Đề thi thử Sinh học trường Chuyên Trần Phú - Hải Phòng năm 2023

429 215 lượt tải
Lớp: Tốt nghiệp THPT
Môn: Sinh Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 9 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Đề thi THPT Quốc Gia Sinh học trường THPT Chuyên Trần Phú - Hải Phòng năm 2023 bản word có lời giải chi tiết.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(429 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
S GD & ĐT H I PHÒNG
Đ CHÍNH TH C
thi có 6 trang)
Đ THI TH T T NGHI P THPT QU C GIA L N 3
NĂM H C 2022 - 2023
Bài thi: KHOA H C T NHIÊN
Môn thi thành ph n: SINH H C
Ngày thi: 28/05/2023
Th i gian làm bài: 50 phút, không k th i gian phát đ
H , tên thí sinh: .................................................................................
S báo danh: .......................................................................................
Mã đ thi 001
Câu 1. M i quan h sinh thái nào sau đây không có loài nào đ c l i?ượ
A. Quan h v t ăn th t - con m i. B. Quan h kí sinh - v t ch .
C. Quan h h i sinh. D. Quan h c ch c m nhi m. ế
Câu 2. Ý nghĩa c a liên k t gen trong ch n gi ng ế
A. có th t o ra nh ng t h p nhi u tính tr ng t t cùng m t th i đi m.
B. t o ra trong qu n th v t nuôi nhi u bi n d t h p nguyên li u cho ch n l c. ế
C. có th lo i b cùng m t lúc nhi u tính tr ng x u ra kh i qu n th .
D. có th ch n đ c nh ng tính tr ng t t luôn đi di truy n cùng nhau. ượ
Câu 3. Theo thuy t ti n hóa hi n đ i, nhân t nào sau đây t o ngu n nguyên li u cho ti n hoá?ế ế ế
I. Giao ph i ng u nhiên. II. Di nh p gen. III. Ch n l c t nhiên.
IV. Y u t ng u nhiên. ế V. Đ t bi n. ế
A. I, II, V. B. I, II, III. C. II, III, V. D. I, II, IV.
Câu 4. Quá trình quang h p gi i phóng O
2
. Ngu n g c c a O
2
thoát ra t ch t nào sau đây?
A. ATP. B. APG. C. CO
2
. D. H
2
O.
Câu 5. Lo i đ n phân nào sau đây c u t o nên ADN? ơ
A. Axit béo. B. Nucleotit. C. Glucoz .ơ D. Axit amin.
Câu 6. Trong m t gia đình, gen trong ti th c a ng i con trai có ngu n g c t ườ
A. ti th c a m . B. nhân t bào c a c th m .ế ơ
C. ti th c a b . D. ti th c a b ho c m .
Câu 7. Trong các m c c u trúc siêu hi n vi c a NST đi n hình sinh v t nhân th c, m c c u trúc nào
sau đây có đ ng kính 11nm?ườ
A. Vùng x p cu n (siêu xo n).ế B. S i nhi m s c (s i ch t nhi m s c).
C. Crômatit. D. S i c b n. ơ
Câu 8. Khi lai hai th bí ngô qu tròn thu n ch ng v i nhau thu đ c F ượ
1
g m toàn bí ngô qu d t. Cho
F
1
t th ph n thu đ c F ượ
2
t l ki u hình 9 qu d t : 6 qu tròn : 1 qu dài. Theo thuy t, tính ế
tr ng màu s c hoa đ c chi ph i b i quy lu t di truy n ượ
A. t ng tác b sung.ươ B. phân li đ c l p.
C. t ng tác c ng g p.ươ D. t ng tác át ch .ươ ế
Câu 9. Lo i đ t bi n nào sau đây làm thay đ i s l ng nhi m s c th ? ế ượ
A. Đ t bi n đ o đo n NST. ế B. Đ t bi n m t đo n NST. ế
C. Đ t bi n t b i. ế D. Đ t bi n l p đo n NST. ế
Câu 10. C quan t ng t là nh ng c quanơ ươ ơ
A. có cùng ngu n g c. B. có cùng ch c năng.
C. có c u trúc bên trong gi ng nhau. D. có cùng ki u c u t o.
Câu 11. Nh ng nhân t làm tăng kích th c c a qu n th g m ướ
A. m c đ sinh s n và m c đ xu t c . ư B. m c đ t vong và m c đ nh p c . ư
Mã đ 001 Trang 1/9
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
C. m c đ t vong và m c đ xu t c . ư D. m c đ sinh s n và m c đ nh p c . ư
Câu 12. Vi c ch a tr b nh di truy n cho ng i b ng ph ng pháp thay th gen b nh b ng gen lành ườ ươ ế
g i là
A. li u pháp gen. B. ph c h i ch c năng c a gen.
C. thêm ch c năng cho t bào. ế D. kh c ph c sai h ng di truy n.
Câu 13. Nhân t sinh thái nào sau đây là nhân t vô sinh?
A. Quan h c ng sinh. B. Sinh v t này ăn sinh v t khác.
C. Sinh v t kí sinh - sinh v t ch . D. Nhi t đ i tr ng. ườ
Câu 14. H p t đ c hình thành trong tr ng h p nào sau đây có th phát tri n thành th đa b i l ? ượ ườ
A.
Giao t (2n) k t h p v i giao t (2n). ế
B.
Giao t (n) k t h p v i giao t (n + 1). ế
C.
Giao t (n - 1) k t h p v i giao t (n + 1). ế
D.
Giao t (n) k t h p v i giao t (2n). ế
Câu 15. Hi n t ng nào sau đây minh h a cho c ch cách li tr c h p t ? ượ ơ ế ướ
A. L a giao ph i v i ng a sinh ra con la không có kh năng sinh s n.
B. C u và dê giao ph i v i nhau, có th tinh nh ng h p t b ch t mà không phát tri n thành c ư ế ơ
th .
C. Chim s và chim gõ ki n không giao ph i v i nhau vì t p tính ve vãn khác nhau. ế
D. Tr ng nhái th tinh b ng tinh trùng cóc thì h p t không phát tri n.
Câu 16. Khi nói v s phân t ng trong qu n xã, phát bi u nào sau đây là đúng?
A. vùng có khí h u nhi t đ i, t t c các qu n xã đ u có c u trúc phân t ng và có s l ng t ng ượ
gi ng nhau.
B. t t c các khu h sinh h c, các qu n xã đ u có c u trúc phân t ng và s phân t ng t ng t ươ
nhau.
C. S phân t ng làm gi m c nh tranh gi a các loài và tăng kh năng khai thác ngu n s ng c a môi
tr ng.ườ
D. S phân t ng d n t i làm m r ng sinh thái c a các loài trong qu n xã.
Câu 17. Trong c ch đi u hòa ho t đ ng c a opêron Lac E.coli, khi môi tr ng không lactôzơ ế ườ ơ
thì prôtêin c ch s c ch quá trình phiên mã b ng cách ế ế
A. liên k t vào gen đi u hòa.ế B. liên k t vào vùng v n hành.ế
C. liên k t vào vùng mã hóa.ế D. liên k t vào vùng kh i đ ng.ế
Câu 18. Cho m t s thao tác c b n trong quá trình chuy n gen t o ra ch ng vi khu n kh năng ơ
t ng h p insulin c a ng i nh sau: ườ ư
(1) Tách plasmit t t bào vi khu n và tách gen mã hóa insulin t t bào ng i. ế ế ườ
(2) Phân l p dòng t bào ch a ADN tái t h p mang gen mã hóa insulin c a ng i. ế ư ườ
(3) Chuy n ADN tái t h p mang gen mã hóa insulin c a ng i vào t bào vi khu n. ườ ế
(4) T o ADN tái t h p mang gen mã hóa insulin c a ng i. ườ
Trình t đúng c a các thao tác trên là:
A. (2) → (4) → (3) → (1). B. (1) → (4) → (3) → (2).
C. (1) → (2) → (3) → (4). D. (2) → (1) → (3) → (4).
Câu 19. Hai qu n th s ng trong m t khu v c đ a nh ng các th c a qu n th này không giao ư
ph i v i các cá th c a qu n th kia vì khác nhau v c quan sinh s n. Đây là d ng cách li nào? ơ
A. Cách li th i gian. B. Cách li t p tính.
C. Cách li sau h p t . D. Cách li c h c.ơ
Câu 20. Đ c đi m nào sau đây không đúng v i h tu n hoàn h ?
A. Có h th ng mao m ch dày đ c.
B. Máu ch y v i áp l c th p.
C. Máu ti p xúc tr c ti p v i t bào.ế ế ế
D. các loài đ ng v t thu c nhóm thân m m, côn trùng, ru t khoang.
Mã đ 001 Trang 2/9
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 21. Trong chu i th c ăn, n u b c dinh d ng c p 1 truy n lên cho b c dinh d ng c p 2 kho ng ế ưỡ ưỡ
10% năng l ng tích lũy c a b c dinh d ng c p 1 thì 10% đ c g iượ ưỡ ượ
A. năng su t kinh t . ế B. hi u su t sinh thái.
C. hi u su t quang h p. D. năng su t sinh h c.
Câu 22. Thoát h i n c qua cutin có đ c đi mơ ướ
A. v n t c l n và không đ c đi u ch nh. ượ B. v n t c l n và đ c đi u ch nh. ượ
C. v n t c nh và không đ c đi u ch nh. ượ D. v n t c nh và đ c đi u ch nh. ượ
Câu 23. Ví d nào sau đây th hi n quan h c nh tranh gi a các cá th trong qu n th sinh v t?
A. Vào mùa sinh s n, các con cò cái trong đàn tranh giành n i làm t . ơ
B. B nông đi ki m ăn theo đàn b t đ c nhi u cá h n b nông đi ki m ăn riêng r . ế ượ ơ ế
C. Các cây thông nh a li n r sinh tr ng nhanh h n các cây thông nh a s ng riêng r . ưở ơ
D. T o giáp n hoa gây đ c cho tôm, cá s ng trong cùng m t môi tr ng. ườ
Câu 24. Trong m t qu n th ng u ph i, có hai alen A là tr i hoàn toàn so v i a. Khi qu n th đ t tr ng
thái cân b ng di truy n t n s alen A là 0,3, c u trúc di truy n c a qu n th s là
A. 0,3 AA + 0,7 aa = 1. B. 0,09 AA + 0,42 Aa + 0,49 aa = 1.
C. 0,15 AA + 0,3 Aa + 0,55 aa =1. D. 0,2 AA + 0,2 Aa + 0,6 aa = 1.
Câu 25. Các khu sinh h c (Biôm) đ c s p x p theo th t gi m d n đ đa d ng sinh h c ượ ế
A. đ ng rêu hàn đ i → r ng r ng lá ôn đ i (r ng lá r ng r ng theo mùa) → r ng m a nhi t đ i. ư
B. r ng m a nhi t đ i → ư r ng r ng lá ôn đ i (r ng lá r ng r ng theo mùa) → đ ng rêu hàn đ i.
C. đ ng rêu hàn đ i → r ng m a nhi t đ i ư → r ng r ng lá ôn đ i (r ng lá r ng r ng theo mùa).
D. r ng m a nhi t đ i → ư đ ng rêu hàn đ i → r ng r ng lá ôn đ i (r ng lá r ng r ng theo mùa).
Câu 26. Tính tr ng màu lông mèo do m t gen liên k t v i NST gi i tính X. Alen D quy đ nh lông đen, d ế
quy đ nh lông vàng. Hai alen này không át nhau nên mèo mang c hai alen mèo tam th . K t qu ế
phân li ki u hình đ i F
1
s nh th nào khi lai gi a mèo cái vàng v i mèo đ c đen? ư ế
A. 1 ♀ đen : 1 ♀ vàng : 1 ♂ đen : ♂ vàng. B. 1 ♀ tam th : 1 ♂ đen.
C. 1 ♀ tam th : 1 ♀ đen : 1 ♂ đen : ♂ vàng. D. 1 ♀ tam th : 1 ♂ vàng.
Câu 27. T m t gi ng cây tr ng ban đ u th t o ra đ c nhi u gi ng cây tr ng m i ki u gen ượ
đ ng h p t v t t c c c p gen nh áp d ng ph ng pháp nào sau đây? ươ
A. Nuôi c y h t ph n. B. Lai khác dòng.
C. Dung h p t bào tr n. ế D. Gây đ t bi n. ế
Câu 28. S ti n hóa c a các hình th c tiêu hóa di n ra theo h ng nào? ế ướ
A. Tiêu hóa n i bào → Tiêu hóa ngo i bào → Tiêu hóa n i bào k t h p v i ngo i bào. ế
B. Tiêu hóa ngo i bào → Tiêu hóa n i bào k t h p v i ngo i bào → Tiêu hóa n i bào. ế
C. Tiêu hóa n i bào k t h p v i ngo i bào → Tiêu hóa n i bào → Tiêu hóa ngo i bào. ế
D. Tiêu hóa n i bào → Tiêu hóa n i bào k t h p v i ngo i bào → Tiêu hóa ngo i bào. ế
Câu 29. Khi nghiên c u nh h ng c a môi tr ng đ n s l ng s ng c a hai nhóm cá th h u đen ưở ườ ế ượ ươ
(Odocoileus hemionus colombianus) thu c hai qu n th n đ nh (I II), s ng hai đ a đi m đ c l p ,
hai nhà khoa h c Taber và Dasmann (1957) đã thu đ c k t qu nh sau:ượ ế ư
B ng: C ác đ c đi m c a hai đ a đi m đ c l p .
Y u tế nghiên c u Qu n th 1 Qu n th 2
M t đ qu n th (cá th / km
2
) 25 10
Tu i thành th c sinh s n 3 3
Môi tr ng s ngườ Ít cây b i, th m c phát tri n
m nh
Th m cây b i
Mã đ 001 Trang 3/9
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Tác đ ng c a con ng i ườ Đ t, ch t, phá đ nh kì Không có tác đ ng
Hình: K t qu nghiên c u.ế
Có bao nhiêu phát bi u sau đây đúng?
I. T l t vong cao nh t trong 2 năm đ u tiên c a c 2 lqu n th h u đen. ươ
II. Tu i 1và 2 qu n th II có m c c nh tranh cùng loài cao h n so v i qu n th I.ơ
III. T tu i 3 đ n 9, t l s ng sót n đ nh theo th i gian c hai qu n th . ế
IV. T 10 đ n 12 tu i, t l t vong c a c hai qu n th ph thu c ch y u vào tu i th . ế ế
A. 2. B. 1. C. 4. D. 3.
Câu 30. Khi nói v khai thác tài nguyên thiên nhiên, bao nhiêu h u qu x y ra khi con ng i khai ườ
thác tài nguyên không h p ?
I. Làm m t môi tr ng s ng c a nhi u loài sinh v t và gi m đa d ng sinh h c. ườ
II. Th m th c v t b m t d n s d n t i xói mòn đ t, bi n đ i khí h u. ế
III. Môi tr ng m t cân b ng sinh thái, kém n đ nh d gây ra nhi u b nh cho con ng i và sinh v t.ườ ườ
IV. Gi m tình tr ng thi u n c trong mùa khô t i các khu v c h l u. ế ướ ư
A. 3. B. 1. C. 4. D. 2.
Câu 31. Các gen ABDEG liên k t v i nhau trên nhi m s c th c a ế E. coli. ba đ t bi n m t đo n ế
ADN x y ra trên nhi m s c th d n đ n s m t đi m t s gen nh sau: ế ư
Đ t bi n 1 làm m t các gen ế BEG.
Đ t bi n 2 làm m t các gen ế AD.
Đ t bi n 3 làm m t các gen ế ABE.
D a vào các d li u trên, có th d đoán trình t các gen trên nhi m s c th ế
A. ADBGE. B. BEGAD. C. DAEBG. D. ABDEG.
Câu 32. C đà bi n ( Amblyrhynchus cristatus) qu n đ o Galapagos
hai ki u hình: a bãi bi n (ki u hình tr i) a bãi đá (ki u hình ư ư
l n). T n s xu t hi n c a c đà a bãi bi n trên đ o M 0,81. ư
Trên đ o N lân c n m t qu n th c đà s l ng th b ng ượ
s l ng c a qu n th trên đ o M, t n s xu t hi n c a c đà a ượ ư
bãi bi n c a qu n th này 0,64. Cho r ng hai qu n th c đà trên
hai đ o đang tr ng thái cân b ng di truy n Hardy-Weinberg, tính
tr ng do m t gen hai alen trên NST th ng quy đ nh. Ng i ta ườ ườ
xây d ng m t cây c u n i gi a hai hòn đ o giúp c đà th di
chuy n t do. Theo lý thuy t, ế bao nhiêu nh n đ nh sau đây đúng?
I. Ho t đ ng xây d ng trên c a con ng i d n đ n s di nh p gen gi a hai qu n th c đà. ườ ế
II. T n s alen quy đ nh ki u hình a bãi bi n c a qu n th trên đ o M tăng lên n u gi a các nhóm ư ế
ki u hình c a hai đ o giao ph i ng u nhiên v i nhau.
Mã đ 001 Trang 4/9
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
III. N u dòng gen t qu n th đ o N sang đ o M, gi a các nhóm ki u hình c a 2 qu n th c đà giaoế
ph i ng u nhiên, t l c đà a bãi đá c a th h ti p theo đ o M s tăng. ư ế ế
IV. Khi dòng gen trung hoà hoàn toàn s khác bi t v di truy n gi a 2 qu n th , t n s alen quy đ nh
ki u hình a bãi đá c a 2 qu n th b ng nhau. ư
A. 2. B. 1. C. 4. D. 3.
Câu 33. M t nhà di truy n h c nghiên c u m t lo t các đ c đi m c a c p song sinh cùng tr ng và c p
song sinh b khác tr ng thu đ c k t qu sau đây. D a vào b ng s li u, gi i thích nào sau đây v s ượ ế
bi u hi n ki u hình c a các tính tr ng là đúng?
STT Đ c đi m
S trùng h p (%)
Đ ng sinh cùng tr ng Đ ng sinh khác tr ng
1 Đau n a đ u 60 30
2 Màu m t 100 40
3 B nh s i 90 90
4 B nh lao 5 5
5 Cao huy t ápế 70 40
6 Thu n tay 70 70
A. S bi u hi n màu m t ph thu c vào ki u gen, không ch u tác đ ng c a môi tr ng. ườ
B. S bi u hi n các b nh đau n a đ u, cao huy t áp ế ph thu c vào ki u gen, không ch u tác đ ng
c a môi tr ng. ườ
C. B nh lao hoàn toàn ph thu c vào ki u gen, không ph thu c vào môi tr ng ườ .
D. S bi u hi n các tính tr ng b nh s i, lao và thu n tay hoàn toàn ph thu c vào môi tr ng ườ
không b chi ph i b i ki u gen .
Câu 34. M t đo n trình t nucleotit thu c vùng hóa c a m t gen quy đ nh chu i polipeptit 150
axit amin, mang b 3 t ng ng mã m đ u ch a xác đ nh đ c các đ u t n cùng (3’ ho c 5’) c a ươ ư ượ
đo n gen này.
M ch 1: (1) T X T A X A T X A T G X X T T A A X T A G G T X A T T X A G T A A G (2)
M ch 2: (1) A G A T G T A G T A X G G A A T T G A T X X A G T A A G T X A T T X (2)
M ch làm khuôn cho quá trình phiên mã c a gen này là
A. m ch 1, chi u phiên mã (1) (2). B. m ch 2, chi u phiên mã (2) (1).
C. m ch 1, chi u phiên mã (2) (1). D. m ch 2, chi u phiên mã (1) (2).
Câu 35. ng i, b nh b ch t ng do gen l n n m trên nhi m s c th th ng quy đ nh. M t c p v ườ ườ
ch ng đ u bình th ng nh ng sinh ra con đ u lòng b ch t ng. L n mang thai ti p theo, ng i v đi ườ ư ế ườ
siêu âm là thai đôi. Gi s kh năng sinh đôi cùng tr ng là 1/4; sinh đôi khác tr ng là 3/4, xác su t đ ít
nh t 1 đ a bé sinh đôi b b ch t ng là bao nhiêu?
A. 32,81%. B. 37,5%. C. 39,06%. D. 6,25%.
Câu 36. Kh năng sinh t ng h p enzim catalaza n m men b c ch b i hai đ t bi n m-1 m-2, ế ế
xu t hi n đ c l p hai ch ng n m men nuôi c y in vitro. M t d ng d h p t do k t qu lai gi a các ế
th đ t bi n m-1 v i các th đ t bi n m-2 có th ph c h i kh năng sinh t ng h p enzim này n u nh ế ế ế ư
A. chúng đ u b c ch b i cùng m t ch t c ch . ế ế
B. chúng là các alen gi ng nhau c a cùng m t gen.
C. các đ t bi n này thu c các gen không alen v i nhau. ế
D. c hai đ t bi n đ u m n c m v i nhi t đ . ế
Câu 37. ng i, xét 3 gen n m trên 3 c p nhi m s c th th ng, các alen A, B, D (tr i hoàn toàn) ườ ườ
quy đ nh các enzim khác nhau cùng tham gia vào quá trình chuy n hóa các ch t trong c th ,c alen ơ
đ t bi n l n t ng ng a, b, d không t o các enzim. S đ chuy n hoá nh sau: ế ươ ơ ư
Mã đ 001 Trang 5/9
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) S G Ở D & ĐT H I P Ả HÒNG Đ Ề THI TH Ử T T Ố NGHI P Ệ THPT QU C Ố GIA L N Ầ 3 NĂM HỌC 2022 - 2023 Bài thi: KHOA H C Ọ T N Ự HIÊN Môn thi thành ph n ầ : SINH H C
Ngày thi: 28/05/2023 ĐỀ CHÍNH TH C Ứ Th i
ờ gian làm bài: 50 phút, không k t ể h i
ờ gian phát đề (Đề thi có 6 trang) H , tê
n thí sinh:................................................................................. Mã đ th ề i 001 S b
ố áo danh:....................................................................................... Câu 1. M i
ố quan hệ sinh thái nào sau đây không có loài nào đư c ợ l i ợ ? A. Quan h v ệ ật ăn th t ị - con m i ồ . B. Quan h kí ệ sinh - vật ch . ủ C. Quan h h ệ i ộ sinh. D. Quan h ệ c ứ chế cảm nhiễm. Câu 2. Ý nghĩa c a ủ liên k t ế gen trong ch n ọ gi ng ố là A. có th t ể ạo ra nh ng t ữ ổ h p nhi ợ ều tính trạng t t ố cùng một thời đi m ể .
B. tạo ra trong quần thể vật nuôi nhiều biến d t ị ổ h p nguyê ợ n li u ệ cho ch n ọ l c ọ . C. có th l ể oại b c ỏ ùng m t ộ lúc nhi u t
ề ính trạng xấu ra khỏi qu n t ầ h . ể D. có th c ể h n đ ọ ư c ợ nh ng t ữ ính trạng t t ố luôn đi di truy n c ề ùng nhau.
Câu 3. Theo thuyết tiến hóa hi n đ ệ
ại, nhân tố nào sau đây tạo ngu n ồ nguyên li u ệ cho ti n hoá ế ? I. Giao ph i ố ngẫu nhiên. II. Di nhập gen. III. Ch n ọ l c ọ tự nhiên. IV. Yếu t ng ố ẫu nhiên. V. Đ t ộ biến. A. I, II, V. B. I, II, III. C. II, III, V. D. I, II, IV.
Câu 4. Quá trình quang h p gi ợ ải phóng O2. Ngu n ồ g c ố c a
ủ O2 thoát ra từ chất nào sau đây? A. ATP. B. APG. C. CO2. D. H2O.
Câu 5. Loại đ n phâ ơ
n nào sau đây cấu tạo nên ADN? A. Axit béo. B. Nucleotit. C. Glucoz . ơ D. Axit amin. Câu 6. Trong m t
ộ gia đình, gen trong ti th c ể a ủ ngư i ờ con trai có ngu n ồ g c ố từ A. ti th c ể a ủ m . ẹ B. nhân t bà ế o c a ủ c t ơ h m ể . ẹ C. ti th c ể a ủ b . ố D. ti thể c a ủ bố hoặc m . ẹ Câu 7. Trong các m c ứ c u ấ trúc siêu hi n ể vi c a ủ NST đi n ể hình ở sinh v t ậ nhân th c ự , m c ứ c u ấ trúc nào sau đây có đư ng kí ờ nh 11nm? A. Vùng xếp cu n (s ộ iêu xoắn). B. S i ợ nhi m ễ sắc (s i ợ chất nhiễm sắc). C. Crômatit. D. S i ợ cơ bản. Câu 8. Khi lai hai th ứ bí ngô qu ả tròn thu n ầ ch ng ủ v i ớ nhau thu đư c ợ F1 g m ồ toàn bí ngô quả d t ẹ . Cho
F1 tự thụ phấn thu được F2 có tỉ lệ ki u ể hình là 9 quả d t
ẹ : 6 quả tròn : 1 quả dài. Theo lí thuy t ế , tính trạng màu sắc hoa đư c ợ chi ph i ố b i ở quy lu t ậ di truy n ề A. tư ng t ơ ác b s ổ ung. B. phân li đ c ộ lập. C. tư ng t ơ ác c ng g ộ p. ộ D. tư ng ơ tác át ch . ế Câu 9. Loại đ t ộ bi n nà ế o sau đây làm thay đ i ổ số lư ng nhi ợ m ễ s c ắ th ? ể A. Đ t ộ bi n đ ế ảo đoạn NST. B. Đ t ộ bi n m ế ất đoạn NST. C. Đ t ộ bi n t ế b ứ i ộ . D. Đ t ộ biến lặp đoạn NST. Câu 10. C qua ơ n tư ng t ơ ự là nh ng ữ c qua ơ n A. có cùng ngu n g ồ c ố . B. có cùng ch c ứ năng.
C. có cấu trúc bên trong gi ng nha ố u.
D. có cùng kiểu cấu tạo. Câu 11. Nh ng nhâ ữ n t l ố àm tăng kích thư c ớ của quần thể g m ồ A. mức đ s ộ inh sản và m c ứ đ xu ộ ất c . ư B. mức đ t ộ ử vong và mức đ nh ộ ập c . ư Mã đề 001 Trang 1/9 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) C. mức đ t ộ ử vong và mức đ xu ộ ất c . ư D. m c ứ đ s ộ inh sản và mức đ nh ộ ập c . ư Câu 12. Vi c ệ ch a ữ tr b ị nh di ệ truy n c ề ho ngư i ờ bằng phư ng ơ pháp thay th ge ế n b nh b ệ ng ge ằ n lành g i ọ là A. li u ệ pháp gen. B. ph c ụ h i ồ ch c ứ năng c a ủ gen. C. thêm ch c ứ năng cho tế bào. D. khắc ph c ụ sai h ng ỏ di truy n. ề Câu 13. Nhân t s
ố inh thái nào sau đây là nhân t vô s ố inh? A. Quan h c ệ ng ộ sinh.
B. Sinh vật này ăn sinh vật khác.
C. Sinh vật kí sinh - sinh v t ậ ch . ủ D. Nhiệt đ m ộ ôi trư ng. ờ Câu 14. H p t ợ đ
ử ược hình thành trong trư ng h ờ p nà ợ o sau đây có th phá ể t tri n t ể hành th đa ể b i ộ l ? ẻ A. Giao t (2n) k ử t ế h p ợ v i ớ giao t (2n). ử B. Giao t (n) k ử t ế h p ợ v i ớ giao t (n + ử 1). C. Giao t (n - 1) k ử t ế h p ợ v i ớ giao t (n + ử 1). D. Giao tử (n) k t ế h p v ợ i ớ giao tử (2n). Câu 15. Hi n t ệ ư ng ợ nào sau đây minh h a ọ cho cơ ch c ế ách li trư c ớ h p t ợ ? ử A. Lừa giao ph i ố với ng a
ự sinh ra con la không có khả năng sinh s n. ả B. C u và ừ dê giao ph i ố v i
ớ nhau, có thụ tinh nh ng h ư p ợ t b ử ị ch t ế mà không phát tri n ể thành c ơ thể. C. Chim s và ẻ chim gõ ki n không gi ế ao ph i ố v i ớ nhau vì t p t ậ ính ve vãn khác nhau. D. Tr ng
ứ nhái thụ tinh bằng tinh trùng cóc thì h p t ợ không phá ử t tri n. ể Câu 16. Khi nói v s ề phâ ự
n tầng trong quần xã, phát biểu nào sau đây là đúng?
A. Ở vùng có khí hậu nhiệt đ i
ớ , tất cả các quần xã đều có cấu trúc phân tầng và có s l ố ư ng ợ t ng ầ gi ng nha ố u. B. t
Ở ất cả các khu hệ sinh h c
ọ , các quần xã đều có cấu trúc phân tầng và s phâ ự n tầng tư ng ơ t ự nhau. C. S phâ ự n tầng làm giảm c nh t ạ ranh gi a
ữ các loài và tăng kh nă ả ng khai thác ngu n s ồ ng c ố a ủ môi trư ng. ờ D. S phâ ự n tầng dẫn t i ớ làm m r ở ng ộ s ổ inh thái c a ủ các loài trong qu n xã ầ .
Câu 17. Trong cơ chế đi u ề hòa ho t ạ đ ng ộ c a
ủ opêron Lac ở E.coli, khi môi trư ng ờ không có lactôzơ thì prôtêin c ứ ch s ế ẽ c ứ ch quá ế
trình phiên mã bằng cách A. liên k t ế vào gen đi u hòa ề . B. liên k t ế vào vùng vận hành. C. liên k t ế vào vùng mã hóa. D. liên k t ế vào vùng kh i ở đ ng. ộ
Câu 18. Cho một số thao tác cơ b n ả trong quá trình chuy n ể gen t o ạ ra ch ng ủ vi khu n ẩ có khả năng t ng h ổ p i ợ nsulin c a ủ ngư i ờ nh s ư au: (1) Tách plasmit từ t bà ế o vi khu n và ẩ
tách gen mã hóa insulin t t ừ ế bào ngư i ờ . (2) Phân lập dòng t bà ế o ch a ư ADN tái t h ổ p
ợ mang gen mã hóa insulin c a ủ ngư i ờ . (3) Chuy n ể ADN tái t h ổ p m ợ ang gen mã hóa insulin c a ủ ngư i ờ vào t bà ế o vi khu n. ẩ (4) Tạo ADN tái t h ổ p m ợ ang gen mã hóa insulin c a ủ ngư i ờ . Trình t đúng c ự
ủa các thao tác trên là:
A. (2) → (4) → (3) → (1).
B. (1) → (4) → (3) → (2).
C. (1) → (2) → (3) → (4).
D. (2) → (1) → (3) → (4).
Câu 19. Hai quần thể s ng ố trong m t ộ khu v c ự đ a ị lý nh ng ư các cá thể c a ủ qu n ầ thể này không giao phối v i ớ các cá thể c a ủ quần th ki ể a vì khác nhau v c ề qua ơ n sinh s n. Đ ả ây là d ng c ạ ách li nào? A. Cách li th i ờ gian.
B. Cách li tập tính. C. Cách li sau h p ợ t . ử D. Cách li c h ơ c ọ .
Câu 20. Đặc điểm nào sau đây không đúng v i ớ h t ệ uần hoàn h ? ở A. Có h t ệ h ng m ố ao mạch dày đặc. B. Máu chảy v i ớ áp lực thấp.
C. Máu tiếp xúc tr c ự ti p v ế i ớ t bà ế o.
D. Có ở các loài đ ng v ộ ật thuộc nhóm thân m m ề , côn trùng, ru t ộ khoang. Mã đề 001 Trang 2/9 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Câu 21. Trong chu i ỗ th c ứ ăn, n u ế b c ậ dinh dư ng ỡ c p ấ 1 truy n ề lên cho b c ậ dinh dư ng ỡ c p ấ 2 kho ng ả 10% năng lư ng t ợ ích lũy c a ủ b c ậ dinh dư ng c ỡ p 1 t ấ hì 10% đư c ợ g i ọ là
A. năng suất kinh t . ế B. hi u ệ suất sinh thái. C. hi u ệ suất quang h p. ợ
D. năng suất sinh h c ọ . Câu 22. Thoát h i
ơ nước qua cutin có đặc đi m ể A. vận t c ố l n và ớ không đư c ợ đi u ề ch nh. ỉ B. vận t c ố l n và ớ đư c ợ đi u ề ch nh. ỉ C. vận t c ố nh và ỏ không được đi u c ề h nh. ỉ D. vận t c ố nhỏ và đư c ợ điều ch nh. ỉ Câu 23. Ví d nà ụ
o sau đây thể hiện quan hệ cạnh tranh gi a
ữ các cá thể trong quần thể sinh vật?
A. Vào mùa sinh sản, các con cò cái trong đàn tranh giành n i ơ làm t . ổ B. B nông đi ồ ki m
ế ăn theo đàn bắt đư c ợ nhi u c ề á h n ơ b nông đi ồ ki m ế ăn riêng r . ẽ
C. Các cây thông nh a ự liền r s ễ inh trư ng nha ở nh h n c ơ ác cây thông nh a ự s ng ri ố êng r . ẽ D. Tảo giáp n hoa ở gây đ c ộ cho tôm, cá s ng
ố trong cùng một môi trư ng. ờ
Câu 24. Trong một quần thể ngẫu phối, có hai alen A là tr i ộ hoàn toàn so v i ớ a. Khi qu n t ầ h đ ể t ạ tr ng ạ thái cân bằng di truy n t ề ần s a ố len A là 0,3, c u t ấ rúc di truy n c ề ủa qu n t ầ h s ể l ẽ à A. 0,3 AA + 0,7 aa = 1.
B. 0,09 AA + 0,42 Aa + 0,49 aa = 1.
C. 0,15 AA + 0,3 Aa + 0,55 aa =1.
D. 0,2 AA + 0,2 Aa + 0,6 aa = 1.
Câu 25. Các khu sinh h c ọ (Biôm) được s p x ắ p t ế heo th t ứ gi ự m ả d n đ ầ đa ộ d ng s ạ inh h c ọ là A. đ ng ồ rêu hàn đ i ớ → r ng r ừ ng l ụ á ôn đ i ớ (r ng ừ lá r ng ộ r ng t ụ heo mùa) → r ng m ừ a ư nhi t ệ đ i ớ . B. r ng ừ mưa nhiệt đ i ớ → r ng ừ r ng l ụ á ôn đ i ớ (r ng l ừ á r ng r ộ ng t ụ heo mùa) → đ ng ồ rêu hàn đ i ớ . C. đ ng ồ rêu hàn đ i ớ → r ng m ừ a ư nhi t ệ đ i ớ → r ng ừ r ng l ụ á ôn đ i ớ (r ng l ừ á r ng r ộ ng t ụ heo mùa). D. r ng ừ m a ư nhi t ệ đ i ớ → đ ng rê ồ u hàn đ i ớ → r ng ừ r ng l ụ á ôn đ i ớ (r ng l ừ á r ng r ộ ng t ụ heo mùa).
Câu 26. Tính trạng màu lông mèo do m t ộ gen liên k t ế v i ớ NST gi i ớ tính X. Alen D quy đ nh ị lông đen, d quy đ nh
ị lông vàng. Hai alen này không át nhau nên mèo mang cả hai alen là mèo tam th . ể K t ế quả phân li ki u hì ể nh đ i ờ F1 s nh ẽ t ư hế nào khi lai gi a ữ mèo cái vàng v i ớ mèo đ c ự đen?
A. 1 ♀ đen : 1 ♀ vàng : 1 ♂ đen : ♂ vàng. B. 1 ♀ tam th : ể 1 ♂ đen. C. 1 ♀ tam th :
ể 1 ♀ đen : 1 ♂ đen : ♂ vàng. D. 1 ♀ tam th : ể 1 ♂ vàng.
Câu 27. Từ một gi ng ố cây tr ng ồ ban đ u ầ có thể t o ạ ra đư c ợ nhi u ề gi ng ố cây tr ng ồ m i ớ có ki u ể gen đ ng ồ h p t ợ ử v t ề ất c c ả ác c p ge ặ n nh á ờ p d ng ph ụ ư ng phá ơ p nào sau đây?
A. Nuôi cấy hạt phấn. B. Lai khác dòng. C. Dung h p t ợ bà ế o trần. D. Gây đ t ộ biến. Câu 28. S t ự iến hóa c a
ủ các hình thức tiêu hóa di n ễ ra theo hư ng ớ nào? A. Tiêu hóa n i
ộ bào → Tiêu hóa ngoại bào → Tiêu hóa n i ộ bào k t ế h p v ợ i ớ ngo i ạ bào.
B. Tiêu hóa ngoại bào → Tiêu hóa n i ộ bào k t ế h p v ợ i ớ ngo i ạ bào → Tiêu hóa n i ộ bào. C. Tiêu hóa n i ộ bào k t ế h p v ợ
ới ngoại bào → Tiêu hóa n i ộ bào → Tiêu hóa ngo i ạ bào. D. Tiêu hóa n i ộ bào → Tiêu hóa n i ộ bào k t ế h p v ợ i ớ ngo i ạ bào → Tiêu hóa ngo i ạ bào.
Câu 29. Khi nghiên c u ứ nh ả hư ng ở c a ủ môi trư ng ờ đ n ế s ố lư ng ợ s ng ố c a ủ hai nhóm cá th ể hư u ơ đen
(Odocoileus hemionus colombianus) thu c ộ hai qu n ầ thể n ổ đ nh ị (I và II), s ng ố ở hai đ a ị đi m ể đ c ộ l p ậ , hai nhà khoa h c
ọ Taber và Dasmann (1957) đã thu được kết quả nh s ư au: Bảng: Các đặc đi m ể của hai đ a ị đi m ể đ c ộ lập. Yếu tố nghiên c u ứ Quần thể 1 Quần thể 2 Mật độ quần th (c ể á th / ể km2) 25 10 Tu i ổ thành thục sinh s n ả 3 3 Môi trư ng ờ s ng ố Ít cây b i ụ , thảm cỏ phát tri n ể Thảm cây b i ụ mạnh Mã đề 001 Trang 3/9 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Tác đ ng c ộ a ủ con ngư i ờ Đ t ố , chặt, phá đ nh ị kì Không có tác đ ng ộ Hình: K t ế qu nghi ả ên c u. ứ
Có bao nhiêu phát biểu sau đây đúng? I. Tỷ lệ t vong ử
cao nhất trong 2 năm đầu tiên c a
ủ cả 2 lquần thể hư u đe ơ n.
II. Tuổi 1và 2 quần thể II có mức cạnh tranh cùng loài cao h n ơ so v i ớ qu n t ầ h I. ể III. Từ tu i ổ 3 đ n 9, t ế l ỷ s ệ ng s ố ót n ổ đ nh t ị heo th i ờ gian c ở ha ả i qu n t ầ h . ể IV. Từ 10 đến 12 tu i ổ , t l ỷ t ệ ử vong c a ủ c ha ả i qu n t ầ h ph ể t ụ hu c ộ ch y ủ u và ế o tu i ổ th . ọ A. 2. B. 1. C. 4. D. 3.
Câu 30. Khi nói về khai thác tài nguyên thiên nhiên, có bao nhiêu h u ậ quả x y ả ra khi con ngư i ờ khai thác tài nguyên không h p ợ lý? I. Làm mất môi trư ng ờ s ng c ố a ủ nhi u l ề oài sinh v t ậ và gi m ả đa d ng s ạ inh h c ọ . II. Thảm th c ự vật bị mất dần s d ẽ ẫn t i ớ xói mòn đất, bi n đ ế i ổ khí h u. ậ III. Môi trư ng m ờ
ất cân bằng sinh thái, kém n đ ổ nh ị d gâ ễ y ra nhi u b ề nh c ệ ho con ngư i ờ và sinh v t ậ . IV. Giảm tình tr ng t ạ hi u n ế ước trong mùa khô t i ạ các khu v c ự h l ạ u. ư A. 3. B. 1. C. 4. D. 2.
Câu 31. Các gen ABDEG liên k t ế v i ớ nhau trên nhi m ễ s c ắ thể c a
E. coli. Có ba đ t ộ bi n ế m t ấ đo n ạ ADN xảy ra trên nhi m ễ sắc th d ể ẫn đ n s ế m ự ất đi m t ộ s ge ố n nh s ư au: Đ t ộ bi n 1 l ế àm mất các gen BEG. Đ t ộ bi n 2 l ế àm mất các gen AD. Đ t ộ bi n 3 l ế àm mất các gen ABE. D a
ự vào các dữ liệu trên, có thể dự đoán trình t c ự ác gen trên nhi m ế sắc th l ể à A. ADBGE. B. BEGAD. C. DAEBG. D. ABDEG. Câu 32. C đà ự
biển (Amblyrhynchus cristatus) qu ở ần đảo Galapagos có hai ki u ể hình: a ư bãi bi n ể (ki u ể hình tr i ộ ) và a ư bãi đá (ki u ể hình lặn). Tần số xu t ấ hi n ệ c a ủ cự đà a ư bãi bi n ể trên đ o ả M là 0,81. Trên đảo N lân c n ậ có m t ộ qu n ầ thể cự đà có s ố lư ng ợ cá th ể b ng ằ số lư ng ợ c a ủ qu n ầ thể trên đ o ả M, t n ầ số xu t ấ hi n ệ c a ủ cự đà a ư bãi bi n ể c a ủ qu n
ầ thể này là 0,64. Cho r ng ằ hai qu n ầ th ể cự đà trên hai đảo đang ở tr ng ạ thái cân b ng ằ di truy n ề Hardy-Weinberg, tính
trạng do một gen có hai alen trên NST thư ng ờ quy đ nh. ị Ngư i ờ ta xây d ng ự m t ộ cây c u ầ n i ố gi a ữ hai hòn đ o
ả giúp cự đà có thể di
chuyển tự do. Theo lý thuy t
ế , có bao nhiêu nhận đ nh s ị au đây đúng? I. Hoạt đ ng xâ ộ y d ng ự trên c a ủ con người dẫn đ n s ế di ự nh p ge ậ n gi a ữ hai qu n t ầ hể c đà ự . II. Tần số alen quy đ nh ị ki u ể hình a ư bãi bi n ể c a ủ qu n ầ th ể ở trên đ o ả M tăng lên n u ế gi a ữ các nhóm kiểu hình c a
ủ hai đảo giao phối ngẫu nhiên v i ớ nhau. Mã đề 001 Trang 4/9 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo