Đề thi thử Sinh Học trường Chuyên Long An lần 1 năm 2021

154 77 lượt tải
Lớp: Tốt nghiệp THPT
Môn: Sinh Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 21 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Sinh Học trường Chuyên Long An lần 1 năm 2021 bản word có lời giải chi tiết.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(154 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O LONG AN
Tr ng THPT Chuyên Long Anườ
KÌ THI TH THPT QU C GIA L N 1 NĂM 2021
Bài thi: KHOA H C T NHIÊN
Môn: SINH H C
Th i gian làm bài: 50 phút
M C TIÊU
Luy n t p v i đ thi th có c u trúc t ng t đ thi t t nghi p: ươ
- Ôn t p thuy t ch ng: C ch di truy n bi n d , tính quy lu t c a hi n t ng di truy n, di truy n ế ươ ơ ế ế ượ
qu n th .
- Luy n t p 1 s d ng toán c b n và nâng cao thu c các chuyên đ trên. ơ
- Rèn luy n t duy gi i bài và t c đ làm bài thi 40 câu trong 50 phút. ư
Câu 1: Trong l ch s phát sinh và phát tri n c a s s ng trên Trái Đ t, loài ng i xu t hi n ườ
A. đ i Tân sinh. B. đ i Trung sinh. C. đ i C sinh. D. đ i Nguyên sinh.
Câu 2: Khi nói v quá trình hình thành loài m i theo quan ni m c a thuy t ti n hóa hi n đ i, phát bi u nào ế ế
sau đây không đúng?
A. Hình thành loài b ng con đ ng sinh thái th ng g p th c v t và đ ng v t ít di chuy n xa. ườ ườ
B. Hình thành loài b ng con đ ng lai xa và đa b i hóa x y ra ph bi n th c v t. ườ ế
C. Hình thành loài là quá trình tích lu các bi n đ i đ ng lo t do tác đ ng tr c ti p c a ngo i c nh ho c ế ế
do t p quán ho t đ ng c a đ ng v t.
D. Hình thành loài b ng con đ ng cách li đ a lí th ng x y ra m t cách ch m ch p qua nhi u giai đo n ườ ườ
trung gian chuy n ti p. ế
Câu 3: Cho bi t m i gen quy đ nh m t tính tr ng, các gen phân li đ c l p, gen tr i tr i hoàn toànkhôngế
đ t bi n x y ra. Tính theo thuy t, phép lai AaBbDdEe ế ế
AaBbDdEe cho đ i con ki u hình mang 2
tính tr ng tr i và 2 tính tr ng l n chi m t l ế
A. 9/256. B. 27/128. C. 9/64 D. 9/128.
Câu 4: Đ phân bi t 2 qu n th giao ph i đã phân hoá tr thành 2 loài khác nhau hay ch a, s d ng tiêu ư
chu n nào d i đây là chính xác nh t? ư
A. Tiêu chu n cách li sinh thái. B. Tiêu chu n cách li đ a lí.
C. Các đ c đi m hình thái. D. Tiêu chu n cách li sinh s n.
Câu 5: Theo quan ni m hi n đ i, nhân t nào sau đây không ph i là nhân t ti n hoá? ế
A. Giao ph i không ng u nhiên. B. Các y u t ng u nhiên ế
C. Giao ph i ng u nhiên. D. Ch n l c t nhiên.
Câu 6: Đ xác đ nh m t tính tr ng do gen trong nhân hay gen trong t bào ch t quy đ nh, ng i ta th ng ế ườ ườ
ti n hànhế
A. lai thu n ngh ch. B. lai phân tích. C. lai khác dòng. D. lai xa.
Câu 7: Khi nói v b nh phêninkêto ni u ng i, phát bi u nào sau đây là đúng? ườ
1
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A. Ch c n lo i b hoàn toàn axit amin phêninalanin ra kh i kh u ph n ăn c a ng i b nh thì ng i ườ ườ
b nh s tr nên kh e m nh hoàn toàn.
B. th phát hi n ra b nh phêninketo ni u b ng cách làm tiêu b n t bào quan sát hình d ng nhi m ế
s c th d i kính hi n vi. ướ
C. B nh phêninketo ni u b nh do đ t bi n gen hóa enzim xúc tác cho ph n ng chuy n hóa axit ế
amin phêninalanin thành tirôxin trong c th .ơ
D. B nh phêninketo ni u do l ng axit amin tirôxin d th a đ ng trong máu, chuy n lên não gây ượ ư
đ u đ c t bào th n kinh. ế
Câu 8: M t qu n th côn trùng s ng trên loài cây M. Do qu n th phát tri n m nh, m t s th phát tán
sang loài cây N. Nh ng cá th nào có s n các gen đ t bi n giúp chúng khai thác đ c th c ăn loài cây N thì ế ượ
s ng sót sinh s n, hình thành nên qu n th m i. Hai qu n th này s ng trong cùng m t khu v c đ a
nh ng hai sinh thái khác nhau. Qua th i gian, các nhân t ti n hóa tác đ ng làm phân hóa v n gen c a haiư ế
qu n th t i m c làm xu t hi n cách li sinh s n hình thành nên loài m i. Đây d v hình thành loài
m i
A. b ng cách li đ a lí. B. b ng cách li sinh thái.
C. b ng t đa b i. D. b ng lai xa và đa b i hoá.
Câu 9: Trong tr ng h p các gen phân li đ c l p và t h p t do, phép lai có th t o ra đ i con nhi u lo iườ
t h p gen nh t là
A. Aabb
AaBB. B. AaBb
aabb. C. aaBb
Aabb. D. AaBb
AABb.
Câu 10: B ng thu t chia c t phôi đ ng v t, t m t phôi ban đ u đ c chia c t thành nhi u phôi r i ượ
c y các phôi này vào t cung c a các con m khác nhau đ phôi phát tri n bình th ng, sinh ra các ườ
con. Các bò con này
A. có ki u gen gi ng nhau.
B. có ki u hình gi ng h t nhau cho dù đ c nuôi trong các môi tr ng khác nhau. ượ ư
C. khi l n lên có th giao ph i v i nhau sinh ra đ i con.
D. không th sinh s n h u tính.
Câu 11: Chu i pôlipeptit đ c t ng h p t bào nhân th c đ c m đ u b ng axit amin ượ ế ượ
A. foocmin mêtiônin. B. prôlin. C. triptôphan. D. mêtiônin.
Câu 12: Trong c u trúc siêu hi n vi c a nhi m s c th sinh v t nhân th c, crômatit có đ ng ườ kính
A. 30 nm. B. 11 mm. C. 700 nm. D. 300 nm.
Câu 13: Trong quá trình nhân đôi ADN, enzim ligaza có vai trò
A. tháo xo n phân t ADN. B. n i các đo n Okazaki v i nhau.
C. tách hai m ch đ n c a phân t ADN. ơ D. T ng h p và kéo dài m ch m i.
Câu 14: Ph ng pháp t o gi ng nào sau đây th ng áp d ng cho c v t nuôi và cây tr ngươ ườ
A. Dung h p t bào tr n. ế B. C y truy n phôi.
C. D a trên ngu n bi n d t h p. ế D. Gây đ t bi n. ế
Câu 15: m t loài th c v t, xét hai gen phân li đ c l p, m i gen quy đ nh m t tính tr ng và m i gen đ u có
hai alen. Cho hai cây (P) thu n ch ng ki u hình khác nhau v c hai tính tr ng giao ph i v i nhau, thu
đ c Fượ
1
. Cho các cây F
1
giao ph n v i nhau, thu đ c F ượ
2
. Cho bi t không phát sinh đ t bi nế ế m i s bi u
2
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
hi n c a gen không ph thu c vào đi u ki n môi tr ng. Theo lý thuy t, F ườ ế
2
, có t i đa bao nhi u lo i ki u
hình?
A. 9. B. 6. C. 4. D. 8.
Câu 16: M t gi ng chua alen A quy đ nh thân cao, a quy đ nh thân th p; B quy đ nh qu tròn, b quy
đ nh qu b u d c, các gen liên k t hoàn toàn. Phép lai nào d i đây cho t l ki u gen 1: 2: 1? ế ướ
A.
Ab Ab
aB aB
B.
AB Ab
ab aB
C.
AB Ab
ab ab
D.
Ab Ab
aB ab
Câu 17: Trong qu n th t ph i, thành ph n ki u gen c a qu n th có xu h ng ướ
A. phân hóa thành các dòng thu n có ki u gen khác nhau.
B. tăng t l th d h p và gi m t l th đ ng h p.
C. duy trì t l h u h t s cá th tr ng thái d h p t . ế
D. phân hoá đa d ng và phong phú v ki u gen.
Câu 18: Đ t bi n đi m làm thay th 1 nuclêôtit v trí b t c a triplet nào sau đây đ u không xu t hi n ế ế
côđôn k t thúc?ế
A. 3’AXX5'. B. 3’AXA5'. C. 3’AAT5’. D. 3’AGG5'.
Câu 19: Khi nói v quá trình d ch mã, nh ng phát bi u nào sau đây đúng?
(1). D ch mã là quá trình t ng h p prôtêin, quá trình này ch di n ra trong nhân c a t bào nhân th c. ế
(2). Quá trình d ch mã có th chia thành hai giai đo n là ho t hoá axit amin và t ng h p chu i pôlipeptit.
(3). Trong quá trình d ch mã, trên m i phân t mARN th ng có m t s ribôxôm cùng ho t đ ng. ườ
(4). Quá trình d ch mã k t thúc khi ribôxôm ti p xúc v i côđon 5’UUG3' trên phân t mARN. ế ế
A. (2), (4). B. (1), (4). C. (2), (3) D. (1), (3).
Câu 20: Cho bi t quá trình gi m phân không x y ra đ t bi n. Theo lý thuy t, phép lai AaBb ế ế ế
AaBb cho đ i
con có ki u gen aabb chi m t l ế
A. 6,25%. B. 50%. C. 25%. D. 12,5%.
Câu 21: Khi nói v đ t bi n l ch b i, phát bi u nào sau đây không đúng? ế
A. Đ t bi n l ch b i có th phát sinh trong nguyên phân ho c trong gi m phân. ế
B. Đ t bi n l ch b i làm thay đ i s l ng m t ho c m t s c p nhi m s c th . ế ượ
C. Đ t bi n l ch b i x y ra do r i lo n phân bào làm cho m t ho c m t s c p nhi m s c th không ế
phân li.
D. Đ t bi n l ch b i ch x y ra nhi m s c th th ng, không x y ra nhi m s c th gi i tính. ế ườ
Câu 22: Qu n th ng u ph i nào sau đây đang tr ng thái cân b ng di truy n?
A. 0,49AA : 0,50Aa : 0,01 aa. B. 0,81AA : 0,18Aa : 0,01aa.
C. 0,36AA : 0,16Aa : 0,48aa. D. 0,25AA : 0,59Aa : 0,16aa.
Câu 23: cây hoa c m c u, m c cùng ki u gen nh ng màu hoa th bi u hi n các d ng trung ư
gian khác nhau gi a tím và đ tùy thu c vào
A. nhi t đ môi tr ng ườ B. hàm l ng phân bón ượ
C. c ng đ ánh sáng.ườ D. đ pH c a đ t.
3
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 24: S trao đ i chéo không c n gi a hai crômatit khác ngu n trong c p nhi m s c th kép t ng đ ng ươ
x y ra đ u c a gi m phân I có th làm phát sinh các lo i đ t bi n nào sau đây: ế
A. M t đo n và đ o đo n nhi m s c th . B. L p đo n và đ o đo n nhi m s c th .
C. L p đo n và chuy n đo n nhi m s c th . D. M t đo n và l p đo n nhi m s c th .
Câu 25: M t loài th c v t l ng b i 4 nhóm gen liên k t. Gi s 8 th đ t bi n kí hi u t (1) đ n (8) ưỡ ế ế ế
mà s NST tr ng thái ch a nhân đôi có trong m i t bào sinh d ng c a m i th đ t bi n là ư ế ưỡ ế
(1). 8 NST. (2). 12 NST. (3). 16 NST. (4). 4 NST.
(5). 20 NST. (6). 28 NST. (7). 32 NST. (8). 24 NST.
Trong 8 th đ t bi n trên, có bao nhiêu th đ t bi n là đa b i ch n? ế ế
A. 5. B. 4. C. 3. D. 2.
Câu 26: M t qu n th th c v t, alen A quy đ nh hoa đ tr i không hoàn toàn so v i alen a quy đ nh hoa
tr ng, ki u gen Aa quy đ nh hoa h ng. Nghiên c u thành ph n ki u gen c a qu n th này qua các th h , ế
ng i ta thu đ c k t qu b ng sau:ườ ượ ế
Th hế P F
1
F
2
F
3
T n s ki u gen
AA
2/5 9/16 16/25 25/36
T n s ki u gen Aa 2/5 6/16 8/25 10/36
T n s ki u gen aa 1/5 1/16 1/25 1/36
Cho r ng qu n th này không ch u tác đ ng c a nhân t đ t bi n, di - nh p gen các y u t ng u nhiên. ế ế
Phân tích b ng s li u trên, phát bi u nào sau đây đúng?
A. Cây hoa h ng không có kh năng sinh s n và qu n th này t th ph n nghiêm ng t.
B. Cây hoa tr ng không có kh năng sinh s n và qu n th này giao ph n ng u nhiên.
C. Cây hoa tr ng không có kh năng sinh s n và qu n th này t th ph n nghiêm ng t.
D. Cây hoa đ không có kh năng sinh s n và qu n th này giao ph n ng u nhiên.
Câu 27: Cho các nhân t sau:
(1). Ch n l c t nhiên (2). Giao ph i ng u nhiên (3). Giao ph i không ng u nhiên
(4). Các y u t ng u nhiên (5). Đ t bi n (6). Di - nh p gen. ế ế
Các nhân t v a làm thay đ i t n s alen, v a làm thay đ i thành ph n ki u gen c a qu n th là:
A. (2), (4), (5), (6). B. (1), (3), (5), (6). C. (1), (3), (4), (5), (6). D. (1), (4), (5), (6).
Câu 28: M t loài th c v t giao ph n ng u nhiên, xét 4 c p gen A, a; B, b; D, d E, e n m trên 4 c p NST
khác nhau, trong đó c p gen Aa quy đ nh chi u cao: 3 c p gen Bb, Dd Ee quy đ nh tính tr ng màu hoa. A
quy đ nh thân cao tr i hoàn toàn so v i a quy đ nh thân th p. Khi có m t đ y đ c 3 alen tr i B, D, E thì quy
đ nh hoa tím; ch B D thì quy đ nh hoa đ ; ch B thì quy đ nh hoa vàng; các tr ng h p còn l i quy ườ
đ nh hoa tr ng. Do đ t bi n đã làm phát sinh th m t c 4 c p NST. Gi s các th ế m t đ u s c s ng
bình th ng và không phát sinh các d ng đ t bi n khác. Theo lý thuy t, có bao nhiêu phát bi u sau đây đúng?ườ ế ế
(1). Các th m t mang ki u hình thân th p, hoa tím có t i đa 96 lo i ki u gen.
(2). Các th m t mang ki u hình thân cao, hoa đ có t i đa 20 lo i ki u gen.
4
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
(3). Các th m t mang ki u hình thân th p, hoa vàng có t i đa 20 lo i ki u gen.
(4). Các th m t mang ki u hình thân th p, hoa đ có t i đa 20 lo i ki u gen.
A. 1. B. 3. C. 2. D. 4.
Câu 29: m t loài th c v t, xét 2 c p gen quy đ nh hai c p tính tr ng, alen tr i tr i hoàn toàn. Cho P d
h p 2 c p gen giao ph n v i nhau, thu đ c F ượ
1
có 4% s cá th đ ng h p l n v 2 c p gen. Bi t r ng khôngế
x y ra đ t bi n và n u c hai gi i đ u có hoán v gen thì t n s hoán v là nh nhau. Cho 1 cây P lai phân ế ế ư
tích, thu đ c Fượ
a
. Theo lý thuy t, phát bi u nào sau đây sai?ế
A. F
a
, lo i ki u hình có 2 tính tr ng tr i có th chi m t l 20%. ế
B. F
a
, lo i ki u hình l n v 2 tính tr ng có th chi m t l 50%. ế
C. F
a
, t ng cá th mang ki u hình có 1 tính tr ng tr i có th chi m t l 84%. ế
D. N u 2 cây P có ki u gen khác nhau thì ch ng t t n s hoán v gen là 20%. ế
Câu 30: Xét m t gen có 2 alen A và alen a. M t qu n th sóc g m 180 cá th tr ng thành s ng m t v n ưở ườ
th c v t t n s alen A 0,9. M t qu n th sóc khác s ng khu r ng bên c nh có t n s alen này 0,5.
Do th i ti t mùa đông kh c nghi t đ t ng t, 60 con sóc tr ng thành t qu n th r ng di c sang qu n th ế ưở ư
v n th c v t đ tìm th c ăn hòa nh p vào qu n th sóc trong v n th c v t. Tính t n s alen Aalenườ ườ
a c a qu n th sóc sau s di c đ c mong đ i là bao nhiêu? ư ượ
A. A = 0,8; a = 0,2. B. A = 0,6; a =0,4. C. A = 0,2; a = 0,8. D. A = 0,3; a = 0,7.
Câu 31: m t nhóm t bào sinh tinh cùng ki u gen ế
MNIHK
mnihk
gi m phân t o giao t . S t bào t i thi uế
c n có trong nhóm đ t o đ c s lo i giao t t i đa là bao nhiêu? ượ
A. 16. B. 8. C. 15. D. 5.
Câu 32: Khi nói v đ t bi n gen, các phát bi u nào sau đây đúng? ế
(1). Đ t bi n thay th m t c p nuclêôtit luôn d n đ n k t thúc s m quá trình d ch mã. ế ế ế ế
(2). Đ t bi n gen t o ra các alen m i làm phong phú v n gen c a qu n th . ế
(3). Đ t bi n đi m là d ng đ t bi n gen liên quan đ n m t s c p nuclêôtit. ế ế ế
(4). Đ t bi n gen có th có l i, có h i ho c trung tính đ i v i th đ t bi n. ế ế
(5). M c đ gây h i c a alen đ t bi n ph thu c vào t h p gen và đi u ki n môi tr ng. ế ườ
A. (1), (3), (5). B. (1), (2), (4). C. (3), (4), (5). D. (2), (4), (5).
Câu 33: M t t bào sinh tinh c a c th có ki u gen đ ế ơ
D d
AB
X X
ab
gi m phân, c p NST th ng ườ không phân
li trong gi m phân I, gi m phân II di n ra bình th ng, c p NST gi i tính phân li bình th ng. Theo ườ ườ
thuy t, n u t bào này t o ra s lo i giao t t i đa thì t l các lo i giao t đ c t o ra có th là tr ng h pế ế ế ượ ườ
nào sau đây?
A. 2:1:1. B. 3:1. C. 1:1:1:1. D. 2:2:1:1.
Câu 34: M t loài th c v t, tính tr ng màu hoa do 2 c p gen (A, a và B, b) phân li đ c l p cùng quy đ nh; tính
tr ng c u trúc cánh hoa do 1 c p gen (D, d) quy đ nh. Cho hai cây (P) thu n ch ng giao ph n v i nhau, thu
đ c Fượ
1
. Cho F
1
t th ph n, thu đ c F ượ
2
ki u hình phân li theo t l 49,5% cây hoa đ , cánh kép: 6,75%
cây hoa đ , cánh đ n: 25,5% cây hoa tr ng, cánh kép: 18,25% cây hoa tr ng, cánh đ n. Bi t r ng không x y ơ ơ ế
5
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) SỞ GIÁO D C Ụ VÀ ĐÀO T O Ạ LONG AN KÌ THI TH Ử THPT QU C Ố GIA L N Ầ 1 NĂM 2021 Trư n
ờ g THPT Chuyên Long An
Bài thi: KHOA HỌC T N Ự HIÊN Môn: SINH H C Th i
ờ gian làm bài: 50 phút MỤC TIÊU Luy n t ệ ập v i ớ đ t ề hi th c ử ó c u t ấ rúc tư ng ơ tự đ t ề hi t t ố nghi p: - Ôn t p ậ lí thuy t ế chư ng: ơ Cơ chế di truy n ề và bi n
ế d ,ị tính quy lu t ậ c a ủ hi n ệ tư ng ợ di truy n, ề di truy n quần thể. - Luy n t ệ ập 1 s d
ố ạng toán cơ bản và nâng cao thu c ộ các chuyên đ t ề rên. - Rèn luy n t
ệ ư duy giải bài và t c ố đ l
ộ àm bài thi 40 câu trong 50 phút. Câu 1: Trong l c ị h s phá ử t sinh và phát tri n ể c a ủ s s ự ng t ố rên Trái Đ t ấ , loài ngư i ờ xu t ấ hi n ệ ở A. đại Tân sinh. B. đại Trung sinh. C. đại C s ổ inh.
D. đại Nguyên sinh.
Câu 2: Khi nói về quá trình hình thành loài m i ớ theo quan ni m ệ c a ủ thuy t ế ti n ế hóa hi n ệ đ i ạ , phát bi u ể nào sau đây không đúng?
A. Hình thành loài bằng con đư ng ờ sinh thái thư ng g ờ p ặ t ở h c ự v t ậ và đ ng v ộ t ậ ít di chuy n xa ể .
B. Hình thành loài bằng con đư ng l ờ ai xa và đa b i ộ hóa x y ra ả ph bi ổ n ế t ở h c ự v t ậ .
C. Hình thành loài là quá trình tích lu ỹ các bi n ế đ i ổ đ ng ồ lo t ạ do tác đ ng ộ tr c ự ti p ế c a ủ ngo i ạ c nh ả ho c ặ do tập quán hoạt đ ng ộ c a ủ đ ng ộ vật.
D. Hình thành loài b ng ằ con đư ng ờ cách li đ a ị lí thư ng ờ x y ả ra m t ộ cách ch m ậ ch p ạ qua nhi u ề giai đo n ạ trung gian chuy n t ể iếp. Câu 3: Cho bi t ế m i ỗ gen quy đ nh ị m t ộ tính tr ng, ạ các gen phân li đ c ộ l p, ậ gen tr i ộ là tr i ộ hoàn toàn và không có đ t ộ bi n ế x y ả ra. Tính theo lý thuy t
ế , phép lai AaBbDdEe  AaBbDdEe cho đ i ờ con có ki u ể hình mang 2 tính trạng tr i ộ và 2 tính tr ng l ạ n c ặ hi m ế tỉ lệ A. 9/256. B. 27/128. C. 9/64 D. 9/128.
Câu 4: Để phân bi t ệ 2 quần thể giao ph i
ố đã phân hoá trở thành 2 loài khác nhau hay ch a ư , sử d ng ụ tiêu chuẩn nào dư i
ớ đây là chính xác nhất?
A. Tiêu chuẩn cách li sinh thái.
B. Tiêu chuẩn cách li đ a ị lí.
C. Các đặc điểm hình thái.
D. Tiêu chuẩn cách li sinh sản. Câu 5: Theo quan ni m ệ hi n
ệ đại, nhân tố nào sau đây không phải là nhân t t ố i n ế hoá? A. Giao ph i ố không ngẫu nhiên. B. Các y u t ế ng ố ẫu nhiên C. Giao ph i ố ngẫu nhiên. D. Ch n l ọ c ọ t nhi ự ên.
Câu 6: Để xác đ nh ị m t ộ tính tr ng
ạ do gen trong nhân hay gen trong tế bào ch t ấ quy đ nh, ị ngư i ờ ta thư ng ờ tiến hành A. lai thuận ngh c ị h. B. lai phân tích. C. lai khác dòng. D. lai xa. Câu 7: Khi nói v b ề nh phê ệ ninkêto ni u ệ ng ở ư i ờ , phát bi u
ể nào sau đây là đúng? 1 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. Chỉ c n ầ lo i
ạ bỏ hoàn toàn axit amin phêninalanin ra kh i ỏ kh u ẩ ph n ầ ăn c a ủ ngư i ờ b nh ệ thì ngư i ờ b nh s ệ t ẽ rở nên kh e ỏ mạnh hoàn toàn. B. Có thể phát hi n ệ ra b nh ệ phêninketo ni u ệ b ng ằ cách làm tiêu b n ả t
ế bào và quan sát hình d ng ạ nhi m ễ sắc thể dư i ớ kính hiển vi. C. B nh ệ phêninketo ni u ệ là b nh ệ do đ t ộ bi n
ế ở gen mã hóa enzim xúc tác cho ph n ả ng ứ chuy n ể hóa axit
amin phêninalanin thành tirôxin trong c t ơ h . ể D. B nh ệ phêninketo ni u ệ là do lư ng ợ axit amin tirôxin d ư th a ừ và ứ đ ng ọ trong máu, chuy n ể lên não gây đầu đ c ộ tế bào thần kinh. Câu 8: M t
ộ quần thể côn trùng s ng
ố trên loài cây M. Do qu n ầ thể phát tri n ể m nh, ạ m t ộ s ố cá th ể phát tán sang loài cây N. Nh ng ữ cá th nà ể o có s n ẵ các gen đ t ộ bi n gi ế úp chúng khai thác đư c ợ th c ứ ăn l ở oài cây N thì s ng ố sót và sinh s n, ả hình thành nên qu n ầ thể m i ớ . Hai qu n ầ thể này s ng ố trong cùng m t ộ khu v c ự đ a ị lí nh ng ư ở hai
ổ sinh thái khác nhau. Qua th i ờ gian, các nhân t ố ti n ế hóa tác đ ng l ộ àm phân hóa v n ố gen c a ủ hai quần thể t i ớ m c ứ làm xu t ấ hi n ệ cách li sinh s n
ả và hình thành nên loài m i ớ . Đây là ví d ụ v ề hình thành loài m i ớ A. bằng cách li đ a ị lí.
B. bằng cách li sinh thái. C. bằng tự đa b i ộ .
D. bằng lai xa và đa b i ộ hoá. Câu 9: Trong trư ng ờ h p ợ các gen phân li đ c ộ l p ậ và t ổ h p ợ t ự do, phép lai có th t ể o ạ ra ở đ i ờ con nhi u ề lo i ạ tổ h p ge ợ n nhất là A. Aabb  AaBB. B. AaBb  aabb. C. aaBb  Aabb. D. AaBb  AABb.
Câu 10: Bằng kĩ thu t ậ chia c t ắ phôi đ ng ộ v t ậ , từ m t ộ phôi bò ban đ u ầ đư c ợ chia c t ắ thành nhi u ề phôi r i ồ
cấy các phôi này vào tử cung c a
ủ các con bò mẹ khác nhau để phôi phát tri n ể bình thư ng, ờ sinh ra các bò con. Các bò con này A. có kiểu gen gi ng ố nhau. B. có ki u hì ể nh gi ng ố h t ệ nhau cho dù đư c
ợ nuôi trong các môi trư ng ờ khác nhau. C. khi l n ớ lên có th gi ể ao ph i ố v i ớ nhau sinh ra đ i ờ con.
D. không thể sinh sản h u t ữ ính. Câu 11: Chu i ỗ pôlipeptit đư c ợ t ng h ổ p ợ t ở bà ế o nhân th c ự đư c ợ mở đ u b ầ ng a ằ xit amin A. foocmin mêtiônin. B. prôlin. C. triptôphan. D. mêtiônin.
Câu 12: Trong cấu trúc siêu hi n vi ể c a ủ nhi m ễ sắc th ể s ở inh v t ậ nhân th c ự , crômatit có đư ng ờ kính A. 30 nm. B. 11 mm. C. 700 nm. D. 300 nm.
Câu 13: Trong quá trình nhân đôi ADN, enzim ligaza có vai trò
A. tháo xoắn phân tử ADN. B. n i ố các đoạn Okazaki v i ớ nhau.
C. tách hai mạch đ n ơ c a ủ phân t ử ADN. D. T ng h ổ p ợ và kéo dài mạch m i ớ . Câu 14: Phư ng phá ơ p tạo gi ng nà ố o sau đây thư ng ờ áp d ng c ụ ho c v ả t ậ nuôi và cây tr ng ồ A. Dung h p ợ tế bào trần.
B. Cấy truyền phôi. C. D a ự trên ngu n bi ồ n d ế ị t h ổ p. ợ D. Gây đ t ộ biến. Câu 15: Ở m t ộ loài th c ự v t
ậ , xét hai gen phân li đ c ộ l p, ậ m i ỗ gen quy đ nh ị m t ộ tính tr ng ạ và m i ỗ gen đ u ề có
hai alen. Cho hai cây (P) thu n ầ ch ng ủ có ki u
ể hình khác nhau về cả hai tính tr ng ạ giao ph i ố v i ớ nhau, thu đư c
ợ F1. Cho các cây F1 giao phấn v i ớ nhau, thu đư c ợ F2. Cho bi t ế không phát sinh đ t ộ bi n ế m i ớ và sự bi u ể 2 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) hi n ệ c a ủ gen không ph ụ thu c ộ vào đi u ề ki n ệ môi trư ng. ờ Theo lý thuy t ế , ở F2, có t i ố đa bao nhi u ề lo i ạ ki u ể hình? A. 9. B. 6. C. 4. D. 8. Câu 16: M t ộ gi ng
ố cà chua có alen A quy đ nh ị thân cao, a quy đ nh ị thân th p; ấ B quy đ nh ị quả tròn, b quy đ nh ị quả bầu d c
ụ , các gen liên kết hoàn toàn. Phép lai nào dư i ớ đây cho t l ỉ ệ ki u ge ể n 1: 2: 1? Ab Ab AB Ab AB Ab Ab Ab A. B. C. D. aB aB ab aB ab ab aB ab
Câu 17: Trong quần thể t ph ự i ố , thành phần ki u ge ể n c a ủ quần th c ể ó xu hư ng ớ
A. phân hóa thành các dòng thuần có ki u ge ể n khác nhau. B. tăng tỉ l t ệ hể dị h p và ợ giảm tỉ l t ệ hể đ ng h ồ p. ợ
C. duy trì tỉ lệ hầu h t ế s c ố á th ể t ở rạng thái d h ị p ợ t . ử
D. phân hoá đa dạng và phong phú về kiểu gen. Câu 18: Đ t ộ bi n ế đi m
ể làm thay thế 1 nuclêôtit ở vị trí b t ấ kì c a
ủ triplet nào sau đây đ u ề không xu t ấ hi n ệ côđôn k t ế thúc? A. 3’AXX5'. B. 3’AXA5'. C. 3’AAT5’. D. 3’AGG5'.
Câu 19: Khi nói v quá ề trình d c ị h mã, nh ng ữ phát bi u nà ể o sau đây đúng? (1). D c
ị h mã là quá trình t ng h ổ p
ợ prôtêin, quá trình này ch di ỉ n ễ ra trong nhân c a ủ t bà ế o nhân th c ự . (2). Quá trình d c
ị h mã có thể chia thành hai giai đo n l ạ à ho t ạ hoá axit amin và t ng ổ h p c ợ hu i ỗ pôlipeptit. (3). Trong quá trình d c ị h mã, trên m i ỗ phân t m ử ARN thư ng c ờ ó m t ộ s ri ố bôxôm cùng ho t ạ đ ng. ộ (4). Quá trình d c ị h mã k t
ế thúc khi ribôxôm ti p xúc ế v i
ớ côđon 5’UUG3' trên phân t m ử ARN. A. (2), (4). B. (1), (4). C. (2), (3) D. (1), (3). Câu 20: Cho bi t ế quá trình gi m ả phân không x y ả ra đ t ộ bi n. ế Theo lý thuy t
ế , phép lai AaBb  AaBb cho đ i ờ
con có kiểu gen aabb chiếm tỉ lệ A. 6,25%. B. 50%. C. 25%. D. 12,5%. Câu 21: Khi nói v đ ề t ộ bi n l ế c ệ h b i ộ , phát bi u nà ể o sau đây không đúng? A. Đ t ộ biến l c ệ h b i ộ có th phá ể
t sinh trong nguyên phân hoặc trong gi m ả phân. B. Đ t ộ bi n l ế c ệ h b i ộ làm thay đ i ổ s l ố ư ng ợ m ở t ộ ho c ặ m t ộ s c ố p nhi ặ m ễ s c ắ th . ể C. Đ t ộ bi n ế l c ệ h b i ộ x y ả ra do r i ố lo n ạ phân bào làm cho m t ộ ho c ặ m t ộ số c p ặ nhi m ễ s c ắ thể không phân li. D. Đ t ộ biến l c ệ h b i ộ chỉ xảy ra nhi ở m ễ sắc th t ể hư ng, ờ không x y ra ả nhi ở m ễ s c ắ th gi ể i ớ tính. Câu 22: Quần th ng ể ẫu ph i
ố nào sau đây đang ở tr ng t ạ hái cân b ng di ằ truy n? ề
A. 0,49AA : 0,50Aa : 0,01 aa.
B. 0,81AA : 0,18Aa : 0,01aa.
C. 0,36AA : 0,16Aa : 0,48aa.
D. 0,25AA : 0,59Aa : 0,16aa.
Câu 23: Ở cây hoa c m ẩ tú c u, ầ m c ặ dù có cùng ki u ể gen nh ng ư màu hoa có th ể bi u ể hi n ệ ở các d ng ạ trung gian khác nhau gi a ữ tím và đ t ỏ ùy thu c ộ vào A. nhi t ệ độ môi trư ng ờ B. hàm lư ng ợ phân bón C. cư ng ờ đ á ộ nh sáng. D. đ pH ộ c a ủ đất. 3 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Câu 24: Sự trao đ i ổ chéo không c n ầ gi a ữ hai crômatit khác ngu n ồ trong c p ặ nhi m ễ s c ắ th ể kép tư ng ơ đ ng ồ xảy ra kì ở đầu c a ủ giảm phân I có th l ể àm phát sinh các lo i ạ đ t ộ bi n nà ế o sau đây:
A. Mất đoạn và đảo đoạn nhiễm sắc th . ể
B. Lặp đoạn và đảo đoạn nhiễm sắc th . ể
C. Lặp đoạn và chuy n đo ể ạn nhiễm sắc th . ể
D. Mất đoạn và lặp đoạn nhiễm sắc thể. Câu 25: M t ộ loài th c ự v t ậ lư ng ỡ b i ộ có 4 nhóm gen liên k t ế . Gi ả s ử có 8 th ể đ t ộ bi n ế kí hi u ệ t ừ (1) đ n ế (8) mà s N ố ST t ở rạng thái ch a ư nhân đôi có trong m i ỗ t bà ế o sinh dư ng ỡ c a ủ m i ỗ th đ ể t ộ bi n l ế à
(1). 8 NST. (2). 12 NST. (3). 16 NST. (4). 4 NST.
(5). 20 NST. (6). 28 NST. (7). 32 NST. (8). 24 NST. Trong 8 thể đ t
ộ biến trên, có bao nhiêu th đ ể t ộ bi n l ế à đa b i ộ chẵn? A. 5. B. 4. C. 3. D. 2. Câu 26: M t ộ quần thể th c ự v t ậ , alen A quy đ nh ị hoa đỏ tr i ộ không hoàn toàn so v i ớ alen a quy đ nh ị hoa trắng, ki u ể gen Aa quy đ nh ị hoa h ng. ồ Nghiên c u ứ thành ph n ầ ki u ể gen c a ủ qu n ầ th ể này qua các th ế h , ệ ngư i ờ ta thu đư c ợ k t ế qu ả b ở ảng sau: Thế hệ P F1 F2 F3 Tần số ki u ể gen 2/5 9/16 16/25 25/36 AA Tần s ki ố ểu gen Aa 2/5 6/16 8/25 10/36 Tần s ki ố ểu gen aa 1/5 1/16 1/25 1/36 Cho r ng ằ qu n ầ thể này không ch u ị tác đ ng ộ c a ủ nhân tố đ t ộ bi n, ế di - nh p ậ gen và các y u ế t ố ng u ẫ nhiên. Phân tích bảng s l ố i u ệ trên, phát bi u nà ể o sau đây đúng? A. Cây hoa h ng
ồ không có khả năng sinh sản và quần th nà ể y tự th ph ụ ấn nghiêm ngặt.
B. Cây hoa trắng không có khả năng sinh sản và quần th nà ể y giao phấn ngẫu nhiên.
C. Cây hoa trắng không có khả năng sinh sản và quần thể này t t ự hụ phấn nghiêm ng t ặ .
D. Cây hoa đỏ không có khả năng sinh sản và quần th nà ể y giao phấn ngẫu nhiên.
Câu 27: Cho các nhân tố sau: (1). Ch n ọ l c ọ tự nhiên (2). Giao ph i ố ng u nhi ẫ ên (3). Giao ph i ố không ng u nhi ẫ ên (4). Các y u t ế ng ố ẫu nhiên (5). Đ t ộ bi n (6). D ế i - nh p ge ậ n. Các nhân tố v a ừ làm thay đ i ổ tần s a ố len, v a ừ làm thay đ i ổ thành ph n ki ầ u ge ể n c a ủ qu n t ầ h l ể à: A. (2), (4), (5), (6). B. (1), (3), (5), (6).
C. (1), (3), (4), (5), (6). D. (1), (4), (5), (6). Câu 28: M t ộ loài th c ự v t ậ giao ph n ấ ng u ẫ nhiên, xét 4 c p
ặ gen A, a; B, b; D, d và E, e n m ằ trên 4 c p ặ NST khác nhau, trong đó c p ặ gen Aa quy đ nh ị chi u ề cao: 3 c p
ặ gen Bb, Dd và Ee quy đ nh ị tính trạng màu hoa. A quy đ nh ị thân cao tr i ộ hoàn toàn so v i ớ a quy đ nh t ị hân th p. ấ Khi có m t ặ đ y ầ đ ủ c ả 3 alen tr i ộ B, D, E thì quy đ nh
ị hoa tím; chỉ có B và D thì quy đ nh ị hoa đ ; ỏ chỉ có B thì quy đ nh ị hoa vàng; các trư ng ờ h p ợ còn l i ạ quy đ nh ị hoa tr ng. ắ Do đ t ộ bi n
ế đã làm phát sinh thể m t ộ ở cả 4 c p ặ NST. Gi ả s ử các thể m t ộ đ u ề có s c ứ s ng ố bình thư ng và ờ
không phát sinh các d ng đ ạ t ộ bi n khá ế c. Theo lý thuy t
ế , có bao nhiêu phát bi u s ể au đây đúng? (1). Các th m ể t ộ mang ki u ể hình thân th p, hoa ấ tím có t i ố đa 96 lo i ạ ki u ể gen. (2). Các th m ể t ộ mang ki u
ể hình thân cao, hoa đỏ có t i ố đa 20 lo i ạ ki u ể gen. 4 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo