Đề thi thử Sinh Học trường Chuyên Lào Cai lần 1 năm 2021

142 71 lượt tải
Lớp: Tốt nghiệp THPT
Môn: Sinh Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 22 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Sinh Học trường Chuyên Lào Cai lần 1 năm 2021 bản word có lời giải chi tiết.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(142 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
TR NG THPT CHUYÊNƯỜ
LÀO CAI
Đ THI TH THPTQG L N 1
NĂM H C 2020 – 2021
MÔN: SINH H C
Th i gian làm bài: 50 phút; không k th i gian phát đ
Câu 1 (NB): Khi nói v trao đ i n c th c v t trên c n, phát bi u nào sau đây không đúng? ướ
A. M ch g làm nhi m v v n chuy n n c t r lên lá. ướ
B. Lông hút là t bào bi u bì làm nhi m v hút n c ế ướ
C. lá cây, n c ch y u đ c thoát qua khí kh ng. ướ ế ượ
D. T t c các loài cây, n c ch đ c thoát qua lá. ướ ượ
Câu 2 (TH): Khi nói v c ch đi u hoà ho t đ ng c a opêron Lac, phát bi u nào sau đây không ơ ế
đúng?
A. Enzim ARN polimeraza bám vào vùng kh i đ ng (P) đ kh i đ ng quá trình phiên mã.
B. Prôtêin c ch bám vào vùng v n hành (O) làm ngăn c n quá trình phiên mã. ế
C. Gen đi u hòa n m trong thành ph n c u trúc c a operon Lac
D. Khi môi tr ng có ho c không có lactôz , gen đi u hòa v n s n xu t prôtêin c ch . ườ ơ ế
Câu 3 (NB): Quy lu t phân ly c a Menđen không nghi m đúng trong tr ng h p ườ
A. tính tr ng do m t gen qui đ nh và ch u nh h ng c a môi tr ng. ưở ườ
B. tính tr ng do m t gen qui đ nh trong đó gen tr i át hoàn toàn gen l n.
C. b m thu n ch ng v c p tính tr ng đem l i.
D. s l ng cá th thu đ c c a phép lai ph i đ l n. ượ ượ
Câu 4 (NB): Cho các ph ng pháp sau:ươ
(1) Nuôi c y mô th c v t. (2) Nhân b n vô tính t nhiên.
(3) Lai t bào sinh d ng. ế ưỡ (4) Nuôi c y h t ph n, noãn ch a th tinh. ư
(5) Cây truy n phôi. (6) Gây đ t bi n. ế
Có bao nhiêu ph ng pháp nhân nhanh gi ng trong s n xu t nông nghi p? ươ
A. 2 B. 4 C. 5 D. 3
Câu 5 (TH): Đi m gi ng nhau gi a các quy lu t di truy n c a Menđen là
A. đ u đ c phát hi n d a trên c s các gen phân li đ c l p. ượ ơ
B. khi F
1
là th d h p l i v i nhau thì F
2
có t l phân li v ki u gen b ng 1: 2:1.
C. ki u tác đ ng gi a các alen thu c cùng m t gen.
D. n u b m thu n ch ng v n c p gen t ng ph n thì con lai Fế ươ
1
đ u ki u hình tri n khai
c a bi u th c (3+1)
n
.
Câu 6 (TH): Khi nói v nh h ng c a nhân t ngo i c nh đ n quang h p, phát bi u sau đây đúng? ưở ế
A. Nhi t đ môi tr ng t l thu n v i c ng đ quang h p. ườ ườ
B. Cây quang h p hi u qu nh t vùng ánh sáng xanh tím.
Trang 1
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
C. Khi tăng c ng đ sáng t đi m bù đ n đi m bão hòa thì c ng đ quang h p tăng. ườ ế ườ
D. Đi m bão hòa CO
2
đi m v n ng đ CO
2
đó c ng đ quang h p b ng c ng đ ườ ườ
h p.
Câu 7 (TH): Đ c đi m ch quá trình nhân đôi c a ADN sinh v t nhân th c không quá
trình nhân đôi ADN c a sinh v t nhân s là: ơ
A. Di n ra theo nguyên t c b sung và nguyên t c b n b o t n.
B. Nuclêôtit m i đ c t ng h p g n vào đ u 3’ c a chu i pôlinuclêôtit đang kéo dài ượ
C. Trên m i phân t ADN có nhi u đi m kh i đ u tái b n.
D. M t m ch đ c t ng h p gián đo n, m t m ch đ c t ng h p liên t c ượ ượ
Câu 8 (TH): Cho các phát bi u sau v đ t bi n gen; phát bi u nào sau đây ch a chính xác? ế ư
A. Ch t 2AP (2 amino purin ch t đ ng đ ng c a A ho c G) th gây đ t bi n thay th c p nu ế ế
này b ng c p nucleotit khác
B. Đ t bi n gen x y ra trong giai đo n t 2 đ n 8 phôi bào kh năng truy n l i cho th h sau ế ế ế
qua sinh s n h u tính
C. Ch t 5-BU có th làm thay đ i toàn b mã b ba sau v trí đ t bi n. ế
D. Đ t bi n trong c u trúc c a gen đòi h i m t s đi u ki n nh t đ nh m i bi u hi n trên ki u ế
hình c th . ơ
Câu 9 (NB): đ u lan, alen A quy đ nh hoa đ tr i hoàn toàn so v i alen a quy đ nh hoa tr ng.
Theo lí thuy t, có bao nhiêu phép lai cho đ i con đ ng tính m t lo i tính tr ng? ế
A. 2 B. 3 C. 4 D. 1
Câu 10 (NB): Khi nói v đ c đi m c a mã di truy n, k t lu n nào sau đây đúng? ế
A. Mã di truy n có tính đ c hi u, t c là m t b ba ch mã hóa cho m t lo i axit amin.
B. di truy n tính thoái hóa, t c c 3 nuclêôtit đ ng k ti p nhau quy đ nh 1 axit amin, tr ế ế
b ba k t thúc ế
C. di truy n tính ph bi n, t c nhi u b ba khác nhau cùng hóa cho m t axit amin, tr ế
AUG và UGG.
D. di truy n đ c đ c t m t đi m xác đ nh, theo t ng b ba theo chi u t 3’ đ n 5’ trên ượ ế
mARN.
Câu 11 (VD): gà, tính tr ng màu lông do 2 gen không alen t ng tác v i nhau quy đ nh. Cho gà tr ng ươ
lông đen giao ph i v i mái lông tr ng thu đ c F ượ
1
100% lông đen. Cho F
1
giao ph i ng u nhiên
thu đ c Fượ
2
v i t l phân li ki u hình 6 gà tr ng lông đen: 2 gà tr ng lông xám: 3 gà mái lông đen: 3 gà
mái lông đ : 1 mái lông xám: 1 mái lông tr ng. Cho lông xám F
2
giao ph i ng u nhiên v i
nhau đ i con thu đ c: ượ
A. 12,5% gà mái lông tr ng
B. t l phân li ki u gen là 1: 2:1.
C. 100% gà tr ng lông xám có ki u gen đ ng h p.
Trang 2
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
D. 100% gà lông xám.
Câu 12 (TH): Khi nói v b nh ung th ng i, cho các phát bi u d i đây: ư ườ ướ
(1) Ung th ch y u gây ra b i s r i lo n đi u khi n chu kỳ t bào.ư ế ế
(2) B nh ung th th ng liên quan đ n các đ t bi n gen ho c đ t bi n nhi m s c th . ư ườ ế ế ế
(3) S tăng sinh c a các t bào sinh d ng luôn d n đ n hình thành các kh i u ác tính ế ưỡ ế
(4) Nh ng gen ung th xu t hi n trong các t bào sinh d ng đ c di truy n qua sinh s n h u tính. ư ế ưỡ ượ
(5) Trong h gen c a ng i, các gen ti n ung th bình th ng đ u là nh ng gen có h i. ườ ư ườ
(6) Các đ t bi n gen c ch kh i u ch y u là các đ t bi n l n. ế ế ế ế
S phát bi u KHÔNG chính xác là:
A. 4 B. 2 C. 3 D. 5
Câu 13 (NB): Hai loài c có v xo n ng c chi u nhau, m t loài xo n ng c chi u kim đ ng h , loài ượ ượ
kia xo n theo chi u kim đ ng h nên chúng không th giao ph i đ c v i nhau. Đây là hi n t ng ượ ượ
A. cách li th i gian. B. cách li c h c ơ C. cách li n i ơ D. cách li t p tính
Câu 14 (TH): Khi nói v kích th c c a qu n th sinh v t, có bao nhiêu phát bi u sau đây sai? ướ
(1) Kích th c c a qu n th sinh v t là kho ng không gian mà các cá th c a qu n th sinh s ng.ướ
(2) Kích th c qu n th là s l ng cá th phân b trong kho ng không gian c a qu n th .ướ ượ
(3) Kích th c t i thi u là kho ng không gian nh nh t mà qu n th c n có đ duy trì và phát tri n.ướ
(4) Kích th c c a qu n th sinh v t là m t đ c tr ng có tính n đ nh, nó ch thay đ i khi qu n th diướ ư
c đ n môi tr ng m i.ư ế ườ
(5) Kích th c t i đa t c đ tăng tr ng c c đ i c a qu n th phù h p v i kh năng cung c p c aướ ưở
môi tr ng. ườ
A. 4 B. 3 C. 1 D. 2
Câu 15 (TH): qu n đ o Hawai, trên nh ng cánh đ ng mía loài cây c nh (Lantana) phát tri n m nh
làm nh h ng đ n năng su t cây mía; Chim sáo ch y u ăn qu c a cây c nh, ngoài ra còn ăn thêm ưở ế ế
sâu h i mía; Đ tăng năng su t cây mía ng i ta nh p m t s loài sâu b kí sinh trên cây c nh. Khi cây ườ
c nh b tiêu di t năng su t mía v n không tăng. Nguyên nhân c a hi n t ng này là do ượ
A. mía không ph i là loài u th trên qu n đ o. ư ế
B. môi tr ng s ng thi u ch t dinh d ng. ườ ế ưỡ
C. s l ng sâu h i mía tăng. ượ
D. môi tr ng s ng b bi n đ i khi cây c nh b tiêu di t. ườ ế
Câu 16 (TH): Khi nói v s nhân đôi ADN, có bao nhiêu phát bi u sau đây đúng?
(1) Trên m i phân t ADN vùng nhân c a sinh v t nhân s ch có 1 đi m kh i đ u nhân đôi. ơ
(2) Enzim ADN polimeraza làm nhi m v tháo xo n phân t ADN và kéo dài m ch m i.
(3) sinh v t nhân th c, s nhân đôi ADN trong nhân t bào di n ra pha G ế
1
c a chu kỳ t bào. ế
(4) Enzim ADN pôlimeraza và enzim ligaza đ u có kh năng xúc tác hình thành liên k t photphodieste. ế
(5) Trên hai m ch m i đ c t ng h p, m t m ch t ng h p gián đo n, m t m ch t ng h p liên t c ượ
Trang 3
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A. 4 B. 1 C. 3 D. 2
Câu 17 (TH): Khi nói v cân b ng n i môi ng i, có bao nhiêu phát bi u sau đây đúng? ườ
(1) Ho t đ ng c a ph i và th n tham gia vào quá trình duy trì n đ nh đ pH c a n i môi.
(2) Khi c th v n đ ng m nh thì s làm tăng huy t áp.ơ ế
(3) Hooc môn insulin tham gia vào quá trình chuy n hóa glucôz thành glicôgen. ơ
(4) Khi nh n th thì s làm tăng đ pH c a máu.
A. 2 B. 4 C. 3 D. 1
Câu 18 (TH): m t qu n th th c v t sinh s n h u tính, xét c u trúc di truy n c a m t locus 2 alen
tr i l n hoàn toàn là A a d ng 0,5AA + 0,2Aa + 0,3aa = 1. M t h c sinh đ a ra m t s nh n xét ư
v qu n th này, nh n xét nào đúng?
A. N u quá trình giao ph i v n ti p t c nh th h cũ, t n s ki u gen d h p s ti p t c gi m. ế ế ư ế ế
B. Có hi n t ng t th ph n qu n th qua r t nhi u th h . ượ ế
C. Qu n th đang tr ng thái cân b ng di truy n v i t n s alen tr i g p 1,5 l n t n s alen l n.
D. N u qu n th nói trên x y ra ng u ph i, tr ng thái cân b ng đ c thi t l p sau ít nh t 1 th h . ế ượ ế ế
Câu 19 (TH): Cho các ví d sau:
(1) Trùng roi s ng trong ru t m i.
(2) Vi khu n Rhizubium s ng trong r cây h đ u.
(3) Cây phong lan s ng trên thân cây g m c (4) Cây t m g i s ng trên cây khác
(5) Cá nh x a răng cho cá l n đ l y th c ăn. (6) Giun sán s ng trong ru t ng i. ườ
Có bao nhiêu ví d v quan h h tr
A. 2 B. 3 C. 4 D. 5
Câu 20 (TH): Cho các thông tin:
(1) Không làm thay đ i hàm l ng ADN trong nhân t bào. ượ ế
(2) Không làm thay đ i thành ph n, s l ng gen trên m t NST. ượ
(3) Làm thay đ i chi u dài c a phân t ADN.
(4) Làm xu t hi n các nhóm gen liên k t m i, ế
Trong các thông tin trên, bao nhiêu thông tin đ c đi m chung c a đ t bi n đ o đo n NST đ t ế
bi n l ch b i d ng th m t? ế
A. 3 B. 1 C. 4 D. 2
Câu 21 (TH): M t qu n th t n s ki u gen ban đ u: 0,5AA: 0,3Aa: 0,2aa; Bi t r ng các th d ế
h p t ch kh năng sinh s n b ng 1/2 so v i kh năng sinh s n c a các cá th đ ng h p t . Các cá
th có ki u gen AA và aa có kh năng sinh s n nh nhau. Sau m t th h t th ph n thì t n s cá th ư ế
có ki u gen d h p t s là:
A. 7,5% B. 8,82% C. 16,64% D. 15%
Câu 22 (TH): L i th c ăn bên đây đ c coi l i th c ăn đi n hình m t qu n trên c n. Choướ ượ ướ
các nh n đ nh:
Trang 4
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
(1) Xét v khía c nh hi u su t sinh thái, t ng sinh kh i c a loài C và D có l th p h n so v i t ng loài ơ
A và B
(2) Loài A và B ch c ch n là các sinh v t s n xu t chính trong qu n xã k trên.
(3) S di t vong c a loài C làm gia tăng áp l c c nh tranh trong n i b loài H.
(4) S di t vong loài C và D khi n cho qu n xã b m t t i 66,7% s loài.
S nh n đ nh KHÔNG chính xác:
A. 2 B. 1 C. 3 D. 4
Câu 23 (TH): B ng sau cho bi t m t s thông tin v ho t đ ng c a nhi m s c th trong t bào l ng ế ế ưỡ
b i c a m t loài đ ng v t:
C t A C t B
1. Hai crômatit khác nhau trong c p NST kép t ng ươ
đ ng b n xo n vào nhau
(a) Trao đ i chéo
2. Hai đo n c a 2 NST khác nhau đ i ch cho nhau (b). Ti p h p.ế
3. M t đo n c a NST này g n vào NST khác (c) Chuy n đo n không t ng h ươ
4. Hai đo n c a hai crômatit trong c p NST t ng ươ
đ ng đ i ch cho nhau
(d) Chuy n đo n t ng h . ươ
Trong các ph ng án t h p ghép đôi, ph ng án đúng là ươ ươ
A. 1- a; 2-d; 3-c; 4-b B. 1- b; 2-d; 3-c; 4-a C. 1- a; 2-d; 3- b; 4-c D. 1-b; 2-c; 3- d: 4-a
Câu 24 (NB): Cho các thông tin v c u trúc nhi m s c th nh sau: ư
(1) sinh v t nhân th c, NST đ c c u t o t ADN, nên s nhân đôi c a ADN d n đ n s nhân đôi ượ ế
c a NST.
(2) t bào nhân th c, c u trúc cu n xo n t o đi u ki n thu n l i cho s nhân đôi phân ly c a ế
NST
(3) t bào nhân th c, đ n v c u trúc c b n c a nhi m s c th là nuclêôxôm. ế ơ ơ
(4) Phân t ADN đóng xo n c c đ i vào kì đ u 1 trong quá trình phân bào gi m nhi m.
(5) Trình t đ u mút đóng vai trò b o v nhi m s c th và là đ ng h phân t báo hi u s già hóa c a
t bào.ế
S k t lu n đúng d a vào hình trên là: ế
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
Trang 5
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) TRƯỜNG THPT CHUYÊN Đ Ề THI TH Ử THPTQG L N Ầ 1 LÀO CAI
NĂM HỌC 2020 – 2021 MÔN: SINH H C Th i
ờ gian làm bài: 50 phút; không k t ể h i ờ gian phát đề
Câu 1 (NB): Khi nói v t ề rao đ i ổ nư c ớ t ở h c ự v t ậ trên c n, phá ạ t bi u nà ể o sau đây không đúng?
A. Mạch gỗ làm nhi m ệ vụ vận chuy n n ể ư c ớ từ r l ễ ên lá.
B. Lông hút là t bà ế o bi u bì ể làm nhi m ệ v hút ụ nư c ớ C. l Ở á cây, nư c ớ chủ yếu đư c ợ thoát qua khí kh ng. ổ
D. Tất cả các loài cây, nư c ớ chỉ đư c ợ thoát qua lá.
Câu 2 (TH): Khi nói về cơ chế đi u ề hoà ho t ạ đ ng ộ c a ủ opêron Lac, phát bi u ể nào sau đây không đúng?
A. Enzim ARN polimeraza bám vào vùng kh i ở đ ng (P ộ ) đ kh ể i ở đ ng quá ộ trình phiên mã. B. Prôtêin c
ứ chế bám vào vùng vận hành (O) làm ngăn cản quá trình phiên mã.
C. Gen điều hòa nằm trong thành phần cấu trúc c a ủ operon Lac D. Khi môi trư ng ờ có ho c ặ không có lactôz , ơ gen đi u hòa ề v n s ẫ n xu ả t ấ prôtêin c ứ ch . ế
Câu 3 (NB): Quy luật phân ly c a ủ Menđen không nghi m ệ đúng trong trư ng ờ h p ợ A. tính trạng do m t ộ gen qui đ nh và ị ch u ị ảnh hư ng c ở a ủ môi trư ng. ờ B. tính trạng do m t ộ gen qui đ nh ị trong đó gen tr i ộ át hoàn toàn gen l n. ặ C. b m ố ẹ thuần ch ng ủ v c
ề ặp tính trạng đem lại. D. s l ố ư ng ợ cá thể thu đư c ợ c a
ủ phép lai phải đủ l n. ớ
Câu 4 (NB): Cho các phư ng ơ pháp sau: (1) Nuôi cấy mô th c ự v t ậ .
(2) Nhân bản vô tính tự nhiên. (3) Lai t bà ế o sinh dư ng. ỡ
(4) Nuôi cấy hạt phấn, noãn ch a ư thụ tinh. (5) Cây truy n phôi ề . (6) Gây đ t ộ bi n. ế Có bao nhiêu phư ng ơ pháp nhân nhanh gi ng ố trong s n xu ả t ấ nông nghi p? ệ A. 2 B. 4 C. 5 D. 3 Câu 5 (TH): Đi m ể gi ng ố nhau gi a
ữ các quy luật di truy n c ề a ủ Menđen là A. đều đư c ợ phát hi n d ệ a ự trên cơ s c ở ác gen phân li đ c ộ lập. B. khi F1 là thể d h ị p ợ lại v i ớ nhau thì F2 có t l ỉ ệ phân li v ki ề u ể gen b ng 1: ằ 2:1. C. kiểu tác đ ng gi ộ a ữ các alen thu c ộ cùng m t ộ gen.
D. nếu bố mẹ thu n ầ ch ng ủ về n c p ặ gen tư ng ơ ph n
ả thì con lai F1 đều có ki u ể hình là tri n ể khai c a ủ bi u t ể h c ứ (3+1)n.
Câu 6 (TH): Khi nói v ề nh h ả ư ng ở c a ủ nhân t ngo ố i ạ c nh đ ả n qua ế ng h p, phá ợ t bi u s ể au đây đúng? A. Nhiệt đ m ộ ôi trư ng ờ t l ỷ t ệ hu n v ậ i ớ cư ng ờ đ qua ộ ng h p. ợ B. Cây quang h p hi ợ u qu ệ ả nhất vùng á ở nh sáng xanh tím. Trang 1 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) C. Khi tăng cư ng ờ đ s ộ áng từ đi m ể bù đ n đi ế m ể bão hòa thì cư ng ờ đ qua ộ ng h p t ợ ăng. D. Đi m ể bão hòa CO2 là đi m ể về n ng
ồ độ CO2 mà ở đó cư ng ờ độ quang h p ợ b ng ằ cư ng ờ độ hô hấp.
Câu 7 (TH): Đặc đi m
ể chỉ có ở quá trình nhân đôi c a ủ ADN ở sinh v t ậ nhân th c ự mà không có ở quá trình nhân đôi ADN c a ủ sinh v t ậ nhân s l ơ à: A. Di n ra ễ theo nguyên tắc b s
ổ ung và nguyên tắc bản bảo t n. ồ B. Nuclêôtit m i ớ đư c ợ t ng ổ h p g ợ n và ắ o đ u 3’ ầ c a ủ chu i
ỗ pôlinuclêôtit đang kéo dài C. Trên m i
ỗ phân tử ADN có nhi u đi ề m ể kh i ở đ u t ầ ái b n. ả D. M t ộ mạch đư c ợ t ng ổ h p gi ợ án đo n, m ạ t ộ m c ạ h đư c ợ t ng ổ h p l ợ iên t c ụ
Câu 8 (TH): Cho các phát bi u s ể au v đ ề t ộ bi n ge ế n; phát bi u ể nào sau đây ch a ư chính xác?
A. Chất 2AP (2 amino purin – ch t ấ đ ng ồ đ ng ẳ c a ủ A ho c ặ G) có th ể gây đ t ộ bi n ế thay th ế c p ặ nu
này bằng cặp nucleotit khác B. Đ t ộ bi n ế gen x y ả ra trong giai đo n ạ từ 2 đ n ế 8 phôi bào có kh ả năng truy n ề l i ạ cho th ế h ệ sau qua sinh sản h u t ữ ính C. Chất 5-BU có th l ể àm thay đ i ổ toàn b m ộ ã b ba ộ sau v t ị rí đ t ộ bi n. ế D. Đ t ộ bi n ế trong c u ấ trúc c a ủ gen đòi h i ỏ m t ộ số đi u ề ki n ệ nh t ấ đ nh ị m i ớ bi u ể hi n ệ trên ki u ể hình c t ơ hể.
Câu 9 (NB): Ở đậu Hà lan, alen A quy đ nh ị hoa đỏ tr i ộ hoàn toàn so v i ớ alen a quy đ nh ị hoa tr ng. ắ Theo lí thuy t
ế , có bao nhiêu phép lai cho đ i ờ con đ ng ồ tính m t ộ lo i ạ tính tr ng? ạ A. 2 B. 3 C. 4 D. 1
Câu 10 (NB): Khi nói v đ ề ặc đi m ể c a ủ mã di truy n, ề k t ế lu n nà ậ o sau đây đúng?
A. Mã di truyền có tính đặc hi u, t ệ c ứ là m t ộ b ba ộ chỉ mã hóa cho m t ộ lo i ạ axit amin. B. Mã di truy n ề có tính thoái hóa, t c
ứ là cứ 3 nuclêôtit đ ng ứ k ế ti p ế nhau quy đ nh ị 1 axit amin, trừ bộ ba kết thúc C. Mã di truy n ề có tính phổ bi n, ế t c ứ là nhi u ề b
ộ ba khác nhau cùng mã hóa cho m t ộ axit amin, trừ AUG và UGG. D. Mã di truy n ề đư c ợ đ c ọ từ m t ộ đi m ể xác đ nh, ị theo t ng ừ bộ ba theo chi u ề từ 3’ đ n ế 5’ trên mARN.
Câu 11 (VD): Ở gà, tính trạng màu lông do 2 gen không alen tư ng t ơ ác v i ớ nhau quy đ nh. Cho gà ị tr ng ố lông đen giao ph i ố v i ớ gà mái lông tr ng ắ thu đư c
ợ F1 100% gà lông đen. Cho F1 giao ph i ố ng u ẫ nhiên thu đư c ợ F2 v i ớ tỉ l phâ ệ n li ki u ể hình 6 gà tr ng ố lông đen: 2 gà tr ng ố
lông xám: 3 gà mái lông đen: 3 gà mái lông đ :
ỏ 1 gà mái lông xám: 1 gà mái lông tr ng. ắ
Cho gà lông xám F2 giao ph i ố ng u ẫ nhiên v i ớ nhau đ i ờ con thu đư c ợ :
A. 12,5% gà mái lông trắng B. tỉ l phâ ệ n li ki u ge ể n là 1: 2:1. C. 100% gà tr ng ố lông xám có ki u ge ể n đ ng ồ h p. ợ Trang 2 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
D. 100% gà lông xám.
Câu 12 (TH): Khi nói v b ề nh ung t ệ hư ng ở ư i ờ , cho các phát bi u d ể ư i ớ đây: (1) Ung thư ch y ủ u gâ ế y ra b i ở s r ự i ố lo n đi ạ u khi ề n c ể hu kỳ t bà ế o. (2) B nh ung t ệ hư thư ng ờ liên quan đ n c ế ác đ t ộ bi n ge ế n hoặc đ t ộ bi n nhi ế m ễ s c ắ th . ể (3) S t ự ăng sinh c a
ủ các tế bào sinh dư ng l ỡ uôn d n đ ẫ n hì ế nh thành các kh i ố u ác tính (4) Nh ng ge ữ n ung thư xuất hi n t
ệ rong các tế bào sinh dư ng đ ỡ ư c ợ di truy n qua ề sinh s n h ả u t ữ ính. (5) Trong h ge ệ n c a ủ ngư i ờ , các gen ti n ề ung th bì ư nh thư ng ờ đ u l ề à nh ng ge ữ n có h i ạ . (6) Các đ t ộ bi n ế gen c ứ ch kh ế i ố u chủ y u l ế à các đ t ộ bi n ế l n. ặ S phá ố
t biểu KHÔNG chính xác là: A. 4 B. 2 C. 3 D. 5
Câu 13 (NB): Hai loài c ố có v ỏ xo n ắ ngư c ợ chi u ề nhau, m t ộ loài xo n ắ ngư c ợ chi u ề kim đ ng ồ h , ồ loài kia xoắn theo chi u ki ề m đ ng ồ h nê ồ
n chúng không thể giao ph i ố đư c ợ v i ớ nhau. Đây là hi n t ệ ư ng ợ A. cách li th i ờ gian. B. cách li c h ơ c ọ C. cách li n i ơ ở
D. cách li tập tính
Câu 14 (TH): Khi nói v kí ề ch thư c ớ c a ủ qu n t ầ hể sinh v t
ậ , có bao nhiêu phát bi u s ể au đây sai? (1) Kích thư c ớ c a ủ quần th s ể inh v t ậ là kho ng không gi ả an mà các cá th c ể a ủ qu n t ầ h s ể inh s ng. ố (2) Kích thư c ớ qu n t ầ h l ể à s l ố ư ng ợ cá th phâ ể n b t ố rong kho ng không gi ả an c a ủ qu n t ầ h . ể (3) Kích thư c ớ t i ố thi u l ể à kho ng không gi ả an nh nh ỏ t ấ mà qu n t ầ h c ể n c ầ ó đ duy t ể rì và phát tri n. ể (4) Kích thư c ớ c a ủ qu n ầ th ể sinh v t ậ là m t ộ đ c ặ tr ng ư có tính n ổ đ nh, ị nó ch ỉthay đ i ổ khi qu n ầ th ể di cư đến môi trư ng ờ m i ớ . (5) Kích thư c ớ t i ố đa là t c ố đ ộ tăng trư ng ở c c ự đ i ạ c a ủ qu n ầ th ể phù h p ợ v i ớ kh ả năng cung c p ấ c a ủ môi trư ng. ờ A. 4 B. 3 C. 1 D. 2
Câu 15 (TH): Ở quần đảo Hawai, trên nh ng ữ cánh đ ng ồ mía loài cây c nh ả (Lantana) phát tri n ể m nh ạ làm nh ả hư ng ở đ n ế năng su t
ấ cây mía; Chim sáo chủ y u ế ăn qu ả c a ủ cây c nh, ả ngoài ra còn ăn thêm sâu hại mía; Đ ể tăng năng su t ấ cây mía ngư i ờ ta nh p ậ m t ộ s ố loài sâu b kí ọ sinh trên cây c nh. ả Khi cây
cảnh bị tiêu diệt năng suất mía vẫn không tăng. Nguyên nhân c a ủ hi n t ệ ư ng ợ này là do
A. mía không phải là loài u t ư hế trên quần đảo. B. môi trư ng ờ s ng t ố hi u c ế hất dinh dư ng. ỡ C. s l ố ư ng ợ sâu hại mía tăng. D. môi trư ng ờ s ng b ố ị bi n đ ế i ổ khi cây c nh b ả ị tiêu di t ệ .
Câu 16 (TH): Khi nói v s ề nhâ ự
n đôi ADN, có bao nhiêu phát bi u s ể au đây đúng? (1) Trên m i ỗ phân t ử ADN vùng nhân c a ủ sinh v t ậ nhân s c ơ h c ỉ ó 1 đi m ể kh i ở đ u nhâ ầ n đôi.
(2) Enzim ADN polimeraza làm nhi m ệ v t ụ háo xo n phâ ắ n tử ADN và kéo dài m c ạ h m i ớ . (3) Ở sinh vật nhân th c ự , s nhâ ự n đôi ADN trong nhân t bà ế o di n ra ễ pha ở G1 c a ủ chu kỳ tế bào.
(4) Enzim ADN pôlimeraza và enzim ligaza đ u c ề ó kh nă ả
ng xúc tác hình thành liên k t ế photphodieste. (5) Trên hai mạch m i ớ đư c ợ t ng ổ h p, m ợ t ộ m c ạ h t ng ổ h p gi ợ án đo n, m ạ t ộ m c ạ h t ng ổ h p l ợ iên t c ụ Trang 3 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. 4 B. 1 C. 3 D. 2
Câu 17 (TH): Khi nói v c ề ân b ng n ằ i ộ môi ng ở ư i
ờ , có bao nhiêu phát bi u s ể au đây đúng? (1) Hoạt đ ng c ộ a ủ ph i ổ và th n t
ậ ham gia vào quá trình duy trì n ổ đ nh đ ị pH ộ c a ủ n i ộ môi. (2) Khi cơ th v ể ận đ ng m ộ ạnh thì s l ẽ àm tăng huy t ế áp.
(3) Hooc môn insulin tham gia vào quá trình chuy n hóa ể glucôzơ thành glicôgen. (4) Khi nh n ị th t ở hì s l ẽ àm tăng đ pH ộ c a ủ máu. A. 2 B. 4 C. 3 D. 1 Câu 18 (TH): Ở m t ộ quần thể th c ự v t ậ sinh s n ả h u ữ tính, xét c u ấ trúc di truy n ề c a ủ m t ộ locus 2 alen tr i
ộ lặn hoàn toàn là A và a có d ng
ạ 0,5AA + 0,2Aa + 0,3aa = 1. M t ộ h c ọ sinh đ a ư ra m t ộ s ố nh n ậ xét
về quần thể này, nhận xét nào đúng?
A. Nếu quá trình giao ph i ố v n t ẫ i p ế t c ụ như th h ế c ệ ũ, tần s ki ố u ge ể n dị h p s ợ t ẽ i p t ế c ụ gi m ả . B. Có hi n ệ tư ng t ợ ự thụ phấn qu ở ần th qua ể rất nhi u t ề h h ế . ệ
C. Quần thể đang ở trạng thái cân bằng di truyền v i ớ tần số alen tr i
ộ gấp 1,5 lần tần số alen lặn.
D. Nếu quần thể nói trên xảy ra ngẫu ph i ố , tr ng t ạ hái cân b ng đ ằ ư c ợ thi t ế l p s ậ au ít nh t ấ 1 th h ế . ệ
Câu 19 (TH): Cho các ví dụ sau: (1) Trùng roi s ng t ố rong ru t ộ m i ố .
(2) Vi khuẩn Rhizubium s ng t ố rong r c ễ ây họ đ u. ậ (3) Cây phong lan s ng t ố rên thân cây g m ỗ c ụ (4) Cây t m ầ g i ử s ng t ố rên cây khác (5) Cá nh x ỏ a ỉ răng cho cá l n ớ đ l ể ấy th c ứ ăn. (6) Giun sán s ng t ố rong ru t ộ ngư i ờ . Có bao nhiêu ví dụ v qua ề n h h ệ t ỗ rợ A. 2 B. 3 C. 4 D. 5
Câu 20 (TH): Cho các thông tin: (1) Không làm thay đ i ổ hàm lư ng ợ ADN t ở rong nhân t bà ế o. (2) Không làm thay đ i ổ thành ph n, s ầ l ố ư ng ợ gen trên m t ộ NST. (3) Làm thay đ i ổ chi u dà ề i c a ủ phân t ử ADN. (4) Làm xuất hi n c ệ ác nhóm gen liên k t ế m i ớ ,
Trong các thông tin trên, có bao nhiêu thông tin là đ c ặ đi m ể chung c a ủ đ t ộ bi n ế đ o ả đo n ạ NST và đ t ộ biến l c ệ h b i ộ dạng th m ể t ộ ? A. 3 B. 1 C. 4 D. 2 Câu 21 (TH): M t ộ quần thể có t n ầ s ố ki u ể gen ban đ u: ầ 0,5AA: 0,3Aa: 0,2aa; Bi t ế r ng ằ các cá th ể dị h p ợ tử chỉ có kh ả năng sinh s n ả b ng ằ 1/2 so v i ớ kh ả năng sinh s n ả c a ủ các cá th ể đ ng ồ h p ợ t . ử Các cá thể có ki u ge ể n AA và aa có kh nă ả ng sinh s n nh ả nha ư u. Sau m t ộ th h ế ệ t ự th ph ụ n t ấ hì t n ầ s c ố á thể có kiểu gen d h ị p ợ t s ử l ẽ à: A. 7,5% B. 8,82% C. 16,64% D. 15% Câu 22 (TH): Lư i ớ th c ứ ăn bên đây đư c ợ coi là lư i ớ th c ứ ăn đi n ể hình ở m t ộ qu n ầ xã trên c n. ạ Cho các nhận đ nh: ị Trang 4 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo