Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
SỞ GD&ĐT THANH HÓA KÌ THI TH Ử T T Ố NGHI P Ệ THPT L N Ầ 2 NĂM 2023 Trường THPT Tri u ệ S n ơ Bài thi: KHOA H C Ọ XÃ H I Ộ Môn thi thành ph n ầ : Đ A Ị LÍ Th i
ờ gian làm bài: 50 phút Câu 1: Căn c ứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t
ệ Nam trang 4 – 5, cho bi t ế t nh ỉ nào sau đây giáp bi n? ể A. Sóc Trăng. B. Hậu Giang. C. Đồng Tháp. D. An Giang.
Câu 2: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 10, cho bi t ế trong các h ệ th ng ố sông sau đây, hệ thống sông nào có t ỉ l ệ di n ệ tích l u ư v c ự l n ớ nh t ấ ? A. Sông Cả. B. Sông Ba C. Sông Thu Bồn. D. Sông Thái Bình.
Câu 3: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 9, cho bi t ế vùng khí h u ậ nào sau đây thu c ộ mi n ề khí hậu phía Bắc? A. Nam B . ộ B. Nam Trung B . ộ C. B c ắ Trung B . ộ D. Tây Nguyên. Câu 4: Căn c ứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 13, cho bi t ế núi nào sau đây thu c ộ mi n ề B c ắ và Đông B c ắ Bắc B ? ộ A. Phu Luông. B. Tam Đảo C. Pu Trà. D. Phanxipăng. Câu 5: Căn c ứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 17, cho bi t ế trung tâm kinh t ế nào sau đây thu c ộ Duyên h i ả Nam Trung B ? ộ A. Thanh Hóa B. Vinh. C. Hu . ế D. Quy Nh n ơ .
Câu 6: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 19, cho bi t ế t nh ỉ nào có s ố lư ng ợ trâu l n ớ nh t ấ trong các t nh ỉ sau đây? A. Lạng S n. ơ B. Bắc Kạn. C. Thái Nguyên D. Vĩnh Phúc
Câu 7: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 21, cho bi t ế trung tâm công nghi p ệ nào sau đây
có ngành khai thác than đá? A. Hưng Yên. B. Cẩm Ph . ả C. Thanh Hóa D. Vinh.
Câu 8: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 23, cho bi t ế đư ng ờ số 2 n i ố Hà N i ộ v i ớ đ a ị đi m ể nào sau đây? A. Cao Bằng. B. Hà Giang. C. Lạng S n. ơ D. Hạ Long.
Câu 9: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 27, cho bi t ế khu kinh tế ven bi n ể Nghi S n ơ thu c ộ tỉnh nào sau đây? A. Thanh Hóa B. Ngh ệ An. C. Hà Tĩnh. D. Quảng Bình.
Câu 10: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 28, cho bi t ế cây thu c ố lá đư c ợ tr ng ồ nhi u ề ở tỉnh nào sau đây thu c ộ Duyên h i ả Nam Trung B ? ộ A. Bình Thuận. B. Ninh Thuận. C. Phú Yên. D. Khánh Hòa
Câu 11: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 29, cho bi t ế khu kinh t ế c a ử kh u ẩ nào sau đây thu c ộ Đông Nam B ? ộ A. Xa Mát. B. Đồng Tháp. C. An Giang. D. Hà Tiên.
Câu 12: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 22, cho bi t ế phát bi u
ể nào sau đây không đúng về thủy đi n ệ c a ủ nư c ớ ta? A. Có nhi u ề nhà máy khác nhau. B. Nhà máy l n ớ nh t ấ ở Tây B c ắ . C. Phân bố nhi u ề n i ơ ở vùng núi. D. Tập trung ch ủ y u ế ở Nam B . ộ Trang 1 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
Câu 13: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 20, cho bi t ế trong các t nh ỉ sau đây, t nh ỉ nào có tỉ l ệ di n ệ tích r ng ừ so v i ớ di n ệ tích toàn t nh ỉ l n ớ nh t? ấ A. Tuyên Quang. B. Cao Bằng. C. Lai Châu. D. Thái Nguyên, Câu 14: Căn c ứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 21, cho bi t ế trung tâm công nghi p ệ nào sau đây có luy n ệ kim màu? A. Thái Nguyên. B. Việt Trì. C. Cẩm Phả. D. Nam Định.
Câu 15: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 22, cho bi t ế trung tâm công nghi p ệ ch ế bi n ế lư ng ơ th c ự , th c ự ph m
ẩ nào sau đây có quy mô nh ? ỏ A. Thanh Hóa. B. Vinh. C. Đà Nẵng. D. Quy Nh n ơ . Câu 16: Cho bi u ể đồ: DIỆN TÍCH LÚA CÁC MÙA V Ụ C A Ủ NƯ C Ớ TA NĂM 2010 VÀ 2018
(Số liệu theo Niên giám th ng ố kê Vi t ệ Nam 2018, NXB Th ng ố kê, 2019) Theo bi u ể đ , ồ nh n
ậ xét nào sau đây đúng v ề di n ệ tích lúa các mùa v ụ c a ủ nư c ớ ta năm 2018 so v i ớ năm 2010?
A. Lúa đông xuân gi m, ả lúa mùa tăng.
B. Lúa mùa tăng, lúa đông xuân tăng.
C. Lúa hè thu và thu đông gi m, ả lúa mùa tăng.
D. Lúa hè thu và thu đông tăng, lúa đông xuân tăng.
Câu 17: (ID: 617161) Sông ngòi nư c ớ ta có lư ng ợ phù sa l n ớ ch ủ y u ế là do
A. thiên tai xảy ra nhi u ề , đ a ị hình d c ố , m t ấ l p ớ ph ủ th c ự v t. ậ B. khí hậu nhi t ệ đ i ớ ẩm, m t ấ r ng ừ , ho t ạ đ ng ộ c a ủ con ngư i. ờ C. địa hình d c ố , m a ư l n ớ theo mùa, l p ớ v ỏ phong hóa dày. D. địa hình nhi u ề núi, lư ng ợ m a ư l n, ớ l p ớ ph ủ th c ự v t ậ dày.
Câu 18: Đồng bằng sông H ng ồ là vùng ch u ị l t ụ úng nghiêm tr ng ọ nh t ấ nư c ớ ta ch ủ y u ế do A. m a ư trên di n ệ r ng, ộ đ a ị hình th p, ấ có h ệ th ng ố đê bao, đô th ị hóa phát tri n. ể
B. địa hình thấp, sông ngòi dày đ c ặ , m a ư nhi u ề quanh năm, nhi u ề đô th ịl n. ớ C. mưa nhi u ề vào mùa m a ư , có h ệ th ng ố đê bao, nhi u ề sông l n, ớ dân c ư đông. D. lư ng ợ m a ư l n, ớ b ề m t ặ b ịchia c t ắ thành nhi u ề ô, có đê bao, nhi u ề sông l n. ớ
Câu 19: Các đô thị ở nư c ớ ta có kh ả năng đ y ẩ m nh ạ tăng trư ng ở kinh t ế ch ủ y u ế do A. c ơ s
ở hạ tầng tốt, thị trư ng ờ r ng, ộ s c ứ hút đ u ầ t ư l n ớ , lao đ ng ộ có ch t ấ lư ng. ợ Trang 2 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) B. thị trư ng ờ r ng, ộ m c ứ s ng ố r t ấ cao, công nghi p ệ phát tri n, ể có nhi u ề vi c ệ làm. C. dân c ư đông, trình đ ộ lao đ ng ộ cao, có c ơ s ở h ạ t ng ầ t t ố , dân c ư phân b ố đ u ề . D. có sức hút đ u ầ t l ư n, ớ th ịtrư ng ờ đa d ng, ạ lao đ ng ộ tăng nhanh, l c ị h s ử lâu đ i. ờ Câu 20: Lao đ ng ộ nư c ớ ta không có th ế m nh ạ nào sau đây? A. Có tính k ỷ lu t ậ r t ấ cao. B. Lực lư ng ợ tr ẻ dồi dào. C. Số lư ng ợ đông và tăng.
D. Cần cù và sáng t o ạ . Câu 21: Cho bảng s ố li u: ệ TỈ LỆ SINH VÀ T Ỉ L Ệ T Ử C A Ủ M T Ộ S Ố QU C Ố GIA NĂM 2018 (Đ n ơ v : ị %) Quốc
In-đô-nê-xi-a Phi-lip-pin Mi-an-ma Thái Lan gia Tỉ lệ 19 21 18 11 sinh Tỉ lệ tử 7 6 8 8 (Nguồn: Niên giám th ng ố kê Vi t ệ Nam 2018, NXB Th ng ố kê, 2019) Theo bảng s ố li u, ệ nh n
ậ xét nào sau đây đúng khi so sánh t ỉl ệ tăng t ự nhiên năm 2018 c a ủ m t ộ số quốc gia? A. Thái Lan cao h n ơ Mi-an-ma. B. Mi-an-ma cao h n ơ In-đô-nê-xi-a.
C. In-đô-nê-xi-a cao h n ơ Phi-lip-pin. D. Phi-lip-pin cao h n ơ Thái Lan.
Câu 22: Việc phát tri n ể nghề thủ công truy n ề th ng ố ở khu v c ự nông thôn nư c ớ ta hi n ệ nay góp phần quan tr ng ọ nh t ấ vào A. tận d ng ụ quỹ th i
ờ gian nông nhàn, phân công l i ạ lao đ ng. ộ B. đẩy nhanh chuy n ể d c ị h c ơ c u ấ kinh t , ế đa d ng ạ hóa s n ả ph m ẩ .
C. thay đổi phân công lao đ ng ộ , nâng cao thu nh p ậ cho dân c . ư D. giải quy t ế vi c ệ làm, s ử d ng ụ hi u ệ qu ả qu ỹ th i ờ gian lao đ ng. ộ Câu 23: Cho bi u ể đ ồ v ề xu t ấ nh p ậ kh u ẩ hàng hóa và d c ị h v ụ c a
ủ In-đô-nê-xi-a giai đo n ạ 2010 - 2017: 3 (Số li u ệ theo Niên giám th ng ố kê Vi t ệ Nam 2018, NXB Th ng ố kê, 2019) Bi u ể đồ th ể hi n ệ n i ộ dung nào sau đây? Trang 3 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. Giá tr ị xu t ấ nh p ậ kh u ẩ hàng hóa và d c ị h v . ụ B. Quy mô và c ơ c u ấ xu t ấ nh p ậ kh u ẩ hàng hóa và d c ị h v . ụ C. Chuy n ể d c ị h c ơ c u ấ xu t ấ nh p ậ kh u ẩ hàng hóa và d c ị h v . ụ D. T c ố đ ộ tăng trư ng ở xu t ấ nh p ậ kh u ẩ hàng hóa và d c ị h v . ụ Câu 24: Nư c ớ ta nằm trong vùng n i ộ chí tuy n ế nên
A. nhiệt độ trung bình năm cao.
B. mưa tập trung theo mùa. C. giàu có các lo i ạ khoáng s n. ả D. có các qu n ầ đ o ả ở xa b . ờ Câu 25: Lao đ ng ộ nư c ớ ta hi n ệ nay
A. tăng nhanh, còn thi u ế vi c ệ làm. B. đông đảo, th t ấ nghi p ệ còn r t ấ ít. C. chủ y u ế công nhân kĩ thu t ậ cao.
D. tập trung toàn bộ ở công nghi p. ệ
Câu 26: Các đô thị ở nư c ớ ta hi n ệ nay A. chủ y u ế là kinh t ế nông nghi p. ệ B. có tỉ l ệ thi u ế vi c ệ làm r t ấ cao. C. có thị trư ng ờ tiêu th ụ đa d ng. ạ D. tập trung đa s ố dân c ư c ả nư c ớ . Câu 27: Hoạt đ ng ộ tr ng ồ r ng ừ nư c ớ ta hi n ệ nay
A. tập trung hầu h t ế ở vùng đồng b ng. ằ B. có s ự tham gia nhi u ề c a ủ ngư i ờ dân.
C. chỉ tập trung đ ể tr ng ồ r ng ừ s n ả xu t. ấ
D. hoàn toàn do Nhà nư c ớ th c ự hi n. ệ
Câu 28: Địa hình ven bi n ể nư c ớ ta đa d ng ạ ch ủ y u ế do tác đ ng ộ k t ế h p ợ c a ủ
A. các dãy núi, áp th p, ấ bão và v n ậ đ ng ộ T n ấ ki n ế t o ạ .
B. sông ngòi, sóng bi n, ể th y ủ tri u ề và quá trình n i ộ l c ự . C. đồng bằng ở ven bi n ể , đ i ồ núi và v n ậ đ ng ộ ki n ế t o ạ . D. thủy tri u, ề th m ề l c ụ đ a ị , các đ ng ồ b ng ằ và c n ồ cát. Câu 29: Bi n ệ pháp đ ể tránh thi t ệ h i ạ khi có bão m nh ạ ở nư c ớ ta là A. chống cháy r ng. ừ
B. xây hồ tích nư c ớ . C. s ơ tán dân. D. ban hành Sách đ . ỏ Câu 30: Cho bảng s ố li u: ệ SẢN LƯ NG Ợ THỦY S N Ả NUÔI TR N Ồ G C A Ủ NƯ C Ớ TA NĂM 2010 VÀ 2018 (Đ n ơ vị: Nghìn t n) ấ Năm Cá nuôi Tôm nuôi Thủy s n ả 2010 2101,6 499,7 177,0 2018 2918,7 809,7 433,4 (Nguồn: Niên giám th ng ố kê Vi t ệ Nam 2018, NXB Th ng ố kê, 2019) Theo b ng ả số li u, ệ để thể hi n ệ cơ c u ấ s n ả lư ng ợ th y ủ s n ả nuôi tr ng ồ c a ủ nư c ớ ta năm 2010 và năm 2018, d ng ạ bi u
ể đồ nào sau đây là thích h p ợ nh t? ấ A. Mi n. ề B. K t ế h p. ợ C. Đư ng. ờ D. Tròn.
Câu 31: Vùng núi nào sau đây n m ằ gi a ữ sông H ng ồ và sông C ? ả A. Trư ng ờ S n ơ B c ắ . B. Tây B c ắ . C. Đông Bắc. D. Trư ng ờ S n ơ Nam.
Câu 32: Dân số đông và tăng nhanh đã t o ạ đi u ề ki n ệ thu n ậ l i ợ cho nư c ớ ta trong A. giải quy t ế vi c ệ làm. B. cải thi n ệ cu c ộ s ng ố . C. m ở r ng ộ thị trư ng. ờ
D. sử dụng lao đ ng ộ .
Câu 33: Vùng núi Trư ng ờ S n ơ Nam ở nư c ớ ta A. có nhi u ề cao nguyên bazan x p ế t ng. ầ B. có nhi u ề đỉnh núi cao nh t ấ c ả nư c ớ . Trang 4 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đề thi thử Địa lí trường Triệu Sơn 2 - Thanh Hóa lần 2 năm 2023
351
176 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Đề thi thử THPT Quốc Gia Địa lí trường THPT Triệu Sơn 2 - Thanh Hóa lần 2 bản word có lời giải chi tiết.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(351 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Địa Lý
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Tốt nghiệp THPT
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
S GD&ĐT THANH HÓAỞ
Tr ng THPT Tri u S nườ ệ ơ
KÌ THI TH T T NGHI P THPT L N 2 NĂM 2023 Ử Ố Ệ Ầ
Bài thi: KHOA H C XÃ H IỌ Ộ
Môn thi thành ph n: Đ A LÍầ Ị
Th i gian làm bài: 50 phútờ
Câu 1: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 4 – 5, cho bi t t nh nào sau đây giáp bi n? ứ ị ệ ế ỉ ể
A. Sóc Trăng. B. H u Giang. ậ C. Đ ng Tháp. ồ D. An Giang.
Câu 2: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 10, cho bi t trong các h th ng sông sau đây,ứ ị ệ ế ệ ố
hệ th ng sông nào có t l di n tích l u v c l n nh t?ố ỉ ệ ệ ư ự ớ ấ
A. Sông C . ả B. Sông Ba C. Sông Thu B n. ồ D. Sông Thái Bình.
Câu 3: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 9, cho bi t vùng khí h u nào sau đây thu cứ ị ệ ế ậ ộ
mi nề khí h u phía B c?ậ ắ
A. Nam B . ộ B. Nam Trung B . ộ C. B c Trung B . ắ ộ D. Tây Nguyên.
Câu 4: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 13, cho bi t núi nào sau đây thu c mi n B c vàứ ị ệ ế ộ ề ắ
Đông B c B c B ?ắ ắ ộ
A. Phu Luông. B. Tam Đ o ả C. Pu Trà. D. Phanxipăng.
Câu 5: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 17, cho bi t trung tâm kinh t nào sau đây thu cứ ị ệ ế ế ộ
Duyên h i Nam Trung B ?ả ộ
A. Thanh Hóa B. Vinh. C. Hu . ế D. Quy Nh n. ơ
Câu 6: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 19, cho bi t t nh nào có s l ng trâu l n nh tứ ị ệ ế ỉ ố ượ ớ ấ
trong các t nh sau đây?ỉ
A. L ng S n. ạ ơ B. B c K n. ắ ạ C. Thái Nguyên D. Vĩnh Phúc
Câu 7: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 21, cho bi t trung tâm công nghi p nào sau đâyứ ị ệ ế ệ
có ngành khai thác than đá?
A. H ng Yên. ư B. C m Ph . ẩ ả C. Thanh Hóa D. Vinh.
Câu 8: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 23, cho bi t đ ng s 2 n i Hà N i v i đ aứ ị ệ ế ườ ố ố ộ ớ ị
đi mể nào sau đây?
A. Cao B ng. ằ B. Hà Giang. C. L ng S n. ạ ơ D. H Long. ạ
Câu 9: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 27, cho bi t khu kinh t ven bi n Nghi S nứ ị ệ ế ế ể ơ
thu cộ t nh nào sau đây?ỉ
A. Thanh Hóa B. Ngh An. ệ C. Hà Tĩnh. D. Qu ng Bình. ả
Câu 10: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 28, cho bi t cây thu c lá đ c tr ng nhi u ứ ị ệ ế ố ượ ồ ề ở
t nhỉ nào sau đây thu c Duyên h i Nam Trung B ?ộ ả ộ
A. Bình Thu n.ậ B. Ninh Thu n. ậ C. Phú Yên. D. Khánh Hòa
Câu 11: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 29, cho bi t khu kinh t c a kh u nào sau đâyứ ị ệ ế ế ử ẩ
thu cộ Đông Nam B ?ộ
A. Xa Mát. B. Đ ng Tháp. ồ C. An Giang. D. Hà Tiên.
Câu 12: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 22, cho bi t phát bi u nào sau đây không đúngứ ị ệ ế ể
về th y đi n c a n c ta?ủ ệ ủ ướ
A. Có nhi u nhà máy khác nhau. ề B. Nhà máy l n nh t Tây B c. ớ ấ ở ắ
C. Phân b nhi u n i vùng núi. ố ề ơ ở D. T p trung ch y u Nam B . ậ ủ ế ở ộ
Trang 1
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 13: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 20, cho bi t trong các t nh sau đây, t nh nào cóứ ị ệ ế ỉ ỉ
tỉ l di n tích r ng so v i di n tích toàn t nh l n nh t?ệ ệ ừ ớ ệ ỉ ớ ấ
A. Tuyên Quang. B. Cao B ng. ằ C. Lai Châu. D. Thái Nguyên,
Câu 14: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 21, cho bi t trung tâm công nghi p nào sau đâyứ ị ệ ế ệ
có luy n kim màu?ệ
A. Thái Nguyên. B. Vi t Trì. ệ C. C m Ph . ẩ ả D. Nam Đ nh. ị
Câu 15: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 22, cho bi t trung tâm công nghi p ch bi nứ ị ệ ế ệ ế ế
l ngươ th c, th c ph m nào sau đây có quy mô nh ?ự ự ẩ ỏ
A. Thanh Hóa. B. Vinh. C. Đà N ng. ẵ D. Quy Nh n. ơ
Câu 16: Cho bi u đ :ể ồ
DI N TÍCH LÚA CÁC MÙA V C A N C TA NĂM 2010 VÀ 2018Ệ Ụ Ủ ƯỚ
(S li u theo Niên giám th ng kê Vi t Nam 2018, NXB Th ng kê, 2019)ố ệ ố ệ ố
Theo bi u đ , nh n xét nào sau đây đúng v di n tích lúa các mùa v c a n c ta năm 2018 soể ồ ậ ề ệ ụ ủ ướ
v i năm 2010? ớ
A. Lúa đông xuân gi m, lúa mùa tăng. ả
B. Lúa mùa tăng, lúa đông xuân tăng.
C. Lúa hè thu và thu đông gi m, lúa mùa tăng. ả
D. Lúa hè thu và thu đông tăng, lúa đông xuân tăng.
Câu 17: (ID: 617161) Sông ngòi n c ta có l ng phù sa l n ch y u là doướ ượ ớ ủ ế
A. thiên tai x y ra nhi u, đ a hình d c, m t l p ph th c v t.ả ề ị ố ấ ớ ủ ự ậ
B. khí h u nhi t đ i m, m t r ng, ho t đ ng c a con ng i.ậ ệ ớ ẩ ấ ừ ạ ộ ủ ườ
C. đ a hình d c, m a l n theo mùa, l p v phong hóa dày.ị ố ư ớ ớ ỏ
D. đ a hình nhi u núi, l ng m a l n, l p ph th c v t dày.ị ề ượ ư ớ ớ ủ ự ậ
Câu 18: Đ ng b ng sông H ng là vùng ch u l t úng nghiêm tr ng nh t n c ta ch y u do ồ ằ ồ ị ụ ọ ấ ướ ủ ế
A. m a trên di n r ng, đ a hình th p, có h th ng đê bao, đô th hóa phát tri n.ư ệ ộ ị ấ ệ ố ị ể
B. đ a hình th p, sông ngòi dày đ c, m a nhi u quanh năm, nhi u đô th l n.ị ấ ặ ư ề ề ị ớ
C. m a nhi u vào mùa m a, có h th ng đê bao, nhi u sông l n, dân c đông.ư ề ư ệ ố ề ớ ư
D. l ng m a l n, b m t b chia c t thành nhi u ô, có đê bao, nhi u sông l n.ượ ư ớ ề ặ ị ắ ề ề ớ
Câu 19: Các đô th n c ta có kh năng đ y m nh tăng tr ng kinh t ch y u do ị ở ướ ả ẩ ạ ưở ế ủ ế
A. c s h t ng t t, th tr ng r ng, s c hút đ u t l n, lao đ ng có ch t l ng.ơ ở ạ ầ ố ị ườ ộ ứ ầ ư ớ ộ ấ ượ
Trang 2
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
B. th tr ng r ng, m c s ng r t cao, công nghi p phát tri n, có nhi u vi c làm.ị ườ ộ ứ ố ấ ệ ể ề ệ
C. dân c đông, trình đ lao đ ng cao, có c s h t ng t t, dân c phân b đ u.ư ộ ộ ơ ở ạ ầ ố ư ố ề
D. có s c hút đ u t l n, th tr ng đa d ng, lao đ ng tăng nhanh, l ch s lâu đ i.ứ ầ ư ớ ị ườ ạ ộ ị ử ờ
Câu 20: Lao đ ng n c ta không có th m nh nào sau đây?ộ ướ ế ạ
A. Có tính k lu t r t cao. ỷ ậ ấ B. L c l ng tr d i dào. ự ượ ẻ ồ
C. S l ng đông và tăng.ố ượ D. C n cù và sáng t o. ầ ạ
Câu 21: Cho b ng s li u:ả ố ệ
T L SINH VÀ T L T C A M T S QU C GIA NĂM 2018 (Đ n v : %)Ỉ Ệ Ỉ Ệ Ử Ủ Ộ Ố Ố ơ ị
Qu cố
gia
In-đô-nê-xi-a Phi-lip-pin Mi-an-ma Thái Lan
T lỉ ệ
sinh
19 21 18 11
T l tỉ ệ ử 7 6 8 8
(Ngu n: Niên giám th ng kê Vi t Nam 2018, NXB Th ng kê, 2019)ồ ố ệ ố
Theo b ng s li u, nh n xét nào sau đây đúng khi so sánh t l tăng t nhiên năm 2018 c a m tả ố ệ ậ ỉ ệ ự ủ ộ
s qu c gia? ố ố
A. Thái Lan cao h n Mi-an-ma. ơ B. Mi-an-ma cao h n In-đô-nê-xi-a. ơ
C. In-đô-nê-xi-a cao h n Phi-lip-pin. ơ D. Phi-lip-pin cao h n Thái Lan.ơ
Câu 22: Vi c phát tri n ngh th công truy n th ng khu v c nông thôn n c ta hi n nayệ ể ề ủ ề ố ở ự ướ ệ
góp ph n quan tr ng nh t vàoầ ọ ấ
A. t n d ng qu th i gian nông nhàn, phân công l i lao đ ng.ậ ụ ỹ ờ ạ ộ
B. đ y nhanh chuy n d ch c c u kinh t , đa d ng hóa s n ph m.ẩ ể ị ơ ấ ế ạ ả ẩ
C. thay đ i phân công lao đ ng, nâng cao thu nh p cho dân c .ổ ộ ậ ư
D. gi i quy t vi c làm, s d ng hi u qu qu th i gian lao đ ng.ả ế ệ ử ụ ệ ả ỹ ờ ộ
Câu 23: Cho bi u đ v xu t nh p kh u hàng hóa và d ch v c a In-đô-nê-xi-a giai đo n 2010ể ồ ề ấ ậ ẩ ị ụ ủ ạ
- 2017:
3
(S li u theo Niên giám th ng kê Vi t Nam 2018, NXB Th ng kê, 2019)ố ệ ố ệ ố
Bi u đ th hi n n i dung nào sau đây?ể ồ ể ệ ộ
Trang 3
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
A. Giá tr xu t nh p kh u hàng hóa và d ch v .ị ấ ậ ẩ ị ụ
B. Quy mô và c c u xu t nh p kh u hàng hóa và d ch v .ơ ấ ấ ậ ẩ ị ụ
C. Chuy n d ch c c u xu t nh p kh u hàng hóa và d ch v .ể ị ơ ấ ấ ậ ẩ ị ụ
D. T c đ tăng tr ng xu t nh p kh u hàng hóa và d ch v .ố ộ ưở ấ ậ ẩ ị ụ
Câu 24: N c ta n m trong vùng n i chí tuy n nênướ ằ ộ ế
A. nhi t đ trung bình năm cao. ệ ộ B. m a t p trung theo mùa.ư ậ
C. giàu có các lo i khoáng s n. ạ ả D. có các qu n đ o xa b .ầ ả ở ờ
Câu 25: Lao đ ng n c ta hi n nayộ ướ ệ
A. tăng nhanh, còn thi u vi c làm. ế ệ B. đông đ o, th t nghi p còn r t ít. ả ấ ệ ấ
C. ch y u công nhân kĩ thu t cao. ủ ế ậ D. t p trung toàn b công nghi p. ậ ộ ở ệ
Câu 26: Các đô th n c ta hi n nayị ở ướ ệ
A. ch y u là kinh t nông nghi p. ủ ế ế ệ B. có t l thi u vi c làm r t cao. ỉ ệ ế ệ ấ
C. có th tr ng tiêu th đa d ng. ị ườ ụ ạ D. t p trung đa s dân c c n c. ậ ố ư ả ướ
Câu 27: Ho t đ ng tr ng r ng n c ta hi n nayạ ộ ồ ừ ướ ệ
A. t p trung h u h t vùng đ ng b ng. ậ ầ ế ở ồ ằ B. có s tham gia nhi u c a ng i dân. ự ề ủ ườ
C. ch t p trung đ tr ng r ng s n xu t. ỉ ậ ể ồ ừ ả ấ D. hoàn toàn do Nhà n c th c hi n. ướ ự ệ
Câu 28: Đ a hình ven bi n n c ta đa d ng ch y u do tác đ ng k t h p c aị ể ướ ạ ủ ế ộ ế ợ ủ
A. các dãy núi, áp th p, bão và v n đ ng T n ki n t o.ấ ậ ộ ấ ế ạ
B. sông ngòi, sóng bi n, th y tri u và quá trình n i l c.ể ủ ề ộ ự
C. đ ng b ng ven bi n, đ i núi và v n đ ng ki n t o.ồ ằ ở ể ồ ậ ộ ế ạ
D. th y tri u, th m l c đ a, các đ ng b ng và c n cát.ủ ề ề ụ ị ồ ằ ồ
Câu 29: Bi n pháp đ tránh thi t h i khi có bão m nh n c ta làệ ể ệ ạ ạ ở ướ
A. ch ng cháy r ng. ố ừ B. xây h tích n c. ồ ướ C. s tán dân. ơ D. ban hành Sách đ . ỏ
Câu 30: Cho b ng s li u:ả ố ệ
S N L NG TH Y S N NUÔI TR NG C A N C TA NĂM 2010 VÀ 2018Ả ƯỢ Ủ Ả Ồ Ủ ƯỚ
(Đ n v : Nghìn t n)ơ ị ấ
Năm Cá nuôi Tôm nuôi Th y s nủ ả
2010 2101,6 499,7 177,0
2018 2918,7 809,7 433,4
(Ngu n: Niên giám th ng kê Vi t Nam 2018, NXB Th ng kê, 2019)ồ ố ệ ố
Theo b ng s li u, đ th hi n c c u s n l ng th y s n nuôi tr ng c a n c ta năm 2010ả ố ệ ể ể ệ ơ ấ ả ượ ủ ả ồ ủ ướ
và năm 2018, d ngạ bi u đ nào sau đây là thích h p nh t?ể ồ ợ ấ
A. Mi n. ề B. K t h p. ế ợ C. Đ ng. ườ D. Tròn.
Câu 31: Vùng núi nào sau đây n m gi a sông H ng và sông C ?ằ ữ ồ ả
A. Tr ng S n B c. ườ ơ ắ B. Tây B c. ắ C. Đông B c. ắ D. Tr ng S n Nam. ườ ơ
Câu 32: Dân s đông và tăng nhanh đã t o đi u ki n thu n l i cho n c ta trong ố ạ ề ệ ậ ợ ướ
A. gi i quy t vi c làm. ả ế ệ B. c i thi n cu c s ng. ả ệ ộ ố
C. m r ng th tr ng. ở ộ ị ườ D. s d ng lao đ ng. ử ụ ộ
Câu 33: Vùng núi Tr ng S n Nam n c taườ ơ ở ướ
A. có nhi u cao nguyên bazan x p t ng. ề ế ầ B. có nhi u đ nh núi cao nh t c n c. ề ỉ ấ ả ướ
Trang 4
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
C. h ng tây b c-đông nam là chính. ướ ắ D. g m nhi u dãy núi ch y song song. ồ ề ạ
Câu 34: H sinh thái ch y u vùng ven bi n n c ta làệ ủ ế ở ể ướ
A. r ng ng p m n và r ng th a nhi t đ i. ừ ậ ặ ừ ư ệ ớ B. r ng ng p m n và r ng trên đ t phèn. ừ ậ ặ ừ ấ
C. r ng th a khô r ng lá và xa van cây b i. ừ ư ụ ụ D. r ng trên các đ o và cây b i gai nhi t đ i. ừ ả ụ ệ ớ
Câu 35: N c ta có m ng l i sông ngòi dày đ c ch y u doướ ạ ướ ặ ủ ế
A. đ a hình nhi u đ i núi, đ t feralit t i x p.ị ề ồ ấ ơ ố B. đ a hình đ i núi b c t x m nh, m a nhi u.ị ồ ị ắ ẻ ạ ư ề
C. n n nhi t cao, phong hóa di n ra r t m nh. ề ệ ễ ấ ạ D. đ m t ng đ i cao,ộ ẩ ươ ố
m a nhi u quanh năm. ư ề
Câu 36: Quá trình đô th hóa n c ta hi n nay cóị ở ướ ệ
A. trình đ đô th hóa r t th p. ộ ị ấ ấ B. c s h t ng đô th đ ng b . ơ ở ạ ầ ị ồ ộ
C. s dân thành th tăng nhanh. ố ị D. r t nhi u thành ph c c l n. ấ ề ố ự ớ
Câu 37: N c ta có h đ ng, th c v t đa d ng ch y u doướ ệ ộ ự ậ ạ ủ ế
A. n m trong khu v c nhi t đ i, trên đ ng di l u và di c c a nhi u loài sinh v t.ằ ự ệ ớ ườ ư ư ủ ề ậ
B. có khí h u nhi t đ i m gió mùa, trên đ ng di l u và di c c a nhi u loài sinh v t. ậ ệ ớ ẩ ườ ư ư ủ ề ậ
C. đ y m nh công tác tr ng r ng, có nhi u loài b n đ a và loài di c t n i khác đ n. ẩ ạ ồ ừ ề ả ị ư ừ ơ ế
D. lai t o thêm r t nhi u loài m i, có thiên nhiên b n mùa xanh t t và giàu s c s ng.ạ ấ ề ớ ố ố ứ ố
Câu 38: Đ c đi m chung v t nhiên c a vùng đ ng b ng B c B và Nam B n c ta là ặ ể ề ự ủ ồ ằ ắ ộ ộ ướ
A. thiên nhiên trù phú, th m l c đ a thu h p, đ ng b bi n khúc khu u.ề ụ ị ẹ ườ ờ ể ỷ
B. ti p giáp v i vùng bi n sâu, th m l c đ a m r ng, thay đ i theo mùa.ế ớ ể ề ụ ị ở ộ ổ
C. thiên nhiên kh c nghi t, bãi tri u th p ph ng, th m l c đ a r ng và nông.ắ ệ ề ấ ẳ ề ụ ị ộ
D. th m l c đ a r ng và nông, phong c nh thiên nhiên trù phú, di n tích r ng.ề ụ ị ộ ả ệ ộ
Câu 39: Nguyên nhân ch y u làm cho vùng ven bi n Trung B n c ta ch u tác đ ng m nhủ ế ể ộ ướ ị ộ ạ
nh t c a bão làấ ủ
A. lãnh th h p ngang và h ng di chuy n c a bão. ổ ẹ ướ ể ủ
B. lãnh th kéo dài và t n su t ho t đ ng c a bão. ổ ầ ấ ạ ộ ủ
C. v trí giáp bi n và có đ a hình núi lan ra sát bi n. ị ể ị ể
D. t n su t bão m nh và tác đ ng c a gió Tây Nam. ầ ấ ạ ộ ủ
Câu 40: mi n núi n c ta dân c phân b th a th t ch y u doỞ ề ướ ư ố ư ớ ủ ế
A. nhi u thiên tai, công nghi p còn h n ch . ề ệ ạ ế B. nhi u đ t d c, giao thông còn khó khăn. ề ấ ố
C. có nhi u dân t c ít ng i, s n xu t nh . ề ộ ườ ả ấ ỏ D. đ a hình hi m tr , kinh t ch m phát tri n.ị ể ở ế ậ ể
5
Trang 5
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ