Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) S
Ở GD&ĐT THANH HÓA KÌ THI TH Ử T T Ố NGHI P Ệ THPT L N Ầ 1 NĂM 2023 Trường THPT DTNT Bài thi: KHOA H C Ọ XÃ H I Ộ Môn thi thành ph n ầ : Đ A Ị LÍ Th i
ờ gian làm bài: 50 phút
Câu 1: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 21, cho bi t ế trung tâm công nghi p ệ nào sau đây có số lư ng ợ ngành công nghi p ệ nhi u ề nh t? ấ A. Thanh Hóa. B. Nha Trang. C. Quy Nh n ơ . D. Hu . ế
Câu 2: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t
ệ Nam trang 27, hãy cho bi t ế cây h ồ tiêu đư c ợ tr ng ồ nhi u ề ở tỉnh nào sau đây thu c ộ B c ắ Trung B ? ộ A. Quảng Bình. B. Ngh ệ An. C. Hà Tĩnh. D. Quảng Tr . ị Câu 3: Phát bi u
ể nào sau đây không đúng khi nói v ề dân s ố nư c ớ ta? A. C ơ cấu dân s ố đang thay đ i ổ . B. Phần l n ớ dân s ố t p ậ trung ở đô th .ị C. Số dân nư c ớ ta đang tăng nhanh.
D. Việt Nam là nư c ớ đông dân.
Câu 4: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t
ệ Nam trang 22, hãy cho bi t
ế các trung tâm công nghi p ệ chế bi n ế lư ng ơ thực, th c ự ph m
â nào sau đây có quy mô v a ừ c a ủ vùng đ ng ồ b ng ằ Sông H ng ồ ?
A. Hải Phòng, Hải Dư ng. ơ B. Hải Dư ng, ơ Nam Định. C. Hải Dư ng, ơ Hà N i. ộ
D. Hải Phòng, Nam Đ nh. ị
Câu 5: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t
ệ Nam trang 23, hãy cho bi t ế tuy n ế đư ng ờ ôtô nào sau đây nối qu c ố l ộ 1 v i ớ c a ử kh u â qu c ố t ế Móng Cái? A. Tuy n ế đư ng ờ số 18. B. Tuy n ế đư ng ờ s ố 3. C. Tuy n ế đư ng ờ số 70. D. Tuy n ế đư ng ờ s ố 32. Câu 6: Căn c ứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t
ệ Nam trang 10, hãy cho bi t ế sông C ả đ ổ ra c a ử bi n ể nào sau đây? A. Cửa H i. ộ B. Cửa Danh. C. C a ử Tùng. D. C a ử Vi t ệ .
Câu 7: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t
ệ Nam trang 28, hãy cho bi t ế nhà máy th y ủ đi n ệ Hàm Thu n ậ – Đa Mi n m ằ trên sông nào? A. Sông Đồng Nai. B. Sông Trà Khúc. C. Sông La Ngà. D. Sông Đà R ng. ằ
Câu 8: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t
ệ Nam trang 13, hãy cho bi t ế đ nh ỉ núi nào th p ấ nh t ấ trong các đỉnh núi sau ở Mi n ề Tây B c ắ và B c ắ Trung B ? ộ
A. Đỉnh núi Khoan La San.
B. Đỉnh núi Pu Huổi Long.
C. Đỉnh núi Pu Si Lung.
D. Đỉnh núi Pu Trà.
Câu 9: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 19, cho bi t ế t nh ỉ nào sau có di n ệ tích cây công nghiệp lâu năm nhi u ề h n ơ di n ệ tích cây công nghi p ệ h ng ằ năm? A. S n ơ La. B. Hà Giang. C. Yên Bái. D. Tuyên Quang. Câu 10: Phát bi u ể nào sau đây đúng v i ớ ngành du l c ị h nư c ớ ta? A. Số lư ng ợ khách quốc t ế l n ớ h n ơ khách n i ộ đ a ị . B. Hà N i ộ là trung tâm du l c ị h l n ớ nh t ấ ở mi n ề B c ắ . C. Phát tri n ể nhanh t ừ nh ng ữ năm 60 c a ủ th ế k ỉXX. D. Ch ủ y u ế phát tri n ể các đi m ể du l c ị h t ự t ự nhiên
Câu 11: Sự đa dạng v
ề tài nguyên thiên nhiên ở nư c ớ ta là c ơ s ở để Trang 1 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. phát tri n ể các ngành công nghi p ệ nh . ẹ B. phát tri n ể công nghi p ệ v i ớ c ơ c u ấ ngành đa d ng ạ . C. phát tri n ể các ngành công nghi p ệ n ng ặ . D. phát tri n ể các ngành công nghi p ệ khai khoáng.
Câu 12: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t
ệ Nam trang 4 - 5, hãy cho bi t ế t nh ỉ nào sau đây ti p ế giáp v i ớ Thủ đô Hà N i? ộ A. Hưng Yên. B. Thái Bình. C. Phủ Lí. D. Hải Dư ng. ơ
Câu 13: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t
ệ Nam trang 25, hãy cho bi t ế trong các đi m ể du l c ị h nhân văn dư i ớ đây thì đi m ể du l c ị h nào là làng ngh ề c ổ truy n? ề A. Ải Chi Lăng. B. Yên T . ử C. Đồng K . ỵ D. Tân Trào.
Câu 14: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 9, hãy cho bi t ế tr m ạ khí tư ng ợ Đ ng ồ H i ớ có lư ng ợ m a ư vào tháng nào cao nh t? ấ A. Tháng 12. B. Tháng 9. C. Tháng 10. D. Tháng 11.
Câu 15: Sinh vật tự nhiên ở nư c ớ ta có tính đa d ng ạ cao nh ng ư đang b ị A. suy giảm. B. tuyệt ch ng ủ . C. bi n ế mất. D. suy thoái.
Câu 16: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t
ệ Nam trang 17, hãy cho bi t ế trung tâm kinh t ế nào có quy mô l n
ớ nhất trong các trung tâm kinh t ế sau? A. Hạ Long. B. Nam Định. C. Hải Dư ng. ơ D. B c ắ Ninh. Câu 17: Đặc tr ng ư quan tr ng ọ nh t ấ c a ủ vi c ệ phát tri n ể n n ề nông nghi p ệ hàng hóa ở nư c ớ ta hiện nay là A. quan tâm nhi u ề h n ơ đ n ế th ịtrư ng ờ tiêu th . ụ B. tạo ra nhi u ề s n ả phâm có gía trị cao. C. tạo ra nhi u ề s n ả ph m â có ch t ấ lư ng ợ t t.
ố D. phân bố ở nh ng ữ n i ơ có nhi u ề thu n ậ l i ợ nhất. Câu 18: Ảnh hư ng ở l n ớ nh t ấ c a ủ các dãy núi ch y ạ theo hư ng ớ tây b c ắ – đông nam đ n ế khí hậu nư c ớ ta là A. làm cho khí h u ậ nư c ớ ta có s ự phân hóa theo đ ộ cao. B. làm xuất hi n ệ gió ph n
ơ Tây Nam khô nóng vào mùa h . ạ C. làm cho lư ng ợ m a ư ở nư c ớ ta phân b ố không đ ng ồ đ u ề . D. làm cho khí h u ậ nư c ớ ta phân hóa theo chi u ề Đông - Tây.
Câu 19: Nguyên nhân ch ủ y u ế làm cho vùng Tây B c ắ có m t ậ đ ộ dân s ố th p ấ nh t ấ ở nư c ớ ta là
A. địa hình đồi núi chia c t ắ , hi m ể tr . ở B. đất nông nghi p ệ ít và khó canh tác. C. n n ề kinh t ế ch ủ y u ế là thu n ầ nông. D. thư ng ờ xuyên chịu nhi u ề thiên tai.
Câu 20: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 9, hãy cho bi t ế hư ng ớ gió mùa hạ th i ổ vào khu v c ự Đồng b ng ằ B c ắ B ộ là hư ng ớ nào? A. Đông B c ắ . B. Tây Nam. C. Tây Bắc. D. Đông Nam.
Câu 21: Ngành nào sau đây không thu c ộ công nghi p ệ năng lư ng ợ ở nư c ớ ta? A. khai thác than. B. khai thác d u ầ . C. luyện kim màu. D. s n ả xuất đi n. ệ Câu 22: Thuận l i ợ nào sau đây là c a ủ ngành khai thác th y ủ s n ả ở nư c ớ ta? A. Có nhi u ề v ng, ụ v nh ị ven b . ờ B. Có nhi u ề bãi cá, bãi tôm. C. Có nhi u ề bãi tri u, ề đ m ầ phá. D. Có nhi u ề ao h , ồ sông su i. ố Trang 2 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
Câu 23: Ngày nay, chúng ta đã d ự báo đư c ợ khá chính xác v
ề quá trình hình thành và hư ng ớ di chuy n ể c a ủ bão là nhờ A. khoa h c ọ kĩ thu t ậ phát tri n. ể B. chư ng ơ trình d ự báo th i ờ ti t ế . C. các thi t ế b ịv ệ tinh khí tư ng ợ . D. v
ệ tinh nhân tạo ngoài trái đ t. ấ Câu 24: Bi u ể hi n ệ c a ủ m t ộ n n ề kinh t ế tăng trư ng ở b n ề v ng ữ là A. nhịp đ ộ phát tri n ể cao và liên t c ụ trong nhi u ề năm. B. nhịp đ ộ phát tri n ể cao và có c ơ c u ấ kinh t ế h p ợ lí. C. tốc đ ộ tăng trư ng ở cao và t o ạ ra nhi u ề vi c ệ làm. D. tốc đ ộ tăng trư ng ở cao và b o ả v ệ đư c ợ môi trư ng ờ . Câu 25: Trong đi u ề ki n ệ thiên nhiên nhi t ệ đ i ớ m â gió mùa, đ ể s n ả xu t ấ nông nghi p ệ n ổ đ nh ị thì nhi m ệ vụ quan tr ng ọ luôn ph i ả là A. phát tri n ể các nhà máy ch ế bi n ế g n ắ v i ớ vùng s n ả xu t. ấ
B. chính sách phát tri n ể nông nghi p ệ đúng đ n ắ .
C. phòng chống thiên tai, sâu b nh ệ , d c ị h h i. ạ D. sử dụng nhi u
ề loại phân bón và thu c ố tr ừ sâu.
Câu 26: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t
ệ Nam trang 10 và trang 13,14, hãy cho bi t ế h ệ th ng ố sông nào sau đây c a ủ nư c ớ ta thu c ộ mi n ề Tây B c ắ và B c ắ Trung B ? ộ A. Sông Đà Rằng. B. Sông Thu B n. ồ C. Sông Đồng Nai. D. Sông Mã.
Câu 27: Nhân tố chủ y u
ế nào sau đây có tác đ ng ộ m nh ạ mẽ và làm thay đ i ổ cơ c u ấ công nghiệp theo thành ph n ầ kinh t ế c a ủ nư c ớ ta?
A. Quá trình công nghiêp hóa đ t ấ nư c ớ B. Tác đ ng ộ c a ủ xu hư ng ớ khu v c ự hóa.
C. Thành tựu của công cu c ộ Đ i ổ m i ớ .
D. Tài nguyên thiên nhiên phong phú. Câu 28: Phát bi u
ể nào sau đây không đúng v i ớ lo i ạ hình giao thông v n ậ t i ả đư ng ờ b ộ nư c ớ ta?
A. Quốc lộ 1 là tuy n ế đư ng ờ xư ng ơ s ng ố c a ủ đư ng ờ b . ộ B. Ch a ư h i ộ nh p ậ vào h ệ th ng ố đư ng ờ bộ trong khu v c ự . C. V ề c ơ bản, m ng ạ lư i ớ đư ng ờ bộ đã ph ủ kín các vùng. D. Mạng lư i ớ đư ng ờ b ộ đã đư c ợ m ở r ng ộ và hi n ệ đ i ạ hóa. Câu 29: So v i ớ mi n ề Bắc và Đông B c ắ B c ắ B , ộ khí h u ậ mi n ề Tây B c ắ và B c ắ Trung B ộ có A. mùa đông đ n ế s m ớ , ít l nh ạ h n ơ . B. mùa đông đ n ế mu n ộ , l nh ạ h n. ơ C. mùa đông đ n ế mu n, ộ ít l nh ạ h n. ơ D. mùa đông đ n ế s m, ớ l nh ạ h n ơ . Câu 30: Cho bi u ể đ : ồ Trang 3 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) (Nguồn: Số li u ệ thống kê Vi t ệ Nam 2019) Theo bi u ể đ , ồ nh n
ậ xét nào sau đây không đúng v i ớ c ơ c u ấ dân s
ố phân theo thành th ịvà nông thôn c a ủ nư c ớ ta, giai đo n ạ 1990 – 2019? A. Tỷ tr ng
ọ dân thành th ịcó xu hư ng ớ tăng liên t c ụ qua các năm. B. Tỷ tr ng
ọ dân nông thôn có xu hư ng ớ gi m ả liên t c ụ qua các năm. C. Dân thành th ị chi m ế t ỷ tr ng ọ cao và đang có xu hư ng ớ tăng nhanh. D. Qua các năm, t ỷ tr ng
ọ dân nông thôn luôn cao h n ơ dân thành th .ị
Câu 31: Giải pháp nào sau đây có tác đ ng ộ chủ y u ế đ n ế vi c ệ phát tri n ể khai thác d u ầ khí ở nư c ớ ta?
A. Đây mạnh hoạt đ ng ộ xu t ấ kh u â d u
ầ thô. B. Nâng cao trình đ ộ c a ủ ngu n ồ lao đ ng ộ . C. Phát tri n ể mạnh công nghi p ệ l c ọ hóa d u. ầ D. Tăng cư ng ờ liên doanh v i ớ nư c ớ ngoài. Câu 32: Cho bi u ể đồ v ề t ng ổ s n ả ph m â trong nư c ớ c a ủ m t ộ s ố qu c ố gia, giai đo n ạ 2010 – 2015: 4 (Nguồn số li u ệ theo Niên giám th ng ố kê Vi t ệ Nam 2016, NXB Th ng ố kê, 2017) Trang 4 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đề thi thử Địa lí trường Thanh Hóa năm 2023
286
143 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Đề thi thử THPT Quốc Gia Địa lí trường THPT Thanh Hóa bản word có lời giải chi tiết.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(286 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Địa Lý
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Tốt nghiệp THPT
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
S GD&ĐT THANH HÓAỞ
Tr ng THPT DTNTườ
KÌ THI TH T T NGHI P THPT L N 1 NĂM 2023Ử Ố Ệ Ầ
Bài thi: KHOA H C XÃ H IỌ Ộ
Môn thi thành ph n: Đ A LÍầ Ị
Th i gian làm bài: 50 phútờ
Câu 1: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 21, cho bi t trung tâm công nghi p nào sau đâyứ ị ệ ế ệ
có s l ng ngành công nghi p nhi u nh t?ố ượ ệ ề ấ
A. Thanh Hóa. B. Nha Trang. C. Quy Nh n. ơ D. Hu . ế
Câu 2: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 27, hãy cho bi t cây h tiêu đ c tr ng nhi u ứ ị ệ ế ồ ượ ồ ề ở
t nhỉ nào sau đây thu c B c Trung B ?ộ ắ ộ
A. Qu ng Bình. ả B. Ngh An. ệ C. Hà Tĩnh. D. Qu ng Tr . ả ị
Câu 3: Phát bi u nào sau đây không đúng khi nói v dân s n c ta?ể ề ố ướ
A. C c u dân s đang thay đ i. ơ ấ ố ổ B. Ph n l n dân s t p trung đô th . ầ ớ ố ậ ở ị
C. S dân n c ta đang tăng nhanh.ố ướ D. Vi t Nam là n c đông dân. ệ ướ
Câu 4: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 22, hãy cho bi t các trung tâm công nghi p chứ ị ệ ế ệ ế
bi nế l ng th c, th c ph m nào sau đây có quy mô v a c a vùng đ ng b ng Sông H ng?ươ ự ự â ừ ủ ồ ằ ồ
A. H i Phòng, H i D ng. ả ả ươ B. H i D ng, Nam Đ nh.ả ươ ị
C. H i D ng, Hà N i. ả ươ ộ D. H i Phòng, Nam Đ nh.ả ị
Câu 5: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 23, hãy cho bi t tuy n đ ng ôtô nào sau đâyứ ị ệ ế ế ườ
n iố qu c l 1 v i c a kh u qu c t Móng Cái?ố ộ ớ ử â ố ế
A. Tuy n đ ng s 18. ế ườ ố B. Tuy n đ ng s 3. ế ườ ố
C. Tuy n đ ng s 70. ế ườ ố D. Tuy n đ ng s 32. ế ườ ố
Câu 6: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 10, hãy cho bi t sông C đ ra c a bi n nào sauứ ị ệ ế ả ổ ử ể
đây?
A. C a H i. ử ộ B. C a Danh. ử C. C a Tùng. ử D. C a Vi t. ử ệ
Câu 7: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 28, hãy cho bi t nhà máy th y đi n Hàm Thu nứ ị ệ ế ủ ệ ậ
– Đa Mi n m trên sông nào?ằ
A. Sông Đ ng Nai. ồ B. Sông Trà Khúc. C. Sông La Ngà. D. Sông Đà R ng. ằ
Câu 8: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 13, hãy cho bi t đ nh núi nào th p nh t trongứ ị ệ ế ỉ ấ ấ
các đ nh núi sau Mi n Tây B c và B c Trung B ?ỉ ở ề ắ ắ ộ
A. Đ nh núi Khoan La San. ỉ B. Đ nh núi Pu Hu i Long.ỉ ổ
C. Đ nh núi Pu Si Lung. ỉ D. Đ nh núi Pu Trà.ỉ
Câu 9: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 19, cho bi t t nh nào sau có di n tích cây côngứ ị ệ ế ỉ ệ
nghi p lâu năm nhi u h n di n tích cây công nghi p h ng năm?ệ ề ơ ệ ệ ằ
A. S n La. ơ B. Hà Giang. C. Yên Bái. D. Tuyên Quang.
Câu 10: Phát bi u nào sau đây đúng v i ngành du l ch n c ta?ể ớ ị ướ
A. S l ng khách qu c t l n h n khách n i đ a. ố ượ ố ế ớ ơ ộ ị
B. Hà N i là trung tâm du l ch l n nh t mi n B c. ộ ị ớ ấ ở ề ắ
C. Phát tri n nhanh t nh ng năm 60 c a th k XX. ể ừ ữ ủ ế ỉ
D. Ch y u phát tri n các đi m du l ch t t nhiên ủ ế ể ể ị ự ự
Câu 11: S đa d ng v tài nguyên thiên nhiên n c ta là c s đự ạ ề ở ướ ơ ở ể
Trang 1
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
A. phát tri n các ngành công nghi p nh . ể ệ ẹ
B. phát tri n công nghi p v i c c u ngành đa d ng. ể ệ ớ ơ ấ ạ
C. phát tri n các ngành công nghi p n ng. ể ệ ặ
D. phát tri n các ngành công nghi p khai khoáng. ể ệ
Câu 12: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 4 - 5, hãy cho bi t t nh nào sau đây ti p giápứ ị ệ ế ỉ ế
v iớ Th đô Hà N i?ủ ộ
A. H ng Yên. ư B. Thái Bình. C. Ph Lí. ủ D. H i D ng. ả ươ
Câu 13: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 25, hãy cho bi t trong các đi m du l ch nhânứ ị ệ ế ể ị
văn d i đây thì đi m du l ch nào là làng ngh c truy n?ướ ể ị ề ổ ề
A. i Chi Lăng. Ả B. Yên T . ử C. Đ ng K . ồ ỵ D. Tân Trào.
Câu 14: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 9, hãy cho bi t tr m khí t ng Đ ng H i cóứ ị ệ ế ạ ượ ồ ớ
l ngượ m a vào tháng nào cao nh t?ư ấ
A. Tháng 12. B. Tháng 9. C. Tháng 10. D. Tháng 11.
Câu 15: Sinh v t t nhiên n c ta có tính đa d ng cao nh ng đang b ậ ự ở ướ ạ ư ị
A. suy gi m. ả B. tuy t ch ng. ệ ủ C. bi n m t. ế ấ D. suy thoái.
Câu 16: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 17, hãy cho bi t trung tâm kinh t nào có quyứ ị ệ ế ế
mô l n nh t trong các trung tâm kinh t sau?ớ ấ ế
A. H Long. ạ B. Nam Đ nh. ị C. H i D ng. ả ươ D. B c Ninh. ắ
Câu 17: Đ c tr ng quan tr ng nh t c a vi c phát tri n n n nông nghi p hàng hóa n c taặ ư ọ ấ ủ ệ ể ề ệ ở ướ
hi nệ nay là
A. quan tâm nhi u h n đ n th tr ng tiêu th . ề ơ ế ị ườ ụ B. t o ra nhi u s nạ ề ả
ph m có gía tr cao. â ị
C. t o ra nhi u s n ph m có ch t l ng t t. ạ ề ả â ấ ượ ố D. phân b nh ng n i có nhi u thu n l iố ở ữ ơ ề ậ ợ
nh t. ấ
Câu 18: nh h ng l n nh t c a các dãy núi ch y theo h ng tây b c – đông nam đ n khíẢ ưở ớ ấ ủ ạ ướ ắ ế
h uậ n c ta làướ
A. làm cho khí h u n c ta có s phân hóa theo đ cao.ậ ướ ự ộ
B. làm xu t hi n gió ph n Tây Nam khô nóng vào mùa h .ấ ệ ơ ạ
C. làm cho l ng m a n c ta phân b không đ ng đ u.ượ ư ở ướ ố ồ ề
D. làm cho khí h u n c ta phân hóa theo chi u Đông - Tây.ậ ướ ề
Câu 19: Nguyên nhân ch y u làm cho vùng Tây B c có m t đ dân s th p nh t n c ta làủ ế ắ ậ ộ ố ấ ấ ở ướ
A. đ a hình đ i núi chia c t, hi m tr . ị ồ ắ ể ở B. đ t nông nghi p ít và khó canh tác. ấ ệ
C. n n kinh t ch y u là thu n nông. ề ế ủ ế ầ D. th ng xuyên ch u nhi u thiên tai.ườ ị ề
Câu 20: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 9, hãy cho bi t h ng gió mùa h th i vàoứ ị ệ ế ướ ạ ổ
khu v c Đ ng b ng B c B là h ng nào?ự ồ ằ ắ ộ ướ
A. Đông B c. ắ B. Tây Nam. C. Tây B c. ắ D. Đông Nam.
Câu 21: Ngành nào sau đây không thu c công nghi p năng l ng n c ta? ộ ệ ượ ở ướ
A. khai thác than. B. khai thác d u. ầ C. luy n kim màu. ệ D. s n xu t đi n. ả ấ ệ
Câu 22: Thu n l i nào sau đây là c a ngành khai thác th y s n n c ta? ậ ợ ủ ủ ả ở ướ
A. Có nhi u v ng, v nh ven b . ề ụ ị ờ B. Có nhi u bãi cá, bãi tôm.ề
C. Có nhi u bãi tri u, đ m phá. ề ề ầ D. Có nhi u ao h , sông su i. ề ồ ố
Trang 2
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 23: Ngày nay, chúng ta đã d báo đ c khá chính xác v quá trình hình thành và h ng diự ượ ề ướ
chuy n c a bão là nhể ủ ờ
A. khoa h c kĩ thu t phát tri n. ọ ậ ể B. ch ng trình d báo th i ti t. ươ ự ờ ế
C. các thi t b v tinh khí t ng. ế ị ệ ượ D. v tinh nhân t o ngoài trái đ t. ệ ạ ấ
Câu 24: Bi u hi n c a m t n n kinh t tăng tr ng b n v ng làể ệ ủ ộ ề ế ưở ề ữ
A. nh p đ phát tri n cao và liên t c trong nhi u năm. ị ộ ể ụ ề
B. nh p đ phát tri n cao và có c c u kinh t h p lí. ị ộ ể ơ ấ ế ợ
C. t c đ tăng tr ng cao và t o ra nhi u vi c làm. ố ộ ưở ạ ề ệ
D. t c đ tăng tr ng cao và b o v đ c môi tr ng. ố ộ ưở ả ệ ượ ườ
Câu 25: Trong đi u ki n thiên nhiên nhi t đ i m gió mùa, đ s n xu t nông nghi p n đ nhề ệ ệ ớ â ể ả ấ ệ ổ ị
thì nhi m v quan tr ng luôn ph i làệ ụ ọ ả
A. phát tri n các nhà máy ch bi n g n v i vùng s n xu t.ể ế ế ắ ớ ả ấ
B. chính sách phát tri n nông nghi p đúng đ n.ể ệ ắ
C. phòng ch ng thiên tai, sâu b nh, d ch h i.ố ệ ị ạ
D. s d ng nhi u lo i phân bón và thu c tr sâu.ử ụ ề ạ ố ừ
Câu 26: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 10 và trang 13,14, hãy cho bi t h th ng sôngứ ị ệ ế ệ ố
nào sau đây c a n c ta thu c mi n Tây B c và B c Trung B ?ủ ướ ộ ề ắ ắ ộ
A. Sông Đà R ng. ằ B. Sông Thu B n. ồ C. Sông Đ ng Nai. ồ D. Sông Mã.
Câu 27: Nhân t ch y u nào sau đây có tác đ ng m nh m và làm thay đ i c c u côngố ủ ế ộ ạ ẽ ổ ơ ấ
nghi pệ theo thành ph n kinh t c a n c ta?ầ ế ủ ướ
A. Quá trình công nghiêp hóa đ t n c ấ ướ B. Tác đ ng c a xu h ng khu v c hóa. ộ ủ ướ ự
C. Thành t u c a công cu c Đ i m i. ự ủ ộ ổ ớ D. Tài nguyên thiên nhiên phong phú.
Câu 28: Phát bi u nào sau đây không đúng v i lo i hình giao thông v n t i đ ng b n c ta? ể ớ ạ ậ ả ườ ộ ướ
A. Qu c l 1 là tuy n đ ng x ng s ng c a đ ng b .ố ộ ế ườ ươ ố ủ ườ ộ
B. Ch a h i nh p vào h th ng đ ng b trong khu v c.ư ộ ậ ệ ố ườ ộ ự
C. V c b n, m ng l i đ ng b đã ph kín các vùng.ề ơ ả ạ ướ ườ ộ ủ
D. M ng l i đ ng b đã đ c m r ng và hi n đ i hóa.ạ ướ ườ ộ ượ ở ộ ệ ạ
Câu 29: So v i mi n B c và Đông B c B c B , khí h u mi n Tây B c và B c Trung B có ớ ề ắ ắ ắ ộ ậ ề ắ ắ ộ
A. mùa đông đ n s m, ít l nh h n. ế ớ ạ ơ B. mùa đông đ n mu n, l nh h n. ế ộ ạ ơ
C. mùa đông đ n mu n, ít l nh h n. ế ộ ạ ơ D. mùa đông đ n s m, l nh h n.ế ớ ạ ơ
Câu 30: Cho bi u đ :ể ồ
Trang 3
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
(Ngu n: S li u th ng kê Vi t Nam 2019)ồ ố ệ ố ệ
Theo bi u đ , nh n xét nào sau đây không đúng v i c c u dân s phân theo thành th và nôngể ồ ậ ớ ơ ấ ố ị
thôn c a n củ ướ ta, giai đo n 1990 – 2019?ạ
A. T tr ng dân thành th có xu h ng tăng liên t c qua các năm.ỷ ọ ị ướ ụ
B. T tr ng dân nông thôn có xu h ng gi m liên t c qua các năm.ỷ ọ ướ ả ụ
C. Dân thành th chi m t tr ng cao và đang có xu h ng tăng nhanh.ị ế ỷ ọ ướ
D. Qua các năm, t tr ng dân nông thôn luôn cao h n dân thành th .ỷ ọ ơ ị
Câu 31: Gi i pháp nào sau đây có tác đ ng ch y u đ n vi c phát tri n khai thác d u khí ả ộ ủ ế ế ệ ể ầ ở
n c ta? ướ
A. Đ y m nh ho t đ ng xu t kh u d u thô. â ạ ạ ộ ấ â ầ B. Nâng cao trình đ c a ngu n lao đ ng. ộ ủ ồ ộ
C. Phát tri n m nh công nghi p l c hóa d u. ể ạ ệ ọ ầ D. Tăng c ng liên doanh v i n c ngoài.ườ ớ ướ
Câu 32: Cho bi u đ v t ng s n ph m trong n c c a m t s qu c gia, giai đo n 2010 –ể ồ ề ổ ả â ướ ủ ộ ố ố ạ
2015:
4 (Ngu n s li u theo Niên giám th ng kê Vi t Nam 2016, NXB Th ng kê, 2017)ồ ố ệ ố ệ ố
Trang 4
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Bi u đ th hi n n i dung nào sau đây?ể ồ ể ệ ộ
A. C c u t ng s n ph m trong n c c a m t s qu c gia.ơ ấ ổ ả â ướ ủ ộ ố ố
B. T c đ tăng tr ng t ng s n ph m trong n c c a m t s qu c gia.ố ộ ưở ổ ả â ướ ủ ộ ố ố
C. Quy mô và c c u t ng s n ph m trong n c c a m t s qu c gia.ơ ấ ổ ả â ướ ủ ộ ố ố
D. Giá tr t ng s n ph m trong n c c a m t s qu c gia.ị ổ ả â ướ ủ ộ ố ố
Câu 33: Nh n đ nh nào không ph n ánh đúng th i kì c c u dân s theo tu i hi n nay c aậ ị ả ờ ơ ấ ố ổ ệ ủ
n c ta? ướ
A. chuy n ti p c a dân s t c c u dân s tr sang c c u dân s già.ể ế ủ ố ừ ơ ấ ố ẻ ơ ấ ố
B. t o ra c h i vàng đ phát tri n kinh t v i ti m l c lao đ ng d i dào nh t.ạ ơ ộ ể ể ế ớ ề ự ộ ồ ấ
C. s ng i trong đ tu i lao đ ng nhi u g p đôi s ng i ph thu c.ố ườ ộ ổ ộ ề ấ ố ườ ụ ộ
D. có l c l ng lao đ ng đ t m c t i u v s l ng cũng nh ch t l ng.ự ượ ộ ạ ứ ố ư ề ố ượ ư ấ ượ
Câu 34: Ý nghĩa l n nh t c a ho t đ ng xu t kh u đ i v i phát tri n kinh t - xã h i n c taớ ấ ủ ạ ộ ấ â ố ớ ể ế ộ ướ
là
A. thúc đ y s phân công lao đ ng theo lãnh th . â ự ộ ổ
B. nâng cao ch t l ng cu c s ng c a ng i dân. ấ ượ ộ ố ủ ườ
C. góp ph n vào hoàn thi n c s v t ch t kĩ thu t. ầ ệ ơ ở ậ ấ ậ
D. gi m chênh l ch phát tri n nông thôn v i đô th . ả ệ ể ớ ị
Câu 35: Cho b ng s li u:ả ố ệ
S THUÊ BAO ĐI N THO I VÀ INTERNET N C TA GIAI ĐO N 2014 – 2017Ố Ệ Ạ ƯỚ Ạ
(Đ n v : nghìn thuê bao)ơ ị
Năm 2014 2015 2016 2017
Đi nệ
tho iạ
142548 126224 128698 127376
Internet 6001 7658 9098 11430
(Ngu n: Niên giám th ng kê Vi t Nam 2017)ồ ố ệ
Theo b ng s li u, đ th hi n s thuê bao đi n tho i và internet n c ta giai đo n 2014 –ả ố ệ ể ể ệ ố ệ ạ ướ ạ
2017, d ng bi u đ nàoạ ể ồ sau đây là thích h p nh t?ợ ấ
A. C t ghép.ộ B. Mi n. ề C. K t h p. ế ợ D. C t ch ng. ộ ồ
Câu 36: S hi n di n c a dãy Tr ng S n B c đã làm cho thiên nhiên vùng B c Trung B ự ệ ệ ủ ườ ơ ắ ắ ộ
A. có đ ng b ng b thu h p và đ t đai màu m .ồ ằ ị ẹ ấ ỡ
B. có mùa m a ch m d n sang thu đông và gió tây khô nóng.ư ậ ầ
C. không ch u nh h ng c a gió mùa Đông B c.ị ả ưở ủ ắ
D. ch u nh h ng c a bão nhi u h n các vùng khác.ị ả ưở ủ ề ơ
Câu 37: Cho b ng s li u sau:ả ố ệ
GIÁ TR XU T NH P KH U C A HOA KÌ VÀ NH T B N NĂM 2010Ị Ấ Ậ Ẩ Ủ Ậ Ả
(Đ n v : tri u USD)ơ ị ệ
Qu cố
gia
Xu t kh uấ ẩ Nh p kh uậ ẩ
Trang 5
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ