Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) SỞ GIÁO D C Ụ VÀ ĐÀO T O Ạ THI THỬ TỐT NGHI P Ệ THPT L N Ầ 2 THÀNH PH Đ Ố À N N Ẵ G NĂM HỌC: 2022 - 2023 TRƯ N Ờ G THPT CHUYÊN Bài thi: KHOA H C Ọ T N Ự HIÊN LÊ QUÝ ĐÔN Môn thi thành ph n ầ : SINH H C Ọ
(Đề thi có 05 trang) Th i
ờ gian làm bài: 50 phút, không k t ể h i ờ gian phát đề H và tê ọ
n thí sinh:....................................................................... Mã đ th ề i: 001 S b
ố áo danh:................................................................................ Câu 81. Nư c ớ và chất khoáng v n ậ chuy n ể vào trụ m c ạ h d n ẫ c a ủ rễ ph i ả đi qua tế bào ch t ấ c a ủ tế bào A. n i ộ bì. B. mạch rây. C. mạch g . ỗ D. vỏ tr . ụ Câu 82. Phát bi u nà ể
o sau đây đúng về quá trình nhân đôi ADN?
A. Enzim ligase xúc tác t ng ổ h p m ợ c ạ h đ n m ơ i ớ theo chi u t ề 5 ừ ’ 3’.
B. Enzim ADN polymerase không tham gia tháo xo n phâ ắ n t ử ADN. C. m
Ở ỗi chạc chữ Y, 2 mạch m i ớ đều đư c ợ t ng h ổ p l ợ iên tục.
D. Enzim ADN polymerase t ng ổ h p và ợ kéo dài m c ạ h m i ớ theo chi u 3 ề ’ 5’. Câu 83. Hi n ệ tư ng ợ các NST kép co xo n ắ c c ự đ i ạ ở kì gi a ữ c a
ủ quá trình phân bào nh m ằ chu n ẩ bị cho hoạt đ ng nà ộ o sau đây? A. Tiếp h p N ợ ST. B. Nhân đôi NST.
C. Trao đổi chéo NST. D. Phân li NST.
Câu 84. Trong cấu trúc siêu hi n vi ể của NST, m c ứ xo n 1 l ắ à A. s i ợ chất nhi m ễ sắc, đư ng kí ờ nh 30nm.
B. crômatit, đư ng kí ờ nh 700nm.
C. siêu xoắn, đư ng ờ kính 300nm. D. s i ợ c b ơ ản, đư ng kí ờ nh 11nm. Câu 85. Nh ng ữ cơ thể th c ự v t ậ mà trong nhân c a ủ m i ỗ t ế bào có ch a ứ s ố lư ng ợ NST c a ủ c ả hai loài lư ng ỡ b i ộ khác nhau đư c ợ g i ọ là A. thể lệch b i ộ . B. thể tự đa b i ộ . C. thể dị đa b i ộ . D. thể t b ứ i ộ .
Câu 86. Theo lí thuy t
ế , phép lai nào sau đây cho đ i ờ con có ki u ể gen phân li theo t l ỉ 1 : ệ 1? A. AaBb × aabb. B. AaBB × Aabb. C. AaBB × aabb. D. Aabb × Aabb. Câu 87. Trong ch n ọ gi ng, ố gây đ t ộ bi n ế nhân t o nh ạ m ằ m c ụ đích A. tạo u t ư hế lai. B. gây đ t ộ biến gen. C. gây đ t ộ biến NST. D. tạo ngu n ồ nguyên li u ệ cho ch n l ọ ọc.
Câu 88. Phát biểu nào sau đây là đúng khi nói v di ề n t ễ h nguyê ế n sinh?
A. Trong diễn thế nguyên sinh, thành phần loài c a
ủ quần xã không thay đ i ổ . B. Kết quả c a ủ di n t ễ h nguyê ế
n sinh là hình thành qu n xã ầ suy thoái. C. Di n t ễ h nguyê ế n sinh ch c ỉ h u ị tác đ ng c ộ a ủ đi u ki ề n ngo ệ i ạ c nh. ả D. Di n t ễ h nguyê ế n sinh kh i ở đầu t m ừ ôi trư ng ờ ch a ư có sinh v t ậ . Câu 89. B nh di ệ truy n ề ng ở ư i ờ do đ t ộ bi n ế gen gây ra g i ọ là A. b nh di ệ truyền phân t . ử B. b nh di ệ truyền miễn d c ị h. C. b nh ệ di truyền tế bào. D. h i ộ ch ng s ứ uy giảm mi n ễ d c ị h.
Câu 90. Nguyên nhân có s c ự ách li sau h p t ợ ử là do A. s ng ố ở nh ng s ữ
inh cảnh khác nhau nên không thể giao phối v i ớ nhau.
B. khác biệt về cấu trúc di truyền, s l ố ư ng, ợ
hình thái NST của 2 loài. C. cấu tạo c qua ơ
n sinh sản khác nhau nên không th gi ể ao ph i ố với nhau.
D. có tập tính giao ph i
ố riêng nên các loài thư ng ờ không giao ph i ố v i ớ nhau.
Câu 91. Giai đoạn tái cố đ nh
ị CO2 ở thực vật C4 có đặc điểm là
A. xảy ra cả vào ban ngày và ban đêm. B. xảy ra t ở ế bào mô giậu. C. CO2 đư c ợ hấp thụ tr c ự ti p t
ế ừ môi trư ng không khí ờ .
D. nhờ chất nhận Ribulôz -1,5-đi ơ P. Câu 92. Khi nói v c ề ân b ng n ằ i ộ môi ng ở ư i ờ , phát bi u
ể nào sau đây đúng? A. Hoạt đ ng c ộ a ủ ph i ổ và th n t
ậ ham gia vào quá trình duy trì n ổ đ nh đ ị pH ộ c a ủ n i ộ môi. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85 Trang 1/7 - Mã đ ề thi 001
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) B. Khi c t ơ hể vận đ ng m ộ ạnh thì s l ẽ àm giảm huy t ế áp.
C. Hooc môn glucagôn tham gia vào quá trình chuy n hóa ể glucôz t ơ hành glicôgen. D. Khi nh n ị th t ở hì s l ẽ àm tăng đ pH ộ c a ủ máu.
Câu 93. Trong một h s
ệ inh thái trên cạn, nhóm sinh v t ậ nào sau đây thư ng c ờ ó sinh khối l n ớ nh t ấ ?
A. Sinh vật sản xuất. B. Đ ng v ộ ật ăn th c ự vật. C. Sinh vật phân h y ủ . D. Đ ng v ộ ật ăn th t ị . Câu 94. M t
ộ gen cấu trúc dài 408nm, có tỉ lệ A/G = 3/2, gen này b ịđ t ộ bi n ế do thay th ế m t ộ c p ặ A - T bằng m t ộ c p ặ G – X ở m t ộ bộ ba mã hóa nh ng ư không làm xu t ấ hi n ệ mã k t ế thúc s m ớ . S ố lư ng ợ nuclêôtit t ng l ừ oại của gen sau đ t ộ bi n l ế à
A. A = T = 720 ; G = X = 480.
B. A = T = 419 ; G = X = 721.
C. A = T = 719 ; G = X = 481.
D. A = T = 721 ; G = X = 479. Câu 95. Khi nói v c
ề hu trình nước trong t nhi ự ên, phát bi u nà ể o sau đây sai? A. Nư c ớ là ngu n
ồ tài nguyên không tái sinh. B. Nư c
ớ là thành phần không thể thiếu và chiếm phần l n ớ kh i ố lư ng c ợ ơ th s ể inh vật. C. Ngu n n ồ
ước sạch không phải là vô tận mà đang b s ị uy giảm nghiêm tr ng ọ D. Nư c
ớ trên Trái Đất luân chuy n t ể heo vòng tuần hoàn.
Câu 96. Đặc điểm gi ng nha ố u trong tiêu hoá t ở hú ăn th t ị và thú ăn th c ự vật là: A. Xenlulôz đ
ơ ược tiêu hóa chủ y u ế d ở ạ dày.
B. Đều có tiêu hóa hóa h c ọ , cơ h c ọ và sinh h c ọ .
C. Đều có manh tràng phát tri n. ể D. Chất dinh dư ng ỡ đ n gi ơ ản tạo thành đư c ợ hấp th c ụ hủ y u ế ru ở t ộ non. Câu 97. D a ự vào cơ chế đi u ề hòa ho t ạ đ ng ộ gen c a
ủ F.Jacôp và J.Mônô qua operon ở vi khu n ẩ đư ng ru ờ t ộ (E.coli), giả s c ử ó 5 ch ng ủ đ t ộ bi n ế sau: Ch ng 1 ủ : Đ t ộ bi n ge ế
n điều hòa làm prôtêin c ứ ch m ế ất chức năng. Ch ng 2: ủ Đ t
ộ biến vùng P của opreron Lac làm vùng này mất chức năng. Ch ng 3: ủ Đ t
ộ biến vùng Operator làm mất chức năng vùng này. Ch ng 4 ủ : Đ t ộ bi n ge ế
n cấu trúc lacZ làm prôtêin do gen này quy đ nh m ị ất ch c ứ năng. Các ch ng ủ đ t
ộ biến có operon Lac luôn hoạt đ ng t ộ rong môi trư ng c ờ ó ho c ặ không có lactôz l ơ à A. 1, 3. B. 1, 2. C. 2, 3. D. 1, 4.
Câu 98. Ở châu chấu, màu s c ắ thân do m t ộ gen quy đ nh, ị thân màu h ng ồ đư c ợ hình thành b i ở m t ộ đ t ộ bi n ế l n. ặ Ki u ể d i
ạ (wild-type) có màu xanh lá cây. Gen này n m
ằ trên NST X. Theo lí thuy t ế , ki u ể hình đ ở i ờ con s nh ẽ t ư h nà ế o khi lai gi a ữ con cái thân màu h ng v ồ i ớ con đ c ự ki u d ể i ạ .
A. Tất cả các con đ c
ự và cái đều có màu h ng. ồ
B. Ở cái có 50% là màu xanh lá cây và ở đ c ự có 50% là màu h ng ồ .
C. Tất cả các con đ c
ự và cái đều có màu xanh lá cây.
D. Tất cả các con cái sẽ là màu xanh lá cây và tất cả các con đ c ự sẽ là màu h ng ồ . Câu 99. Ở m t ộ loài th c ự v t ậ , tính tr ng ạ màu hoa do hai gen không alen quy đ nh ị theo sơ đồ chuy n ể hóa bên. Bi t ế r ng ằ alen bị đ t ộ bi n ế là l n ặ và không t ng ổ h p ợ đư c ợ enzim tham gia chuy n ể hóa s c ắ t . ố N u ế m t ộ c ơ th ể đ ng ồ h p ợ l n ặ c ả hai cặp gen thì màu hoa s l ẽ à: A. màu trắng. B. màu cam. C. màu đ . ỏ D. trắng và cam.
Câu 100. Các nhà khoa h c ọ thư ng ờ s ử d ng ụ các c qua ơ n thoái hóa đ c ể h ng ứ minh ngu n ồ g c ố các loài là do A. c qua ơ
n thoái hóa là cơ quan tư ng ơ t . ự B. c qua ơ n thoái hóa có thể ph c ụ h i ồ chức năng khi đi u ki ề n m ệ ôi trư ng ờ thay đổi.
C. cơ quan thoái hóa cần thêm th i ờ gian đ đ ể ư c ợ ch n l ọ c ọ tự nhiên đào th i ả .
D. cơ quan thoái hóa đư c ợ tổ tiên di truy n l ề ại và hi n t ệ i ạ ch c ứ năng đã bị suy gi m ả . Câu 101. M t ộ bé trai l n ớ lên trong tr i ạ tr ẻ m ồ côi và đư c ợ tuyên b ố là cháu c a ủ c p ặ v ợ ch ng ồ già (đã
mất con gái, con rể và đ a ứ cháu m t ộ tu i ổ trong m t ộ tai n n). ạ M t ộ c p ặ vợ ch ng ồ trẻ cũng tuyên bố đ a ứ trẻ là con c a ủ h , ọ tuy nhiên, ngư i ờ vợ đã li dị ngư i ờ ch ng ồ sau khi đ a ứ trẻ m t ấ tích và chị ta M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85 Trang 2/7 - Mã đ ề thi 001
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) (ngư i ờ mu n ố nh n ậ l i ạ con) đi l y ấ m t ộ ngư i ờ khác. Có thể gi i ả quy t ế v n ấ đ ề huy t ế th ng ố c a ủ đ a ứ tr t ẻ rong trư ng h ờ p
ợ này bằng cách nào là h p l ợ í nh t ấ ? A. Đ i ố chiếu nhóm máu c a ủ các thành viên.
B. Giải trình tự ADN trong nhân c a ủ t t ấ c c ả ác thành viên. C. Đ i
ố chiếu cấu trúc NST Y c a ủ ngư i ờ đàn ông già v i ớ bé trai. D. Thử ADN ti th c ể a ủ hai người ph n ụ ữ v i ớ ADN ti th c ể ủa bé trai. Câu 102. Khi nói v c ề hu i ỗ th c ứ ăn và lư i ớ th c ứ ăn, phát bi u nà ể o sau đây đúng? A. Ở h s
ệ inh thái trên cạn, tất cả các chu i ỗ th c ứ ăn đ u đ ề ư c
ợ bắt đầu bằng sinh vật sản xuất. B. H s
ệ inh thái càng đa dạng v t
ề hành phần loài thì thư ng c ờ ó lư i ớ th c ứ ăn càng đ n gi ơ ản.
C. Trong quá trình diễn thế nguyên sinh, lư i ớ th c ứ ăn có đ ph ộ c ứ t p t ạ ăng dần.
D. Trong một chuỗi th c
ứ ăn, mỗi loài có thể tham gia vào nhiều bậc dinh dư ng khá ỡ c nhau. Câu 103. Ở m t ộ loài th c ự v t ậ , xét 2 gen n m ằ trong nhân tế bào, m i ỗ gen đ u ề có 2 alen. Cho hai cây (P) thu n ầ ch ng
ủ khác nhau về cả hai c p ặ gen giao ph n ấ v i ớ nhau, thu đư c ợ F1. Cho F1 lai v i ớ cơ thể đ ng ồ h p ợ tử l n ặ về cả hai c p ặ gen tư ng ơ ng, ứ thu đư c ợ Fa. Bi t ế r ng ằ sự bi u ể hi n ệ c a ủ gen không phụ thu c ộ vào đi u ề ki n ệ môi trư ng. ờ Theo lí thuy t ế , trong các trư ng ờ h p ợ v ề t ỉl ệ ki u ể hình sau đây,
có tối đa bao nhiêu trư ng h ờ p phù h ợ p ợ v i ớ tỉ lệ kiểu hình c a ủ Fa? I. T l ỉ ệ 9 : 3 : 3 : 1. II. T l ỉ ệ 3 : 1. III. T l ỉ 1 : ệ 1. IV. Tỉ l 3 : ệ 3 : 1 : 1. V. T l
ỉ ệ 1 : 2 : 1. VI. Tỉ l 1 : ệ 1 : 1 : 1. A. 3. B. 5. C. 2. D. 4.
Câu 104. Quần thể nào sau đây có khả năng đ t ạ đư c ợ tr ng ạ thái cân b ng ằ Hardy-Weinberg cao nh t ấ về m t ộ gen xác đ nh? ị A. M t ộ qu n ầ thể g m ồ 100 con ru i ồ gi m ấ s ng ố trong môi trư ng ờ ít bi n ế đ ng ộ và không có qu n ầ thể ru i ồ giấm cùng loài s ng g ố ần đó. B. Quần thể g m ồ 1 tri u ệ con ru i ồ gi m ấ s ng ố trong môi trư ng ờ ít bi n ế đ ng ộ và có nhi u ề qu n ầ thể ru i ồ giấm khác loài s ng g ố ần đó. C. M t ộ qu n ầ thể g m ồ 100 con ru i ồ gi m ấ s ng ố trong môi trư ng ờ ít bi n ế đ ng ộ và có nhi u ề qu n ầ thể ru i ồ giấm khác loài s ng g ố ần đó. D. Quần thể g m ồ 1 tri u ệ con ru i ồ gi m ấ s ng ố trong môi trư ng ờ ít bi n ế đ ng ộ và không có qu n ầ thể ru i ồ giấm cùng loài s ng g ố n đó. ầ Câu 105. u đi Ư ểm c a ủ phư ng phá ơ p lai tế bào sinh dư ng s ỡ o v i ớ lai xa là A. tạo gi ng ố mang đặc đi m ể m i ớ không có b ở ố m . ẹ B. tạo đư c ợ dòng thuần ch ng ủ trong thời gian ngắn. C. tạo gi ng ố m i ớ mang đ c ặ đi m ể c a ủ 2 loài bố m . ẹ D. tránh đư c ợ hi n t ệ ư ng ợ b t ấ th c ụ a ủ con lai. Câu 106. Trong ch n ọ gi ng ố cây tr ng, ồ phư ng ơ pháp gây đ t ộ bi n ế t o ạ thể đa b i ộ lẻ thư ng ờ không đư c ợ áp d ng đ ụ i ố v i ớ các gi ng ố cây tr ng t ồ hu ho c ạ h chủ y u v ế ề A. hạt. B. rễ c . ủ C. thân. D. lá.
Câu 107. Ở người Hopi n Ấ Đ , ộ cứ 200 ngư i ờ thì có 1 ngư i ờ bị b nh ệ b c ạ h t ng ạ do 1 alen l n ặ trên NST thư ng ờ quy đ nh. ị Nhóm ngư i ờ này theo đ o ạ và ch ỉk t ế hôn v i ớ nh ng ữ ngư i ờ cùng đ o. ạ Nhân tố chính tạo nên tỷ l ng ệ ư i ờ b b ị nh nà ệ y cao nhóm ở ngư i ờ này là A. ch n ọ l c ọ t nhi ự ên. B. di nhập gen. C. giao ph i ố không ngẫu nhiên.
D. các yếu tố ngẫu nhiên.
Câu 108. Trong quần xã, số lư ng ợ cá thể c a ủ m i ỗ qu n ầ thể đư c ợ kh ng ố chế ở m c ứ nh t ấ đ nh ị nhờ bao nhiêu m i ố quan h d ệ ư i ớ đây? I. Cạnh tranh cùng loài. II. Cạnh tranh khác loài. III. H t ỗ r c
ợ ùng loài và khác loài.
IV. Sinh vật này ăn sinh vật khác. A. 4 B. 3 C. 2 D. 1 Câu 109. M t
ộ loài côn trùng đã thể hi n ệ tính kháng v i ớ thu c ố trừ sâu thông thư ng. ờ Gi i ả thích nào
sau đây là đúng nhất? A. Ch n ọ l c
ọ tự nhiên gây ra gen kháng thu c ố trong qu n t ầ hể côn trùng. B. V n ge ố n ban đầu c a
ủ quần thể đã có các gen liên quan đến s khá ự ng thu c ố tr s ừ âu. C. Nh s ờ h ự ỗ tr c ợ ùng loài giúp qu n t ầ h c ể ôn trùng ch ng ố l i ạ đư c ợ thu c ố tr s ừ âu. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85 Trang 3/7 - Mã đ ề thi 001
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
D. Thuốc trừ sâu gây ra đ t ộ bi n d ế ẫn đ n t
ế ính kháng thuốc và đặc đi m ể này đư c ợ di truy n. ề
Câu 110. Để bảo t n ồ đa d ng ạ sinh h c ọ , tránh nguy cơ tuy t ệ ch ng ủ c a ủ nhi u ề lo i ạ đ ng ộ v t ậ và th c ự
vật quý hiếm, cần ngăn chặn các hoạt đ ng ộ nào sau đây? I. Khai thác th y ủ , hải s n v ả ư t ợ quá m c ứ cho phép. II. Tr ng c ồ ây gây r ng và ừ bảo vệ r ng. ừ
III. Săn bắt, buôn bán và tiêu thụ các loài đ ng ộ v t ậ hoang dã.
IV. Bảo vệ các loài đ ng v ộ ật hoang dã. V. S d ử ng c ụ ác sản phẩm t đ ừ ng ộ vật quý hi m ế : mật g u, ngà ấ voi, cao h , ổ s ng t ừ ê giác,… A. (I), (III), (IV). B. (II), (IV), (V). C. (I), (III), (V). D. (I), (II), (IV).
Câu 111. Hai tế bào sinh tinh có KG Aa Bd/bD gi m ả phân bình thư ng ờ t o ạ giao t . ử Trong s ố giao tử tạo ra có 12,5% giao t m ử ang 3 alen lặn. T l
ỉ ệ giao tử mang 1 alen trội có thể là A. 1/2. B. 3/4. C. 3/8. D. 3/16. Câu 112. Ở m t
ộ nòi gà, mỗi gen quy đ nh ị 1 tính tr ng, ạ hai c p ặ gen quy đ nh ị 2 tính tr ng ạ sau đây đ u ề
nằm trên vùng không tư ng ơ đ ng ồ c a ủ NST X. Cho 1 gà tr ng ố giao ph i ố v i ớ 1 gà mái thu đư c ợ đ i ờ con có 70% gà lông v n, ằ m c ọ lông s m
ớ ; 20% gà lông không v n, ằ m c ọ lông mu n; ộ 5% gà lông v n, ằ m c ọ lông mu n;
ộ 5% gà lông không vằn, m c ọ lông s m
ớ . Có bao nhiêu kết luận sau đây sai? I. Gà mái m m
ẹ ang 2 tính trạng trội. II. Tất cả gà con t ở rên có 8 loại ki u ge ể n khác nhau. III. Tần số hoán v ge ị n của gà tr ng ố bố là 10%. IV. Tỉ l gà ệ
con mang 2 gen lặn trong kiểu gen chiếm 40%. A. 4 B. 3 C. 1 D. 2
Câu 113. Đồ thị hình bên bi u ể di n ễ sự sinh trư ng ở c a ủ hai loài vi khu n ẩ khác nhau (X và Y). M i ỗ loài đư c ợ
nuôi cấy trong hai đĩa Petri có đư ng ờ kính khác nhau (7cm và 10cm) v i ớ 20ml dung d c ị h nuôi c y ấ gi ng ố nhau. D a ự vào k t ế quả thu đư c ợ theo th i ờ gian nuôi
cấy, phát biểu nào sau đây đúng? I. Loài X đã đ t ạ đ n ế đư c ợ tr ng ạ thái cân b ng ằ c a ủ nó. II. Loài Y đã đạt đ n t ế r ng t ạ hái cân b ng c ằ a ủ nó. III. Loài X bị gi i ớ h n ạ số lư ng ợ cá thể b i ở kho ng ả không gian nuôi cấy. IV. Loài Y b gi ị i ớ hạn s l ố ư ng c ợ á th b ể i ở kho ng không gi ả an nuôi c y ấ . A. I, II và III. B. I và II. C. III và IV. D. I, II, III và IV.
Câu 114. Hai quần thể r n ắ nư c ớ thu c ộ cùng m t ộ loài có số lư ng ợ cá thể r t ấ l n. ớ Qu n ầ thể I s ng ố trong môi trư ng ờ đ t ấ ng p ậ nư c ớ có số cá thể g p ấ 3 l n ầ số cá thể c a ủ qu n ầ thể II s ng ố trong hồ nư c ớ . Bi t ế r ng, ằ gen quy đ nh ị tính tr ng ạ màu s c ắ v y ả có 2 alen: A quy đ nh ị có s c ọ trên thân là tr i ộ hoàn toàn so v i ớ alen a quy đ nh ị không s c ọ ; qu n ầ thể I có t n ầ s ố alen A là 0,8; qu n ầ thể II có t n ầ số alen a là 0,3. Ngư i ờ ta đào m t ộ con mư ng ơ l n ớ n i ố li n ề khu đ t ấ ng p ậ nư c ớ v i ớ h ồ nư c ớ nên các cá thể của hai qu n ầ thể di chuy n ể dễ dàng qua l i ạ và giao ph i ố ng u ẫ nhiên t o ạ thành m t ộ qu n ầ thể m i ớ . Bi t ế quần thể m i ớ không ch u ị tác đ ng ộ c a ủ b t ấ kỳ nhân t ố ti n
ế hóa nào. Tần số các alen A sau m t ộ th h ế l ệ à A. 0,225. B. 0,750. C. 0,775. D. 0,550.
Câu 115. Giả sử loài th c ự v t ậ A có b ộ NST 2n = 4 kí hi u ệ là AaBb, loài th c ự v t ậ B có b ộ NST 2n = 6 kí hi u ệ là CcDdEe. Ngư i ờ ta đã t o ạ ra thể song nhị b i ộ b ng
ằ cách lai cây loài A và cây loài B t o ạ ra các h p t ợ F
ử 1, sau đó đa bội hóa tạo ra thể song nhị b i ộ . Theo lí thuy t ế , phát bi u ể nào sau đây sai? A. Thể song nhị b i ộ có khả năng sinh s n h ả u ữ tính bình thư ng. ờ B. Thể song nh b ị i ộ có th c ể ó kí hi u b ệ N ộ ST là AABBccddEE.
C. Trong tế bào h p t ợ ử F1 có 5 NST. D. Thể song nhị b i ộ có thể tạo ra t i ố đa 32 loại giao t . ử
Câu 116. Bảng dưới đây mô tả s bi ự u hi ể n c ệ ác m i ố quan h s ệ inh thái gi a ữ 2 loài sinh v t ậ A và B: Trư n ờ g hợp Khi s n ố g chung Khi không s n ố g chung M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85 Trang 4/7 - Mã đ ề thi 001
Đề thi thử Sinh học trường Chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng năm 2023
511
256 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Đề thi THPT Quốc Gia Sinh học trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn - Đà Nẵng năm 2023 bản word có lời giải chi tiết.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(511 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Sinh Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Tốt nghiệp THPT
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T OỞ Ụ Ạ
THÀNH PH ĐÀ N NG Ố Ẵ
TR NG THPT CHUYÊNƯỜ
LÊ QUÝ ĐÔN
(Đ thi có 05 trang)ề
THI THỬ T T NGHI P THPT L N Ố Ệ Ầ 2
NĂM H C: 2022 - 2023Ọ
Bài thi: KHOA H C T NHIÊNỌ Ự
Môn thi thành ph n: SINH H Cầ Ọ
Th i gian làm bài: 50 phút, không k th i gian phát đờ ể ờ ề
H và tên thí sinhọ :.......................................................................
S báo danhố :................................................................................
Câu 81. N c và ch t khoáng v n chuy n vào tr m ch d n c a r ph i đi qua t bào ch t c a tướ ấ ậ ể ụ ạ ẫ ủ ễ ả ế ấ ủ ế
bào
A. n i bì.ộ B. m chạ rây. C. m ch g .ạ ỗ D. v tr .ỏ ụ
Câu 82. Phát bi u nào sau đây ể đúng v quá trình nhân đôi ADN?ề
A. Enzim ligase xúc tác t ng h p m ch đ n m i theo chi u t 5ổ ợ ạ ơ ớ ề ừ
’
3
’
.
B. Enzim ADN polymerase không tham gia tháo xo n phân t ADN.ắ ử
C. m i ch c ch Y, 2 m ch m i đ u đ c t ng h p liên t c.Ở ỗ ạ ữ ạ ớ ề ượ ổ ợ ụ
D. Enzim ADN polymerase t ng h p và kéo dài m ch m i theo chi u 3ổ ợ ạ ớ ề
’
5
’
.
Câu 83. Hi n t ng các NST kép co xo n c c đ i kì gi a c a quá trình phân bào nh m chu n bệ ượ ắ ự ạ ở ữ ủ ằ ẩ ị
cho ho t đ ng nào sau đây?ạ ộ
A. Ti p h p NST.ế ợ B. Nhân đôi NST.
C. Trao đ i chéo NST.ổ D. Phân li NST.
Câu 84. Trong c u trúc siêu hi n vi c a NST, m c xo n 1 làấ ể ủ ứ ắ
A. s i ch t nhi m s c, đ ng kính 30nm.ợ ấ ễ ắ ườ B. crômatit, đ ng kính 700nm.ườ
C. siêu xo n, đ ng kính 300nm.ắ ườ D. s i c b n, đ ng kính 11nm.ợ ơ ả ườ
Câu 85. Nh ng c th th c v t mà trong nhân c a m i t bào có ch a s l ng NST c a c hai loàiữ ơ ể ự ậ ủ ỗ ế ứ ố ượ ủ ả
l ng b i khác nhau đ c g i là ưỡ ộ ượ ọ
A. th l ch b iể ệ ộ . B. th t đa b iể ự ộ . C. th d đa b iể ị ộ . D. th t b iể ứ ộ .
Câu 86. Theo lí thuy t, phép lai nào sau đây cho đ i con có ki uế ờ ể gen phân li theo t l 1 : 1? ỉ ệ
A. AaBb × aabb. B. AaBB × Aabb. C. AaBB × aabb. D. Aabb × Aabb.
Câu 87. Trong ch n gi ng, gây đ t bi n nhân t o nh m m c đíchọ ố ộ ế ạ ằ ụ
A. t o u th lai.ạ ư ế B. gây đ t bi n gen.ộ ế
C. gây đ t bi n NST.ộ ế D. t o ngu n nguyên li u cho ch n l c.ạ ồ ệ ọ ọ
Câu 88. Phát bi uể nào sau đây là đúng khi nói v di n th nguyên sinh?ề ễ ế
A. Trong di n th nguyên sinh, thành ph n loài c a qu n xã không thay đ i.ễ ế ầ ủ ầ ổ
B. K t qu c a di n th nguyên sinh là hình thành qu n xã suy thoái.ế ả ủ ễ ế ầ
C. Di n th nguyên sinh ch ch u tác đ ng c a đi u ki n ngo i c nh.ễ ế ỉ ị ộ ủ ề ệ ạ ả
D. Di n th nguyên sinh kh i đ u t môi tr ng ch a có sinh v t.ễ ế ở ầ ừ ườ ư ậ
Câu 89. B nh di truy n ng i do đ t bi n gen gâyệ ề ở ườ ộ ế ra g i làọ
A. b nh di truy n phân t .ệ ề ử B. b nh di truy n mi n d ch.ệ ề ễ ị
C. b nhệ di truy n t bàoề ế . D. h i ch ng suy gi m mi n d ch.ộ ứ ả ễ ị
Câu 90. Nguyên nhân có s cách li sau h p t là doự ợ ử
A. s ng nh ng sinh c nh khác nhau nên không th giao ph i v i nhau.ố ở ữ ả ể ố ớ
B. khác bi t v c u trúc di truy n, s l ng, hình thái NST c a 2 loài.ệ ề ấ ề ố ượ ủ
C. c u t o c quan sinh s n khác nhau nên không th giao ph i v i nhau.ấ ạ ơ ả ể ố ớ
D. có t p tính giao ph i riêng nên các loài th ng không giao ph i v i nhau.ậ ố ườ ố ớ
Câu 91. Giai đo n táiạ c đ nhố ị CO
2
ở th c v t C4 có đ c đi m làự ậ ặ ể
A. x y ra c vào ban ngày và ban đêm.ả ả
B. x y ra t bào mô gi u.ả ở ế ậ
C. CO
2
đ c h p th tr c ti p t môi tr ng không khí.ượ ấ ụ ự ế ừ ườ
D. nh ch t nh n Ribulôz -1,5-điP.ờ ấ ậ ơ
Câu 92. Khi nói v cân b ng n i môi ng i, phát bi u nào sau đây ề ằ ộ ở ườ ể đúng?
A. Ho t đ ng c a ph i và th n tham gia vào quá trình duy trì n đ nh đ pH c a n i môi.ạ ộ ủ ổ ậ ổ ị ộ ủ ộ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Trang 1/7 - Mã đ thi 001ề
Mã đ thi: 001ề
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
B. Khi c th v n đ ng m nh thì s làm gi m huy t áp.ơ ể ậ ộ ạ ẽ ả ế
C. Hooc môn glucagôn tham gia vào quá trình chuy n hóa glucôz thành glicôgen.ể ơ
D. Khi nh n th thì s làm tăng đ pH c a máu. ị ở ẽ ộ ủ
Câu 93. Trong m t h sinh thái trên c n, nhóm sinh v t nào sau đây th ng có sinh kh i l n nh t?ộ ệ ạ ậ ườ ố ớ ấ
A. Sinh v t s n xu t.ậ ả ấ B. Đ ng v t ăn th c v t. ộ ậ ự ậ
C. Sinh v t phân h y.ậ ủ D. Đ ng v t ăn th t.ộ ậ ị
Câu 94. M t gen c u trúc dài 408nm, có t l A/G = 3/2, gen này b đ t bi n do thay th m t c p A -ộ ấ ỉ ệ ị ộ ế ế ộ ặ
T b ng m t c p G – X m t b ba mã hóa nh ng không làm xu t hi n mã k t thúc s m. S l ngằ ộ ặ ở ộ ộ ư ấ ệ ế ớ ố ượ
nuclêôtit t ng lo i c a gen sau đ t bi n làừ ạ ủ ộ ế
A. A = T = 720 ; G = X = 480. B. A = T = 419 ; G = X = 721.
C. A = T = 719 ; G = X = 481. D. A = T = 721 ; G = X = 479.
Câu 95. Khi nói v chu trình n c trong t nhiên, phát bi u nào sau đây ề ướ ự ể sai?
A. N c là ngu n tài nguyên không tái sinh.ướ ồ
B. N c là thành ph n không th thi u và chi m ph n l n kh i l ng c th sinh v t.ướ ầ ể ế ế ầ ớ ố ượ ơ ể ậ
C. Ngu n n c s ch không ph i là vô t n mà đang b suy gi m nghiêm tr ngồ ướ ạ ả ậ ị ả ọ
D. N c trên Trái Đ t luân chuy n theo vòng tu n hoàn.ướ ấ ể ầ
Câu 96. Đ c đi m gi ng nhau trong tiêu hoá thú ăn th t và thú ăn th c v t là:ặ ể ố ở ị ự ậ
A. Xenlulôz đ c tiêu hóa ch y u d dàyơ ượ ủ ế ở ạ .
B. Đ u có tiêu hóa hóa h c, c h c và sinh h c.ề ọ ơ ọ ọ
C. Đ u có manh tràng phát tri n.ề ể
D. Ch t dinh d ng đ n gi n t o thành đ c h p th ch y u ru t nonấ ưỡ ơ ả ạ ượ ấ ụ ủ ế ở ộ .
Câu 97. D a vào c ch đi u hòa ho t đ ng gen c a F.Jacôp và J.Mônô qua operon vi khu nự ơ ế ề ạ ộ ủ ở ẩ
đ ng ru t (ườ ộ E.coli), gi s có 5 ch ng đ t bi n sau:ả ử ủ ộ ế
Ch ng 1ủ : Đ t bi n gen đi u hòa làm prôtêin c ch m t ch c năng.ộ ế ề ứ ế ấ ứ
Ch ng 2:ủ Đ t bi n vùng ộ ế P c a opreron Lac làm vùng này m t ch c năng.ủ ấ ứ
Ch ng 3:ủ Đ t bi n vùng Operator làm m t ch c năng vùng này.ộ ế ấ ứ
Ch ng 4ủ : Đ t bi n gen c u trúcộ ế ấ lacZ làm prôtêin do gen này quy đ nh m t ch c năng.ị ấ ứ
Các ch ng đ t bi n có operon Lac luôn ho t đ ng trong môi tr ng có ho c không có lactôz làủ ộ ế ạ ộ ườ ặ ơ
A. 1, 3. B. 1, 2. C. 2, 3. D. 1, 4.
Câu 98. châu ch u, màu s c thân do m t gen quy đ nh, thân màu h ng đ c hình thành b i m tỞ ấ ắ ộ ị ồ ượ ở ộ
đ t bi n l n. Ki u d i ộ ế ặ ể ạ (wild-type) có màu xanh lá cây. Gen này n m trên NST X. Theo lí thuy t, ki uằ ế ể
hình đ i con s nh th nào khi lai gi a con cái thân màu h ng v i con đ c ki u d i.ở ờ ẽ ư ế ữ ồ ớ ự ể ạ
A. T tấ cả các con đ c và cái đ u có ự ề màu h ng.ồ
B. Ở cái có 50% là màu xanh lá cây và ở đ cự có 50% là màu h ngồ .
C. T tấ cả các con đ c và cái đ u có ự ề màu xanh lá cây.
D. T t cấ ả các con cái sẽ là màu xanh lá cây và t t cấ ả các con đ cự sẽ là màu h ngồ .
Câu 99. m t loài th c v t, tính tr ng màu hoa do hai genỞ ộ ự ậ ạ
không alen quy đ nh theo s đ chuy n hóa bên. Bi t r ngị ơ ồ ể ế ằ
alen b đ t bi n là l n và không t ng h p đ c enzim thamị ộ ế ặ ổ ợ ượ
gia chuy n hóa s c t . N u m t c th đ ng h p l n c haiể ắ ố ế ộ ơ ể ồ ợ ặ ả
c p gen thì màu hoa s là:ặ ẽ
A. màu tr ngắ . B. màu cam. C. màu đ .ỏ D. tr ng và cam.ắ
Câu 100. Các nhà khoa h c th ng s d ng các c quan thoái hóa đ ch ng minh ngu n g c các loàiọ ườ ử ụ ơ ể ứ ồ ố
là do
A. c quan thoái hóa là c quan t ng t .ơ ơ ươ ự
B. c quan thoái hóa có th ph c h i ch c năng khi đi u ki n môi tr ng thay đ i.ơ ể ụ ồ ứ ề ệ ườ ổ
C. c quan thoái hóa c n thêm th i gian đ đ c ch n l c t nhiên đào th i.ơ ầ ờ ể ượ ọ ọ ự ả
D. c quan thoái hóa đ c t tiên di truy n l i và hi n t i ch c năng đã b suy gi m.ơ ượ ổ ề ạ ệ ạ ứ ị ả
Câu 101. M t bé trai l n lên trong tr i tr m côi và đ c tuyên b là cháu c a c p v ch ng già (đãộ ớ ạ ẻ ồ ượ ố ủ ặ ợ ồ
m t con gái, con r và đ a cháu m t tu i trong m t tai n n). M t c p v ch ng tr cũng tuyên bấ ể ứ ộ ổ ộ ạ ộ ặ ợ ồ ẻ ố
đ a tr là con c a h , tuy nhiên, ng i v đã li d ng i ch ng sau khi đ a tr m t tích và ch taứ ẻ ủ ọ ườ ợ ị ườ ồ ứ ẻ ấ ị
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Trang 2/7 - Mã đ thi 001ề
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
(ng i mu n nh n l i con) đi l y m t ng i khác. Có th gi i quy t v n đ huy t th ng c a đ aườ ố ậ ạ ấ ộ ườ ể ả ế ấ ề ế ố ủ ứ
tr trong tr ng h p này b ng cách nào là h p lí nh t?ẻ ườ ợ ằ ợ ấ
A. Đ i chi u nhóm máu c a các thành viên.ố ế ủ
B. Gi i trình t ADN trong nhân c a t t c các thành viên.ả ự ủ ấ ả
C. Đ i chi u c u trúc NST Y c a ng i đàn ông già v i bé trai.ố ế ấ ủ ườ ớ
D. Th ADN ti th c a hai ng i ph n v i ADN ti th c a bé trai.ử ể ủ ườ ụ ữ ớ ể ủ
Câu 102. Khi nói v chu i th c ăn và l i th c ăn, phát bi u nào sau đây ề ỗ ứ ướ ứ ể đúng?
A. h sinh thái trên c n, t t c các chu i th c ăn đ u đ c b t đ u b ng sinh v t s n xu t.Ở ệ ạ ấ ả ỗ ứ ề ượ ắ ầ ằ ậ ả ấ
B. H sinh thái càng đa d ng v thành ph n loài thì th ng có l i th c ăn càng đ n gi n.ệ ạ ề ầ ườ ướ ứ ơ ả
C. Trong quá trình di n th nguyên sinh, l i th c ăn có đ ph c t p tăng d n.ễ ế ướ ứ ộ ứ ạ ầ
D. Trong m t chu i th c ăn, m i loài có th tham gia vào nhi u b c dinh d ng khác nhau.ộ ỗ ứ ỗ ể ề ậ ưỡ
Câu 103. m t loài th c v t, xét 2 gen n m trong nhân t bào, m i gen đ u có 2 alen. Cho hai câyỞ ộ ự ậ ằ ế ỗ ề
(P) thu n ch ng khác nhau v c hai c p gen giao ph n v i nhau, thu đ c Fầ ủ ề ả ặ ấ ớ ượ
1
. Cho F
1
lai v i c thớ ơ ể
đ ng h p t l n v c hai c p gen t ng ng, thu đ c Fồ ợ ử ặ ề ả ặ ươ ứ ượ
a
. Bi t r ng s bi u hi n c a gen khôngế ằ ự ể ệ ủ
ph thu c vào đi u ki n môi tr ng. Theo lí thuy t, trong các tr ng h p v t l ki u hình sau đây,ụ ộ ề ệ ườ ế ườ ợ ề ỉ ệ ể
có t i đa bao nhiêu tr ng h p phù h p v i t l ki u hình c a Fố ườ ợ ợ ớ ỉ ệ ể ủ
a
?
I. T l 9 : 3 : 3 : 1. II. T l 3 : 1. III. T l 1 : 1. ỉ ệ ỉ ệ ỉ ệ
IV. T l 3 : 3 : 1 : 1. V. T l 1 : 2 : 1. VI. T l 1 : 1 : 1 : 1. ỉ ệ ỉ ệ ỉ ệ
A. 3. B. 5. C. 2. D. 4.
Câu 104. Qu n th nào sau đây có kh năng đ t đ c tr ng thái cân b ng Hardy-Weinberg cao nh tầ ể ả ạ ượ ạ ằ ấ
v m t gen xác đ nh?ề ộ ị
A. M t qu n th g m 100 con ru i gi m s ng trong môi tr ng ít bi n đ ng và không có qu nộ ầ ể ồ ồ ấ ố ườ ế ộ ầ
th ru i gi m cùng loài s ng g n đó.ể ồ ấ ố ầ
B. Qu n th g m 1 tri u con ru i gi m s ng trong môi tr ng ít bi n đ ng và có nhi u qu n thầ ể ồ ệ ồ ấ ố ườ ế ộ ề ầ ể
ru i gi m khác loài s ng g n đó.ồ ấ ố ầ
C. M t qu n th g m 100 con ru i gi m s ng trong môi tr ng ít bi n đ ng và có nhi u qu nộ ầ ể ồ ồ ấ ố ườ ế ộ ề ầ
th ru i gi m khác loài s ng g n đó.ể ồ ấ ố ầ
D. Qu n th g m 1 tri u con ru i gi m s ng trong môi tr ng ít bi n đ ng và không có qu n thầ ể ồ ệ ồ ấ ố ườ ế ộ ầ ể
ru i gi m cùng loài s ng g n đó.ồ ấ ố ầ
Câu 105. u đi m c a ph ng pháp lai t bào sinh d ng so v i lai xa làƯ ể ủ ươ ế ưỡ ớ
A. t o gi ng mang đ c đi m m i không có b m .ạ ố ặ ể ớ ở ố ẹ
B. t o đ c dòng thu n ch ng trong th i gian ng n.ạ ượ ầ ủ ờ ắ
C. t o gi ng m i mang đ c đi m c a 2 loài b m .ạ ố ớ ặ ể ủ ố ẹ
D. tránh đ c hi n t ng b t th c a con lai.ượ ệ ượ ấ ụ ủ
Câu 106. Trong ch n gi ng cây tr ng, ph ng pháp gây đ t bi n t o th đa b i l th ng ọ ố ồ ươ ộ ế ạ ể ộ ẻ ườ không
đ c áp d ng đ i v i các gi ng cây tr ng thu ho ch ch y u v ượ ụ ố ớ ố ồ ạ ủ ế ề
A. h t.ạ B. r c . ễ ủ C. thân. D. lá.
Câu 107. Ở ng i Hopi n Đ , c 200 ng i thì có 1 ng i b b nh b ch t ng do 1 alen l n trênườ Ấ ộ ứ ườ ườ ị ệ ạ ạ ặ
NST th ng quy đ nh. Nhóm ng i này theo đ o và ch k t hôn v i nh ng ng i cùng đ o. Nhân tườ ị ườ ạ ỉ ế ớ ữ ườ ạ ố
chính t o nên t l ng i b b nh này cao nhóm ng i này làạ ỷ ệ ườ ị ệ ở ườ
A. ch n l c t nhiên.ọ ọ ự B. di nh p genậ .
C. giao ph i không ng u nhiênố ẫ . D. các y u t ng u nhiênế ố ẫ .
Câu 108. Trong qu n xã, s l ng cá th c a m i qu n th đ c kh ng ch m c nh t đ nh nhầ ố ượ ể ủ ỗ ầ ể ượ ố ế ở ứ ấ ị ờ
bao nhiêu m i quan h d i đây?ố ệ ướ
I. C nh tranh cùng loài.ạ II. C nh tranh khác loài.ạ
III. H tr cùng loài và khác loài.ỗ ợ IV. Sinh v t này ăn sinh v t khác.ậ ậ
A. 4 B. 3 C. 2 D. 1
Câu 109. M t loài côn trùng đã th hi n tính kháng v i thu c tr sâu thông th ng. Gi i thích nàoộ ể ệ ớ ố ừ ườ ả
sau đây là đúng nh t?ấ
A. Ch n l c t nhiên gây ra gen kháng thu c trong qu n th côn trùng.ọ ọ ự ố ầ ể
B. V n gen ban đ u c a qu n th đã có các gen liên quan đ n s kháng thu c tr sâu.ố ầ ủ ầ ể ế ự ố ừ
C. Nh s h tr cùng loài giúp qu n th côn trùng ch ng l i đ c thu c tr sâu.ờ ự ỗ ợ ầ ể ố ạ ượ ố ừ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Trang 3/7 - Mã đ thi 001ề
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
D. Thu c tr sâu gây ra đ t bi n d n đ n tính kháng thu c và đ c đi m này đ c di truy n.ố ừ ộ ế ẫ ế ố ặ ể ượ ề
Câu 110. Đ b o t n đa d ng sinh h c, tránh nguy c tuy t ch ng c a nhi u lo i đ ng v t và th cể ả ồ ạ ọ ơ ệ ủ ủ ề ạ ộ ậ ự
v t quý hi m, c n ngăn ch n các ho tậ ế ầ ặ ạ đ ngộ nào sau đây?
I. Khai thác th y, h i s n v t quá m c cho phép.ủ ả ả ượ ứ
II. Tr ng cây gây r ng và b o v r ng.ồ ừ ả ệ ừ
III. Săn b t, buôn bán và tiêu th các loài đ ng v t hoang dã.ắ ụ ộ ậ
IV. B o v các loài đ ng v t hoang dã.ả ệ ộ ậ
V. S d ng các s n ph m t đ ng v t quý hi m: m t g u, ngà voi, cao h , s ng tê giác,…ử ụ ả ẩ ừ ộ ậ ế ậ ấ ổ ừ
A. (I), (III), (IV). B. (II), (IV), (V). C. (I), (III), (V). D. (I), (II), (IV).
Câu 111. Hai t bào sinh tinh có KG Aa Bd/bD gi m phân bình th ng t o giao t . Trong s giao tế ả ườ ạ ử ố ử
t o ra có 12,5% giao t mang 3 alen l n. T l giao t mang 1 alen tr i có th làạ ử ặ ỉ ệ ử ộ ể
A. 1/2. B. 3/4. C. 3/8. D. 3/16.
Câu 112. m t nòi gà, m i gen quy đ nh 1 tính tr ng, hai c p gen quy đ nh 2 tính tr ng sau đây đ uỞ ộ ỗ ị ạ ặ ị ạ ề
n m trên vùngằ không t ng đ ng c a ươ ồ ủ NST X. Cho 1 gà tr ng giaoố ph i v iố ớ 1 gà mái thu đ c đ iượ ờ
con có 70% gà lông v n, m c lông s m; 20% gà lông không v n, m c lông mu n; 5% gà lông v n,ằ ọ ớ ằ ọ ộ ằ
m c lông mu n; 5% gà lông không v n, m c lông s m. Cóọ ộ ằ ọ ớ bao nhiêu k tế lu n sau đây ậ sai?
I. Gà mái m mang 2 tính tr ng tr i. ẹ ạ ộ
II. T tấ c gả à con trênở có 8 lo i ki u gen khác nhau.ạ ể
III. T n s hoán v gen c a gà tr ngầ ố ị ủ ố bố là 10%.
IV. T l gà con mang 2 gen l n trong ki u gen chi m 40%.ỉ ệ ặ ể ế
A. 4 B. 3 C. 1 D. 2
Câu 113. Đ th hình bên bi u di n s sinh tr ng c aồ ị ể ễ ự ưở ủ
hai loài vi khu n khác nhau (X và Y). M i loài đ cẩ ỗ ượ
nuôi c y trong hai đĩa Petri có đ ng kính khác nhauấ ườ
(7cm và 10cm) v i 20ml dung d ch nuôi c y gi ngớ ị ấ ố
nhau. D a vào k t qu thu đ c theo th i gian nuôiự ế ả ượ ờ
c y, phát bi u nào sau đây ấ ể đúng?
I. Loài X đã đ t đ n đ c tr ng thái cân b ng c aạ ế ượ ạ ằ ủ
nó.
II. Loài Y đã đ t đ n tr ng thái cân b ng c a nó.ạ ế ạ ằ ủ
III. Loài X b gi i h n s l ng cá th b i kho ngị ớ ạ ố ượ ể ở ả
không gian nuôi c y.ấ
IV. Loài Y b gi i h n s l ng cá th b i kho ng không gian nuôi c y.ị ớ ạ ố ượ ể ở ả ấ
A. I, II và III. B. I và II. C. III và IV. D. I, II, III và IV.
Câu 114. Hai qu n th r n n c thu c cùng m t loài có s l ng cá th r t l n. Qu n th I s ngầ ể ắ ướ ộ ộ ố ượ ể ấ ớ ầ ể ố
trong môi tr ng đ t ng p n c có s cá th g p 3 l n s cá th c a qu n th II s ng trong hườ ấ ậ ướ ố ể ấ ầ ố ể ủ ầ ể ố ồ
n c. Bi t r ng, gen quy đ nh tính tr ng màu s c v y có 2 alen: A quy đ nh có s c trên thân là tr iướ ế ằ ị ạ ắ ả ị ọ ộ
hoàn toàn so v i alen a quy đ nh không s c; qu n th I có t n s alen A là 0,8; qu n th II có t n sớ ị ọ ầ ể ầ ố ầ ể ầ ố
alen a là 0,3. Ng i ta đào m t con m ng l n n i li n khu đ t ng p n c v i h n c nên các cáườ ộ ươ ớ ố ề ấ ậ ướ ớ ồ ướ
th c a hai qu n th di chuy n d dàng qua l i và giao ph i ng u nhiên t o thành m t qu n thể ủ ầ ể ể ễ ạ ố ẫ ạ ộ ầ ể
m i. Bi t qu n th m i không ch u tác đ ng c a b t kỳ nhân t ti n hóa nào. ớ ế ầ ể ớ ị ộ ủ ấ ố ế T n s các alen A sauầ ố
m t th h làộ ế ệ
A. 0,225. B. 0,750. C. 0,775. D. 0,550.
Câu 115. Gi s loài th c v t A có b NST 2n = 4 kí hi u là AaBb, loài th c v t B có b NST 2n = 6ả ử ự ậ ộ ệ ự ậ ộ
kí hi u là CcDdEe. Ng i ta đã t o ra th song nh b i b ng cách lai cây loài A và cây loài B t o raệ ườ ạ ể ị ộ ằ ạ
các h p t Fợ ử
1
, sau đó đa b i hóa t o ra th song nh b i. Theo lí thuy t, phát bi u nào sau đây ộ ạ ể ị ộ ế ể sai?
A. Th song nh b i có kh năng sinh s n h u tính bình th ng.ể ị ộ ả ả ữ ườ
B. Th song nh b i có th có kí hi u b NST là AABBccddEE.ể ị ộ ể ệ ộ
C. Trong t bào h p t Fế ợ ử
1
có 5 NST.
D. Th song nh b i có th t o ra t i đa 32 lo i giao t .ể ị ộ ể ạ ố ạ ử
Câu 116. B ng d i đây mô t s bi u hi n các m i quan h sinh thái gi a 2 loài sinh v t A và B:ả ướ ả ự ể ệ ố ệ ữ ậ
Tr ng hườ ợp Khi s ng chungố Khi không s ng chungố
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Trang 4/7 - Mã đ thi 001ề
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Loài A Loài B Loài A Loài B
(1) - - 0 0
(2) + + - -
(3) + 0 - 0
(4) - + 0 -
Kí hi u: (+): có l i. (-): có h i. (0): không nh h ng gì.ệ ợ ạ ả ưở
Theo lí thuy t, có bao nhiêu phát bi u sau đây ế ể đúng?
I. tr ng h p (1): A là m t loài đ ng v t ăn th t, còn B là loài thu c nhóm con m i.Ở ườ ợ ộ ộ ậ ị ộ ồ
II. tr ng h p (2): A là loài m i, còn B là loài trùng roi s ng trong ru t m i.Ở ườ ợ ố ố ộ ố
III. tr ng h p (3): A là m t loài cá l n, còn B là loài cá ép s ng bám trên cá l n.Ở ườ ợ ộ ớ ố ớ
IV. tr ng h p (4): A là loài trâu, còn B là loài giun kí sinh trong ru t c a trâu.Ở ườ ợ ở ộ ủ
A. 2 B. 3 C. 1 D. 4
Câu 117. Vùng mã hóa c a m t gen vi khu n ủ ộ ở ẩ E. coli có trình t nuclêôtit trên m t m ch nh sau:ự ộ ạ ư
Ng i ta tìm th y 4 đ t bi n khác nhau x y ra vùng mã hóa c a gen này, c th :ườ ấ ộ ế ả ở ủ ụ ể
Đ t bi n 1: Nuclêôtit X t i v trí 13 b thay th b i T.ộ ế ạ ị ị ế ở
Đ t bi n 2: Nuclêôtit A t i v trí 16 b thay th b i T.ộ ế ạ ị ị ế ở
Đ t bi n 3: Nuclêôtit T t i v trí 31 b thay th b i A.ộ ế ạ ị ị ế ở
Đ t bi n 4: Thêm 1 nuclêôtit lo i T gi a v trí 36 và 37ộ ế ạ ữ ị .
Gi s axit amin m đ u không b c t kh i chu i polipeptit. Khi nói v nh ng đ t bi n gen trênả ử ở ầ ị ắ ỏ ỗ ề ữ ộ ế ở , có
bao nhiêu phân tích d i đây ướ đúng?
I. Đ t bi n 1 làm chu i polipeptit sau đ t bi n có 4 axit amin. ộ ế ỗ ộ ế
II. Đ t bi n 3 không làm thay đ i s l ng axit amin c a chu i polipeptit. ộ ế ổ ố ượ ủ ỗ
III. Có m t đ t bi n làm thay đ i m t axit amin c a chu i polipeptit.ộ ộ ế ổ ộ ủ ỗ
IV. Có hai đ t bi n đ u làm chu i polipeptit đ c t ng h p b ng n l i. ộ ế ề ỗ ượ ổ ợ ị ắ ạ
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
Câu 118. Ph h d i đây mô t s di truy n c a haiả ệ ướ ả ự ề ủ
b nh ng i, m i b nh do 1 trong 2 alen c a 1 genệ ở ườ ỗ ệ ủ
tr i hoàn toàn quy đ nh. K d c quy đ nh b nh A, kộ ị ẻ ọ ị ệ ẻ
ngang quy đ nh b nh B. Bi t r ng ng i IIị ệ ế ằ ườ
1
không
mang 2 alen gây b nh A và B, ng i IIIệ ườ
2
b c 2 b nhị ả ệ
A và B.
Có bao nhiêu nh n đ nh sau đây ậ ị đúng?
I. C hai b nh đ u do alen l n quy đ nh.ả ệ ề ặ ị
II. Có 8 ng i bi t đ c ki u gen c 2 tính tr ng.ườ ế ượ ể ả ạ
III. Ki u hình ng i IIIể ườ
2
là do trao đ i chéo NST x yổ ả
ra IIở
2
.
IV. Hai ng i Iườ
2
và III
1
có th có ki u gen gi ng nhau.ể ể ố
A. 3 B. 1 C. 2 D. 4
Câu 119. M t loài th c v t, màu hoa do 2 c p gen: A, a; B, b phân li đ c l p cùng quy đ nh: A-B- choộ ự ậ ặ ộ ậ ị
hoa đ , A-bb cho hoa vàng, aaB- cho hoa tím, aabb cho hoa tr ng; hình d ng qu , alen D: qu tròn >ỏ ắ ạ ả ả
alen d: qu dài. Th h P: Cây hoa đ , qu tròn t th ph n, thu đ c Fả ế ệ ỏ ả ự ụ ấ ượ
1
có 8 lo i ki u hình, trong đóạ ể
có 2,25% hoa vàng, qu dài và 4% hoa tr ng, qu dài. Bi t r ng t n s hoán v gen c a t bào sinhả ắ ả ế ằ ầ ố ị ủ ế
h t ph n và t bào sinh noãn P b ng nhau. Cho t t c các cây hoa vàng, qu dài Fạ ấ ế ằ ấ ả ả
1
th ph n cho cácụ ấ
cây hoa tím, qu dài trong loài, thu đ c Fả ượ
2
có 8/45 hoa tr ng, qu dài. Theo lí thuy t, s phép lai t iắ ả ế ố ố
đa phù h p và t l hoa đ , qu dài sinh ra Fợ ỉ ệ ỏ ả ở
2
l n l t làầ ượ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Trang 5/7 - Mã đ thi 001ề