Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) S Ở GD&ĐT B C Ắ NINH KÌ THI TH Ử T T Ố NGHI P Ệ THPT L N Ầ 1 NĂM 2023 Trường THPT Thu n ậ Thành Bài thi: KHOA H C Ọ XÃ H I Ộ Môn thi thành ph n ầ : Đ A Ị LÍ Th i
ờ gian làm bài: 50 phút
Câu 1: Nguyên nhân ch ủ y u ế hình thành nên đ a ị hình đ i ồ trung du ở nư c ớ ta là A. tác đ ng ộ chia c t ắ c a ủ dòng ch y ả đ i ố v i ớ các b c ậ th m ề phù sa c . ổ B. tác đ ng ộ c a ủ sóng bi n ể , c a ủ th y ủ tri u ề và các ho t ạ đ ng ộ ki n ế t o. ạ C. vận đ ng ộ nâng lên và h ạ xu ng ố c a ủ đ a ị hình trong Tân ki n ế t o ạ . D. hiện tư ng ợ uốn n p ế trên n n ề badan di n ễ ra trong th i ờ gian dài. Câu 2: Đ a ị hình nư c ớ ta nhi u ề đ i ồ núi song ch ủ y u ế là đ i ồ núi th p, ấ nguyên nhân ch ủ y u ế do A. thiên nhiên nhi t ệ đ i ớ m
ẩ gió mùa, quá trình phong hóa m nh ạ .
B. chịu các tác đ ng ộ m nh ạ t ừ các ho t ạ đ ng ộ c a ủ con ngư i. ờ C. tác đ ng ộ mạnh c a ủ ngo i ạ l c ự , n i ộ l c ự y u ế . D. lịch s ử hình thành tr i ả qua nhi u ề giai đo n. ạ Câu 3: So v i ớ đồng bằng ven bi n, ể đ t ấ ở các đ ng ồ b ng ằ châu th ổ màu m ỡ h n ơ ch ủ y u ế do A. tổng lư ng ợ mưa l n. ớ B. nguồn g c ố hình thành.
C. diện tích đồng b ng. ằ D. th i ờ gian bồi đắp. Câu 4: Gió ph n ơ Tây Nam ho t ạ đ ng ộ m nh ạ ở nư c ớ ta vào th i ờ gian A. gi a ữ và cu i ố mùa h . ạ
B. nửa cuối mùa đông. C. n a ử đầu mùa h . ạ
D. nửa đầu mùa đông. Câu 5: Vị trí đ a ị lí đã quy đ nh ị đ c ặ đi m ể c ơ b n ả c a ủ thiên nhiên nư c ớ ta mang tính ch t ấ A. ôn đ i ớ gió mùa. B. c n ậ nhi t ệ đ i ớ gió mùa.
C. cận xích đạo gió mùa. D. nhiệt đ i ớ ẩm gió mùa. Câu 6: Nư c ớ ta n m ằ ở A. trung tâm c a ủ bán đ o ả Đông Dư ng. ơ B. khu v c ự ch u ị nh ả hư ng ở c a ủ gió mùa.
C. vùng không có các thiên tai bão, lũ.
D. trong vùng cận nhi t ệ đ i ớ bán c u ầ B c ắ . Câu 7: Y u
ế tố nào sau đây làm cho nh ả hư ng ở Bi n ể Đông đ n ế khí h u ậ c a ủ nư c ớ ta sâu s c ắ h n? ơ A. Lãnh thổ h p ẹ ngang, c u ấ trúc đ a ị hình theo hư ng ớ tây b c ắ - đông nam.
B. Lãnh thổ trải dài trên nhi u ề vĩ đ , ộ đ ng ồ b ng ằ m ở r ng. ộ C. Đồi núi chi m ế phần l n ớ di n
ệ tích, núi cao lan ra sát bi n. ể D. Nhi u ề r ng ừ ngập m n ặ và đ ng ồ b ng ằ ven bi n ể th p ấ , nh , ỏ h p ẹ ngang.
Câu 8: Sinh vật Bi n ể Đông tiêu bi u ể cho h ệ sinh v t ậ nào sau đây? A. Xích đ o. ạ B. Cận nhi t ệ đ i. ớ C. Ôn đ i. ớ D. Nhi t ệ đ i. ớ
Câu 9: Dải đồng bằng ven bi n ể Trung B ộ nh ỏ h p ẹ và ít có kh ả năng m ở r ng ộ ch ủ y u ế do
A. núi ăn lan sát bi n ể , ph n ầ l n ớ sông nh ỏ ít phù sa, th m ề l c ụ đ a ị thu h p ẹ . B. có nhi u ề lần bi n ể ti n ế và bi n ế thoái, đ a ị hình có s ự phân hóa ph c ứ t p ạ .
C. các nhánh núi lan sát ra bi n ể chia c t ắ đ ng ồ b ng, ằ sông ngòi ng n ắ d c ố . D. th m ề lục địa thu h p ẹ , các dòng bi n ể ven b ờ tác đ ng ộ lên các kh i ố núi. Câu 10: Đ a ị hình nư c ớ ta không có đ c ặ đi m
ể chung nào sau đây? Trang 1 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
A. Địa hình đồng b ng ằ chi m ế u ư th . ế B. Đ a ị hình ch u ị tác đ ng ộ c a ủ con ngư i. ờ C. Cấu trúc c a ủ đ a ị hình khá đa d ng ạ . D. Đ a ị hình vùng nhi t ệ đ i ớ m ẩ gió mùa. Câu 11: Đ c ặ đi m ể đ a ị hình mi n ề B c ắ và Đông B c ắ B c ắ B ộ nh ả hư ng ở tr c ự ti p ế đ n ế
A. khí hậu, sông ngòi.
B. đất đai, sinh v t. ậ
C. sông ngòi, sinh v t ậ .
D. sinh vật, khoáng s n. ả
Câu 12: Nguyên nhân chính nào sau đây làm cho đ a ị hình xâm th c ự phát tri n ể m nh ạ ở mi n ề núi nư c ớ ta? A. Có nhi u ề loại đá m ẹ có tính ch t ấ m m.
ề B. Do địa hình cao, m t ấ l p ớ ph ủ th c ự v t. ậ C. Có nhi u ề l u ư v c ự sông su i. ố D. M a ư nhi u ề , t p ậ trung, trên đ a ị hình d c ố . Câu 13: Nam B ộ có m a ư nhi u ề vào mùa h ạ ch ủ y u ế do tác đ ng ộ c a ủ
A. gió mùa Tây Nam, Tín phong bán c u ầ B c ắ , bão, d i ả h i ộ t , ụ áp th p ấ nhi t ệ đ i. ớ B. gió tây nam t ừ B c ắ n Ấ Đ ộ Dư ng ơ đ n, ế Tín phong bán c u ầ B c ắ và d i ả h i ộ t . ụ
C. gió mùa Tây Nam, d i ả h i ộ t ụ nhi t ệ đ i, ớ gió Tây Nam t ừ B c ắ n Ấ Đ ộ Dư ng ơ đ n ế . D. bão, dải h i ộ t ụ và áp th p ấ nhi t ệ đ i,
ớ gió mùa Tây Nam và gió ph n ơ Tây Nam. Câu 14: Nư c ớ ta có m ng ạ lư i ớ sông ngòi dày đ c ặ là do A. có các đ ng ồ b ng ằ r ng, ộ đ i ồ núi d c ố . B. lư ng ợ m a ư l n, ớ có các đ ng ồ b ng ằ r ng. ộ
C. đồi núi dốc, m t ấ l p ớ ph ủ th c ự v t ậ . D. địa hình nhi u ề đồi núi, lư ng ợ m a ư l n. ớ Câu 15: Trung B ộ có m a ư l n
ớ vào tháng IX là do tác đ ng ộ k t ế h p ợ c a ủ A. dải h i ộ t ụ nhi t ệ đ i ớ và ho t ạ đ ng ộ c a ủ frông.
B. Tín phong bán cầu B c ắ và gió mùa Đông B c ắ .
C. Tín phong bán cầu Nam và d i ả h i ộ t ụ nhi t ệ đ i. ớ
D. Gió mùa Tây Nam t ừ v nh ị Bengan và bão. Câu 16: Sự đa d ng ạ c a ủ tài nguyên đ t ấ ở nư c ớ ta là do k t ế quả c a ủ tác đ ng ộ t ng ổ h p ợ c a ủ nhân tố A. đá m , ẹ đ a ị hình, khí h u ậ , ngu n ồ nư c ớ , sinh v t ậ và con ngư i. ờ B. nhiệt đ , ộ sông ngòi, l p ớ ph ủ th c ự v t, ậ s ự tác đ ng ộ c a ủ con ngư i. ờ C. phân hóa m a ư , s ự tác đ ng ộ c a ủ con ngư i ờ , nhân t ố đ a ị hình. D. địa hình, ch ế đ ộ m a ư theo mùa, sinh v t ậ và các con sông l n. ớ Câu 17: Bi n ệ pháp b o ả v ệ t i ả nguyên r ng ừ c a ủ nư c ớ ta là A. khai thác h p ợ lí. B. dự báo đ ng ộ đ t ấ . C. chống bão. D. làm th y ủ đi n ệ .
Câu 18: Thiên nhiên c a ủ mi n ề Nam Trung B ộ và Nam B ộ nư c ớ ta không có đ c ặ đi m ể nào sau đây? A. Có c u ấ trúc đ a ị ch t ấ - đ a ị hình khá ph c ứ t p ạ , b ờ bi n ể khúc khu u. ỷ
B. Địa hình có các s n
ơ nguyên bóc mòn và các cao nguyên badan. C. Khí hậu c n ậ xích đ o ạ gió mùa v i ớ n n ề nhi t ệ đ ộ cao quanh năm. D. Gió mùa Đông B c ắ ho t ạ đ ng ộ m nh ạ , mùa đông l nh ạ nh t ấ nư c ớ ta. Câu 19: Cây h ọ D u ầ và các loài thú l n ớ chi m ế u ư th ế ở ph n ầ lãnh th ổ phía Nam ch ủ y u ế do A. đất đ ỏ ba dan và đ t ấ phù sa màu m . ỡ
B. khí hậu cận xích đ o, ạ nóng quanh năm. C. nguồn nư c ớ dồi dào, th c
ứ ăn phong phú. D. vị trí đón các lu ng ồ di c ư c a ủ sinh v t. ậ
Câu 20: Vào mùa đông, chế độ nhi t ệ c a ủ ph n ầ lãnh thổ phía B c ắ và ph n ầ lãnh th ổ phía Nam nư c ớ ta khác nhau ch ủ y u ế do Trang 2 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. Bi n ể Đông, gió mùa, d i ả h i ộ t ụ nhi t ệ đ i. ớ
B. vị trí địa lí, gió mùa Đông B c ắ , gió hư ng ớ tây nam. C. gió mùa Đông B c ắ , đ a ị hình, dãi h i ộ t ụ nhi t ệ đ i. ớ D. đặc đi m ể lãnh th , ổ gió hư ng ớ đông b c ắ , đ a ị hình. Câu 21: Di n ễ bi n ế c a ủ bão ở nư c ớ ta thư ng ờ A. hoạt đ ng ộ trong su t ố năm. B. nhi u ề nhất vào tháng IX. C. chậm dần t ừ Nam ra B c ắ . D. từ tháng IV đ n ế tháng X.
Câu 22: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 6 - 7, cho bi t
ế cao nguyên nào sau đây có độ cao l n ớ nhất? A. Di Linh. B. Đắk Lắk. C. Lâm Viên. D. Pleiku. Câu 23: Bi n
ệ pháp có ý nghĩa hàng đ u ầ đ ể b o ả v ệ đa d ng ạ sinh h c ọ c a ủ nư c ớ ta là A. xây d ng ự và mở r ng ộ h ệ th ng ố vư n ờ qu c ố gia.
B. duy trì, phát tri n ể di n ệ tích và ch t ấ lư ng ợ r ng. ừ C. th c ự hi n ệ các d ự án tr ng ồ r ng ừ theo k ế ho c ạ h.
D. giao đất, giao r ng, ừ ngăn ch n ặ du canh du c . ư
Câu 24: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 9, cho bi t ế đ a ị đi m ể nào có nhi t ệ độ trung bình năm cao nh t ấ trong các đ a ị đi m ể sau đây? A. Móng Cái. B. Lũng Cú. C. Hu . ế D. A Pa Chai.
Câu 25: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 12, cho bi t ế vư n ờ qu c ố gia nào sau đây thu c ộ Đồng bằng sông Hồng? A. Tràm Chim. B. Vũ Quang. C. Cát Bà. D. Hoàng Liên S n. ơ
Câu 26: Cho bảng số li u: ệ NHI T Ệ ĐỘ TRUNG BÌNH T I Ạ M T Ộ S Ố Đ A Ị ĐI M Ể C A Ủ NƯ C Ớ TA (Đ n ơ vị: °C) Đ a ị đi m ể Nhiệt đ ộ trung Nhiệt đ
ộ trung bình tháng Nhiệt đ ộ trung bình bình tháng I VII năm Hà N i ộ 16,4 28,9 23,5 Huế 19,7 29,4 25,1 Quy Nh n ơ 23,0 29,7 26,8 TP. Hồ Chí Minh 25,8 27,1 27,1 (Nguồn: SGK Đ a
ị li 12 Nâng cao, trang 44) Theo bảng số li u, ệ nh n
ậ xét nào sau đây không đúng về nhi t ệ độ trung bình t i ạ m t ộ số đ a ị đi m ể của nư c ớ ta? A. Nhi t
ệ độ trung bình tháng 1 tăng d n ầ t ừ B c ắ vào Nam. B. Nhi t
ệ độ trung bình tháng VII thay đ i ổ theo quy lu t ậ đ a ị đ i. ớ C. Chênh l c ệ h nhi t ệ đ ộ gi a ữ tháng I và VII gi m ả d n ầ t ừ B c ắ vào Nam. D. Nhi t ệ độ trung bình năm c a ủ các đ a ị đi m ể đ u ề đ t ạ tiêu chu n ẩ nhi t ệ đ i ớ .
Câu 27: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 9, cho bi t ế tr m ạ khí tư ng ợ nào sau đây thu c ộ vùng khí hậu B c ắ Trung B ? ộ Trang 3 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. Sa Pa. B. Nha Trang. C. Lạng S n. ơ D. Đồng H i. ớ Câu 28: Dân s ố nư c ớ ta đông không t o ạ thu n ậ l i ợ nào sau đây? A. Thị trư ng ờ tiêu thụ r ng ộ l n. ớ B. Trình đ ộ đào t o ạ đư c ợ nâng cao. C. Nguồn lao đ ng ộ d i ồ dào. D. Thu hút nhi u ề vốn đ u ầ t . ư Câu 29: Căn c ứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 8, cho bi t ế n i
ơ nào sau đây có than đá? A. Nông S n. ơ B. Khe Hoa. C. Hưng Như ng. ợ D. Bồng Miêu.
Câu 30: Nguồn gây ô nhi m ễ môi trư ng ờ nư c ớ trên di n ệ r ng ộ chủ y u ế hi n ệ nay ở nư c ớ ta là do A. hóa ch t ấ d ư th a ừ t ừ nông nghi p ệ . B. chất thải c a ủ ho t ạ đ ng ộ du l c ị h.
C. chất thải sinh ho t ạ t ừ khu dân c . ư
D. chất thải công nghi p ệ và đô th .ị
Câu 31: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 11, cho bi t ế đ t ấ cát bi n ể t p ậ trung ch ủ y u ế ở vùng nào sau đây? A. Bắc Trung B . ộ
B. Đồng bằng sông C u ử Long.
C. Đồng bằng sông Hồng. D. Đông Nam B . ộ
Câu 32: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 13, cho bi t ế c a ử sông nào sau đây thu c ộ mi n ề Tây Bắc và B c ắ Trung B ? ộ A. Cửa Ba L t. ạ B. Cửa Nam Tri u. ệ C. C a ử Văn Úc. D. C a ử H i. ộ Câu 33: Cho bi u ể đồ v ề dân s
ố phân theo thành th ịvà nông thôn nư c ớ ta, năm 2010 và năm 2020 (Đ n ơ vị: %) (Số liệu theo Niên gi m ả th ng ố kê Vi t ệ Nam 2020, NXB Th ng ố kê, 2021) Bi u ể đồ th ể hi n ệ n i ộ dung nào sau đây? A. Sự chuy n ể dịch c ơ c u ấ dân s
ố phân theo thành th ịvà nông thôn. B. Quy mô dân s
ố phân theo thành th ịvà nông thôn. C. Quy mô và c ơ c u ấ dân s
ố phân theo thành th ịvà nông thôn. D. T c ố đ ộ tăng trư ng ở dân s
ố phân theo thành th ịvà nông thôn.
Câu 34: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 10, cho bi t ế h ồ D u ầ Ti ng ế n m ằ trong l u ư v c ự
hệ thống sông nào sau đây? A. Sông Ba. B. Sông Thu B n. ồ C. Sông C . ả D. Sông Đồng Nai. Câu 35: Cho bi u ể đồ: NHI T Ệ ĐỘ VÀ LƯ NG Ợ M A Ư TRUNG BÌNH CÁC THÁNG C A Ủ LAI CHÂU Trang 4 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đề thi thử Địa lí trường Thuận Thành - Bắc Ninh năm 2023
242
121 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Đề thi thử THPT Quốc Gia Địa lí trường THPT Thuận Thành - Bắc Ninh bản word có lời giải chi tiết.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(242 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Địa Lý
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Tốt nghiệp THPT
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
S GD&ĐT B C NINHỞ Ắ
Tr ng THPT Thu n Thànhườ ậ
KÌ THI TH T T NGHI P THPT L N 1 NĂM 2023Ử Ố Ệ Ầ
Bài thi: KHOA H C XÃ H IỌ Ộ
Môn thi thành ph n: Đ A LÍầ Ị
Th i gian làm bài: 50 phútờ
Câu 1: Nguyên nhân ch y u hình thành nên đ a hình đ i trung du n c ta là ủ ế ị ồ ở ướ
A. tác đ ng chia c t c a dòng ch y đ i v i các b c th m phù sa c .ộ ắ ủ ả ố ớ ậ ề ổ
B. tác đ ng c a sóng bi n, c a th y tri u và các ho t đ ng ki n t o.ộ ủ ể ủ ủ ề ạ ộ ế ạ
C. v n đ ng nâng lên và h xu ng c a đ a hình trong Tân ki n t o.ậ ộ ạ ố ủ ị ế ạ
D. hi n t ng u n n p trên n n badan di n ra trong th i gian dài.ệ ượ ố ế ề ễ ờ
Câu 2: Đ a hình n c ta nhi u đ i núi song ch y u là đ i núi th p, nguyên nhân ch y u do ị ướ ề ồ ủ ế ồ ấ ủ ế
A. thiên nhiên nhi t đ i m gió mùa, quá trình phong hóa m nh.ệ ớ ẩ ạ
B. ch u các tác đ ng m nh t các ho t đ ng c a con ng i.ị ộ ạ ừ ạ ộ ủ ườ
C. tác đ ng m nh c a ngo i l c, n i l c y u.ộ ạ ủ ạ ự ộ ự ế
D. l ch s hình thành tr i qua nhi u giai đo n.ị ử ả ề ạ
Câu 3: So v i đ ng b ng ven bi n, đ t các đ ng b ng châu th màu m h n ch y u do ớ ồ ằ ể ấ ở ồ ằ ổ ỡ ơ ủ ế
A. t ng l ng m a l n. ổ ượ ư ớ B. ngu n g c hình thành. ồ ố
C. di n tích đ ng b ng. ệ ồ ằ D. th i gian b i đ p. ờ ồ ắ
Câu 4: Gió ph n Tây Nam ho t đ ng m nh n c ta vào th i gianơ ạ ộ ạ ở ướ ờ
A. gi a và cu i mùa h . ữ ố ạ B. n a cu i mùa đông. ử ố
C. n a đ u mùa h . ử ầ ạ D. n a đ u mùa đông. ử ầ
Câu 5: V trí đ a lí đã quy đ nh đ c đi m c b n c a thiên nhiên n c ta mang tính ch t ị ị ị ặ ể ơ ả ủ ướ ấ
A. ôn đ i gió mùa. ớ B. c n nhi t đ i gió mùa. ậ ệ ớ
C. c n xích đ o gió mùa.ậ ạ D. nhi t đ i m gió mùa. ệ ớ ẩ
Câu 6: N c ta n m ướ ằ ở
A. trung tâm c a bán đ o Đông D ng. ủ ả ươ B. khu v c ch u nh h ng c a gió mùa. ự ị ả ưở ủ
C. vùng không có các thiên tai bão, lũ. D. trong vùng c n nhi t đ i bán c u B c. ậ ệ ớ ầ ắ
Câu 7: Y u t nào sau đây làm cho nh h ng Bi n Đông đ n khí h u c a n c ta sâu s cế ố ả ưở ể ế ậ ủ ướ ắ
h n? ơ
A. Lãnh th h p ngang, c u trúc đ a hình theo h ng tây b c - đông nam.ổ ẹ ấ ị ướ ắ
B. Lãnh th tr i dài trên nhi u vĩ đ , đ ng b ng m r ng.ổ ả ề ộ ồ ằ ở ộ
C. Đ i núi chi m ph n l n di n tích, núi cao lan ra sát bi n.ồ ế ầ ớ ệ ể
D. Nhi u r ng ng p m n và đ ng b ng ven bi n th p, nh , h p ngang.ề ừ ậ ặ ồ ằ ể ấ ỏ ẹ
Câu 8: Sinh v t Bi n Đông tiêu bi u cho h sinh v t nào sau đây?ậ ể ể ệ ậ
A. Xích đ o. ạ B. C n nhi t đ i. ậ ệ ớ C. Ôn đ i. ớ D. Nhi t đ i. ệ ớ
Câu 9: D i đ ng b ng ven bi n Trung B nh h p và ít có kh năng m r ng ch y u do ả ồ ằ ể ộ ỏ ẹ ả ở ộ ủ ế
A. núi ăn lan sát bi n, ph n l n sông nh ít phù sa, th m l c đ a thu h p.ể ầ ớ ỏ ề ụ ị ẹ
B. có nhi u l n bi n ti n và bi n thoái, đ a hình có s phân hóa ph c t p.ề ầ ể ế ế ị ự ứ ạ
C. các nhánh núi lan sát ra bi n chia c t đ ng b ng, sông ngòi ng n d c.ể ắ ồ ằ ắ ố
D. th m l c đ a thu h p, các dòng bi n ven b tác đ ng lên các kh i núi.ề ụ ị ẹ ể ờ ộ ố
Câu 10: Đ a hình n c ta không có đ c đi m chung nào sau đây?ị ướ ặ ể
Trang 1
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
A. Đ a hình đ ng b ng chi m u th . ị ồ ằ ế ư ế B. Đ a hình ch u tác đ ng c a con ng i. ị ị ộ ủ ườ
C. C u trúc c a đ a hình khá đa d ng. ấ ủ ị ạ D. Đ a hình vùng nhi t đ i m gió mùa. ị ệ ớ ẩ
Câu 11: Đ c đi m đ a hình mi n B c và Đông B c B c B nh h ng tr c ti p đ n ặ ể ị ề ắ ắ ắ ộ ả ưở ự ế ế
A. khí h u, sông ngòi. ậ B. đ t đai, sinh v t.ấ ậ
C. sông ngòi, sinh v t. ậ D. sinh v t, khoáng s n.ậ ả
Câu 12: Nguyên nhân chính nào sau đây làm cho đ a hình xâm th c phát tri n m nh mi nị ự ể ạ ở ề
núi n c ta?ướ
A. Có nhi u lo i đá m có tính ch t m m. ề ạ ẹ ấ ề B. Do đ a hình cao, m t l p ph th c v t. ị ấ ớ ủ ự ậ
C. Có nhi u l u v c sông su i. ề ư ự ố D. M a nhi u, t p trung, trên đ a hình d c. ư ề ậ ị ố
Câu 13: Nam B có m a nhi u vào mùa h ch y u do tác đ ng c aộ ư ề ạ ủ ế ộ ủ
A. gió mùa Tây Nam, Tín phong bán c u B c, bão, d i h i t , áp th p nhi t đ i.ầ ắ ả ộ ụ ấ ệ ớ
B. gió tây nam t B c n Đ D ng đ n, Tín phong bán c u B c và d i h i t .ừ ắ Ấ ộ ươ ế ầ ắ ả ộ ụ
C. gió mùa Tây Nam, d i h i t nhi t đ i, gió Tây Nam t B c n Đ D ng đ n.ả ộ ụ ệ ớ ừ ắ Ấ ộ ươ ế
D. bão, d i h i t và áp th p nhi t đ i, gió mùa Tây Nam và gió ph n Tây Nam.ả ộ ụ ấ ệ ớ ơ
Câu 14: N c ta có m ng l i sông ngòi dày đ c là doướ ạ ướ ặ
A. có các đ ng b ng r ng, đ i núi d c. ồ ằ ộ ồ ố B. l ng m a l n, có các đ ng b ng r ng. ượ ư ớ ồ ằ ộ
C. đ i núi d c, m t l p ph th c v t. ồ ố ấ ớ ủ ự ậ D. đ a hình nhi u đ i núi, l ng m a l n. ị ề ồ ượ ư ớ
Câu 15: Trung B có m a l n vào tháng IX là do tác đ ng k t h p c a ộ ư ớ ộ ế ợ ủ
A. d i h i t nhi t đ i và ho t đ ng c a frông. ả ộ ụ ệ ớ ạ ộ ủ
B. Tín phong bán c u B c và gió mùa Đông B c. ầ ắ ắ
C. Tín phong bán c u Nam và d i h i t nhi t đ i. ầ ả ộ ụ ệ ớ
D. Gió mùa Tây Nam t v nh Bengan và bão. ừ ị
Câu 16: S đa d ng c a tài nguyên đ t n c ta là do k t qu c a tác đ ng t ng h p c aự ạ ủ ấ ở ướ ế ả ủ ộ ổ ợ ủ
nhân t ố
A. đá m , đ a hình, khí h u, ngu n n c, sinh v t và con ng i.ẹ ị ậ ồ ướ ậ ườ
B. nhi t đ , sông ngòi, l p ph th c v t, s tác đ ng c a con ng i.ệ ộ ớ ủ ự ậ ự ộ ủ ườ
C. phân hóa m a, s tác đ ng c a con ng i, nhân t đ a hình.ư ự ộ ủ ườ ố ị
D. đ a hình, ch đ m a theo mùa, sinh v t và các con sông l n.ị ế ộ ư ậ ớ
Câu 17: Bi n pháp b o v t i nguyên r ng c a n c ta làệ ả ệ ả ừ ủ ướ
A. khai thác h p lí. ợ B. d báo đ ng đ t. ự ộ ấ C. ch ng bão. ố D. làm th y đi n. ủ ệ
Câu 18: Thiên nhiên c a mi n Nam Trung B và Nam B n c ta không có đ c đi m nào sauủ ề ộ ộ ướ ặ ể
đây?
A. Có c u trúc đ a ch t - đ a hình khá ph c t p, b bi n khúc khu u.ấ ị ấ ị ứ ạ ờ ể ỷ
B. Đ a hình có các s n nguyên bóc mòn và các cao nguyên badan.ị ơ
C. Khí h u c n xích đ o gió mùa v i n n nhi t đ cao quanh năm.ậ ậ ạ ớ ề ệ ộ
D. Gió mùa Đông B c ho t đ ng m nh, mùa đông l nh nh t n c ta.ắ ạ ộ ạ ạ ấ ướ
Câu 19: Cây h D u và các loài thú l n chi m u th ph n lãnh th phía Nam ch y u do ọ ầ ớ ế ư ế ở ầ ổ ủ ế
A. đ t đ ba dan và đ t phù sa màu m . ấ ỏ ấ ỡ B. khí h u c n xích đ o, nóng quanh năm. ậ ậ ạ
C. ngu n n c d i dào, th c ăn phong phú. ồ ướ ồ ứ D. v trí đón các lu ng di c c a sinh v t.ị ồ ư ủ ậ
Câu 20: Vào mùa đông, ch đ nhi t c a ph n lãnh th phía B c và ph n lãnh th phía Namế ộ ệ ủ ầ ổ ắ ầ ổ
n cướ ta khác nhau ch y u doủ ế
Trang 2
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
A. Bi n Đông, gió mùa, d i h i t nhi t đ i. ể ả ộ ụ ệ ớ
B. v trí đ a lí, gió mùa Đông B c, gió h ng tây nam. ị ị ắ ướ
C. gió mùa Đông B c, đ a hình, dãi h i t nhi t đ i. ắ ị ộ ụ ệ ớ
D. đ c đi m lãnh th , gió h ng đông b c, đ a hình. ặ ể ổ ướ ắ ị
Câu 21: Di n bi n c a bão n c ta th ngễ ế ủ ở ướ ườ
A. ho t đ ng trong su t năm. ạ ộ ố B. nhi u nh t vào tháng IX.ề ấ
C. ch m d n t Nam ra B c. ậ ầ ừ ắ D. t tháng IV đ n tháng X.ừ ế
Câu 22: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 6 - 7, cho bi t cao nguyên nào sau đây có đứ ị ệ ế ộ
cao l n nh t?ớ ấ
A. Di Linh. B. Đ k L k. ắ ắ C. Lâm Viên. D. Pleiku.
Câu 23: Bi n pháp có ý nghĩa hàng đ u đ b o v đa d ng sinh h c c a n c ta là ệ ầ ể ả ệ ạ ọ ủ ướ
A. xây d ng và m r ng h th ng v n qu c gia. ự ở ộ ệ ố ườ ố
B. duy trì, phát tri n di n tích và ch t l ng r ng. ể ệ ấ ượ ừ
C. th c hi n các d án tr ng r ng theo k ho ch. ự ệ ự ồ ừ ế ạ
D. giao đ t, giao r ng, ngăn ch n du canh du c . ấ ừ ặ ư
Câu 24: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 9, cho bi t đ a đi m nào có nhi t đ trungứ ị ệ ế ị ể ệ ộ
bình năm cao nh t trong các đ a đi m sau đây?ấ ị ể
A. Móng Cái. B. Lũng Cú. C. Hu . ế D. A Pa Chai.
Câu 25: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 12, cho bi t v n qu c gia nào sau đây thu cứ ị ệ ế ườ ố ộ
Đ ngồ b ng sông H ng?ằ ồ
A. Tràm Chim. B. Vũ Quang. C. Cát Bà. D. Hoàng Liên S n. ơ
Câu 26: Cho b ng s li u:ả ố ệ
NHI T Đ TRUNG BÌNH T I M T S Đ A ĐI M C A N C TAỆ Ộ Ạ Ộ Ố Ị Ể Ủ ƯỚ
(Đ n v : °C)ơ ị
Đ a đi mị ể Nhi t đ trungệ ộ
bình tháng I
Nhi t đ trung bìnhệ ộ tháng
VII
Nhi t đ trung bìnhệ ộ
năm
Hà N iộ 16,4 28,9 23,5
Huế 19,7 29,4 25,1
Quy Nh nơ 23,0 29,7 26,8
TP. H Chí Minhồ 25,8 27,1 27,1
(Ngu n: SGK Đ a li 12 Nâng cao, trang 44)ồ ị
Theo b ng s li u, nh n xét nào sau đây không đúng v nhi t đ trung bình t i m t s đ aả ố ệ ậ ề ệ ộ ạ ộ ố ị
đi m c a n c ta? ể ủ ướ
A. Nhi t đ trung bình tháng 1 tăng d n t B c vào Nam.ệ ộ ầ ừ ắ
B. Nhi t đ trung bình tháng VII thay đ i theo quy lu t đ a đ i.ệ ộ ổ ậ ị ớ
C. Chênh l ch nhi t đ gi a tháng I và VII gi m d n t B c vào Nam.ệ ệ ộ ữ ả ầ ừ ắ
D. Nhi t đ trung bình năm c a các đ a đi m đ u đ t tiêu chu n nhi t đ i.ệ ộ ủ ị ể ề ạ ẩ ệ ớ
Câu 27: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 9, cho bi t tr m khí t ng nào sau đây thu cứ ị ệ ế ạ ượ ộ
vùng khí h u B c Trung B ?ậ ắ ộ
Trang 3
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
A. Sa Pa. B. Nha Trang. C. L ng S n. ạ ơ D. Đ ng H i. ồ ớ
Câu 28: Dân s n c ta đông không t o thu n l i nào sau đây?ố ướ ạ ậ ợ
A. Th tr ng tiêu th r ng l n. ị ườ ụ ộ ớ B. Trình đ đào t o đ c nâng cao. ộ ạ ượ
C. Ngu n lao đ ng d i dào. ồ ộ ồ D. Thu hút nhi u v n đ u t . ề ố ầ ư
Câu 29: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 8, cho bi t n i nào sau đây có than đá? ứ ị ệ ế ơ
A. Nông S n. ơ B. Khe Hoa. C. H ng Nh ng. ư ượ D. B ng Miêu. ồ
Câu 30: Ngu n gây ô nhi m môi tr ng n c trên di n r ng ch y u hi n nay n c ta làồ ễ ườ ướ ệ ộ ủ ế ệ ở ướ
do
A. hóa ch t d th a t nông nghi p. ấ ư ừ ừ ệ B. ch t th i c a ho t đ ng du l ch. ấ ả ủ ạ ộ ị
C. ch t th i sinh ho t t khu dân c . ấ ả ạ ừ ư D. ch t th i công nghi p và đô th . ấ ả ệ ị
Câu 31: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 11, cho bi t đ t cát bi n t p trung ch y u ứ ị ệ ế ấ ể ậ ủ ế ở
vùng nào sau đây?
A. B c Trung B . ắ ộ B. Đ ng b ng sông C u Long. ồ ằ ử
C. Đ ng b ng sông H ng. ồ ằ ồ D. Đông Nam B .ộ
Câu 32: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 13, cho bi t c a sông nào sau đây thu c mi nứ ị ệ ế ử ộ ề
Tây B c và B c Trung B ?ắ ắ ộ
A. C a Ba L t. ử ạ B. C a Nam Tri u. ử ệ C. C a Văn Úc. ử D. C a H i. ử ộ
Câu 33: Cho bi u đ v dân s phân theo thành th và nông thôn n c ta, năm 2010 và nămể ồ ề ố ị ướ
2020
(Đ n v : %)ơ ị
(S li u theo Niên gi m th ng kê Vi t Nam 2020, NXB Th ng kê, 2021)ố ệ ả ố ệ ố
Bi u đ th hi n n i dung nào sau đây?ể ồ ể ệ ộ
A. S chuy n d ch c c u dân s phân theo thành th và nông thôn.ự ể ị ơ ấ ố ị
B. Quy mô dân s phân theo thành th và nông thôn.ố ị
C. Quy mô và c c u dân s phân theo thành th và nông thôn.ơ ấ ố ị
D. T c đ tăng tr ng dân s phân theo thành th và nông thôn.ố ộ ưở ố ị
Câu 34: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 10, cho bi t h D u Ti ng n m trong l u v cứ ị ệ ế ồ ầ ế ằ ư ự
hệ th ng sông nào sau đây?ố
A. Sông Ba. B. Sông Thu B n. ồ C. Sông C . ả D. Sông Đ ng Nai.ồ
Câu 35: Cho bi u đ :ể ồ
NHI T Đ VÀ L NG M A TRUNG BÌNH CÁC THÁNG C A LAI CHÂUỆ Ộ ƯỢ Ư Ủ
Trang 4
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
(S li u theo Niên gi m th ng kê Vi t Nam 2020, NXB Th ng kê, 2021)ố ệ ả ố ệ ố
Theo bi u đ , nh n xét nào sau đây đúng v nhi t đ , l ng m a c a Lai Châu?ể ồ ậ ề ệ ộ ượ ư ủ
A. Biên đ nhi t đ trung bình năm là 11,5°C. ộ ệ ộ
B. Tháng VII có l ng m a và nhi t đ cao nh t. ượ ư ệ ộ ấ
C. L ng m a t tháng V nhi u h n trung bình năm. ượ ư ừ ề ơ
D. M a t p trung t tháng IV đ n tháng XII. ư ậ ừ ế
Câu 36: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 15, cho bi t Đông Hà thu c t nh nào sau đây? ứ ị ệ ế ộ ỉ
A. Qu ng Bình. ả B. Qu ng Tr . ả ị C. Hà Tĩnh. D. Ngh An. ệ
Câu 37: Đ l c l ng lao đ ng tr c a n c ta s m tr thành ngu n lao đ ng có ch t l ng,ể ự ượ ộ ẻ ủ ướ ớ ở ồ ộ ấ ượ
ph ngươ h ng quan tr ng nh t làướ ọ ấ
A. m r ng các ngành ngh th công mĩ ngh . ở ộ ề ủ ệ
B. có k ho ch giáo d c và đào t o ngh h p lí. ế ạ ụ ạ ề ợ
C. xu t kh u lao đ ng sang các n c phát tri n. ấ ẩ ộ ướ ể
D. thành l p nhi u c s gi i thi u vi c làm. ậ ề ơ ở ớ ệ ệ
Câu 38: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 4 - 5, cho bi t cù lao Chàm thu c t nh nào sauứ ị ệ ế ộ ỉ
đây?
A. Phú Yên. B. Qu ng Nam. ả C. Bình Đ nh. ị D. Qu ng Ngãi. ả
Câu 39: Đ gi m thi u nh h ng tiêu c c c a đô th hóa, n c ta c nể ả ể ả ưở ự ủ ị ướ ầ
A. gi m b t t c đ đô th hóa. ả ớ ố ộ ị B. g n đô th hóa v i công nghi p hóa. ắ ị ớ ệ
C. h n ch di dân ra thành th . ạ ế ị D. m r ng l i s ng nông thôn. ở ộ ố ố
Câu 40: Cho s li u: DI N TÍCH R NG N C TA, GIAI ĐO N 1943 - 2017 ố ệ Ệ Ừ ƯỚ Ạ
(Đ n v : Tri u ha)ơ ị ệ
Năm T ng di n tích r ngổ ệ ừ Trong đó
R ng từ ự
nhiên
R ng tr ngừ ồ
Trang 5
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ