Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
SỞ GD&ĐT HÀ TĨNH KỲ THI TH Ử T T Ố NGHI P Ế TRUNG H C Ọ PH Ổ THÔNG NĂM Đ Ề THI CHÍNH TH C Ứ 2023
(Đề thi có 04 trang, 40 câu) Môn thi thành ph n ầ : SINH H C Ọ Th i
ờ gian làm bài: 50 phút, không k t ể h i ờ gian phát đề Mã đ : 001 ề H , t
ọ ên thí sinh:……………………………………………………………………………… S bá ố
o danh:………………………………………………………………………………... MỤC TIÊU ✓ Đề thi g m ồ 40 câu tr c ắ nghi m ệ : ph n ầ ki n ế th c ứ thu c ộ chư ng ơ trình Sinh h c ọ 12. Ph n ầ kĩ năng bao g m
ồ các dạng bài tập lý thuy t ế , bài t p bi ậ n l ệ u n, t ậ
ính toán và xử lí s l ố i u. ệ ✓ Giúp HS xác đ nh ị đư c ợ các ph n ầ ki n ế th c ứ tr ng
ọ tâm để ôn luy n
ệ kĩ càng, từ đó có sự chu n ẩ bị t t ố nhất cho kì thi t t ố nghi p ệ THPT chính th c ứ s p t ắ i ớ . ✓ Kiến th c ứ ở d ng ạ hệ th ng, ố t ng ổ h p ợ giúp HS xác đ nh ị đư c ợ m t ộ cách rõ ràng b n ả thân còn y u ế ph n ầ nào, t đó c ừ
ó kế hoạch cải thi n, nâng c ệ ao nh ng ph ữ ần còn y u. ế Câu 1: Gi ng ố dâu tằm tam b i ộ (3n) là thành t u c ự a ủ phư ng ơ pháp nào sau đây? A. Chuyển gen.
B. Lai xa kèm theo đa b i ộ hóa.
C. Nuôi cấy mô tế bào. D. Gây đ t ộ biến nhân tạo.
Câu 2: Thể song nhị b i ộ thu c ộ dạng đ t ộ bi n nà ế o sau đây? A. L c ệ h b i ộ . B. Đ t ộ bi n ge ế n. C. D đa ị b i ộ . D. Tự đa b i ộ .
Câu 3: Nhóm nhân t nà ố o sau đây là nhân t s ố inh thái h u s ữ inh?
A. Yếu tố vật lí, xác sinh vật. B. Yếu tố hóa h c ọ , th c ự vật.
C. Yếu tố vật lí, yếu tố hóa h c ọ . D. Vật ăn th t ị , vật kí sinh.
Câu 4: Trong quá trình d c
ị h mã, thành phần nào sau đây đóng vai trò làm khuôn t ng ổ h p c ợ hu i ỗ pôlipeptit? A. Ribôxôm. B. axít amin. C. tARN. D. mARN.
Câu 5: Cá rô phi nuôi ở Vi t ệ Nam có gi i ớ h n ạ sinh thái v ề nhi t ệ độ t ừ 5,6°C đ n ế 42°C. Nhi t ệ đ ộ 5,6°C g i ọ là A. Gi i ớ hạn trên. B. Khoảng thuận l i ợ . C. Gi i ớ hạn dư i ớ . D. Khoảng ch ng c ố h u. ị Câu 6: Theo quan đi m ể sinh thái h c ọ , đ c ặ tr ng nà ư o sau đây là đ c ặ tr ng ư c a ủ qu n t ầ h ? ể
A. Thành phần loài. B. Tỉ l đ ệ c ự /cái. M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) C. S l ố ư ng ợ loài. D. Phân b t ố rong không gian
Câu 7: Trong quá trình nhân đôi ADN ở vi khu n ẩ E. coli, lo i
ạ enzim nào có vai trò t ng ổ h p ợ m c ạ h ADN m i ớ ? A. ADN polymeraza. B. β - Galactosidaza. C. Amylaza. D. Lipaza. Câu 8: Ở đ ng v ộ ật, gen nằm v
ở ị trí nào sau đây đư c ợ coi là gen ngoài nhân? A. Gen trên NST gi i
ớ tính X không có alen trên Y. B. Gen trên NST gi i
ớ tính Y không có alen trên X.
C. Gen trên NST thư ng. ờ D. Gen trong ti th . ể
Câu 9: Trong cơ thể th c
ự vật, nguyên tố khoáng nào sau đây đư c ợ coi là nguyên t vi ố lư ng? ợ A. Mg. B. P. C. N. D. Mo.
Câu 10: Đặc điểm chung c a ủ m i ố quan h h ệ p t ợ ác và quan h c ệ ng ộ sinh trong qu n xã ầ là
A. tất cả các loài đều b h ị ại. B. ít nhất có m t ộ loài b h ị i ạ .
C. cả hai loài đ u c ề ó l i ợ .
D. không có loài nào có l i ợ . Câu 11: Đ t ộ biến cấu trúc NST g m ồ nh ng d ữ ng nà ạ o? A. Thể ba, th m ể t ộ , th không, t ể h b ể n. ố B. Tam b i ộ , t b ứ i ộ .
C. Mất đoạn, lặp đoạn, đảo đoạn, chuyển đoạn.
D. Mất cặp nucleotide, thêm cặp nucleotide, thay thế cặp nucleotide. Câu 12: Cặp c qua ơ n nào sau đây là c qua ơ n tư ng ơ t ? ự A. Cánh d i ơ và tay ngư i ờ . B. Gai xư ng r ơ ng và ồ gai hoa h ng. ồ C. Gai xư ng r ơ ng và ồ tua cu n ố đ u H ậ à Lan. D. Chi trư c ớ c a ủ mèo và vây trư c ớ c a ủ cá voi.
Câu 13: Trong kĩ thu t ậ chuy n ể gen, enzim nào đư c ợ dùng để g n ắ gen c n ầ chuy n ể và thể truy n ề đ ể t o ạ ADN tái t h ổ p? ợ A. ARN polymeraza. B. Enzim cắt gi i ớ hạn. C. Ligaza. D. ADN polymeraza.
Câu 14: Trong tế bào, quá trình t ng h ổ p ợ ARN d a ự trên m c ạ h khuôn ADN đư c ợ g i ọ là
A. điều hòa hoạt đ ng ge ộ n. B. d c ị h mã. C. phiên mã. D. nhân đôi ADN.
Câu 15: Theo quan đi m ể h c ọ thuy t ế ti n ế hóa t ng ổ h p ợ hi n ệ đ i ạ , giai đo n ạ hình thành nên t ế bào s ơ khai
(protobiont) trong quá trình ti n ế hoá c a ủ s s ự ng ố trên Trái Đ t ấ là A. tiến hoá sinh h c ọ .
B. tiến hoá tiền sinh h c
ọ . C. tiến hoá văn hoá. D. tiến hoá hoá h c ọ . M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Câu 16: L a ừ giao ph i ố v i ớ ng a ự sinh ra con la b t ấ th . ụ Đây là ví d v ụ c ề c
ơ hế cách li nào sau đây? A. Sau h p ợ t ử B. Trư c ớ h p t ợ ử C. C h ơ c ọ . D. Tập tính Câu 17: M t ộ loài th c
ự vật có 2n = 24. Theo lí thuy t ế , b N ộ ST c a ủ c t ơ h b ể đ ị t ộ bi n ế th ba ể (2n + 1) l ở oài này g m ồ bao nhiêu chi c ế ? A. 25. B. 26. C. 22. D. 24. Câu 18: Đ ng v ộ ật nào sau đây có h t ệ uần hoàn đ n? ơ A. Cá sấu. B. Cóc. C. Chim bồ câu. D. Cá rô phi. Câu 19: M t ộ quần thể có c u ấ trúc di truy n
ề như sau: 0,2A1A1 : 0,2A1A2 : 0,1A1A3 : 0,1A2A2 : 0,2A2A3 :
0,2A3A3. Tần số alen A1 trong quần th l ể à A. 0,20. B. 0,35. C. 0,30. D. 0,10. Câu 20: Vi c ệ s d ử ng ong kí ụ sinh di t ệ loài bọ d a ừ là ng d ứ ng c ụ a ủ hi n t ệ ư ng ợ nào sau đây?
A. Cân bằng quần th . ể B. Cân bằng sinh h c ọ . C. Kh ng c ố hế sinh h c ọ .
D. Cạnh tranh cùng loài.
Câu 21: Các cặp gen Aa, Bb, Cc, Dd thu c ộ cùng m t ộ nhóm gen liên k t ế . Cách vi t ế ki u ể gen nào sau đây là đúng? ABCD ABC AB AaBb A. B. Dd C. CcDd D. abcd abc ab CcDd Câu 22: Trong m t ộ khu vư n ờ tr ng ồ cỏ có di n
ệ tích 20m2, quần thể c a ủ loài X có m t ậ độ 2 cá th / ể 1m2. Kích thư c ớ c a ủ quần thể X này là A. 20 cá thể. B. 400 cá thể. C. 40 cá thể. D. 10 cá thể. Câu 23: Ở ngư i ờ , gen l n ặ a n m ằ trên NST gi i
ớ tính X không có alen trên Y, gây b nh ệ mù màu. Alen A quy đ nh ị không bị b nh ệ này. Trong m t ộ gia đình, ngư i
ờ bố không bị mù màu, ngư i
ờ mẹ bị mù màu, theo lí thuyết, khi nói v ki ề u hì ể nh ở đ i
ờ con, dự đoán nào sau đây đúng?
A. Tất cả con trai đều bị mù màu, tất c c ả on gái đ u không b ề ị mù màu. B. 50% s c ố on trai và 50% s c ố on gái bị mù màu.
C. Tất cả con gái đều b m
ị ù màu, tất cả con trai đ u không b ề ị mù màu.
D. Con trai có thể b m
ị ù màu hoặc không, con gái thì không bị mù màu. Câu 24: Theo thuy t ế ti n ế hóa t ng ổ h p ợ hi n ệ đ i ạ , nhân tố ti n
ế hóa nào sau đây làm thay đ i ổ t n ầ s ố alen chậm h n s ơ o v i ớ nh ng ữ nhân tố còn lại? A. Ch n ọ l c ọ tự nhiên. B. Các y u t ế ng ố ẫu nhiên. C. Đ t ộ bi n. ế D. Di - M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) nhập gen.
Câu 25: Bộ ba mã hóa trên mARN có trình tự là 5’AGG3’. Theo lí thuy t ế , b ộ ba đ i ố mã tư ng ơ ng ứ trên tARN có trình tự là A. 3’XXT5’. B. 5’XXT3’. C. 3’XXU5’. D. 5’XXU3’. Câu 26: Ở ngư i ờ , khi áp su t ấ th m ẩ th u ấ c a ủ máu tăng cao, lo i
ạ hoocmôn nào sau đây đư c ợ ti t ế ra nhi u ề làm tăng t c ố độ tái hấp thu nư c ớ ở ng ố th n, góp ph ậ n c ầ ân b ng á ằ p su t ấ th m ẩ th u m ấ áu? A. Testosterone. B. ADH. C. Glucagôn. D. Insulin. Câu 27: Khi nói v qua ề ng h p ợ t ở h c ự v t ậ , phát bi u nà ể o sau đây sai? A. Quang h p t ợ hải ra khí O2. B. Nguyên li u c ệ a ủ quang h p ợ là CO2 và H2O. C. Quang h p g ợ m
ồ 2 pha là pha sáng và pha t i ố . D. Th c ự vật là nhóm sinh v t ậ duy nh t ấ có kh nă ả ng quang h p. ợ
Câu 28: Hoạt đ ng nà ộ
o sau đây không phải là nguyên nhân gây hi u ệ ng nhà ứ kính? A. Khai thác quá m c ứ , chặt phá r ng b ừ a ừ bãi. B. Tr ng ồ r ng, ph ừ xa ủ nh đất tr ng ố đ i ồ tr c ọ . C. Phát tri n m ể ạnh m c ẽ a ủ s n xu ả ất công nghi p. ệ D. Tăng cu ng ờ s d ử ng c ụ ác nhiên li u ệ hoá thạch. Câu 29: M t ộ lư i ớ th c ứ ăn đ n ơ gi n ả đư c ợ mô tả nh ư sau: cào cào, th ỏ và nai ăn th c ự v t ậ ; chim sâu ăn cào
cào; báo ăn thỏ và nai; mèo r ng
ừ ăn thỏ và chim sâu. Trong lư i ớ th c ứ ăn này, sinh v t ậ sau đây thu c ộ b c ậ dinh dư ng ỡ cấp 1 là A. mèo r ng. ừ B. th . ỏ C. th c ự vật. D. chim sâu. Câu 30: Ở m t ộ loài lư ng ỡ b i ộ , xét m t ộ gen n m ằ trên NST thư ng
ờ có 5 alen. Theo lý thuy t ế , m t ộ c ơ thể bình thư ng ờ có th c ể ó t i ố đa bao nhiêu lo i ạ alen c a ủ gen này? A. 2. B. 10. C. 5. D. 15. Câu 31: Trong trư ng ờ h p ợ m i ỗ gen quy đ nh ị m t ộ tính tr ng, ạ alen tr i ộ l n ấ át hoàn toàn alen l n, ặ các gen phân li đ c ộ l p, ậ quá trình gi m ả phân x y ả ra bình thư ng, ờ theo lí thuy t
ế , phép lai P: AaBb × AaBb s ẽ cho đ i ờ con có tỉ l ki ệ u hì ể nh là: A. 9 : 3 : 3 : 1. B. 3 : 3 : 1 : 1. C. 1 : 1 : 1 : 1. D. 2 : 2 : 1 : 1. Câu 32: Xét chu i ỗ th c ứ ăn sau: C → s ỏ
âu → chim ăn sâu → rắn → đại bàng. Giả sử năng lư ng ợ đ ng ồ hóa c a ủ các loài l n ầ lư t
ợ là: cỏ (36.106 kcal), sâu (55.105 kcal), chim ăn sâu
(6,7.105 kcal), rắn (7,5.104 kcal), đại bàng (7,2.103 kcal). Hi u ệ su t ấ sinh thái c a ủ b c ậ dinh dư ng ỡ nào th p ấ M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đề thi thử Sinh học Sở Hà Tình lần 1 năm 2023
243
122 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Đề thi THPT Quốc Gia Sinh học Sở GD và ĐT Hà Tĩnh lần 1 năm 2023 bản word có lời giải chi tiết.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(243 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Sinh Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Tốt nghiệp THPT
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
S GD&ĐT HÀ TĨNHỞ
Đ THI CHÍNH TH CỀ Ứ
(Đ thi có 04 trang, 40 câu)ề
KỲ THI TH T T NGHI P TRUNG H C PH THÔNG NĂMỬ Ố Ế Ọ Ổ
2023
Môn thi thành ph n: SINH H Cầ Ọ
Th i gian làm bài: 50 phút, không k th i gian phát đờ ể ờ ề
Mã đ : 001ề
H , tên thí sinh:………………………………………………………………………………ọ
S báo danh:………………………………………………………………………………...ố
M C TIÊUỤ
✓ Đ thi g m 40 câu tr c nghi m: ph n ki n th c thu c ch ng trình Sinh h c 12. Ph n kĩ năng baoề ồ ắ ệ ầ ế ứ ộ ươ ọ ầ
g m các d ng bài t p lý thuy t, bài t p bi n lu n, tính toán và x lí s li u.ồ ạ ậ ế ậ ệ ậ ử ố ệ
✓ Giúp HS xác đ nh đ c các ph n ki n th c tr ng tâm đ ôn luy n kĩ càng, t đó có s chu n b t tị ượ ầ ế ứ ọ ể ệ ừ ự ẩ ị ố
nh t cho kì thi t t nghi p THPT chính th c s p t i.ấ ố ệ ứ ắ ớ
✓ Ki n th c d ng h th ng, t ng h p giúp HS xác đ nh đ c m t cách rõ ràng b n thân còn y u ph nế ứ ở ạ ệ ố ổ ợ ị ượ ộ ả ế ầ
nào, t đó có k ho ch c i thi n, nâng cao nh ng ph n còn y u.ừ ế ạ ả ệ ữ ầ ế
Câu 1: Gi ng dâu t m tam b i (3n) là thành t u c a ph ng pháp nào sau đây?ố ằ ộ ự ủ ươ
A. Chuy n gen. ể B. Lai xa kèm theo đa b i hóa.ộ
C. Nuôi c y mô t bào. ấ ế D. Gây đ t bi n nhân t o.ộ ế ạ
Câu 2: Th song nh b i thu c d ng đ t bi n nào sau đây?ể ị ộ ộ ạ ộ ế
A. L ch b i. ệ ộ B. Đ t bi n gen. ộ ế C. D đa b i. ị ộ D. T đa b i.ự ộ
Câu 3: Nhóm nhân t nào sau đây là nhân t sinh thái h u sinh?ố ố ữ
A. Y u t v t lí, xác sinh v t. ế ố ậ ậ B. Y u t hóa h c, th c v t.ế ố ọ ự ậ
C. Y u t v t lí, y u t hóa h c. ế ố ậ ế ố ọ D. V t ăn th t, v t kí sinh.ậ ị ậ
Câu 4: Trong quá trình d ch mã, thành ph n nào sau đây đóng vai trò làm khuôn t ng h p chu i pôlipeptit?ị ầ ổ ợ ỗ
A. Ribôxôm. B. axít amin. C. tARN. D. mARN.
Câu 5: Cá rô phi nuôi Vi t Nam có gi i h n sinh thái v nhi t đ t 5,6°C đ n 42°C. Nhi t đ 5,6°Cở ệ ớ ạ ề ệ ộ ừ ế ệ ộ
g i làọ
A. Gi i h n trên. ớ ạ B. Kho ng thu n l i. ả ậ ợ C. Gi i h n d i. ớ ạ ướ D. Kho ng ch ng ch u.ả ố ị
Câu 6: Theo quan đi m sinh thái h c, đ c tr ng nào sau đây là đ c tr ng c a qu n th ?ể ọ ặ ư ặ ư ủ ầ ể
A. Thành ph n loài. ầ B. T l đ c/cái.ỉ ệ ự
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
C. S l ng loài. ố ượ D. Phân b trong không gianố
Câu 7: Trong quá trình nhân đôi ADN vi khu n E. coli, lo i enzim nào có vai trò t ng h p m ch ADNở ẩ ạ ổ ợ ạ
m i?ớ
A. ADN polymeraza. B. β - Galactosidaza. C. Amylaza. D. Lipaza.
Câu 8: đ ng v t, gen n m v trí nào sau đây đ c coi là gen ngoài nhân?Ở ộ ậ ằ ở ị ượ
A. Gen trên NST gi i tính X không có alen trên Y. ớ B. Gen trên NST gi i tính Y không có alen trên X.ớ
C. Gen trên NST th ng. ườ D. Gen trong ti th .ể
Câu 9: Trong c th th c v t, nguyên t khoáng nào sau đây đ c coi là nguyên t vi l ng?ơ ể ự ậ ố ượ ố ượ
A. Mg. B. P. C. N. D. Mo.
Câu 10: Đ c đi m chung c a m i quan h h p tác và quan h c ng sinh trong qu n xã làặ ể ủ ố ệ ợ ệ ộ ầ
A. t t c các loài đ u b h i. ấ ả ề ị ạ B. ít nh t có m t loài b h i.ấ ộ ị ạ
C. c hai loài đ u có l i. ả ề ợ D. không có loài nào có l i.ợ
Câu 11: Đ t bi n c u trúc NST g m nh ng d ng nào?ộ ế ấ ồ ữ ạ
A. Th ba, th m t, th không, th b n.ể ể ộ ể ể ố
B. Tam b i, t b i.ộ ứ ộ
C. M t đo n, l p đo n, đ o đo n, chuy n đo n.ấ ạ ặ ạ ả ạ ể ạ
D. M t c p nucleotide, thêm c p nucleotide, thay th c p nucleotide.ấ ặ ặ ế ặ
Câu 12: C p c quan nào sau đây là c quan t ng t ?ặ ơ ơ ươ ự
A. Cánh d i và tay ng i. ơ ườ B. Gai x ng r ng và gai hoa h ng.ươ ồ ồ
C. Gai x ng r ng và tua cu n đ u Hà Lan. ươ ồ ố ậ D. Chi tr c c a mèo và vây tr c c a cá voi.ướ ủ ướ ủ
Câu 13: Trong kĩ thu t chuy n gen, enzim nào đ c dùng đ g n gen c n chuy n và th truy n đ t oậ ể ượ ể ắ ầ ể ể ề ể ạ
ADN tái t h p?ổ ợ
A. ARN polymeraza. B. Enzim c t gi i h n. ắ ớ ạ C. Ligaza. D. ADN polymeraza.
Câu 14: Trong t bào, quá trình t ng h p ARN d a trên m ch khuôn ADN đ c g i làế ổ ợ ự ạ ượ ọ
A. đi u hòa ho t đ ng gen. ề ạ ộ B. d ch mã.ị
C. phiên mã. D. nhân đôi ADN.
Câu 15: Theo quan đi m h c thuy t ti n hóa t ng h p hi n đ i, giai đo n hình thành nên t bào s khaiể ọ ế ế ổ ợ ệ ạ ạ ế ơ
(protobiont) trong quá trình ti n hoá c a s s ng trên Trái Đ t làế ủ ự ố ấ
A. ti n hoá sinh h c. ế ọ B. ti n hoá ti n sinh h c.ế ề ọ C. ti n hoá văn hoá. ế D. ti n hoá hoá h c.ế ọ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 16: L a giao ph i v i ng a sinh ra con la b t th . Đây là ví d v c ch cách li nào sau đây?ừ ố ớ ự ấ ụ ụ ề ơ ế
A. Sau h p t ợ ử B. Tr c h p t ướ ợ ử C. C h c. ơ ọ D. T p tínhậ
Câu 17: M t loài th c v t có 2n = 24. Theo lí thuy t, b NST c a c th b đ t bi n th ba (2n + 1) loàiộ ự ậ ế ộ ủ ơ ể ị ộ ế ể ở
này g m bao nhiêu chi c?ồ ế
A. 25. B. 26. C. 22. D. 24.
Câu 18: Đ ng v t nào sau đây có h tu n hoàn đ n?ộ ậ ệ ầ ơ
A. Cá s u. ấ B. Cóc. C. Chim b câu. ồ D. Cá rô phi.
Câu 19: M t qu n th có c u trúc di truy n nh sau: 0,2Aộ ầ ể ấ ề ư
1
A
1
: 0,2A
1
A
2
: 0,1A
1
A
3
: 0,1A
2
A
2
: 0,2A
2
A
3
:
0,2A
3
A
3
. T n s alen Aầ ố
1
trong qu n th làầ ể
A. 0,20. B. 0,35. C. 0,30. D. 0,10.
Câu 20: Vi c s d ng ong kí sinh di t loài b d a là ng d ng c a hi n t ng nào sau đây?ệ ử ụ ệ ọ ừ ứ ụ ủ ệ ượ
A. Cân b ng qu n th . ằ ầ ể B. Cân b ng sinh h c.ằ ọ
C. Kh ng ch sinh h c. ố ế ọ D. C nh tranh cùng loài.ạ
Câu 21: Các c p gen Aa, Bb, Cc, Dd thu c cùng m t nhóm gen liên k t. Cách vi t ki u gen nào sau đây làặ ộ ộ ế ế ể
đúng?
A.
ABCD
abcd
B.
ABC
Dd
abc
C.
AB
CcDd
ab
D.
AaBb
CcDd
Câu 22: Trong m t khu v n tr ng c có di n tích 20mộ ườ ồ ỏ ệ
2
, qu n th c a loài X có m t đ 2 cá th /1mầ ể ủ ậ ộ ể
2
.
Kích th c c a qu n th X này làướ ủ ầ ể
A. 20 cá th . ể B. 400 cá th . ể C. 40 cá th . ể D. 10 cá th .ể
Câu 23: ng i, gen l n a n m trên NST gi i tính X không có alen trên Y, gây b nh mù màu. Alen A quyỞ ườ ặ ằ ớ ệ
đ nh không b b nh này. Trong m t gia đình, ng i b không b mù màu, ng i m b mù màu, theo líị ị ệ ộ ườ ố ị ườ ẹ ị
thuy t, khi nói v ki u hình đ i con, d đoán nào sau đây đúng?ế ề ể ở ờ ự
A. T t c con trai đ u b mù màu, t t c con gái đ u không b mù màu.ấ ả ề ị ấ ả ề ị
B. 50% s con trai và 50% s con gái b mù màu.ố ố ị
C. T t c con gái đ u b mù màu, t t c con trai đ u không b mù màu.ấ ả ề ị ấ ả ề ị
D. Con trai có th b mù màu ho c không, con gái thì không b mù màu.ể ị ặ ị
Câu 24: Theo thuy t ti n hóa t ng h p hi n đ i, nhân t ti n hóa nào sau đây làm thay đ i t n s alenế ế ổ ợ ệ ạ ố ế ổ ầ ố
ch m h n so v i nh ng nhân t còn l i?ậ ơ ớ ữ ố ạ
A. Ch n l c t nhiên. ọ ọ ự B. Các y u t ng u nhiên. ế ố ẫ C. Đ t bi n. ộ ế D. Di -
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
nh p gen.ậ
Câu 25: B ba mã hóa trên mARN có trình t là 5’AGG3’. Theo lí thuy t, b ba đ i mã t ng ng trênộ ự ế ộ ố ươ ứ
tARN có trình t làự
A. 3’XXT5’. B. 5’XXT3’. C. 3’XXU5’. D. 5’XXU3’.
Câu 26: ng i, khi áp su t th m th u c a máu tăng cao, lo i hoocmôn nào sau đây đ c ti t ra nhi uỞ ườ ấ ẩ ấ ủ ạ ượ ế ề
làm tăng t c đ tái h p thu n c ng th n, góp ph n cân b ng áp su t th m th u máu?ố ộ ấ ướ ở ố ậ ầ ằ ấ ẩ ấ
A. Testosterone. B. ADH. C. Glucagôn. D. Insulin.
Câu 27: Khi nói v quang h p th c v t, phát bi u nào sau đây sai?ề ợ ở ự ậ ể
A. Quang h p th i ra khí Oợ ả
2
.
B. Nguyên li u c a quang h p là COệ ủ ợ
2
và H
2
O.
C. Quang h p g m 2 pha là pha sáng và pha t i.ợ ồ ố
D. Th c v t là nhóm sinh v t duy nh t có kh năng quang h p.ự ậ ậ ấ ả ợ
Câu 28: Ho t đ ng nào sau đây không ph i là nguyên nhân gây hi u ng nhà kính?ạ ộ ả ệ ứ
A. Khai thác quá m c, ch t phá r ng b a bãi. ứ ặ ừ ừ B. Tr ng r ng, ph xanh đ t tr ng đ i tr c.ồ ừ ủ ấ ố ồ ọ
C. Phát tri n m nh m c a s n xu t công nghi p. ể ạ ẽ ủ ả ấ ệ D. Tăng cu ng s d ng các nhiên li u hoá th ch.ờ ử ụ ệ ạ
Câu 29: M t l i th c ăn đ n gi n đ c mô t nh sau: cào cào, th và nai ăn th c v t; chim sâu ăn càoộ ướ ứ ơ ả ượ ả ư ỏ ự ậ
cào; báo ăn th và nai; mèo r ng ăn th và chim sâu. Trong l i th c ăn này, sinh v t sau đây thu c b cỏ ừ ỏ ướ ứ ậ ộ ậ
dinh d ng c p 1 làưỡ ấ
A. mèo r ng. ừ B. th . ỏ C. th c v t. ự ậ D. chim sâu.
Câu 30: m t loài l ng b i, xét m t gen n m trên NST th ng có 5 alen. Theo lý thuy t, m t c thỞ ộ ưỡ ộ ộ ằ ườ ế ộ ơ ể
bình th ng có th có t i đa bao nhiêu lo i alen c a gen này?ườ ể ố ạ ủ
A. 2. B. 10. C. 5. D. 15.
Câu 31: Trong tr ng h p m i gen quy đ nh m t tính tr ng, alen tr i l n át hoàn toàn alen l n, các genườ ợ ỗ ị ộ ạ ộ ấ ặ
phân li đ c l p, quá trình gi m phân x y ra bình th ng, theo lí thuy t, phép lai P: AaBb × AaBb s choộ ậ ả ả ườ ế ẽ
đ i con có t l ki u hình là:ờ ỉ ệ ể
A. 9 : 3 : 3 : 1. B. 3 : 3 : 1 : 1. C. 1 : 1 : 1 : 1. D. 2 : 2 : 1 : 1.
Câu 32: Xét chu i th c ăn sau:ỗ ứ
C → sâu → chim ăn sâu → r n → đ i bàng.ỏ ắ ạ
Gi s năng l ng đ ng hóa c a các loài l n l t là: c (36.10ả ử ượ ồ ủ ầ ượ ỏ
6
kcal), sâu (55.10
5
kcal), chim ăn sâu
(6,7.10
5
kcal), r n (7,5.10ắ
4
kcal), đ i bàng (7,2.10ạ
3
kcal). Hi u su t sinh thái c a b c dinh d ng nào th pệ ấ ủ ậ ưỡ ấ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
nh t?ấ
A. B c 2. ậ B. B c 3 ậ C. B c 5 ậ D. B c 4ậ
Câu 33: Theo quan đi m sinh thái h c, có bao nhiêu phát bi u sau đây là đúng?ể ọ ể
I. Trong m t chu i th c ăn, v t ăn th t và con m i không thu c cùng m t b c dinh d ng.ộ ỗ ứ ậ ị ồ ộ ộ ậ ưỡ
II. Trong l i th c ăn, m i loài ăn th t ch thu c m t b c dinh d ng nh t đ nh.ướ ứ ỗ ị ỉ ộ ộ ậ ưỡ ấ ị
III. Theo th i gian, con m i s d n b v t ăn th t tiêu di t hoàn toàn.ờ ồ ẽ ầ ị ậ ị ệ
IV. M i loài v t ăn th t ch s d ng m t lo i con m i làm th c ăn.ỗ ậ ị ỉ ử ụ ộ ạ ồ ứ
A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 34: ng i, xét c p alen A và a n m trên NST s 21. Trong m t gia đình, ng i b có ki u gen Aa,Ở ườ ặ ằ ố ộ ườ ố ể
ng i m có ki u gen AA sinh đ c m t đ a con m c h i ch ng Đao (có 3 NST s 21). Gi s khôngườ ẹ ể ượ ộ ứ ắ ộ ứ ố ả ử
x y ra đ t bi n gen, theo lý thuy t, phát bi u nào sau đây sai?ả ộ ế ế ể
A. Đ t bi n ng i con là đ t bi n th ba nhi m (2n + 1).ộ ế ở ườ ộ ế ể ễ
B. Nguyên nhân gây b nh Đao con là t m .ệ ở ừ ẹ
C. B NST c a ng i con có 47 chi c.ộ ủ ườ ế
D. Ng i con có th có ki u gen AAa.ườ ể ể
Câu 35: Xét 4 qu n th c a cùng m t loài s ng 4 h t nhiên. T l % cá th c a m i nhóm tu i m iầ ể ủ ộ ố ở ồ ự ỉ ệ ể ủ ỗ ổ ở ỗ
qu n th nh sau:ầ ể ư
Qu n thầ ể Tu i tr c sinh s nổ ướ ả Tu i sinh s nổ ả Tu i sau sinh s nổ ả
S 1ố 40% 40% 20%
S 2ố 65% 25% 10%
S 3ố 16% 39% 45%
S 4ố 25% 50% 25%
Cho r ng không có s đánh b t c a con ng i và không có di c , nh p c . Theo suy lu n lí thuy t, phátằ ự ắ ủ ườ ư ậ ư ậ ế
bi u nào sau đây đúng?ể
A. Qu n th s 1 thu c d ng qu n th suy thoái. ầ ể ố ộ ạ ầ ể B. Qu n th s 3 có m t đ cá th đang tăng lên. ầ ể ố ậ ộ ể
C. Qu n th s 4 thu c d ng qu n th n đ nh. ầ ể ố ộ ạ ầ ể ổ ị D. Qu n th s 2 có kích th c đang tăng lên.ầ ể ố ướ
Câu 36: ru i gi m, gen B quy đ nh thân xám, alen b quy đ nh thân đen; gen V quy đ nh cánh dài, alen vỞ ồ ấ ị ị ị
quy đ nh cánh ng n. Các gen n m trên NST th ng. Cho lai gi a dòng thu n ch ng thân xám, cánh dài v iị ắ ằ ườ ữ ầ ủ ớ
dòng thu n ch ng thân đen, cánh ng n, Fầ ủ ắ
1
thu đ c 100% cá th thân xám, cánh dài. Cho các cá th Fượ ể ể
1
giao ph i ng u nhiên v i nhau, Fố ẫ ớ
2
thu đ c t l : 70% thân xám, cánh dài : 5% thân xám, cánh ng n : 5%ượ ỉ ệ ắ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ