Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) SỞ GIÁO D C Ụ VÀ ĐÀO T O Ạ KỲ THI TH Ử T T Ố NGHI P Ệ THPT NĂM 2023 L N Ầ 1 T N Ỉ H THÁI NGUYÊN Bài thi: MÔN KHOA H C Ọ T N Ự HIÊN Môn thi thành ph n ầ : SINH H C Ọ Th i
ờ gian làm bài: 50 phút, không k t ể h i ờ gian phát đ . ề Mã đ : 204 ề H , t
ọ ên thí sinh:…………………………………………… S bá ố
o danh:………………………………………………. MỤC TIÊU ✓ Đề thi g m ồ 40 câu tr c ắ nghi m ệ : ph n ầ ki n ế th c ứ thu c ộ chư ng ơ trình Sinh h c ọ 12. Ph n ầ kĩ năng bao g m
ồ các dạng bài tập lý thuy t ế , bài t p bi ậ n l ệ u n, t ậ
ính toán và xử lí s l ố i u. ệ ✓ Giúp HS xác đ nh ị đư c ợ các ph n ầ ki n ế th c ứ tr ng
ọ tâm để ôn luy n
ệ kĩ càng, từ đó có sự chu n ẩ bị t t ố nhất cho kì thi t t ố nghi p ệ THPT chính th c ứ s p t ắ i ớ . ✓ Kiến th c ứ ở d ng ạ hệ th ng, ố t ng ổ h p ợ giúp HS xác đ nh ị đư c ợ m t ộ cách rõ ràng b n ả thân còn y u ế ph n ầ nào, t đó c ừ
ó kế hoạch cải thi n, nâng c ệ ao nh ng ph ữ ần còn y u. ế M C Ụ TIÊU Câu 1: Đi m ể bão hòa CO2 là n ng ồ đ CO ộ 2 đạt A. t i ố thi u ể đ c ể ư ng đ ờ ộ quang h p đ ợ ạt cao nh t ấ . B. t i ố đa đ c ể ư ng ờ đ qua ộ ng h p đ ợ ạt cao nhất. C. t i ố đa đ c ể ư ng ờ đ qua ộ ng h p đ ợ t ạ m c ứ trung bình. D. t i ố đa đ c ể ư ng ờ đ qua ộ ng h p đ ợ t ạ t i ố thi u. ể
Câu 2: Trong các kí hi u ệ v s ề N ố ST ở các thể l c ệ h b i ộ sau, đâu là kí hi u c ệ a ủ đ t ộ bi n ế th m ể t ộ ? A. 2n - 1. B. 2n-3. C. 2n+2. D. 2n + 1.
Câu 3: Cơ quan nào sau đây c a ủ cây h ng ồ xiêm th c ự hi n c ệ h c ứ năng sinh s n (t ả o qu ạ và ả h t ạ )? A. Rễ B. Lá. C. Hoa. D. Thân.
Câu 4: Nếu chỉ xét riêng t ng ừ nhân tố thì nhân t ố ti n
ế hóa nào sau đây làm thay đ i ổ t n ầ s ố alen c a ủ qu n ầ thể v i ớ t c ố đ c ộ hậm nhất? A. Ch n ọ l c ọ tự nhiên. B. Các y u t ế ng ố ẫu nhiên. C. Di - nhập gen. D. Đ t ộ biến. Câu 5: Theo lí thuy t ế , quá trình gi m ả phân ở c t ơ h c ể ó ki u ge ể n nào sau đây t o ra ạ 1 lo i ạ giao t ? ử A. AaBB. B. aaBB. C. AABb. D. aaBb. M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Câu 6: Theo quan ni m ệ hi n đ ệ
ại, nhân tố nào sau đây không phải là nhân tố ti n hoá ế ? A. Các y u t ế ng ố ẫu nhiên. B. Giao ph i ố ngẫu nhiên. C. Ch n ọ l c ọ tự nhiên. D. Giao ph i ố không ngẫu nhiên. Câu 7: Loại đ t ộ bi n nà ế
o sau đây không làm thay đ i ổ s l ố ư ng ợ NST trong t bà ế o? A. Tam b i ộ . B. Thêm 1 cặp A-T. C. L c ệ h b i ộ thể ba. D. L c ệ h b i ộ thể m t ộ . Câu 8: H t ệ uần hoàn t ở hú là A. h t ệ uần hoàn kín.
B. hệ tuần hoàn h . ở
C. hệ tuần hoàn kín, kép. D. h t ệ uần hoàn kín, đ n. ơ Câu 9: Dạng đ t
ộ biến nào sau đây làm thay đ i ổ s N ố ST trong t bà ế o? A. Đ t ộ bi n l ế c ệ h b i ộ . B. Đ t ộ bi n l ế ặp đoạn. C. Đ t
ộ biến đảo đoạn. D. Đ t ộ bi n ge ế n. Câu 10: Dạng đ t
ộ biến điểm nào sau đây làm giảm s l ố iên k t ế hiđrô c a ủ gen? A. Thêm m t ộ cặp A – T. B. Thay th m ế t ộ cặp G – X b ng m ằ t ộ c p X ặ - G. C. Thay th m ế t ộ cặp G – X b ng m ằ t ộ c p
ặ A – T. D. Thay thế m t ộ cặp A – T bằng m t ộ cặp G - X. Câu 11: Trong trư ng ờ h p ge ợ n tr i ộ hoàn toàn, tỷ l phâ ệ n ly tính tr ng 1: ạ 1 ở đ i ờ con là k t ế qu c ả a ủ phép lai nào sau đây? A. AA × aa. B. Aa × aa. C. AA × Aa. D. Aa × Aa.
Câu 12: Nếu mạch g c ố c a ủ m t ộ gen chỉ có ba lo i
ạ nuclêôtit A, T, G thì trên mARN do gen này t ng ổ h p ợ
không có loại nuclêôtit nào sau đây? A. X. B. U. C. G. D. T.
Câu 13: Kĩ thuật tạo gi ng ố b ng ph ằ ư ng phá ơ p gây đ t ộ bi n ế đ c ặ bi t ệ có hi u ệ qu đ ả i ố v i ớ loài sinh v t ậ nào sau đây? A. Xạ khuẩn. B. Mía. C. Bò D. Chim b c ồ âu. Câu 14: Trong s c ố ác đ ng v ộ ật sau đây, đ ng v ộ t
ậ nào có cơ quan tiêu hóa? A. c Ố bư u và ơ ng.
B. Trùng biến hình. C. Trùng giày. D. Trùng roi. AB
Câu 15: Cơ thể có kiểu gen giảm phân đã x y ả ra hoán v ge ị n v i ớ t n s ầ
ố 10%. Giao tử ab đư c ợ tạo ra ab chiếm t l ỉ ệ A. 5%. B. 45%. C. 10%. D. 40%. Câu 16: D u hi ấ
ệu nào không phải là đi u ki ề n nghi ệ m ệ đúng c a ủ đ nh ị lu t ậ Hacđi – Vanbec?
A. Các cá thể có ki u ge ể n khác nhau phải có s c ứ s ng và ố khả năng sinh sản nh nha ư u. B. Không có s di ự – nhập gen gi a ữ các quần th . ể M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) C. Đ t ộ bi n không x ế ảy ra.
D. Quần thể phải có kích thư c ớ l n, ớ không có s gi ự ao ph i ố t do. ự
Câu 17: Loại axit nuclêic nào sau đây có đ n phâ ơ n ch a ứ bazơ nit U ơ raxin? A. Axit amin. B. ARN. C. ARN pôlimeraza. D. ADN. Câu 18: M t
ộ gen có thể tác đ ng đ ộ ến s bi ự ểu hi n ệ c a ủ nhi u t
ề ính trạng khác nhau đư c ợ g i ọ là A. gen tr i ộ . B. gen tăng cư ng. ờ C. gen đa hiệu D. gen đi u hòa ề . Câu 19: Cơ s t ở ế bào h c ọ c a ủ quy luật phân ly đ c ộ lập là A. s phâ ự n ly cùng nhau c a ủ các NST trong c p t ặ ư ng đ ơ ng. ồ B. s phâ ự n ly c a ủ các NST trong gi m ả phân. C. s t ự ái tổ h p c ợ a ủ các NST tư ng ơ đ ng. ồ D. s phâ ự n ly đ c ộ lập và tổ h p t ợ ự do c a ủ các NST. Câu 20: Trong l c ị h sử phát tri n ể c a ủ sinh gi i ớ qua các đ i ạ đ a ị ch t ấ , th c ự v t ậ có h t ạ xu t ấ hi n ệ ở đ i ạ nào sau đây? A. Đại C s ổ inh. B. Đại Trung sinh.
C. Đại Nguyên sinh. D. Đại Tân sinh. Câu 21: M t ộ loài th c ự v t ậ có b ộ NST lư ng ỡ b i ộ 2n = 24. M t ộ t ế bào sinh dư ng ỡ c a ủ m t ộ đ t ộ bi n ế th ể ba l
ở oài này tiến hành phân bào nguyên phân. Khi đang kỳ s ở au c a ủ nguyên phân, trong t bà ế o có s N ố ST là A. 25. B. 26. C. 50. D. 46. Câu 22: Phát bi u nà ể o sau đây là đúng v s ề di ự truy n ngoà ề i nhân? A. Nếu b m
ố ẹ có kiểu hình khác nhau thì kết quả phép lai thuận và ngh c ị h khác nhau.
B. Gen ngoài nhân luôn phân chia đ ng đ ồ u c ề ho các t bà ế o con trong phân bào.
C. Tính trạng do gen ngoài nhân quy đ nh phâ ị n b không đ ố u ề 2 gi ở i ớ . D. S di ự truy n c ề a
ủ các gen ngoài nhân gi ng ố các quy lu t ậ c a ủ gen trong nhân
Câu 23: Triplet 3’GAT5’ mã hóa cho axit amin L xi ơ n, tARN v n c ậ huy n a ể
xit amin này có anticodon là A. 3'GAT5'. B. 5'XUA3'. C. 5'XTA3'. D. 3'GAU5'.
Câu 24: Khi nói về sự di truy n ề c a ủ gen l n ặ n m ằ trên vùng không tư ng ơ đ ng ồ c a ủ NST gi i ớ tính X ở ngư i ờ , trong trư ng ờ h p không c ợ ó đ t ộ bi n, phá ế t bi u nà ể o sau đây không đúng? A. Tỷ lệ ngư i ờ mang ki u hì ể nh lặn na ở m gi i ớ cao h n ơ n ở ữ gi i ớ . B. Gen c a
ủ bố chỉ di truyền cho con gái mà không di truyền cho con trai. C. Gen c a ủ m c ẹ hỉ truy n c ề
ho con trai mà không truy n c ề ho con gái. M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) D. Ở n gi ữ i
ớ , trong tế bào sinh dư ng ge ỡ n t n ồ t i ạ thành c p a ặ len.
Câu 25: Quần thể kh i ở đ u ầ có số cá thể tư ng ơ ng ứ v i ớ t ng ừ lo i ạ ki u
ể gen là: 65AA: 26Aa: 169aa. T n ầ s t ố ư ng ơ đ i ố c a
ủ các alen A và a trong quần th nà ể y lần lư t ợ là: A. A=0,50; a = 0,50. B. A=0,30; a = 0,70. C. A=0,60; a = 0,40. D. A = 0,35; a = 0,65. Câu 26: M t
ộ gen có 3600 nuclêôtit, trong đó s ố nuclêôtit lo i ạ Timin chi m ế 28% t ng ổ s ố nuclêôtit c a ủ gen. S nuc ố lêôtit loại Xitôzin c a ủ gen đó là A. 1800. B. 900. C. 792. D. 1008. Câu 27: Trong trư ng ờ h p ợ các gen phân li đ c ộ l p, ậ tác đ ng ộ riêng r và ẽ các gen tr i ộ là tr i ộ hoàn toàn, phép
lai: AaBbCcDd × AaBbCcDd cho t l ỉ ệ ki u hì ể nh A-bbC-D- đ ở i ờ con là A. 27/256. B. 1/16. C. 81/256. D. 3/256. Câu 28: Phát bi u nà ể
o sau đây là không đúng v hi ề n t ệ ư ng ợ liên k t ế gen? A. Liên k t ế gen làm hạn ch s ế xu ự ất hi n c ệ a ủ bi n d ế ị t h ổ p. ợ B. Số lư ng ợ nhóm gen liên k t ế c a ủ m t ộ loài thư ng ờ b ng ằ s ố lư ng ợ NST có trong b ộ NST đ n ơ b i ộ c a ủ loài. C. Liên k t ế gen làm tăng s xu ự ất hi n c ệ a ủ bi n d ế ị t h ổ p. ợ
D. Các gen trên cùng m t ộ NST di truy n c ề ùng nhau t o t ạ hành m t ộ nhóm gen liên k t ế .
Câu 29: Biết rằng m i ỗ gen quy đ nh ị m t ộ tính tr ng, ạ alen tr i ộ là tr i
ộ không hoàn toàn. Theo lí thuy t ế , phép lai Aa × Aa cho đ i ờ con có A. 4 loại ki u ge ể n, 3 loại kiểu hình. B. 2 loại ki u ge ể n, 2 loại kiểu hình. C. 3 loại ki u ge ể n, 2 loại kiểu hình.
D. 3 loại kiểu gen, 3 loại kiểu hình.
Câu 30: Cho các cặp c qua ơ n: I. Gai xư ng ơ r ng và ồ lá cây hoa h ng. ồ II. Cánh bư m ớ và cánh chim. III. Tuy n n ế c ọ đ c ộ c a ủ r n và ắ tuy n n ế ư c ớ b t ọ c a ủ ngư i ờ . IV. Chi trư c ớ c a ủ mèo và cánh d i ơ . Nh ng ữ cặp c qua ơ n tư ng ơ đ ng ồ là : A. II, III, IV. B. I, IV. C. I, II, IV. D. I, III, IV.
Câu 31: Nghiên cứu sự thay đổi thành phần kiểu gen của quần thể qua 5 thế hệ liên tiếp thu được kết quả như sau: Thế hệ Ki u ge ể n AA Ki u ge ể n Aa Ki u ge ể n aa M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đề thi thử Sinh học Sở Thái Nguyên lần 1 năm 2023
230
115 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Đề thi THPT Quốc Gia Sinh học Sở GD và ĐT Thái Nguyên lần 1 năm 2023 bản word có lời giải chi tiết.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(230 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Sinh Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Tốt nghiệp THPT
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T OỞ Ụ Ạ
T NH THÁI NGUYÊNỈ
KỲ THI TH T T NGHI P THPT NĂM 2023 L N 1Ử Ố Ệ Ầ
Bài thi: MÔN KHOA H C T NHIÊNỌ Ự
Môn thi thành ph n: SINH H Cầ Ọ
Th i gian làm bài: 50 phút, không k th i gian phát đ .ờ ể ờ ề
Mã đ : 204ề
H , tên thí sinh:……………………………………………ọ
S báo danh:……………………………………………….ố
M C TIÊUỤ
✓ Đ thi g m 40 câu tr c nghi m: ph n ki n th c thu c ch ng trình Sinh h c 12. Ph n kĩ năng baoề ồ ắ ệ ầ ế ứ ộ ươ ọ ầ
g m các d ng bài t p lý thuy t, bài t p bi n lu n, tính toán và x lí s li u.ồ ạ ậ ế ậ ệ ậ ử ố ệ
✓ Giúp HS xác đ nh đ c các ph n ki n th c tr ng tâm đ ôn luy n kĩ càng, t đó có s chu n b t tị ượ ầ ế ứ ọ ể ệ ừ ự ẩ ị ố
nh t cho kì thi t t nghi p THPT chính th c s p t i.ấ ố ệ ứ ắ ớ
✓ Ki n th c d ng h th ng, t ng h p giúp HS xác đ nh đ c m t cách rõ ràng b n thân còn y u ph nế ứ ở ạ ệ ố ổ ợ ị ượ ộ ả ế ầ
nào, t đó có k ho ch c i thi n, nâng cao nh ng ph n còn y u.ừ ế ạ ả ệ ữ ầ ế M C TIÊUỤ
Câu 1: Đi m bão hòa COể
2
là n ng đ COồ ộ
2
đ tạ
A. t i thi u đ c ng đ quang h p đ t cao nh t.ố ể ể ườ ộ ợ ạ ấ
B. t i đa đ c ng đ quang h p đ t cao nh t.ố ể ườ ộ ợ ạ ấ
C. t i đa đ c ng đ quang h p đ t m c trung bình.ố ể ườ ộ ợ ạ ứ
D. t i đa đ c ng đ quang h p đ t t i thi u.ố ể ườ ộ ợ ạ ố ể
Câu 2: Trong các kí hi u v s NST các th l ch b i sau, đâu là kí hi u c a đ t bi n th m t?ệ ề ố ở ể ệ ộ ệ ủ ộ ế ể ộ
A. 2n - 1. B. 2n-3. C. 2n+2. D. 2n + 1.
Câu 3: C quan nào sau đây c a cây h ng xiêm th c hi n ch c năng sinh s n (t o qu và h t)?ơ ủ ồ ự ệ ứ ả ạ ả ạ
A. R ễ B. Lá. C. Hoa. D. Thân.
Câu 4: N u ch xét riêng t ng nhân t thì nhân t ti n hóa nào sau đây làm thay đ i t n s alen c a qu nế ỉ ừ ố ố ế ổ ầ ố ủ ầ
th v i t c đ ch m nh t?ể ớ ố ộ ậ ấ
A. Ch n l c t nhiên. ọ ọ ự B. Các y u t ng u nhiên. ế ố ẫ C. Di - nh p gen. ậ D.
Đ t bi n.ộ ế
Câu 5: Theo lí thuy t, quá trình gi m phân c th có ki u gen nào sau đây t o ra 1 lo i giao t ?ế ả ở ơ ể ể ạ ạ ử
A. AaBB. B. aaBB. C. AABb. D. aaBb.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 6: Theo quan ni m hi n đ i, nhân t nào sau đây không ph i là nhân t ti n hoá?ệ ệ ạ ố ả ố ế
A. Các y u t ng u nhiên. ế ố ẫ B. Giao ph i ng u nhiên.ố ẫ
C. Ch n l c t nhiên. ọ ọ ự D. Giao ph i không ng u nhiên.ố ẫ
Câu 7: Lo i đ t bi n nào sau đây không làm thay đ i s l ng NST trong t bào?ạ ộ ế ổ ố ượ ế
A. Tam b i. ộ B. Thêm 1 c p A-T. ặ C. L ch b i th ba. ệ ộ ể D. L ch b i th m t.ệ ộ ể ộ
Câu 8: H tu n hoàn thú làệ ầ ở
A. h tu n hoàn kín. ệ ầ B. h tu n hoàn h . ệ ầ ở C. h tu n hoàn kín, kép. ệ ầ D. h tu n hoàn kín, đ n.ệ ầ ơ
Câu 9: D ng đ t bi n nào sau đây làm thay đ i s NST trong t bào?ạ ộ ế ổ ố ế
A. Đ t bi n l ch b i. ộ ế ệ ộ B. Đ t bi n l p đo n. ộ ế ặ ạ C. Đ t bi n đ o đo n. ộ ế ả ạ D. Đ t bi n gen.ộ ế
Câu 10: D ng đ t bi n đi m nào sau đây làm gi m s liên k t hiđrô c a gen?ạ ộ ế ể ả ố ế ủ
A. Thêm m t c p A – T.ộ ặ B. Thay th m t c p G – X b ng m t c p X - G.ế ộ ặ ằ ộ ặ
C. Thay th m t c p G – X b ng m t c p A – T. ế ộ ặ ằ ộ ặ D. Thay th m t c p A – T b ng m t c p G - X.ế ộ ặ ằ ộ ặ
Câu 11: Trong tr ng h p gen tr i hoàn toàn, t l phân ly tính tr ng 1:1 đ i con là k t qu c a phép laiườ ợ ộ ỷ ệ ạ ở ờ ế ả ủ
nào sau đây?
A. AA × aa. B. Aa × aa. C. AA × Aa. D. Aa × Aa.
Câu 12: N u m ch g c c a m t gen ch có ba lo i nuclêôtit A, T, G thì trên mARN do gen này t ng h pế ạ ố ủ ộ ỉ ạ ổ ợ
không có lo i nuclêôtit nào sau đây?ạ
A. X. B. U. C. G. D. T.
Câu 13: Kĩ thu t t o gi ng b ng ph ng pháp gây đ t bi n đ c bi t có hi u qu đ i v i loài sinh v t nàoậ ạ ố ằ ươ ộ ế ặ ệ ệ ả ố ớ ậ
sau đây?
A. X khu n. ạ ẩ B. Mía. C. Bò D. Chim b câu.ồ
Câu 14: Trong s các đ ng v t sau đây, đ ng v t nào có c quan tiêu hóa?ố ộ ậ ộ ậ ơ
A. c b u vàng. Ố ươ B. Trùng bi n hình. ế C. Trùng giày. D. Trùng roi.
Câu 15: C th có ki u gen ơ ể ể
AB
ab
gi m phân đã x y ra hoán v gen v i t n s 10%. Giaoả ả ị ớ ầ ố t ử ab đ c t o raượ ạ
chi m t lế ỉ ệ
A. 5%. B. 45%. C. 10%. D. 40%.
Câu 16: D u hi u nào không ph i là đi u ki n nghi m đúng c a đ nh lu t Hacđi – Vanbec?ấ ệ ả ề ệ ệ ủ ị ậ
A. Các cá th có ki u gen khác nhau ph i có s c s ng và kh năng sinh s n nh nhau.ể ể ả ứ ố ả ả ư
B. Không có s di – nh p gen gi a các qu n th .ự ậ ữ ầ ể
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
C. Đ t bi n không x y ra.ộ ế ả
D. Qu n th ph i có kích th c l n, không có s giao ph i t do.ầ ể ả ướ ớ ự ố ự
Câu 17: Lo i axit nuclêic nào sau đây có đ n phân ch a baz nit Uraxin?ạ ơ ứ ơ ơ
A. Axit amin. B. ARN. C. ARN pôlimeraza. D. ADN.
Câu 18: M t gen có th tác đ ng đ n s bi u hi n c a nhi u tính tr ng khác nhau đ c g i làộ ể ộ ế ự ể ệ ủ ề ạ ượ ọ
A. gen tr i. ộ B. gen tăng c ng. ườ C. gen đa hi u ệ D. gen đi u hòa.ề
Câu 19: C s t bào h c c a quy lu t phân ly đ c l p làơ ở ế ọ ủ ậ ộ ậ
A. s phân ly cùng nhau c a các NST trong c p t ng đ ng.ự ủ ặ ươ ồ
B. s phân ly c a các NST trong gi m phân.ự ủ ả
C. s tái t h p c a các NST t ng đ ng.ự ổ ợ ủ ươ ồ
D. s phân ly đ c l p và t h p t do c a các NST.ự ộ ậ ổ ợ ự ủ
Câu 20: Trong l ch s phát tri n c a sinh gi i qua các đ i đ a ch t, th c v t có h t xu t hi n đ i nàoị ử ể ủ ớ ạ ị ấ ự ậ ạ ấ ệ ở ạ
sau đây?
A. Đ i C sinh. ạ ổ B. Đ i Trung sinh. ạ C. Đ i Nguyên sinh. ạ D. Đ i Tân sinh.ạ
Câu 21: M t loài th c v t có b NST l ng b i 2n = 24. M t t bào sinh d ng c a m t đ t bi n th baộ ự ậ ộ ưỡ ộ ộ ế ưỡ ủ ộ ộ ế ể
loài này ti n hành phân bào nguyên phân. Khi đang kỳ sau c a nguyên phân, trong t bào có s NST làở ế ở ủ ế ố
A. 25. B. 26. C. 50. D. 46.
Câu 22: Phát bi u nào sau đây là đúng v s di truy n ngoài nhân?ể ề ự ề
A. N u b m có ki u hình khác nhau thì k t qu phép lai thu n và ngh ch khác nhau.ế ố ẹ ể ế ả ậ ị
B. Gen ngoài nhân luôn phân chia đ ng đ u cho các t bào con trong phân bào.ồ ề ế
C. Tính tr ng do gen ngoài nhân quy đ nh phân b không đ u 2 gi i.ạ ị ố ề ở ớ
D. S di truy n c a các gen ngoài nhân gi ng các quy lu t c a gen trong nhânự ề ủ ố ậ ủ
Câu 23: Triplet 3’GAT5’ mã hóa cho axit amin L xin, tARN v n chuy n axit amin này có anticodon làơ ậ ể
A. 3'GAT5'. B. 5'XUA3'. C. 5'XTA3'. D. 3'GAU5'.
Câu 24: Khi nói v s di truy n c a gen l n n m trên vùng không t ng đ ng c a NST gi i tính X ề ự ề ủ ặ ằ ươ ồ ủ ớ ở
ng i, trong tr ng h p không có đ t bi n, phát bi u nào sau đây không đúng?ườ ườ ợ ộ ế ể
A. T l ng i mang ki u hình l n nam gi i cao h n n gi i.ỷ ệ ườ ể ặ ở ớ ơ ở ữ ớ
B. Gen c a b ch di truy n cho con gái mà không di truy n cho con trai.ủ ố ỉ ề ề
C. Gen c a m ch truy n cho con trai mà không truy n cho con gái.ủ ẹ ỉ ề ề
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
D. n gi i, trong t bào sinh d ng gen t n t i thành c p alen.Ở ữ ớ ế ưỡ ồ ạ ặ
Câu 25: Qu n th kh i đ u có s cá th t ng ng v i t ng lo i ki u gen là: 65AA: 26Aa: 169aa. T nầ ể ở ầ ố ể ươ ứ ớ ừ ạ ể ầ
s t ng đ i c a các alen A và a trong qu n th này l n l t là:ố ươ ố ủ ầ ể ầ ượ
A. A=0,50; a = 0,50. B. A=0,30; a = 0,70. C. A=0,60; a = 0,40. D. A = 0,35; a = 0,65.
Câu 26: M t gen có 3600 nuclêôtit, trong đó s nuclêôtit lo i Timin chi m 28% t ng s nuclêôtit c a gen.ộ ố ạ ế ổ ố ủ
S nuclêôtit lo i Xitôzin c a gen đó làố ạ ủ
A. 1800. B. 900. C. 792. D. 1008.
Câu 27: Trong tr ng h p các gen phân li đ c l p, tác đ ng riêng r và các gen tr i là tr i hoàn toàn, phépườ ợ ộ ậ ộ ẽ ộ ộ
lai: AaBbCcDd × AaBbCcDd cho t l ki u hình A-bbC-D- đ i con làỉ ệ ể ở ờ
A. 27/256. B. 1/16. C. 81/256. D. 3/256.
Câu 28: Phát bi u nào sau đây là không đúng v hi n t ng liên k t gen?ể ề ệ ượ ế
A. Liên k t gen làm h n ch s xu t hi n c a bi n d t h p.ế ạ ế ự ấ ệ ủ ế ị ổ ợ
B. S l ng nhóm gen liên k t c a m t loài th ng b ng s l ng NST có trong b NST đ n b i c aố ượ ế ủ ộ ườ ằ ố ượ ộ ơ ộ ủ
loài.
C. Liên k t gen làm tăng s xu t hi n c a bi n d t h p.ế ự ấ ệ ủ ế ị ổ ợ
D. Các gen trên cùng m t NST di truy n cùng nhau t o thành m t nhóm gen liên k t.ộ ề ạ ộ ế
Câu 29: Bi t r ng m i gen quy đ nh m t tính tr ng, alen tr i là tr i không hoàn toàn. Theo lí thuy t, phépế ằ ỗ ị ộ ạ ộ ộ ế
lai Aa × Aa cho đ i con cóờ
A. 4 lo i ki u gen, 3 lo i ki u hình. ạ ể ạ ể B. 2 lo i ki u gen, 2 lo i ki u hình.ạ ể ạ ể
C. 3 lo i ki u gen, 2 lo i ki u hình. ạ ể ạ ể D. 3 lo i ki u gen, 3 lo i ki u hình.ạ ể ạ ể
Câu 30: Cho các c p c quan:ặ ơ
I. Gai x ng r ng và lá cây hoa h ng.ươ ồ ồ
II. Cánh b m và cánh chim.ướ
III. Tuy n n c đ c c a r n và tuy n n c b t c a ng i.ế ọ ộ ủ ắ ế ướ ọ ủ ườ
IV. Chi tr c c a mèo và cánh d i.ướ ủ ơ
Nh ng c p c quan t ng đ ng là :ữ ặ ơ ươ ồ
A. II, III, IV. B. I, IV. C. I, II, IV. D. I, III, IV.
Câu 31: Nghiên cứu sự thay đổi thành phần kiểu gen của quần thể qua 5 thế hệ liên ếp thu được kết quả như sau:
Th hế ệ Ki u gen AAể Ki u gen Aaể Ki u gen aaể
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
F
1
0,49 0,42 0,09
F
2
0,49 0,42 0,09
F
3
0,21 0,38 0,41
F
4
0,25 0,30 0,45
F
5
0,28 0,24 0,48
Qu n th đang ch u tác đ ng c a nh ng nhân t ti n hóa nào sau đây?ầ ể ị ộ ủ ữ ố ế
A. Ch n l c t nhiên và các y u t ng u nhiên.ọ ọ ự ế ố ẫ
B. Đ t bi n gen và giao ph i không ng u nhiên.ộ ế ố ẫ
C. Các y u t ng u nhiên và giao ph i không ng u nhiên.ế ố ẫ ố ẫ
D. Đ t bi n gen và ch n l c t nhiên.ộ ế ọ ọ ự
Câu 32: Khi nói v c ch di truy n sinh v t nhân th c, có bao nhiêu phát bi u sau đây đúng?ề ơ ế ề ở ậ ự ể
I. Các gen trong m t t bào luôn có s l n phiên mã b ng nhau.ộ ế ố ầ ằ
II. Quá trình phiên mã luôn di n ra đ ng th i v i quá trình nhân đôi ADN.ễ ồ ờ ớ
III. Thông tin di truy n trong ADN đ c truy n t t bào này sang t bào khác nh c ch nhân đôi ADN.ề ượ ề ừ ế ế ờ ơ ế
IV. Quá trình d ch mã có s tham gia c a mARN, tARN và ADN.ị ự ủ
A. 3 B. 4 C. 2 D. 1
Câu 33: Cho cây hoa đ t th ph n, đ i Fỏ ự ụ ấ ờ
1
có t l 9 cây hoa đ : 3 cây hoa h ng: 3 cây hoa vàng: 1 câyỉ ệ ỏ ồ
hoa tr ng. N u lo i b t t c các cây hoa đ và hoa tr ng Fắ ế ạ ỏ ấ ả ỏ ắ
1
, sau đó cho các cây hoa h ng và hoa vàng ồ ở
F
1
cho giao ph n ng u nhiên thì Fấ ẫ ở
2
, ki u hình hoa h ng có t lể ồ ỉ ệ
A. 3/9. B. 3/8. C. 4/9. D. 1/3.
Câu 34: Khi nói v bi n d t h p, có bao nhiêu nh n đ nh sau đây đúng?ề ế ị ổ ợ ậ ị
I. Phân li đ c l p h n ch s xu t hi n c a bi n d t h p.ộ ậ ạ ế ự ấ ệ ủ ế ị ổ ợ
II. Ti p h p, trao đ i chéo x y ra s luôn d n đ n hoán v gen, làm xu t hi n bi n d t h p.ế ợ ổ ả ẽ ẫ ế ị ấ ệ ế ị ổ ợ
III. S bi n d t h p có th ph thu c vào s l ng gen trong h gen và hình th c sinh s n c a loài.ố ế ị ổ ợ ể ụ ộ ố ượ ệ ứ ả ủ
IV. Bi n d t h p có th là m t ki u hình hoàn toàn m i ch a có th h b m .ế ị ổ ợ ể ộ ể ớ ư ở ế ệ ố ẹ
A. 2. B. 4. C. 3. D. 1.
Câu 35: Cho gà tr ng lông tr n thu n ch ng lai v i gà mái lông v n, thu đ c Fố ơ ầ ủ ớ ằ ượ
1
100% gà lông tr n. Ti pơ ế
t c cho gà mái lông tr n Fụ ơ
1
lai phân tích thu đ c đ i con (Fa) có t l ki u hình 1 gà lông tr n: 3 gà lôngượ ờ ỉ ệ ể ơ
v n, trong đó lông tr n toàn gà tr ng. Theo lí thuy t, có bao nhiêu nh n xét sau đây đúng?ằ ơ ố ế ậ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ