Đề thi thử Sinh học Liên trường Yên Thành - Nghệ An năm 2023

238 119 lượt tải
Lớp: Tốt nghiệp THPT
Môn: Sinh Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 25 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Đề thi THPT Quốc Gia Sinh học liên trường THPT Yên Thành - Nghệ An lần 1 năm 2023 bản word có lời giải chi tiết.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(238 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
S GD&ĐT NGH AN
LIÊN TR NG THPT YÊN THÀNHƯỜ
thi có 04 trang)
Đ THI TH T T NGHI P THPT NĂM 2023 (L n 1)
Bài thi: KHOA H C T NHIÊN
Môn thi thành ph n: SINH H C
Th i gian làm bài: 50 phút, không k th i gian phát đ
H , tên thí sinh:………………………………………………………………………………
S báo danh:………………………………………………………………………………... đ :
000
M C TIÊU
Đ thi g m 40 câu tr c nghi m: ph n ki n th c thu c ch ng trình Sinh h c 12. Ph n năng bao ế ươ
g m các d ng bài t p lý thuy t, bài t p bi n lu n, tính toán và x lí s li u. ế
Giúp HS xác đ nh đ c các ph n ki n th c tr ng tâm đ ôn luy n càng, t đó s chu n b t t ượ ế
nh t cho kì thi t t nghi p THPT chính th c s p t i.
Ki n th c d ng h th ng, t ng h p giúp HS xác đ nh đ c m t cách rõ ràng b n thân còn y u ph nế ượ ế
nào, t đó có k ho ch c i thi n, nâng cao nh ng ph n còn y u. ế ế
Câu 1: D ng đ t bi n c u trúc nhi m s c th nào sau đây làm tăng s l ng gen trên m t NST? ế ượ
A. Đ o đo n. B. Chuy n đo n trên m t NST.
C. L p đo n. D. M t đo n.
Câu 2: Trong nh ng thành t u sau đây, thành t u nào đ c t o ra b ng công ngh t bào? ượ ế
A. T o ra gi ng lúa có kh năng t ng h p caroten trong h t.
B. T o ra gi ng dâu t m tam b i có năng su t cao.
C. T o ra vi khu n Ecoli có kh năng s n xu t insulin c a ng i. ườ
D. T o ra c u Đôly.
Câu 3: N i dung nào sau phù h p v i tính đ c hi u c a mã di truy n?
A. Mã di truy n đ c đ c t m t đi m xác đ nh theo t ng b ba không đ i g i lên nhau. ượ
B. M t b ba ch mã hóa cho m t lo i axit amin.
C. T t c các loài đ u dùng chung b mã di truy n
D. Nhi u b ba khác nhau cùng xác đ nh 1 axit amin.
Câu 4: Tr t t tiêu hóa th c ăn trong d dày trâu nh th nào? ư ế
A. D c → D t ong → D lá sách → D múi kh . ế
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
B. D c → D lá sách → D t ong → D múi kh . ế
C. D c → D múi kh → D sách → D t ong. ế
D. D c → D múi kh → D t ong → D lá sách. ế
Câu 5: N i dung nào sau đây ph n ánh đúng ý nghĩa c a đ t bi n gen trong ti n hóa sinh v t? ế ế
A. Đ t bi n gen làm xu t hi n các alen m i cung c p nguyên li u s c p cho quá trình ti n hóa sinh ế ơ ế
v t.
B. Đ t bi n gen cung c p nguyên li u cho quá trình t o gi ng. ế
C. Đ t bi n gen làm xu t hi n ngu n bi n d t h p cung c p nguyên li u cho ti n hóa c a sinh gi i. ế ế ế
D. Đ t bi n gen làm xu t hi n các tính tr ng m i làm nguyên li u cho ti n hóa. ế ế
Câu 6: N i dung nào sau đây đúng khi nói v vai trò c a các nhân t ti n hóa? ế
A. Các nhân t ti n hóa đ u làm thay đ i t n s alen c a qu n th . ế
B. Các nhân t ti n hóa không làm thay đ i thành ph n ki u gen và t n s alenc a qu n th . ế
C. Các nhân t ti n hóa không làm thay đ i t n s alen và thành ph n ki u gen c a qu n th . ế
D. Các nhân t ti n hóa đ u làm thay đ i đ u làm thay đ i thành ph n ki u gen c a qu n th . ế
Câu 7: Trong t bào sinh d ng c a ng i m c h i ch ng T cn có s l ng nhi m s c th ế ưỡ ườ ơ ơ ượ
A. 45. B. 44. C. 47. D. 46.
Câu 8: Nh ng thành ph n nào sau đây tham gia c u t o nên nhi m s c th sinh v t nhân th c?
A. ADN và prôtêin. B. tARN và prôtêin. C. rARN và prôtêin. D. mARN và prôtêin.
Câu 9: Đ t bi n phát sinh do k t c p không đúng trong nhân đôi ADN b i guanine d ng hi m (G*) và đ t ế ế ế
bi n gây nên b i tác nhân 5 - brôm uraxin (5BU) đ u làm:ế
A. thay th c p nucleotit này b ng c p nucleotit khác.ế
B. thêm m t c p nucleotit.
C. thay th c p nucleotit G-X b ng A-T.ế
D. m t m t c p nucleotit.
Câu 10: Con đ ng thoát h i n c qua khí kh ng có đ c đi m nào sau đây?ườ ơ ướ
A. V n t c l n, đ c đi u ch nh b ng vi c đóng, m khí kh ng. ượ
B. V n t c nh , không đ c đi u ch nh. ượ
C. V n t c l n, không đ c đi u ch nh b ng vi c đóng, m khí kh ng. ượ
D. V n t c nh , đ c đi u ch nh b ng vi c đóng, m khí kh ng. ượ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 11: C th có ki u gen ơ
Ab
aB
v i t n s hoán v gen là 10%. Theo lý thuy t, t l giao t ế AB là
A. 45%. B. 10%. C. 40%. D. 5%.
Câu 12: C th có ki u gen AaBbddEe gi m phân bình th ng s cho s lo i giao t ơ ườ
A. 8 B. 1 C. 16 D. 4
Câu 13: Hình thành loài b ng lai xa kèm đa b i hóa t o ra loài m i đ c đi m gi ng v i th đ t bi n ế
nào sau đây?
A. Th l ch b i 2n -1. B. Th l ch b i 2n +1.
C. Th d đa b i (Song nh b i). D. Th t đa b i.
Câu 14: C s t bào h c c a quy lu t phân ly đ c l p c a Menđen là:ơ ế
A. S phân ly đ c l p và t h p t do c a các nhi m s c th .
B. S tái t h p c a các nhi m s c th t ng đ ng. ươ
C. S phân ly c a các nhi m s c th trong gi m phân
D. S phân ly cùng nhau c a các nhi m s c th trong c p t ng đ ng ươ
Câu 15: cà chua gen A quy đ nh qu đ tr i hoàn toàn so v i alen a quy đ nh qu vàng. Phép lai nào sau
đây cho F
1
có t l ki u hình là 3 qu đ : 1 qu vàng?
A. AA × Aa. B. Aa × Aa. C. Aa × aa. D. AA × aa.
Câu 16: T o gi ng b ng ph ng pháp gây đ t bi n nhân t o th ng đ c áp d ng v i nhóm sinh v t ươ ế ườ ượ
nào d i đây?ướ
A. vi sinh v t và đ ng v t. B. th c v t và vi sinh v t.
C. th c v t và đ ng v t. D. th c v t, vi sinh v t và đ ng v t.
Câu 17: ng i, b nh màu l c) do đ t bi n gen l n m n m trên NST gi i tính X gây nên ườ ế
(X
m
). N u m bình th ng, b b mù màu thì con trai b mù màu c a h đã nh n giao t Xế ườ
m
t
A. b B. bà n i C. ông n i D. m
Câu 18: Nh ng h p ch t mang năng l ng t pha sáng vào pha t i đ đ ng hóa CO ượ
2
thành cacbohidrat là
A. ATP và NADPH. B. NADPH, O
2
.
C. H
2
O, ATP. D. ATPADP và ánh sáng m t tr i.
Câu 19: Đ xác đ nh m c ph n ng c a m t ki u gen c n ph i
A. T o ra đ c các cá th sinh v t có cùng 1 ki u hình. ượ
B. T o ra đ c các cá th sinh v t có cùng 1 ki u gen. ượ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
C. T o ra đ c các cá th có ki u gen thu n ch ng. ượ
D. T o ra đ c các cá th sinh v t có ki u gen khác nhau. ượ
Câu 20: Đ n v c u trúc g m m t đo n ADN ch a 146 c p nu qu n quanh 8 phân t histon vòng ơ
nhi m s c th c a sinh v t nhân th c đ c g i ượ
A. ADN. B. nuclêôxôm. C. s i c b n. ơ D. s i nhi m s c.
Câu 21: Gi ng lúa A khi tr ng đ ng b ng B c b cho năng su t 8 t n/ ha, vùng Trung b cho năng
su t 6 t n/ ha, đ ng b ng sông C u Long cho năng su t 10 t n/ ha. Nh n xét nào sau đây đúng v s
bi u hi n c a tính tr ng năng su t lúa?
A. T p h p t t c các ki u hình thu đ c v năng su t m c ph n ng c a ki u gen quy đ nh tính ượ
tr ng năng su t lúa.
B. Gi ng lúa A có nhi u m c ph n ng khác nhau v tính tr ng năng su t.
C. Năng su t thu đ c c a gi ng lúa hoàn toàn do môi tr ng quy đ nh. ượ ườ
D. Đi u ki n môi tr ng thay đ i làm cho ki u gen c a gi ng lúa A thay đ i. ườ
Câu 22: Cho phép lai P: ♀AaBbDd × ♂aaBbdd, theo thuy t thì đ i Fế
1
bao nhiêu % s th thu n
ch ng?
A. 81,25%. B. 12,5%. C. 18,75%. D. 87,5%.
Câu 23: H d n truy n tim ho t đ ng theo trình t nào d i đây là đúng? ướ
A. Nút nhĩ th t → nút xoang nhĩ → Bó his → M ng Puôckin, làm các tâm nhĩ, tâm th t co.
B. Nút xoang nhĩ → Bó his → Nút nhĩ th t → M ng Puôckin, làm các tâm nhĩ, tâm th t co.
C. Nút xoang nhĩ → Nút nhĩ th t → M ng Puôckin → Bó his, làm các tâm nhĩ, tâm th t co.
D. Nút xoang nhĩ → Nút nhĩ th t → Bó his → M ng Puôckin, làm các tâm nhĩ, tâm th t co.
Câu 24: Ru i gi m có b NST l ng b i là 2n = 8 có t i đa bao nhiêu nhóm gen liên k t? ư ế
A. 8. B. 2 C. 6 D. 4
Câu 25: K t qu phép lai thu n ngh ch khác nhau c Fế
1
và F
2
, t l ki u hình phân b đ u hai gi i tính
trong các đáp án sau đây đáp án nào đúng?
A. Tính tr ng b chi ph i b i gen n m trên vùng không t ng đ ng c a nhi m s c th Y. ươ
B. Tính tr ng b chi ph i b i gen n m trong t bào ch t. ế
C. Tính tr ng b chi ph i b i gen n m trên vùng không t ng đ ng c a nhi m s c th X. ươ
D. Tính tr ng b chi ph i b i gen n m trên nhi m s c th th ng. ườ
Câu 26: C p phép lai nào sau đây là phép lai thu n ngh ch?
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A. ♀AaBb × ♂AaBb và ♀ AABb × ♂ aabb. B. ♀aabb × ♂AABB và ♀AABB × ♂ aabb.
C. ♀AA × ♂ aa và ♀ Aa × ♂ aa. D. Aa × ♂ aa và ♀aa × ♂AA.
Câu 27: Nghiên c nhi m s c th ng i ta cho th y nh ng ng i có nhi m s c th gi i tính là XY, XXY ườ ườ
đ u là nam, còn nh ng ng i có nhi m s c th gi i tính là XX, XO, XXX đ u là n . Trong các đáp án sau ườ
đây đáp án nào đúng?
A. Gen quy đ nh gi i tính nam n m trên nhi m s c th Y.
B. S có m t c a nhi m s c th gi i X quy đ nh tính n .
C. Nhi m s c th gi i tính Y không mang gen qui đ nh gi i tính.
D. S bi u hi n c a gi i tính ph thu c s nhi m s c th gi i tính.
Câu 28: Khi cá há mi ng ra, di n bi n nào d i đây đúng khi nói v hô h p cá? ế ướ
A. Th tích khoang mi ng tăng lên, áp su t trong khoang mi ng tăng, n c tràn qua mi ng vào khoang ướ
mi ng.
B. Th tích khoang mi ng gi m, áp su t trong khoang mi ng tăng, n c tràn qua mi ng vào khoang ướ
mi ng.
C. Th tích khoang mi ng tăng lên, áp su t trong khoang mi ng gi m, n c tràn qua mi ng vào khoang ướ
mi ng.
D. Th tích khoang mi ng gi m, áp su t trong khoang mi ng gi m, n c tràn qua mi ng vào khoang ướ
mi ng.
Câu 29: M t phân t mARN c a sinh v t nhân s chi u dài 0,51 μm, v i t l các lo i nuclêôtit, ơ
ađênin, guanin, xitôzin l n l t 10%, 30%, 40%. Ng i ta s d ng phân t mARN này làm khuôn đ ượ ườ
t ng h p nhân t o m t phân t ADN chi u dài t ng đ ng. Tính theo thuy t, s l ng nuclêôtit ươ ươ ế ượ
m i lo i c n ph i cung c p cho quá trình t ng h p trên là:
A. G = X = 1050; A = T = 450. B. G = X = 450; A = T = 1050.
C. G = X = 900; A = T = 2100. D. G = X = 2100; A = T = 900.
Câu 30: Cho bi t m i gen quy đ nh m t tính tr ng, alen tr i tr i hoàn toàn. Hai alen A B thu c cùngế
m t nhóm liên k t cách nhau 20cM. Khi cho c th ki u gen ế ơ
AB
Dd
ab
t th ph n . Bi t m i di n ế
bi n hai gi i nh nhau bình th ng. Theo thuy t, ki u hình đ i Fế ư ườ ế
1
hai tính tr ng tr i m t
tính tr ng l n chi m t l : ế
A. 50%. B. 30%. C. 13,5%. D. 37,5%.5
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
SỞ GD&ĐT NGHỆ AN Đ Ề THI TH Ử T T Ố NGHI P Ệ THPT NĂM 2023 (L n ầ 1) LIÊN TRƯ N Ờ G THPT YÊN THÀNH Bài thi: KHOA H C Ọ T N Ự HIÊN
(Đề thi có 04 trang) Môn thi thành ph n ầ : SINH H C Th i
ờ gian làm bài: 50 phút, không k t ể h i ờ gian phát đề H , t
ọ ên thí sinh:……………………………………………………………………………… S bá ố
o danh:………………………………………………………………………………... Mã đ : 000 MỤC TIÊUĐề thi g m ồ 40 câu tr c ắ nghi m ệ : ph n ầ ki n ế th c ứ thu c ộ chư ng ơ trình Sinh h c ọ 12. Ph n ầ kĩ năng bao g m
ồ các dạng bài tập lý thuy t ế , bài t p bi n l ệ u n, t
ính toán và xử lí s l ố i u. Giúp HS xác đ nh ị đư c ợ các ph n ầ ki n ế th c ứ tr ng
ọ tâm để ôn luy n
ệ kĩ càng, từ đó có sự chu n ẩ bị t t nhất cho kì thi t t ố nghi p ệ THPT chính th c ứ s p t i ớ .Kiến th c ứ ở d ng ạ hệ th ng, t ng ổ h p ợ giúp HS xác đ nh ị đư c ợ m t ộ cách rõ ràng b n ả thân còn y u ế ph n nào, t đó c
ó kế hoạch cải thi n, nâng c ao nh ng ph ần còn y u. ế Câu 1: Dạng đ t
ộ biến cấu trúc nhiễm sắc thể nào sau đây làm tăng s l ố ư ng ợ gen trên m t ộ NST? A. Đảo đoạn.
B. Chuyển đoạn trên m t ộ NST. C. Lặp đoạn. D. Mất đoạn. Câu 2: Trong nh ng ữ thành t u ự sau đây, thành t u nà ự o đư c ợ t o ra ạ b ng c ằ ông ngh t ệ bà ế o? A. Tạo ra gi ng ố lúa có khả năng t ng ổ h p c ợ aroten trong h t ạ . B. Tạo ra gi ng ố dâu tằm tam b i ộ có năng su t ấ cao.
C. Tạo ra vi khuẩn Ecoli có khả năng s n xu ả t ấ insulin c a ủ ngư i ờ . D. Tạo ra c u ừ Đôly. Câu 3: N i ộ dung nào sau phù h p v ợ i ớ tính đặc hi u c ệ a ủ mã di truy n? ề A. Mã di truy n đ ề ư c ợ đ c ọ từ m t ộ đi m ể xác đ nh ị theo t ng ừ b ba ộ không đ i ổ g i ố lên nhau. B. M t ộ b ba ộ ch m ỉ ã hóa cho m t ộ loại axit amin.
C. Tất cả các loài đều dùng chung b m ộ ã di truyền D. Nhi u b ề ba ộ khác nhau cùng xác đ nh ị 1 axit amin.
Câu 4: Trật tự tiêu hóa th c
ứ ăn trong dạ dày ở trâu nh t ư hế nào? A. Dạ c → D ỏ t ạ ổ ong → D l ạ á sách → D m ạ úi kh . ế M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
B. Dạ cỏ → Dạ lá sách → Dạ tổ ong → Dạ múi khế. C. Dạ c → D ỏ m
ạ úi khế → Dạ lá sách → Dạ tổ ong. D. Dạ c → D ỏ m
ạ úi khế → Dạ tổ ong → Dạ lá sách. Câu 5: N i
ộ dung nào sau đây phản ánh đúng ý nghĩa c a ủ đ t ộ bi n ge ế n trong ti n ế hóa sinh v t ậ ? A. Đ t ộ bi n ế gen làm xu t ấ hi n ệ các alen m i ớ cung c p ấ nguyên li u ệ s ơ c p ấ cho quá trình ti n ế hóa ở sinh vật. B. Đ t
ộ biến gen cung cấp nguyên li u c ệ ho quá trình t o gi ạ ng. ố C. Đ t ộ bi n ge ế n làm xuất hi n ngu ệ n bi ồ n ế d t ị ổ h p c ợ ung c p nguyê ấ n li u ệ cho ti n ế hóa c a ủ sinh gi i ớ . D. Đ t ộ bi n ge ế n làm xuất hi n c ệ ác tính trạng m i ớ làm nguyên li u ệ cho ti n ế hóa. Câu 6: N i
ộ dung nào sau đây đúng khi nói v va ề i trò c a ủ các nhân t t ố i n hóa ế ?
A. Các nhân tố tiến hóa đ u l ề àm thay đ i ổ t n s ầ a ố len c a ủ qu n t ầ h . ể B. Các nhân t t
ố iến hóa không làm thay đ i ổ thành ph n ki ầ u ể gen và t n s ầ a ố lenc a ủ qu n t ầ h . ể
C. Các nhân tố tiến hóa không làm thay đ i ổ tần s a
ố len và thành phần ki u ge ể n c a ủ qu n t ầ h . ể
D. Các nhân tố tiến hóa đ u l ề àm thay đ i ổ đ u l ề àm thay đ i ổ thành ph n ki ầ u ge ể n c a ủ qu n t ầ h . ể
Câu 7: Trong tế bào sinh dư ng c ỡ a ủ ngư i ờ m c ắ h i ộ ch ng ứ T c ơ nơ có s l ố ư ng ợ nhi m ễ s c ắ th l ể à A. 45. B. 44. C. 47. D. 46. Câu 8: Nh ng t ữ
hành phần nào sau đây tham gia c u t ấ o nê ạ n nhi m ễ s c ắ th ể s ở inh v t ậ nhân th c ự ? A. ADN và prôtêin. B. tARN và prôtêin. C. rARN và prôtêin. D. mARN và prôtêin. Câu 9: Đ t ộ bi n ế phát sinh do k t ế c p
ặ không đúng trong nhân đôi ADN b i ở guanine d ng ạ hi m ế (G*) và đ t ộ biến gây nên b i
ở tác nhân 5 - brôm uraxin (5BU) đ u l ề àm: A. thay th c
ế ặp nucleotit này bằng cặp nucleotit khác. B. thêm m t ộ c p nuc ặ leotit. C. thay th c
ế ặp nucleotit G-X bằng A-T. D. mất m t ộ cặp nucleotit. Câu 10: Con đư ng ờ thoát h i ơ nư c ớ qua khí kh ng c ổ ó đ c ặ đi m ể nào sau đây? A. Vận t c ố l n, đ ớ ư c ợ đi u c ề h nh ỉ bằng vi c ệ đóng, m khí ở kh ng. ổ B. Vận t c ố nh , không đ ỏ ư c ợ đi u c ề h nh. ỉ C. Vận t c ố l n, không đ ớ ư c ợ đi u c ề h nh ỉ bằng vi c ệ đóng, m khí ở kh ng. ổ D. Vận t c ố nh , đ ỏ ư c ợ đi u c ề h nh b ỉ ằng vi c ệ đóng, m khí ở kh ng. ổ M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Ab Câu 11: C t ơ hể có kiểu gen v i ớ tần s hoá ố n v ge ị n là 10%. Theo lý thuy t ế , tỉ l gi ệ ao t ử AB là aB A. 45%. B. 10%. C. 40%. D. 5%.
Câu 12: Cơ thể có kiểu gen AaBbddEe giảm phân bình thư ng ờ s c ẽ ho s l ố oại giao t l ử à A. 8 B. 1 C. 16 D. 4
Câu 13: Hình thành loài b ng ằ lai xa kèm đa b i ộ hóa t o ạ ra loài m i ớ có đ c ặ đi m ể gi ng ố v i ớ th ể đ t ộ bi n ế nào sau đây? A. Thể l c ệ h b i ộ 2n -1. B. Thể l c ệ h b i ộ 2n +1. C. Thể dị đa b i ộ (Song nhị b i ộ ). D. Thể tự đa b i ộ . Câu 14: Cơ s t ở ế bào h c ọ c a ủ quy luật phân ly đ c ộ lập c a ủ Menđen là: A. S phâ ự n ly đ c ộ lập và t h ổ p ợ t do c ự a ủ các nhi m ễ s c ắ th . ể B. S t ự ái t h ổ p ợ c a ủ các nhi m ễ s c ắ th t ể ư ng ơ đ ng. ồ C. S phâ ự n ly c a ủ các nhi m
ễ sắc thể trong giảm phân D. S phâ ự n ly cùng nhau c a ủ các nhi m ễ sắc th t ể rong cặp tư ng ơ đ ng ồ
Câu 15: Ở cà chua gen A quy đ nh ị quả đỏ tr i ộ hoàn toàn so v i ớ alen a quy đ nh ị qu ả vàng. Phép lai nào sau đây cho F1 có t l ỉ ệ ki u hì ể
nh là 3 quả đỏ : 1 quả vàng? A. AA × Aa. B. Aa × Aa. C. Aa × aa. D. AA × aa. Câu 16: Tạo gi ng ố b ng ằ phư ng ơ pháp gây đ t ộ bi n ế nhân t o ạ thư ng ờ đư c ợ áp d ng ụ v i ớ nhóm sinh v t ậ nào dư i ớ đây?
A. vi sinh vật và đ ng v ộ ật. B. th c ự vật và vi sinh vật. C. th c ự vật và đ ng ộ vật. D. th c
ự vật, vi sinh vật và đ ng v ộ t ậ . Câu 17: Ở ngư i ờ , b nh ệ mù màu (đỏ và l c ụ ) do đ t ộ bi n ế gen l n ặ m n m ằ trên NST gi i ớ tính X gây nên (Xm). Nếu m bì ẹ nh thư ng, ờ bố b m ị ù màu thì con trai b m ị ù màu c a ủ h đã ọ nh n gi ậ ao t X ử m từ A. bố B. bà n i ộ C. ông n i ộ D. mẹ Câu 18: Nh ng h ữ p c ợ hất mang năng lư ng
ợ từ pha sáng vào pha t i ố đ đ ể ng
ồ hóa CO2 thành cacbohidrat là A. ATP và NADPH. B. NADPH, O2. C. H2O, ATP.
D. ATP và ADP và ánh sáng mặt tr i ờ .
Câu 19: Để xác đ nh ị m c ứ phản ng c ứ a ủ m t ộ ki u ge ể n cần phải A. Tạo ra đư c
ợ các cá thể sinh vật có cùng 1 ki u hì ể nh. B. Tạo ra đư c ợ các cá th s
ể inh vật có cùng 1 ki u ge ể n. M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) C. Tạo ra đư c ợ các cá thể có ki u ge ể n thuần ch ng. ủ D. Tạo ra đư c
ợ các cá thể sinh vật có ki u ge ể n khác nhau. Câu 20: Đ n ơ vị c u ấ trúc g m ồ m t ộ đo n ạ ADN ch a ứ 146 c p ặ nu qu n
ấ quanh 8 phân tử histon 1¾ vòng ở nhiễm sắc thể c a ủ sinh vật nhân th c ự đư c ợ g i ọ là A. ADN. B. nuclêôxôm. C. s i ợ cơ bản. D. s i ợ nhiễm sắc. Câu 21: Gi ng ố lúa A khi tr ng ồ ở đ ng ồ b ng ằ B c ắ bộ cho năng su t ấ 8 t n/ ấ ha, ở vùng Trung b ộ cho năng suất 6 t n/ ấ ha, ở đ ng ồ b ng ằ sông C u ử Long cho năng su t ấ 10 t n/ ấ ha. Nh n
ậ xét nào sau đây đúng v ề sự biểu hi n c ệ a
ủ tính trạng năng suất lúa? A. Tập h p ợ t t ấ cả các ki u ể hình thu đư c ợ về năng su t ấ là m c ứ ph n ả ng ứ c a ủ ki u ể gen quy đ nh ị tính trạng năng suất lúa. B. Gi ng l ố úa A có nhiều m c ứ phản ng khá ứ c nhau v t ề ính trạng năng suất.
C. Năng suất thu đư c ợ c a ủ gi ng l ố
úa hoàn toàn do môi trư ng ờ quy đ nh. ị D. Đi u ki ề n m ệ ôi trư ng ờ thay đ i ổ làm cho ki u ể gen c a ủ gi ng l ố úa A thay đ i ổ .
Câu 22: Cho phép lai P: ♀AaBbDd × ♂aaBbdd, theo lí thuy t ế thì ở đ i ờ F1 có bao nhiêu % s ố cá thể thu n ầ ch ng? ủ A. 81,25%. B. 12,5%. C. 18,75%. D. 87,5%. Câu 23: H d
ệ ẫn truyền tim hoạt đ ng t ộ heo trình tự nào dư i ớ đây là đúng?
A. Nút nhĩ thất → nút xoang nhĩ → Bó his → M ng P ạ
uôckin, làm các tâm nhĩ, tâm th t ấ co.
B. Nút xoang nhĩ → Bó his → Nút nhĩ th t ấ → M ng P ạ
uôckin, làm các tâm nhĩ, tâm th t ấ co.
C. Nút xoang nhĩ → Nút nhĩ thất → Mạng Puôckin → Bó his, làm các tâm nhĩ, tâm th t ấ co.
D. Nút xoang nhĩ → Nút nhĩ thất → Bó his → M ng P ạ
uôckin, làm các tâm nhĩ, tâm th t ấ co. Câu 24: Ru i ồ giấm có bộ NST lư ng ỡ b i ộ là 2n = 8 có t i
ố đa bao nhiêu nhóm gen liên k t ế ? A. 8. B. 2 C. 6 D. 4
Câu 25: Kết quả phép lai thuận ngh c ị h khác nhau c ở ả F1 và F2, tỉ l ki
ệ ểu hình phân bố đều ở hai gi i ớ tính
trong các đáp án sau đây đáp án nào đúng? A. Tính trạng b c ị hi ph i ố b i ở gen n m ằ trên vùng không tư ng ơ đ ng c ồ a ủ nhi m ễ s c ắ th ể Y.
B. Tính trạng bị chi ph i ố b i ở gen n m ằ trong t bà ế o ch t ấ . C. Tính trạng b c ị hi ph i ố b i ở gen n m ằ trên vùng không tư ng ơ đ ng c ồ a ủ nhi m ễ s c ắ th X ể . D. Tính trạng b c ị hi ph i ố b i ở gen n m ằ trên nhi m ễ s c ắ th t ể hư ng. ờ
Câu 26: Cặp phép lai nào sau đây là phép lai thuận ngh c ị h? M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo