Đề thi thử Sinh Học Sở Bắc Giang lần 1 năm 2021

166 83 lượt tải
Lớp: Tốt nghiệp THPT
Môn: Sinh Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 19 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Sinh Hoc Sở Bắc Giang lần 1 năm 2021 bản word có lời giải chi tiết.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(166 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O
B C GIANG
Đ THI TH T T NGHI P THPT L N 1 NĂM 2021
Bài thi: KHOA H C T NHIÊN
Môn: SINH H C
Th i gian làm bài: 50 phút
M C TIÊU
Luy n t p v i đ thi th có c u trúc t ng t đ thi t t nghi p: ươ
- C u trúc: 36 câu l p 12, 4 câu l p 11
- Ôn t p thuy t ch ng: C ch di truy n bi n d , tính quy lu t c a hi n t ng di truy n, di truy n ế ươ ơ ế ế ượ
qu n th , ti n hóa, sinh thái h c. ế
- Ôn t p lí thuy t Sinh 11: Chuy n hóa v t ch t và năng l ng. ế ượ
- Luy n t p 1 s d ng toán c b n và nâng cao thu c các chuyên đ trên. ơ
- Rèn luy n t duy gi i bài và t c đ làm bài thi 40 câu trong 50 phút. ư
Câu 1: Theo Menđen, trong phép lai v m t c p tính tr ng t ng ph n, ch m t tính tr ng bi u hi n F ươ
1
.
Tính tr ng bi u hi n F
1
g i là tính tr ng
A. trung gian. B. l n. C. u vi t.ư D. tr i.
Câu 2: D ch mã là quá trình t ng h p
A. protein. B. mARN. C. ADN. D. tARN.
Câu 3: Lo i b ng ch ng nào sau đây th giúp chúng ta xác đ nh đ c loài nào xu t hi n tr c, loài nào ượ ướ
xu t hi n sau trong l ch s phát sinh và phát tri n c a s s ng trên Trái Đ t?
A. Gi i ph u so sánh. B. Sinh h c phân t . C. T bào h c.ế D. Hoá th ch.
Câu 4: Đ n v hút n c c a r ơ ướ
A. t bào bi u bì. ế B. t bào r .ế C. t bào lông hút. ế D. không bào.
Câu 5: Theo lí thuy t, ng i s di truy n tính tr ng có túm lông trên tai làế ườ
A. theo dòng m . B. th ng theo b . C. đ c l p v i gi i tính. D. chéo gi i.
Câu 6: Đ c tr ng nào d i đây không ph i là đ c tr ng c a qu n th ? ư ướ ư
A. T l gi i tính. B. Đ đa d ng. C. M t đ cá th . D. Nhóm tu i.
Câu 7: Gi s m t qu n th th c v t 500 cây ki u gen AA, 400 cây ki u gen Aa, 100 cây ki u gen aa.
T n s alen A trong qu n th này là
A. 0,9. B. 0,7. C. 0,1. D. 0,5.
Câu 8: Khi lai gi a hai dòng thu n ch ng ki u gen khác nhau thu đ c con lai năng su t, s c ch ng ượ
ch u, kh năng sinh tr ng phát tri n cao v t tr i so v i các d ng b m . Đ c đi m c a con lai bi u ưở ượ
hi n
A. u th lai.ư ế B. đ t bi n. ế C. thoái hóa gi ng. D. di truy n ngoài
nhân.
Câu 9: th c v t, bào quan chính th c hi n ch c năng hô h p hi u khí là ế
A. không bào. B. l c l p. C. m ng l i n i ch t. ướ D. ti th .
1
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 10 (ID: 476856): Theo Menđen, phép lai gi a m t th mang tính tr ng tr i v i m t th mang tính
tr ng l n t ng ng đ c g i là ươ ượ
A. lai phân tích. B. lai khác dòng. C. lai c i ti n. ế D. lai thu n ngh ch.
Câu 11: Hi n t ng m t s cây cùng loài s ng g n nhau, r c a chúng n i li n nhau (li n r ) th hi n m i ượ
quan h sinh thái nào d i đây: ướ
A. C nh tranh cùng loài. B. C ng sinh. C. H tr khác loài. D. H tr cùng loài.
Câu 12: Khu phân b c a loài b chia c t b i các v t c n đ anh sông, bi n, núi cao, d i đ t li n làm cho ư
các qu n th trong loài b cách li nhau. Trong nh ng đi u ki n s ng khác nhau, ch n l c t nhiên đã tích lu
các bi n d di truy n theo nh ng h ng khác nhau, t đó d n d n hình thành loài m i. Đây c ch hìnhế ướ ơ ế
thành loài theo con đ ngườ
A. sinh thái (cách li sinh thái). B. lai xa và đa b i hóa.
C. t đa b i. D. đ a lý (khác khu v c đ a lý).
Câu 13: Đ t bi n c u trúc nhi m s c th là nh ng bi n đ i trong ế ế
A. c u trúc nhi m s c th B. c u trúc và s l ng nhi m s c th . ượ
C. v t ch t di truy n c p đ t bào. ế D. c u trúc nhi m s c th và gen.
Câu 14: Trong c ch đi u hòa ho t đ ng c a operon Lac vi khu n E.coli, t ng h p prôtêin c ch là ch cơ ế ế
năng c a
A. gen đi u hòa. B. vùng kh i đ ng. C. vùng v n hành. D. các gen c u trúc.
Câu 15: Nh n xét nào d i đây đúng v i hi n t ng di truy n liên k t không hoàn toàn? ướ ượ ế
A. M i gen n m trên 1 nhi m s c th . B. Làm xu t hi n các bi n d t h p. ế
C. Làm h n ch các bi n d t h p. ế ế D. Luôn duy trì các nhóm gen liên k t quý. ế
Câu 16: Cho bi t alen A tr i hoàn toàn so v i alen a. Theo thuy t, phép lai nào sau đây cho đ i con g mế ế
toàn có th có ki u hình l n?
A. aa
aa. B. Aa
aa. C. AA
aa. D. Aa
Aa.
Câu 17: Hi n t ng gi t th c v t do: ượ
(1). L ng n c th a trong t bào lá thoát ra. ượ ướ ế
(2). Có s bão hòa h i n c trong không khí. ơ ướ
(3). H i n c thoát t lá r i l i trên phi n lá. ơ ướ ơ ế
(4). L ng n c b đ y t m ch g c a r lên lá, không thoát đ c thành h i qua khí kh ng đã thànhượ ướ ượ ơ
gi t mép lá.
A. (2), (3). B. (1), (3). C. (2), (4). D. (1), (2).
Câu 18: Có bao nhiêu lo i đ t bi n d i đây làm thay đ i đ dài c a phân t ADN? ế ướ
(1). M t đo n nhi m s c th . (2). L p đo n nhi m s c th .
(3). Đ o đo n nhi m s c th . (4). Chuy n đo n nhi m s c th không t ng h . ươ
A. 2. B. 3 C. 4. D. 1.
Câu 19: M t nhà khoa h c sau m t th i gian dài nghiên c u ho t đ ng c a 2 đàn cá h i cùng sinh s ng trong
m t h đã đi đ n k t lu n chúng thu c 2 loài khác nhau. Hi n t ng nào d i đây th căn c ch c ế ế ượ ướ
ch n nh t giúp nhà khoa h c này đi đ n k t lu n nh v y? ế ế ư
2
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A. Các con cá h i c a hai đàn đ tr ng nh ng khu v c khác nhau trong mùa sinh s n.
B. Các con cá h i c a hai đàn có màu s c c th đ m nh t khác nhau. ơ
C. Các con cá h i c a hai đàn có kích th c c th khác nhau. ướ ơ
D. Các con cá h i c a hai đàn giao ph i v i nhau sinh ra con l i không có kh năng sinh s n.
Câu 20: Xét m t ph n c a chu i pôlipeptit nh sau: Met – Val– Ala – Asp – Ser- Arg -... ư
Th đ t bi n v gen này quy đ nh chu i pôlipeptit nh sau: Met – Val – Ala – Glu – Ser – Arg - .. ế ư
D ng đ t bi n trên có kh năng nh t s ế
A. thay th 1 c p nuclêôtit.ế B. thêm 3 c p nuclêôtit.
C. m t 1 c p nuclêôtit. D. m t 3 c p nuclêôtit.
Câu 21: Khi lai 2 gi ng ngô thu n ch ng qu d t qu dài v i nhau đ c F ượ
1
đ u có qu d t. Cho F
1
lai
v i qu tròn đ c F ượ
2
: 152 qu tròn: 114 qu d t: 38 qu dài. Hình d ng qu ch u s chi ph i
c a hi n t ng di truy n ượ
A. t ng tác b sung. ươ B. tr i không hoàn toàn. C. phân li đ c l p. D. liên k t hoàn toàn. ế
Câu 22: m t gen x y ra đ t bi n thay th m t c p nuclêôtit này b ng m t c p nuclêôtit khác nh ng s ế ế ư
l ng và trình t axit amin trong chu i pôlipeptit v n không thay đ i. Gi i thích nào sau đây là đúng?ượ
A. M t b ba mã hoá cho nhi u lo i axit amin.
B. Nhi u b ba khác nhau cùng mã hoá cho m t lo i axit amin.
C. Mã di truy n là mã b ba.
D. T t c các loài sinh v t đ u có chung m t b mã di truy n, tr m t vài ngo i l .
Câu 23: Nh n đ nh nào sau đây không đúng khi nói v kích th c qu n th ? ướ
A. Kích th c t i đa c a qu n th đ t đ c khi cân b ng s c ch a v i môi tr ng. ướ ượ ườ
B. Kích th c t i thi u là s l ng cá th đó đ đ qu n th t n t i. ướ ượ
C. Kích th c qu n th có 2 c c tr .ướ
D. Kích th c t i đa mang đ c tính c a loài. ướ
Câu 24: Phát bi u nào d i đây đúng khi nói v quá trình quang h p th c v t? ướ
A. O
2
sinh ra trong quang h p có ngu n g c t n c. ướ
B. Ti th là bào quan quang h p.
C. CO
2
là s n ph m c a quang h p.
D. Pha sáng di n ra ch t n n c a l c l p.
Câu 25: T l % các axit amin sai khác nhau chu i pôlipeptit anpha trong phân t hemoglobin c a m t s
loài đ c mô t trong b ng sau:ượ
Cá voi Cá chép Cá r ng Kì nhông Chó Ng iườ
Cá voi 0% 59,4% 54,2% 61,4% 56,8% 53,2%
Cá chép 48,7% 53,2% 47,9% 48,6%
Cá r ng 0% 46,9% 46,8% 47%
3
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Kì nhông 0% 44,3% 44%
Chó 0% 16,3%
Ng iườ 0%
Có bao nhiêu nh n đ nh d i đây đúng v b ng trên? ướ
(1). Cá chép có quan h g n v i chó h n kì nhông. ơ
(2). Chó có quan h g n v i cá chép h n cá voi. ơ
(3). B ng trên là b ng ch ng sinh h c phân t .
(4). Chó có quan h g n v i cá chép h n cá voi. ơ
A. 3. B. 2. C. 4. D. 1.
Câu 26: m t loài th c v t, xét hai c p gen trên hai c p nhi m s c th t ng đ ng quy đ nh tính tr ng màu ươ
hoa. S tác đ ng c a 2 gen tr i không alen quy đ nh màu hoa đ , n u thi u s tác đ ng này cho hoa màu ế ế
tr ng. Xác đ nh t l phân li v ki u hình F
1
trong phép lai P: AaBb
aaBb.
A. 3 đ : 1 tr ng. B. 1 đ : 3 tr ng. C. 5 đ : 3 tr ng. D. 3 đ : 5 tr ng.
Câu 27: m t loài côn trùng ng u ph i, alen A quy đ nh thân đen, alen a quy đ nh thân tr ng. M t qu n th
ban đ u (P) cân b ng t n s alen A a l n l t 0,4 0,6. Do môi tr ng b ô nhi m nên b t đ u t ượ ườ
đ i F
1
, kh năng s ng sót c a các con non ki u gen AA Aa đ u b ng 25%, kh năng s ng sót c a các
con non có ki u hình l n là 50%. Có bao nhiêu nh n xét d i đây đúng khi nói v qu n th côn trùng trên? ướ
(1). Th h Fế
1
tr ng thành có t l ki u gen là 0,16AA: 0,48Aa: 0,36aa. ưở
(2). Th h h p t Fế
2
có t l ki u gen là 0,09AA: 0,41Aa: 0,5aa.
(3). Th h h p t Fế
1
có t l ki u gen là 0,04AA: 0,12Aa: 0,18aa.
(4). Th h Fế
1
tr ng thành có t l ki u gen là 0,09AA: 0,41Aa: 0,5aa.ưở
A. 4. B. 3. C. 1. D. 2.
Câu 28: Gi s k t qu kh o sát v di n tích khu phân b (tính theo m) và kích th c qu n th (tính theo s ế ướ
l ng cá th ) c a 4 qu n th sinh v t cùng loài cùng m t th i đi m nh sau:ượ ư
Qu n th I Qu n th II Qu n th III Qu n th IV
Di n tích khu phân b 3558 2486 1935 1954
Kích th c qu n thướ 4270 3730 3870 4885
Xét t i th i đi m kh o sát, m t đ cá th c a qu n th nào trong 4 qu n th trên là th p nh t?
A. Qu n th IV. B. Qu n th III. C. Qu n th II. D. Qu n th I.
Câu 29: M t loài th c v t, alen A quy đ nh cây cao, alen a quy đ nh cây th p; alen B quy đ nh qu đ , alen b
quy đ nh qu tr ng. Cho cây ki u gen
Ab
aB
giao ph n v i cây ki u gen
Ab
aB
. Bi t r ngế c u trúc nhi m
s c th c a 2 cây không thay đ i trong gi m phân, theo lí thuy t t l ki u hình F ế
1
là:
A. 1 cây cao, qu tr ng: 2 cây cao, qu đ : 1 cây th p, qu đ .
B. 1 cây cao, qu đ : 1 cây th p, qu tr ng.
4
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
C. 3 cây cao, qu tr ng: 1 cây th p, qu đ .
D. 1 cây cao, qu đ : 1 cây cao, qu tr ng: 1 cây th p, qu đ : 1 cây th p, qu tr ng.
Câu 30: M t loài th c v t l ng b i có 12 nhóm gen liên k t. Gi s 6 th đ t bi n c a loài này đ c ưỡ ế ế ượ
hi u t I đ n VI có s l ng nhi m s c th (NST) kì gi a trong m i t bào sinh d ng ế ượ ế ưỡ nh sau:ư
Th đ t bi n ế I II III IV V VI
S l ng NST trong t bào sinh ượ ế
d ngưỡ
48 84 72 36 60 108
Cho bi t s l ng nhi m s c th trong t t c các c p m i t bào c a m i th đ t bi n b ng nhau.ế ượ ế ế
Trong các th đ t bi n trên, các th đ t bi n đa b i ch n là ế ế
A. III, V. B. I, II. C. II, VI. D. I, III.
Câu 31: Cymothoa exigua m t lo i sinh v t hình dáng nh nh con r p đ c tìm th y ư ượ nhi u khu
v c quanh v nh California, loài này s xâm nh p vào thông qua mang, sau đó bám ch t vào g c l i cá, ưỡ
d n d n hút máu, ăn mòn và th mình vào v trí c a l i cá. Có bao nhiêu nh n xét d i đây đúng khi nói v ế ưỡ ướ
Cymothoa exigua?
(1). Đây là m i quan h h p tác gi a các loài trong qu n xã.
(2). Đây là m i quan h m t bên có l i, m t bên có h i.
(3). N u v t ch b ch t đi thì ế ế Cymothoa exigua cũng s ch t. ế
(4). Quan h gi a cây phong lan và thân cây g cũng cùng thu c lo i quan h nh c a loài ư Cymothoa exigua.
A. 4. B. 3. C. 2. D. 1.
Câu 32: Gen B có kh i l ng 900 000 đvC, s nuclêôtit lo i ađênin (A) chi m 30% s nuclêôtit c a gen. Đ t ượ ế
bi n đi m x y ra t o gen b, gen b có s liên k t hiđrô là 3603. Đ t bi n x y ra v i gen B làế ế ế
A. thay th c p (G - X) b ng m t c p (AT). ế B. thêm m t c p (G – X).
C. thay th c p (A - T) b ng m t c p (G - X). ế D. m t m t c p (A - T).
Câu 33: Khi phân tích % nuclêôtit c a v t ch t di truy n các loài sinh v t khác nhau ng i ta thu đ c ườ ượ
b ng s li u sau:
Loài A G T X U
I 21 29 21 29 0
II 29 21 29 21 0
III 21 21 29 29 0
IV 21 29 0 29 21
V 21 29 0 21 29
Có bao nhiêu nh n đ nh d i đây đúng khi nói v b ng s li u trên? ướ
(1). V t ch t di truy n loài I và II gi ng nhau và gi ng v i sinh v t nhân th c.
(2). V t ch t di truy n loài II có c u trúc I m t m ch vì t l A = G và T = X.
5
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) SỞ GIÁO D C Ụ VÀ ĐÀO T O Đ Ề THI TH Ử T T Ố NGHI P Ệ THPT L N Ầ 1 NĂM 2021 B C Ắ GIANG
Bài thi: KHOA HỌC T N Ự HIÊN Môn: SINH HỌC Th i
ờ gian làm bài: 50 phút MỤC TIÊU Luy n t ệ ập v i ớ đ t ề hi th c ử ó c u t ấ rúc tư ng ơ tự đ t ề hi t t ố nghi p:
- Cấu trúc: 36 câu l p ớ 12, 4 câu l p ớ 11 - Ôn t p ậ lí thuy t ế chư ng: ơ Cơ chế di truy n ề và bi n
ế d ,ị tính quy lu t ậ c a ủ hi n ệ tư ng ợ di truy n, ề di truy n
quần thể, tiến hóa, sinh thái h c ọ . - Ôn tập lí thuy t
ế Sinh 11: Chuy n hóa v t ậ ch t ấ và năng lư ng. - Luy n t ệ ập 1 s d
ố ạng toán cơ bản và nâng cao thu c ộ các chuyên đ t ề rên. - Rèn luy n t
ệ ư duy giải bài và t c ố đ l
ộ àm bài thi 40 câu trong 50 phút.
Câu 1: Theo Menđen, trong phép lai về m t ộ c p ặ tính tr ng ạ tư ng ơ ph n, ả chỉ m t ộ tính tr ng ạ bi u ể hi n ệ ở F1. Tính trạng bi u hi ể n ệ ở F1 g i ọ là tính trạng A. trung gian. B. lặn. C. u vi ư t ệ . D. tr i ộ . Câu 2: D c ị h mã là quá trình t ng ổ h p ợ A. protein. B. mARN. C. ADN. D. tARN.
Câu 3: Loại bằng ch ng
ứ nào sau đây có thể giúp chúng ta xác đ nh ị đư c ợ loài nào xu t ấ hi n ệ trư c ớ , loài nào xuất hi n s ệ au trong l c ị h s phá ử t sinh và phát tri n ể c a ủ s s ự ng t ố rên Trái Đ t ấ ?
A. Giải phẫu so sánh. B. Sinh h c ọ phân t . ử C. Tế bào h c ọ . D. Hoá thạch. Câu 4: Đ n v ơ hút ị nư c ớ c a ủ r l ễ à
A. tế bào biểu bì. B. tế bào rễ.
C. tế bào lông hút. D. không bào. Câu 5: Theo lí thuy t ế , ng ở ư i ờ s di ự truy n t ề ính tr ng c ạ ó túm lông trên tai là A. theo dòng mẹ. B. thẳng theo b . ố C. đ c ộ lập v i ớ gi i
ớ tính. D. chéo gi i ớ .
Câu 6: Đặc tr ng nà ư o dư i
ớ đây không phải là đặc tr ng c ư a ủ quần th ? ể A. T l ỉ ệ gi i ớ tính. B. Đ đa ộ dạng.
C. Mật độ cá thể. D. Nhóm tu i ổ . Câu 7: Giả sử m t ộ qu n ầ thể th c ự v t ậ có 500 cây ki u ể gen AA, 400 cây ki u ể gen Aa, 100 cây ki u ể gen aa. Tần s a ố len A trong quần th nà ể y là A. 0,9. B. 0,7. C. 0,1. D. 0,5. Câu 8: Khi lai gi a ữ hai dòng thu n ầ ch ng ủ có ki u ể gen khác nhau thu đư c ợ con lai có năng su t ấ , s c ứ ch ng ố ch u, ị khả năng sinh trư ng ở và phát tri n ể cao vư t ợ tr i ộ so v i ớ các d ng ạ bố m . ẹ Đ c ặ đi m ể c a ủ con lai bi u ể hi n ệ A. u t ư hế lai. B. đ t ộ bi n. ế C. thoái hóa gi ng. ố D. di truy n ề ngoài nhân. Câu 9: t Ở h c
ự vật, bào quan chính th c ứ hi n c ệ h c
ứ năng hô hấp hiếu khí là A. không bào. B. l c ụ lạp. C. mạng lư i ớ n i ộ chất. D. ti thể. 1 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
Câu 10 (ID: 476856): Theo Menđen, phép lai gi a ữ m t ộ cá thể mang tính tr ng ạ tr i ộ v i ớ m t ộ cá th ể mang tính trạng lặn tư ng ơ ng đ ứ ư c ợ g i ọ là A. lai phân tích. B. lai khác dòng. C. lai cải tiến. D. lai thuận ngh c ị h. Câu 11: Hi n ệ tư ng ợ m t ộ s ố cây cùng loài s ng ố g n ầ nhau, r ễ c a ủ chúng n i ố li n ề nhau (li n ề r ) ễ th ể hi n ệ m i ố quan h s ệ inh thái nào dư i ớ đây:
A. Cạnh tranh cùng loài. B. C ng ộ sinh. C. H t ỗ r khá ợ c loài. D. H t ỗ r c ợ ùng loài. Câu 12: Khu phân b ố c a ủ loài b ịchia c t ắ b i ở các v t ậ c n ả đ a ị lí nh ư sông, bi n, ể núi cao, d i ả đ t ấ li n ề làm cho
các quần thể trong loài bị cách li nhau. Trong nh ng ữ đi u ề ki n ệ s ng ố khác nhau, ch n ọ l c ọ t ự nhiên đã tích luỹ các bi n ế dị di truy n ề theo nh ng ữ hư ng ớ khác nhau, từ đó d n ầ d n ầ hình thành loài m i ớ . Đây là c ơ ch ế hình thành loài theo con đư ng ờ
A. sinh thái (cách li sinh thái). B. lai xa và đa b i ộ hóa. C. t đa ự b i ộ . D. đ a ị lý (khác khu v c ự đ a ị lý). Câu 13: Đ t ộ biến cấu trúc nhi m ễ sắc thể là nh ng ữ biến đ i ổ trong
A. cấu trúc nhiễm sắc thể B. cấu trúc và s l ố ư ng ợ nhi m ễ sắc thể.
C. vật chất di truy n ề ở cấp độ t bà ế o.
D. cấu trúc nhiễm sắc th và ể gen.
Câu 14: Trong cơ chế điều hòa hoạt đ ng c ộ a ủ operon Lac vi ở khu n E ẩ .coli, t ng ổ h p prôt ợ êin c ứ ch l ế à ch c ứ năng c a ủ A. gen điều hòa. B. vùng kh i ở đ ng. ộ C. vùng vận hành.
D. các gen cấu trúc.
Câu 15: Nhận xét nào dư i ớ đây đúng v i ớ hi n t ệ ư ng ợ di truy n ề liên k t ế không hoàn toàn? A. M i
ỗ gen nằm trên 1 nhiễm sắc thể. B. Làm xuất hi n c ệ ác bi n d ế ị t h ổ p. ợ C. Làm hạn ch c ế ác biến dị t h ổ p. ợ
D. Luôn duy trì các nhóm gen liên k t ế quý. Câu 16: Cho bi t ế alen A tr i ộ hoàn toàn so v i ớ alen a. Theo lí thuy t
ế , phép lai nào sau đây cho đ i ờ con g m ồ toàn có thể có ki u hì ể nh lặn? A. aa  aa. B. Aa  aa. C. AA  aa. D. Aa  Aa. Câu 17: Hi n t ệ ư ng ợ gi ứ t ọ t ở h c ự v t ậ do: (1). Lư ng ợ nư c ớ th a ừ trong t bà ế o lá thoát ra. (2). Có s bã ự o hòa h i ơ nư c ớ trong không khí. (3). H i ơ nư c ớ thoát từ lá r i ơ l i ạ trên phi n l ế á. (4). Lư ng ợ nư c ớ bị đ y ẩ từ m c ạ h gỗ c a
ủ rễ lên lá, không thoát đư c ợ thành h i ơ qua khí kh ng ổ đã ứ thành gi t ọ mép lá. A. (2), (3). B. (1), (3). C. (2), (4). D. (1), (2).
Câu 18: Có bao nhiêu loại đ t ộ bi n d ế ư i ớ đây làm thay đ i ổ đ dà ộ i c a ủ phân t ử ADN?
(1). Mất đoạn nhiễm sắc th . ể (2). Lặp đoạn nhi m ễ sắc thể.
(3). Đảo đoạn nhiễm sắc th . ể (4). Chuy n đo ể ạn nhi m ễ sắc thể không tư ng ơ h . ỗ A. 2. B. 3 C. 4. D. 1. Câu 19: M t ộ nhà khoa h c ọ sau m t ộ th i ờ gian dài nghiên c u ứ ho t ạ đ ng ộ c a ủ 2 đàn cá h i ồ cùng sinh s ng t ố rong m t ộ hồ đã đi đ n ế k t ế lu n ậ chúng thu c ộ 2 loài khác nhau. Hi n ệ tư ng ợ nào dư i
ớ đây có thể là căn cứ ch c ắ
chắn nhất giúp nhà khoa h c
ọ này đi đến kết luận nh v ư ậy? 2 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. Các con cá h i ồ c a ủ hai đàn đ t ẻ r ng ứ nh ở ng khu v ữ c
ự khác nhau trong mùa sinh s n. ả B. Các con cá h i ồ c a ủ hai đàn có màu s c ắ cơ th đ ể ậm nh t ạ khác nhau. C. Các con cá h i ồ c a ủ hai đàn có kích thư c ớ cơ th khá ể c nhau. D. Các con cá h i ồ c a ủ hai đàn giao ph i ố v i ớ nhau sinh ra con l i ạ không có kh nă ả ng sinh s n. ả Câu 20: Xét m t ộ phần c a ủ chu i ỗ pôlipeptit nh s
ư au: Met – Val– Ala – Asp – Ser- Arg -... Thể đ t ộ bi n v ế ge ề n này quy đ nh c ị hu i ỗ pôlipeptit nh s
ư au: Met – Val – Ala – Glu – Ser – Arg - .. Dạng đ t
ộ biến trên có khả năng nhất s l ẽ à
A. thay thế 1 cặp nuclêôtit.
B. thêm 3 cặp nuclêôtit.
C. mất 1 cặp nuclêôtit.
D. mất 3 cặp nuclêôtit.
Câu 21: Khi lai 2 gi ng ố bí ngô thu n ầ ch ng ủ quả d t ẹ và qu ả dài v i ớ nhau đư c ợ F1 đ u ề có quả d t ẹ . Cho F1 lai v i ớ bí quả tròn đư c
ợ F2: 152 bí quả tròn: 114 bí quả d t
ẹ : 38 bí quả dài. Hình d ng ạ quả bí ch u ị s ự chi ph i ố c a ủ hi n t ệ ư ng ợ di truy n ề A. tư ng ơ tác bổ sung. B. tr i ộ không hoàn toàn. C. phân li đ c ộ lập. D. liên k t ế hoàn toàn. Câu 22: m t ộ gen x y ả ra đ t ộ bi n ế thay thế m t ộ c p ặ nuclêôtit này b ng ằ m t ộ c p ặ nuclêôtit khác nh ng ư số lư ng
ợ và trình tự axit amin trong chu i ỗ pôlipeptit v n không t ẫ hay đ i ổ . Gi i
ả thích nào sau đây là đúng? A. M t ộ b ba ộ
mã hoá cho nhiều loại axit amin. B. Nhi u b ề ba ộ
khác nhau cùng mã hoá cho m t ộ lo i ạ axit amin.
C. Mã di truyền là mã bộ ba.
D. Tất cả các loài sinh vật đ u c ề ó chung m t ộ bộ mã di truy n, t ề r m ừ t ộ vài ngo i ạ l . ệ
Câu 23: Nhận đ nh nà ị
o sau đây không đúng khi nói v kí ề ch thư c ớ qu n t ầ h ? ể A. Kích thư c ớ t i ố đa c a ủ qu n t ầ h đ ể t ạ đư c ợ khi cân b ng s ằ c ứ ch a ứ v i ớ môi trư ng. ờ B. Kích thư c ớ t i ố thi u l ể à s l ố ư ng ợ cá th m ể à đó đ ở đ ủ qu ể n t ầ h t ể n ồ t i ạ . C. Kích thư c ớ quần th c ể ó 2 c c ự tr .ị D. Kích thư c ớ t i ố đa mang đ c ặ tính c a ủ loài. Câu 24: Phát bi u ể nào dư i
ớ đây đúng khi nói v quá ề trình quang h p ợ t ở h c ự v t ậ ?
A. O2 sinh ra trong quang h p c ợ ó ngu n g ồ c ố t n ừ ư c ớ . B. Ti th l ể à bào quan quang h p. ợ
C. CO2 là sản phẩm c a ủ quang h p. ợ D. Pha sáng di n ra ễ c ở hất n n c ề a ủ l c ụ l p. ạ
Câu 25: Tỉ lệ % các axit amin sai khác nhau ở chu i
ỗ pôlipeptit anpha trong phân t ử hemoglobin c a ủ m t ộ số loài đư c ợ mô tả trong b ng s ả au: Cá voi Cá chép Cá r ng ồ Kì nhông Chó Ngư i ờ Cá voi 0% 59,4% 54,2% 61,4% 56,8% 53,2% Cá chép 48,7% 53,2% 47,9% 48,6% Cá r ng ồ 0% 46,9% 46,8% 47% 3 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Kì nhông 0% 44,3% 44% Chó 0% 16,3% Ngư i ờ 0% Có bao nhiêu nhận đ nh d ị ư i ớ đây đúng v b ề ảng trên? (1). Cá chép có quan h g ệ ần v i ớ chó h n kì ơ nhông. (2). Chó có quan h g ệ ần v i ớ cá chép h n c ơ á voi.
(3). Bảng trên là bằng ch ng s ứ inh h c ọ phân t . ử (4). Chó có quan h g ệ ần v i ớ cá chép h n c ơ á voi. A. 3. B. 2. C. 4. D. 1. Câu 26: Ở m t ộ loài th c
ự vật, xét hai cặp gen trên hai c p nhi ặ m ễ s c ắ thể tư ng đ ơ ng ồ quy đ nh t ị ính tr ng m ạ àu hoa. Sự tác đ ng ộ c a ủ 2 gen tr i ộ không alen quy đ nh ị màu hoa đ , ỏ n u ế thi u ế sự tác đ ng ộ này cho hoa màu trắng. Xác đ nh ị tỉ l phâ ệ n li v ki ề u hì ể nh F
ở 1 trong phép lai P: AaBb  aaBb. A. 3 đ : ỏ 1 trắng. B. 1 đ : ỏ 3 trắng. C. 5 đ : ỏ 3 trắng. D. 3 đ : ỏ 5 trắng. Câu 27: Ở m t ộ loài côn trùng ng u ẫ ph i ố , alen A quy đ nh
ị thân đen, alen a quy đ nh ị thân tr ng. ắ M t ộ qu n ầ thể ban đầu (P) cân b ng ằ có t n ầ số alen A và a l n ầ lư t
ợ là 0,4 và 0,6. Do môi trư ng ờ b ịô nhi m ễ nên b t ắ đ u ầ từ đ i ờ F1, khả năng s ng ố sót c a ủ các con non có ki u ể gen AA và Aa đ u ề b ng ằ 25%, kh ả năng s ng ố sót c a ủ các
con non có kiểu hình lặn là 50%. Có bao nhiêu nhận xét dư i ớ đây đúng khi nói v qu ề n t ầ h c ể ôn trùng trên? (1). Th h ế F ệ 1 trư ng ở thành có tỉ l ki ệ u ge ể n là 0,16AA: 0,48Aa: 0,36aa. (2). Th h ế h ệ p ợ t F
ử 2 có tỉ lệ kiểu gen là 0,09AA: 0,41Aa: 0,5aa. (3). Th h ế h ệ p ợ t F
ử 1 có tỉ lệ kiểu gen là 0,04AA: 0,12Aa: 0,18aa. (4). Th h ế F ệ 1 trư ng ở thành có tỉ l ki ệ u ge ể n là 0,09AA: 0,41Aa: 0,5aa. A. 4. B. 3. C. 1. D. 2. Câu 28: Giả s ử k t ế qu kh ả o s ả át v ề di n t ệ ích khu phân b
ố (tính theo m) và kích thư c ớ qu n t ầ h (t ể ính theo số lư ng ợ cá th ) c ể a ủ 4 quần th s ể inh v t ậ cùng loài c ở ùng m t ộ th i ờ đi m ể nh s ư au: Quần thể I Quần thể II Quần thể III Quần thể IV Di n t ệ ích khu phân bố 3558 2486 1935 1954 Kích thư c ớ quần thể 4270 3730 3870 4885 Xét tại th i ờ đi m ể kh o s ả át, m t ậ độ cá th c ể a ủ qu n t ầ hể nào trong 4 qu n t ầ h t ể rên là th p nh ấ t ấ ? A. Quần thể IV. B. Quần thể III. C. Quần thể II. D. Quần thể I. Câu 29: M t ộ loài th c ự v t ậ , alen A quy đ nh ị cây cao, alen a quy đ nh ị cây th p; ấ alen B quy đ nh ị quả đ , ỏ alen b Ab Ab quy đ nh ị quả tr ng. ắ Cho cây có ki u ể gen giao phấn v i ớ cây có ki u ể gen . Bi t ế rằng cấu trúc nhi m ễ aB aB sắc thể c a ủ 2 cây không thay đ i
ổ trong giảm phân, theo lí thuy t ế tỉ l ki ệ u hì ể nh F ở 1 là:
A. 1 cây cao, quả trắng: 2 cây cao, quả đ : ỏ 1 cây thấp, quả đ . ỏ
B. 1 cây cao, quả đ :
ỏ 1 cây thấp, quả trắng. 4 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo