d ng v b n s c dân t c c a n c ta là do v tríự ạ ề ả ắ ộ ủ ướ ị
A. có s g p g nhi u n n văn minh l n v i văn minh b n đ a.ự ặ ỡ ề ề ớ ớ ả ị
B. di n ra nh ng ho t đ ng kinh t sôi đ ng.ễ ữ ạ ộ ế ộ
Trang 3
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
C. li n k c a hai vành đai sinh khoáng l n.ề ề ủ ớ
D. n m trên ngã t đ ng hàng h i và hàng không qu c t l n.ằ ư ườ ả ố ế ớ
Câu 21: Bi u hi n nào sau đây là s suy thoái đ t đ ng b ng c a n c ta? ể ệ ự ấ ở ồ ằ ủ ướ
A. Đ t b xói mòn, r a trôi và xâm th c. ấ ị ử ự B. Đ t tr ng, đ i núi tr c gia tăng. ấ ố ồ ọ
C. Đ t b b c màu làm tr s i đá. ấ ị ạ ơ ỏ D. Đ t b ô nhi m và canh tác quá m c.ấ ị ễ ứ
Câu 22: Ph n lãnh th phía Nam n c ta có l ng b c h i n c cao h n ph n lãnh th phíaầ ổ ướ ượ ố ơ ướ ơ ầ ổ
B cắ ch y u doủ ế
A. v trí g n xích đ o và tác đ ng c a Tín phong bán c u B c.ị ầ ạ ộ ủ ầ ắ
B. không ch u nh h ng c a gió mùa Đông B c, lãnh th r ng.ị ả ưở ủ ắ ổ ộ
C. ti p giáp Bi n Đông và tác đ ng c a Tín phong bán c u B c.ế ể ộ ủ ầ ắ
D. n m trong vùng n i chí tuy n, gió Tây Nam ho t đ ng m nh.ằ ộ ế ạ ộ ạ
Câu 23: Cho b ng s li u:ả ố ệ
T NG S DÂN VÀ S DÂN THÀNH TH M T S QU C GIA, NĂM 2019Ổ Ố Ố Ị Ộ Ố Ố
(Đ n v : tri u ng i)ơ ị ệ ườ
N cướ Phi-li-pin Ma-lai-xi-a In-đô-nê-xi-a Thái Lan
S dânố 108,1 32,8 268,4 66,4
Dân thành
thị
50,7 24,9 142,3 33,1
(Ngu n: Niên giám th ng kê Vi t Nam 2019, NXB Th ng kê 2020)ồ ố ệ ố
Theo b ng s li u, cho bi t n c nào sau đây có t l dân thành th th p nh t?ả ố ệ ế ướ ỉ ệ ị ấ ấ
A. Phi-li-pin. B. In-đô-nê-xi-a. C. Thái Lan. D. Ma-lai-xi-a.
Câu 24: ) Mi n Nam Trung B và Nam B có nhi u loài th c v t nhi t đ i, xích đ o vì ề ộ ộ ề ự ậ ệ ớ ạ
A. khí h u nhi t đ i m gió mùa, có s di c c a các loài t Himalaya xu ng.ậ ệ ớ ẩ ự ư ủ ừ ố
B. khí h u có mùa đông l nh, các lo i di c t ph ng Nam và ph ng B c.ậ ạ ạ ư ừ ươ ươ ắ
C. khí h u c n xích đ o gió mùa, các loài có ngu n g c t Mã Lai- Inđônêxia.ậ ậ ạ ồ ố ừ
D. khí h u nhi t đ i gió mùa, các loài có ngu n g c t Ân Đ - Mianma đ n.ậ ệ ớ ồ ố ừ ộ ế
Câu 25: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 15, cho bi t đô th nào sau đây thu c t nh Bìnhứ ị ệ ế ị ộ ỉ
Đ nh? ị
A. Tuy Hòa. B. Tam Kỳ. C. Quy Nh n. ơ D. An Khê.
Câu 26: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 9, cho bi t tháng nào sau đây tr m khí t ngứ ị ệ ế ở ạ ượ
Đà N ng có l ng m a l n nh t?ẵ ượ ư ớ ấ
A. Tháng X. B. Tháng XI. C. Tháng XII. D. Tháng IX.4
Câu 27: Đ a hình n c ta b xâm th c m nh đ i núi là doị ướ ị ự ạ ở ồ
A. khí h u xích đ o, đ t phù sa. ậ ạ ấ B. khí h u nóng m m a nhi u. ậ ẩ ư ề
C. đ a hình ch y u là đ i núi. ị ủ ế ồ D. đ t feralit n m trên đá bazan. ấ ằ ở
Câu 28: Ch đ nhi t trong năm c a n c ta ph thu c ch y u vào nhân t nào sau đây?ế ộ ệ ủ ướ ụ ộ ủ ế ố
A. Đ cao đ a hình và h ng các dãy núi. ộ ị ướ B. Ho t đ ng c a gió mùa.ạ ộ ủ
C. Chuy n đ ng bi u ki n c a M t Tr i. ể ộ ể ế ủ ặ ờ D. Tác đ ng c a bi n Đông.ộ ủ ể
Câu 29: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 8, cho bi t than đá t p trung nhi u nh t ứ ị ệ ế ậ ề ấ ở
vùng nào sau đây?
Trang 4
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
A. Tây B c. ắ B. Đ ng b ng sông H ng. ồ ằ ồ C. Tây Nguyên. D. Đông B c. ắ
Câu 30: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 11, cho bi t đ t feralit trên đá badan không cóứ ị ệ ế ấ
ở vùng nào sau đây?
A. Tây Nguyên. B. Tây B c. ắ
C. Đ ng b ng sông H ng. ồ ằ ồ D. Đông Nam B . ộ
Câu 31: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 25, cho bi t di s n nào sau đây không ph i làứ ị ệ ế ả ả
di s n văn hóa th gi i?ả ế ớ
A. C đô Hu . ố ế B. Phong Nha - K Bàng. ẻ C. Ph c H i An. ố ổ ộ D. Di tích M S n. ỹ ơ
Câu 32: S phân hóa thiên nhiên theo chi u B c - Nam n c ta là do ự ề ắ ở ướ
A. có nhi u dãy núi đâm ngang ra bi n, lãnh th h p ngang.ề ể ổ ẹ
B. hình d ng lãnh th , ho t đ ng c a gió mùa Đông B c.ạ ổ ạ ộ ủ ắ
C. nh h ng sâu s c c a bi n Đông, h ng núi chính.ả ưở ắ ủ ể ướ
D. Tín phong bán c u B c ho t đ ng, đ cao đ a hình.ầ ắ ạ ộ ộ ị
Câu 33: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 14, cho bi t cao nguyên nào sau đây có đ caoứ ị ệ ế ộ
l nớ nh t vùng núi Tr ng S n Nam?ấ ở ườ ơ
A. Kon Tum. B. Lâm Viên. C. M Nông. ơ D. Đ k L k. ắ ắ
Câu 34: T ng l ng phù sa hàng năm c a sông ngòi n c ta r t l n ch y u là do ổ ượ ủ ướ ấ ớ ủ ế
A. lãnh th n c ta h p ngang, đ a hình có nhi u h ng khác nhau.ổ ướ ẹ ị ề ướ
B. đ a hình đ i núi già tr l i, có tính phân b c rõ r t các khu v c.ị ồ ẻ ạ ậ ệ ự
C. đ a hình đ i núi b c t x m nh, s n d c l n và xâm th c m nh.ị ồ ị ắ ẻ ạ ườ ố ớ ự ạ
D. đ a hình n c ta có s t ng ph n gi a đ ng b ng và mi n núi.ị ướ ự ươ ả ữ ồ ằ ề
Câu 35: Gió tín phong n a c u B c chi m u th t khu v c dãy B ch Mã tr vào Nam cóử ầ ắ ế ư ế ừ ự ạ ở
h ng ướ
A. Tây Nam. B. Đông Nam. C. Tây B c. ắ D. Đông B c. ắ
Câu 36: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 12, th m th c v t tiêu bi u c a v n qu c giaứ ị ệ ả ự ậ ể ủ ườ ố
Mũi Cà Mau là
A. r ng ng p m n. ừ ậ ặ B. tr ng c , cây b i. ả ỏ ụ C. r ng tre n a.ừ ứ D. r ng th a. ừ ư
Câu 37: Căn c Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 9, cho bi t gió Tây khô nóng ho t đ ng ch y u ứ ị ệ ế ạ ộ ủ ế ở
vùng khí h u nào?ậ
A. Tây Nguyên. B. B c Trung B .ắ ộ C. Tây B c B . ắ ộ D. Trung và Nam B cắ
B .ộ
Câu 38: Đ c đi m khác nhau gi a Đ ng b ng sông H ng v i Đ ng b ng sông C u Long là ặ ể ữ ồ ằ ồ ớ ồ ằ ử
A. thu tri u xâm nh p sâu v mùa c n. ỷ ề ậ ề ạ B. g m đ t phù sa trong đê và ngoài đê. ồ ấ
C. di n tích lãnh th r ng l n h n. ệ ổ ộ ớ ơ D. m ng l i sông ngòi d y đ c h n.ạ ướ ạ ặ ơ
Câu 39: Đ t đai vùng ven bi n mi n Trung th ng nghèo dinh d ng, nhi u cát, ít phù saấ ở ể ề ườ ưỡ ề
sông ch y u doủ ế
A. b xói mòn, r a trôi m nh trong đi u ki n m a nhi u.ị ử ạ ề ệ ư ề
B. các sông mi n Trung ng n và r t nghèo phù sa.ề ắ ấ
C. đ ng b ng n m chân núi, nh n nhi u cát s i trôi xu ng.ồ ằ ằ ở ậ ề ỏ ố
D. trong s hình thành đ ng b ng, bi n đóng vai trò ch y u.ự ồ ằ ể ủ ế
Trang 5
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ