Đề thi thử Sinh học Sở Thanh Hóa năm 2023

325 163 lượt tải
Lớp: Tốt nghiệp THPT
Môn: Sinh Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 24 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Đề thi THPT Quốc Gia Sinh học Sở GD và ĐT Thanh Hóa năm 2023 bản word có lời giải chi tiết.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(325 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
S GIÁO D C & ĐÀO T O
THANH HÓA
Đ THI CHÍNH TH C
Mã đ thi: 401
KH O SÁT CH T L NG H C SINH L P 12 (L N 1) ƯỢ
NĂM H C: 2022 - 2023
Môn thi: SINH H C
Th i gian làm bài: 50 phút, không k th i gian phát đ
H và tên : .....................................................................................................
S báo danh : .....................................................................................................
M C TIÊU
Đ thi g m 40 câu tr c nghi m: ph n ki n th c thu c ch ng trình Sinh h c 12. Ph n năng bao ế ươ
g m các d ng bài t p lý thuy t, bài t p bi n lu n, tính toán và x lí s li u. ế
Giúp HS xác đ nh đ c các ph n ki n th c tr ng tâm đ ôn luy n càng, t đó s chu n b t t ượ ế
nh t cho kì thi t t nghi p THPT chính th c s p t i.
Ki n th c d ng h th ng, t ng h p giúp HS xác đ nh đ c m t cách rõ ràng b n thân còn y u ph nế ượ ế
nào, t đó có k ho ch c i thi n, nâng cao nh ng ph n còn y u. ế ế
Câu 1: Đ ng v t nào sau đây hô h p b ng ph i?
A. Cá chép. B. Giun đ t. C. Châu ch u. D. Cá voi.
Câu 2: T p h p nào sau đây đ c g i là qu n th sinh v t? ượ
A. Nh ng cây c s ng trên đ ng c Ba Vì.
B. Nh ng con cá rô phi đ n tính s ng trong H Tây. ơ
C. Nh ng con tê giác m t s ng s ng trong V n Qu c gia Cát Tiên. ườ
D. Nh ng con chim s ng trong r ng Cúc Ph ng. ươ
Câu 3: th c v t, bào quan nào sau đây th c hi n quá trình quang h p?
A. Khí kh ng. B. Ti th . C. L i n i ch t. ướ D. L c l p.
Câu 4: Môi tr ng s ng c a các sinh v t kí sinh làườ
A. môi tr ng trên c n. ườ B. môi tr ng n c. ườ ướ C. môi tr ng đ t. ườ D. môi tr ng sinh v t.ườ
Câu 5: Lo i nuclêôtit nào sau đây không tham gia c u t o nên ADN?
A. Guanin. B. Uraxin. C. Xitôzin. D. Ađênin.
Câu 6: M t nhóm ribôxôm đ ng th i ho t đ ng trên m t phân t mARN trong quá trình d ch mã đ c g i ượ
A. pôlinuclêôxôm. B. pôlinucleotit. C. pôlipeptit. D. pôlixôm.
Câu 7: Enzim nào trong s các enzim sau đây tham gia vào quá trình phiên mã?
A. ADN polimeraza. B. lipaza. C. ARN polimeraza. D. ligaza.
Câu 8: sinh v t nhân th c, nhi m s c th đ c c u t o t ch t nhi m s c bao g m ch y u là ượ ế
A. ARN và prôtêin. B. ADN và tARN.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
C. ADN và prôtêin histôn. D. ADN và mARN.
Câu 9: Quá trình gi m phân c th ki u gen ơ
Ab
aB
đã x y ra hoán v gen. Theo thuy t, giao t nào ế
sau đây là giao t hoán v ?
A. Ab và ab. B. Ab và aB. C. AB và Ab. D. AB và ab.
Câu 10: M t loài th c v t, alen A quy đ nh hoa đ tr i hoàn toàn so v i alen a quy đ nh hoa tr ng. Phép lai
nào sau đây là phép lai phân tích?
A. AA × aa B. Aa × AA C. aa × aa D. AA × AA.
Câu 11: thú, xét 1 gen vùng không t ng đ ng c a NST gi i tính Y có 2 alen A a, cách vi t ki u ươ ế
gen nào sau đây đúng?
A. X
A
Y. B. X
A
X
a
. C. XY
A
. D. X
A
Y
a
.
Câu 12: Theo lí thuy t, phép lai P: AaBb × AaBb t o ra Fế
1
có bao nhiêu lo i ki u gen?
A. 3. B. 9. C. 4. D. 10.
Câu 13: Kĩ thu t t o ADN tái t h p có trong ph ng pháp t o gi ng nào sau đây? ươ
A. T o gi ng nh công ngh gen. B. T o gi ng b ng ph ng pháp gây đ t bi n. ươ ế
C. T o gi ng b ng công ngh t bào đ ng v t. ế D. T o gi ng d a trên ngu n bi n d t h p. ế
Câu 14: Thành t u nào sau đây đ c t o ra b ng công ngh t bào? ượ ế
A. T o gi ng cà chua có gen làm chín qu b b t ho t.
B. T o gi ng dâu t m tam b i.
C. T o gi ng lúa "g o vàng" có kh năng t ng h p β – carôten trong h t.
D. T o ra c u Dolly.
Câu 15: M t qu n th th c v t có thành ph n ki u gen: 0,2AA : 0,2Aa : 0,6aa. Theo lí thuy t, t n s alen ế
A c a qu n th này là
A. 0,2. B. 0,4. C. 0,5. D. 0,3.
Câu 16: Theo thuy t ti n hóa hi n đ i, nhân t ti n hóa nào sau đây ch làm thay đ i t n s ki u gen ế ế ế
không làm thay đ i t n s alen c a qu n th ?
A. Giao ph i không ng u nhiên. B. Đ t bi n. ế
C. Ch n l c t nhiên. D. Các y u t ng u nhiên.ế
Câu 17: Trong các con đ ng hình thành loài sau, con đ ng nào di n ra nhanh nh t?ườ ườ
A. Hình thành loài b ng cách li đ a lí. B. Hình thành loài b ng lai xa và đa b i hóa.
C. Hình thành loài b ng cách li t p tính. D. Hình thành loài b ng cách li sinh thái.
Câu 18: Theo quan đi m c a Đacuyn, đ i t ng c a ch n l c t nhiên là ượ
A. nòi. B. loài. C. qu n th . D. cá th .
Câu 19: Trong l ch s phát tri n c a sinh gi i qua các đ i đ a ch t, bò sát c ng tr
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A. k Đ tam thu c đ i Tân sinh. B. k Triat (Tam đi p) thu c đ i Trung sinh.
C. k Jura thu c đ i Trung sinh. D. k Pecmi thu c đ i C sinh.
Câu 20: Lo i b ng ch ng nào sau đây là b ng ch ng tr c ti p có th giúp chúng ta xác đ nh đ c loài nào ế ượ
xu t hi n tr c, loài nào xu t hi n sau trong l ch s phát sinh và phát tri n c a s s ng trên Trái Đ t? ướ
A. B ng ch ng sinh h c phân t . B. B ng ch ng t bào h c. ế
C. B ng ch ng gi i ph u so sánh. D. B ng ch ng hóa th ch.
Câu 21: Khi nói v ho t đ ng c a tim và h m ch, có bao nhiêu phát bi u sau đây đúng?
I. Tim co dãn t đ ng theo chu kì là do có h d n truy n tim.
II. V n t c máu trong h m ch t l thu n v i t ng ti t di n c a m ch. ế
III. Nh p tim t l ngh ch v i kh i l ng c th . ượ ơ
IV. Huy t áp gi m d n t đ ng m ch → tĩnh m ch → mao m ch.ế
A. 1. B. 4. C. 3. D. 2.
Câu 22: cây lúa, quá trình hô h p hi u khí di n ra m nh m nh t giai đo n nào trong s các giai đo n ế
sau?
A. Giai đo n h t lúa đang n y m m. B. Giai đo n m non bén r .
C. Giai đo n lúa đ nhánh. D. Giai đo n lúa m i c y.
Câu 23: Hình sau t quá trình sinh t ng h p m t đ i phân t trong t bào. Theo thuy t, nh n đ nh ế ế
nào sau đây sai?
A. Enzim tham gia quá trình này v a có ch c năng tháo xo n hai m ch ADN m v a có ch c năng t ng
h p m ch m i.
B. Quá trình này d a trên nguyên t c b sung.
C. Quá trình này ch t ng h p nên mARN.
D. Nguyên li u c a quá trình này là 4 lo i nuclêôtit A, U, G, X.
Câu 24: M t đo n pôlipeptit g m 4 axit amin có trình t :
... Val – Trp – Lys – Pro....
Bi t các côđon mã hóa các axit amin t ng ng nh sau:ế ươ ư
Trp - UGG; Val - GUU; Lys – AAG; Pro – XXA.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Đo n m chg c c a gen mang thông tin mã hóa cho đo n pôlipeptit nói trên có trình t nuclêôtit là
A. 5'...GTT – TGG - AAG - XXA...3'. B. 5'...GUU – UGG - AAG - XXA...3'.
C. 5'...TGG - XTT – XXA - AAX...3'. D. 5'...XAA - AXX – TTX - GGT...3'.
Câu 25: Gi s loài th c v t A b NST 2n = 4 hi u là AaBb, loài th c v t B b NST 2n = 6
hi u CcDdEe. Ng i ta đã t o ra th song nh b i b ng cách lai cây loài A cây loài B t o ra cây F ườ
1
sau đó đa b i hóa. Theo lí thuy t, phát bi u nào sau đây sai? ế
A. Th song nh b i có kh năng sinh s n h u tính bình th ng. ườ
B. Th song nh b i có th có kí hi u b NST là AABBccddEE.
C. Trong t bào sinh d ng c a cây F1 có 5 NST.ế ưỡ
D. Th song nh b i có th t o ra t i đa 32 lo i giao t .
Câu 26: đ u Lan, alen A quy đ nh thân cao tr i hoàn toàn so v i alen a quy đ nh thân th p; alen B
quy đ nh hoa đ tr i hoàn toàn so v i alen b quy đ nh hoa tr ng. Theo lí thuy t, phép lai nào sau đây t o ra ế
đ i con có cây thân th p, hoa tr ng chi m t l 25%? ế
A. AaBb × AaBb. B. Aabb × aaBb. C. AABb × AaBb. D. AaBb × Aabb.
Câu 27: gà, gen quy đ nh màu s c lông n m trên vùng không t ng đ ng c a NST gi i tính X; alen A ươ
quy đ nh lông v n tr i hoàn toàn so v i alen a quy đ nh lông không v n. Phép lai nào sau đây th giúp
phân bi t s m gi i tính gà con d a trên màu lông?
A. P: Gà tr ng lông v n × Gà mái lông v n.
B. P: Gà tr ng lông không v n × Gà mái lông không v n.
C. P: Gà tr ng lông v n × Gà mái lông không v n.
D. P: Gà tr ng lông không v n × Gà mái lông v n.
Câu 28: Cho cây (P) d h p 2 c p gen (A, a B, b) t th ph n, thu đ c F1 10 lo i ki u gen, trong ượ
đó t ng t l ki u hình tr i m t tính tr ng 18%. Bi t r ng m i gen qui đ nh m t tính tr ng alen tr i ế
tr i hoàn toàn. Bi t r ng hoán v gen x y ra 2 bên v i t n s b ng nhau. Theo thuy t, lo i ki u gen ế ế
có 2 alen tr i F1 chi m t l ế
A. 44%. B. 36%. C. 34%. D. 32%.
Câu 29: Gi s m t t bào có 2 c p NST t ng đ ng, trên đó có các gen kí hi u nh hình bên. ế ươ ư
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Theo lí thuy t, có bao nhiêu nh n đ nh sau đây đúng?ế
I. S l n nhân đôi c a gen A, B, C, D, E b ng nhau.
II. Gen C và M phân li đ c l p v i nhau trong gi m phân.
III. Có 4 nhóm gen liên k t.ế
IV. S l n phiên mã c a gen D và O luôn gi ng nhau.
A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 30: Trong các ví d sau, ví d nào minh h a cho c ch cách li sau h p t ? ơ ế
A. H t ph n c a hoa cây b i không th n y m m trên vòi nh y c a hoa cây cam. ưở
B. Hai loài ch đ m có ti ng kêu khác nhau khi giao ph i nên không giao ph i v i nhau.ế ế
C. Loài c sâu róm trên b đê ra hoa k t qu quanh năm, loài c sâu róm chân đê ng p n c ra hoa m t ế ướ
l n tr c khi lũ v nên không th ph n cho nhau. ướ
D. Cây lai c a hai loài cà đ c d c ch s ng đ c m t th i gian r t ng n. ượ ượ
Câu 31: Có 3 t bào c a m t c th đ c có ki u gen ế ơ
AB
Dd
ab
ti n hành gi m phân, trong đó:ế
- M t t bào x y ra hoán v gen, không x y ra đ t bi n. ế ế
- M t t bào x y ra đ t bi n, c p NST mang gen Dd không phân li trong gi m phân I, gi m phân II di n ra ế ế
bình th ng, không x y ra hoán v gen.ườ
- M t t bào gi m phân bình th ng, không có đ t bi n, không có hoán v gen. ế ườ ế
Theo lí thuy t, có bao nhiêu phát bi u sau đây đúng?ế
I. Có th t o ra t i đa 8 lo i giao t .
II. Có th có t i thi u 4 lo i giao t .
III. N u có 6 lo i giao t thì t l c a các lo i giao t là 3:3:2:2:1:1.ế
IV. Trong t ng s giao t đ c t o ra, lo i giao t mang c alen D và d chi m t l 1/6. ượ ế
A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) S G Ở IÁO D C & Ụ ĐÀO T O Ạ KH O Ả SÁT CH T Ấ LƯ N Ợ G H C Ọ SINH L P Ớ 12 (L N Ầ 1) THANH HÓA NĂM HỌC: 2022 - 2023 Đ Ề THI CHÍNH TH C Môn thi: SINH H C Mã đ th ề i: 401 Th i
ờ gian làm bài: 50 phút, không k t ể h i ờ gian phát đề H và ọ
tên : ..................................................................................................... S bá ố
o danh : ..................................................................................................... MỤC TIÊUĐề thi g m ồ 40 câu tr c ắ nghi m ệ : ph n ầ ki n ế th c ứ thu c ộ chư ng ơ trình Sinh h c ọ 12. Ph n ầ kĩ năng bao g m
ồ các dạng bài tập lý thuy t ế , bài t p bi n l ệ u n, t
ính toán và xử lí s l ố i u. Giúp HS xác đ nh ị đư c ợ các ph n ầ ki n ế th c ứ tr ng
ọ tâm để ôn luy n
ệ kĩ càng, từ đó có sự chu n ẩ bị t t nhất cho kì thi t t ố nghi p ệ THPT chính th c ứ s p t i ớ .Kiến th c ứ ở d ng ạ hệ th ng, t ng ổ h p ợ giúp HS xác đ nh ị đư c ợ m t ộ cách rõ ràng b n ả thân còn y u ế ph n nào, t đó c
ó kế hoạch cải thi n, nâng c ao nh ng ph ần còn y u. ế Câu 1: Đ ng v ộ
ật nào sau đây hô hấp bằng ph i ổ ? A. Cá chép. B. Giun đất. C. Châu chấu. D. Cá voi. Câu 2: Tập h p nà ợ o sau đây đư c ợ g i ọ là qu n t ầ h s ể inh v t ậ ? A. Nh ng c ữ ây c s ỏ ng t ố rên đ ng c ồ ỏ Ba Vì. B. Nh ng ữ con cá rô phi đ n t ơ ính s ng t ố rong H ồ Tây. C. Nh ng c ữ on tê giác m t ộ s ng s ừ ng t ố rong Vư n Q ờ u c ố gia Cát Tiên. D. Nh ng c ữ on chim s ng t ố rong r ng Cúc ừ Phư ng. ơ Câu 3: Ở th c
ự vật, bào quan nào sau đây th c
ự hiện quá trình quang h p? ợ A. Khí kh ng. ổ B. Ti th . ể C. Lư i ớ n i ộ chất. D. L c ụ lạp. Câu 4: Môi trư ng ờ s ng c ố a ủ các sinh v t ậ kí sinh là A. môi trư ng
ờ trên cạn. B. môi trư ng ờ nư c ớ . C. môi trư ng ờ đất. D. môi trư ng ờ sinh v t ậ .
Câu 5: Loại nuclêôtit nào sau đây không tham gia c u t ấ o nê ạ n ADN? A. Guanin. B. Uraxin. C. Xitôzin. D. Ađênin. Câu 6: M t ộ nhóm ribôxôm đ ng ồ th i ờ ho t ạ đ ng ộ trên m t ộ phân t ử mARN trong quá trình d c ị h mã đư c ợ g i ọ là A. pôlinuclêôxôm. B. pôlinucleotit. C. pôlipeptit. D. pôlixôm.
Câu 7: Enzim nào trong s c
ố ác enzim sau đây tham gia vào quá trình phiên mã? A. ADN polimeraza. B. lipaza. C. ARN polimeraza. D. ligaza.
Câu 8: Ở sinh vật nhân th c
ự , nhiễm sắc thể đư c
ợ cấu tạo từ chất nhi m ễ sắc bao g m ồ ch y ủ ếu là A. ARN và prôtêin. B. ADN và tARN. M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
C. ADN và prôtêin histôn. D. ADN và mARN. Ab
Câu 9: Quá trình gi m
ả phân ở cơ thể có ki u ể gen
đã xảy ra hoán vị gen. Theo lí thuy t ế , giao tử nào aB
sau đây là giao tử hoán v ? ị A. Ab và ab. B. Ab và aB. C. AB và Ab. D. AB và ab. Câu 10: M t ộ loài th c ự v t ậ , alen A quy đ nh ị hoa đ t ỏ r i ộ hoàn toàn so v i ớ alen a quy đ nh ị hoa tr ng. ắ Phép lai
nào sau đây là phép lai phân tích? A. AA × aa B. Aa × AA C. aa × aa D. AA × AA.
Câu 11: Ở thú, xét 1 gen ở vùng không tư ng ơ đ ng ồ c a ủ NST gi i
ớ tính Y có 2 alen A và a, cách vi t ế ki u ể gen nào sau đây đúng? A. XAY. B. XAXa. C. XYA. D. XAYa.
Câu 12: Theo lí thuy t
ế , phép lai P: AaBb × AaBb t o ra ạ
F1 có bao nhiêu loại ki u ge ể n? A. 3. B. 9. C. 4. D. 10.
Câu 13: Kĩ thuật tạo ADN tái tổ h p c ợ ó trong phư ng ơ pháp t o gi ạ ng ố nào sau đây? A. Tạo gi ng ố nh c ờ ông ngh ge ệ n. B. Tạo gi ng ố bằng phư ng phá ơ p gây đ t ộ bi n. ế C. Tạo gi ng ố bằng công ngh t ệ bà ế o đ ng v ộ ật. D. Tạo gi ng d ố a ự trên ngu n bi ồ n d ế ị t h ổ p. ợ Câu 14: Thành t u nà ự o sau đây đư c ợ t o ra ạ b ng c ằ ông ngh t ệ bà ế o? A. Tạo gi ng
ố cà chua có gen làm chín qu b ả b ị ất ho t ạ . B. Tạo gi ng dâ ố u tằm tam b i ộ . C. Tạo gi ng ố lúa "g o và ạ ng" có kh nă ả ng t ng ổ h p β ợ – carôten trong h t ạ . D. Tạo ra c u ừ Dolly. Câu 15: M t ộ quần th ể th c ự v t ậ có thành ph n ầ ki u
ể gen: 0,2AA : 0,2Aa : 0,6aa. Theo lí thuy t ế , t n ầ s ố alen A c a ủ quần th nà ể y là A. 0,2. B. 0,4. C. 0,5. D. 0,3. Câu 16: Theo thuy t ế ti n ế hóa hi n ệ đ i ạ , nhân tố ti n
ế hóa nào sau đây ch ỉlàm thay đ i ổ t n ầ s ố ki u ể gen mà không làm thay đ i ổ tần s a ố len c a ủ qu n t ầ h ? ể A. Giao ph i ố không ngẫu nhiên. B. Đ t ộ bi n. ế C. Ch n ọ l c ọ tự nhiên.
D. Các yếu tố ngẫu nhiên.
Câu 17: Trong các con đư ng
ờ hình thành loài sau, con đư ng nà ờ o di n ra ễ nhanh nhất?
A. Hình thành loài bằng cách li đ a ị lí.
B. Hình thành loài bằng lai xa và đa b i ộ hóa.
C. Hình thành loài bằng cách li t p t ậ ính.
D. Hình thành loài bằng cách li sinh thái.
Câu 18: Theo quan đi m ể c a ủ Đacuyn, đ i ố tư ng ợ c a ủ ch n l ọ c ọ t nhi ự ên là A. nòi. B. loài. C. quần thể. D. cá thể. Câu 19: Trong l c ị h s phá ử t tri n c ể a ủ sinh gi i ớ qua các đ i ạ đ a ị ch t ấ , bò sát c ng ổ t ự r ịở M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. kỉ Đ t ệ am thu c ộ đ i ạ Tân sinh.
B. kỉ Triat (Tam đi p) t ệ hu c ộ đ i ạ Trung sinh. C. kỉ Jura thu c ộ đại Trung sinh. D. k P ỉ ecmi thu c ộ đ i ạ C s ổ inh.
Câu 20: Loại bằng ch ng
ứ nào sau đây là bằng ch ng ứ tr c ự ti p c ế ó th gi ể úp chúng ta xác đ nh ị đư c ợ loài nào xuất hi n t ệ rư c ớ , loài nào xuất hi n s ệ au trong l c ị h s phá ử t sinh và phát tri n c ể a ủ s s ự ng t ố rên Trái Đ t ấ ? A. Bằng ch ng s ứ inh h c ọ phân t . ử B. Bằng ch ng t ứ ế bào h c ọ . C. Bằng ch ng gi ứ ải phẫu so sánh. D. Bằng ch ng ứ hóa thạch. Câu 21: Khi nói v ho ề t ạ đ ng ộ c a ủ tim và h m ệ c
ạ h, có bao nhiêu phát bi u ể sau đây đúng? I. Tim co dãn t đ ự ng
ộ theo chu kì là do có h d ệ n t ẫ ruy n t ề im. II. Vận t c ố máu trong h m ệ c ạ h tỉ l t ệ hu n v ậ i ớ t ng t ổ i t ế di n c ệ a ủ m c ạ h. III. Nh p ị tim tỉ l ngh ệ c ị h v i ớ kh i ố lư ng ợ c t ơ h . ể IV. Huy t ế áp giảm dần t đ ừ ng ộ m c ạ h → tĩnh m c ạ h → mao m c ạ h. A. 1. B. 4. C. 3. D. 2.
Câu 22: Ở cây lúa, quá trình hô hấp hiếu khí di n ra ễ mạnh m nh ẽ ất gi ở ai đo n nà ạ o trong s c ố ác giai đo n ạ sau?
A. Giai đoạn hạt lúa đang nảy mầm.
B. Giai đoạn mạ non bén r . ễ
C. Giai đoạn lúa đ nhá ẻ nh.
D. Giai đoạn lúa m i ớ cấy.
Câu 23: Hình sau mô tả quá trình sinh t ng ổ h p ợ m t ộ đ i ạ phân t ử trong t ế bào. Theo lý thuy t ế , nh n ậ đ nh ị nào sau đây sai?
A. Enzim tham gia quá trình này v a ừ có ch c ứ năng tháo xo n ắ hai m c ạ h ADN m v ẹ a ừ có ch c ứ năng t ng ổ h p m ợ ạch m i ớ . B. Quá trình này d a
ự trên nguyên tắc bổ sung.
C. Quá trình này chỉ t ng ổ h p nê ợ n mARN. D. Nguyên li u ệ c a
ủ quá trình này là 4 lo i ạ nuclêôtit A, U, G, X. Câu 24: M t ộ đoạn pôlipeptit g m ồ 4 axit amin có trình t : ự
... Val – Trp – Lys – Pro....
Biết các côđon mã hóa các axit amin tư ng ơ ng nh ứ s ư au:
Trp - UGG; Val - GUU; Lys – AAG; Pro – XXA. M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Đoạn mạchg c ố c a
ủ gen mang thông tin mã hóa cho đo n pôl ạ
ipeptit nói trên có trình t nuc ự lêôtit là
A. 5'...GTT – TGG - AAG - XXA...3'.
B. 5'...GUU – UGG - AAG - XXA...3'.
C. 5'...TGG - XTT – XXA - AAX...3'.
D. 5'...XAA - AXX – TTX - GGT...3'.
Câu 25: Giả sử loài th c ự v t
ậ A có bộ NST 2n = 4 kí hi u ệ là AaBb, loài th c ự v t ậ B có b ộ NST 2n = 6 kí hi u ệ là CcDdEe. Ngư i ờ ta đã t o ạ ra thể song nh ịb i ộ b ng
ằ cách lai cây loài A và cây loài B t o ạ ra cây F1 sau đó đa b i ộ hóa. Theo lí thuy t ế , phát bi u nà ể o sau đây sai? A. Thể song nhị b i ộ có khả năng sinh s n h ả u ữ tính bình thư ng. ờ B. Thể song nh b ị i ộ có th c ể ó kí hi u b ệ N ộ ST là AABBccddEE.
C. Trong tế bào sinh dư ng c ỡ a ủ cây F1 có 5 NST. D. Thể song nhị b i ộ có thể tạo ra t i ố đa 32 loại giao t . ử
Câu 26: Ở đậu Hà Lan, alen A quy đ nh ị thân cao tr i ộ hoàn toàn so v i ớ alen a quy đ nh ị thân th p; ấ alen B quy đ nh ị hoa đỏ tr i ộ hoàn toàn so v i ớ alen b quy đ nh ị hoa tr ng. ắ Theo lí thuy t
ế , phép lai nào sau đây t o ạ ra đ i
ờ con có cây thân thấp, hoa trắng chiếm t l ỉ ệ 25%? A. AaBb × AaBb. B. Aabb × aaBb. C. AABb × AaBb. D. AaBb × Aabb.
Câu 27: Ở gà, gen quy đ nh ị màu s c ắ lông n m ằ trên vùng không tư ng ơ đ ng ồ c a ủ NST gi i ớ tính X; alen A quy đ nh ị lông v n ằ tr i ộ hoàn toàn so v i ớ alen a quy đ nh ị lông không v n.
ằ Phép lai nào sau đây có th ể giúp phân biệt s m ớ gi i ớ tính gà ở con d a ự trên màu lông? A. P: Gà tr ng ố lông v n × ằ Gà mái lông v n. ằ B. P: Gà tr ng
ố lông không vằn × Gà mái lông không v n. ằ C. P: Gà tr ng ố lông v n × ằ Gà mái lông không v n. ằ D. P: Gà tr ng ố lông không v n × ằ Gà mái lông v n. ằ
Câu 28: Cho cây (P) dị h p ợ 2 c p ặ gen (A, a và B, b) t ự th ụ ph n, ấ thu đư c ợ F1 có 10 lo i ạ ki u ể gen, trong đó t ng ổ tỉ lệ ki u ể hình tr i ộ m t ộ tính tr ng ạ là 18%. Bi t ế r ng ằ m i ỗ gen qui đ nh ị m t ộ tính tr ng ạ và alen tr i ộ là tr i ộ hoàn toàn. Bi t ế r ng ằ hoán vị gen x y ả ra 2 bên v i ớ t n ầ s ố b ng ằ nhau. Theo lí thuy t ế , lo i ạ ki u ể gen có 2 alen tr i ộ F ở 1 chi m ế t l ỉ ệ A. 44%. B. 36%. C. 34%. D. 32%. Câu 29: Giả s m ử t ộ t bà ế o có 2 cặp NST tư ng ơ đ ng, t ồ
rên đó có các gen kí hi u ệ nh hì ư nh bên. M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo