Đề thi thử Sinh học Sở Hưng Yên lần 1 năm 2023

229 115 lượt tải
Lớp: Tốt nghiệp THPT
Môn: Sinh Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 19 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Đề thi THPT Quốc Gia Sinh học Sở GD và ĐT Hưng Yên lần 1 năm 2023 bản word có lời giải chi tiết.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(229 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O
H NG YÊNƯ
Đ THI CHÍNH TH C
thi có 04 trang)
KỲ THI TH T T NGHI P THPT NĂM H C 2023
Bài thi: KHOA H C T NHIÊN
Môn thi thành ph n: SINH H C
Th i gian làm bài: 50 phút, không k th i gian phát đ
Mã đ 320
H và tên : .....................................................................................................
S báo danh : .....................................................................................................
M C TIÊU
Đ thi g m 40 câu tr c nghi m: ph n ki n th c thu c ch ng trình Sinh h c 12. Ph n năng bao ế ươ
g m các d ng bài t p lý thuy t, bài t p bi n lu n, tính toán và x lí s li u. ế
Giúp HS xác đ nh đ c các ph n ki n th c tr ng tâm đ ôn luy n càng, t đó s chu n b t t ượ ế
nh t cho kì thi t t nghi p THPT chính th c s p t i.
Ki n th c d ng h th ng, t ng h p giúp HS xác đ nh đ c m t cách rõ ràng b n thân còn y u ph nế ượ ế
nào, t đó có k ho ch c i thi n, nâng cao nh ng ph n còn y u. ế ế
Câu 1: Enzim nào sau đây tham gia vào quá trình phiên mã
A. ARN pôlimeraza. B. ADN pôlimeraza. C. ADN ligaza. D. Restrictaza.
Câu 2: M t loài th c v t l ng b i 2n. H p t c a loài b NST 2n - 1 phát tri n thành th đ t bi n ưỡ ế
nào sau đây?
A. Th m t. B. Th t b i. C. Th ba. D. Th tam b i.
Câu 3: Ph ng pháp gây đ t bi n nhân t o đ c s d ng ph bi n đ i v iươ ế ượ ế
A. đ ng v t và th c v t. B. th c v t và vi sinh v t.
C. đ ng v t và n m. D. đ ng v t và vi sinh v t.
Câu 4: Đ ng v t ăn th c v t nào sau đây có dày dày b n ngăn?
A. C u, th , chu t. B. Trâu, bò, dê. C. Ng a, c u, dê. D. Ng a, th , chu t.
Câu 5: Úp chuông thu tinh trên các ch u cây (ngô, lúa,...). Sau m t đêm, các gi t n c xu t hi n mép ướ
các phi n lá. Hi n t ng này đ c g i là?ế ượ ượ
A. R gi t. B. nh a. C. gi t. D. R nh a.
Câu 6: Tr ng h p nào d i đây là c quan t ng đ ng?ườ ướ ơ ươ
A. C l c và c khoai lang. B. Chân tr c c a mèo và cánh d i.ướ ơ
C. Vòi voi và vòi b ch tu c. D. Cánh chim và cánh chu n chu n.
Câu 7: Các b nh, h i ch ng di truy n ng i phát sinh do cùng d ng đ t bi n ườ ế
A. mù màu và máu khó đông. B. h i ch ng Đao và h ng c u hình li m.
C. ung th máu và máu khó đông. ư D. b ch t ng và ung th máu. ư
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
M C TIÊU
Câu 8: Đ gây đ t bi n đ i v i h t ph n, vi khu n; ng i ta th ng s d ng tác nhân nào sau đây? ế ườ ườ
A. 5 - brôm uraxin. B. Tia t ngo i. C. Cônsixin. D. S c nhi t.
Câu 9: D ng đ t bi n c u trúc NST nào sau đây làm tăng ho t tính c a enzim amilaza đ i m ch? ế
A. L p đo n. B. Đ o đo n. C. M t đo n. D. Chuy n đo n.
Câu 10: Tác đ ng c a gen đ n s bi u hi n c a nhi u tính tr ng đ c g i là ế ượ
A. t ng tác gen. ươ B. liên k t gen. ế C. hoán v gen. D. tính đa hi u c a gen.
Câu 11: Môi tr ng s ng c a sán lá gan làườ
A. môi tr ng đ t. ườ B. môi tr ng n c. ườ ướ C. môi tr ng trên c n. ườ D. môi tr ng sinh v t.ườ
Câu 12: H u h t các cây tr ng nhi t đ i quang h p t t nh t 20°C đ n 30°C, khi nhi t đ xu ng d i ế ế ướ
0°C ho c cao h n 40°C cây ng ng quang h p. Kho ng nhi t đ 0°C đ n 20°C là ơ ế
A. kho ng ch ng ch u d i. ướ B. kho ng ch ng ch u trên.
C. kho ng thu n l i. D. gi i h n sinh thái.
Câu 13: Theo Menđen, trong phép lai v m t c p tính tr ng t ng ph n, F ươ
1
ch bi u hi n tính tr ng m t
bên. Tính tr ng không đ c bi u hi n F ượ
1
g i là
A. tính tr ng đa hi u. B. tính tr ng tr i. C. tính tr ng l n. D. tính tr ng trung gian.
Câu 14: T n s alen là t l gi a
A. s cá th có ki u gen đó trên t ng s alen c a qu n th .
B. s cá th có ki u gen đó trên t ng s cá th có trong qu n th .
C. s l ng alen đó trên t ng s th có trong qu n th . ượ
D. s l ng alen đó trên t ng s alen c a các lo i alen khác nhau c a gen đó trong qu n th . ượ
Câu 15: ng i, d ng đ t bi n nào sau đây gây h i ch ng T cn ? ườ ế ơ
A. Th m t c p nhi m s c th s 21. B. Th m t c p nhi m s c th s 23.
C. Th ba c p nhi m s c th s 21. D. Th ba c p nhi m s c th s 23.
Câu 16: Theo quan ni m hi n đ i, nhân t cung c p ngu n nguyên li u s c p cho quá trình ti n hóa là ơ ế
A. ch n l c t nhiên. B. các y u t ng u nhiên.ế
C. đ t bi n gen. ế D. giao ph i không ng u nhiên.
Câu 17: Ki u phân b ng u nhiên c a các cá th trong qu n th th ng g p khi ườ
A. Đi u ki n s ng phân b đ ng đ u, không có s c nh tranh gay g t gi a các cá th trong qu n th .
B. Đi u ki n s ng phân b không đ ng đ u, có s c nh tranh gay g t gi a các cá th trong qu n th .
C. Đi u ki n s ng phân b không đ ng đ u, không s c nh tranh gay g t gi a các th trong
qu n th .
D. Đi u ki n s ng phân b đ ng đ u, có s c nh tranh gay g t gi a các cá th trong qu n th .
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 18: C th mang n c p gen d h p t th ph n, m i gen quy đ nh m t tính tr ng, tr i l n hoàn toànơ
và phân li đ c l p. Theo lí thuy t, s lo i ki u gen và ki u hình th h sau là ế ế
A. 2
n
ki u gen, 2
n
ki u hình. B. 3
n
ki u gen, 2
n
ki u hình.
C. 3
n
ki u gen, 3
n
ki u hình. D. 2
n
ki u gen, 3
n
ki u hình.
Câu 19: V n t c máu bi n đ ng nh th nào trong h m ch? ế ư ế
A. Cao nh t tĩnh m ch, th p nh t đ ng m ch. B. Cao nh t đ ng m ch, th p nh t mao m ch.
C. Cao nh t đ ng m ch, th p nh t tĩnh m ch. D. Cao nh t tĩnh m ch, th p nh t mao m ch.
Câu 20: D u hi u ch y u đ k t lu n 2 có th ch c ch n thu c 2 loài sinh h c khác nhau khi chúng ế ế
A. không s ng cùng môi tr ng. ườ B. cách li sinh s n v i nhau.
C. thích nghi v i đi u ki n s ng khác nhau. D. có hình thái khác nhau.
Câu 21: Trong các tr ng h p sau, tr ng h p nào minh h a cho m i quan h c nh tranh gi a các thườ ườ
trong qu n th sinh v t?
(1). B nông ki m ăn theo dàn. ế (2). S t đ c tranh giành b n tình.ư
(3). Các cây thông nh a li n r . (4). Hi n t ng t t a th a keo lá tràm. ượ ư
(5). Cá m p con khi m i n s d ng tr ng ch a n làm th c ăn. ư
A. (2), (3), (4). B. (1), (3), (4). C. (2), (4), (5). D. (1), (3), (5).
Câu 22: ru i gi m, cho phép lai P: ♂AABbDd × aaBBDD. Ki u gen nào sau đây th xu t hi n
con lai F
1
?
A. aaBEDd. B. AaBBdd. C. AaBBDd. D. AabbDd.
Câu 23: Lo i đ t bi n nào sau đây làm gi m hàm l ng ADN trong nhân t bào? ế ượ ế
A. Đ t bi n đ o đo n nhi m s c th . ế B. Đ t bi n m t đo n nhi m s c th . ế
C. Đ t bi n chuy n đo n nhi m s c th . ế D. Đ t bi n l p đo n nhi m s c th . ế
Câu 24: Trên m ch mang g c c a gen m t b ba 3'XGA5'. B ba sao t ng ng trên phân t ươ
mARN đ c phiên mã t gen này làượ
A. 5'GXU3'. B. 5'UXG3'. C. 5'GXT3'. D. 5'XGU3'.
Câu 25: Nhi u thí nghi m đã ch ng minh r ng các đ n phân nuclêôtit th t l p ghép thành nh ng ơ
đo n ARN ng n, có th nhân đôi mà không c n đ n s xúc tác c a enzim. Đi u này ch ng minh ế
A. c th s ng hình thành t s t ng tác gi a prôtein và axit nucleic.ơ ươ
B. prôtêin có th t t ng h p mà không c n c ch phiên mã và d ch mã. ơ ế
C. s xu t hi n các prôtêin và axit nuclêic ch a ph i là xu t hi n s s ng. ư
D. trong quá trình ti n hoá ARN xu t hi n tr c ADN và prôtêin.ế ướ
Câu 26: Vì sao lá cây rau d n tía có màu đ tía nh ng cây v n quang h p đ c? ư ượ
A. Vì lá cây ch có xantôphyl th c hi n ch c năng quang h p.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
B. Vì lá cây ch có carôten th c hi n ch c năng quang h p.
C. Vì trong lá cây có ch t di p l c nh ng v i hàm l ng th p. ư ượ
D. Vì lá cây ch có carôtenôit th c hi n ch c năng quang h p.
Câu 27: Trong qu n th , u th lai cao nh t F ư ế
1
và gi m d n qua các th h ế
A. t n s đ t bi n có xu h ng tăng. ế ư B. t l đ ng h p gi m, t l d h p tăng.
C. t l phát sinh bi n d t h p nhanh. ế D. t l d h p gi m, t l đ ng h p tăng.
Câu 28: Qu n th nào sau đây đ t tr ng thái cân b ng di truy n theo đ nh lu t Hacđi - Van béc?
A. 0,25 AA: 0,5Aa: 0,25aa. B. 0,25 AA: 0,1 Aa: 0,65 aa.
C. 0,36 AA: 0,4 Aa: 0,24 aa. D. 0,39 AA: 0,52 Aa: 0,09 aa.
Câu 29: Gi s v k t qu kh o sát v di n tích khu phân b (tính theo m ế
2
) và kích th c qu n th (tínhướ
theo s l ng cá th ) c a 4 qu n ượ thể sinh vật cùng loài ở cùng một thời điểm như sau:
Đ c đi m so sánh Qu n th I
Qu n th
II
Qu n th
III
Qu n th
IV
Di n tích khu phân b 2345 2642 1593 1495
Kích th c qu n thướ 3274 3940 3578 3876
T i th i đi m kh o sát, m t đ cá th c a qu n th nào trong 4 qu n th trên là cao nh t?
A. Qu n th II. B. Qu n th III. C. Qu n th I. D. Qu n th IV.
Câu 30: Ba loài th c v t quan h h hàng g n gũi hi u loài A, loài B loài C. Gi s b NST
c a loài A là 2n = 22, c a loài B là 2n = 28 và c a loài C 2n = 24. Các cây lai gi a loài A loài B đ c ượ
đa b i hóa t o ra loài D. Các cây lai gi a loài C loài D đ c đa b i hóa t o ra loài E. Theothuy t, b ượ ế
NST c a loài E có bao nhiêu NST?
A. 52. B. 74. C. 46. D. 50.
Câu 31: ngô, tính tr ng chi u cao cây do hai c p gen A, a B, b t ng tác c ng g p quy đ nh, m i ươ
alen tr i tác đ ng giúp cây cao thêm 5cm. Cho cây cao nh t l i v i cây th p nh t thu đ c F ượ
1
100% cây
cao 90cm. Có bao nhiêu nh n đ nh sau đây đúng?
I. Chi u cao t i đa c a cây ngô là 95cm.
II. Cho các cây F
1
giao ph n, thu đ c t i đa 4 lo i ki u hình khác nhau v chi u cao. ượ
III. Cho các cây F
1
giao ph n, xác su t thu đ c cây cao 90cm là 37,5%. ượ
IV. Cây cao 85cm có t i đa 2 ki u gen.
A. 1. B. 2. C. 4. D. 3.
Câu 32: Theo thuy t, b ng ph ng pháp gây đ t bi n t đa b i, t t bào th c v t l ng b i ki uế ươ ế ế ưỡ
gen Aa có th t o ra đ c t bào t b i có ki u gen nào sau đây? ượ ế
A. AAaa. B. AAAA. C. AAAa. D. Aaaa.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 33: Cho nh ng thành t u sau:
(1). T o ra vi khu n E.coli có kh năng s n xu t insulin c a ng i. ườ
(2). T o ra gi ng táo “má h ng” cho 2 v qu /năm.
(3). T o ra cây lai gi a khoai tây và cà chua, v a cho c , v a cho qu .
(4). T o ra d a h u tam b i, qu to, không h t. ư
(5). T o ra gi ng lúa “g o vàng” có kh năng t ng h p β – carôten trong h t.
Thành t u nào sau đây là c a t o gi ng b ng ph ng pháp gây đ t bi n? ươ ế
A. (2), (4). B. (3), (4). C. (1), (5). D. (4), (5).
Câu 34: H p t đ c hình thành trong tr ng h p nào sau đây có th phát tri n thành th t b i? ượ ườ
A. Giao t (2n) k t h p v i giao t (2n). ế B. Giao t (n) k t h p v i giao t (n +1). ế
C. Giao t (n - 1) k t h p v i giao t (n). ế D. Giao t (n) k t h p v i giao t (2n). ế 5
Câu 35: ng i, b nh màu đ l c do đ t bi n l n n m vùng không t ng đ ng trên NST ườ ế ươ
gi i tính X gây nên, gen tr i M t ng ng quy đ nh m t nhìn màu bình th ng. M t c p v ch ng sinh ươ ườ
đ c m t con trai bình th ng và m t con gái mù màu. Ki u gen c a c p v ch ng này làượ ườ
A. X
m
X
m
× X
M
Y. B. X
M
X
M
× X
m
Y. C. X
M
X
m
× X
M
Y. D. X
M
X
m
× X
m
Y.
Câu 36: Trong tr ng h p m i gen quy đ nh m t tính tr ng, tr i l n hoàn toàn, c th ki u genườ ơ
AabbDd t th ph n s thu đ c đ i con có s ki u gen và ki u hình t i đa là ượ
A. 4 ki u hình, 12 ki u gen. B. 4 ki u hình, 9 ki u gen.
C. 8 ki u hình, 27 ki u gen. D. 8 ki u hình, 12 ki u gen.
Câu 37: m t loài đ ng v t, th c hi n phép lai gi a cá th m t đ thu n ch ng v i c th m t tr ng, F ơ
1
thu đ c 100% th m t đ . Ti p t c cho con cái Fượ ế
1
lai phân tích v i th đ c m t tr ng, đ i con thu
đ c t l ki u hình 3 m t tr ng : 1 m t đ , trong đó m t đ đ u con đ c. Phép lai nào sau đây th aượ
mãn k t qu trênế
A. P: ♂X
A
X
A
× ♀X
A
Y. B. P: ♀AAX
B
X
B
× ♂aaX
b
Y.
C. P: ♂AAX
B
X
B
× ♀aaX
b
Y. D. P: ♀X
A
X
A
× ♂X
a
Y.
Câu 38: Cho các phép lai sau:
(1). AAaaBBbb × AAAABBBb. (3). AaaaBBbb × AAAaBbbb.
(2). AaaaBBBB × AaaaBBbb. (4). AAAaBbbb × AAAABBBb.
(5). AAAaBBbb × Aaaabbbb. (6). AAaaBBbb × AAaabbbb.
Bi t các cây t b i gi m phân cho các giao t l ng b i có kh năng th tinh bình th ng. Theo lí thuy t,ế ưỡ ườ ế
nh ng phép lai cho đ i con có ki u gen phân li theo t l 8:4:4:2:2:1:1:1:1 là
A. (2), (4). B. (3), (6). C. (2), (5). D. (1), (5).
Câu 39: Nghiên c u s di truy n m t gia đình, ng i ta thu đ c ph h sau: ườ ượ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) SỞ GIÁO D C Ụ VÀ ĐÀO T O KỲ THI TH Ử T T Ố NGHI P Ệ THPT NĂM H C Ọ 2023 HƯNG YÊN Bài thi: KHOA H C Ọ T N Ự HIÊN Đ Ề THI CHÍNH TH C Môn thi thành ph n ầ : SINH H C
(Đề thi có 04 trang) Th i
ờ gian làm bài: 50 phút, không k t ể h i ờ gian phát đề Mã đ 320 H và ọ
tên : ..................................................................................................... S bá ố
o danh : ..................................................................................................... MỤC TIÊUĐề thi g m ồ 40 câu tr c ắ nghi m ệ : ph n ầ ki n ế th c ứ thu c ộ chư ng ơ trình Sinh h c ọ 12. Ph n ầ kĩ năng bao g m
ồ các dạng bài tập lý thuy t ế , bài t p bi n l ệ u n, t
ính toán và xử lí s l ố i u. Giúp HS xác đ nh ị đư c ợ các ph n ầ ki n ế th c ứ tr ng
ọ tâm để ôn luy n
ệ kĩ càng, từ đó có sự chu n ẩ bị t t nhất cho kì thi t t ố nghi p ệ THPT chính th c ứ s p t i ớ .Kiến th c ứ ở d ng ạ hệ th ng, t ng ổ h p ợ giúp HS xác đ nh ị đư c ợ m t ộ cách rõ ràng b n ả thân còn y u ế ph n nào, t đó c
ó kế hoạch cải thi n, nâng c ao nh ng ph ần còn y u. ế
Câu 1: Enzim nào sau đây tham gia vào quá trình phiên mã A. ARN pôlimeraza. B. ADN pôlimeraza. C. ADN ligaza. D. Restrictaza. Câu 2: M t ộ loài th c ự v t ậ lư ng ỡ b i ộ 2n. H p ợ tử c a
ủ loài có bộ NST 2n - 1 phát tri n ể thành th ể đ t ộ bi n ế nào sau đây? A. Thể m t ộ . B. Thể tứ b i ộ . C. Thể ba. D. Thể tam b i ộ . Câu 3: Phư ng ơ pháp gây đ t ộ bi n nhâ ế n tạo đư c ợ s d ử ng ph ụ bi ổ n đ ế i ố v i ớ A. đ ng ộ vật và th c ự vật. B. th c ự vật và vi sinh vật. C. đ ng ộ vật và nấm. D. đ ng v ộ ật và vi sinh vật. Câu 4: Đ ng v ộ ật ăn th c
ự vật nào sau đây có dày dày b n ố ngăn? A. C u, ừ th , c ỏ hu t ộ . B. Trâu, bò, dê. C. Ng a ự , c u, dê ừ . D. Ng a ự , th , ỏ chu t ộ .
Câu 5: Úp chuông thuỷ tinh trên các ch u
ậ cây (ngô, lúa,...). Sau m t ộ đêm, các gi t ọ nư c ớ xu t ấ hi n ệ ở mép các phiến lá. Hi n t ệ ư ng ợ này đư c ợ g i ọ là? A. Rỉ gi t ọ . B. nh Ứ a ự . C. gi Ứ t ọ . D. Rỉ nh a ự . Câu 6: Trư ng ờ h p nà ợ o dư i ớ đây là cơ quan tư ng ơ đ ng? ồ
A. Củ lạc và c khoa ủ i lang. B. Chân trư c ớ c a ủ mèo và cánh d i ơ .
C. Vòi voi và vòi bạch tu c ộ .
D. Cánh chim và cánh chu n c ồ hu n. ồ Câu 7: Các b nh, h ệ i ộ ch ng ứ di truy n ề ở ngư i
ờ phát sinh do cùng d ng đ ạ t ộ bi n ế là
A. mù màu và máu khó đông. B. h i ộ ch ng Đ ứ ao và h ng c ồ ầu hình li m ề .
C. ung thư máu và máu khó đông.
D. bạch tạng và ung th m ư áu. M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) M C Ụ TIÊU Câu 8: Để gây đ t ộ biến đ i ố v i
ớ hạt phấn, vi khuẩn; ngư i ờ ta thư ng ờ s d ử ng t ụ ác nhân nào sau đây? A. 5 - brôm uraxin. B. Tia tử ngoại. C. Cônsixin. D. S c ố nhi t ệ . Câu 9: Dạng đ t
ộ biến cấu trúc NST nào sau đây làm tăng ho t ạ tính c a ủ enzim amilaza đ ở i ạ m c ạ h? A. Lặp đoạn. B. Đảo đoạn. C. Mất đoạn. D. Chuyển đoạn. Câu 10: Tác đ ng c ộ a ủ gen đ n s ế bi ự u hi ể n ệ c a ủ nhi u ề tính tr ng đ ạ ư c ợ g i ọ là A. tư ng ơ tác gen. B. liên kết gen. C. hoán v ge ị n. D. tính đa hi u ệ c a ủ gen. Câu 11: Môi trư ng ờ s ng c ố a ủ sán lá gan là A. môi trư ng ờ đất. B. môi trư ng ờ nư c ớ . C. môi trư ng
ờ trên cạn. D. môi trư ng ờ sinh v t ậ . Câu 12: H u ầ h t ế các cây tr ng ồ nhi t ệ đ i ớ quang h p ợ t t ố nh t ấ ở 20°C đ n ế 30°C, khi nhi t ệ đ ộ xu ng ố dư i ớ 0°C hoặc cao h n 40°C c ơ ây ng ng qua ừ ng h p. ợ Kho ng nhi ả t ệ đ 0°C đ ộ n 20°C l ế à A. khoảng ch ng ố ch u d ị ư i ớ . B. khoảng ch ng ố ch u t ị rên. C. khoảng thuận l i ợ . D. gi i ớ hạn sinh thái.
Câu 13: Theo Menđen, trong phép lai về m t ộ c p ặ tính tr ng ạ tư ng ơ ph n, ả F1 chỉ bi u ể hi n ệ tính tr ng ạ m t ộ
bên. Tính trạng không đư c ợ bi u hi ể n ệ F ở 1 g i ọ là
A. tính trạng đa hi u. ệ B. tính trạng tr i ộ .
C. tính trạng lặn.
D. tính trạng trung gian. Câu 14: Tần s a ố len là t l ỉ ệ gi a ữ A. s c
ố á thể có kiểu gen đó trên t ng ổ s a ố len c a ủ qu n t ầ h . ể B. s c
ố á thể có kiểu gen đó trên t ng ổ s c ố á th c ể ó trong quần th . ể C. s l ố ư ng ợ alen đó trên t ng s ổ c ố á th c ể ó trong qu n t ầ h . ể D. s l ố ư ng ợ alen đó trên t ng s ổ a ố len c a ủ các lo i ạ alen khác nhau c a ủ gen đó trong qu n t ầ h . ể Câu 15: Ở ngư i ờ , dạng đ t
ộ biến nào sau đây gây h i ộ ch ng ứ T c ớ n ? ơ A. Thể m t ộ ở cặp nhi m ễ s c ắ thể s 21. ố B. Thể m t ộ ở cặp nhi m ễ s c ắ thể s 23. ố C. Thể ba c ở ặp nhi m ễ sắc thể s 21. ố D. Thể ba c
ở ặp nhiễm sắc thể số 23. Câu 16: Theo quan ni m ệ hi n đ ệ
ại, nhân tố cung cấp ngu n nguyê ồ n li u s ệ c ơ ấp cho quá trình ti n ế hóa là A. ch n ọ l c ọ t nhi ự ên.
B. các yếu tố ngẫu nhiên. C. đ t ộ bi n ge ế n. D. giao ph i ố không ngẫu nhiên. Câu 17: Ki u phâ ể n bố ngẫu nhiên c a ủ các cá th t ể rong quần th t ể hư ng ờ gặp khi A. Đi u ki ề n s ệ ng ố phân b đ ố ng ồ đ u, không c ề ó s c ự nh t ạ ranh gay g t ắ gi a ữ các cá th t ể rong qu n t ầ h . ể B. Đi u ki ề n s ệ ng phâ ố n bố không đ ng đ ồ ều, có s c ự ạnh tranh gay gắt gi a ữ các cá th t ể rong quần th . ể C. Đi u ề ki n ệ s ng ố phân bố không đ ng ồ đ u, ề không có sự c nh ạ tranh gay g t ắ gi a ữ các cá thể trong quần thể. D. Đi u ki ề n s ệ ng ố phân b đ ố ng ồ đ u, c ề ó s c ự nh t ạ ranh gay g t ắ gi a ữ các cá th t ể rong qu n t ầ h . ể M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
Câu 18: Cơ thể mang n c p ặ gen dị h p ợ tự thụ ph n, ấ m i ỗ gen quy đ nh ị m t ộ tính tr ng, ạ tr i ộ l n ặ hoàn toàn và phân li đ c ộ lập. Theo lí thuy t ế , s l ố o i ạ ki u ge ể n và ki u hì ể nh ở th h ế s ệ au là
A. 2n kiểu gen, 2n kiểu hình.
B. 3n kiểu gen, 2n kiểu hình.
C. 3n kiểu gen, 3n kiểu hình.
D. 2n kiểu gen, 3n kiểu hình. Câu 19: Vận t c ố máu biến đ ng ộ nh t ư h nà ế o trong h m ệ ạch?
A. Cao nhất ở tĩnh mạch, thấp nhất đ ở ng ộ m c
ạ h. B. Cao nhất ở đ ng m ộ ạch, thấp nhất m ở ao m c ạ h.
C. Cao nhất ở đ ng m ộ ạch, thấp nhất t ở ĩnh m c ạ h. D. Cao nhất t
ở ĩnh mạch, thấp nhất m ở ao mạch. Câu 20: D u hi ấ ệu ch y ủ ếu để k t
ế luận 2 có thể chắc chắn thu c ộ 2 loài sinh h c ọ khác nhau khi chúng A. không s ng c ố ùng môi trư ng. ờ
B. cách li sinh sản v i ớ nhau. C. thích nghi v i ớ đi u ki ề n ệ s ng khá ố c nhau.
D. có hình thái khác nhau.
Câu 21: Trong các trư ng ờ h p ợ sau, trư ng ờ h p ợ nào minh h a ọ cho m i ố quan h ệ c nh ạ tranh gi a ữ các cá thể trong quần thể sinh vật? (1). B nông ki ồ ếm ăn theo dàn. (2). S t ư ử đ c ự tranh giành bạn tình. (3). Các cây thông nh a ự li n r ề . ễ (4). Hi n t ệ ư ng ợ tự t a ỉ th a ư ke ở o lá tràm. (5). Cá mập con khi m i ớ nở s d ử ng t ụ r ng c ứ h a ư n l ở àm th c ứ ăn. A. (2), (3), (4). B. (1), (3), (4). C. (2), (4), (5). D. (1), (3), (5). Câu 22: Ở ru i
ồ giấm, cho phép lai P: ♂AABbDd × ♀ aaBBDD. Ki u ể gen nào sau đây có th ể xu t ấ hi n ệ ở con lai F1? A. aaBEDd. B. AaBBdd. C. AaBBDd. D. AabbDd. Câu 23: Loại đ t ộ bi n nà ế o sau đây làm gi m ả hàm lư ng ợ ADN trong nhân t bà ế o? A. Đ t ộ bi n đ ế
ảo đoạn nhiễm sắc thể. B. Đ t ộ bi n m ế
ất đoạn nhiễm sắc th . ể C. Đ t ộ bi n c ế
huyển đoạn nhiễm sắc thể. D. Đ t
ộ biến lặp đoạn nhiễm sắc thể.
Câu 24: Trên mạch mang mã g c ố c a ủ gen có m t ộ bộ ba 3'XGA5'. B ộ ba mã sao tư ng ơ ng ứ trên phân tử mARN đư c
ợ phiên mã từ gen này là A. 5'GXU3'. B. 5'UXG3'. C. 5'GXT3'. D. 5'XGU3'.
Câu 25: Nhiều thí nghi m ệ đã ch ng ứ minh r ng ằ các đ n
ơ phân nuclêôtit có thể tự l p ắ ghép thành nh ng ữ
đoạn ARN ngắn, có thể nhân đôi mà không cần đ n s ế xúc ự tác c a ủ enzim. Đi u nà ề y ch ng m ứ inh A. cơ thể s ng hì ố nh thành từ s t ự ư ng ơ tác gi a ữ prôtein và axit nucleic. B. prôtêin có th t ể ự t ng h ổ p
ợ mà không cần cơ ch phi ế ên mã và d c ị h mã. C. s xu ự ất hi n c ệ
ác prôtêin và axit nuclêic ch a ư phải là xuất hi n s ệ s ự ng. ố
D. trong quá trình ti n hoá ế ARN xu t ấ hi n t ệ rư c ớ ADN và prôtêin.
Câu 26: Vì sao lá cây rau d n t ề ía có màu đ t ỏ ía nh ng ư cây v n qua ẫ ng h p đ ợ ư c ợ ?
A. Vì lá cây chỉ có xantôphyl th c ự hi n c ệ h c ứ năng quang h p. ợ M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
B. Vì lá cây chỉ có carôten th c ự hi n c ệ h c ứ năng quang h p. ợ
C. Vì trong lá cây có chất di p l ệ c ụ nh ng v ư i ớ hàm lư ng t ợ h p. ấ
D. Vì lá cây chỉ có carôtenôit th c ự hi n c ệ h c ứ năng quang h p. ợ
Câu 27: Trong quần thể, u t ư hế lai cao nhất F
ở 1 và giảm dần qua các thế hệ vì A. tần s đ ố t ộ biến có xu hư ng ớ tăng. B. tỉ l đ ệ ng ồ h p gi ợ ảm, tỉ l d ệ ị h p t ợ ăng. C. tỉ l phá ệ t sinh bi n d ế ị t h ổ p ợ nhanh. D. tỉ l d ệ h ị p ợ giảm, tỉ l đ ệ ng h ồ p ợ tăng.
Câu 28: Quần thể nào sau đây đạt trạng thái cân bằng di truy n t ề heo đ nh l ị uật Hacđi - Van béc?
A. 0,25 AA: 0,5Aa: 0,25aa.
B. 0,25 AA: 0,1 Aa: 0,65 aa.
C. 0,36 AA: 0,4 Aa: 0,24 aa.
D. 0,39 AA: 0,52 Aa: 0,09 aa.
Câu 29: Giả sử về k t ế quả kh o ả sát v ề di n ệ tích khu phân b
ố (tính theo m2) và kích thư c ớ qu n ầ th ể (tính theo s l ố ư ng ợ cá th ) c ể a
ủ 4 quần thể sinh vật cùng loài ở cùng một thời điểm như sau: Qu n ầ thể Quần thể Quần thể Đặc đi m s o sánh Quần th I II III IV Di n t ệ ích khu phân bố 2345 2642 1593 1495 Kích thư c ớ quần thể 3274 3940 3578 3876 Tại th i ờ đi m ể khảo sát, mật đ c ộ á th c ể a ủ quần th nà ể o trong 4 quần th t ể rên là cao nh t ấ ? A. Quần thể II. B. Quần thể III. C. Quần thể I. D. Quần thể IV. Câu 30: Ba loài th c ự v t
ậ có quan hệ họ hàng g n ầ gũi kí hi u
ệ là loài A, loài B và loài C. Gi ả s ử b ộ NST c a ủ loài A là 2n = 22, c a
ủ loài B là 2n = 28 và c a
ủ loài C là 2n = 24. Các cây lai gi a ữ loài A và loài B đư c ợ đa b i ộ hóa t o
ạ ra loài D. Các cây lai gi a ữ loài C và loài D đư c ợ đa b i ộ hóa t o
ạ ra loài E. Theo lí thuy t ế , bộ NST c a
ủ loài E có bao nhiêu NST? A. 52. B. 74. C. 46. D. 50.
Câu 31: Ở ngô, tính tr ng ạ chi u ề cao cây do hai c p ặ gen A, a và B, b tư ng ơ tác c ng ộ g p ộ quy đ nh, ị m i ỗ alen tr i ộ tác đ ng
ộ giúp cây cao thêm 5cm. Cho cây cao nh t ấ l i ạ v i ớ cây th p ấ nh t ấ thu đư c ợ F1 100% cây
cao 90cm. Có bao nhiêu nhận đ nh ị sau đây đúng? I. Chi u c ề ao t i ố đa c a ủ cây ngô là 95cm.
II. Cho các cây F1 giao phấn, thu đư c ợ t i ố đa 4 loại ki u hì ể nh khác nhau v c ề hi u c ề ao.
III. Cho các cây F1 giao phấn, xác suất thu đư c ợ cây cao 90cm là 37,5%. IV. Cây cao 85cm có t i ố đa 2 ki u ge ể n. A. 1. B. 2. C. 4. D. 3.
Câu 32: Theo lý thuy t ế , b ng ằ phư ng ơ pháp gây đ t ộ bi n ế tự đa b i ộ , từ tế bào th c ự v t ậ lư ng ỡ b i ộ có ki u ể
gen Aa có thể tạo ra đư c ợ t bà ế o tứ b i ộ có ki u ge ể n nào sau đây? A. AAaa. B. AAAA. C. AAAa. D. Aaaa. M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo