Đề thi thử Vật Lí Sở Nghệ An năm 2021

177 89 lượt tải
Lớp: Tốt nghiệp THPT
Môn: Vật Lý
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 18 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Vật Lí Sở Nghệ An năm 2021 bản word có lời giải chi tiết.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(177 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O
NGH AN
thi có 04 trang)
KỲ KH O SÁT CH T L NG K T H P THI TH ƯỢ
L P 12 – Đ T 1. NĂM H C 2020 – 2021
Bài thi: KHOA H C T NHIÊN
Môn thi thành ph n: V T LÍ
Th i gian làm bài: 50 phút (Không k th i gian phát đ )
Mã đ 224
H tên h c sinh: ……………………….………………………..… L p: ….…….. Phòng:
…………
Câu 1: Ph n c m c a máy phát đi n xoay chi u m t pha có 6 c p c c. Khi máy ho t đ ng n đ nh thì
su t đi n đ ng xoay chi u do máy phát ra có t n s 60Hz. Lúc này rôto c a máy quay v i t c đ b ng
A. 10 vòng/s B. 20 vòng/s C. 40 vòng/s D. 60 vòng/s
Câu 2: M t sóng hình sin t n s 25Hz lan truy n theo tr c Ox v i b c sóng 10cm. T c ướ đ
truy n sóng là
A. 5m/s B. 0,8m/s C. 2,5m/s D. 0,4m/s
Câu 3: Đ t đi n áp xoay chi u vào hai đ u m t đo n m ch m c n i ti p g m đi n tr R, cu n ế c m
thu n t đi n thì c m kháng c a cu n dây, dung kháng c a t đi n l n l t ư
H s
công su t c a đo n m ch b ng
A.
B.
C.
D.
Câu 4: Nguyên t c ho t đ ng c a đ ng c không đ ng b là d a vào hi n t ng ơ ượ
A. T c m B. C ng h ng đi n ưở C. C m ng đi n t D. C ng h ng c ưở ơ
Câu 5: C ng đ dòng đi n ch y qua m t cu n dây bi n thiên đ u theo th i gian. Đ t c m c aườ ế
cu n dây 0,5mH. Trong th i gian 0,02s đ bi n thiên c a c ng đ dòng đi n 8A, đ l n c a ế ườ
su t đi n đ ng t c m trong cu n dây là
A. 800V B. 0,32V C. 0,2V D. 200V
Câu 6: Dòng đi n xoay chi u có c ng đ ườ

Đ i l ng I đ c g i ượ ượ
A. C ng đ dòng đi n trung bìnhườ B. C ng đ dòng đi n hi u d ngườ
C. C ng đ dòng đi n t c th iườ D. C ng đ dòng đi n c c đ iườ
Câu 7: M t máy bi n áp lí t ng có s vòng dây c a cu n s c p là ế ưở ơ N
1
, s vòng dây c a cu n th c p
N
2
. Khi máy ho t đ ng, giá tr hi u d ng c a c ng đ dòng đi n ch y trong cu n s c p th ườ ơ
c p l n l t là I ượ
1
và I
2
. H th c đúng là
A.
B.
C.
D.
Câu 8: M t con l c đ n chi u dài ơ
l
dao đ ng đi u hòa t i n i ơ
T n s dao
đ ng c a con l c là
A. 0,04Hz B. 0,36Hz C. 0,07Hz D. 0,71Hz
Câu 9: M t dòng đi n c ng đ I ch y trong vòng dây d n hình tròn bán kính R đ t trong ườ chân
không. C m ng t t i tâm c a vòng dây do dòng đi n này gây ra có đ l n là
A.
B.
C.
D.
Trang 1
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 10: T i n i gia t c tr ng tr ng g, qu n ng c a m t con l c đ n kh i l ng m đang dao ơ ườ ơ ượ
đ ng đi u hòa. Khi dây treo l ch m t góc α so v i ph ng th ng đ ng thì thành ph n ươ

đ cượ g i là
A. L c h ng tâm ướ B. L c c n không khí C. Tr ng l c c a v t D. L c kéo v
Câu 11: Dao đ ng c a qu l c đ ng h thu c lo i dao đ ng nào sau đây ?
A. Dao đ ng c ng h ng ưở B. Dao đ ng t t d n
C. Dao đ ng c ng b c ưỡ D. Dao đ ng duy trì
Câu 12: Ph n c m c a máy phát đi n xoay chi u m t pha p c p c c. Khi ho t đ ng, rôto quay v i
t c đ không đ i n vòng/s thì chu kì c a su t đi n đ ng xoay chi u do máy phát ra là
A. np B.
C.
D.
Câu 13; N i m t đi n tr vào hai c c c a m t ngu n đi n su t đi n đ ng E thì dòng đi n ch y
trong m ch có c ng đ I. Trong th i gian t, công mà ngu n đi n sinh ra b ng ườ
A.

B.
C.
D.
Câu 14: M t v t tham gia đ ng th i hai dao đ ng đi u hòa cùng ph ng v i li đ dao đ ng l n ươ l tượ
G i φ pha ban đ u c a dao đ ng t ng h p, φ đ c ượ
tính theo bi u th c nào d i đây? ướ
A.
 
B.
 
C.
 
D.
 
Câu 15: M t v t kh i l ng m dao đ ng đi u hòa v i t n s góc ω biên đ dao đ ng A. ượ M c
th năng t i v trí cân b ng. Khi v t có li đ ế
thì th năng c a v t b ngế
A. 0 B.
C.
D.
Câu 16: Chi u m t tia sáng đ n s c t môi tr ng chi t quang sang môi tr ng chi t quang kém h nế ơ ườ ế ườ ế ơ
v i góc t i
!
góc khúc x là r th a mãn
A.
"
B.
"
C.
"
D.
"
Câu 17: Đ t đi n áp xoay chi u u vào hai đ u cu n c m thu n thì c ng đ dòng đi n t c th i trong ườ
m ch là i. Đ l n c a đ l ch pha gi a u và i là
A. 0,25π rad B. 0,5π rad C. 2π rad D. π rad
Câu 18: M t con l c xo g m xo nh đ c ng k qu n ng kh i l ng m. T n s ượ dao
đ ng đi u hòa c a con l c là
A.
#
B.
#
C.
#
D.
#
Câu 19: Đi n áp xoay chi u
$ 
có giá tr hi u d ng b ng
A.
%
B. 50V C.
%
D. 100V
Câu 20: Trên m t s i dây đang có sóng d ng v i b c sóng λ. Kho ng cách gi a m t đi m nút và m t ướ
đi m b ng liên ti p ế
Trang 2
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A. λ B. C. 0,25λ D. 0,5λ
Câu 21: Trong môi tr ng truy n âm, t i m t đi m M m c c ng đ âm 20dB thì t sườ ườ gi a
c ng đ âm t i đó và c ng đ âm chu n làườ ườ
A. 10 B. 100 C. 20 D. 200
Câu 22: Đ t đi n áp xoay chi u vào hai đ u m t đo n m ch m c n i ti p g m đi n tr 20Ω ế t
đi n thì dung kháng c a t đi n là 15Ω. H s công su t c a đo n m ch b ng bao nhiêu?
A. 0,8 B. 0,5 C. 0,75 D. 0,6
Câu 23: Đ t đi n áp xoay chi u vào hai đ u m t cu n c m thu n đ t c m
&
'
thì c m kháng
c a nó là 25Ω. T n s c a đi n áp đ t vào hai đ u cu n c m là
A. 200Hz B. 50Hz C. 100Hz D. 40Hz
Câu 24: Ti n hành thí nghi m giao thoa sóng m t n c, hai ngu n đ t t i hai đi m ABế ướ dao đ ng
đi u hòa cùng pha theo ph ng th ng đ ng t o ra hai sóng k t h p b c sóng λ. Hi u đ ng ươ ế ướ ườ đi t
hai ngu n đ n v trí đi m c c ti u giao thoa là ế
A.
( ( #
v i
#
B.
( ( #
v i
#
C.
( ( # 
v i
#
D.
( ( # 
v i
#
Câu 25: M t v t dao đ ng trên tr c Ox v i ph ng trình ươ
(t tính b ng s). T n s
dao đ ng c a v t là
A. 0,25Hz B. 5πHz C. 0,5Hz D. 2,5Hz
Câu 26: Đ c tr ng nào sau đây là đ c tr ng v t lí c a âm ? ư ư
A. Âm s c B. C ng đ âmườ C. Đ to c a âm D. Đ cao c a âm
Câu 27: M t đi n tích đi m qdi chuy n t đi m M đ n đi m N trong đi n tr ng thì công c a ế ườ l c
đi n tr ng th c hi n là ườ
)
Hi u đi n th gi a hai đi m M và N là ế
A.
)
)
*
+
B.
) )
+ *
C.
)
)
+
*
D.
) )
+ *
Câu 28: M t sóng c truy n theo ph ng Ox v i ph ng trình ơ ươ ươ
$
,
Đ i l ng λượ
đ c g i làượ
A. B c sóngướ B. T c đ sóng C. Chu kì sóng D. T n s sóng
Câu 29: Đ t đi n áp
$ + %
(U và ω không đ i) vào hai đ u đo n m ch m c n i ti p nhế ư
hình v bên (trong đó t đi n có đi n dung C thay đ i đ c). Khi ượ
thì c ng đ dòng đi n trongườ
m ch tr pha h n đi n áp u m t góc ơ
đi n áp hi u d ng hai đ u cu n dây U
1
. Khi
thì c ng đ dòng đi n trong m ch s m pha h n đi n áp u m t góc ườ ơ
và đi n áp hi u d ng
hai đ u cu n dây là
+ -+
Khi
h s công su t c a đo n m ch là
A. 0,32 B. 0,67 C. 0,45 D. 0,95
Trang 3
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 30: Đ t đi n áp
$  %
vào hai đ u cu n c m thu n đ t c m
'
&
T i
th i đi m đi n áp
$ .%
thì c ng đ dòng đi n t c th i ch y qua cu n c m có đ l n là ườ
A.

B. 4A C. 3A D. 5A
Câu 31: M t con l c xo treo th ng đ ng dao đ ng đi u hòa v i ph ng trình ươ
.
(x tính b ng cm, t tính b ng s). Bi t kh i l ng c a qu n ng 100 ế ượ g. B qua m i l c c n, l y
L c đàn h i c a lò xo có đ l n c c đ i b ng
A. 3,4N B. 2,4N C. 1,6N D. 3,6N
Câu 32: M t v t dao đ ng đi u hòa trên tr c Ox v i ph ng trình ươ
.
-
(x tính b ng cm,
t tính b ng s). K t t = 0, đ n th i đi m v t đ i chi u chuy n đ ng l n th 2 thì t c đ trungế
bình c a v t b ng bao nhiêu?
A.
!
B.
'
C.
-.
D.
Câu 33: M t con l c xo treo th ng đ ng dao đ ng đi u
hòa t i n i ơ
B qua m i l c c n. Ch n m c
thế năng t i v trí cân b ng c a qu n ng. Hình v bên
m t ph n các đ ng cong bi u di n m i liên h gi a thườ ế
năng tr ng tr ng ườ đ ng năng c a qu n ng theo th i gian.
Bi t ế
'
Xét m t chu kì, trong th i gian xo b
nén thì t c đ trung bình c a qu n ng g n nh t v i giá tr
nào sau đây?
A. 87 cm/s B. 115 cm/s
C. 98 cm/s D. 124 cm/s
Câu 34: Ti n hành thí nghi m giao thoa sóng m t n c, hai ngu n k t h p đ t t i hai đi m Aế ướ ế B
dao đ ng đi u hòa cùng pha theo ph ng th ng đ ng. T i đi m M m t n c ươ ướ
) ) '
là m t c c ti u giao thoa. Gi a M trung tr c c a AB có 3 vân c c ti u khác. Bi t ế
C
đi m m t n c n m trên trung tr c c a AB. Trên AC có s đi m ti u giao thoa b ng ướ
A. 6 B. 5 C. 4 D. 8
Câu 35: Ti n hành thí nghi m giao thoa sóng m t n c, hai ngu n k t h p đ t t i hai đi m Aế ướ ế B
dao đ ng đi u hòa cùng pha theo ph ng th ng đ ng. Bi t ươ ế
Xét các đi m m t n c ướ
n m trên tia Bx vuông góc v i AB, M là đi m c c ti u giao thoa g n B nh t và cách B m t đo n 5 cm.
Trên tia Bx kho ng cách t đi m c c ti u giao thoa g n B nh t đ n đi m c c đ i giao thoa xa B nh t ế
l. Đ dài đo n l g n nh t v i giá tr nào sau đây?
A. 5,5 cm B. 7,5 cm C. 11,5 cm D. 4,5 cm
Câu 36: Đi n năng đ c truy n t n i phát đi n đ n n i tiêu th b ng đ ng dây t i đi n m t ượ ơ ế ơ ườ pha.
n i phát đi n, ng i ta đ t máy tăng áp t ng t s gi a s vòng dây c a cu n th c p ơ ườ ưở
s vòng dây c a cu n s c p b ng ơ k. Bi t đi n áp hi u d ng hai đ u cu n s c p c a máy tăng ápế ơ
không đ i. Coi h s công su t c a m ch đi n b ng 1. Vào mùa Đông, v i k = 5 thì hi u su t truy n
t i 80%. Vào mùa Hè, công su t n i phát đi n tăng g p đôi so v i mùa Đông nên ng i ta thay máy ơ ườ
tăng áp có k = 12, hi u su t truy n t i bây gi
Trang 4
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A. 92,7% B. 93,1% C. 91,4% D. 86,1%
Câu 37: Dao đ ng c a m t v t có kh i l ng 100 ượ g là t ng h p c a hai dao đ ng đi u hòa cùng t n s
góc 10 rad/s, cùng ph ng biên đ l n l t 9ươ ượ cm 12cm. Bi t đ l ch pha c a haiế dao đ ng
thành ph n là
Đ ng năng c c đ i c a v t
A. 112,5mJ B. 84,5mJ C. 56,5mJ D. 220,5mJ
Câu 38: Đ t đi n áp
$ + /
(U không đ i, f thay đ i đ c) vào hai đ u đo n m ch R, L, ượ
C m c n i ti p nh hình v bên. Khi ế ư
0 '&1
thì đi n áp u tr pha h n c ng đ dòng ơ ườ đi n trong
m ch, h s công su t c a đo n m ch AM và đo n m ch AB l n l t là 0,8 và 0,5. Khi ượ
0
thì công
su t tiêu th c a đo n m ch đ t c c đ i. T n s
/
g n nh t v i giá tr nào sau đây ?
A. 80Hz B. 72Hz C. 86Hz D. 75Hz
Câu 39: Trên m t s i dây đàn h i v i hai đ u c đ nh đang có sóng d ng. Bi t t c đ truy n ế sóng trên
dây không đ i, t n s sóng f th thay đ i đ c. Khi ượ
thì trên dây sóng d ng. Tăng f
đ n giá tr ế
/
g n
/
nh t thì trên dây l i có sóng d ng. Đ t
0 / /
không th nh n giá tr nào
sau đây?
A. 2,4Hz B. 3Hz C. 5Hz D. 4Hz
Câu 40: Đ t đi n áp
$ +
(U; ωkhông đ i) vào hai đ u đo n m ch AB m c n i ti p nhế ư
hình H.1. T đi n đi n dung thay đ i đ c. Hình H.2 m t ph n các đ ng cong bi u di n ượ ườ
m i liên h gi a đi n áp hi u d ng
)
+
)
+
theo φ góc l ch pha gi a đi n áp u c ng ườ
đ dòng đi n ch y trong đo n m ch). Khi

thì đ l n c a đ l ch pha gi a đi n áp
)
$
)
$
A. 0,91 rad B. 1,33 rad C. 1,05 rad D. 0,76 rad
-----------H T----------
Trang 5
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) SỞ GIÁO D C Ụ VÀ ĐÀO T O KỲ KH O Ả SÁT CH T Ấ LƯ N Ợ G K T Ế H P Ợ THI THỬ NGHỆ AN L P Ớ 12 – Đ T
Ợ 1. NĂM HỌC 2020 – 2021
(Đề thi có 04 trang)
Bài thi: KHOA HỌC T N Ự HIÊN Môn thi thành ph n ầ : V T Ậ LÍ Th i
ờ gian làm bài: 50 phút (Không k t ể h i ờ gian phát đ ) ề Mã đ 224 Họ và tên h c
ọ sinh: ……………………….………………………..… L p
ớ : ….…….. Phòng: ………… Câu 1: Phần c m ả c a ủ máy phát đi n ệ xoay chi u ề m t ộ pha có 6 c p ặ c c ự . Khi máy ho t ạ đ ng ộ n ổ đ nh ị thì suất đi n ệ đ ng xoa ộ
y chiều do máy phát ra có tần s 60H ố z. Lúc này rôto c a ủ máy quay v i ớ t c ố đ b ộ ng ằ A. 10 vòng/s B. 20 vòng/s C. 40 vòng/s D. 60 vòng/s Câu 2: M t ộ sóng hình sin có t n ầ số 25Hz lan truy n ề theo tr c ụ Ox v i ớ bư c ớ sóng là 10cm. T c ố độ truyền sóng là A. 5m/s B. 0,8m/s C. 2,5m/s D. 0,4m/s Câu 3: Đặt đi n ệ áp xoay chi u ề vào hai đ u ầ m t ộ đo n ạ m c ạ h m c ắ n i ố ti p ế g m ồ đi n ệ tr ở R, cu n ộ cảm thuần và tụ đi n ệ thì c m ả kháng c a ủ cu n ộ dây, dung kháng c a ủ tụ đi n ệ l n ầ lư t ợ là Z ;Z . Hệ số L C công suất c a ủ đo n m ạ c ạ h b ng ằ R Z  Z L C Z  Z A. B.
C. R   Z  Z  2 2 L C D. L C R 2   Z  Z  2 2 2 R  Z  Z R L C  L C R
Câu 4: Nguyên tắc hoạt đ ng ộ c a ủ đ ng ộ c không đ ơ ng b ồ ộ là d a ự vào hi n t ệ ư ng ợ A. Tự cảm B. C ng h ộ ư ng ở đi n ệ C. Cảm ng đi ứ ện từ D. C ng ộ hư ng c ở ơ Câu 5: Cư ng ờ độ dòng đi n ệ ch y ạ qua m t ộ cu n ộ dây bi n ế thiên đ u ề theo th i ờ gian. Độ tự c m ả c a ủ cu n ộ dây là 0,5mH. Trong th i ờ gian 0,02s độ bi n ế thiên c a ủ cư ng ờ độ dòng đi n ệ là 8A, độ l n ớ c a ủ suất đi n ệ đ ng t ộ c ự ảm trong cu n dâ ộ y là A. 800V B. 0,32V C. 0,2V D. 200V Câu 6: Dòng đi n xoa ệ y chiều có cư ng ờ đ ộ i I  2cos(t )
 (I  0). Đại lư ng ợ I đư c ợ g i ọ là A. Cư ng ờ đ dòng đi ộ n t ệ rung bình B. Cư ng đ ờ ộ dòng đi n hi ệ u d ệ ng ụ C. Cư ng ờ đ dòng đi ộ n t ệ c ứ th i ờ D. Cư ng ờ đ dòng đi ộ n c ệ c ự đại Câu 7: M t ộ máy biến áp lí tư ng ở có s vòng dâ ố y c a ủ cu n ộ s c ơ p l ấ à N1, s vòng dâ ố y c a ủ cu n ộ thứ cấp là N2. Khi máy ho t ạ đ ng, ộ giá trị hi u ệ d ng ụ c a ủ cư ng ờ độ dòng đi n ệ ch y ạ trong cu n ộ s ơ c p ấ và thứ cấp lần lư t ợ là I1 và I2. H t ệ h c ứ đúng là A. 2 2 I N I  N B. I I N  N C. I N I  N D. I N I  N 1 1 2 2 1 2 1 2 1 2 2 1 1 1 2 2 Câu 8: M t ộ con l c ắ đ n ơ có chi u ề dài l 5  0cm dao đ ng ộ đi u ề hòa t i ạ n i ơ có 2 g 1  0m/s . Tần số dao đ ng c ộ a ủ con lắc là A. 0,04Hz B. 0,36Hz C. 0,07Hz D. 0,71Hz Câu 9: M t ộ dòng đi n ệ có cư ng ờ độ I ch y ạ trong vòng dây d n
ẫ hình tròn bán kính R đ t ặ trong chân không. Cảm ng t ứ ừ tại tâm c a
ủ vòng dây do dòng đi n nà ệ y gây ra có đ l ộ n ớ là A.  7 I B 2  .  10 B.  7 R B 2  .10 C.  7 R B 2  .  10 D.  7 I B 2  .10 R I I R Trang 1 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Câu 10: Tại n i ơ có gia t c ố tr ng ọ trư ng ờ g, quả n ng ặ c a ủ m t ộ con l c ắ đ n ơ có kh i ố lư ng ợ m đang dao đ ng ộ đi u ề hòa. Khi dây treo l c ệ h m t ộ góc α so v i ớ phư ng ơ th ng ẳ đ ng ứ thì thành ph n ầ P  mg t đư c ợ g i ọ là A. L c ự hư ng ớ tâm B. L c ự cản không khí C. Tr ng ọ l c ự c a ủ vật D. L c ự kéo về Câu 11: Dao đ ng c ộ a ủ quả lắc đ ng ồ h t ồ hu c ộ lo i ạ dao đ ng nà ộ o sau đây ? A. Dao đ ng c ộ ng ộ hư ng ở B. Dao đ ng t ộ ắt dần C. Dao đ ng c ộ ư ng ỡ b c ứ D. Dao đ ng duy t ộ rì Câu 12: Phần c m ả c a ủ máy phát đi n ệ xoay chi u ề m t ộ pha có p c p ặ c c ự . Khi ho t ạ đ ng, ộ rôto quay v i ớ t c ố đ không đ ộ i ổ n vòng/s thì chu kì c a ủ su t ấ đi n ệ đ ng xoa ộ y chi u ề do máy phát ra là n p 1
A. np B. C. D. p n np Câu 13; N i ố m t ộ đi n ệ trở vào hai c c ự c a ủ m t ộ ngu n ồ đi n ệ có su t ấ đi n ệ đ ng ộ E thì dòng đi n ệ chạy trong mạch có cư ng đ ờ ộ I. Trong th i ờ gian t, công mà ngu n ồ đi n s ệ inh ra b ng ằ A. 0,5 I  t B. 2 I  t C. I  t D. 2 I  t Câu 14: M t ộ vật tham gia đ ng ồ th i ờ hai dao đ ng ộ đi u ề hòa cùng phư ng ơ v i ớ li đ ộ dao đ ng ộ l n ầ lư t ợ là x A  cos t  và x A  cos t    . G i ọ φ là pha ban đ u ầ c a ủ dao đ ng ộ t ng ổ h p, ợ φ đư c ợ 2 2  2  1 1  1 tính theo bi u t ể h c ứ nào dư i ớ đây? A cos  A cos A sin  A sin A. 1 1 2 2 tan  B. 1 1 2 2 tan  A sin  A sin A cos  A cos 1 1 2 2 1 1 2 2 A sin  A sin A cos  A cos C. 1 1 2 2 tan  D. 1 1 2 2 tan  A cos  A cos A sin  A sin 1 1 2 2 1 1 2 2 Câu 15: M t ộ vật có kh i ố lư ng ợ m dao đ ng ộ đi u ề hòa v i ớ t n ầ s ố góc ω và biên đ ộ dao đ ng ộ A. M c ố
thế năng tại vị trí cân bằng. Khi vật có li độ x A  thì thế năng c a ủ vật bằng 1 1 1 A. 0 B. 2 m A  C. 2 m A D. 2 2 m A 2 2 2 Câu 16: Chiếu m t ộ tia sáng đ n ơ s c ắ từ môi trư ng ờ chi t ế quang sang môi trư ng ờ chi t ế quang kém h n ơ v i ớ góc t i ớ  0
i 0 i  90  , góc khúc xạ là r th a ỏ mãn A. r i  B. r i  C. r  i D. r  i Câu 17: Đặt đi n ệ áp xoay chi u ề u vào hai đ u ầ cu n ộ c m ả thu n ầ thì cư ng ờ đ ộ dòng đi n ệ t c ứ th i ờ trong mạch là i. Đ l ộ n c ớ a ủ đ l ộ c ệ h pha gi a ữ u và i là A. 0,25π rad B. 0,5π rad C. 2π rad D. π rad Câu 18: M t ộ con lắc lò xo g m
ồ lò xo nhẹ có độ c ng ứ k và quả n ng ặ có kh i ố lư ng ợ m. T n ầ số dao đ ng đi ộ ều hòa c a ủ con lắc là k m 1 m 1 k A. B. C. D. m k 2 k 2 m Câu 19: Đi n á ệ p xoay chiều u 1  00cos( t   )
có giá trị hi u d ệ ng b ụ ằng
A. 50 2V B. 50V C. 100 2V D. 100V Câu 20: Trên m t ộ s i
ợ dây đang có sóng d ng v ừ i ớ bư c ớ sóng λ. Kho ng c ả ách gi a ữ m t ộ đi m ể nút và m t ộ điểm b ng ụ liên ti p ế là Trang 2 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. λ B. C. 0,25λ D. 0,5λ
Câu 21: Trong môi trư ng ờ truy n ề âm, t i ạ m t ộ đi m ể M có m c ứ cư ng
ờ độ âm là 20dB thì tỉ số gi a ữ cư ng ờ đ â ộ m tại đó và cư ng ờ đ â ộ m chuẩn là A. 10 B. 100 C. 20 D. 200 Câu 22: Đặt đi n ệ áp xoay chi u ề vào hai đ u ầ m t ộ đo n ạ m c ạ h m c ắ n i ố ti p ế g m ồ đi n ệ trở 20Ω và tụ đi n t ệ hì dung kháng c a ủ t đi ụ n ệ là 15Ω. H s ệ c ố ông suất c a
ủ đoạn mạch bằng bao nhiêu? A. 0,8 B. 0,5 C. 0,75 D. 0,6 1 Câu 23: Đặt đi n ệ áp xoay chi u ề vào hai đ u ầ m t ộ cu n ộ c m ả thu n ầ có đ ộ tự c m ả H thì cảm kháng 4 c a ủ nó là 25Ω. Tần s c ố a ủ đi n á ệ
p đặt vào hai đầu cu n c ộ ảm là A. 200Hz B. 50Hz C. 100Hz D. 40Hz
Câu 24: Tiến hành thí nghi m ệ giao thoa sóng ở m t ặ nư c ớ , hai ngu n ồ đ t ặ t i ạ hai đi m ể A và B dao đ ng ộ
điều hòa cùng pha theo phư ng ơ th ng ẳ đ ng ứ t o ạ ra hai sóng k t ế h p ợ có bư c ớ sóng λ. Hi u ệ đư ng ờ đi từ hai ngu n ồ đ n v ế t ị rí đi m ể c c ự ti u gi ể ao thoa là A. d  d k v i ớ k 0  , 1  , 2  , B. d  d (  2k  0,25) v i ớ k 0  , 1  , 2  , 1 2 1 2 C. d  d (  k  0,25) v i ớ k 0  , 1  , 2  , D. d  d (  k  0,5) v i ớ k 0  , 1  , 2  , 1 2 1 2 Câu 25: M t ộ vật dao đ ng t ộ rên tr c ụ Ox v i ớ phư ng ơ trình x A  cos(5 t   0,5 )
(t tính bằng s). Tần số dao đ ng c ộ a ủ vật là A. 0,25Hz B. 5πHz C. 0,5Hz D. 2,5Hz
Câu 26: Đặc tr ng nà ư o sau đây là đặc tr ng ư vật lí c a ủ âm ? A. Âm sắc B. Cư ng đ ờ ộ âm C. Đ t ộ o c a ủ âm D. Đ c ộ ao c a ủ âm Câu 27: M t ộ đi n ệ tích đi m ể qdi chuy n ể từ đi m ể M đ n ế đi m ể N trong đi n ệ trư ng ờ thì công c a ủ l c ự đi n t ệ rư ng ờ th c ự hi n l ệ à A . Hi u đi ệ n t ệ h gi ế a ữ hai đi m ể M và N là MN q A A. U  U q  .A U U q  A MN B. C. MN  D. 2 A MN MN MN q MN MN MN  2 2 x   Câu 28: M t ộ sóng cơ truy n ề theo phư ng ơ Ox v i ớ phư ng ơ trình u A  cos t .  Đại lư ng ợ λ T     đư c ợ g i ọ là A. Bư c ớ sóng B. T c ố đ s ộ óng C. Chu kì sóng D. Tần s s ố óng Câu 29: Đặt đi n ệ áp u U  2cos t
 (V) (U và ω không đ i ổ ) vào hai đ u ầ đo n ạ m c ạ h m c ắ n i ố tiếp như
hình vẽ bên (trong đó t đi ụ n ệ có đi n ệ dung C thay đ i ổ đư c ợ ). Khi C C  thì cư ng ờ độ dòng đi n ệ trong 1 mạch trễ pha h n ơ đi n ệ áp u m t ộ góc   0 và đi n ệ áp hi u ệ d ng ụ hai đ u ầ cu n ộ dây là U C C  1 1. Khi 2 thì cư ng ờ đ ộ dòng đi n ệ trong m c ạ h s m ớ pha h n ơ đi n ệ áp u m t ộ góc 0  9  0   và đi n á ệ p hi u ệ d ng ụ 2 1 hai đầu cu n dâ ộ y là U 3  U . Khi C C  , hệ s c ố ông suất c a ủ đoạn mạch là 2 1 1 A. 0,32 B. 0,67 C. 0,45 D. 0,95 Trang 3 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) 0,4 Câu 30: Đặt đi n ệ áp u 2  00cos(100 t
 )V vào hai đầu cu n ộ c m ả thu n ầ có độ tự c m ả L  H. Tại  th i ờ đi m ể đi n ệ áp u 1  60V thì cư ng ờ đ dòng đi ộ n ệ t c ứ th i ờ ch y qua ạ cu n c ộ m ả có đ l ộ n l ớ à
A. 2,5 2A B. 4A C. 3A D. 5A Câu 31: M t
ộ con lắc lò xo treo th ng ẳ đ ng ứ dao đ ng ộ đi u ề hòa v i ớ phư ng ơ trình x 6  cos(20t 0,5 )  (x tính b ng ằ cm, t tính b ng ằ s). Bi t ế kh i ố lư ng ợ c a ủ quả n ng ặ là 100g. Bỏ qua m i ọ l c ự cản, lấy 2 g 1  0m/s . L c ự đàn h i ồ c a ủ lò xo có đ l ộ n ớ c c ự đ i ạ b ng ằ A. 3,4N B. 2,4N C. 1,6N D. 3,6N    Câu 32: M t ộ vật dao đ ng đi ộ u hòa ề trên tr c ụ Ox v i ớ phư ng ơ trình x 6  cos 2 t    (x tính bằng cm, 3   t tính b ng
ằ s). Kể từ t = 0, đ n ế th i ờ đi m ể v t ậ đ i ổ chi u ề chuy n ể đ ng ộ l n ầ thứ 2 thì t c ố độ trung bình c a ủ vật bằng bao nhiêu? A. 22,9cm/s B. 24,0cm/s C. 36,0cm/s D. 22,5cm/s Câu 33: M t ộ con l c ắ lò xo treo th ng ẳ đ ng ứ dao đ ng ộ điều hòa tại n i ơ có 2 g 1  0m/s . Bỏ qua m i ọ l c ự c n. ả Ch n ọ m c ố
thế năng tại vị trí cân b ng ằ c a ủ quả n ng. ặ Hình vẽ bên là m t ộ phần các đư ng ờ cong bi u ể di n ễ m i ố liên hệ gi a ữ thế năng tr ng ọ trư ng ờ và đ ng ộ năng c a ủ quả n ng ặ theo th i ờ gian. 7 Biết t t    s. Xét m t ộ chu kì, trong th i ờ gian lò xo bị 2 1 240 nén thì t c ố độ trung bình c a
ủ quả nặng gần nhất v i ớ giá trị nào sau đây?
A. 87 cm/s B. 115 cm/s
C. 98 cm/s D. 124 cm/s
Câu 34: Tiến hành thí nghi m ệ giao thoa sóng ở m t ặ nư c ớ , hai ngu n ồ k t ế h p ợ đ t ặ t i ạ hai đi m ể A và B dao đ ng ộ đi u
ề hòa cùng pha theo phư ng ơ th ng ẳ đ ng. ứ T i ạ đi m ể M ở m t ặ nư c ớ có AM  BM 1  4cm là m t ộ c c ự ti u ể giao thoa. Gi a ữ M và trung tr c ự c a ủ AB có 3 vân c c ự ti u ể khác. Bi t ế AB 2  0cm. C là điểm ở mặt nư c ớ nằm trên trung tr c ự c a ủ AB. Trên AC có s đi ố m ể ti u ể giao thoa b ng ằ A. 6 B. 5 C. 4 D. 8
Câu 35: Tiến hành thí nghi m ệ giao thoa sóng ở m t ặ nư c ớ , hai ngu n ồ k t ế h p ợ đ t ặ t i ạ hai đi m ể A và B dao đ ng ộ đi u
ề hòa cùng pha theo phư ng ơ th ng ẳ đ ng. ứ Bi t ế AB 1
 2cm. Xét các đi m ể ở m t ặ nư c ớ
nằm trên tia Bx vuông góc v i ớ AB, M là đi m ể c c ự ti u ể giao thoa g n ầ B nh t ấ và cách B m t ộ đo n ạ 5 cm.
Trên tia Bx khoảng cách từ đi m ể c c ự ti u ể giao thoa g n ầ B nh t ấ đ n ế đi m ể c c ự đ i ạ giao thoa xa B nh t ấ là l. Đ dà ộ
i đoạn l gần nh t v i
ớ giá trị nào sau đây? A. 5,5 cm B. 7,5 cm C. 11,5 cm D. 4,5 cm Câu 36: Đi n ệ năng đư c ợ truy n ề từ n i ơ phát đi n ệ đ n ế n i ơ tiêu th ụ b ng ằ đư ng ờ dây t i ả đi n ệ m t ộ pha. Ở n i ơ phát đi n, ệ ngư i ờ ta đ t ặ máy tăng áp lí tư ng ở có tỉ số gi a ữ số vòng dây c a ủ cu n ộ thứ c p ấ và số vòng dây c a ủ cu n ộ sơ c p ấ b ng ằ k. Bi t ế đi n ệ áp hi u ệ d ng ụ hai đ u ầ cu n ộ sơ c p ấ c a ủ máy tăng áp không đ i ổ . Coi hệ số công su t ấ c a ủ m c ạ h đi n ệ b ng ằ 1. Vào mùa Đông, v i ớ k = 5 thì hi u ệ su t ấ truy n ề
tải là 80%. Vào mùa Hè, công su t ấ n i ơ phát đi n ệ tăng g p ấ đôi so v i ớ mùa Đông nên ngư i ờ ta thay máy
tăng áp có k = 12, hiệu suất truy n t ề ải bây giờ là Trang 4 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo