Đề thi thử Vật Lí Diễn Đàn Thư Viện năm 2021

164 82 lượt tải
Lớp: Tốt nghiệp THPT
Môn: Vật Lý
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 17 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Vật Lí Diễn Đàn Thư Viện năm 2021 bản word có lời giải chi tiết.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(164 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
DI N ĐÀN
TH VIÊN V T LÝƯ
bài có 05 trang, 40 câu tr c
nghi m)
Đ KI M TRA CH T L NG L N I – L P 12 ƯỢ
NĂM H C: 2020 – 2021
MÔN: V T LÍ
Th i gian làm bài: 50 phút, không k th i gian giao đ
Mã đ thi
Câu 1: Xét đo n m ch xoay chi u ch có m t trong ba ph n t (đi n tr , cu n dây ho c t đi n). N u ế
c ngườ đ dòng đi n cùng pha so v i hi u đi n th gi a hai đ u đo n m ch thì ph n t này là ế
A. Đi n tr . B. Cu n dây thu n c m.
C. Cu n dây không thu n c m. D. T đi n.
Câu 2: Trong t p 11 c a ch ng trình “Chuy n t i nay v i Thành”, ca sĩ Bùi Anh Tu n khi đ c nh c ươ ượ
Đ c T đ m đàn đã t ng c ng 12 l n “lên tone” v i cùng 1 đo n nh c c a bài hát “Em gái
m a”. Khái ni m “lênư tone” đây có liên quan đ n đ c tr ng v t lý nào c a sóng âm? ế ư
A. m c c ng đ âm. ườ B. t n s âm.
C. c ng đ âm. ườ D. đ th dao đ ng âm.
Câu 3: Khi v t dao đ ng đi u hòa, đ i l ng ượ không thay đ i theo th i gian
A. gia t c. B. th năng. ế C. t c đ . D. t n s .
Câu 4: M ng đi n xoay chi u dân d ng c a Vi t Nam có t n s
A. 50 (Hz). B. 100π (Hz). C. 100 (Hz). D. 50π (Hz).
Câu 5: Con l c đ n g m v t n ng kh i l ng ơ ượ m, dây treo chi u dài đ c kích thích dao đ ng ượ
đi u hòa v i biên đ
0
(rad) (góc
0
bé) t i n i có gia t c tr ng tr ng ơ ườ g. C năng dao đ ng c a conơ
l c là
A.
0
mgl
. B.
0
mgl 1 cos
. C.
2
0
1
mgl
2
D.
0
mgl 1 sin
Câu 6: M i quan h gi a các đ i l ng sóng b c sóng ượ ướ
, v n t c truy n sóng vchu kỳ T nào sau
đây là đúng?
A.
v T
. B.
T
v
. C.
v
T
. D.
v T
.
Câu 7: Trong máy phát đi n xoay chi u m t pha, ph n c m có tác d ng
A. t o ra t tr ng. ườ B. t o ra dòng đi n xoay chi u.
C. t o ra l c quay máy. D. t o ra su t đi n đ ng xoay chi u.
Câu 8: Cho hai dao đ ng đi u hòa cùng ph ng, cùng t n s . Biên đ dao đ ng t ng h p c a hai dao ươ
đ ng này có giá tr nh nh t khi đ l ch pha c a hai dao đ ng này b ng
A.
v i
0, 1, 2 n
B.
v i
0, 1, 2 n
C.
(2 1)n
v i
0, 1, 2 n
D.
2n
v i
0, 1, 2 n
Câu 9: Hai đi m M N n m trong m t đi n tr ng hi u đi n th U ườ ế
MN
= 300 V. Công c a đi n
tr ngườ làm d ch chuy n đi n tích q = −2. 10
−6
C t M đ n N là ế
A. A = 5. 10
−4
J. B. A = −5. 10
−4
J. C. A = 6. 10
−4
J D. A = −6. 10
−4
J.
Câu 10: Trên m t s i dây đang sóng d ng v i t n s
f
= 10 Hz. Bi t kho ng cách gi a 4 nút sóngế
liên ti p là 60 cm. Sóng truy n trên dây v i v n t c làế
A. 300 cm/s. B. 400 cm/s. C. 150 cm/s. D.200 cm/s.
Câu 11: Ch n phát bi u sai khi nói v sóng âm.
Trang 1
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A. Sóng âm truy n trong ch t khí luôn là sóng d c.
B. Sóng siêu âm và sóng h âm có cùng b n ch t v i sóng âm mà tai ng i nghe đ c. ườ ượ
C. Sóng âm là sóng c có t n s t 16 đ n 20 kHz.ơ ế
D. Sóng âm không truy n đ c trong chân không. ượ
Câu 12: M t ng i ng i b bi n th y 5 ng n sóng n c đi qua tr c m t mình trong th i gian ườ ướ ướ
10 s. Chu kỳ dao đ ng c a sóng bi n là
A. 2 s. B. 2,5 s. C. 3 s. D. 4 s.
Câu 13: Đ t m t đi n áp xoay chi u có giá tr t c th i u và giá tr hi u d ng là U vào hai đ u đo n
m ch n i ti p g m m t đi n tr thu n R và m t t đi n có đi n dung C. Các đi n áp t c th i và đi nế
áp hi u d ng hai đ u đi n tr hai đ u t đi n l n l t ượ
,
R C
u u
, U
R
và U
C
. H th c không đúng
A.
2
2
C
R
R C
u
u
2
U U
. B.
2 2 2
R C
.U U U
C.
R C
u u u
. D.
R C
U U U
.
Câu 14: M t con l c xo treo th ng đ ng chu kỳ T =2s, tăng kh i l ng c a v t lên g p đôi thì ượ
chu kỳ con l c b ng
A.
2 s
. B.
2 2 s
. C.
2
s
2
. D. 4 s.
Câu 15: M t t đi n trên v có ghi (2 μF − 400 V). Giá tr 400 V đó là
A. Hi u đi n th đ nh m c c a t . ế B. Hi u đi n th gi i h n c a t . ế
C. Hi u đi n th hi u d ng c a t . ế D. Hi u đi n th t c th i c a t . ế
Câu 16: Ch n đáp án đúng nh t: Trong hi n t ng giao thoa sóng trên m t n c, kho ng cách gi a hai ượ ướ
đi m dao đ ng v i biên đ c c đ i trên đ ng n i hai ngu n b ng ườ
A. m t b c sóng. ướ B. n a b c sóng. ướ
C. m t ph n t b c sóng. ư ướ D. s nguyên l n n a b c sóng. ướ
Câu 17: Hình v đ th ph thu c th i gian c a đi n áp hai đ u đo n m ch X c ng đ dòng ườ
đi n ch y qua đo n m ch đó. Đo n m ch X ch a
A. đi n tr thu n R. B. t đi n C.
C. cu n c m thu n L. D. cu n dây không thu n c m.
Câu 18: Đi n năng đ c truy n t tr m phát đ n n i tiêu th b ng dây t i m t pha d i đi n áp ượ ế ơ ướ
truy n đi 500 kV. N u công su t tr m phát 1 MW, h s công su t đ c t i u b ng 1 thì hi uế ượ ư
su t truy n t i đ t 95 %. T ng đi n tr c a dây d n b ng
A. 12,5 kΩ. B. 1,25 kΩ. C. 25 kΩ. D. 2,5 kΩ.
Câu 19: M t cây đàn tranh phát ra âm c b n t n s ơ
0
f
. M t ng i ch nghe đ c âm cao nh t ườ ượ
t n s
0
42,5 f
; t n s l n nh t mà nh c c này có th phát ra đ ng i đó nghe đ c là ườ ượ
A.
0
40 f
. B.
0
41f
. C.
0
42 f
. D.
0
43 f
.
Trang 2
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 20 : M t v t dao đ ng đi u hòa. Hình bên là đ th bi u di n s ph thu c c a v n t c v c a v t
theo th i gian t. Ph ng trình dao đ ng c a v t là.ươ
A.
12 5
cos t (cm)
5 3 3
x
. B.
5 3
cos (cm)
4 5 3
x t
.
C.
4 3
cos (cm)
5 5 6
x t
. D.
12 5
cos (cm)
3 6
x t
.
Câu 21: Khi x y ra hi n t ng c ng h ng thì ượ ưở
A. v t dao đ ng v i t n s l n h n t n s dao đ ng riêng. ơ
B. v t dao đ ng v i t n s nh h n t n s dao đ ng riêng. ơ
C. biên đ dao đ ng c a v t đ t giá tr l n nh t.
D. ngo i l c thôi không tác d ng lên v t.
Câu 22: M t con l c xo đ c ng k = 100 N/m, dao đ ng đi u hoà v i biên đ A = 10 cm. C ơ
năng c a con l c là
A. 0,5 J. B. 1 J. C. 5000 J. D. 1000 J.
Câu 23: C ng đ dòng đi n xoay chi u ch y qua m ch ph ng trình ườ ươ
2cos 100
3
i t A
v i
t
đ cượ tính b ng giây. Dòng đi n có giá tr
i
= −2 A l n đ u tiên vào th i đi m
A.
1
150
s
. B.
1
.
120
s
C.
1
.
300
s
D.
1
.
75
s
Câu 24: Trong không khí, khi hai đi n tích đi m đ t cách nhau l n l t d (cm) (d + 10 )(cm) thì ượ
l c t ng tác đi n gi a chúng có đ l n t ng ng là 20.10ươ ươ
−7
N và 5.10
−7
N. Giá tr c a d là
A. 5 cm. B. 20 cm. C. 2,5 cm. D. 10 cm.
Câu 25: M t sóng c lan truy n trên m t ch t l ng v i t n s 10 Hz. Trên cùng m t ph ng truy n ơ ươ
sóng có hai đi m M, N cách nhau 60 cm dao đ ng cùng pha v i nhau. Gi a M và N có 3 đi m khác dao
đ ng ng c pha ượ v i M. T c đ truy n sóng b ng
A. 6 m/s. B. 4 m/s. C. 8 m/s. D. 2 m/s.
Câu 26: Khi m c l n l t đi n tr thu n R, cu n dây thu n c m đ t c m L và t đi n đi n ượ
dung C vào hi u đi n th xoay chi u n đ nh thì c ng đ dòng đi n hi u d ng qua chúng l n l t ế ườ ượ
2 A, 1 A, 3 A. Khi m c m ch g m R, L, C n i ti p vào hi u đi n th trên thì c ng đ dòng đi n hi u ế ế ườ
d ng qua m ch b ng
A. 1,25 A. B. 1,2 A. C.
3 2A
. D. 6 A.
Câu 27: Máy bi n áp lý t ng làm vi c bình th ng t s c a s vòng dây cu n th c p s c pế ưở ườ ơ
2
1
N
3
N
. G i đi n áp gi a hai đ u cu n s c p và th c p là U ơ
1
, U
2
, c ng đ dòng đi n trong cu nườ
s c p và th c p làơ I
1
, I
2
, khi (U
1
, I
1
) = (360 V, 6 A) thì (U
2
, I
2
) b ng bao nhiêu?
A. 1080 V, 18 A. B. 120 V, 2 A. C. 1080 V, 2 A. D. 120 V, 18 A.
Trang 3
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 28: Đ t đi n áp xoay chi u
u 100 2 cos t(V)
vào hai đ u m t cu n c m thu n. T i th i
đi m dòng đi n ch y qua cu n c m b ng m t n a giá tr hi u d ng c a thì đi n áp gi a hai đ u
cu n c m có đ l n là
A. 50 V. B.
50 2 V
. C.
50 3 V
. D.
50 7V
.
Câu 29: M t v t th c hi n đ ng th i hai dao đ ng đi u hòa cùng ph ng, cùng t n s ph ng ươ ươ
trình l n l t ượ
1 2
x 4cos t cm;x 4cos t cm
6 2
. Xác đ nh t c đ c c đ i c a v t trong
qua trình dao đ ng.
A.
4 3 cm / s
. B.
8 cm / s
. C. 4π cm/s. D. 8π√3 cm/s.
Câu 30: Ba b n kim lo i ph ng tích đi n A, B, C theo th t t trái sang ph i đ t song song nh hìnhư
v . Coi đi n tr ng gi a các b n đ u, chi u nh hình, ườ ư đ l n E
1
= 4.10
4
V/m, E
2
= 5.10
4
V/m.
N u ch n g c đi n th t i b n A thìế ế đi n th t i b n B và C có giá tr l n l t là ế ượ
A. V
B
= −2000 V; V
C
= 2000 V.
B. V
B
= 2000 V; V
C
= −2000 V.
C. V
B
= −1000 V; V
C
= 2000 V.
D. V
B
= −2000 V; V
C
= 1000 V.
Câu 31: M t ch t đi m dao đ ng ph ng trình li đ ươ
4 5
4cos (
3 6
x t x
tính b ng cm; t tính
b ng s). K t lúc t = 0 ch t đi m đi qua li đ
2 3 cmx
l n th 2012 vào th i đi m
A. t = 1508,5 s. B. t = 1509,625 s. C. t = 1508,625 s. D. t = 1510,125 s.
Câu 32: Đo t c đ truy n sóng trên s i dây đàn h i b ng cách b trí thí nghi m sao cho sóng d ng
trên s i dây. T n s sóng hi n th trên máy phát t n f = 1000Hz ± 1Hz. Đo kho ng cách gi a 3 nút
sóng liên ti p choế k t qu d = 20 cm ± 0,1 cm. K t qu đo v n t c v làế ế
A. v = 20000 cm/s ± 0,6%. B. v = 20000 cm/s ± 6%.
C. v = 20000 cm/s ± 6%. D. v = 2000 cm/s ± 6%.
Câu 33: M t ch t đi m tham gia đ ng th i hai dao đ ng đi u hoà v i ph ng trình ươ
1 1 2
6cos cm; 2 6 cos cm
12
x t x t
. Ph ng trình dao đ ng t ng h p ươ
cos( )cm x A t
v i
2 2
trong đó φ
1
− φ =
π
4
. T s
1
b ng
A. 2. B. 2. C.
1
2
. D.
1
2
.
Câu 34: Đ t đi n áp
200 2 cos2 t(u f f
thay đ i đ c) vào ượ hai đ u đo n m ch g m ba h p kín X,
Y, Z (m i h p kín ch ch a m t ph n t ) m c n i ti p theo th t . Các linh ki n trong h p kín ế ch
Trang 4
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
th nh t đi n, đi n tr thu n cu n dây thu n c m. ư Các tr kháng c a h p kín ph thu c vào
t n s f đ c bi u di n ượ nh hình bên. Khi ư
1
f f
thì công su t trong m ch 160 W. Giá tr tr
kháng c a h p kín Y khi
1
f f
A. 40 Ω. B. 160 Ω. C. 80 Ω. D. 100 Ω.
Câu 35: M t loa công su t âm P
0
, cho r ng c ra xa 2 m thì công su t ngu n âm gi m đi 3% do s
h p th c a môi tr ng. M c c ng đ âm t i đi m M cách ngu n âm 10 ườ ườ m thì có m c c ng đ âm ườ
là 60 dB. Đi m cách ngu n âm 110 m thì có m c c ng đ âm là ườ
A. 40,23 dB. B. 54,12 dB. C. 33,78 dB. D. 32,56 dB.
Câu 36: M t con l c đ n có chi u dài s i dây 50 cm và kh i l ng v t n ng ơ ượ M đ c treo vào đi m I.ượ
M t v t n ng kh i l ng ượ m n i v i v t M b ng m t s i d y v t qua ròng r c t i đi m K. Ban
đ u h cân b ng các v t đ ng yên, sau đó đ t s i dây gi a m M đ v t M dao đ ng đi u hòa.
Cho
0,23 , 50 cm và m M IK IK
n m ngang. B qua ma sát, l c c n, kh i l ng dây. L yượ
2
9,8 .m / sg
T c đ dao đ ng c a đi m M khi qua v trí dây treo th ng đ ng b ng
A. 32,5 cm/s B. 39,2 cm/s C. 24,5 cm/s D. 16,6 cm/s
Câu 37: Trong quá trình truy n t i đi n năng t nhà máy phát đi n đ n n i tiêu th , công su t n i tiêu ế ơ ơ
th luôn không đ i. Khi hi u đi n th hai đ u t i là U thì đ gi m th trên đ ng dây b ng 0,1U. Gi ế ế ườ
s h s công su t n i phát và n i tiêu th luôn b ng 1. Đ hao phí truy n t i gi m đi 81 l n thì ph iơ ơ
nâng hi u đi n th hai đ u ế máy phát đi n lên đ n ế
A. 10,01U. B. 9,01U. C. 9,10U. D. 8,19U.
Câu 38: Trên m t n c, t i hai đi m AB cách nhau 24 cm có hai ngu n k t h p dao đ ng cùng pha ướ ế
theo ph ng th ng đ ng. Trên AB có s c c ti u nhi u h n s c c đ i kho ng cách xa nh t gi aươ ơ
hai c c đ i b ng 21,5 cm. Cho t c đ truy n sóng 25 cm/s. T n s dao đ ng nh nh t c a ngu n
giá tr g n nh t v i
A. 9,88 Hz. B. 5,20 Hz. C. 5,8 Hz. D. 4,7 Hz.
Câu 39: M ch n i ti p theo th t g m đi n tr thu n R, cu n dây thu n c m đ t c m L và t ế
đi n đi n dung C. Đ t vào hai đ u m ch m t đi n áp xoay chi u đi n áp hi u d ng U = 50 V
không đ i nh ng ư t n s thay đ i đ c. Khi t n s f = f ượ
1
thì đ th đi n áp hai đ u đo n m ch R, L
RC cho nh hình. Khi t n s fư = f
2
thì đi n áp hi u d ng hai đ u U
c
đ t giá tr c c đ i b ng bao
nhiêu?
Trang 5
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) DI N Ễ ĐÀN Đ K Ề I M Ể TRA CH T Ấ LƯ N Ợ G L N Ầ I – L P Ớ 12 THƯ VIÊN V T Ậ LÝ NĂM H C Ọ : 2020 – 2021 MÔN: V T Ậ LÍ Th i
ờ gian làm bài: 50 phút, không k t ể h i ờ gian giao đề
(Đề bài có 05 trang, 40 câu trắc nghiệm) Mã đ t ề hi
Câu 1: Xét đoạn mạch xoay chi u c ề hỉ có m t ộ trong ba ph n t ầ (đi ử n ệ tr , ở cu n ộ dây ho c ặ t ụ đi n). N ệ u ế cư ng ờ đ dòng đi ộ n c ệ ùng pha so v i ớ hi u đi ệ n ệ th gi ế a
ữ hai đầu đoạn mạch thì phần t nà ử y là A. Đi n t ệ r . ở B. Cu n ộ dây thuần cảm. C. Cu n
ộ dây không thuần cảm. D. T đi ụ n. ệ
Câu 2: Trong tập 11 c a ủ chư ng ơ trình “Chuy n ệ t i ố nay v i
ớ Thành”, ca sĩ Bùi Anh Tu n ấ khi đư c ợ nh c ạ sĩ Đ c ứ Trí đ m ệ đàn đã có t ng ổ c ng ộ 12 l n ầ “lên tone” v i ớ cùng 1 đo n ạ nh c ạ c a ủ bài hát “Em gái m a ư ”. Khái ni m ệ “lên tone” đâ ở y có liên quan đ n đ ế ặc tr ng ư v t ậ lý nào c a ủ sóng âm? A. m c ứ cư ng ờ đ â ộ m. B. tần s â ố m. C. cư ng ờ đ â ộ m. D. đ t ồ hị dao đ ng â ộ m.
Câu 3: Khi vật dao đ ng ộ đi u hòa ề , đại lư ng ợ không thay đ i ổ theo th i ờ gian là A. gia t c ố . B. thế năng. C. t c ố đ . ộ D. tần s . ố
Câu 4: Mạng điện xoay chiều dân d ng c ụ a ủ Vi t ệ Nam có tần s l ố à A. 50 (Hz). B. 100π (Hz). C. 100 (Hz). D. 50π (Hz). Câu 5: Con lắc đ n ơ g m ồ v t ậ n ng ặ kh i ố lư ng
m, dây treo có chi u ề dài ℓ đư c ợ kích thích dao đ ng ộ điều hòa v i ớ biên đ
ộ 0 (rad) (góc 0 bé) tại n i ơ có gia t c ố tr ng t ọ rư ng
g. Cơ năng dao đ ng c ộ a ủ con lắc là 1 A. mgl mgl 1 cos mgl mgl 1 sin 0 . B.  0  . C. 2  D.  0  0 2 Câu 6: M i ố quan hệ gi a ữ các đ i ạ lư ng ợ sóng bư c ớ sóng  , vận t c ố truy n
ề sóng v và chu kỳ T nào sau đây là đúng? T
A. v  T . B. v  . C. v  .
D. v  T .  T
Câu 7: Trong máy phát đi n xoa ệ y chi u ề m t ộ pha, ph n c ầ m ả có tác d ng ụ
A. tạo ra từ trư ng. ờ B. tạo ra dòng đi n ệ xoay chiều. C. tạo ra l c ự quay máy.
D. tạo ra suất đi n ệ đ ng xoa ộ y chi u. ề
Câu 8: Cho hai dao đ ng ộ đi u ề hòa cùng phư ng, ơ cùng t n ầ s . ố Biên đ ộ dao đ ng ộ t ng ổ h p ợ c a ủ hai dao đ ng nà ộ y có giá trị nh nh ỏ ất khi độ l c ệ h pha c a ủ hai dao đ ng nà ộ y bằng A. (2n  1) v i ớ n 0  , 1  , 2   B. (2n  1) v i ớ n 0  , 1  , 2   4 2
C. (2n 1) v i ớ n 0  , 1  , 2  
D. 2n v i ớ n 0  , 1  , 2  Câu 9: Hai đi m ể M và N n m ằ trong m t ộ đi n ệ trư ng ờ có hi u ệ đi n
ệ thế UMN = 300 V. Công c a ủ đi n ệ trư ng ờ làm d c
ị h chuyển điện tích q = −2. 10−6 C t M ừ đến N là A. A = 5. 10−4J. B. A = −5. 10−4J. C. A = 6. 10−4J D. A = −6. 10−4J. Câu 10: Trên m t ộ s i ợ dây đang có sóng d ng ừ v i ớ t n
ầ số f = 10 Hz. Bi t ế kho ng ả cách gi a ữ 4 nút sóng
liên tiếp là 60 cm. Sóng truy n t ề rên dây v i ớ v n t ậ c ố là A. 300 cm/s. B. 400 cm/s. C. 150 cm/s. D.200 cm/s. Câu 11: Ch n phá ọ t bi u
sai khi nói về sóng âm. Trang 1 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. Sóng âm truy n t
ề rong chất khí luôn là sóng d c ọ .
B. Sóng siêu âm và sóng hạ âm có cùng bản chất v i ớ sóng âm mà tai ngư i ờ nghe đư c ợ .
C. Sóng âm là sóng c c ơ ó t n s ầ ố t 16 đ ừ n 20 kH ế z.
D. Sóng âm không truy n đ ề ư c ợ trong chân không. Câu 12: M t ộ ngư i ờ ng i ồ ở bờ bi n ể th y ấ có 5 ng n ọ sóng nư c ớ đi qua trư c ớ m t ặ mình trong th i ờ gian 10 s. Chu kỳ dao đ ng c ộ a ủ sóng bi n l ể à A. 2 s. B. 2,5 s. C. 3 s. D. 4 s. Câu 13: Đặt m t ộ đi n ệ áp xoay chi u ề có giá tr ịt c ứ th i ờ là u và giá tr ịhi u ệ d ng ụ là U vào hai đ u ầ đo n ạ mạch n i ố ti p ế g m ồ m t ộ đi n ệ tr t ở hu n ầ R và m t ộ t đi ụ n ệ có đi n ệ dung C. Các đi n ệ áp t c ứ th i ờ và đi n ệ áp hi u ệ d ng ụ ở hai đầu đi n ệ trở và hai đ u ầ t ụ đi n ệ l n ầ lư t ợ là u ,u R C , UR và UC. Hệ th c ứ không đúng là 2 2  u   u  A. R C  2   . B. 2 2 2 U U  U . C. u u   u . D. U U  U . U   U  R C R C R C  R   C  Câu 14: M t ộ con l c ắ lò xo treo th ng ẳ đ ng
ứ có chu kỳ T =2s, tăng kh i ố lư ng ợ c a ủ v t ậ lên g p ấ đôi thì chu kỳ con lắc bằng 2 2 s 2 2 s s A. . B. . C. 2 . D. 4 s. Câu 15: M t ộ t đi ụ n t ệ rên v c
ỏ ó ghi (2 μF − 400 V). Giá tr 400 ị V đó là A. Hi u đi ệ n ệ th đ ế nh m ị c ứ c a ủ t . ụ B. Hi u đi ệ n ệ th gi ế i ớ hạn c a ủ t . ụ C. Hi u đi ệ n ệ th hi ế u d ệ ng c ụ a ủ t . ụ D. Hi u đi ệ n t ệ h t ế c ứ th i ờ c a ủ t . ụ Câu 16: Ch n đá ọ
p án đúng nhất: Trong hi n t ệ ư ng ợ giao thoa sóng trên m t ặ nư c ớ , kho ng c ả ách gi a ữ hai điểm dao đ ng v ộ i ớ biên đ c ộ c ự đ i ạ trên đư ng ờ n i ố hai ngu n ồ b ng ằ A. m t ộ bư c ớ sóng. B. n a ử bư c ớ sóng. C. m t ộ phần t b ư ư c ớ sóng. D. s nguyê ố n lần n a ử bư c ớ sóng.
Câu 17: Hình vẽ là đồ thị phụ thu c ộ th i ờ gian c a ủ đi n ệ áp hai đ u ầ đo n ạ m c ạ h X và cư ng ờ đ ộ dòng đi n c ệ
hạy qua đoạn mạch đó. Đoạn mạch X ch a ứ A. đi n ệ tr t ở huần R. B. tụ đi n C. ệ C. cu n ộ cảm thuần L. D. cu n dâ ộ y không thuần cảm. Câu 18: Đi n ệ năng đư c ợ truy n ề từ tr m ạ phát đ n ế n i ơ tiêu thụ b ng ằ dây t i ả m t ộ pha dư i ớ đi n ệ áp truyền đi là 500 kV. N u ế công su t ấ ở tr m ạ phát 1 MW, hệ s ố công su t ấ đư c ợ t i ố u ư b ng ằ 1 thì hi u ệ
suất truyền tải đạt 95 %. T ng đi ổ ện tr c ở a ủ dây dẫn bằng A. 12,5 kΩ. B. 1,25 kΩ. C. 25 kΩ. D. 2,5 kΩ. Câu 19: M t
ộ cây đàn tranh phát ra âm cơ b n ả có t n ầ số f0 . M t ộ ngư i ờ chỉ nghe đư c ợ âm cao nh t ấ có tần s
ố 42,5 f0 ; tần số l n nh ớ
ất mà nhạc cụ này có thể phát ra để ngư i ờ đó nghe đư c ợ là A. 40 f 41 f 42 f 43 f 0 . B. 0 . C. 0 . D. 0 . Trang 2 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Câu 20 : M t ộ vật dao đ ng đi ộ u ề hòa. Hình bên là đ t ồ hị biểu di n ễ s ph ự ụ thu c ộ c a ủ v n t ậ c ố v c a ủ vật theo th i ờ gian t. Phư ng t ơ rình dao đ ng ộ c a ủ v t ậ là. 12  5  5  3   A. x    cos t  (cm) . B. x  cos t  (cm) . 5     3 3    4  5 3  4  3   12  5   C. x  cos t  (cm) . D. x  cos t  (cm) . 5     5 6      3 6 
Câu 21: Khi xảy ra hi n t ệ ư ng ợ c ng ộ hư ng t ở hì A. vật dao đ ng ộ v i ớ tần s l ố n ớ h n t ơ ần s da ố o đ ng ri ộ êng. B. vật dao đ ng v ộ i ớ tần s nh ố h ỏ n t ơ ần s da ố o đ ng ộ riêng. C. biên đ da ộ o đ ng ộ c a
ủ vật đạt giá trị l n nh ớ ất. D. ngoại l c ự thôi không tác d ng l ụ ên vật. Câu 22: M t
ộ con lắc lò xo có độ c ng ứ k = 100 N/m, dao đ ng ộ đi u ề hoà v i ớ biên độ A = 10 cm. Cơ năng c a ủ con lắc là A. 0,5 J. B. 1 J. C. 5000 J. D. 1000 J.    Câu 23: Cư ng ờ độ dòng đi n ệ xoay chi u ề ch y ạ qua m c ạ h có phư ng ơ trình i 2  cos 100 t   A v i ớ 3    t đư c
ợ tính bằng giây. Dòng đi n
ệ có giá tr ị i = −2 A lần đầu tiên vào th i ờ đi m ể 1 1 1 1 A. s . B. . s C. . s D. . s 150 120 300 75
Câu 24: Trong không khí, khi hai đi n ệ tích đi m ể đ t ặ cách nhau l n ầ lư t
ợ là d (cm) và (d + 10 )(cm) thì l c ự tư ng ơ tác đi n ệ gi a ữ chúng có đ l ộ n ớ tư ng ơ ng l ứ
à 20.10−7 N và 5.10−7 N. Giá tr c ị a ủ d là A. 5 cm. B. 20 cm. C. 2,5 cm. D. 10 cm. Câu 25: M t ộ sóng cơ lan truy n ề trên m t ặ ch t ấ l ng ỏ v i ớ t n
ầ số 10 Hz. Trên cùng m t ộ phư ng ơ truy n ề
sóng có hai điểm M, N cách nhau 60 cm dao đ ng ộ cùng pha v i ớ nhau. Gi a ữ M và N có 3 đi m ể khác dao đ ng ng ộ ư c ợ pha v i ớ M. T c ố độ truy n s ề óng bằng A. 6 m/s. B. 4 m/s. C. 8 m/s. D. 2 m/s.
Câu 26: Khi mắc lần lư t ợ đi n ệ trở thu n ầ R, cu n ộ dây thu n ầ c m ả có độ tự c m ả L và t ụ đi n ệ có đi n ệ dung C vào hi u ệ đi n t ệ h xoa ế y chiều n đ ổ nh ị thì cư ng ờ đ dòng đi ộ n ệ hi u d ệ ng qua ụ chúng l n l ầ ư t ợ là
2 A, 1 A, 3 A. Khi mắc mạch g m ồ R, L, C n i ố ti p và ế o hi u đi ệ n t ệ hế trên thì cư ng ờ đ dòng đi ộ n hi ệ u ệ d ng qua ụ mạch bằng A. 1,25 A. B. 1,2 A. C. 3 2A . D. 6 A. Câu 27: Máy bi n ế áp lý tư ng ở làm vi c ệ bình thư ng ờ có t ỉs ố c a ủ s ố vòng dây cu n ộ th ứ c p ấ và s ơ c p ấ N là 2 3  . G i ọ đi n ệ áp gi a ữ hai đ u ầ cu n ộ s ơ c p ấ và th ứ c p ấ là U ườ ộ ệ ộ N 1, U2, c ng đ dòng đi n trong cu n 1 s c ơ ấp và th c
ứ ấp là I1, I2, khi (U1, I1) = (360 V, 6 A) thì (U2, I2) bằng bao nhiêu? A. 1080 V, 18 A. B. 120 V, 2 A. C. 1080 V, 2 A. D. 120 V, 18 A. Trang 3 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Câu 28: Đặt đi n ệ áp xoay chi u ề u 1
 00 2 cost(V) vào hai đ u ầ m t ộ cu n ộ c m ả thu n. ầ T i ạ th i ờ điểm dòng đi n ệ chạy qua cu n ộ c m ả b ng ằ m t ộ n a ử giá trị hi u ệ d ng ụ c a ủ nó thì đi n ệ áp gi a ữ hai đ u ầ cu n c ộ ảm có đ l ộ n ớ là A. 50 V. B. 50 2 V . C. 50 3 V . D. 50 7V . Câu 29: M t ộ vật th c ự hi n ệ đ ng ồ th i ờ hai dao đ ng ộ đi u ề hòa cùng phư ng, ơ cùng t n ầ số có phư ng ơ       trình lần lư t ợ là x 4  cos t   cm; x 4  cos t   cm 1   2 . Xác đ nh ị t c ố độ c c ự đ i ạ c a ủ v t ậ trong 6  2      qua trình dao đ ng. ộ A. 4 3 cm / s . B. 8 c  m / s . C. 4π cm/s. D. 8π√3 cm/s. Câu 30: Ba b n ả kim lo i ạ ph ng ẳ tích đi n ệ A, B, C theo th ứ t ự t ừ trái sang ph i ả đ t ặ song song nh ư hình v . ẽ Coi đi n ệ trư ng ờ gi a ữ các b n ả là đ u, ề có chi u ề như hình, độ l n
ớ E1 = 4.104 V/m, E2 = 5.104 V/m. Nếu ch n ọ g c ố đi n ệ th t
ế ại bản A thì điện thế tại bản B và C có giá trị lần lư t ợ là
A. VB = −2000 V; VC = 2000 V.
B. VB = 2000 V; VC = −2000 V.
C. VB = −1000 V; VC = 2000 V.
D. VB = −2000 V; VC = 1000 V.  4 5  Câu 31: M t ộ chất đi m ể dao đ ng ộ có phư ng ơ trình li độ x 4  cos t  ( 
x tính bằng cm; t tính 3 6    bằng s). Kể t l ừ úc t = 0 chất đi m ể đi qua li đ ộ x 2 
3 cm lần thứ 2012 vào th i ờ đi m ể A. t = 1508,5 s. B. t = 1509,625 s. C. t = 1508,625 s. D. t = 1510,125 s. Câu 32: Đo t c ố độ truy n ề sóng trên s i ợ dây đàn h i ồ b ng ằ cách b ố trí thí nghi m ệ sao cho có sóng d ng ừ trên s i
ợ dây. Tần số sóng hi n ể thị trên máy phát t n
ầ f = 1000Hz ± 1Hz. Đo kho ng ả cách gi a ữ 3 nút sóng liên ti p
ế cho kết quả d = 20 cm ± 0,1 cm. K t ế qu đo v ả n t ậ c ố v là
A. v = 20000 cm/s ± 0,6%.
B. v = 20000 cm/s ± 6%.
C. v = 20000 cm/s ± 6%.
D. v = 2000 cm/s ± 6%. Câu 33: M t ộ chất đi m ể tham gia đ ng ồ th i ờ hai dao đ ng ộ đi u ề hoà v i ớ phư ng ơ trình x 6 cos t cm; x 2 6 cos     t      cm
x Acos(t )cm 1  1  2  . Phư ng ơ trình dao đ ng ộ t ng ổ h p ợ 12           v i ớ 2 2 trong đó φ  1 − φ =π4. Tỉ số 1 bằng A. 2. ‒ B. 2. C. −12. D. 12. Câu 34: Đặt đi n ệ áp u 2
 00 2 cos 2 ft( f thay đ i ổ đư c
ợ ) vào hai đầu đoạn mạch g m ồ ba h p ộ kín X, Y, Z (m i ỗ h p ộ kín ch ỉch a ứ m t ộ phần t ) ử m c ắ n i ố ti p ế theo th t ứ . ự Các linh ki n ệ trong h p ộ kín chỉ có Trang 4 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo