Đề thi thử Sinh Học trường Quảng Xương 1 lần 3 năm 2021

152 76 lượt tải
Lớp: Tốt nghiệp THPT
Môn: Sinh Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 19 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Sinh Học trường Quảng Xương 1 lần 3 năm 2021 bản word có lời giải chi tiết.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(152 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O THANH
HÓA
Tr ng THPT Qu ng X ngườ ươ
Đ THI GIAO L U KI N TH C Ư
THI T T NGHI P THPT L N 3 NĂM 2021
Bài thi: KHOA H C T NHIÊN
Môn: SINH H C
Th i gian làm bài: 50 phút
M C TIÊU
Luy n t p v i đ thi th có c u trúc t ng t đ thi t t nghi p: ươ
- C u trúc: 36 câu l p 12, 4 câu l p 11
- Ôn t p thuy t ch ng: C ch di truy n bi n d , tính quy lu t c a hi n t ng di truy n, di truy n ế ươ ơ ế ế ượ
qu n th , ti n hóa, sinh thái. ế
- Ôn t p lí thuy t Sinh 11: Chuy n hóa v t ch t và năng l ng. ế ượ
- Luy n t p 1 s d ng toán c b n và nâng cao thu c các chuyên đ trên. ơ
- Rèn luy n t duy gi i bài và t c đ làm bài thi 40 câu trong 50 phút. ư
Câu 1: Trong đi u ki n gi m phân không đ t bi n, c th ki u gen nào sau đây luôn ế ơ cho 2 lo i giao
t ?
A. AaBb B. X
DE
Y C. X
DE
X
de
D. X
De
X
dE
Câu 2: Đ i v i m t c th l ng b i bình th ng, cách vi t ki u gen nào sau đây là chính xác? ơ ưỡ ườ ế
A.
.
AA
Dd
BB
B.
Aa
Dd
Bb
C.
aa
DD
Bb
D.
AB
Dd
aB
Câu 3: D ng đ t bi n c u trúc nhi m s c th nào sau đây làm tăng s l ng gen trên m t nhi m s c th ? ế ượ
A. L p đo n. B. M t đo n.
C. Chuy n đo n trên m t nhi m s c th . D. Đ o đo n.
Câu 4: Đ i caspari có vai trò
A. v n chuy n n c và mu i khoáng. ướ B. t o áp su t r .
C. c đ nh nit . ơ D. ki m tra l ng n c và ch t khoáng h p th . ượ ướ
Câu 5: Phép lai hai c p tính tr ng phân ly đ c l p, F
1
thu đ c c p tính tr ng th nh t có t l ki u hình là 3ượ
:1, c p tính tr ng th hai là 1:2:1, thì t l phân ly ki u hình chung c a F
1
A. 3:6:3:1. B. 3:3:1:1. C. 1:2:1. D. 3:6:3:1:2:1.
Câu 6: M t qu n th có thành ph n ki u gen là: 0,7AA + 0,2Aa + 0,1aa = 1. T n s alen a c a qu n th này
A. 0,7. B. 0,2. C. 0,8. D. 0,1.
Câu 7: Trong quá trình d ch mã, lo i axit nuclêic có ch c năng v n chuy n axit amin là
A. mARN. B. ADN. C. rARN. D. tARN.
Câu 8: Trong các lo i nuclêôtit c u t o nên phân t ADN không có lo i nuclêôtit
A. Ađênin. B. Timin. C. Guanin. D. Uraxin.
1
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 9: Phép lai nào trong các phép lai sau đây đã giúp Côren phát hi n ra s di truy n ngoài nhân?
A. Lai phân tích. B. Lai thu n ngh ch. C. Lai t bào. ế D. Nuôi c y t ế
bào.
Câu 10: Đ c tr ng nào sau đây không ph i là đ c tr ng c a qu n th ? ư ư
A. T l các nhóm tu i. B. Đa d ng loài. C. M t đ cá th . D. T l gi i tính.
Câu 11: Theo quan ni m hi n đ i, th c ch t c a ti n hoá nh là quá trình ế
A. hình thành loài m i. B. hình thành các đ n v ti n hoá trên loài. ơ ế
C. làm bi n đ i c u trúc di truy n c a qu n th . ế D. t o ra ngu n bi n d di truy n c a qu n th . ế
Câu 12: Enzim c t restrictaza đ c dùng trong kĩ thu t di truy n vì nó có kh năng ượ
A. phân lo i đ c các gen c n chuy n. ượ
B. nh n bi t và c t ADN nh ng đi m xác đ nh đ t o đ u dính. ế
C. n i gen c n chuy n vào th truy n đ t o ADN tái t h p.
D. đánh d u đ c th truy n đ d nh n bi t trong quá trình chuy n gen. ượ ế
Câu 13: Phát bi u nào sau đây đúng khi nói v cân b ng n i môi?
A. C ch duy trì cân b ng n i môi s tham gia c a b ph n ti p nh n kích thích, b ph n đi uơ ế ế
khi n và b ph n th c hi n.
B. Ăn nhi u mu i th ng xuyên có th gây ra b nh cao huy t áp. ườ ế
C. Trong s các h đ m trong máu, h đ m bicacbonat là h đ m m nh nh t.
D. Ph i không tham gia đi u hòa cân b ng pH máu.
Câu 14: Cho các hi n t ng sau đây, hi n t ng nào không đ c g i là s m m d o ki u hình? ượ ượ ượ
A. Cây bàng r ng lá v mùa đông, sang xuân l i đâm ch i n y l c.
B. B nh phêninkêtô ni u ng i do r i lo n chuy n hóa axit amin phêninalanin. N u đ c phát hi n ườ ế ượ
s m và áp d ng ch đ ăn kiêng thì tr có th phát tri n bình th ng. ế ườ
C. Màu hoa C m tú c u thay đ i ph thu c vào đ pH c a đ t.
D. Loài g u B c c c có b lông màu tr ng, còn g u nhi t đ i thì có lông màu vàng ho c xám.
Câu 15: Trong các phát bi u sau, phát bi u nào không đúng v nhi m s c th sinh v t nhân th c?
A. Vùng đ u mút c a nhi m s c th tác d ng b o v các nhi m s c th cũng nh làm cho các nhi m ư
s c th không dính vào nhau.
B. Thành ph n ch y u c a nhi m s c th sinh v t nhân th c g m ADN m ch kép prôtêin ế
lo i histôn.
C. Trong các m c c u trúc siêu hi n vi c a nhi m s c th , s i nhi m s c có đ ng kính 700nm. ườ
D. Tâm đ ng n i liên k t NST v i thoi phân bào giúp NST di chuy n v hai c c c a t bào trong quá ơ ế ế
trình phân bào.
Câu 16: S d ng ph ng pháp nào sau đây th t o ra gi ng m i mang đ c đi m c a hai loài b ng ươ
cách t o gi ng thông th ng không th t o ra đ c? ườ ượ
A. Nuôi c y h t ph n. B. Dung h p t bào tr n. ế C. Gây đ t bi n nhân t o. ế D. Nhân b n vô tính.
Câu 17: H tu n hoàn kép ch
2
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A. cá, l ng c và bò sát.ưỡ ư B. l ng c , bò sát, chim và thú.ưỡ ư
C. m c ng, b ch tu c, giun đ t và chân đ u. D. m c ng, b ch tu c, giun đ t, chân ch u và cá.
Câu 18: M t "không gian sinh thái" đó t t c các nhân t sinh thái c a môi tr ng n m trong gi i h n ườ
sinh thái cho phép loài đó t n t i và phát tri n g i là
A. sinh thái. B. sinh c nh. C. n i .ơ D. gi i h n sinh thái.
Câu 19: Cho đ n nay, các b ng ch ng hoá th ch thu đ c cho th y các nhóm linh tr ng phát sinh đ i nàoế ượ ưở
sau đây?
A. Nguyên sinh. B. Trung sinh. C. Tân sinh. D. C sinh.
Câu 20: Nhân t ti n hóa nào sau đây có th làm phong phú ho c có th làm nghèo v n gen c a qu n th ? ế
A. Đ t bi n. ế B. Các y u t ng u nhiên. ế
C. Giao ph i không ng u nhiên. D. Di - nh p gen.
Câu 21: Khi nói v đ đa d ng c a qu n xã sinh v t, k t lu n nào sau đây không đúng? ế
A. Đ đa d ng c a qu n xã ph thu c vào đi u ki n s ng c a môi tr ng. ườ
B. Trong quá trình di n th nguyên sinh, đ đa d ng c a qu n xã tăng d n. ế
C. Qu n xã có đ đa d ng càng cao thì thành ph n loài càng d b bi n đ ng. ế
D. Đ đa d ng c a qu n xã càng cao thì s phân hóa sinh thái càng m nh.
Câu 22: Khi nói v h sinh thái trên c n, phát bi u nào sau đây là đúng?
A. V t ch t và năng l ng đ u đ c trao đ i theo vòng tu n hoàn kín. ượ ượ
B. Vi khu n là nhóm sinh v t duy nh t có kh năng phân gi i các ch t h u c thành ch t vô c . ơ ơ
C. S th t thoát năng l ng qua m i b c dinh d ng trong h sinh thái là không đáng k . ượ ưỡ
D. Th c v t đóng vai trò quan tr ng trong quá trình truy n năng l ng t môi tr ng sinh vào qu n ượ ườ
xã sinh v t.
Câu 23: Phát bi u nào sau đây không ph i là quan ni m c a Đacuyn?
A. Toàn b sinh gi i ngày nay là k t qu c a quá trình ti n hoá t m t ngu n g c chung. ế ế
B. Ch n l c t nhiên th c ch t quá trình phân hóa kh năng s ng sót kh năng sinh s n c a các
th v i các ki u gen khác nhau trong qu n th .
C. Loài m i đ c hình thành do s s ng sót, sinh s n u th c a nh ng cá th mang bi n d l i d i ượ ư ế ế ướ
tác d ng c a CLTN t m t ngu n g c chung.
D. Ch n l c t nhiên tác đ ng thông qua đ c tính bi n d và di truy n c a sinh v t. ế
Câu 24: Quan sát d i kính hi n vi m t t bào c a m t loài đ ng v t x ng s ng l ng b i (theo hìnhướ ế ươ ưỡ
bên).
3
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Cho các k t lu n sau đây:ế
I. T bào trên đang kỳ gi a c a nguyên phân. ế
II. M t t bào sinh d ng bình th ng c a loài có 10 NST đ n. ế ưỡ ườ ơ
III. K t thúc quá trình phân bào theo hình bên, m i t bào con có 5 NST đ n. ế ế ơ
IV. T bào trên đang kỳ gi a c a gi m phân I.ế
S k t lu n đúng là ế
A. 1 B. 4 C. 2 D. 3
Câu 25: M t loài th c v t, màu s c hoa do 2 c p gen A, a B, b cùng qui đ nh. Cho cây hoa đ lai v i cây
hoa đ , thu đ c F ư
1
t l 15 cây hoa đ :1 cây hoa tr ng. Cho các cây mang 1 alen tr i F
1
giao ph n v i
cây d h p t 2 c p gen, thu đ c F ượ
2
. Theo lí thuy t, t l ki u hình Fế
2
A. 1 cây hoa đ : 1 cây hoa tr ng. B. 3 cây hoa đ : 1 cây hoa tr ng.
C. 15 cây hoa đ : 1 cây hoa tr ng. D. 7 cây hoa đ : 1 cây hoa tr ng.
Câu 26: Cho các phát bi u sau v quá trình nhân đôi ADN, phát bi u nào sau đây không đúng?
A. Enzym n i ligaza ho t đ ng trên c hai m ch m i đang đ c t ng h p. ượ
B. Trong m t ch c tái b n enzym ADN pôlymeraza tr t theo hai chi u ng c nhau. ượ ượ
C. Enzym ARN pôlymeraza luôn d ch chuy n theo chi u enzym tháo xo n.
D. Trong quá trình nhân đôi ADN, trên m t ch c sao chép, m t m ch đ c t ng h p liên t c, m t m ch ượ
đ c t ng h p gián đo n.ượ
Câu 27: M t phân t mARN chi u dài 816 nm t l A:U:G:X = 2:3:3:4. S nuclêôtit lo i A c a
mARN này là
A. 200 B. 400 C. 300 D. 40
Câu 28: Cho P thu n ch ng v các c p tính tr ng t ng ph n giao ph n v i nhau thu đ c F ươ ượ
1
. Ti p t c tế
th ph n các cây F
1
v i nhau, thu đ c F ượ
2
có 75 cây mang ki u gen aabbdd. V lí thuy t, hãy cho bi t s cây ế ế
mang ki u gen AaBbDd F
2
là bao nhiêu?
A. 150 cây. B. 300 cây. C. 450 cây. D. 600 cây.
Câu 29: Hi n t ng nào sau đây là bi u hi n c a m i quan h h tr cùng loài? ượ
A. Cá m p con khi m i n , s d ng tr ng ch a n làm th c ăn. ư
B. Đ ng v t cùng loài ăn th t l n nhau.
C. Các cây thông m c g n nhau, có r n i li n nhau.
D. T a th a t nhiên th c v t. ư
4
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 30: Khi nói v quang h p th c v t, phát bi u nào sau đây đúng?
A. Pha t i c a quang h p t o ra NADP+ và ATP đ cung c p cho pha sáng.
B. Khi c ng đ ánh sáng càng m nh thì c ng đ quang h p càng m nh.ườ ườ
C. Pha sáng c a quang h p t o ra ATP NADPH đ cung c p cho pha t i.
D. N ng đ CO
2
càng tăng thì c ng đ quang h p càng tăng. ườ
Câu 31: Th h xu t phát (P) c a m t qu n th ng u ph i có t l ki u gen là 0,25AA : 0,5Aa : 0,25aa. Theoế
quan ni m ti n hoá hi n đ i, có bao nhiêu phát bi u sau đây đúng? ế
I. N u qu n th ch u tác đ ng c a nhân t đ t bi n thì ch c ch n qu n th s xu t hi n ki u gen m i. ế ế
II. N u qu n th ch ch u tác đ ng c a ch n l c t nhiên Fế
1
t l ki u gen 0,36AA : 0,48Aa : 0,16aa
thì ch ng t quá trình ch n l c đang ch ng l i alen l n.
III. N u qu n th ch u tác đ ng c a các y u t ng u nhiên thì có th s có t l ki u gen là 100%AA. ế ế
IV. N u có di – nh p gen thì có th s làm tăng t n s alen a c a qu n th .ế
A. 4. B. 1. C. 3. D. 2.
Câu 32: Nai r ng hai loài ăn c s ng trong cùng m t khu v c. Hình d i t nh ng thay đ i v ướ
s l ng cá th trong qu n th c a hai loài này tr csau khi nh ng con chó sói (loài ăn th t) du nh p vào ượ ướ
môi tr ng s ng c a chúng.ườ
D a trên các thông tin có trong đ th k trên, trong s các phát bi u sau đây, phát bi u nào không chính xác?
A. S xu t hi n c a chó sói có nh h ng rõ r t đ n s bi n đ ng kích th c qu n th nai. ưở ế ế ướ
B. Trong giai đo n không có chó sói, nai và bò r ng có m i quan h h tr nên s l ng cùng gia tăng. ượ
C. Sau khi xu t hi n chó sói, l ng nai suy gi m làm gi m áp l c c nh tranh lên qu n th r ng ượ
làm qu n th lo i này tăng kích th c. ướ
D. Khi không sinh v t ăn th t, ti m năng sinh h c c a qu n th n i l n h n c a nên kích th c ơ ướ
qu n th nai luôn cao h n bò. ơ
Câu 33: Gi s l i th c ăn trong h sinh thái đ c t b ng s đ hình bên, loài A sinh v t s n ướ ượ ơ
xu t.
5
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) SỞ GIÁO D C Ụ VÀ ĐÀO T O Ạ THANH Đ Ề THI GIAO L U Ư KI N Ế TH C HÓA THI T T Ố NGHI P Ệ THPT L N Ầ 3 NĂM 2021 Trư n ờ g THPT Qu n ả g Xư n ơ g
Bài thi: KHOA HỌC T N Ự HIÊN Môn: SINH HỌC Th i
ờ gian làm bài: 50 phút MỤC TIÊU Luy n t ệ ập v i ớ đ t ề hi th c ử ó c u t ấ rúc tư ng ơ tự đ t ề hi t t ố nghi p:
- Cấu trúc: 36 câu l p ớ 12, 4 câu l p ớ 11 - Ôn t p ậ lí thuy t ế chư ng: ơ Cơ chế di truy n ề và bi n
ế d ,ị tính quy lu t ậ c a ủ hi n ệ tư ng ợ di truy n, ề di truy n
quần thể, tiến hóa, sinh thái. - Ôn tập lí thuy t
ế Sinh 11: Chuy n hóa v t ậ ch t ấ và năng lư ng. - Luy n t ệ ập 1 s d
ố ạng toán cơ bản và nâng cao thu c ộ các chuyên đ t ề rên. - Rèn luy n t
ệ ư duy giải bài và t c ố đ l
ộ àm bài thi 40 câu trong 50 phút. Câu 1: Trong đi u ề ki n ệ gi m ả phân không có đ t ộ bi n, ế cơ thể có ki u
ể gen nào sau đây luôn cho 2 lo i ạ giao t ? ử A. AaBb B. XDEY C. XDEXde D. XDeXdE Câu 2: Đ i ố v i ớ m t ộ c t ơ h l ể ư ng ỡ b i ộ bình thư ng, ờ cách vi t ế ki u ge ể
n nào sau đây là chính xác? AA Aa aa AB A. Dd. B. Dd C. DD D. Dd BB Bb Bb aB Câu 3: D ng đ ạ t ộ bi n c ế
ấu trúc nhiễm sắc thể nào sau đây làm tăng s l ố ư ng ge ợ n trên m t ộ nhi m ễ s c ắ th ? ể A. Lặp đoạn. B. Mất đoạn.
C. Chuyển đoạn trên m t ộ nhi m ễ sắc thể. D. Đảo đoạn.
Câu 4: Đại caspari có vai trò A. vận chuyển nư c ớ và mu i ố khoáng.
B. tạo áp suất rễ. C. c đ ố nh ị nit . ơ D. kiểm tra lư ng ợ nư c ớ và chất khoáng h p t ấ h . ụ
Câu 5: Phép lai hai c p t ặ ính tr ng phâ ạ n ly đ c ộ l p, F ậ 1 thu đư c ợ cặp tính trạng th nh ứ ất có tỷ l ki ệ u hì ể nh là 3 :1, cặp tính tr ng t ạ hứ hai là 1:2:1, thì t l ỷ ệ phân ly ki u hì ể nh chung c a ủ F1 là A. 3:6:3:1. B. 3:3:1:1. C. 1:2:1. D. 3:6:3:1:2:1. Câu 6: M t ộ qu n ầ thể có thành ph n ầ ki u
ể gen là: 0,7AA + 0,2Aa + 0,1aa = 1. T n ầ s ố alen a c a ủ qu n ầ th ể này là A. 0,7. B. 0,2. C. 0,8. D. 0,1.
Câu 7: Trong quá trình d c
ị h mã, loại axit nuclêic có ch c ứ năng v n c ậ huy n a ể xit amin là A. mARN. B. ADN. C. rARN. D. tARN.
Câu 8: Trong các loại nuclêôtit cấu tạo nên phân tử ADN không có loại nuclêôtit A. Ađênin. B. Timin. C. Guanin. D. Uraxin. 1 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
Câu 9: Phép lai nào trong các phép lai sau đây đã giúp Côren phát hi n ra ệ s di ự truy n ngoà ề i nhân? A. Lai phân tích. B. Lai thuận ngh c ị h. C. Lai t bà ế o. D. Nuôi c y ấ mô tế bào. Câu 10: Đặc tr ng
ư nào sau đây không phải là đặc tr ng c ư a ủ quần th ? ể A. Tỉ l c ệ ác nhóm tu i ổ . B. Đa dạng loài.
C. Mật độ cá thể. D. Tỉ l gi ệ i ớ tính. Câu 11: Theo quan ni m ệ hi n đ ệ i ạ , th c ự chất c a ủ ti n hoá ế nh l ỏ à quá trình
A. hình thành loài m i ớ .
B. hình thành các đ n v ơ ị ti n hoá ế trên loài. C. làm bi n đ ế i ổ cấu trúc di truy n c ề a ủ qu n t ầ h . ể D. tạo ra ngu n bi ồ ến d di ị truy n c ề a ủ quần th . ể
Câu 12: Enzim cắt restrictaza đư c ợ dùng trong kĩ thu t ậ di truy n ề vì nó có kh nă ả ng A. phân loại đư c ợ các gen cần chuyển.
B. nhận biết và cắt ADN nh ở ng ữ đi m ể xác đ nh đ ị t ể o đ ạ u dí ầ nh. C. n i
ố gen cần chuyển vào thể truyền để tạo ADN tái tổ h p. ợ D. đánh dấu đư c ợ thể truyền đ d ể nh ễ ận bi t
ế trong quá trình chuy n ge ể n. Câu 13: Phát bi u
ể nào sau đây đúng khi nói v c ề ân bằng n i ộ môi?
A. Cơ chế duy trì cân b ng ằ n i ộ môi có sự tham gia c a ủ bộ ph n ậ ti p ế nh n ậ kích thích, bộ ph n ậ đi u ề khiển và b ph ộ ận th c ự hiện. B. Ăn nhi u m ề u i ố thư ng ờ xuyên có th gâ ể y ra b nh c ệ ao huy t ế áp. C. Trong s c ố ác h đ ệ m ệ trong máu, h đ ệ m ệ bicacbonat là h đ ệ m ệ mạnh nhất. D. Ph i ổ không tham gia đi u hòa ề cân b ng pH ằ máu.
Câu 14: Cho các hi n t ệ ư ng ợ sau đây, hi n ệ tư ng ợ nào không đư c ợ g i ọ là s m ự m ề d o ki ẻ u hì ể nh? A. Cây bàng r ng ụ lá v m ề ùa đông, sang xuân l i ạ đâm ch i ồ n y l ả c ộ . B. B nh ệ phêninkêtô ni u ệ ở ngư i ờ do r i ố lo n ạ chuy n
ể hóa axit amin phêninalanin. N u ế đư c ợ phát hi n ệ s m ớ và áp d ng c ụ
hế độ ăn kiêng thì tr c ẻ ó th phá ể t tri n ể bình thư ng. ờ
C. Màu hoa Cẩm tú cầu thay đ i ổ ph t ụ hu c ộ vào đ p ộ H c a ủ đ t ấ .
D. Loài gấu Bắc c c ự có b l
ộ ông màu trắng, còn gấu nhi t ệ đ i
ớ thì có lông màu vàng ho c ặ xám.
Câu 15: Trong các phát biểu sau, phát bi u nà ể o không đúng v nhi ề m ễ sắc th ể ở sinh v t ậ nhân th c ự ?
A. Vùng đầu mút c a ủ nhi m ễ s c ắ th ể có tác d ng ụ b o ả v ệ các nhi m ễ s c ắ th ể cũng nh ư làm cho các nhi m ễ
sắc thể không dính vào nhau.
B. Thành phần chủ y u ế c a ủ nhi m ễ s c ắ thể ở sinh v t ậ nhân th c ự g m ồ ADN m c ạ h kép và prôtêin loại histôn. C. Trong các m c ứ cấu trúc siêu hi n vi ể c a ủ nhi m ễ s c ắ th , s ể i ợ nhi m ễ sắc có đư ng kí ờ nh 700nm. D. Tâm đ ng ộ là n i ơ liên k t ế NST v i
ớ thoi phân bào giúp NST di chuy n ể v ề hai c c ự c a ủ t ế bào trong quá trình phân bào. Câu 16: Sử d ng ụ phư ng
ơ pháp nào sau đây có thể t o ạ ra gi ng ố m i ớ mang đ c ặ đi m ể c a ủ hai loài mà b ng ằ cách tạo gi ng ố thông thư ng ờ không th t ể o ra ạ đư c ợ ?
A. Nuôi cấy hạt phấn. B. Dung h p t ợ bà ế o trần. C. Gây đ t
ộ biến nhân tạo. D. Nhân bản vô tính. Câu 17: H t ệ uần hoàn kép ch c ỉ ó ở 2 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. cá, lư ng ỡ cư và bò sát. B. lư ng ỡ c , ư bò sát, chim và thú. C. m c ự ng, b ố ạch tu c ộ , giun đ t ố và chân đ u. ầ D. m c ự ng, b ố ạch tu c ộ , giun đ t ố , chân chấu và cá. Câu 18: M t
ộ "không gian sinh thái" mà ở đó t t ấ cả các nhân t ố sinh thái c a ủ môi trư ng ờ n m ằ trong gi i ớ h n ạ
sinh thái cho phép loài đó t n t ồ i ạ và phát tri n ể g i ọ là A. s ổ inh thái. B. sinh cảnh. C. n i ơ . ở D. gi i ớ hạn sinh thái. Câu 19: Cho đ n ế nay, các b ng c ằ h ng ứ hoá th c ạ h thu đư c ợ cho th y ấ các nhóm linh trư ng ở phát sinh ở đ i ạ nào sau đây? A. Nguyên sinh. B. Trung sinh. C. Tân sinh. D. C s ổ inh.
Câu 20: Nhân tố tiến hóa nào sau đây có thể làm phong phú hoặc có thể làm nghèo v n ge ố n c a ủ quần th ? ể A. Đ t ộ biến. B. Các y u t ế ng ố ẫu nhiên. C. Giao ph i ố không ngẫu nhiên. D. Di - nhập gen. Câu 21: Khi nói v đ ề ộ đa dạng c a ủ quần xã sinh vật, k t ế lu n nà ậ o sau đây không đúng? A. Đ đa ộ dạng c a ủ quần xã ph t ụ hu c ộ vào điều ki n s ệ ng c ố a ủ môi trư ng. ờ
B. Trong quá trình di n t ễ h nguyê ế n sinh, đ đa ộ dạng c a ủ qu n xã ầ tăng d n. ầ
C. Quần xã có độ đa dạng càng cao thì thành phần loài càng d b ễ bi ị n đ ế ng. ộ D. Đ đa ộ dạng c a
ủ quần xã càng cao thì s phâ ự
n hóa ổ sinh thái càng mạnh. Câu 22: Khi nói v h ề s
ệ inh thái trên cạn, phát bi u nà ể o sau đây là đúng?
A. Vật chất và năng lư ng ợ đ u đ ề ư c ợ trao đ i ổ theo vòng tu n hoà ầ n kín.
B. Vi khuẩn là nhóm sinh v t
ậ duy nhất có khả năng phân giải các chất h u ữ c t ơ hành chất vô c . ơ C. S t ự hất thoát năng lư ng ợ qua m i ỗ b c ậ dinh dư ng ỡ trong h s
ệ inh thái là không đáng k . ể D. Th c ự v t ậ đóng vai trò quan tr ng ọ trong quá trình truy n ề năng lư ng ợ t ừ môi trư ng ờ vô sinh vào qu n ầ xã sinh vật. Câu 23: Phát bi u
ể nào sau đây không phải là quan ni m ệ c a ủ Đacuyn? A. Toàn b s ộ inh gi i ớ ngày nay là k t ế quả c a ủ quá trình ti n ế hoá t m ừ t ộ ngu n g ồ c ố chung. B. Ch n ọ l c ọ tự nhiên th c ự ch t
ấ là quá trình phân hóa khả năng s ng ố sót và kh ả năng sinh s n ả c a ủ các cá thể v i ớ các ki u ge ể n khác nhau trong quần th . ể C. Loài m i ớ đư c ợ hình thành do s ự s ng ố sót, sinh s n ả u ư th ế c a ủ nh ng ữ cá th ể mang bi n ế d ịcó l i ợ dư i ớ tác d ng c ụ a ủ CLTN từ m t ộ ngu n g ồ c ố chung. D. Ch n l ọ c ọ t nhi ự ên tác đ ng t ộ hông qua đ c ặ tính bi n d ế ị và di truy n ề c a ủ sinh v t ậ .
Câu 24: Quan sát dư i ớ kính hi n ể vi m t ộ tế bào c a ủ m t ộ loài đ ng ộ v t ậ có xư ng ơ s ng ố lư ng ỡ b i ộ (theo hình bên). 3 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Cho các k t ế luận sau đây: I. T bà ế o trên đang ở kỳ gi a ữ c a ủ nguyên phân. II. M t ộ t bà ế o sinh dư ng bì ỡ nh thư ng ờ c a ủ loài có 10 NST đ n. ơ
III. Kết thúc quá trình phân bào theo hình bên, m i
ỗ tế bào con có 5 NST đ n. ơ
IV. Tế bào trên đang kỳ gi ở a ữ c a ủ giảm phân I. S k ố ết luận đúng là A. 1 B. 4 C. 2 D. 3 Câu 25: M t ộ loài th c ự v t ậ , màu s c ắ hoa do 2 c p
ặ gen A, a và B, b cùng qui đ nh. ị Cho cây hoa đ ỏ lai v i ớ cây hoa đ , ỏ thu đư c
ợ F1 có tỉ lệ 15 cây hoa đỏ :1 cây hoa tr ng. ắ
Cho các cây mang 1 alen tr i ộ ở F1 giao phấn v i ớ cây d h ị p t
ợ ử 2 cặp gen, thu đư c ợ F2. Theo lí thuy t ế , tỉ l ki ệ u ể hình F ở 2 là A. 1 cây hoa đ : ỏ 1 cây hoa trắng. B. 3 cây hoa đ : ỏ 1 cây hoa trắng. C. 15 cây hoa đ : ỏ 1 cây hoa trắng. D. 7 cây hoa đ : ỏ 1 cây hoa trắng.
Câu 26: Cho các phát biểu sau v quá ề
trình nhân đôi ADN, phát bi u nà ể o sau đây không đúng? A. Enzym n i ố ligaza hoạt đ ng t ộ rên c ha ả i m c ạ h m i ớ đang đư c ợ t ng ổ h p. ợ B. Trong m t
ộ chạc tái bản enzym ADN pôlymeraza trư t ợ theo hai chi u ng ề ư c ợ nhau.
C. Enzym ARN pôlymeraza luôn d c ị h chuy n t ể heo chi u e ề nzym tháo xo n. ắ
D. Trong quá trình nhân đôi ADN, trên m t ộ ch c ạ sao chép, m t ộ m c ạ h đư c ợ t ng ổ h p ợ liên t c ụ , m t ộ m c ạ h đư c ợ t ng ổ h p gi ợ án đo n. ạ Câu 27: M t ộ phân tử mARN có chi u
ề dài 816 nm và có tỉ lệ A:U:G:X = 2:3:3:4. Số nuclêôtit lo i ạ A c a ủ mARN này là A. 200 B. 400 C. 300 D. 40 Câu 28: Cho P thu n ầ ch ng ủ về các c p ặ tính tr ng ạ tư ng ơ ph n ả giao ph n ấ v i ớ nhau thu đư c ợ F1. Tiếp t c ụ tự thụ phấn các cây F1 v i ớ nhau, thu đư c ợ F2 có 75 cây mang ki u ể gen aabbdd. V ề lí thuy t ế , hãy cho bi t ế s c ố ây mang ki u ge ể
n AaBbDd ở F2 là bao nhiêu? A. 150 cây. B. 300 cây. C. 450 cây. D. 600 cây. Câu 29: Hi n t ệ ư ng ợ nào sau đây là bi u hi ể n c ệ a ủ m i ố quan h h ệ t ỗ r c ợ ùng loài?
A. Cá mập con khi m i ớ n , ở s d ử ng t ụ r ng c ứ h a ư n l ở àm th c ứ ăn. B. Đ ng v ộ ật cùng loài ăn th t ị lẫn nhau. C. Các cây thông m c ọ gần nhau, có r n ễ i ố li n nha ề u. D. T a ỉ th a ư t nhi ự ên t ở h c ự v t ậ . 4 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo