Đề thi thử Vật Lí trường Chuyên Bắc Ninh năm 2021

162 81 lượt tải
Lớp: Tốt nghiệp THPT
Môn: Vật Lý
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 22 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Vật Lý trường Chuyên Bắc Ninh năm 2021 bản word có lời giải chi tiết.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(162 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
TR NG THPT CHUYÊN B C NINHƯỜ
T V T LÍ – KTCN
g m có 05 trang)
Đ THI Đ NH KÌ NĂM H C 2020 – 2021
Môn: V T LÍ 1 2
Th i gian làm bài: 50 phút, không k th i gian phát đ
có 40 câu tr c nghi m)
H tên: …………………………………….. S báo danh …………………………….
Câu 1: Dòng đi n xoay chi u có bi u th c c ng đ i= I ườ
0
cos(ωt + φ). Đ i l ng I ượ
0
đ c g i là ượ
A. t n s c a dòng đi n. B. pha ban đ u c a
dòng đi n.
C. c ng đ dòng đi n c c đ i.ườ D. c ng đ dòng đi n hi u d ng. ườ
Câu 2: M t sóng c hình sin lan ơ
truy n trên m t s i dây dài căng
ngang. T i th i đi m quan sát t m t
ph n s i dây d ng nh hình v . T ư
s gi a t c đ c a ph n t sóng M
t i th i đi m t t c đ c c đ i
th đ t đ c trong quá trình ượ
dao đ ng g n nh t giá tr nào sau
đây?
A. 1,6 B. 1. C. 1,5 D. 0,5.
Câu 3: M t con l c đ n dao đ ng nh v i chu2,0 s. Th i gian ng n nh t khi v t nh đi t v trí ơ
dây treo theo ph ng th ng đ ng đ n v trí dây treo l ch m t góc l n nh t so v i ph ng th ngươ ế ươ
đ ng là
A. 2,0 s. B. 1,0 s. C. 0,25 s. D. 0,5 s.
Câu 4: Giao thoa m t n c v i hai ngu n sóng k t h p đ t t i A B dao đ ng đi u hòa cùng pha ướ ế
theo ph ng th ng đ ng. Sóng truy n m t n c b c sóng ươ ướ ướ
. C c đ i giao thoa n m t i nh ng
đi m có hi u đ ng đi c a hai sóng t hai ngu n t i đó b ng ườ
A. (k + 0,5)
v i k = 0; +1, +2, ... B. (2k+1)
v i k = 0; +1, +2, ..
C. 2k
v i k = 0; +1, +2, ... D. k
v i k = 0; +1, + 2,... .
Câu 5: Trong máy phát thanh đ n gi n, m ch dùng đ tr n dao đ ng âm t n và dao đ ng cao t n thànhơ
dao đ ng cao t n bi n đi u là ế
A. m ch bi n đi u. ế B. micro C. m ch khu ch đ i. ế D. anten phat.
Câu 6: (NB) Đi n t tr ng có th t n t i xung quanh ườ
A. m t nam châm đi n nuôi b ng dòng không đ i. B. m t đi n tích đ ng
yên.
C. m t dòng đi n xoay chi u. D. m t nam châm vĩnh c u.
Câu 7: M t con l c lò xo treo th ng đ ng đ c ượ
kích thích cho dao đ ng đi u hòa v i biên đ A.
M t ph n đ th bi u di n s ph thu c th i
gian c a l c ph c h i đ l n c a l c đàn
h i tác d ng vào con l c trong quá trình dao
đ ng đ c cho nh hình v . L y g = 10 = ượ ư
2
m/ s
2
. Đ c ng c a lò xo là
A. 100 N/ m. B. 200 N/m. C. 300 N/m. D. 400 N/ m.
1
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Mã đ 896
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 8: Đ t đi n áp xoay chi u giá tr hi u
d ng U vào hai đ u đo n m ch AB nh hình bên ư
g m hai đi n tr R =100
gi ng nhau, hai
cu n thu n c m gi ng nhau t đi n đi n
dung C. S d ng m t dao đ ng s , ta thu đ c ượ
đ th bi u di n s ph thu c theo th i gian c a
đi n áp gi a hai đ u đo n m ch AM MB nh ư
hình bên. Giá tr c a C là
A.
400
F
3
. B.
48
F
.
C.
100
F. D.
75
F
.
Câu 9: M t âm c h c có t n s 12 Hz, đây là ơ
A. t p âm. B. âm nghe đ c.ượ C. siêu âm. D. h âm.
Câu 10: Đ t đi n áp u = 200
2
cos(ωt)(V), v i ω không đ i, vào hai đ u đo n m ch AB g m đo n
m ch AM ch a đi n tr thu n 300
m c n i ti p v i đo n m ch MB ch a cu n dây có đi n tr 100 ế
đ t c m L thay đ i đ c. Đi u ch nh L đ đi n áp u ượ
MB
hai đ u cu n dây l ch pha c c
đ i so v i đi n áp u thì khi đó công su t tiêu th đi n c a đo n m ch MB là
A. 60 W. B. 20 W. C. 100 W. D. 80 W.
Câu 11: M t con l c xo kh i l ng v t nh m dao đ ng đi u hòa theo ph ng ngang v i ượ ươ
ph ng trình x = Acosươ ωt . M c tính th năng v trí cân b ng. C năng c a con l c ế ơ
A.
. B.
2
m A
. C.
2 2
1
m A
2
. D.
2 2
m .A
Câu 12: V t dao đ ng đi u hòa v i ph ng trình ươ
6cos 10
3
x t
cm. Biên đ c a dao đ ng là
A. 5 cm. B. 6 cm. C.10 cm. D. 3 cm.
Câu 13: M t đi n tích đi m q đ t t i đi m O thì sinh ra đi n tr ng t i đi m A v i c ng đ đi n ườ ườ
tr ng có đ l n 400 V/ m. C ng đ đi n tr ng t i đi m B là trung đi m c a đo n OA đ l n làườ ườ ườ
A. 1000 V/m. B. 1600 V/m. C. 8000 V/m. D. 2000 V/m.
Câu 14: M t con l c lò xo n m ngang g m lò xo nh đ c ng 100 N/mv t n ng có kh i l ng ượ
250 g . Tác d ng vào v t m t l c c ng b c ph ng c a tr c xo c ng đ F. B qua ma ưỡ ươ ườ
sát l c c n c a không khí. Sau m t th i gian, dao đ ng c a v t đ t n đ nh dao đ ng đi u
hoà. V i t tính b ng giây, tr ng h p nào sau đây v giá tr c a F thì con l c dao đ ng v i biên đ l n ườ
h n các tr ng h p còn l i? ơ ườ
A. F = 10cos (20t) N. B. F=10cos (10t) N. C. F = 5cos(10) N. D. F= 5cos (20t) N.
Câu 15: Máy bi n áp s không có tác d ng đ i v i ế
A. đi n áp xoay chi u. B. đi n áp không đ i.
C. dòng đi n xoay chi u. D. dòng đi n t o b i đin amo.
Câu 16: M t c a m t ng i b t t c n th v i đi m c c vi n cách m t 0,5 m. Đ s a t t c n th thì ườ
c n đeo sát m t m t kính là th u kính có đ t
A. 2 dp. B. -0,5 dp. C. 0,5 dp . D. –2 dp.
Câu 17: Trong sóng c h c, t c đ truy n sóng là ơ
A. t c đ trung bình c a ph n t v t ch t. B. t c đ lan truy n dao đ ng.
C. t c đ c c đ i c a ph n t v t ch t. D. t c đ c a ph n t v t ch t.
2
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 18: Kích thích m t kh i khí nóng, sáng phát ra b c x t ngo i. Ngoài b c x t ngo i thì ngu n
sáng này còn phát ra
A. tia β. B. tia X. C. b c x h ng ng o i. D. tia α.
Câu 19: Đi n năng đ c truy n t n i phát đ n m t x ng s n xu t b ng đ ng dây m t pha v i ượ ơ ế ưở ườ
hi u su t truy n t i 90%. Ban đ u x ng s n xu t này 90 máy ho t đ ng, mu n m r ng quy
s n xu t nên x ng đã nh p v thêm m t s máy. Hi u su t truy n t i lúc sau khi thêm các ư
máy m i cũng ho t đ ng) là 80%. Coi hao phí đi n năng chi do t a nhi t trên đ ng dây, công su t tiêu ườ
th đi n c a các máy ho t đ ng (k c các máy m i nh p v ) đ u nh nhau và h s công su t trong ư
các tr ng h p đ u b ng 1. N u gi nguyên đi n áp n i phát thì s máy ho t đ ng đã đ c nh p vườ ế ơ ượ
thêm là
A. 70. B. 100. C. 160. D. 50.
Câu 20: Khi nói v tia X, phát bi u nào sau đây đúng?
A. Tia X có tác d ng sinh lý: nó h y di t t bào. ế
B. Tia X có b c sóng l n h n b c sóng c a ánh sáng nhìn th y. ướ ơ ướ
C. Tia X có kh năng đâm xuyên kém h n tia h ng ngo i. ơ
D. Tia X có t n s nh h n t n s c a tia h ng ngo i. ơ
Câu 21: Sóng truy n trên m t s i dây có hai đ u c đ nh v i b c sóng 60 cm. Trên dây có sóng d ng ướ
v i kho ng cách gi a hai đi m nút liên ti p là ế
A. 120 cm. B. 30 cm. C. 15 cm. D. 60 cm
Câu 22: M ch ch n sóng c a m t máy thu sóng tuy n g m cu n c m thu n đ t c m ế
0,4
H
t đi n đi n dung C thay đ i đ c. Đi u ch nh C= ượ
10
9
pF thì m ch này thu đ c sóng đi n t ượ
có b c sóng b ngướ
A. 400 m. B. 200 m. C. 300 m. D. 100 m.
Câu 23: Khi th c hi n thí nghi m đo b c sóng c a ánh sáng b ng ph ng pháp giao thoa Y-âng. Khi ư ươ
th c hành đo kho ng v n b ng th c c p, ta th ng dùng th c c p đo kho ng cách gi a ướ ườ ướ
A. hai vân t i liên ti p. ế B. vân sáng và vân t i g n nhau nh t.
C. vài vân sáng. D. hai vân sáng liên ti p. ế
Câu 24: M ch ch n sóng c a m t máy thu thanh m t m ch dao đ ng v i L =
1
4
mH C =
1
10
μF. Chu kì dao đ ng riêng c a m ch là
A. 200π s. B. 100 s. C. 1s. D. 10
-5
s.
Câu 25: Trên m t s i dây OB căng ngang, hai đ u c đ nh, đang
có sóng d ng v i t n s f xác đ nh. G i M, N và P là ba đi m trên
dây v trí cân b ng cách B l n l t 4 cm; 6 cm 38 ượ
cm. Hình v t hình d ng c a s i dây th i đi m t
1
(nét đ t)
th i đi m t
2
= t
1
11
12 f
(nét li n). T i th i đi m t
1
, li đ c a
ph n t dây | 12 24 36
N b ng biên đ c a ph n t dây M t c đ c a ph n t dây
M là 60 cm/s. T i th i đi m t
2
, v n t c c a ph n t dây P
A. –60 cm/s. B. –20
3
cm/s. C. 20
3
cm/s. D. 60 cm/s.
Câu 26: Công t đi n đ c s d ng đ đo đi n năng tiêu th trong các h gia đình ho c n i kinhơ ượ ơ
doanh s n xu t có tiêu th đi n. 1 s đi n (1kWh) là l ng đi n năng b ng ượ
A. 3600 J. B. 1 J. C. 3600000 J. D. 1000 J.
3
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 27: Trong máy quang ph lăng kính, b ph n nhi m v phân tách chùm sáng đi vào thành
nh ng chùm sáng đ n s c là: ơ
A. bu ng t i B. ng chu n tr c C. phim nh D. lăng kính
Câu 28: Dao đ ng c a m t v t t ng h p c a hai dao đ ng đi u hòa cùng t n s f =10Hz l ch pha
nhau π rad biên đ t ng ng 9cm 12cm. T c đ c a v t khi đi qua v trí li đ ươ x = lcm
là:
A. 212cm/s B. 105cm/s C. 178cm/s D. 151 cm/s
Câu 29: Cho m ch đi n nh hình: Cho bi t: ư ế
1 2
12 V; 1,1 ; 2,9 ; 2r R R
. Tính công su t m ch ngoài:
A. 20,6W B. 24W
C. 19,6W D. 20W
Câu 30: hình bên, m t xo nh , đ c ng k =4,8N /
m đ c g n m t đ u c đ nh vào t ng đ F xo n mượ ườ
ngang. M t xe lăn, kh i l ng ượ M =0,2kg và m t v t nh
có kh i l ng ượ m =0,1kg n m yên trên xe, đang chuy n đ ng d c theo tr c c a lò xo v i v n t c
v = 20cm/s , h ng đ n xo. H s ma sát ngh c c đ i b ng h s ma sát tr t gi a v t nh xeướ ế ượ
μ = 0,04 . B qua ma sát gi a xe m t sàn, coi xe đ dài đ v t không r i kh i xe, l y g = 10m/s
2
.
Th i gian t khi xe b t đ u ch m lò xo đ n khi lò xo nén c c đ i g n nh t v i giá tr nào sau đây? ế
A. 0,345s B. 0,3615 s C. 0,5139 s D. 0,242 s
Câu 31: V t sáng AB đ t vuông góc v i tr c chính c a m t th u kính cho nh nét A'B' h ng đ c ượ
trên màn M đ t song song v i v t AB. Bi t nh cao b ng n a v t màn cách v t m t đo n 90cm. ế
Tiêu c c a th u kính này có giá tr là:
A. 26cm B. 20 cm C. 17 cm D. 31 cm
Câu 32: M m t đi m trong chân không sóng đi n t truy n qua. Thành ph n đi n tr ng t i M ườ
bi u th c
5
0
cos 2 .10E E t
(t tính b ng giây). L y
8
3.10 m / sc
. Sóng lan truy n trong chân
không v i b c ướ sóng:
A. 6km B. 3m C. 6m D. 3km
Câu 33: M t con l c đ n dao đ ng nh v i chu 2,00 ơ s. Tích đi n cho v t n ng r i đ t nó trong m t
đi n tr ng đ u đ ng s c đi n h p v i ph ng ngang m t góc 60°. Khi cân b ng, v t v trí ườ ườ ươ
ng v i dây treo l ch so v i ph ng th ng đ ng m t góc 45°. Chu dao đ ng nh c a con l c lúc ươ
này là
A. 2,78s B. 2,11 s C. 1,689 s D. 1,445 s
Câu 34: Trên m t s i dây đàn h i, chi u dài l đang x y ra hi n t ng sóng d ng v i hai đ u c đ nh. ượ
B c sóng l n nh t đ cho sóng d ng hình thành trên s i dây này làướ
A.
2
l
B. 1,51 C. 21 D. 1
Câu 35: m t ch t l ng, t i hai đi m A B hai ngu n dao đ ng cùng pha theo ph ng th ng ươ
đ ng phát ra sóng k t h p v i b c sóng ế ướ
. G i C và D là hai đi m trên m t ch t l ng sao cho ABCD
hình vuông, I trung đi m c a AB, M m t đi m trong hình vuông ABCD xa nh t ph n t
ch t l ng t i đó dao đ ng v i biên đ c c đ i cùng pha v i ngu n. Bi t ế AB = 6,6
. Đ dài đo n
th ng MI g n nh t giá tr nào sau sau đây?
A. 6,25
B. 6,75
C. 6,17
D. 6,49
4
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 36: Ti n hành thí nghi m Y- âng v giao thoa ánh sáng v i ngu n sáng đ n s c b c sóngế ơ ướ
0,5μm, kho ng cách gi a hai khe sáng 1mm kho ng cách t màn đ n hai khe 1,5 ế m. Vân sáng
b c 3 cách vân sáng trung tâm m t kho ng:
A. 7,5mm B. 2,25mm C. 9,00 mm D. 2,00 mm
Câu 37: Thí nghi m Y âng v giao thoa ánh sáng v i ngu n sáng đ n s c phát ra b c x b c ơ ướ
sóng
. Bi t kho ng cách gi a hai khe 1ế mm . Trên màn quan sát, t i đi m cách v n trung tâm
4,2mm m t v n sáng b c 5. Di chuy n màn quan sát ra xa hai khe m t kho ng 0, 6m thì th y M lúc
này l i là m t vân t i và trong quá trình di chuy n có quan sát đ c m t l n M là vân sáng. Giá tr c a ượ
là:
A. 500nm B. 400nm C. 700nm D. 600nm
Câu 38: Đ t đi n áp xoay chi u vào hai đ u đo n m ch g m đi n tr t đi n m c n i ti p. Bi t ế ế
đi n tr R = 40
t đi n có dung kháng 40
. So v i c ng đ dòng đi n trong m ch, đi n áp ườ
gi a hai đ u đo n m ch:
A. tr pha
2
B. s m pha
2
C. s m pha
4
D. tr pha
4
Câu 39: M t sóng đi n t lan truy n trong chân không d c theo chi u d ng c a tr c Ox . Bi t sóng ươ ế
đi n t này thành ph n đi n tr ng E thành ph n t tr ng B t i m i đi m dao đ ng đi u hoà ườ ườ
theo th i gian t v i biên đ l n l t là ượ E
0
và B
0
. Ph ng trình dao đ ng c a đi n tr ng t i g c O c aươ ườ
tr c Ox
6
0
cos 2 .10
o
e E t
(t tính b ng s). L y c =3.10
8
m/s. Trên tr c Ox, t i v trí hoành đ x
= 100 m, lúc
t = 10
-6
s , c m ng t t i v trí này có giá tr b ng:
A.
0
3
2
B
. B.
0
2
B
. C.
0
3
2
B
. D.
0
2
B
.
Câu 40: M t v t th c hi n đ ng th i ba dao đ ng đi u hòa cùng ph ng, cùng t n s t ng ng ươ ươ
(1), (2), (3). Dao đ ng (1) ng c pha năng l ng g p đôi dao đ ng (2). Dao đ ng t ng h p (13) ượ ượ
năng l ng 3E. Dao đ ng t ng h p (23) năng l ng E vuông pha v i dao đ ng (1). Daoượ ượ
đ ng t ng h p c a v t có năng l ng ượ gn nh t v i giá tr nào sau đây?
A. 2,3E B. 3,3E C. 1, 7E D. 2,7E
H NG D N ĐÁP ÁN VÀ L I GI I CHI TI T ƯỚ
1.C 2.D 3.D 4.D 5.A 6.C 7.A 8.B 9.D 10.B
11.C 12.B 13.B 14.A 15.B 16.D 17.B 18.C 19.A 20.A
21.B 22.A 23.C 24.D 25.A 26.C 27.D 28.C 29.C 30.A
31.B 32.D 33.A 34.C 35.A 36.B 37.D 38.D 39.B 40.C
Câu 1:
Ph ng pháp:ươ
Bi u th c c ng đ dòng đi n: ườ
0
i I cos( t )
Trong đó: i là c ng đ dòng đi n t c th i ườ
I
0
là c ng đ dòng đi n c c đ iườ
5
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) TRƯ N Ờ G THPT CHUYÊN B C Ắ NINH Đ Ề THI Đ N Ị H KÌ NĂM H C Ọ 2020 – 2021 TỔ V T Ậ LÍ – KTCN Môn: V T Ậ LÍ 12 Th i
ờ gian làm bài: 50 phút, không k t ể h i ờ gian phát đề (Đề g m
ồ có 05 trang)
(Đề có 40 câu trắc nghi m ệ ) H t
ọ ên: …………………………………….. S bá ố
o danh ……………………………. Mã đ 896
Câu 1: Dòng điện xoay chiều có biểu th c ứ cư ng đ ờ
ộ i= I0cos(ωt + φ). Đại lư ng ợ I0 đư c ợ g i ọ là A. tần s c ố a ủ dòng điện. B. pha ban đ u ầ c a ủ dòng đi n. ệ C. cư ng ờ đ dòng đi ộ n c ệ c ự đại. D. cư ng ờ đ dòng đi ộ n hi ệ u d ệ ng. ụ Câu 2: M t ộ sóng cơ hình sin lan truyền trên m t ộ s i ợ dây dài căng ngang. Tại th i ờ đi m ể quan sát t m t ộ phần s i ợ dây có d ng ạ như hình v . ẽ Tỉ số gi a ữ t c ố độ c a ủ ph n ầ tử sóng M tại th i ờ đi m ể t và t c ố độ c c ự đ i ạ mà nó có thể đ t ạ đư c ợ trong quá trình dao đ ng ộ gần nh t giá trị nào sau đây? A. 1,6 B. 1. C. 1,5 D. 0,5. Câu 3: M t ộ con l c ắ đ n ơ dao đ ng ộ nh ỏ v i ớ chu kì 2,0 s. Th i ờ gian ng n ắ nh t ấ khi v t ậ nh ỏ đi t ừ v ịtrí có dây treo theo phư ng ơ th ng ẳ đ ng ứ đ n
ế vị trí mà dây treo l c ệ h m t ộ góc l n ớ nh t ấ so v i ớ phư ng ơ th ng ẳ đ ng ứ là A. 2,0 s. B. 1,0 s. C. 0,25 s. D. 0,5 s.
Câu 4: Giao thoa ở m t ặ nư c ớ v i ớ hai ngu n ồ sóng k t ế h p ợ đ t ặ t i ạ A và B dao đ ng ộ đi u ề hòa cùng pha theo phư ng ơ th ng ẳ đ ng. ứ Sóng truy n ề ở m t ặ nư c ớ có bư c ớ sóng  . C c ự đ i ạ giao thoa n m ằ t i ạ nh ng ữ điểm có hi u đ ệ ư ng ờ đi c a ủ hai sóng từ hai ngu n ồ t i ớ đó b ng ằ A. (k + 0,5)  v i ớ k = 0; +1, +2, ... B. (2k+1)  v i ớ k = 0; +1, +2, .. C. 2k  v i ớ k = 0; +1, +2, ... D. k  v i ớ k = 0; +1, +2,... .
Câu 5: Trong máy phát thanh đ n ơ giản, mạch dùng đ t ể r n da ộ o đ ng ộ âm tần và dao đ ng c ộ ao tần thành dao đ ng c ộ ao tần biến đi u ệ là
A. mạch biến đi u. ệ B. micro
C. mạch khuếch đại. D. anten phat. Câu 6: (NB) Đi n t ệ ừ trư ng ờ có th t ể n ồ t i ạ xung quanh A. m t ộ nam châm đi n nuôi ệ bằng dòng không đ i ổ . B. m t ộ đi n ệ tích đ ng ứ yên. C. m t ộ dòng đi n xoa ệ y chiều. D. m t ộ nam châm vĩnh c u. ử Câu 7: M t ộ con l c ắ lò xo treo th ng ẳ đ ng ứ đư c ợ kích thích cho dao đ ng ộ đi u ề hòa v i ớ biên đ ộ A. M t ộ phần đồ thị bi u ể di n ễ sự phụ thu c ộ th i ờ gian c a ủ l c ự ph c ụ h i ồ và độ l n ớ c a ủ l c ự đàn h i ồ tác d ng ụ vào con l c ắ trong quá trình dao đ ng ộ đư c ợ cho như hình v . ẽ L y ấ g = 10 = 2  m/ s2. Đ c ộ ng c ứ a ủ lò xo là A. 100 N/ m. B. 200 N/m. C. 300 N/m. D. 400 N/ m. 1 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Câu 8: Đặt đi n ệ áp xoay chi u ề có giá trị hi u ệ d ng ụ U vào hai đ u ầ đo n ạ m c ạ h AB như hình bên g m ồ hai đi n ệ trở có R =100  gi ng ố nhau, hai cu n ộ thuần c m ả gi ng ố nhau và tụ đi n ệ có đi n ệ dung C. Sử d ng ụ m t ộ dao đ ng ộ kí s , ố ta thu đư c ợ đồ thị bi u ể di n ễ sự phụ thu c ộ theo th i ờ gian c a ủ đi n ệ áp gi a
ữ hai đầu đoạn mạch AM và MB như hình bên. Giá trị c a ủ C là 400 48 A. F . B. F . 3  100 75 C.  F. D. F .   Câu 9: M t ộ âm c h ơ c ọ có tần s 12 H ố z, đây là A. tạp âm. B. âm nghe đư c ợ . C. siêu âm. D. hạ âm. Câu 10: Đặt đi n
ệ áp u = 200 2 cos(ωt)(V), v i ớ ω không đ i ổ , vào hai đ u ầ đo n ạ m c ạ h AB g m ồ đo n ạ mạch AM ch a ứ đi n ệ tr ở thu n ầ 300  mắc n i ố ti p ế v i ớ đo n ạ m c ạ h MB ch a ứ cu n ộ dây có đi n ệ tr ở 100  và có độ tự c m ả L thay đ i ổ đư c ợ . Đi u ề ch nh ỉ L để đi n
ệ áp uMB ở hai đầu cu n ộ dây l c ệ h pha c c ự đại so v i ớ đi n
ệ áp u thì khi đó công suất tiêu thụ đi n c ệ a ủ đo n m ạ c ạ h MB là A. 60 W. B. 20 W. C. 100 W. D. 80 W. Câu 11: M t ộ con l c ắ lò xo có kh i ố lư ng ợ v t ậ nhỏ là m dao đ ng ộ đi u ề hòa theo phư ng ơ ngang v i ớ phư ng ơ trình x = Acosωt . M c ố tính thế năng v ở t ị rí cân bằng. C nă ơ ng c a ủ con lắc là 1 1 A. 2 mA . B. 2 mA . C. 2 2 m A . D. 2 2 m A . 2 2  
Câu 12: Vật dao đ ng ộ đi u hòa ề v i ớ phư ng t ơ rình x 6  cos 10 t     cm. Biên đ c ộ a ủ dao động là 3    A. 5 cm. B. 6 cm. C.10 cm. D. 3 cm. Câu 13: M t ộ đi n ệ tích đi m ể q đ t ặ t i ạ đi m ể O thì sinh ra đi n ệ trư ng ờ t i ạ đi m ể A v i ớ cư ng ờ đ ộ đi n ệ trư ng ờ có độ l n 400 ớ V/ m. Cư ng ờ đ đi ộ n t ệ rư ng ờ t i ạ đi m ể B là trung đi m ể c a ủ đo n O ạ A có đ l ộ n ớ là A. 1000 V/m. B. 1600 V/m. C. 8000 V/m. D. 2000 V/m. Câu 14: M t ộ con l c ắ lò xo n m ằ ngang g m ồ lò xo nh ẹ có đ ộ c ng ứ 100 N/m và v t ậ n ng ặ có kh i ố lư ng ợ 250 g . Tác d ng ụ vào v t ậ m t ộ l c ự cư ng ỡ b c ứ có phư ng ơ c a ủ tr c ụ lò xo và có cư ng ờ đ ộ F. B ỏ qua ma sát và l c ự c n ả c a ủ không khí. Sau m t ộ th i ờ gian, dao đ ng ộ c a ủ v t ậ đ t ạ n ổ đ nh ị và là dao đ ng ộ đi u ề hoà. V i ớ t tính b ng ằ giây, trư ng ờ h p ợ nào sau đây v ề giá tr ịc a ủ F thì con l c ắ dao đ ng ộ v i ớ biên đ ộ l n ớ h n ơ các trư ng ờ h p c ợ òn l i ạ ? A. F = 10cos (20t) N. B. F=10cos (10t) N. C. F = 5cos(10) N. D. F= 5cos (20t) N.
Câu 15: Máy biến áp s không c ẽ ó tác d ng đ ụ i ố v i ớ A. đi n á ệ p xoay chiều. B. đi n ệ áp không đ i ổ . C. dòng đi n xoa ệ y chiều. D. dòng đi n t ệ ạo b i ở đinamo. Câu 16: Mắt c a ủ m t ộ ngư i ờ bị t t ậ c n ậ thị v i ớ đi m ể c c ự vi n ễ cách m t ắ 0,5 m. Đ ể s a ử t t ậ c n ậ th ịthì cần đeo sát mặt m t ộ kính là th u kí ấ nh có đ t ộ ụ A. 2 dp. B. -0,5 dp. C. 0,5 dp . D. –2 dp.
Câu 17: Trong sóng c h ơ c ọ , t c ố đ t ộ ruy n s ề óng là A. t c ố đ t ộ rung bình c a ủ phần tử vật chất. B. t c ố độ lan truy n da ề o đ ng. ộ C. t c ố đ c ộ c ự đại c a ủ phần tử vật chất. D. t c ố đ c ộ a ủ phần tử v t ậ ch t ấ . 2 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
Câu 18: Kích thích m t ộ kh i
ố khí nóng, sáng phát ra b c ứ x ạ t ử ngo i ạ . Ngoài b c ứ x ạ t ử ngo i ạ thì ngu n ồ sáng này còn phát ra A. tia β. B. tia X. C. b c ứ xạ h ng ng ồ oại. D. tia α. Câu 19: Đi n ệ năng đư c ợ truy n ề từ n i ơ phát đ n ế m t ộ xư ng ở s n ả xu t ấ b ng ằ đư ng ờ dây m t ộ pha v i ớ hi u ệ suất truy n ề t i ả là 90%. Ban đ u ầ x ng ử s n ả xu t ấ này có 90 máy ho t ạ đ ng, ộ vì mu n ố m ở r ng ộ quy mô s n ả xu t ấ nên xư ng ở đã nh p ậ về thêm m t ộ số máy. Hi u ệ su t ấ truy n ề t i
ả lúc sau khi có thêm các máy m i ớ cũng hoạt đ ng) l ộ à 80%. Coi hao phí đi n nă ệ ng chi do t a ỏ nhi t ệ trên đư ng dâ ờ y, công su t ấ tiêu thụ đi n ệ c a ủ các máy ho t ạ đ ng ộ (k ể c ả các máy m i ớ nh p ậ v ) ề đ u ề nh ư nhau và h ệ s ố công su t ấ trong các trư ng ờ h p ợ đ u ề b ng ằ 1. N u ế giữ nguyên đi n ệ áp n i ơ phát thì s ố máy ho t ạ đ ng ộ đã đư c ợ nh p ậ về thêm là A. 70. B. 100. C. 160. D. 50. Câu 20: Khi nói v t ề ia X, phát bi u nà ể o sau đây đúng?
A. Tia X có tác d ng s ụ inh lý: nó h y di ủ t ệ t bà ế o. B. Tia X có bư c ớ sóng l n ớ h n b ơ ư c ớ sóng c a ủ ánh sáng nhìn th y ấ .
C. Tia X có khả năng đâm xuyên kém h n ơ tia h ng ngo ồ ại. D. Tia X có tần s nh ố h ỏ n ơ tần số c a ủ tia h ng ồ ngoại. Câu 21: Sóng truy n ề trên m t ộ s i ợ dây có hai đ u ầ c ố đ nh ị v i ớ bư c
ớ sóng 60 cm. Trên dây có sóng d ng ừ v i ớ khoảng cách gi a ữ hai đi m ể nút liên ti p ế là A. 120 cm. B. 30 cm. C. 15 cm. D. 60 cm 0, 4 Câu 22: Mạch ch n ọ sóng c a ủ m t ộ máy thu sóng vô tuy n ế g m ồ cu n ộ c m ả thu n ầ có đ ộ t ự c m ả H  10 và tụ đi n ệ có đi n ệ dung C thay đ i ổ đư c ợ . Đi u ề ch nh ỉ C= pF thì m c ạ h này thu đư c ợ sóng đi n ệ từ 9 có bư c ớ sóng bằng A. 400 m. B. 200 m. C. 300 m. D. 100 m. Câu 23: Khi th c ự hi n ệ thí nghi m ệ đo bư c ớ sóng c a ủ ánh sáng b ng ằ phư ng ơ pháp giao thoa Y-âng. Khi th c
ự hành đo khoảng vẫn bằng thư c ớ cặp, ta thư ng dùng t ờ hư c ớ c p đo kho ặ ng c ả ách gi a ữ A. hai vân t i ố liên ti p. ế
B. vân sáng và vân t i ố gần nhau nhất. C. vài vân sáng.
D. hai vân sáng liên tiếp. 1 1 Câu 24: Mạch ch n ọ sóng c a ủ m t ộ máy thu thanh là m t ộ m c ạ h dao đ ng ộ v i ớ L = mH và C = 4 10 μF. Chu kì dao đ ng ộ riêng c a ủ mạch là A. 200π s. B. 100 s. C. 1s. D. 10-5 s. Câu 25: Trên m t ộ s i
ợ dây OB căng ngang, hai đ u ầ cố đ nh, ị đang có sóng d ng ừ v i ớ t n ầ s f ố xác đ nh. ị G i ọ M, N và P là ba đi m ể trên dây có vị trí cân b ng ằ cách B l n ầ lư t ợ là 4 cm; 6 cm và 38
cm. Hình vẽ mô tả hình d ng ạ c a ủ s i ợ dây ở th i ờ đi m ể t1 (nét đ t ứ ) 11 và th i ờ đi m ể t2 = t1  (nét li n). ề T i ạ th i ờ đi m ể t ộ ủ 12 f 1, li đ c a phần t dâ ử y | 12 24 36 N bằng biên độ c a ủ ph n ầ tử dây ở M và t c ố đ ộ c a ủ ph n ầ t ử dây ở M là 60 cm/s. Tại th i ờ đi m ể t2, vận t c ố c a ủ phần tử dây P ở là A. –60 cm/s. B. –20 3 cm/s. C. 20 3 cm/s. D. 60 cm/s.
Câu 26: Công tơ đi n ệ đư c ợ sử d ng ụ để đo đi n
ệ năng tiêu thụ trong các hộ gia đình ho c ặ n i ơ kinh
doanh sản xuất có tiêu th đi ụ n. ệ 1 s đi ố n (1kW ệ h) là lư ng ợ đi n nă ệ ng b ng ằ A. 3600 J. B. 1 J. C. 3600000 J. D. 1000 J. 3 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
Câu 27: Trong máy quang phổ lăng kính, bộ ph n ậ có nhi m
ệ vụ phân tách chùm sáng đi vào thành nh ng ữ chùm sáng đ n s ơ ắc là: A. bu ng t ồ i ố B. ng ố chuẩn tr c ự C. phim ảnh D. lăng kính Câu 28: Dao đ ng ộ c a ủ m t ộ v t ậ là t ng ổ h p ợ c a ủ hai dao đ ng ộ đi u ề hòa cùng t n
ầ số f =10Hz l c ệ h pha
nhau π rad và có biên độ tư ng ơ ng ứ là 9cm và 12cm. T c ố độ c a ủ v t
ậ khi đi qua v ịtrí có li độ x = lcm là: A. 212cm/s B. 105cm/s C. 178cm/s D. 151 cm/s
Câu 29: Cho mạch đi n nh ệ ư hình: Cho bi t ế :  1  2 V; r 1  ,1 ;  R 2  , 9 ;  R 2 1
2   . Tính công suất m c ạ h ngoài: A. 20,6W B. 24W C. 19,6W D. 20W
Câu 30: Ở hình bên, m t ộ lò xo nh , ẹ có độ c ng ứ k =4,8N / m đư c ợ gắn m t ộ đ u ầ cố đ nh ị vào tư ng ờ để lò F xo n m ằ ngang. M t ộ xe lăn, kh i ố lư ng ợ M =0,2kg và m t ộ vật nhỏ có kh i ố lư ng
m =0,1kg nằm yên trên xe, đang chuy n đ ể ng d ộ c ọ theo tr c ụ c a ủ lò xo v i ớ v n t ậ c ố v = 20cm/s , hư ng ớ đ n
ế lò xo. Hệ số ma sát ngh ỉc c ự đ i ạ b ng ằ h ệ s ố ma sát trư t ợ gi a ữ v t ậ nh ỏ và xe là
μ = 0,04 . Bỏ qua ma sát gi a ữ xe và m t
ặ sàn, coi xe đủ dài để v t ậ không r i ờ kh i ỏ xe, l y ấ g = 10m/s2. Th i ờ gian t khi ừ xe b t ắ đ u c ầ h m ạ lò xo đ n khi ế lò xo nén c c ự đ i ạ g n nh ầ t ấ v i ớ giá tr nà ị o sau đây? A. 0,345s B. 0,3615 s C. 0,5139 s D. 0,242 s
Câu 31: Vật sáng AB đ t ặ vuông góc v i ớ tr c ụ chính c a ủ m t ộ th u ấ kính cho nh ả rõ nét A'B' h ng ứ đư c ợ trên màn M đ t ặ song song v i ớ v t ậ AB. Bi t ế nh ả cao b ng ằ n a ử v t ậ và màn cách v t ậ m t ộ đo n ạ 90cm. Tiêu c c ự a
ủ thấu kính này có giá trị là: A. 26cm B. 20 cm C. 17 cm D. 31 cm Câu 32: M là m t ộ đi m
ể trong chân không có sóng đi n ệ từ truy n ề qua. Thành ph n ầ đi n ệ trư ng ờ t i ạ M có bi u ể th c
E E cos  5 2.10 t 0
 (t tính bằng giây). L y ấ 8 c 3
 .10 m / s . Sóng lan truy n ề trong chân không v i ớ bư c ớ sóng: A. 6km B. 3m C. 6m D. 3km Câu 33: M t ộ con l c ắ đ n ơ dao đ ng ộ nhỏ v i
ớ chu kì 2,00s. Tích đi n ệ cho v t ậ n ng ặ r i ồ đ t ặ nó trong m t ộ đi n ệ trư ng ờ đ u ề có đư ng ờ s c ứ đi n ệ h p ợ v i ớ phư ng ơ ngang m t ộ góc 60°. Khi cân b ng, ằ v t ậ ở vị trí ng ứ v i ớ dây treo l c ệ h so v i ớ phư ng ơ th ng ẳ đ ng ứ m t
ộ góc 45°. Chu kì dao đ ng ộ nh ỏ c a ủ con l c ắ lúc này là A. 2,78s B. 2,11 s C. 1,689 s D. 1,445 s Câu 34: Trên m t ộ s i ợ dây đàn h i ồ , chi u
ề dài l đang xảy ra hi n ệ tư ng ợ sóng d ng ừ v i ớ hai đ u ầ c ố đ nh. ị Bư c ớ sóng l n nh ớ ất đ c ể ho sóng d ng hì ừ nh thành trên s i ợ dây này là l A. B. 1,51 C. 21 D. 1 2
Câu 35: Ở mặt chất l ng, ỏ t i ạ hai đi m ể A và B có hai ngu n ồ dao đ ng ộ cùng pha theo phư ng ơ th ng ẳ đ ng ứ phát ra sóng k t ế h p v ợ i ớ bư c ớ sóng  . G i ọ C và D là hai đi m ể trên m t ặ ch t ấ l ng ỏ sao cho ABCD
là hình vuông, I là trung đi m ể c a ủ AB, M là m t ộ đi m
ể trong hình vuông ABCD xa nh t ấ mà ph n ầ tử chất l ng ỏ t i ạ đó dao đ ng ộ v i ớ biên độ c c ự đ i ạ và cùng pha v i ớ ngu n. ồ Bi t
ế AB = 6,6  . Độ dài đo n ạ
thẳng MI gần nhất giá trị nào sau sau đây? A. 6,25  B. 6,75  C. 6,17  D. 6,49  4 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo