Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) S
Ở GD&ĐT VĨNH PHÚC KÌ THI TH Ử T T Ố NGHI P Ệ THPT L N Ầ 1 NĂM 2023 Trường THPT Lê Xoay Bài thi: KHOA H C Ọ XÃ H I Ộ Môn thi thành ph n ầ : Đ A Ị LÍ Th i
ờ gian làm bài: 50 phút
Câu 1: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 10, cho bi t ế h ệ th ng
ố sông nào sau đây có tỉ lệ di n ệ tích l u ư v c ự nhỏ nh t? ấ A. Sông Thu B n. ồ B. Sông Thái Bình. C. Sông Đồng Nai. D. Sông Hồng.
Câu 2: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t
ệ Nam trang 17, hãy cho bi t ế khu kinh tế ven bi n ể Nh n ơ H i ộ thu c ộ vùng kinh t ế nào sau đây? A. Vùng Duyên h i ả Nam Trung B . ộ B. Vùng Đông Nam B . ộ C. Vùng Tây Nguyên.
D. Vùng Bắc Trung B . ộ
Câu 3: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t
ệ Nam trang 18, hãy cho bi t ế nh n
ậ xet nào sau đây đúng v i ớ giá trị s n ả xuất nông nghi p ệ t ừ năm 2000 đ n ế năm 2007? A. Giá tr ị s n ả xu t ấ nông nghi p ệ tăng g p ấ 4 l n ầ . B. Giá trị s n ả xu t ấ nông nghi p ệ tăng g p ấ 3 l n ầ . C. Giá tr ị s n ả xu t ấ nông nghi p ệ tăng g p ấ h n ơ 2 l n ầ . D. Giá tr ị s n ả xu t ấ nông nghi p ệ tăng g p ấ 5 l n ầ .
Câu 4: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t
ệ Nam trang 15, ba đô thị có quy mô dân s ố l n ớ nh t ấ nư c ớ ta? A. Hà N i, ộ Biên Hòa, TP. H ồ Chí Minh.
B. TP. Hồ Chí Minh, Hà N i ộ , H i ả Phòng. C. Hà N i, ộ Đà N ng ẵ , TP. H ồ Chí Minh.
D. Hải Phòng, Đà N ng, ẵ TP. H ồ Chí Minh.
Câu 5: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 27, cho bi t ế đèo Ngang thu c ộ đ a ị ph n ậ t nh ỉ nào sau đây? A. Hu . ế B. Thanh Hóa. C. Ngh ệ An. D. Hà Tĩnh.
Câu 6: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t
ệ Nam trang 12, hãy cho bi t ế vư n ờ qu c ố gia Pù Mát thu c ộ ki u ể thảm th c ự v t ậ nào sau đây? A. Rừng kín thư ng ờ xanh. B. Rừng thưa.
C. Rừng trên núi đá vôi. D. Rừng ôn đ i ớ núi cao.
Câu 7: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t
ệ Nam trang 24, hãy cho bi t ế t nh ỉ nào trong các t nh ỉ sau đây có tổng m c
ứ bán lẻ hàng hóa và doanh thu d c ị h v
u tiêu dùng tính theo bình quân đ u ầ ngư i ờ ở m c ứ t ừ trên 8 đ n ế 12 tri u ệ đồng (năm 2007)? A. Tây Ninh. B. Khánh Hòa. C. Phú Yên. D. Bình Dư ng. ơ
Câu 8: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 13, cho bi t ế lát c t ắ đ a ị hình (A – B) từ s n ơ nguyên Đồng Văn đ n ế c a ử sông Thái Bình ph i ả đi qua nh ng ữ dãy núi có hư ng ớ vòng cung nào sau đây? A. Đông Tri u ề và Ngân S n. ơ
B. Sông Gâm và Đông Tri u ề . C. Ngân S n ơ và B c ắ S n. ơ D. B c ắ S n ơ và Sông Gâm Câu 9: Căn c ứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 4 - 5, cho bi t ế t nh ỉ nào sau đây giáp bi n? ể A. Hà Nam. B. Ninh Bình. C. Đồng Nai. D. Đồng Tháp. Trang 1 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
Câu 10: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 23, cho bi t ế c a ử kh u â qu c ố tế nào sau đây nằm trên đư ng ờ biên gi i ớ gi a ữ Vi t ệ Nam và Campuchia? A. Lao Bảo. B. Cha Lo. C. Vĩnh Xư ng. ơ D. Na Mèo.
Câu 11: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 9, cho bi t ế nh n
ậ xet nào sau đây đúng v ề chế độ nhi t ệ c a ủ Lạng S n ơ so v i ớ Nha Trang? A. Nhi t
ệ độ trung bình năm cao h n ơ . B. Nhi t ệ đ
ộ trung bình tháng VII cao h n ơ . C. Biên đ ộ nhi t ệ đ ộ trung bình năm nh ỏ h n. ơ D. Nhi t ệ độ trung bình tháng I thấp h n. ơ
Câu 12: Căn cứ vào b n ả đồ Lâm nghi p ệ ở Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 20, hai t nh ỉ có giá trị sản xuất lâm nghi p ệ cao nh t ấ nư c ớ ta là
A. Thanh Hóa, Phú Th . ọ B. Ngh ệ An, S n ơ La.
C. Bắc Giang, Thanh Hóa D. Ngh ệ An, L ng ạ S n. ơ Câu 13: Cho bảng s ố li u: ệ DIỆN TÍCH VÀ DÂN S Ố C A Ủ M T Ộ S Ố QU C
Ố GIA ĐÔNG NAM Á NĂM 2020 Quốc gia
In-đô-nê-xi-a Ma-lai-xi-a Phi-lip-pin Thái Lan Di n ệ tích (nghìn 1904,6 329,8 300,0 513,1 km2) Dân s ố (tri u ệ ngư i) ờ 273,5 32,4 109,6 69,8 (Nguồn: Niên giám th ng ố kê Vi t ệ Nam 2020, NXB Th ng ố kê, 2021) Theo bảng số li u, ệ cho bi t ế qu c ố gia nào sau đâycó m t ậ đ ộ dân s ố cao nh t? ấ A. In-đô-nê-xi-a. B. Phi-lip-pin. C. Ma-lai-xi-a. D. Thái Lan.
Câu 14: Nguyên nhân làm chuy n ể d c ị h c ơ c u ấ các thành ph n ầ kinh t ế ở nư c ớ ta ch ủ y u ế là do A. nư c ớ ta đang phát tri n ể kinh t ế th ịtrư ng. ờ B. phát tri n ể n n ề kinh t ế th ịtrư ng ờ và h i ộ nh p ậ toàn c u. ầ C. n n ề kinh t ế nư c ớ ta đang ngày càng h i ộ nh p ậ toàn c u. ầ
D. quá trình công nghi p ệ hoá, hi n ệ đ i ạ hoá.
Câu 15: Lũ quet là lo i ạ thiên tai b t ấ thư ng ờ vì A. xảy ra ở khu v c ự đ a ị hình chia c t ắ m nh ạ . B. lư ng ợ cát bùn nhi u. ề C. lư ng ợ mưa l n ớ trong th i ờ gian r t ấ ng n.
ắ D. rất khó dự báo.
Câu 16: Tỉ suất gia tăng dân số tự nhiên c a ủ nư c ớ ta gi m ả do nguyên nhân ch ủ y u ế nào sau đây? A. Chính sách dân s ố k ế ho c
ạ h hoá gia đình. B. Tăng cư ng ờ giáo d c u dân s ố ở nhà trư ng. ờ C. Thực hi n ệ có hi u ệ quả Pháp l nh ệ dân s . ố D. Thực hi n ệ công tác k ế ho c ạ h hoá gia đình.
Câu 17: Cho bảng số li u: ệ GIÁ TRỊ XU T Ấ , NH P Ậ KH U Ẩ C A Ủ M T Ộ S Ố QU C
Ố GIA ĐÔNG NAM Á, NĂM 2019 (Đ n ơ vị: Tri u ệ USD) Quốc gia Xu t ấ kh u ẩ Nh p ậ kh u ẩ Ma-lai-xi-a 3 788,8 7 290,9 Trang 2 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Phi-li-pin 3 729,7 1 577,4
(Nguồn: Theo Niên giám th ng ố kê Vi t ệ Nam năm 2019, NXB Th ng ố kê 2020) Theo bảng số li u, ệ nh n
ậ xet nào sau đây đúng v i ớ cán cân xu t ấ kh u â , nh p ậ kh u â c a ủ các qu c ố gia, năm 2019? A. Ma-lai-xi-a xu t ấ siêu, Phi-lip-pin nh p ậ siêu. B. Ma-lai-xi-a xu t ấ siêu, Phi-lip-pin xu t ấ siêu. C. Ma-lai-xi-a nh p ậ siêu, Phi-lip-pin xu t ấ siêu. D. Ma-lai-xi-a nh p ậ siêu, Phi-lip-pin nh p ậ siêu.
Câu 18: Ý nghĩa kinh t ế c a ủ v ịtrí đ a ị lí nư c ớ ta là A. thuận l i ợ đ ể xây d ng ự n n ề văn hóa tư ng ơ đ ng ồ v i ớ khu v c ự . B. thuận l i ợ giao l u ư v i ớ các nư c ớ trong khu v c ự và th ế gi i. ớ
C. tự nhiên phân hóa đa d ng ạ gi a ữ B c ắ - Nam, Đông - Tây.
D. nguồn tài nguyên sinh v t ậ và khoáng s n ả vô cùng giàu có. Câu 19: Y u
ế tố nào sau đây tác đ ng ộ chủ y u ế đ n ế sự đa d ng ạ c a ủ đ i ố tư ng ợ th y ủ s n ả nuôi trồng ở nư c ớ ta hi n ệ nay?
A. Yêu cầu nâng cao ch t ấ lư ng ợ s n ả ph m. â B. Đi u ề ki n ệ nuôi khác nhau ở các c ơ s . ở C. Di n ệ tích m t ặ nư c ớ đư c ợ m ở r ng ộ
thêm. D. Nhu cầu khác nhau c a ủ các th ịtrư ng. ờ
Câu 20: Việc đây mạnh phát tri n ể công nghi p ệ ở nông thôn nư c ớ ta nh m ằ A. hạn ch ế vi c ệ di dân t ự do t ừ vùng đ ng ồ b ng ằ lên vùng đ i ồ núi. B. chuy n ể qu ỹ đất nông nghi p ệ thành đ t ấ th ổ c ư và chuyên dùng. C. khai thác hi u ệ qu ả ngu n ồ tài nguyên và s ử d ng u t i ố đa lao đ ng. ộ
D. hình thành các đô th , ị tăng t ỉl
ệ dân thành th ịtrong t ng ổ s ố dân Câu 21: Bi n ệ pháp b o ả v ệ nào sau đây đư c ợ th c ự hi n ệ v i ớ c ả ba lo i ạ r ng ừ ở nư c ớ ta? A. Giao quy n ề s ử d ng u đ t ấ và b o ả v ệ r ng ừ cho ngư i ờ dân. B. Bảo v ệ đa d ng ạ sinh v t ậ c a ủ các vư n ờ qu c ố gia.
C. Duy trì phát tri n ể đ ộ phì và ch t ấ lư ng ợ r ng ừ .
D. Trồng rừng trên đất trống, ph ủ xanh đ i ồ tr c ọ . Câu 22: Tr ở ngại l n ớ nhất c a ủ đ a ị hình đ i ồ núi đ i ố v i ớ s ự phát tri n ể kinh t ế - xã h i ộ nư c ớ ta là A. đ ng ộ đất d ễ phát sinh ở nh ng ữ vùng đ t ứ gãy sâu.
B. địa hình bị chia c t ắ m nh ạ , nhi u ề sông su i ố , h m ẻ v c ự .
C. địa hình dốc, đ t ấ d ễ b ịxói mòn; hay x y ả ra lũ quet. D. thi u ế đất canh tác, thi u ế nư c ớ ; nh t ấ là vùng núi đá vôi.
Câu 23: Quá trình phong hóa hóa h c ọ tham gia vào vi c ệ làm bi n ế đ i ổ b ề m t ặ đ a ị hình hi n ệ t i ạ của nư c ớ ta đư c ợ bi u ể hi n ệ ở A. hiện tư ng ợ xâm thực mạnh. B. thành tạo đ a ị hình cacxt . ơ C. đất trư t, ợ đá l ở ở sư n ờ d c ố . D. hiện tư ng ợ bào mòn, r a ử trôi.
Câu 24: Nguyên nhân cơ b n ả d n ẫ đ n ế sự suy gi m ả di n ệ tích r ng ừ ng p ậ m n ặ ở nư c ớ ta hi n ệ nay là do A. bi n
ế đổi khí hậu toàn c u ầ . B. khai thác r ng ừ l y ấ g , ỗ c i. ủ C. m ở r ng ộ đất nông nghi p. ệ D. môi trư ng ờ nư c ớ ô nhi m. ễ Câu 25: Cho bi u ể đồ v : ề Trang 3 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
(Số liệu theo Niên giám th ng ố kê Vi t ệ Nam 2019, NXB Th ng ố kê, 2020) Bi u ể đồ th ể hi n ệ n i ộ dung nào sau đây? A. Sự chuy n ể dịch c ơ c u ấ giá tr ịxu t ấ kh u â hàng th y ủ s n ả nư c ớ ta. B. T c ố đ ộ tăng giá tr ịxu t ấ kh u â hàng th y ủ s n ả nư c ớ ta. C. C
ơ cấu giá trị xuất khâu hàng th y ủ s n ả nư c ớ ta.
D. Quy mô giá trị xu t ấ kh u â hàng th y ủ s n ả nư c ớ ta. Câu 26: Y u
ế tố nào sau đây tác đ ng ộ chủ y u ế đ n ế vi c ệ s n ả xu t ấ theo hư ng ớ hàng hóa trong chăn nuôi ở nư c ớ ta hi n ệ nay?
A. Trình độ lao đ ng ộ đư c ợ nâng cao. B. C ơ s ở th c ứ ăn đư c ợ đ m ả b o ả h n ơ . C. Dịch v u thú y có nhi u ề ti n ế b . ộ
D. Nhu cầu thị trư ng ờ tăng nhanh.
Câu 27: Muc đích chính c a ủ vi c
ệ hình thành các khu kinh t ế ở Duyên h i ả Nam Trung B ộ là
A. thu hút đầu tư trong và ngoài nư c ớ .
B. góp phần giải quy t ế vấn đ ề vi c ệ làm. C. thúc đây chuy n ể d c ị h c ơ c u ấ kinh t . ế D. cung cấp các s n ả ph m â cho xu t ấ kh u â .
Câu 28: Nguyên nhân chủ y u
ế nào sau đây làm cho ngh ề nuôi tôm ở nư c ớ ta phát tri n ể m nh ạ trong những năm tr ở l i ạ đây? A. Thị trư ng ờ xuất khâu đư c ợ mở r ng, ộ hi u ệ qu ả ngày càng cao. B. Chính sách đ u ầ t ư phát tri n ể nuôi tr ng ồ th y ủ s n ả c a ủ nhà nư c ớ . C. Đi u ề ki n ệ nuôi thu n ậ l i, ợ kĩ thu t ậ nuôi ngày càng đư c ợ c i ả ti n ế . D. Giá trị thư ng ơ ph m â nâng cao, công nghi p ệ ch ế bi n ế phát tri n. ể
Câu 29: Phần lãnh thổ phía B c ắ nư c
ớ ta vào mùa đông có nhi u ề bi n ế đ ng ộ th i ờ ti t ế ch ủ y u ế do tác đ ng ộ
A. vùng đồi núi r ng ộ và Tín phong bán c u ầ B c ắ , ho t ạ đ ng ộ c a ủ frông. B. hoạt đ ng ộ c a
ủ frông, gió mùa Đông B c
ắ và các dãy núi vòng cung. C. gió mùa Đông B c ắ , ho t ạ đ ng ộ c a ủ frông và hư ng ớ c a ủ các dãy núi.
D. Tín phong bán cầu B c ắ , gió mùa Đông B c ắ và ho t ạ đ ng ộ c a ủ frông.
Câu 30: Vị trí trải dài t ừ xích đ o ạ v ề chí tuy n ế B c ắ là nhân t ố ch ủ y u ế làm cho Bi n ể Đông có
A. các đảo và qu n ầ đ o, ả nhi u ề r ng ừ ng p ậ m n ặ và sinh v t ậ phong phú. B. các dòng bi n ể ho t ạ đ ng
ộ theo mùa khác nhau, bi n ể tư ng ơ đ i ố kín. C. m a ư nhi u
ề theo mùa và khác nhau theo vùng, đư ng ờ b ờ bi n ể dài. D. nhiệt độ nư c ớ bi n ể cao và tăng d n ầ t ừ B c ắ đ n ế Nam, nhi u ề ánh sáng. Trang 4 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đề thi thử Địa lí trường Lê Xoay - Vĩnh Phúc năm 2023
323
162 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Đề thi thử THPT Quốc Gia Địa lí trường THPT Lê Xoay - Vĩnh Phúc bản word có lời giải chi tiết.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(323 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Địa Lý
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Tốt nghiệp THPT
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
S GD&ĐT VĨNH PHÚCỞ
Tr ng THPT Lê Xoayườ
KÌ THI TH T T NGHI P THPT L N 1 NĂM 2023Ử Ố Ệ Ầ
Bài thi: KHOA H C XÃ H IỌ Ộ
Môn thi thành ph n: Đ A LÍầ Ị
Th i gian làm bài: 50 phútờ
Câu 1: ứ ị ệ ế ệ ố ỉ
! ệ ệ "ư ự ỏ ấ
A. #$% &ồ B. #$'%(& C. # &ồ D. #) &ồ
Câu 2: *+ ,, - ứ ị ệ ế ế ể ơ
) ộ ., "ộ ế
A. ./0 $% &ả ộ B. .% &ộ
C. .$0& D. .% $% &ắ ộ
Câu 3: 1+ 234 ứ ị ệ ế ậ ớ
' 2 5 6 6*"ị ả ấ ệ ừ ế
A. 7' 2 5 58 &ị ả ấ ệ ấ ầ
B. 7' 2 5 59 &ị ả ấ ệ ấ ầ
C. 7' 2 5 5 6 &ị ả ấ ệ ấ ơ ầ
D. 7' 2 5 5: &ị ả ấ ệ ấ ầ
Câu 4: : ;! ứ ị ệ ị ố ớ ấ ướ
"
A. ) %0)<$=&) >&ộ ồ B. $=&) >) ) =<&ồ ộ ả
C. ) $=&) >&ộ ẵ ồ D. ) =< $=&) >&ả ẵ ồ
Câu 5: 6* ? 5 ứ ị ệ ế ộ ị ậ ỉ
"
A. ) &ế B. $) & C. &ệ D. )$@&
Câu 6: 6+ ; =.>' ứ ị ệ ế ườ ố ộ
, ể "ả ự ậ
A. A , 2&ừ ườ B. A &ừ ư
C. A 04'&ừ D. A 4&ừ ớ
Câu 7: 68+ ' ứ ị ệ ế ỉ ỉ
' !! 0!.-(; ổ ứ ẻ ị u ầ ườ ở
01 6ứ ừ ế B6*C"ệ ồ
A. $& B. D')<& C. =4E0& D. %(/ &ươ
Câu 8: 9 ' (BF%C ứ ị ệ ế ắ ị ừ ơ
0 $'%(5 ; !+4 <ồ ế ử ả ữ ướ
"
A. $ # &ề ơ B. #7$ &ề
C. # % # &ơ ắ ơ D. % # #7ắ ơ
Câu 9: 8G: '5 "ứ ị ệ ế ỉ ể
A. )& B. %(& C. &ồ D. $'5&ồ
Trang
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 10: 69 , ; ứ ị ệ ế ử â ố ế
ằ 0 0 5"ườ ớ ữ ệ
A. H% &ả B. H& C. @I &ươ D. >?&
Câu 11: J 234 ứ ị ệ ế ậ ề ế
ộ H # $"ệ ủ ạ ơ ớ
A. ( &ệ ộ ơ B. ('KK &ệ ộ ơ
C. %0 ( &ộ ệ ộ ỏ ơ D. (ệ ộ
'K 5 &ấ ơ
Câu 12: H 5 6 'ứ ả ồ ệ ở ị ệ ỉ ị
ả 2 5 ấ ệ ấ ướ
A. $) =4$ &ọ B. # H&ệ ơ
C. % 7$) ắ D. H # &ệ ạ ơ
Câu 13: Lả ố ệ
/K $M)N/O# > $# PQ 7KR7>ST>66Ệ Ố Ủ Ộ Ố Ố
Qu c giaố In-đô-nê-xi-a Ma-lai-xi-a Phi-lip-pin Thái Lan
/ B(ệ
,
6
C
J8U 96J1 9 :9
/ B Cố ệ ườ 6*9: 968 JU UJ1
B L0' ,0 66I%$ ,066Cồ ố ệ ố
$- ; ! "ả ố ệ ế ố ậ ộ ố ấ
A. KGG0G2G& B. =G5G5& C. >GG2G& D. $'H&
Câu 14: 0 ! '5 , !ể ị ơ ấ ầ ế ở ướ ủ ế
A. 5' , &ướ ể ế ị ườ
B. 5' , 5 &ể ề ế ị ườ ộ ậ ầ
C. , 5 &ề ế ướ ộ ậ ầ
D. ;'( 5' '&ệ ệ ạ
Câu 15: HV;3 0 (ạ ấ ườ
A. 2 , ( &ả ở ự ị ắ ạ B. '. &ượ ề
C. &ượ ư ớ ờ ấ ắ D. , ! '&ấ ự
Câu 16: $ ! 0 !0 ỉ ấ ố ự ủ ướ ả ủ ế
"
A. '! , '(&ố ế ạ B. $ '! ! &ườ u ố ở ườ
C. $ ; ='5 ! &ự ệ ệ ả ệ ố D. $ ', '(&ự ệ ế ạ
Câu 17: Lả ố ệ
7KS$A IQ $) =D) Q > $# PQ 7KR7>ST>6JỊ Ấ Ậ Ẩ Ủ Ộ Ố Ố
B L$ Q#/Cơ ị ệ
Qu c giaố Xu t kh uấ ẩ Nh p kh uậ ẩ
>GG2G 9*111 *6JJ
Trang6
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
=GG5 9*6J* :**8
B L$-0' ,0 6JI%$ ,066Cồ ố ệ ố
$- 234 '2 , 5, '; ả ố ệ ậ ớ ấ â ậ â ủ ố
6J"
A. >GG2G2 0=G5G5 50&ấ ậ
B. >GG2G2 0=G5G52 0&ấ ấ
C. >GG2G 50=G5G52 0&ậ ấ
D. >GG2G 50=G5G5 50&ậ ậ
Câu 18: W@, ế ủ ị ị ướ
A. 2! , &ậ ợ ể ự ề ươ ồ ớ ự
B. ' , &ậ ợ ư ớ ướ ự ế ớ
C. 05 ! % GG$&ự ạ ữ ắ
D. 0 ,' . &ồ ậ ả
Câu 19: E ' ! ế ố ộ ủ ế ế ự ạ ủ ố ượ ủ ả
ồ ở "ướ ệ
A. E0 5 &ầ ấ ượ ả â B. , ,' ' &ề ệ ở ơ ở
C. / 0&ệ ặ ướ ượ ở ộ D. ,' ' &ầ ủ ị ườ
Câu 20: 5' 5 ệ â ạ ể ệ ở ướ ằ
A. !! ! . 0. 4&ạ ế ệ ự ừ ồ ằ ồ
B. ; 5 0!.&ể ỹ ấ ệ ấ ổ ư
C. ,' ; 0 ! &ệ ả ồ ử u ố ộ
D. (' ! !ị ỉ ệ ị ổ ố
Câu 21: % 5'5 "ệ ả ệ ượ ự ệ ớ ả ạ ừ ở ướ
A. 7; ! !&ề ử u ấ ả ệ ừ ườ
B. % ! ' ; &ả ệ ạ ậ ủ ườ ố
C. /(5' 5( &ể ộ ấ ượ ừ
D. $ 0 5 2 &ồ ừ ấ ố ủ ồ ọ
Câu 22: $ ( 4 5' , G2+ ở ạ ớ ấ ủ ị ồ ố ớ ự ể ế ộ ướ
A. ! 5' . +&ộ ấ ễ ở ữ ứ
B. ( &ị ị ắ ạ ề ố ẻ ự
C. (! ! 2 <X2 V;3&ị ố ấ ễ ị ả
D. ' X .4'&ế ấ ế ướ ấ
Câu 23: P'(5 ( ọ ệ ế ổ ề ặ ị ệ ạ
ủ ướ ượ ể ệ ở
A. 2 &ệ ượ ự ạ B. (2 &ạ ị ơ
C. ' ! &ấ ượ ở ở ườ ố D. < &ệ ượ ử
Câu 24: 0 ! ! 5 ơ ả ẫ ế ự ả ệ ừ ậ ặ ở ướ ệ
!
A. , &ế ổ ậ ầ B. ,' &ừ ấ ỗ ủ
C. 5&ở ộ ấ ệ D. &ườ ướ ễ
Câu 25: Lể ồ ề
Trang9
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
B# -0' ,0 6JI%$ ,066Cố ệ ố ệ ố
% !"ể ồ ể ệ ộ
A. # ! ' 2 , &ự ể ị ơ ấ ị ấ â ủ ả ướ
B. $ ' 2 , &ố ộ ị ấ â ủ ả ướ
C. ' 2 , &ơ ấ ị ấ â ủ ả ướ
D. P' 2 , &ị ấ â ủ ả ướ
Câu 26: E ' 2 - ế ố ộ ủ ế ế ệ ả ấ ướ
"ở ướ ệ
A. $( &ộ ộ ượ B. &ơ ở ứ ượ ả ả ơ
C. / 4 &ị u ề ế ộ D. &ầ ị ườ
Câu 27: > (',, /0 $% u ủ ệ ế ở ả ộ
A. 4 &ầ ư ướ B. 55 ; &ầ ả ế ấ ề ệ
C. 4 ! , &â ể ị ơ ấ ế D. 5' 5 2 , &ấ ả â ấ â
Câu 28: 0 5' ủ ế ề ở ướ ể ạ
"ữ ở ạ
A. $ 2 , ; &ị ườ ấ â ượ ở ộ ệ ả
B. ' 5' &ầ ư ể ồ ủ ả ủ ướ
C. , ,@ &ề ệ ậ ợ ậ ượ ả ế
D. 7' 5 5 5' &ị ươ â ệ ế ế ể
Câu 29: = + 5% . ầ ổ ắ ướ ề ế ộ ờ ế ủ ế
!' ộ
A. . 4 $5' % Y&ồ ộ ầ ắ ạ ộ ủ
B. Y .% '!+4<&ạ ộ ủ ắ
C. .% Y '!+4&ắ ạ ộ ủ ướ ủ
D. $5' % .% Y&ầ ắ ắ ạ ộ ủ
Câu 30: ! 2 % % ị ả ừ ạ ề ế ắ ố ủ ế ể
A. ' ; 5 554&ả ầ ả ề ừ ậ ặ ậ
B. '!< -.,' ,&ể ạ ộ ể ươ ố
C. -.,'-. !&ư ề ườ ờ ể
D. ! % ''&ệ ộ ướ ể ầ ừ ắ ế ề
Trang8
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 31: 0 ! ( ủ ế ậ ộ ố ủ
% "ộ ề ấ ả ướ ờ ầ
A. 55' &ệ ể B. # 5 &ố ườ ậ ư
C. 7! 0&ố ự D. 5' &ơ ở ạ ầ ể ệ ạ
Câu 32: Lả ố ệ
# H 7$AOQNH $7KKZ 6:F66Ố ƯỢ Ợ Ủ ƯỚ Ạ
B L$ Cơ ị ệ
Năm 2005 2010 2018 2020
$ 6J 6J 68 69
H ợ 6JJ 9: 8J :6*
B L0' ,0 66I%$ ,066Cồ ố ệ ố
$- 6:G66! ả ố ệ ể ể ệ ố ượ ợ ủ ướ ạ ạ
ể ồ 5 "ợ ấ
A. D 5&ế ợ B. &ộ C. &ườ D. $<
Câu 33: 7 5'5 ; ( ả ủ ế ể ả ế ạ ế ệ ở ồ
) "ằ ồ
A. ! , -&ể ị ơ ấ ế B. $ 55' 5 &ậ ể ệ
C. 2 , &â ạ ạ ộ ấ â ộ D. = ! ố ạ ư
&ồ ộ
Câu 34: 0 . $ ủ ế ủ ả ế ạ ở ể ề ướ
6U
A. ' ! &ắ ủ ệ B. 5&ấ ả ệ
C. 02 0 5&ả ế D. , &ế ổ ậ
Câu 35: 5' 5 ướ â ạ ể ệ ằ u ủ ế
"
A. 5 2 &ể ệ ả ấ
B. ; , 5&ệ ả ế ệ
C. ' 5 2 , &ạ ả â ấ â ủ ự
D. 5'' , &ợ ế ề ấ ậ
Câu 36: / 5 5 !' ư ướ ố ư ợ ủ ế ộ ủ
A. ;'( ( ! !&ị ư ộ ố B. (, 0&ị ị ị ậ
C. 5' , ' 0&ự ể ế ố ự D. ' 2+ ố ề ộ
, &ơ ấ ề ế
Câu 37: 7 5'5 2 , ả ủ ế ể â ạ ấ â ở ướ
A. ; [ 0, ' &ổ ớ ả ườ ế ớ ướ
B. 4 5 ! 5 &â ệ ế ế ạ ả â
C. 4 2 &ầ ư ề ả ấ
D. 5' 2 &ể ả ấ ở ộ ị ườ
Câu 38: > . 5 u ủ ế ủ ệ ổ ơ ấ u ệ ướ
A. ! 5 &ạ ả â ạ ệ ườ ộ
Trang:
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ