Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
SỞ GD&ĐT HÒA BÌNH KÌ THI TỐT NGHI P Ệ TRUNG H C Ọ PH Ổ THÔNG NĂM 2023 Bài thi: KHOA H C Ọ TỰ NHIÊN Đ Ề THI TH L Ử N Ầ 2 Môn thi thành ph n ầ : SINH HỌC ( Đề g m ồ 05 trang) Th i
ờ gian làm bài: 50 phút; không k t ể h i ờ gian phát đề Mã đề 201
Họ và tên học sinh :..............................................................................
Số báo danh : .......................................................................................
Câu 81. Thể đột biến đư c ợ tạo ra do s k ự t ế h p gi ợ a ữ hai giao t l ử ư ng ỡ b i ộ (2n) của cùng m t ộ loài thuộc loại đ t ộ bi n nà ế o sau đây? A. L c ệ h b i ộ . B. Đ t ộ biến gen. C. Dị đa b i ộ . D. T đa ự b i ộ . Câu 82. Gi ng ố nào sau đây đư c
ợ tạo ra bằng phư ng phá ơ p gây đ t ộ bi n? ế A. D a ư hấu tam b i ộ . B. L n l ợ ai kinh tế. C. C u ừ Đôly.
D. Cà chua mang gen chín mu n. ộ Câu 83. M t ộ quần th t ể hực vật đang t
ở rạng thái cân bằng di truy n, xé ề
t 1 gen có 2 alen A và a. Bi t ế t n ầ s ki
ố ểu gen aa là 0,09. Theo lý thuyết, tần số alen A c a ủ quần th nà ể y là A. 0,8. B. 0,3. C. 0,7. D. 0,6.
Câu 84. Thời gian s ng c ố ó th đ ể ạt tới c a ủ m t ộ cá th t ể rong qu n t ầ h đ ể ư c ợ g i ọ là A. tu i ổ quần thể. B. tu i ổ sinh lí. C. tu i ổ sinh thái. D. tu i ổ quần xã.
Câu 85. Khi nghiên c u l ứ c ị h s phá ử t tri n c ể ủa sinh giới, ngư i
ờ ta đã căn cứ vào lo i ạ b ng c ằ h ng t ứ rực ti p ế
nào sau đây để có thể xác đ nh l ị oài nào xuất hi n ệ trư c ớ , loài nào xuất hi n s ệ au? A. C qua ơ n tư ng ơ đ ng. ồ
B. Cơ quan thoái hoá. C. C qua ơ n tư ng ơ t . ự D. Hoá thạch.
Câu 86. Sản phẩm của giai đoạn hoạt hoá axit amin là A. chu i ỗ pôlipeptit.
B. axit amin hoạt hoá. C. axit amin tự do. D. ph c ứ h p ợ aa- tARN. Câu 87. Trình t nuc ự
lêôtit trong ADN có tác d ng b ụ o v ả và ệ
làm cho các NST không dính vào nhau n m ằ ở
A. vùng đầu mút NST. B. tâm đ ng. ộ C. eo thứ cấp. D. điểm kh i ở đầu nhân đôi
Câu 88. Biết rằng không có đ t ộ bi n x ế ảy ra, ki u ge ể
n nào sau đây cho 1 loại giao tử? A. AAbb. B. AaBb. C. AaBB. D. aaBb.
Câu 89. Cá chép có môi trư ng ờ s ng s ố inh thái nào sau đây? A. Đất. B. Sinh vật. C. Trên cạn. D. Nư c ớ . Câu 90. Quan h s ệ inh thái gi a ữ Cá s u n ấ ước lợ và nai s ng t ừ ấm vùng đ ở m ầ l y r ầ ng ừ Amazon thu c ộ m i ố quan hệ A. h i ộ sinh.
B. vật ăn thịt – con m i ồ . C. c ng ộ sinh.
D. vật kí sinh – vật ch . ủ Câu 91. Phát bi u nà ể
o sau đây là đúng về di truyền liên k t ế v i ớ giới tính? A. D a
ự vào các tính trạng liên kết gi i ớ tính đ s ể m ớ phân bi t ệ đ c ự , cái.
B. Tính trạng do gen trên vùng không tư ng đ ơ ng c ồ ủa NST X quy đ nh ị di truy n ề thẳng. C. NST giới tính c a ủ châu chấu: con đ c ự là XX, con cái là XO.
D. Tính trạng do gen trên vùng không tư ng đ ơ ng c ồ ủa NST Y quy đ nh di ị truy n ề chéo.
Câu 92. Côđon mã hóa cho axit amin mêtiônin là A. 5’UAA3’ B. 5’AUG3’ C. 5’UGA3’ D. 5’UAG3’ Câu 93. Nhóm đ ng
ộ vật nào sau đây có h t ệ uần hoàn kín? A. c Ố sên, trai sông, ếch. B. M c ự ng, ố giun đ t ố , chim bồ câu.
C. Trai sông, giun đốt, cào cào.
D. Châu chấu, thằn lằn, tôm. Câu 94. Đ t ộ bi n l ế àm tăng cư ng ờ hàm lư ng a ợ mylaza Đ ở i ạ m c ạ h thu c ộ d ng ạ M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85 Trang 1/5 - Mã đ ề 201
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
A. lặp đoạn nhiễm sắc thể.
B. chuyển đoạn nhiễm sắc thể.
C. đảo đoạn nhiễm sắc thể.
D. mất đoạn nhiễm sắc thể.
Câu 95. Phép lai đư c ợ th c ự hi n c ệ ó s t ự hay đ i ổ vai trò c a ủ b , ố m t
ẹ rong quá trình lai đư c ợ g i ọ là: A. Lai tế bào. B. Lai phân tích. C. Lai thuận ngh c ị h. D. Lai xa.
Câu 96. Các cây khác loài có cấu tạo hoa khác nhau nên hạt phấn của loài cây này thư ng ờ không th ph ụ n ấ M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85 Trang 2/5 - Mã đ ề 201
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
cho hoa của các loài cây khác. Đây là biểu hiện c a ủ loại cách li nào? A. Cách li sinh thái.
B. Cách li tập tính. C. Cách li cơ h c ọ .
D. Cách li không gian.
Câu 97. Cho chuỗi thức ăn: Cây ngô → sâu ăn lá ngô → c ế h đ ng → r ồ ắn → di u hâ ề u. Sinh v t ậ tiêu thụ bậc 2 trong chu i ỗ th c ứ ăn này là A. diều hâu. B. ếch đ ng. ồ C. rắn. D. sâu ăn lá ngô.
Câu 98. Nhóm vi khuẩn làm nghèo nit c ơ a ủ đ t ấ tr ng ồ là
A. vi khuẩn nitrat hoá.
B. vi khuẩn cố đ nh ị nit . ơ
C. vi khuẩn amôn hoá.
D. vi khuẩn phản nitrat hoá.
Câu 99. Trong quá trình ti n ế hóa c a ủ s s ự ng, prôt ố êin đư c ợ hình thành t c ừ h t ấ vô cơ gi ở ai đo n ạ A. tiến hoá sinh h c ọ .
B. tiến hoá tiền sinh h c ọ . C. tiến hoá hoá h c ọ . D. tiến hoá nh . ỏ Câu 100. Trư ng ờ h p ha ợ i hay nhi u ge ề n không alen quy đ nh ị các tính tr ng khá ạ c nhau, di truy n t ề heo quy luật liên k t ế gen khi A. Có s t
ự rao đổi đoạn tư ng đ ơ ng ồ c a ủ hai nhi m ễ s c ắ th t ể rong gi m ả phân. B. B m ố ẹ thuần ch ng ủ và khác nhau b i
ở hai cặp tính trạng tư ng ơ phản. C. Các gen quy đ nh t ị
ính trạng cùng nằm trên một nhi m ễ sắc thể.
D. Các cặp gen nằm trên các cặp nhi m ễ sắc thể tư ng đ ơ ng ồ khác nhau. Câu 101. M t ộ ngư i ờ khi đo huy t
ế áp bằng huyết áp kế điện tử thì màn hình hiển th k ị t ế quả nh hì ư nh
bên. Huyết áp tâm thu của ngư i ờ đó là A. 200mmHg. B. 80mmHg. C. 40mmHg. D. 120mmHg. Câu 102. Khi nói v t ề rao đ i ổ nư c ớ c a ủ th c ự v t ậ , phát bi u nà ể
o sau đây đúng? A. c Ở ác cây s ng ố dư i ớ tán r ng, n ừ ư c ớ ch y ủ u đ ế ược thoát qua cutin (b m ề t ặ lá). B. Nếu lư ng n ợ ư c ớ hút vào l n h ớ n l ơ ư ng n ợ ư c ớ thoát ra thì cây s b ẽ ị héo. C. Dòng mạch g v ỗ ận chuyển dòng nư c
ớ và ion khoáng từ rễ lên thân, lên lá.
D. Nếu áp suất thẩm thấu t ở rong đất cao h n ơ áp su t ấ th m ẩ th u t ấ rong r t ễ hì nư c ớ s t ẽ h m ẩ th u và ấ o
rễ. Câu 103. Trong quá trình di n t
ễ hế sinh thái nguyên sinh, đ t
ồ hị nào sau đây mô t đúng k ả t ế qu c ả a ủ quá trình bi n đ ế i ổ quần xã từ khi kh i ở đ u di ầ n ễ th c ế ho đ n khi ế hình thành qu n xã ầ đ nh ỉ cực? A. Đồ thị 2. B. Đồ th 3. ị C. Đồ thị 1. D. Đ t ồ hị 4.
Câu 104. Trong tế bào bình thư ng ờ c a ủ m t ộ loài th c ự v t ậ lư ng ỡ b i
ộ , xét 4 gen A, B, C, D, trong đó gen A
nằm trên NST số 1, gen B n m
ằ trên NST số 2, gen C n m ằ trong ti th , ể gen D n m ằ trong l c ụ l p. ạ Bi t ế không xảy ra đ t ộ biến. Theo lí thuy t ế , phát bi u nà ể
o sau đây đúng? A. Trong m i ỗ t bà ế
o, gen A chỉ có 2 bản sao nh ng ư gen D có th c ể ó nhi u b ề ản sao. B. S l
ố ần nhân đôi của gen B và gen C luôn bằng nhau.
C. Khi gen B phiên mã, n u ế có ch t ấ 5-BU th m
ấ vào tế bào thì có thể sẽ làm phát sinh đ t ộ bi n ế gen
dạng thay thế cặp A – T bằng cặp G – X.
D. Quá trình phiên mã c a ủ gen C và gen D di n ra ễ t ở rong nhân tế bào. Câu 105. Cho bi t ế m i ỗ gen quy đ nh ị m t ộ tính tr ng, ạ alen tr i ộ là tr i
ộ hoàn toàn. Phép lai nào sau đây cho đ i ờ con có nhi u l ề oại kiểu hình nhất? AB AB A. XDXD × XDY. B. Ee × Ee. C. aB aB D. Aabb × aaBb.
Câu 106. Trong trư ng h ờ p l
ợ iên kết hoàn toàn và m i ỗ gen quy đ nh m ị ột tính tr ng, t ạ r i ộ là hoàn toàn. Phép lai AB AB ab ab có t l ỉ ệ kiểu hình là: A. 9:3:3: 1. B. 3: 1. C. 3:3:1: 1. D. 1:2: 1 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85 Trang 3/5 - Mã đ ề 201
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Câu 107. Theo thuy t ế ti n hóa ế hi n đ ệ ại, trong các phát bi u s ể au v quá ề trình hình thành loài m i ớ , có bao nhiêu phát biểu đúng?
(1) Hình thành loài mới có thể xảy ra trong cùng khu v c ự đ a ị lí ho c ặ khác khu v c ự đ a ị lí. (2) Đ t
ộ biến đảo đoạn có th góp ph ể ần tạo nên loài mới.
(3) Lai xa và đa bội hóa có th t ể ạo ra loài m i ớ có b nhi ộ m ễ s c ắ th s ể ong nhị b i ộ .
(4) Quá trình hình thành loài có thể ch u s ị t ự ác đ ng c ộ ủa các y u t ế ng ố ẫu nhiên. A. 1. B. 2. C. 3. D. 4. Câu 108. Phư ng phá ơ p nào sau đây t o ra ạ c t ơ hể lai có b N ộ ST c a ủ 2 loài khác nhau? A. Công nghệ gen.
B. Nuôi cấy mô tế bào. C. Nuôi hạt phấn. D. Dung h p t ợ bà ế o trần.
Câu 109. Phát bi u nà ể
o sau đây là đúng khi nói v c
ề huỗi thức ăn và lư i ớ th c
ứ ăn trong quần xã sinh v t ậ ? A. Khi đi t vĩ ừ đ c ộ ao đ n vĩ ế độ thấp, cấu trúc c a ủ lư i ớ th c ứ ăn c ở ác h s ệ inh thái càng tr nê ở n ph c ứ tạp h n. ơ B. Trong m t ộ lư i ớ th c ứ ăn chỉ có m t ộ loài thu c ộ b c ậ sinh v t ậ s n ả xuất.
C. Quần xã sinh vật càng đa dạng về thành phần loài thì s l ố ư ng ợ chu i ỗ th c ứ ăn càng ít nh ng s ư ố lư ng
ợ mắt xích của mỗi chuỗi càng nhiều.
D. Trong một quần xã sinh vật, mỗi chuỗi th c ứ ăn thư ng ờ chỉ có m t ộ loài nh ng m ư ỗi lưới thức ăn thì có nhiều loài.
Câu 110. Nhận xét nào không đúng về các cơ chế phiên mã và dịch mã? A. Ph c ứ h p t ợ ARN và axit amin tư ng ơ ng ứ khi ti n và ế o riboxom đ t ể ham gia d c ị h mã s kh ẽ p b ớ ba ộ đ i ố mã (anticođon) v i ớ b ba ộ mã sao (cođon) tư ng ơ ng t ứ rên mARN theo nguyên t c ắ b s ổ ung và ngư c ợ chiều.
B. Trong giai đoạn tổng h p
ợ chuỗi polipeptit, riboxom dịch chuyển trên mạch mARN theo chiều 5 3 .
C. Trong quá trình phiên mã t ng ổ h p ợ ARN, mạch mã g c
ố trên gen là mạch có chiều 5 3 .
D. Trong quá trình phiên mã t ng ổ h p ợ ARN, m c ạ h ARN được tổng h p
ợ kéo dài theo chiều 5 3 .
Câu 111. Để xác đ nh
ị quy luật di truyền quy đ nh
ị tính trạng màu sắc hoa, m t ộ nhà khoa h c ọ đã ti n hà ế nh các phép lai sau:
- Phép lai 1: lai hai dòng thu n c ầ h ng hoa ủ tr ng (1) và ắ hoa tr ng (2) t ắ hu đư c ợ F1 100% hoa trắng.
- Phép lai 2: lai hai dòng thu n c ầ h ng hoa ủ tr ng (2) và ắ hoa tr ng (3) t ắ hu đư c ợ F1 100% hoa trắng.
- Phép lai 3: lai hai dòng thu n c ầ h ng hoa ủ tr ng (1) và ắ (3) thu đư c ợ F1 100% hoa xanh.
Biết quá trình phát sinh giao t không c ử ó đ t ộ bi n. Có ba ế o nhiêu k t ế lu n s ậ au đây là đúng?
(1). Cho cây hoa xanh ở phép lai 3 lai v i ớ dòng hoa tr ng (1) ho ắ c ặ (2) đ u t ề hu được 25% hoa xanh. (2). N u c ế
ho cây hoa xanh ở phép lai 3 t t ự hụ phấn thì đ i ờ sau s c ố ây hoa tr ng c ắ hiếm 43,75%. (3). Màu sắc hoa đư c ợ quy đ nh b ị i ở m t ộ gen có nhi u ề alen. (4). Tính tr ng m ạ
àu sắc hoa do gen ngoài nhân quy đ nh. ị A. 4. B. 2. C. 3. D. 1. Câu 112. Lư i ớ th c ứ ăn c a ủ m t ộ qu n ầ xã sinh v t ậ trên c n ạ đư c ợ mô t ả nh s
ư au: Các loài cây là th c ứ ăn c a ủ sâu đ c ụ thân, sâu h i ạ qu , ả chim ăn h t ạ , côn trùng cánh c ng ứ ăn v ỏ cây và m t ộ s ố loài đ ng ộ v t ậ ăn rễ cây.
Chim sâu ăn côn trùng cánh c ng, ứ sâu đ c ụ thân và sâu h i ạ qu . ả Chim sâu và chim ăn h t ạ đ u ề là th c ứ ăn c a ủ chim ăn th t ị cỡ l n. ớ Đ ng ộ v t ậ ăn r ễ cây là th c ứ ăn c a ủ r n,
ắ thú ăn th tị và chim ăn th tị c ỡ l n. ớ k t ế lu n ậ nào
sau đây đúng khi phân tích lư i ớ th c ứ ăn trên? A. Các loài sâu đ c
ụ thân, sâu hại quả, đ ng v ộ ật ăn r c
ễ ây và côn trùng cánh c ng c ứ ó ổ sinh thái trùng nhau hoàn toàn. B. Chim ăn th t ị c l ỡ n ớ có th l ể à b c ậ dinh dư ngc ỡ p 2, c ấ ũng có th l ể à b c ậ dinh dư ng c ỡ p ấ 3. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85 Trang 4/5 - Mã đ ề 201
Đề thi thử Sinh học Sở Hòa Bình năm 2023
245
123 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Đề thi THPT Quốc Gia Sinh học Sở GD và ĐT Hòa Bình năm 2023 bản word có lời giải chi tiết.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(245 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Sinh Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Tốt nghiệp THPT
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Trang 1/5 - Mã đ ề
201
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
S GD&ĐT HÒA BÌNHỞ
Đ THI TH L N 2Ề Ử Ầ
( Đ g m 05 trang)ề ồ
KÌ THI T T NGHI P TRUNG H C PH THÔNG NĂMỐ Ệ Ọ Ổ
2023 Bài thi: KHOA H C TỌ Ự NHIÊN
Môn thi thành ph n: SINHầ H CỌ
Th i gian làm bài: 50 phút; không k th i gian phát đờ ể ờ ề
H và tên h c sinhọ ọ :..............................................................................
S báo danh :ố .......................................................................................
Câu 81. Th đ t bi n đ c t o ra do s k t h p gi a hai giao t l ng b i (2n) c a cùng m t loài thu c ể ộ ế ượ ạ ự ế ợ ữ ử ưỡ ộ ủ ộ ộ
lo i đ t bi n nào sau đây?ạ ộ ế
A. L chệ b i.ộ B. Đ tộ bi nế gen. C. Dị đa b i.ộ D. T đaự b i.ộ
Câu 82. Gi ng nào sau đây đ c t o ra b ng ph ng pháp gây đ t bi n?ố ượ ạ ằ ươ ộ ế
A. D a h uư ấ tam b i.ộ B. L n laiợ kinh t .ế C. C uừ Đôly. D. Cà chua mang gen chín mu n. ộ
Câu 83. M t qu n th th c v t đang tr ng thái cân b ng di truy n, xét 1 gen có 2 alen A và a. Bi t t n ộ ầ ể ự ậ ở ạ ằ ề ế ầ
s ki u gen aa là 0,09. Theo lý thuy t, t n s alen A c a qu n th nàyố ể ế ầ ố ủ ầ ể là
A. 0,8. B. 0,3. C. 0,7. D. 0,6.
Câu 84. Th i gian s ng có th đ t t i c a m t cá th trong qu n th đ c g i làờ ố ể ạ ớ ủ ộ ể ầ ể ượ ọ
A. tu iổ qu nầ th .ể B. tu iổ sinh lí. C. tu iổ sinh thái. D. tu i qu n xã.ổ ầ
Câu 85. Khi nghiên c u l ch s phát tri n c a sinh gi i, ng i ta đã căn c vào lo i b ng ch ng tr c ti pứ ị ử ể ủ ớ ườ ứ ạ ằ ứ ự ế
nào sau đây đ có th xác đ nh loài nào xu t hi n tr c, loài nào xu t hi n sau?ể ể ị ấ ệ ướ ấ ệ
A. C quanơ t ngươ đ ng.ồ B. C quanơ thoái hoá. C. C quanơ t ngươ t .ự D. Hoá th ch.ạ
Câu 86. S n ph m c a giai đo n ho t hoá axit amin làả ẩ ủ ạ ạ
A. chu i pôlipeptit.ỗ B. axit amin ho tạ hoá. C. axit amin tự do. D. ph c h p aa-ứ ợ tARN.
Câu 87. Trình t nuclêôtit trong ADN có tác d ng b o v và làm cho các NST không dính vào nhau n m ự ụ ả ệ ằ ở
A. vùng đ uầ mút NST. B. tâm đ ng.ộ C. eo thứ c p.ấ D. đi m kh i đ u nhânể ở ầ đôi
Câu 88. Bi t r ng không có đ t bi n x y ra, ki u gen nào sau đây cho 1 lo i giaoế ằ ộ ế ả ể ạ
t ?ử
A. AAbb. B. AaBb. C. AaBB. D. aaBb.
Câu 89. Cá chép có môi tr ng s ng sinh thái nào sau đây?ườ ố
A. Đ t.ấ B. Sinh v t.ậ C. Trên c n.ạ D. N c.ướ
Câu 90. Quan h sinh thái gi a Cá s u n c l và nai s ng t m vùng đ m l y r ng Amazon thu c m iệ ữ ấ ướ ợ ừ ấ ở ầ ầ ừ ộ ố
quan hệ
A. h i sinh.ộ B. v t ăn th t –ậ ị con m i.ồ C. c ngộ sinh. D. v t kí sinh – v tậ ậ ch .ủ
Câu 91. Phát bi u nào sau đây là ể đúng v di truy n liên k t v i gi i tính?ề ề ế ớ ớ
A. D a vào các tính tr ng liên k t gi i tính đ s m phân bi t đ c,ự ạ ế ớ ể ớ ệ ự cái.
B. Tính tr ng do gen trên vùng không t ng đ ng c a NST X quy đ nh di truy nạ ươ ồ ủ ị ề th ng.ẳ
C. NST gi i tính c a châu ch u: con đ c là XX, con cái làớ ủ ấ ự XO.
D. Tính tr ng do gen trên vùng không t ng đ ng c a NST Y quy đ nh di truy nạ ươ ồ ủ ị ề chéo.
Câu 92. Côđon mã hóa cho axit amin mêtiônin là
A. 5’UAA3’ B. 5’AUG3’ C. 5’UGA3’ D. 5’UAG3’
Câu 93. Nhóm đ ng v t nào sau đây có h tu n hoàn kín?ộ ậ ệ ầ
A. c sên, traiỐ sông, ch.ế B. M c ng, giun đ t, chim bự ố ố ồ câu.
C. Trai sông, giun đ t, càoố cào. D. Châu ch u, th n l n, tôm.ấ ằ ằ
Câu 94. Đ t bi n làm tăng c ng hàm l ng amylaza Đ i m ch thu c d ngộ ế ườ ượ ở ạ ạ ộ ạ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Mã đ 201ề
Trang 2/5 - Mã đ ề
201
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
A. l p đo n nhi mặ ạ ễ s cắ th .ể B. chuy n đo n nhi m s cể ạ ễ ắ th .ể
C. đ o đo n nhi mả ạ ễ s cắ th .ể D. m t đo n nhi m s cấ ạ ễ ắ th .ể
Câu 95. Phép lai đ c th c hi n có s thay đ i vai trò c a b , m trong quá trình lai đ c g i là:ượ ự ệ ự ổ ủ ố ẹ ượ ọ
A. Lai tế bào. B. Lai phân tích. C. Lai thu nậ ngh chị . D. Lai xa.
Câu 96. Các cây khác loài có c u t o hoa khác nhau nên h t ph n c a loài cây này th ng không th ph nấ ạ ạ ấ ủ ườ ụ ấ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Trang 3/5 - Mã đ ề
201
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
cho hoa c a các loài cây khác. Đây là bi u hi n c a lo i cách li nào?ủ ể ệ ủ ạ
A. Cách li sinh thái. B. Cách li t pậ tính. C. Cách li cơ h c.ọ D. Cách li không gian.
Câu 97. Cho chu i th c ăn: Cây ngô → sâu ăn lá ngô → ch đ ng → r n → di u hâu. Sinh v t tiêu th ỗ ứ ế ồ ắ ề ậ ụ
b c 2 trong chu i th c ăn nàyậ ỗ ứ là
A. di uề hâu. B. ch đ ng.ế ồ C. r n.ắ D. sâu ăn lá ngô.
Câu 98. Nhóm vi khu n làm nghèo nit c a đ t tr ng làẩ ơ ủ ấ ồ
A. vi khu nẩ nitrat hoá. B. vi khu n c đ nhẩ ố ị nit .ơ
C. vi khu nẩ amôn hoá. D. vi khu n ph n nitratẩ ả hoá.
Câu 99. Trong quá trình ti n hóa c a s s ng, prôtêin đ c hình thành t ch t vô c giai đo nế ủ ự ố ượ ừ ấ ơ ở ạ
A. ti n hoáế sinh h c.ọ B. ti n hoá ti nế ề sinh h c.ọ C. ti n hoáế hoá h c.ọ D. ti n hoáế nh .ỏ
Câu 100. Tr ng h p hai hay nhi u gen không alen quy đ nh các tính tr ng khác nhau, di truy n theo quy ườ ợ ề ị ạ ề
lu t liên k t gen khiậ ế
A. Có s trao đ i đo n t ng đ ng c a hai nhi m s c th trong gi mự ổ ạ ươ ồ ủ ễ ắ ể ả phân.
B. B m thu n ch ng và khác nhau b i hai c p tính tr ng t ngố ẹ ầ ủ ở ặ ạ ươ ph n.ả
C. Các gen quy đ nh tính tr ng cùng n m trên m t nhi m s cị ạ ằ ộ ễ ắ th .ể
D. Các c p gen n m trên các c p nhi m s c th t ng đ ng khácặ ằ ặ ễ ắ ể ươ ồ nhau.
Câu 101. M t ng i khi đo huy t áp b ng huy t áp k đi n t thì màn hình hi n th k t qu nh hình ộ ườ ế ằ ế ế ệ ử ể ị ế ả ư
bên. Huy t áp tâm thu c a ng i đó làế ủ ườ
A. 200mmHg.
B. 80mmHg.
C. 40mmHg.
D. 120mmHg.
Câu 102. Khi nói v trao đ i n c c a th c v t, phát bi u nào sau đây ề ổ ướ ủ ự ậ ể đúng?
A. các cây s ng d i tán r ng, n c ch y u đ c thoát qua cutin (b m tỞ ố ướ ừ ướ ủ ế ượ ề ặ lá).
B. N u l ng n c hút vào l n h n l ng n c thoát ra thì cây s bế ượ ướ ớ ơ ượ ướ ẽ ị héo.
C. Dòng m ch g v n chuy n dòng n c và ion khoáng t r lên thân, lênạ ỗ ậ ể ướ ừ ễ lá.
D. N u áp su t th m th u trong đ t cao h n áp su t th m th u trong r thì n c s th m th u vào ế ấ ẩ ấ ở ấ ơ ấ ẩ ấ ễ ướ ẽ ẩ ấ
r . ễ Câu 103. Trong quá trình di n th sinh thái nguyên sinh, đ th nào sau đây mô t đúng k t qu c a ễ ế ồ ị ả ế ả ủ
quá trình bi n đ i qu n xã t khi kh i đ u di n th cho đ n khi hình thành qu n xã đ nhế ổ ầ ừ ở ầ ễ ế ế ầ ỉ c c?ự
A. Đồ thị 2. B. Đồ th 3.ị C. Đồ th 1.ị D. Đ thồ ị 4.
Câu 104. Trong t bào bình th ng c a m t loài th c v t l ng b i, xét 4 gen A, B, C, D, trong đó gen Aế ườ ủ ộ ự ậ ưỡ ộ
n m trên NST s 1, gen B n m trên NST s 2, gen C n m trong ti th , gen D n m trong l c l p. Bi tằ ố ằ ố ằ ể ằ ụ ạ ế
không x y ra đ t bi n. Theo lí thuy t, phát bi u nào sau đây ả ộ ế ế ể đúng?
A. Trong m i t bào, gen A ch có 2 b n sao nh ng gen D có th có nhi u b nỗ ế ỉ ả ư ể ề ả sao.
B. S l n nhân đôi c a gen B và gen C luôn b ngố ầ ủ ằ nhau.
C. Khi gen B phiên mã, n u có ch t 5-BU th m vào t bào thì có th s làm phát sinh đ t bi n genế ấ ấ ế ể ẽ ộ ế
d ng thay th c p A – T b ng c p G –ạ ế ặ ằ ặ X.
D. Quá trình phiên mã c a gen C và gen D di n ra trong nhân tủ ễ ở ế bào.
Câu 105. Cho bi t m i gen quy đ nh m t tính tr ng, alen tr i là tr i hoàn toàn. Phép lai nào sau đây choế ỗ ị ộ ạ ộ ộ
đ i con có nhi u lo i ki u hình nh t?ờ ề ạ ể ấ
A. X
D
X
D
× X
D
Y. B. Ee × Ee. C.
AB AB
aB aB
D. Aabb × aaBb.
Câu 106. Trong tr ng h p liên k t hoàn toàn và m i gen quy đ nh m t tính tr ng, tr i là hoàn toàn. Phép laiườ ợ ế ỗ ị ộ ạ ộ
AB AB
ab ab
có t l ki u hình là:ỉ ệ ể
A. 9:3:3: 1. B. 3: 1. C. 3:3:1: 1. D. 1:2: 1
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Trang 4/5 - Mã đ ề
201
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 107. Theo thuy t ti n hóa hi n đ i, trong các phát bi u sau v quá trình hình thành loài m i, có bao ế ế ệ ạ ể ề ớ
nhiêu phát bi u đúng?ể
(1) Hình thành loài m i có th x y ra trong cùng khu v c đ a lí ho c khác khu v c đ aớ ể ả ự ị ặ ự ị lí.
(2) Đ t bi n đ o đo n có th góp ph n t o nên loàiộ ế ả ạ ể ầ ạ m i.ớ
(3) Lai xa và đa b i hóa có th t o ra loài m i có b nhi m s c th song nhộ ể ạ ớ ộ ễ ắ ể ị b i.ộ
(4) Quá trình hình thành loài có th ch u s tác đ ng c a các y u t ng uể ị ự ộ ủ ế ố ẫ nhiên.
A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 108. Ph ng pháp nào sau đây t o ra c th lai có b NST c a 2 loài khác ươ ạ ơ ể ộ ủ
nhau?
A. Công nghệ gen. B. Nuôi c y môấ tế bào. C. Nuôi h tạ ph n.ấ D. Dung h p t bàoợ ế tr n.ầ
Câu 109. Phát bi u nào sau đây là đúng khi nói v chu i th c ăn và l i th c ăn trong qu n xã sinh v t ?ể ề ỗ ứ ướ ứ ầ ậ
A. Khi đi t vĩ đ cao đ n vĩ đ th p, c u trúc c a l i th c ăn các h sinh thái càng tr nên ph c ừ ộ ế ộ ấ ấ ủ ướ ứ ở ệ ở ứ
t p h n.ạ ơ
B. Trong m t l i th c ăn ch có m t loài thu c b c sinh v t s nộ ướ ứ ỉ ộ ộ ậ ậ ả xu t.ấ
C. Qu n xã sinh v t càng đa d ng v thành ph n loài thì s l ng chu i th c ăn càng ít nh ng s ầ ậ ạ ề ầ ố ượ ỗ ứ ư ố
l ng m t xích c a m i chu i càngượ ắ ủ ỗ ỗ nhi u.ề
D. Trong m t qu n xã sinh v t, m i chu i th c ăn th ng ch có m t loài nh ng m i l i th c ăn thì ộ ầ ậ ỗ ỗ ứ ườ ỉ ộ ư ỗ ướ ứ
có nhi u loài.ề
Câu 110. Nh n xét nào ậ không đúng v các c ch phiên mã và d ch mã?ề ơ ế ị
A. Ph c h p tARN và axit amin t ng ng khi ti n vào riboxom đ tham gia d ch mã s kh p b ba ứ ợ ươ ứ ế ể ị ẽ ớ ộ
đ i mã (anticođon) v i b ba mã sao (cođon) t ng ng trên mARN theo nguyên t c b sung và ng cố ớ ộ ươ ứ ắ ổ ượ
chi u.ề
B. Trong giai đoạn tổng h p ợ chu i polipeptit, ỗ riboxom dịch chuyển trên mạch mARN theo chi u ề
5
3
.
C. Trong quá trình phiên mã t ngổ h pợ ARN, m cạ h mã g cố trên gen là m cạ h có chi u ề
5
3
.
D. Trong quá trình phiên mã t ngổ h pợ ARN, m cạ h ARN đ cượ tổng h pợ kéo dài theo chi u ề
5
3
.
Câu 111. Đ xác đ nh quy lu t di truy n quy đ nh tính tr ng màu s c hoa, m t nhà khoa h c đã ti n hành ể ị ậ ề ị ạ ắ ộ ọ ế
các phép lai sau:
- Phép lai 1: lai hai dòng thu n ch ng hoa tr ng (1) và hoa tr ng (2) thu đ c Fầ ủ ắ ắ ượ
1
100% hoa tr ng.ắ
- Phép lai 2: lai hai dòng thu n ch ng hoa tr ng (2) và hoa tr ng (3) thu đ c Fầ ủ ắ ắ ượ
1
100% hoa tr ng.ắ
- Phép lai 3: lai hai dòng thu n ch ng hoa tr ng (1) và (3) thu đ c Fầ ủ ắ ượ
1
100% hoa xanh.
Bi t quá trình phát sinh giao t không có đ t bi n. Có bao nhiêu k t lu n sau đây làế ử ộ ế ế ậ
đúng?
(1). Cho cây hoa xanh phép lai 3 lai v i dòng hoa tr ng (1) ho c (2) đ u thu đ c 25% hoa ở ớ ắ ặ ề ượ
xanh. (2). N u cho cây hoa xanh phép lai 3 t th ph n thì đ i sau s cây hoa tr ng chi m ế ở ự ụ ấ ờ ố ắ ế
43,75%.
(3). Màu s c hoa đ c quy đ nh b i m t gen có nhi u ắ ượ ị ở ộ ề
alen. (4). Tính tr ng màu s c hoa do gen ngoài nhân quy ạ ắ
đ nh.ị
A. 4. B. 2. C. 3. D. 1.
Câu 112. L i th c ăn c a m t qu n xã sinh v t trên c n đ c mô t nh sau: Các loài cây là th c ăn c aướ ứ ủ ộ ầ ậ ạ ượ ả ư ứ ủ
sâu đ c thân, sâu h i qu , chim ăn h t, côn trùng cánh c ng ăn v cây và m t s loài đ ng v t ăn r ụ ạ ả ạ ứ ỏ ộ ố ộ ậ ễ cây.
Chim sâu ăn côn trùng cánh c ng, sâu đ c thân và sâu h i qu . Chim sâu và chim ăn h t đ u là th c ăn c aứ ụ ạ ả ạ ề ứ ủ
chim ăn th t c l n. Đ ng v t ăn r cây là th c ăn c a r n, thú ăn th t và chim ăn th t c l n. k t lu n nàoị ỡ ớ ộ ậ ễ ứ ủ ắ ị ị ỡ ớ ế ậ
sau đây đúng khi phân tích l i th c ănướ ứ trên?
A. Các loài sâu đ c thân, sâu h i qu , đ ng v t ăn r cây và côn trùng cánh c ng có sinh thái trùng ụ ạ ả ộ ậ ễ ứ ổ
nhau hoàn toàn.
B. Chim ăn th t c l n có th là b c dinh d ngc p 2, cũng có th là b c dinh d ng c pị ỡ ớ ể ậ ưỡ ấ ể ậ ưỡ ấ 3.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Trang 5/5 - Mã đ ề
201
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
C.N u s l ng đ ng v t ăn r cây b gi m m nh thì s c nh tranh gi a chim ăn th t c l n và r n gayế ố ượ ộ ậ ễ ị ả ạ ự ạ ữ ị ỡ ớ ắ
g t.ắ
D.Chu i th c ăn dài nh t trong l i th c ăn này có t i đa 4 m tỗ ứ ấ ướ ứ ố ắ xích.
Câu 113. Cho bi t, đ u Hà Lan, alen A quy đ nh thân cao tr i hoàn toàn so v i alen a quy đ nh thân th p;ế ở ậ ị ộ ớ ị ấ
alen B quy đ nh hoa đ tr i hoàn toàn so v i alen b quy đ nh hoa tr ng. Hai c p gen này di truy n phân liị ỏ ộ ớ ị ắ ặ ề
đ c l p v i nhau. Cho 2 cây thân th p, hoa đ t th ph n thu đ c đ i F1. Theo lí thuy t, có bao nhiêuộ ậ ớ ấ ỏ ự ụ ấ ượ ờ ế
t l ki u hình có th thu đ c đ i F1 trong nh ng t l ki u hình sauỉ ệ ể ể ượ ở ờ ữ ỉ ệ ể đây?
(1). 100% cây thân th p, hoaấ đ .ỏ
(2). 5 cây thân th p, hoa đ : 3 cây thân th p, hoa ấ ỏ ấ
tr ng. ắ (3). 2 cây thân cao, hoa đ : 1 cây thân th p, ỏ ấ
hoa tr ng. (4). 7 cây thân th p, hoa đ : 1 cây thân ắ ấ ỏ
th p, hoaấ tr ng.ắ
A. 4 B. 3 C. 1 D. 2
Câu 114. Alen B
1
vùng nhân c a sinh v t nhân s b đ t bi n đi m thành alen Bở ủ ậ ơ ị ộ ế ể
2
. Theo lí thuy t, có bao ế
nhiêu phát bi u sau đây ể đúng?
(1). Alen B
1
và alen B
2
có th có s l ng nuclêôtit b ng ho c h n kém nhau 2ể ố ượ ằ ặ ơ nuclêôtit.
(2). N u protein do alen Bế
2
quy đ nh có ch c năng thay đ i so v i protein do alen B1 quy đ nh thì cá thị ứ ổ ớ ị ể
mang alen B
2
g i là th đ tọ ể ộ bi n.ế
(3). Chu i polipeptit do alen Bỗ
1
và chu i polipeptit do alen Bỗ
2
quy đ nh t ng h p có th hoàn toàn gi ngị ổ ợ ể ố
nhau v s l ng, thành ph n và tr t t axitề ố ượ ầ ậ ự amin.
(4). Phân t protein do alen Bử
2
quy đ nh t ng h p có th m t ch cị ổ ợ ể ấ ứ năng.
A. 2. B. 1. C. 3. D. 4.
Câu 115. M t qu n th th c v t t th ph n, alen A quy đ nh thân cao tr i hoàn toàn so vói alen a quyộ ầ ể ự ậ ự ụ ấ ị ộ
đ nh thân th p; alen B quy đ nh hoa đ tr i hoàn toàn so v i alen b quy đ nh hoa tr ng. Th h xu t phátị ấ ị ỏ ộ ớ ị ắ ế ệ ấ
(P) c a qu n th này có thành ph n ki u gen là 0,2AABb: 0,2AaBb: 0,2Aabb: 0,4aabb. Cho r ng qu n thủ ầ ể ầ ể ằ ầ ể
không ch u tác đ ng c a các nhân t ti n hóa khác. Theo lí thuy t, có bao nhiêu phát bi u sau đây ị ộ ủ ố ế ế ể đúng?
(1). F
2
có t i đa 9 lo i ki u gen.ố ạ ể
(2). T l ki u gen d h p t gi m d n qua các th h .ỉ ệ ể ị ợ ử ả ầ ế ệ
(3). Trong t ng s cây thân cao, hoa đ Fổ ố ỏ ở
2
, có 8/65 s cây có ki u gen d h p t v c 2 c p ố ể ị ợ ử ề ả ặ
gen. (4). FỞ
3
, s cây có ki u gen d h p t v 1 trong 2 c p gen chi m t lố ể ị ợ ử ề ặ ế ỉ ệ 7/32.
A. 2. B. 3. C. 1. D. 4.
Câu 116. M t qu n th ng u ph i có t n s ki u gen là 0,36 AA: 0,48 Aa: 0,16 aa. Theo lí thuy t, có bao ộ ầ ể ẫ ố ầ ố ể ế
nhiêu phát bi u sau đây ể đúng?
(1). N u không có tác đ ng c a các nhân t ti n hóa thì Fế ộ ủ ố ế ở
1
có 60% s cá th mang alenố ể A.
(2). N u có tác đ ng c a nhân t đ t bi n thì ch c ch n s làm gi m đa d ng di truy n c a ế ộ ủ ố ộ ế ắ ắ ẽ ả ạ ề ủ
qu n th . (3). N u có tác đ ng c a các y u t ng u nhiên thì alen a có th b lo i b hoàn toàn ầ ể ế ộ ủ ế ố ẫ ể ị ạ ỏ
kh i qu n th . (4). N u ch ch u tác đ ng c a di - nh p gen thì có th làm tăng t n s alenỏ ầ ể ế ỉ ị ộ ủ ậ ể ầ ố A
A. 2 B. 3 C. 1 D. 4
Câu 117. Ph h sau đây mô t s di truy n c a b nh M và b nh N ng i, m i b nh đ u do 1 trong 2ả ệ ả ự ề ủ ệ ệ ở ườ ỗ ệ ề
alen c a 1 gen quy đ nh. C 2 gen này đ u n m vùng không t ng đ ng c a nhi m s c th gi i tính X.ủ ị ả ề ằ ở ươ ồ ủ ễ ắ ể ớ
Bi t r ng không x y ra hoán v gen và ng i s 1 có ki u gen d h p t v 1 c pế ằ ả ị ườ ố ể ị ợ ử ề ặ gen.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ