Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) S G Ở D & ĐT QU N Ả G TRỊ Đ Ề THI TH Ử TỐT NGHI P Ệ TRUNG H C Ọ PH Ổ THÔNG
TRƯỜNG THPT VĨNH LINH NĂM 2023 Đ C Ề HÍNH TH C Ứ Bài thi: KHOA H C Ọ T N Ự HIÊN (Đề có 05 trang) Môn thi thành ph n ầ : SINH H C Ọ Th i
ờ gian làm bài: 50 phút, không k t ể h i ờ gian phát đề H và ọ
tên : ..................................................................................................... S bá ố
o danh : ..................................................................................................... Mã đ ề A MỤC TIÊU ✓ Đề thi g m ồ 40 câu tr c ắ nghi m ệ : ph n ầ ki n ế th c ứ thu c ộ chư ng ơ trình Sinh h c ọ 12. Ph n ầ kĩ năng bao g m
ồ các dạng bài tập lý thuy t ế , bài t p bi ậ n l ệ u n, t ậ
ính toán và xử lí s l ố i u. ệ ✓ Giúp HS xác đ nh ị đư c ợ các ph n ầ ki n ế th c ứ tr ng
ọ tâm để ôn luy n
ệ kĩ càng, từ đó có sự chu n ẩ bị t t ố nhất cho kì thi t t ố nghi p ệ THPT chính th c ứ s p t ắ i ớ . ✓ Kiến th c ứ ở d ng ạ hệ th ng, ố t ng ổ h p ợ giúp HS xác đ nh ị đư c ợ m t ộ cách rõ ràng b n ả thân còn y u ế ph n ầ nào, t đó c ừ
ó kế hoạch cải thi n, nâng c ệ ao nh ng ph ữ ần còn y u. ế Câu 1: Ngư i ờ ta đã dùng m t ộ lo i ạ thu c ố x tị mu i ỗ m i ớ để di t ệ mu i ỗ trong m t ộ th i ờ gian dài, l n ầ x tị đ u ầ tiên đã di t ệ đư c ợ h u ầ h t ế các con mu i ỗ nh ng ư nh ng ữ l n ầ x tị sau đó thì qu n ầ th m ể u i ỗ ngày càng tăng d n ầ kích thư c
ớ . Giải thích nào sau đây là đúng? A. Thu c ố di t ệ mu i ỗ là m t ộ lo i ạ tác nhân gây đ t ộ bi n, ế đã làm xu t ấ hi n ệ alen kháng thu c ố trong qu n ầ thể mu i ỗ . B. Thu c ố di t ệ mu i ỗ đã làm tăng t n ầ số alen kháng thu c ố v n ố đã xu t ấ hi n ệ từ trư c ớ trong qu n ầ thể mu i ỗ . C. Thu c ố di t ệ mu i ỗ đã gây ra m t ộ đ t ộ bi n ế đa hi u ệ v a
ừ có khả năng kháng thu c ố , v a ừ làm tăng s c ứ sinh sản c a ủ nh ng c ữ on mu i ỗ cái. D. Thu c ố di t ệ mu i ỗ t o ạ đi u ề ki n ệ cho nh ng ữ đ t ộ bi n ế m i ớ phát sinh và đư c ợ tích lũy, làm tăng t n ầ số alen kháng thu c ố trong quần th . ể Câu 2: H t ệ uần hoàn h c ở ó máu chảy trong đ ng ộ mạch dư i ớ áp l c ự A. thấp, t c ố đ c ộ hậm. B. cao, t c ố đ nha ộ nh. C. cao, t c ố độ chậm. D. thấp, t c ố đ nha ộ nh. Câu 3: Ngư i ờ ta thư ng ờ sử d ng ụ phư ng
ơ pháp nào sau đây để phát hi n ệ ra h i ộ ch ng ứ Đao ở ngư i ờ trong giai đoạn phôi s m ớ : A. Ch c ọ dò d c ị h i ố , lấy t bà ế
o phôi và phân tích các c p nhi ặ m ễ sắc th t ể hư ng. ờ M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) B. Sinh thi t ế tua nhau thai lấy t bà ế
o phôi và phân tích prôtêin. C. Ch c ọ dò d c ị h i ố , lấy t bà ế
o phôi và phân tích các c p nhi ặ m ễ sắc th gi ể i ớ tinh. D. Sinh thi t ế tua nhau thai l y t ấ bà ế o phôi và phân tích ADN.
Câu 4: Khi nói về sự di chuy n ể c a ủ khí O2 và khí CO2 di n ễ ra ở các mô c a ủ các cơ quan, phát bi u ể nào sau đây đúng? A. CO2 t t ừ ế bào vào máu.
B. O2 từ tế bào vào máu. C. Sau khi trao đ i ổ khí n ng ồ đ O ộ 2 trong máu tăng cao. D. O2 t m ừ áu ra ph na ế ng. Câu 5: M t ộ loài th c ự v t ậ có bộ nhi m ễ s c ắ thể 2n, h p ợ tử mang bộ nhi m ễ s c
ắ thể (2n + 1) có thể phát triển thành th đ ể t ộ bi n nà ế o sau đây? A. Thể tam b i ộ . B. Thể ba. C. Thể tứ b i ộ . D. Thể m t ộ . Câu 6: Cho bi t ế m i ỗ tính tr ng ạ do m t ộ c p ặ gen quy đ nh ị và tr i ộ l n
ặ hoàn toàn, hoán v ịgen x y ả ra v i ớ t n ầ số 40%, th c ự hi n ệ phép lai ở m t ộ c p ặ ru i ồ gi m
ấ P: ♀ Ab//aB Dd × ♂ AB//ab Dd thu đư c ợ F1. Cho bi t ế không xảy ra đ t ộ biến. Theo lí thuy t ế phát bi u nà ể o sau đây đúng v F ề 1? A. Ki u ge ể n AB//ab Dd chi m ế tỉ l 6%. ệ B. Ki u ge ể n Ab//ab dd chi m ế tỉ l 3,25%. ệ C. Ki u ge ể
n ab//ab dd chiếm tỉ lệ 2,5%. D. Ki u hì ể nh A-bbD- chi m ế tỉ lệ 14,25%.
Câu 7: Bộ ba nào sau đây không có ch c ứ năng mã hóa axit amin: A. 5’UAA3’. B. 5’AUG3’. C. 5’UGA5’. D. 3’UAG5’. Câu 8: Xét chu i ỗ th c ứ ăn sau: Lúa → Chu t ộ → R n ắ h ổ mang → Di u ề hâu. Sinh v t ậ nào trong chu i ỗ th c ứ ăn có bậc dinh dư ng ỡ cấp 2? A. Rắn h m ổ ang. B. Chu t ộ . C. Di u hâ ề u. D. Lúa.
Câu 9: Cà chua có gen làm chín quả b b ị ất hoạt là thành t u ự c a ủ : A. công ngh ge ệ n.
B. nuôi cấy hạt phấn. C. lai h u t ữ ính. D. lai t bà ế o xôma. Câu 10: S l ố ư ng ợ cá th í ể t nhất mà qu n t ầ h c ể n c ầ ó đ duy t ể rì và phát tri n, ể g i ọ là: A. kích thư c ớ t i ố đa c a ủ qu n t ầ h . ể B. mật đ c ộ a ủ quần th . ể C. kích thư c ớ t i ố thi u ể c a ủ qu n t ầ h . ể D. kích thư c ớ trung bình c a ủ quần th . ể
Câu 11: Trong quần thể ngư i ờ , gen quy đ nh
ị nhóm máu A, B, AB, O có 3 alen IA, IB, IO. Tần số alen IA là 0,3; tần s a ố len IB là 0,5; tần s a
ố len IO là 0,2. Theo lí thuy t ế tần s ki ố u ge ể n IAIB là: A. 0,3. B. 0,29. C. 0,15. D. 0,01. Câu 12: Quan h c ệ ạnh tranh gi a
ữ các cá thể trong quần thể có ý nghĩa M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. đảm bảo th c
ứ ăn đầy đủ cho các cá thể trong đàn.
B. duy trì số lư ng và ợ s phâ ự n b c
ố ác cá thể trong quần thể m ở c ứ đ phù h ộ p. ợ C. giúp khai thác t i ố u ngu ư n ồ s ng. ố
D. đảm bảo cho quần thể t n t ồ ại n đ ổ nh. ị
Câu 13: Tác nhân gây đ t ộ bi n nà ế o sau đây thư ng ờ đư c ợ dùng đ t ể o t ạ h đa ể b i ộ ? A. Tia tử ngoại. B. Tia phóng xạ. C. Cônsixin. D. S c ố nhi t ệ .
Câu 14: Nhân tố sinh thái nào sau đây là nhân tố sinh thái h u s ữ inh? A. Sinh vật. B. Nhi t ệ đ . ộ C. Đ ộ ẩm. D. Ánh sáng. Câu 15: M t ộ phân tử mARN chỉ ch a ứ 3 lo i ạ A, U và G. Nhóm các b ộ ba nào sau đây có th ể có trên m c ạ h b s ổ ung c a
ủ gen đã phiên mã ra mARN nói trên? A. ATX, TAG, GXA, GAA. B. AAG, GTT, TXX, XAA. C. TAG, GAA, AAT, ATG. D. AAA, XXA, TAA, TXX. Câu 16: Cho bi t ế m i ỗ gen quy đ nh ị 1 tính tr ng, ạ các alen tr i ộ là tr i
ộ hoàn toàn. Theo lí thuy t ế , phép lai nào sau đây cho đ i ờ con có tỉ l ki ệ ểu hình 1 : 1 : 1 : 1? A. Aabb × aaBb. B. AaBb × aaBb. C. AaBb × AaBb. D. Aabb × AaBb.
Câu 17: Ở quần thể đ ng ộ v t ậ , cho bi t ế A quy đ nh ị ki u ể hình chân cao tr i ộ hoàn toàn so v i ớ a quy đ nh ị chân thấp. Bi t ế r ng ằ thế hệ xu t ấ phát (P) c a ủ qu n ầ th ể trên có t n ầ s ố alen a ở gi i ớ đ c ự và cái l n ầ lư t ợ là 0,6 và 0,4. Sau m t ộ thế hệ giao ph i ố ng u ẫ nhiên thu đư c ợ F1 có 1000 cá th , ể F1 ti p ế t c ụ ng u ẫ ph i ố thu đư c
ợ F2 có 2000 cá thể. Theo lí thuy t ế , phát bi u ể nào sau đây đúng?
A. F2 có 1000 cá thể mang ki u ge ể n đ ng ồ h p l ợ ặn. B. Thế h F ệ 1 có s c
ố á thể chân cao là 760.
C. F1 có thành phần kiểu gen t
ở rạng thái cân bằng di truy n. ề D. Tần s a
ố len A ở thế hệ F1 cao h n ơ F ở 2.
Câu 18: Quá trình hình thành các loài B, C, D từ loài A (loài g c ố ) đư c ợ mô t ả
ở hình bên. Phân tích hình này, theo lí thuy t
ế , có bao nhiêu phát bi u s ể au đây đúng? M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) I. Các cá thể c a ủ loài B ở đ o ả II có thể mang m t ộ số alen đ c ặ tr ng ư mà các cá thể c a ủ loài B ở đ o ả I không có. II. Khoảng cách gi a ữ các đ o ả có thể là y u ế t ố duy trì s ự khác bi t ệ v ề v n ố gen gi a ữ các qu n ầ th ể ở đ o ả I, đảo II và đảo III. III. V n ge ố n c a ủ các quần th t ể hu c ộ loài B đ ở o I, đ ả o II và ả đ o III phâ ả n hóa theo cùng 1 hư ng. ớ IV. Đi u ki ề n đ ệ a
ị lí ở các đảo là nhân tố tr c ự tiếp gây ra nh ng ữ thay đ i ổ v v ề n ge ố n c a ủ m i ỗ qu n t ầ h . ể Theo lí thuy t
ế , có bao nhiêu phát bi u s ể au đây đúng? A. 1. B. 2. C. 3. D. 4. Câu 19: Cho m t ộ số thao tác cơ b n ả trong quy trình chuy n ể gen t o ạ ra ch ng ủ vi khu n ẩ có khả năng t ng ổ h p khá ợ
ng nguyên trong sản xuất vacxin nh c ờ ông ngh ge ệ n nh s ư au: (1) Tạo ADN tái tổ h p m ợ
ang gen mã hóa kháng nguyên. (2) Tách plasmit t t ừ bà ế
o vi khuẩn và tách gen mã hóa kháng nguyên từ mầm b nh. ệ (3) Chuy n ể ADN tái tổ h p m ợ
ang gen mã hóa kháng nguyên vào tế bào vi khuẩn. (4) Phân lập dòng t bà ế o ch a ứ ADN tái tổ h p m ợ
ang gen mã hóa kháng nguyên. Trình tự đúng c a ủ các thao tác trên là
A. (2) → (1) → (3) → (4).
B. (1) → (2) → (3) → (4).
C. (1) → (4) → (3) → (2).
D. (2) → (4) → (3) → (1).
Câu 20: Cho các hoạt đ ng c ộ a ủ con ngư i ờ sau đây: (1) Khai thác và s d ử ng h ụ p ợ lí các d ng t ạ ài nguyên có kh nă ả ng tái sinh. (2) Bảo t n ồ đa dạng sinh h c ọ . (3) Tăng cư ng ờ s d ử ng c ụ hất hóa h c ọ đ di ể t
ệ trừ sâu hại trong nông nghi p. ệ (4) Khai thác và s d ử ng t ụ ri t ệ đ ngu ể n ồ tài nguyên khoáng s n. ả
Có bao nhiêu giải pháp c a ủ phát tri n ể b n v ề ng? ữ A. 3. B. 1. C. 4. D. 2. M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đề thi thử Sinh học trường Vĩnh Linh - Quảng Trị lần 1 năm 2023
278
139 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Đề thi THPT Quốc Gia Sinh học trường THPT Vĩnh Linh - Quảng Trị lần 1 năm 2023 bản word có lời giải chi tiết.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(278 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Sinh Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Tốt nghiệp THPT
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
S GD & ĐT QU NG TRỞ Ả Ị
TR NG THPT VĨNH LINHƯỜ
Đ CHÍNH TH CỀ Ứ
(Đ có 05 trang)ề
Đ THI TH T T NGHI P TRUNG H C PH THÔNGỀ Ử Ố Ệ Ọ Ổ
NĂM 2023
Bài thi: KHOA H C T NHIÊNỌ Ự
Môn thi thành ph n: SINH H Cầ Ọ
Th i gian làm bài: 50 phút, không k th i gian phát đờ ể ờ ề
H và tên : .....................................................................................................ọ
S báo danh : .....................................................................................................ố Mã đ Aề
M C TIÊUỤ
✓ Đ thi g m 40 câu tr c nghi m: ph n ki n th c thu c ch ng trình Sinh h c 12. Ph n kĩ năng baoề ồ ắ ệ ầ ế ứ ộ ươ ọ ầ
g m các d ng bài t p lý thuy t, bài t p bi n lu n, tính toán và x lí s li u.ồ ạ ậ ế ậ ệ ậ ử ố ệ
✓ Giúp HS xác đ nh đ c các ph n ki n th c tr ng tâm đ ôn luy n kĩ càng, t đó có s chu n b t tị ượ ầ ế ứ ọ ể ệ ừ ự ẩ ị ố
nh t cho kì thi t t nghi p THPT chính th c s p t i.ấ ố ệ ứ ắ ớ
✓ Ki n th c d ng h th ng, t ng h p giúp HS xác đ nh đ c m t cách rõ ràng b n thân còn y u ph nế ứ ở ạ ệ ố ổ ợ ị ượ ộ ả ế ầ
nào, t đó có k ho ch c i thi n, nâng cao nh ng ph n còn y u.ừ ế ạ ả ệ ữ ầ ế
Câu 1: Ng i ta đã dùng m t lo i thu c x t mu i m i đ di t mu i trong m t th i gian dài, l n x t đ uườ ộ ạ ố ị ỗ ớ ể ệ ỗ ộ ờ ầ ị ầ
tiên đã di t đ c h u h t các con mu i nh ng nh ng l n x t sau đó thì qu n th mu i ngày càng tăng d nệ ượ ầ ế ỗ ư ữ ầ ị ầ ể ỗ ầ
kích th c. Gi i thích nào sau đây là đúng?ướ ả
A. Thu c di t mu i là m t lo i tác nhân gây đ t bi n, đã làm xu t hi n alen kháng thu c trong qu nố ệ ỗ ộ ạ ộ ế ấ ệ ố ầ
th mu i.ể ỗ
B. Thu c di t mu i đã làm tăng t n s alen kháng thu c v n đã xu t hi n t tr c trong qu n thố ệ ỗ ầ ố ố ố ấ ệ ừ ướ ầ ể
mu i.ỗ
C. Thu c di t mu i đã gây ra m t đ t bi n đa hi u v a có kh năng kháng thu c, v a làm tăng s cố ệ ỗ ộ ộ ế ệ ừ ả ố ừ ứ
sinh s n c a nh ng con mu i cái.ả ủ ữ ỗ
D. Thu c di t mu i t o đi u ki n cho nh ng đ t bi n m i phát sinh và đ c tích lũy, làm tăng t n số ệ ỗ ạ ề ệ ữ ộ ế ớ ượ ầ ố
alen kháng thu c trong qu n th .ố ầ ể
Câu 2: H tu n hoàn h có máu ch y trong đ ng m ch d i áp l cệ ầ ở ả ộ ạ ướ ự
A. th p, t c đ ch m. ấ ố ộ ậ B. cao, t c đ nhanh. ố ộ C. cao, t c đ ch m. ố ộ ậ D. th p, t c đ nhanh.ấ ố ộ
Câu 3: Ng i ta th ng s d ng ph ng pháp nào sau đây đ phát hi n ra h i ch ng Đao ng i trongườ ườ ử ụ ươ ể ệ ộ ứ ở ườ
giai đo n phôi s m:ạ ớ
A. Ch c dò d ch i, l y t bào phôi và phân tích các c p nhi m s c th th ng.ọ ị ố ấ ế ặ ễ ắ ể ườ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
B. Sinh thi t tua nhau thai l y t bào phôi và phân tích prôtêin.ế ấ ế
C. Ch c dò d ch i, l y t bào phôi và phân tích các c p nhi m s c th gi i tinh.ọ ị ố ấ ế ặ ễ ắ ể ớ
D. Sinh thi t tua nhau thai l y t bào phôi và phân tích ADN.ế ấ ế
Câu 4: Khi nói v s di chuy n c a khí Oề ự ể ủ
2
và khí CO
2
di n ra các mô c a các c quan, phát bi u nàoễ ở ủ ơ ể
sau đây đúng?
A. CO
2
t t bào vào máu. ừ ế
B. O
2
t t bào vào máu.ừ ế
C. Sau khi trao đ i khí n ng đ Oổ ồ ộ
2
trong máu tăng cao.
D. O
2
t máu ra ph nang.ừ ế
Câu 5: M t loài th c v t có b nhi m s c th 2n, h p t mang b nhi m s c th (2n + 1) có th phátộ ự ậ ộ ễ ắ ể ợ ử ộ ễ ắ ể ể
tri n thành th đ t bi n nào sau đây?ể ể ộ ế
A. Th tam b i. ể ộ B. Th ba. ể C. Th t b i. ể ứ ộ D. Th m t.ể ộ
Câu 6: Cho bi t m i tính tr ng do m t c p gen quy đ nh và tr i l n hoàn toàn, hoán v gen x y ra v i t nế ỗ ạ ộ ặ ị ộ ặ ị ả ớ ầ
s 40%, th c hi n phép lai m t c p ru i gi m P: ♀ Ab//aB Dd × ♂ AB//ab Dd thu đ c Fố ự ệ ở ộ ặ ồ ấ ượ
1
. Cho bi tế
không x y ra đ t bi n. Theo lí thuy t phát bi u nào sau đây đúng v Fả ộ ế ế ể ề
1
?
A. Ki u gen AB//ab Dd chi m t l 6%. ể ế ỉ ệ B. Ki u gen Ab//ab dd chi m t l 3,25%.ể ế ỉ ệ
C. Ki u gen ab//ab dd chi m t l 2,5%. ể ế ỉ ệ D. Ki u hình A-bbD- chi m t l 14,25%.ể ế ỉ ệ
Câu 7: B ba nào sau đây không có ch c năng mã hóa axit amin:ộ ứ
A. 5’UAA3’. B. 5’AUG3’. C. 5’UGA5’. D. 3’UAG5’.
Câu 8: Xét chu i th c ăn sau: Lúa → Chu t → R n h mang → Di u hâu. Sinh v t nào trong chu i th cỗ ứ ộ ắ ổ ề ậ ỗ ứ
ăn có b c dinh d ng c p 2?ậ ưỡ ấ
A. R n h mang. ắ ổ B. Chu t. ộ C. Di u hâu. ề D. Lúa.
Câu 9: Cà chua có gen làm chín qu b b t ho t là thành t u c a:ả ị ấ ạ ự ủ
A. công ngh gen. ệ B. nuôi c y h t ph n. ấ ạ ấ C. lai h u tính. ữ D. lai t bào xôma.ế
Câu 10: S l ng cá th ít nh t mà qu n th c n có đ duy trì và phát tri n, g i là:ố ượ ể ấ ầ ể ầ ể ể ọ
A. kích th c t i đa c a qu n th . ướ ố ủ ầ ể B. m t đ c a qu n th . ậ ộ ủ ầ ể
C. kích th c t i thi u c a qu n th . ướ ố ể ủ ầ ể D. kích th c trung bình c a qu n th .ướ ủ ầ ể
Câu 11: Trong qu n th ng i, gen quy đ nh nhóm máu A, B, AB, O có 3 alen Iầ ể ườ ị
A
, I
B
, I
O
. T n s alen Iầ ố
A
là
0,3; t n s alen Iầ ố
B
là 0,5; t n s alen Iầ ố
O
là 0,2. Theo lí thuy t t n s ki u gen Iế ầ ố ể
A
I
B
là:
A. 0,3. B. 0,29. C. 0,15. D. 0,01.
Câu 12: Quan h c nh tranh gi a các cá th trong qu n th có ý nghĩaệ ạ ữ ể ầ ể
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
A. đ m b o th c ăn đ y đ cho các cá th trong đàn.ả ả ứ ầ ủ ể
B. duy trì s l ng và s phân b các cá th trong qu n th m c đ phù h p.ố ượ ự ố ể ầ ể ở ứ ộ ợ
C. giúp khai thác t i u ngu n s ng.ố ư ồ ố
D. đ m b o cho qu n th t n t i n đ nh.ả ả ầ ể ồ ạ ổ ị
Câu 13: Tác nhân gây đ t bi n nào sau đây th ng đ c dùng đ t o th đa b i?ộ ế ườ ượ ể ạ ể ộ
A. Tia t ngo i. ử ạ B. Tia phóng x . ạ C. Cônsixin. D. S c nhi t.ố ệ
Câu 14: Nhân t sinh thái nào sau đây là nhân t sinh thái h u sinh?ố ố ữ
A. Sinh v t. ậ B. Nhi t đ . ệ ộ C. Đ m. ộ ẩ D. Ánh sáng.
Câu 15: M t phân t mARN ch ch a 3 lo i A, U và G. Nhóm các b ba nào sau đây có th có trên m chộ ử ỉ ứ ạ ộ ể ạ
b sung c a gen đã phiên mã ra mARN nói trên?ổ ủ
A. ATX, TAG, GXA, GAA. B. AAG, GTT, TXX, XAA.
C. TAG, GAA, AAT, ATG. D. AAA, XXA, TAA, TXX.
Câu 16: Cho bi t m i gen quy đ nh 1 tính tr ng, các alen tr i là tr i hoàn toàn. Theo lí thuy t, phép lai nàoế ỗ ị ạ ộ ộ ế
sau đây cho đ i con có t l ki u hình 1 : 1 : 1 : 1?ờ ỉ ệ ể
A. Aabb × aaBb. B. AaBb × aaBb. C. AaBb × AaBb. D. Aabb × AaBb.
Câu 17: qu n th đ ng v t, cho bi t A quy đ nh ki u hình chân cao tr i hoàn toàn so v i a quy đ nhỞ ầ ể ộ ậ ế ị ể ộ ớ ị
chân th p. Bi t r ng th h xu t phát (P) c a qu n th trên có t n s alen a gi i đ c và cái l n l t làấ ế ằ ế ệ ấ ủ ầ ể ầ ố ở ớ ự ầ ượ
0,6 và 0,4. Sau m t th h giao ph i ng u nhiên thu đ c Fộ ế ệ ố ẫ ượ
1
có 1000 cá th , Fể
1
ti p t c ng u ph i thuế ụ ẫ ố
đ c Fượ
2
có 2000 cá th . Theo lí thuy t, phát bi u nào sau đây đúng?ể ế ể
A. F
2
có 1000 cá th mang ki u gen đ ng h p l n.ể ể ồ ợ ặ
B. Th h Fế ệ
1
có s cá th chân cao là 760.ố ể
C. F
1
có thành ph n ki u gen tr ng thái cân b ng di truy n.ầ ể ở ạ ằ ề
D. T n s alen A th h Fầ ố ở ế ệ
1
cao h n Fơ ở
2
.
Câu 18: Quá trình hình thành các loài B, C, D t loài A (loài g c) đ c mô t hình bên. Phân tích hìnhừ ố ượ ả ở
này, theo lí thuy t, có bao nhiêu phát bi u sau đây đúng?ế ể
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
I. Các cá th c a loài B đ o II có th mang m t s alen đ c tr ng mà các cá th c a loài B đ o Iể ủ ở ả ể ộ ố ặ ư ể ủ ở ả
không có.
II. Kho ng cách gi a các đ o có th là y u t duy trì s khác bi t v v n gen gi a các qu n th đ o I,ả ữ ả ể ế ố ự ệ ề ố ữ ầ ể ở ả
đ o II và đ o III.ả ả
III. V n gen c a các qu n th thu c loài B đ o I, đ o II và đ o III phân hóa theo cùng 1 h ng.ố ủ ầ ể ộ ở ả ả ả ướ
IV. Đi u ki n đ a lí các đ o là nhân t tr c ti p gây ra nh ng thay đ i v v n gen c a m i qu n th .ề ệ ị ở ả ố ự ế ữ ổ ề ố ủ ỗ ầ ể
Theo lí thuy t, có bao nhiêu phát bi u sau đây đúng?ế ể
A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 19: Cho m t s thao tác c b n trong quy trình chuy n gen t o ra ch ng vi khu n có kh năng t ngộ ố ơ ả ể ạ ủ ẩ ả ổ
h p kháng nguyên trong s n xu t vacxin nh công ngh gen nh sau:ợ ả ấ ờ ệ ư
(1) T o ADN tái t h p mang gen mã hóa kháng nguyên.ạ ổ ợ
(2) Tách plasmit t t bào vi khu n và tách gen mã hóa kháng nguyên t m m b nh.ừ ế ẩ ừ ầ ệ
(3) Chuy n ADN tái t h p mang gen mã hóa kháng nguyên vào t bào vi khu n.ể ổ ợ ế ẩ
(4) Phân l p dòng t bào ch a ADN tái t h p mang gen mã hóa kháng nguyên.ậ ế ứ ổ ợ
Trình t đúng c a các thao tác trên làự ủ
A. (2) → (1) → (3) → (4). B. (1) → (2) → (3) → (4).
C. (1) → (4) → (3) → (2). D. (2) → (4) → (3) → (1).
Câu 20: Cho các ho t đ ng c a con ng i sau đây:ạ ộ ủ ườ
(1) Khai thác và s d ng h p lí các d ng tài nguyên có kh năng tái sinh.ử ụ ợ ạ ả
(2) B o t n đa d ng sinh h c.ả ồ ạ ọ
(3) Tăng c ng s d ng ch t hóa h c đ di t tr sâu h i trong nông nghi p.ườ ử ụ ấ ọ ể ệ ừ ạ ệ
(4) Khai thác và s d ng tri t đ ngu n tài nguyên khoáng s n.ử ụ ệ ể ồ ả
Có bao nhiêu gi i pháp c a phát tri n b n v ng?ả ủ ể ề ữ
A. 3. B. 1. C. 4. D. 2.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 21: Có 4 loài cùng m t b c dinh d ng, s ng trong m t môi tr ng và có sinh thái v dinhở ộ ậ ưỡ ố ộ ườ ổ ề
d ng đ c mô t theo các vòng tròn nh hình bên. Theo lí thuy t, có bao nhiêu phát bi u sau đây đúng?ưỡ ượ ả ư ế ể
I. Loài A và loài D có quan h c nh tranh v i nhau.ệ ạ ớ
II. Loài B và loài C c nh tranh v i nhau.ạ ớ
III. N u đi u ki n s ng c a môi tr ng không thay đ i nh ng do b con ng i khai thác làm cho loài A bế ề ệ ố ủ ườ ổ ư ị ườ ị
gi m s l ng thì có th s d n t i làm tăng s l ng cá th c a loài B.ả ố ượ ể ẽ ẫ ớ ố ượ ể ủ
IV. Loài B và loài C b c nh tranh kh c li t h n loài A và D.ị ạ ố ệ ơ
A. 3 B. 4 C. 2 D. 1
Câu 22: Khi nói v nhân t di - nh p gen, phát bi u nào sau đây đúng?ề ố ậ ể
A. Di - nh p gen luôn làm tăng t n s alen tr i c a qu n th .ậ ầ ố ộ ủ ầ ể
B. S phát tán h t ph n th c v t chính là m t hình th c di - nh p gen.ự ạ ấ ở ự ậ ộ ứ ậ
C. Di - nh p gen có th làm thay đ i t n s alen nh ng không làm thay đ i thành ph n ki u gen c aậ ể ổ ầ ố ư ổ ầ ể ủ
qu n th .ầ ể
D. Di - nh p gen luôn mang đ n cho qu n th nh ng alen có l i.ậ ế ầ ể ữ ợ
Câu 23: S đ mô t sinh thái v kích th c th c ăn c a 2 loài A và B đ c th hi n hình 1, 2 và 3ơ ồ ả ổ ề ướ ứ ủ ượ ể ệ ở
sau đây:
Loài A và loài B s c nh tranh gay g t v th c ăn đ c th hi n hình:ẽ ạ ắ ề ứ ượ ể ệ ở
A. hình 3. B. hình 1. C. hình 2. D. hình 1 và 2.
Câu 24: Trong t bào nuclêôtit lo i timin là đ n phân c u t o nên phân t nào sau đây?ế ạ ơ ấ ạ ử
A. tARN. B. rARN. C. ADN. D. mARN.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ