Đề thi thử Vật Lí trường Chuyên Bắc Giang năm 2021

197 99 lượt tải
Lớp: Tốt nghiệp THPT
Môn: Vật Lý
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 13 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Vật Lí trường Chuyên Bắc Giang năm 2021 bản word có lời giải chi tiết.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(197 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
S GD&ĐT B C GIANG
TR NG THPT CHUYÊN B C GIANGƯỜ
Đ THI TH T T NGHI P THPT – THÁNG 4
NĂM H C 2020 – 2021
MÔN: V T LÝ
Th i gian làm bài: 50 phút; không k th i gian phát đ
Câu 1: Qu đ o c a êlectron trong nguyên t hiđrô ng v i s l ng t n có bán kính ượ
A. t l ngh ch v i
2
n
. B. t l thu n v i n. C. t l thu n v i
2
n
. D. t l ngh ch v i n.
Câu 2: Khi nói v sóng c , phát bi u nào sau đây sai ? Sóng c lan truy n đ c trong ơ ơ ượ
A. ch t r n. B. chân không. C. ch t khí. D. ch t l ng.
Câu 3: M t Tr i phát ra là quang ph
A. v ch h p th . B. liên t c. C. đám. D. v ch phát x .
Câu 4: Năng l ng liên k t riêng c a m t h t nhânượ ế
A. càng l n, thì h t nhân càng b n v ng. B. càng nh , thì h t nhân càng b n v ng.
C. có th âm ho c d ng. ươ D. càng l n, thì h t nhân càng
kém b n v ng.
Câu 5: Dòng đi n xoay chi u có t n s f = 60 Hz, trong m t giây dòng đi n đ i chi u
A. 100 l n. B. 30 l n. C. 60 l n. D. 120 l n.
Câu 6: Sóng nào sau đây dùng đ c trong thông tin liên l c gi a các tàu ng m ?ượ
A. Sóng c c ng n. B. Sóng trung. C. Sóng dài. D. Sóng ng n.
Câu 7: Trong m ch đi n xoay chi u RLC m c n i ti p, n u tăng t n s c a đi n áp xoay chi u đ t vào ế ế
hai đ u m ch thì
A. c m kháng gi m. B. dung kháng gi m và c m kháng tăng.
C. dung kháng tăng. D. đi n tr tăng.
Câu 8: H th c xác đ nh đ l n c ng đ đi n tr ng gây ra b i đi n tích đi m Q < 0, t i m t đi m ườ ườ
trong chân không cách đi n tích đi m m t kho ng r là
A.
.
9
2
Q
E = 9.10
r
B.
.
9
Q
E =9.10
r
C.
.
9
Q
E = 9.10
r
D.
.
9
2
Q
E =9.10
r
Câu 9: Đ b i giác c a kính hi n vi khi ng m ch ng vô c c đ c xác đ nh b ng h th c ượ
A.
.
1
2
Đf
G =
δf
B.
2
1
δ
G
Đ
= .
C.
2
1
G =
δĐ
.
D.
2
1
.
Đf
G =
δf
Câu 10: Cho chu i phóng x c a Urani phân rã thành Radi:
Nh ng h t nhân nào ch u s phóng x
β
?
_________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A. H t nhân
234
90
Th
và H t nhân
234
91
Pa
. B. H t nhân
238
92
U
và H t nhân
234
90
Th
.
C. H t nhân
238
92
U
và H t nhân
230
90
Th
. D. Ch có h t nhân .
234
90
Th
..
Câu 11: Linh ki n nào d i đây ho t đ ng d a vào hi n t ng quang đi n trong ? ướ ượ
A. T bào quang đi n.ế B. Đèn LED. C. Nhi t đi n tr . D. Quang tr .
Câu 12: Đàn ghita phát ra âm c b n có t n s f = 440 Hz. H a âm b c ba c a âm trên có t n sơ
A. 220 Hz. B. 880 Hz. C. 1320 Hz. D. 660 Hz
Câu 13: H dao đ ng có t n s riêng là
0
f
, ch u tác d ng c a ngo i l c c ng b c có t n s là f. T n s ưỡ
dao đ ng c ng b c c a h ưỡ
A. f B.
0
f .
C.
0
.
D.
0
f +f .
Câu 14: M t m ch đi n 3 ph n t R, L, C m c n i ti p. M ch c ng h ng đi n. Đi n áp hi n ế ưở
d ng gi a hai đ u đi n tr R b ng đi n áp hi u d ng gi a hai đ u phân t nào ?
A. Cu n c m thu n L. B. Toàn m ch. C. T đi n C. D. Đi n tr R
C.
Câu 15: Su t đi n đ ng c a ngu n đi n đ c tr ng cho ư
A. kh năng tác d ng l c đi n c a ngu n đi n.
B. kh năng tích đi n cho hai c c c a nó.
C. kh năng th c hi n công c a l c l bên trong ngu n đi n.
D. kh năng d tr đi n tích c a ngu n đi n.
Câu 16: Hi n nay b c x đ c dùng đ ki m tra hành lý c a hành khách đi máy bay là ượ
A. tia t ngo i. B. tia gamma. C. tia h ng ngo i. D. tia X.
Câu 17: Trong m ch dao đ ng đi n t t do LC, so v i dòng đi n trong m ch thì đi n áp gi a hai b n t
đi n luôn
A. vuông pha. B. s m pha h n m t góc ơ
π /4
.
C. ng c pha.ượ D. cùng pha.
Câu 18: M t ch t đi m dao đ ng đi u hòa v i ph ng trình ươ
x =6cosπt
(x tính b ng cm, t tính b ng s).
T c đ l n nh t c a ch t đi m trong quá trình dao đ ng là
A.
π
cm/s. B.
cm/s. C.
cm/s. D.
cm/s.
Câu 19: Chi t su t c a n c có giá tr l n nh t đ i v i ánh sáng đ n s c màuế ướ ơ
A. chàm. B. vàng. C. l c. D. tím.
Câu 20: M t h t mang đi n
19
3,2.10 C
bay vào trong t tr ng đ u c m ng t ườ
B = 0,5 T
h p v i
h ng c a đ ng s c t ướ ườ
30
. L c Lorenx tác d ng lên h t có đ l n ơ
14
8.10 N
. V n t c c a h t mang
đi n chuy n đ ng trong t tr ng là ườ
A.
6
5.10 m /s.
B.
7
10 m /s.
C.
6
0,5.10 m /s.
D.
6
10 m /s.
Câu 21: M t s i dây dài 1 m, hai đ u c đ nh đang sóng d ng v i hai nút sóng. B c sóng c a dao ướ
đ ng là
A. 1 m. B. 0,5 m. C. 2 m. D. 0,25 m.
_________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 22: M t sóng c truy n d c theo tr c Ox ph ng trình ơ ươ
u =acos 20πt πx
(cm), v i t tính b ng
s. T n s c a sóng này b ng
A. 10 Hz. B. 20 Hz. C. 15 Hz. D. 5 Hz.
Câu 23: Chi t su t c a n c đ i v i ánh sáng màu lam 1,339. Trong không khí, tia sáng đ n s c màuế ướ ơ
lam có b c sóng b ng 0,48 ướ
m
. Khi tia sáng này đi vào n c thì nó có màu s c và b c sóng làướ ướ
A. màu cam,
λ = 0,64 m
. B. không nhìn th y,
λ = 0,36 m
.
C. màu đ ,
λ = 0,64 m
.D. màu lam,
λ = 0,36 m
.
Câu 24: Đi n áp gi a hai đ u m t đo n m ch đi n
u = 310cos 100πt 0,
(V). T i th i đi m nào
g n nh t sau đó, đi n áp t c th i đ t giá tr 155 V ?
A. 1/150 s. B. 1/100 s. C. 1/600 s. D. 1/60 s.
Câu 25: Trong thí nghi m Y-âng v giao thoa v i ánh sáng đ n s c b c sóng ơ ướ
0,5m
, kho ng cách gi a
hai khe 1 mm. T i đi m M trên màn quan sát cách vân sáng trung tâm 3 mm có vân sáng b c 3. Kho ng
cách t m t ph ng ch a hai khe đ n màn quan sát là ế
A. 1,0 m. B. 2,0 m. C. 1,5 m. D. 2,5 m.
Câu 26: Công thoát êlectron ra kh i m t kim lo i là A = 1,88 eV. Gi i h n quang đi n c a kim lo i này là
A.
0,33m.
B.
0,66 m.
C.
0,22m.
D.
19
0,66.10 m.
Câu 27: Khi quay đ u m t khung dây xung quanh m t tr c đ t trong m t véct c m ng t ơ

B
vuông
góc v i tr c quay c a khung, t thông xuyên qua khung dây bi u th c
2
π
f = 2.10 cos 720t +
6
Wb.
Bi u th c c a su t đi n đ ng c m ng trong khung là
A.
π
e =144sin 720t V.
6
B.
π
e =14,4sin 720t V.
3
C.
π
e = 14,4sin 720t + V.
3
D.
6
π
e =14,4sin 720t + V.
Câu 28: M t ch t phát quang kh năng phát ra ánh sáng màu vàng l c khi đ c kích thích phát sáng. ượ
Khi chi u vào ch t đó ánh sáng đ n s c nào d i đây thì ch t đó s phát quang?ế ơ ướ
A. Vàng. B. L c. C. Da cam. D. Đ .
Câu 29: Khi treo v t n ng kh i l ng m = 100g vào lò xo đ c ngk thì v t dao đ ng v i chu ượ
2 s, khi treo thêm gia tr ng kh i l ng ượ
m
thì h dao đ ng v i chu 4s. Kh i l ng c a gia tr ng ượ
b ng
A. 100 g. B. 300 g. C. 400 g. D. 200 g.
Câu 30: H t nhân Urani (
238
92
U
) kh i l ng ượ
U
m = 238,0004 u
.Bi t mế
p
= 1,0073 u; m
n
= 1,0087 u. Khi
t ng h p đ c 1 mol h t nhân ượ
238
92
U
thì năng l ng to ra làượ
A.
27
1,088.10 J.
B.
1800 MeV.
C.
27
1,088.10 MeV.
D.
22
1,84.10 MeV.
_________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 31: Con l c đ n dao đ ng đi u hòa v i biên đ góc 0,1 rad m t n i gia t c tr ng tr ng ơ ơ ườ
2
g =10 m /s
. Vào th i đi m v t qua v trí li đ dài 8 cm thì v t v n t c
20 3
cm/s. Chi u dài dây
treo con l c là
A. 1,0 m. B. 0,8 m. C. 1,6 m. D. 0,2 m.
Câu 32: Hai ch t đi m dao đ ng đi u hòa cùng t n s trên hai tr c t a đ Ox và Oy vuông góc v i nhau
(O v trí cân b ng c a c hai ch t đi m). Bi t ph ng trình dao đ ng c a hai ch t đi m l n l t ế ươ ượ
π
x = 4cos t + cm
2
π
y =6cos 5πt + cm
6
. Khi ch t đi m th nh t li đ
x = 2 3
đang đi
theo chi u âm thì kho ng cách gi a hai ch t đi m là
A. 10 cm. B.
2 3
cm. C.
15
cm. D.
39
cm.
Câu 33: Trong thí nghi m giao thoa sóng n c, hai ngu n k t h p A B cách nhau 20 cm dao đ ng cùng ướ ế
pha. B c sóng ướ
λ
= 4 cm. Đi m M trên m t n c n m trên đ ng trung tr c c a A, B dao đ ng cùng ướ ườ
pha v i ngu n. Gi a M trung đi m I c a đo n AB còn m t đi m n a dao đ ng cùng pha v i
ngu n. Kho ng cách MI là
A. 12,49 cm. B. 10 cm. C. 16 cm. D. 6,63 cm.
Câu 34: M ch ch n sóng c a máy thu thanh g m cu n c m L t đi n C thì máy thu b t đ c sóng ượ
đi n t b c sóng ướ
λ = 376,8 m
. N u thay t đi n C b i t đi n C’ thì máy thu b t đ c sóng đi n tế ượ
b c sóng ướ
λ' =
. Nêu ghép t C song song v i t C’ thì máy thu b t đ c sóng đi n t b c ượ ướ
sóng b ng
A. 842,5 m. B. 824,5 m. C. 743,6 m. D. 337 m.
Câu 35: B n đi m O, M, P, N theo th t các đi m th ng hàng trong không khí NP = 2MP. Khi đ t
m t ngu n âm (là ngu n đi m) t i O thì m c c ng đ âm t i M N l n l t là ườ ượ
M
L = 30 dB
N
L =10 dB
. Cho r ng môi tr ng truy n âm đ ng h ng không h p th âm. N u tăng công su t ườ ướ ế
ngu n âm lên g p đôi thì m c c ng đ âm t i P x p x b ng ườ
A. 19 dB. B. 16 dB. C. 27 dB. D. 21 dB.
Câu 36: Đ t vào hai đ u m t cu n dây đ t c m L đi n tr thu n r khác 0 l n l t các đi n áp ượ
xoay chi u có ph ng trình ươ
1 0
u = U cos 50πt (V)
,
2 0
u = 3U cos 75πt (V)
,
3 0
u = 6U cos 112,t (V)
thì công su t tiêu th c a cu n dây l n l t 120 W, 600 W và P. Giá tr c a ượ
P b ng
A. 2800 W. B. 1000 W. C. 1200 W. D. 250 W.
Câu 37: B n prôtôn đ ng năng
1
K
vào h t nhân
9
4
Be
đ ng yên gây ra ph n ng:
9 6
4 3
p + Beα + Li
.
Ph n ng này t a ra năng l ng b ng 2,1 MeV. H t nhân ượ
6
3
Li
h t
α
bay ra v i các đ ng năng l n
l t b ng ượ
2
K = 3,58 MeV
3
K = 4 MeV
. Góc h p b i gi a h ng chuy n đ ng c a h t ướ
α
h t
prôtôn là
A.
90°.
B.
120°.
C.
45°.
D.
75°.
_________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 38: Đ t đi n áp
u = U 2cot
V vào đo n
m ch AB nh hình v , cu n dây có h s t c m L ư
và đi n tr r, t đi n có đi n dung C thay đ i đ c. ượ
Đ th bi u di n s bi n thiên c a đi n áp hi u ế
d ng trên đo n AN (
AN
U
) đi n áp hi u d ng
trên đo n MN (
MN
U
) theo C đ c cho hình bên.ượ
Đi u ch nh C đ n giá tr sao cho dung kháng ế
C
Z < R
, đ ng th i đi n áp t c th i trên đo n AN
l ch pha m t góc
π /2
so v i đi n áp t c th i trên
đo n MB thì h s công su t trên đo n AB g n
nh t v i giá tr nào sau đây ?
A. 0,31. B. 0,52.
C. 0,62. D. 0,81.
Câu 39: Cho m ch đi n RLC m c n i ti p. Bi t dung kháng ế
C
Z = 48 
. Đi n áp hi u d ng hai đ u
m ch là U, t n s f. Khi R = 36
thì u l ch pha so v i i góc
1
φ
, và khi R = 144
thì u l ch pha so v i
i góc
2
φ
. Bi t ế
1 2
90
. C m kháng c a m ch là
A.
120 .
B.
180 .
C.
108 .
D.
54 .
Câu 40: Trên m t ph ng n m ngang nh n, con l c xo g m xo
đ c ng 40 N/m v t nh A kh i l ng 0,1 kg. V t A đ c n i ượ ượ
v i v t B kh i l ng 0,3 kg b ng s i dây m m, nh , dài. Ban đ u ượ
kéo v t B đ xo giãn 10 cm r i th nh . T lúc th đ n khi v t A d ng l i l n đ u thì t c đ trung ế
bình c a v t B b ng
A. 47,7 cm/s. B. 81,3 cm/s. C. 75,8 cm/s. D. 63,7 cm/s.
-----------H T----------
Thí sinh không đ c s d ng tài li u. Cán b coi thi không gi i thích gì thêmượ
_________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
A B
R
L, r
C
B
A
M
N
U
AN
, U
MN
(V)
O
C (F)

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) SỞ GD&ĐT B C Ắ GIANG Đ Ề THI TH Ử T T Ố NGHI P Ệ THPT – THÁNG 4
TRƯỜNG THPT CHUYÊN B C Ắ GIANG NĂM H C Ọ 2020 – 2021 MÔN: V T Ậ LÝ Th i
ờ gian làm bài: 50 phút; không k t ể h i ờ gian phát đề
Câu 1: Quỹ đạo c a
ủ êlectron trong nguyên t hi ử đrô ng v ứ i ớ s l ố ư ng ợ t n c ử ó bán kính A. tỉ l ngh ệ c ị h v i ớ 2 n .
B. tỉ lệ thuận v i ớ n.
C. tỉ lệ thuận v i ớ 2 n . D. tỉ l ngh ệ c ị h v i ớ n. Câu 2: Khi nói v s ề óng c , phá ơ t bi u nà ể o sau đây sai ? Sóng c l ơ an truy n đ ề ư c ợ trong A. chất rắn. B. chân không. C. chất khí. D. chất l ng. ỏ Câu 3: Mặt Tr i ờ phát ra là quang phổ A. vạch hấp th . ụ B. liên t c ụ . C. đám. D. vạch phát xạ. Câu 4: Năng lư ng ợ liên k t ế riêng c a ủ m t ộ h t ạ nhân A. càng l n,
ớ thì hạt nhân càng b n v ề ng. ữ B. càng nh ,
ỏ thì hạt nhân càng bền v ng. ữ
C. có thể âm hoặc dư ng. ơ D. càng l n, ớ thì h t ạ nhân càng kém bền v ng. ữ
Câu 5: Dòng điện xoay chiều có tần s f = ố 60 Hz, trong m t ộ giây dòng đi n đ ệ i ổ chi u ề A. 100 lần. B. 30 lần. C. 60 lần. D. 120 lần.
Câu 6: Sóng nào sau đây dùng đư c ợ trong thông tin liên l c ạ gi a ữ các tàu ng m ầ ? A. Sóng c c ự ngắn. B. Sóng trung. C. Sóng dài. D. Sóng ngắn. Câu 7: Trong m c ạ h đi n ệ xoay chi u ề RLC m c ắ n i ố ti p, ế n u ế tăng t n ầ s ố c a ủ đi n ệ áp xoay chi u ề đ t ặ vào hai đầu mạch thì A. cảm kháng giảm.
B. dung kháng giảm và cảm kháng tăng. C. dung kháng tăng. D. điện tr t ở ăng. Câu 8: Hệ th c ứ xác đ nh ị độ l n ớ cư ng ờ độ đi n ệ trư ng ờ gây ra b i ở đi n ệ tích đi m ể Q < 0, t i ạ m t ộ đi m ể
trong chân không cách đi n t ệ ích đi m ể m t ộ kho ng r l ả à Q Q A. E =  9 9.10 . B. 9 Q E = 9.10 . C.  9 Q E = 9.10 . D. 9 E = 9.10 . 2 r r r 2 r Câu 9: Đ b ộ i ộ giác c a ủ kính hi n vi ể khi ng m ắ ch ng ừ ở vô c c ự đư c ợ xác đ nh b ị ng h ằ t ệ h c ứ Đf δĐ f Đf A. 1 G = . B. 2 G = . C. 1 2 G = .  G = . D. 2 δf  f   δf 2 1 δĐ 1 Câu 10: Cho chu i ỗ phóng xạ c a
ủ Urani phân rã thành Radi:   238 U   α Th   β  Pa   β  U   α Th   α Ra 92 Nh ng h ữ ạt nhân nào ch u s ị phóng x ự ạ  β ?
_________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________ M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
A. Hạt nhân 234 Th và Hạt nhân 234 Pa .
B. Hạt nhân 238 U và Hạt nhân 234 Th . 90 91 92 90
C. Hạt nhân 238 U và Hạt nhân 230 Th .
D. Chỉ có hạt nhân . 234 Th .. 92 90 90 Câu 11: Linh ki n nà ệ o dư i ớ đây ho t ạ đ ng d ộ a ự vào hi n t ệ ư ng ợ quang đi n t ệ rong ?
A. Tế bào quang điện. B. Đèn LED. C. Nhi t ệ đi n t ệ r . ở D. Quang tr . ở
Câu 12: Đàn ghita phát ra âm cơ bản có tần s f = ố 440 Hz. H a ọ âm b c ậ ba c a ủ âm trên có t n s ầ ố A. 220 Hz. B. 880 Hz. C. 1320 Hz. D. 660 Hz Câu 13: H ệ dao đ ng c ộ ó t n ầ s ri ố êng là f , ch u ị tác d ng ụ c a ủ ngo i ạ l c ự cư ng ỡ b c ứ có t n ầ s l ố à f. T n s ầ ố 0 dao đ ng c ộ ư ng ỡ b c ứ c a ủ h l ệ à A. f B. f . C.  f . D. f +f . 0 0 0 Câu 14: M t ộ mạch đi n ệ có 3 ph n ầ tử R, L, C m c ắ n i ố ti p. ế M c ạ h có c ng ộ hư ng ở đi n. ệ Đi n ệ áp hi n ệ d ng ụ gi a ữ hai đầu đi n ệ tr R b ở ng đi ằ n á ệ p hi u d ệ ng gi ụ a ữ hai đ u phâ ầ n t nà ử o ? A. Cu n c ộ ảm thuần L. B. Toàn mạch. C. Tụ đi n C. ệ D. Đi n t ệ r R ở  C. Câu 15: Suất đi n ệ đ ng c ộ a ủ ngu n đi ồ n đ ệ c ặ tr ng ư cho
A. khả năng tác d ng ụ l c ự đi n c ệ a ủ ngu n đi ồ n. ệ
B. khả năng tích đi n c ệ ho hai c c ự c a ủ nó. C. khả năng th c ự hiện công c a ủ l c ự lạ bên trong ngu n ồ đi n. ệ D. khả năng d t ự r đi ữ n ệ tích c a ủ ngu n ồ đi n. ệ Câu 16: Hi n na ệ y b c ứ xạ đư c ợ dùng đ ki ể m ể tra hành lý c a
ủ hành khách đi máy bay là A. tia t ngo ử ại. B. tia gamma. C. tia h ng ồ ngoại. D. tia X.
Câu 17: Trong mạch dao đ ng ộ đi n ệ t t ừ ự do LC, so v i ớ dòng đi n ệ trong m c ạ h thì đi n ệ áp gi a ữ hai b n ả tụ đi n ệ luôn A. vuông pha. B. s m ớ pha h n ơ m t ộ góc π /4 . C. ngư c ợ pha. D. cùng pha. Câu 18: M t ộ chất đi m ể dao đ ng ộ đi u ề hòa v i ớ phư ng
ơ trình x = 6cosπt (x tính b ng ằ cm, t tính b ng ằ s). T c ố độ l n nh ớ ất c a ủ chất đi m
ể trong quá trình dao đ ng l ộ à A. π cm/s. B. 2π cm/s. C. 3π cm/s. D. 6π cm/s.
Câu 19: Chiết suất c a ủ nư c ớ có giá tr l ị n nh ớ t ấ đ i ố v i ớ ánh sáng đ n s ơ c ắ màu A. chàm. B. vàng. C. l c ụ . D. tím. Câu 20: M t ộ h t ạ mang đi n ệ  19 3, 2.10 C bay vào trong từ trư ng ờ đ u ề có c m ả ng ứ từ B = 0,5 T h p ợ v i ớ hư ng ớ c a ủ đư ng ờ s c ứ từ 30 . L c ự Lorenxơ tác d ng ụ lên h t ạ có đ ộ l n ớ  14 8.10 N . V n ậ t c ố c a ủ h t ạ mang đi n ệ chuy n đ ể ng t ộ rong từ trư ng ờ là A. 6 5.10 m /s. B. 7 10 m /s. C. 6 0, 5.10 m /s. D. 6 10 m /s. Câu 21: M t ộ s i ợ dây dài 1 m, hai đ u ầ cố đ nh ị đang có sóng d ng ừ v i ớ hai nút sóng. Bư c ớ sóng c a ủ dao đ ng ộ là A. 1 m. B. 0,5 m. C. 2 m. D. 0,25 m.
_________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________ M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Câu 22: M t ộ sóng cơ truy n ề d c ọ theo tr c ụ Ox có phư ng
ơ trình u =acos 20πt  πx (cm), v i ớ t tính b ng ằ s. Tần s c ố a ủ sóng này bằng A. 10 Hz. B. 20 Hz. C. 15 Hz. D. 5 Hz. Câu 23: Chi t ế su t ấ c a ủ nư c ớ đ i ố v i
ớ ánh sáng màu lam là 1,339. Trong không khí, tia sáng đ n ơ s c ắ màu lam có bư c
ớ sóng bằng 0,48 μm . Khi tia sáng này đi vào nư c ớ thì nó có màu s c ắ và bư c ớ sóng là
A. màu cam, λ = 0,64 μm .
B. không nhìn thấy, λ = 0,36 μm . C. màu đ ,
ỏ λ = 0,64 μm . D. màu lam, λ = 0,36 μm . Câu 24: Đi n ệ áp gi a ữ hai đ u ầ m t ộ đo n ạ m c ạ h đi n
ệ là u = 310cos 100πt  0,5π (V). T i ạ th i ờ đi m ể nào
gần nhất sau đó, đi n á ệ p t c ứ th i ờ đạt giá trị 155 V ? A. 1/150 s. B. 1/100 s. C. 1/600 s. D. 1/60 s.
Câu 25: Trong thí nghi m ệ Y-âng v ề giao thoa v i ớ ánh sáng đ n ơ s c ắ bư c
ớ sóng 0,5 μm , khoảng cách gi a ữ hai khe là 1 mm. T i ạ đi m
ể M trên màn quan sát cách vân sáng trung tâm 3 mm có vân sáng b c ậ 3. Kho ng ả cách từ mặt phẳng ch a ứ hai khe đ n m ế àn quan sát là A. 1,0 m. B. 2,0 m. C. 1,5 m. D. 2,5 m.
Câu 26: Công thoát êlectron ra kh i ỏ m t ộ kim lo i ạ là A = 1,88 eV. Gi i ớ h n qua ạ ng đi n ệ c a ủ kim lo i ạ này là A. 0,33 μm. B. 0,66 μm. C. 0,22 μm. D.  19 0,66.10
μm. Câu 27: Khi quay đ u ề m t ộ khung dây xung quanh m t ộ tr c ụ đ t ặ trong m t ộ có véct ơ c m ả ng ứ từ B vuông π góc v i ớ tr c ụ quay c a
ủ khung, từ thông xuyên qua khung dây có bi u ể th c ứ  2  
f = 2.10 cos  720t +  Wb.  6  Biểu th c ứ c a ủ suất đi n đ ệ ng c ộ m ả ng ứ trong khung là π π A.   e =144sin 720t    V. B.   e =14, 4sin 720t    V.  6   3  π π C.    
e =  14, 4sin  720t +  V.
D. e =14,4sin  720t +  V.  3   6  Câu 28: M t
ộ chất phát quang có khả năng phát ra ánh sáng màu vàng l c ụ khi đư c ợ kích thích phát sáng.
Khi chiếu vào chất đó ánh sáng đ n s ơ ắc nào dư i
ớ đây thì chất đó s phá ẽ t quang? A. Vàng. B. L c ụ . C. Da cam. D. Đ . ỏ Câu 29: Khi treo v t ậ n ng ặ có kh i ố lư ng
ợ m = 100g vào lò xo có đ ộ c ng ứ là k thì v t ậ dao đ ng ộ v i ớ chu kì 2 s, khi treo thêm gia tr ng ọ có kh i ố lư ng ợ Δm thì hệ dao đ ng ộ v i ớ chu kì 4s. Kh i ố lư ng ợ c a ủ gia tr ng ọ bằng A. 100 g. B. 300 g. C. 400 g. D. 200 g.
Câu 30: Hạt nhân Urani ( 238 U ) có kh i ố lư ng ợ m = 238,0004 u .Biết m 92 U
p = 1,0073 u; mn = 1,0087 u. Khi t ng ổ h p đ ợ ư c ợ 1 mol h t
ạ nhân 238 U thì năng lư ng ợ toả ra là 92 A. 27 1, 088.10 J. B. 1800 MeV. C. 27 1,088.10 MeV. D. 22 1,84.10 MeV.
_________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________ M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Câu 31: Con l c ắ đ n ơ dao đ ng ộ đi u ề hòa v i
ớ biên độ góc 0,1 rad ở m t ộ n i ơ có gia t c ố tr ng ọ trư ng ờ là 2 g = 10 m /s . Vào th i ờ đi m ể v t ậ qua vị trí có li đ ộ dài 8 cm thì v t ậ có v n ậ t c ố 20 3 cm/s. Chi u ề dài dây treo con lắc là A. 1,0 m. B. 0,8 m. C. 1,6 m. D. 0,2 m.
Câu 32: Hai chất đi m ể dao đ ng ộ đi u ề hòa cùng t n ầ s ố trên hai tr c ụ t a ọ đ ộ Ox và Oy vuông góc v i ớ nhau (O là vị trí cân b ng ằ c a ủ cả hai ch t ấ đi m ể ). Bi t ế phư ng ơ trình dao đ ng ộ c a ủ hai ch t ấ đi m ể l n ầ lư t ợ là  π   π 
x = 4cos  5πt +  cm và y = 6cos 5πt +  cm . Khi chất đi m ể thứ nh t
ấ có li độ x =  2 3 và đang đi  2   6 
theo chiều âm thì khoảng cách gi a ữ hai chất đi m ể là A. 10 cm. B. 2 3 cm. C. 15 cm. D. 39 cm.
Câu 33: Trong thí nghi m ệ giao thoa sóng nư c ớ , hai ngu n ồ k t ế h p
ợ A và B cách nhau 20 cm dao đ ng ộ cùng pha. Bư c
ớ sóng λ = 4 cm. Đi m ể M trên m t ặ nư c ớ n m ằ trên đư ng ờ trung tr c ự c a ủ A, B dao đ ng ộ cùng pha v i ớ ngu n. ồ Gi a ữ M và trung đi m ể I c a ủ đo n ạ AB còn có m t ộ đi m ể n a ữ dao đ ng ộ cùng pha v i ớ ngu n. ồ Khoảng cách MI là A. 12,49 cm. B. 10 cm. C. 16 cm. D. 6,63 cm. Câu 34: Mạch ch n ọ sóng c a ủ máy thu thanh g m ồ cu n ộ c m ả L và tụ đi n ệ C thì máy thu b t ắ đư c ợ sóng đi n ệ từ có bư c ớ sóng λ = 376,8 m . N u ế thay tụ đi n ệ C b i ở t đi ụ n ệ C’ thì máy thu b t ắ đư c ợ sóng đi n ệ từ có bư c
ớ sóng λ' = 2λ . Nêu ghép tụ C song song v i
ớ tụ C’ thì máy thu b t ắ đư c ợ sóng đi n ệ từ có bư c ớ sóng bằng A. 842,5 m. B. 824,5 m. C. 743,6 m. D. 337 m. Câu 35: B n ố đi m
ể O, M, P, N theo thứ tự là các đi m ể th ng
ẳ hàng trong không khí và NP = 2MP. Khi đ t ặ m t ộ ngu n ồ âm (là ngu n ồ đi m ể ) t i ạ O thì m c ứ cư ng ờ độ âm t i ạ M và N l n ầ lư t ợ là L = 30 dB và M L = 10 dB . Cho r ng ằ môi trư ng ờ truy n ề âm đ ng ẳ hư ng ớ và không h p ấ thụ âm. N u ế tăng công su t ấ N ngu n
ồ âm lên gấp đôi thì m c ứ cư ng ờ đ â ộ m t i ạ P x p x ấ b ỉ ng ằ A. 19 dB. B. 16 dB. C. 27 dB. D. 21 dB.
Câu 36: Đặt vào hai đ u ầ m t ộ cu n ộ dây có độ tự c m ả L và đi n ệ trở thu n ầ r khác 0 l n ầ lư t ợ các đi n ệ áp xoay chiều có phư ng
ơ trình u = U cos 50πt (V) , u2 = 3U cos 75πt (V) , 0   1 0  
u = 6U cos 112, 5πt (V) thì công suất tiêu thụ c a ủ cu n ộ dây l n ầ lư t
ợ là 120 W, 600 W và P. Giá tr ịc a ủ 3 0   P bằng A. 2800 W. B. 1000 W. C. 1200 W. D. 250 W.
Câu 37: Bắn prôtôn có đ ng ộ năng K vào h t ạ nhân 9 Be đ ng ứ yên gây ra ph n ả ng: ứ 9 p + Be  6 α + Li . 1 4 4 3 Phản ng ứ này t a ỏ ra năng lư ng ợ b ng ằ 2,1 MeV. H t ạ nhân 6 Li và h t ạ α bay ra v i ớ các đ ng ộ năng l n ầ 3 lư t
ợ bằng K = 3,58 MeV và K = 4 MeV . Góc h p ợ b i ở gi a ữ hư ng ớ chuy n ể đ ng ộ c a ủ h t ạ α và h t ạ 2 3 prôtôn là A. 90°. B. 120°. C. 45°. D. 75°.
_________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________ M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo