Đề thi thử Vật Lí trường Chuyên Lào Cai năm 2021

184 92 lượt tải
Lớp: Tốt nghiệp THPT
Môn: Vật Lý
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 26 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Vật Lý trường Chuyên Lào Cai năm 2021 bản word có lời giải chi tiết.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(184 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
TR NG THPT CHUYÊN ƯỜ
LÀO CAI
Đ THI TH THPTQG L N 1
NĂM H C 2020 – 2021
MÔN: V T
Th i gian làm bài: 50 phút; không k th i gian phát đ
Câu 1 (VD): Theo Anh-xtanh khi m t êlectron h p th phôtôn s d ng m t ph n năng l ng làm công ượ
thoát, ph n còn l i bi n thành đ ng năng ban ban đ u c c đ i c a nó. Chi u b c x có b c sóng vào ế ế ướ
m t t m kim lo i thì nh n đ c các quang e có vân t c c c đ i là ượ
5
1
2.10 /v m s
. Khi chi u b c x ế
b c sóng ướ
2
0,2 m
thì v n t c c c đ i c a quang đi n t là:
A.
6
1,2.10 /m s
B.
5
6.10 /m s
C.
5
2 7.10 /m s
D.
5
6.10 /m s
Câu 2 (TH): M t v t nh dao đ ng đi u hòa theo m t tr c c đ nh. Phát bi u nào sau đây đúng?
A. Li đ c a v t t l v i th i gian dao đ ng. B. L c kéo v tác d ng vào v t không đ i.
C. Qu đ o c a v t là m t đ ng hình sin. ườ D. Qu đ o chuy n đ ng c a v t là m t đo n th ng.
Câu 3 (NB): Đ so sánh đ b n v ng c a các h t nhân ng i ta dùng đ i l ng ườ ượ
A. năng l ng liên k t gi a h t nhân và l p v nguyên t . ượ ế
B. năng l ng liên k t gi a hai nuclôn. ượ ế
C. năng l ng liên k t tính trên m t nuclôn.ượ ế
D. năng l ng liên k t tính cho m t h t nhân. ượ ế
Câu 4 (NB): Hi n t ng quang d n là hi n t ng: ượ ượ
A. d n sóng ánh sáng b ng cáp quang.
B. tăng nhi t đ c a m t ch t khi b chi u sáng. ế
C. gi m đi n tr c a m t ch t khi b chi u sáng. ế
D. thay đ i màu c a m t ch t khi b chi u sáng. ế
Câu 5 (TH): Nh n đ nh nào d i đây v dao đ ng c ng b c ướ ưỡ không đúng?
A. Đ dao đ ng tr thành dao đ ng c ng b c, ta c n tác d ng vào con l c dao đ ng m t ngo i ưỡ
l c không đ i.
B. N u ngo i l c c ng b c tu n hoàn thì trong th i đ u dao đ ng c a con l c t ng h pế ưỡ
dao đ ng riêng nó v i dao đ ng c a ngo i l c tu n hoàn.
C. T n s c a dao đ ng c ng b c b ng t n s ngo i l c tu n hoàn. ưỡ
D. Sau m t th i gian dao đ ng ch là dao đ ng c a ngo i l c tu n hoàn.
Câu 6 (TH): Chu kì c a dao đ ng đi u hoà là:
A. Là kho ng th i gian ng n nh t mà to đ , v n t c, gia t c l i có giá tr và tr ng thái nh cũ. ư
B. C 3 câu trên đ u đúng.
C. Kho ng th i gian v t đi t li đ c c đ i âm đ n li đ c c đ i d ng. ế ươ
D. Th i gian ng n nh t v t có li đ nh cũ. ư
Trang 1
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 7 (TH): Theo thuy t l ng t ánh sáng, phát bi u nào sau đây sai? ế ượ
A. Ánh sáng đ c t o thành b i các h t g i là phôtôn. ượ
B. Năng l ng c a các phôtôn ng v i các ánh sáng đ n s c khác nhau là nh nhau. ượ ơ ư
C. Trong chân không, các phôtôn bay d c theo tia sáng v i t c đ
8
3.10 /c m s
.
D. Phôtôn ch t n t i trong tr ng thái chuy n đ ng. Không có phôtôn đ ng yên.
Câu 8 (VD): Cho hai dao đ ng đi u hòa cùng ph ng, cùng t n s , biên đ ươ
1
A
2
A
. Biên đ
dao đ ng t ng h p c a hai dao đ ng trên có giá tr l n nh t b ng
A.
2 2
1 2
.A A
B.
C.
1
2A
D.
2
2A
Câu 9 (VDC): T i hai đi m A, B trên m t n c cách nhau 16cm hai ngu n phát sóng gi ng nhau. ướ
Đi m M n m trên m t n c trên đ ng trung tr c c a AB cách trung đi m I c a AB m t kho ng ướ ườ
nh nh t b ng
4 5cm
luôn dao đ ng cùng pha v i I. Đi m N n m trên m t n c n m trên đ ng ướ ườ
th ng vuông góc v i AB t i A, cách A m t kho ng nh nh t b ng bao nhiêu đ N dao đ ng v i biên
đ c c ti u.
A.
2,14cm
B.
8,75cm
C.
9,22cm
D.
8,57cm
Câu 10 (NB): Đ cao c a âm ph thu c vào y u t nào c a âm? ế
A. Đ đàn h i c a ngu n âm. B. Biên đ dao đ ng c a ngu n âm.
C. T n s c a ngu n âm. D. Đ th dao đ ng c a ngu n âm.
Câu 11 (VD): Trên b m t ch t l ng hai ngu n phát sóng k t h p ế
1 2
,S S
dao đ ng cùng pha, cách
nhau m t kho ng
1 2
40S S cm
. Bi t sóng do m i ngu n phát ra t n s ế
10f Hz
, v n t c truy n
sóng
2 /v m s
. Xét đi m M n m trên đ ng th ng vuông góc v i ườ
1 2
S S
t i
1
S
. Đo n
1
S M
giá tr
l n nh t b ng bao nhiêu đ t i M có dao đ ng v i biên đ c c đ i?
A.
50cm
B.
40cm
C.
30cm
D.
20cm
Câu 12 (VD): M t t đi n có đi n dung
0,202 FC
đ c tích đi n đ n hi u đi n th ượ ế ế
0
U
. Lúc
0t
, hai đ u t đ c đ u vào hai đ u c a m t cu n dây có đ t c m b ng ượ
0,5H
. B qua đi n tr thu n
c a cu n dây c a dây n i. L n th hai đi n tích trên t b ng m t n a đi n tích lúc đ u th i
đi m nào?
A.
1
s
300
B.
1
s
600
C.
1
s
200
D.
1
s
400
Câu 13 (NB): Th nào là 2 sóng k t h p? ế ế
A. Hai sóng luôn đi kèm v i nhau.
B. Hai sóng chuy n đ ng cùng chi u và cùng t c đ .
C. Hai sóng có cùng b c sóng và có đ l ch pha bi n thiên tu n hoàn.ướ ế
D. Hai sóng có cùng t n s và có đ l ch pha không đ i theo th i gian.
Trang 2
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 14 (VD): M t m ch dao đ ng LC lí t ng. Ban đ u n i hai đ u cu n c m thu n v i ngu n đi n ưở
2 ,r
su t đi n đ ng E. Sau khi dòng đi n qua m ch n đ nh, ng i ta ng t cu n dây v i ngu n ườ
n i v i t đi n thành m ch kín thì đi n tích c c đ i c a t
6
4.10 C
. Bi t kho ng th i gianế
ng n nh t k t khi năng l ng t tr ng đ t giá tr c c đ i đ n khi năng l ng trên t b ng 3 l n ượ ư ế ượ
năng l ng trên cu n c m là ượ
6
.10
6
s
. Giá tr c a su t đi n đ ng E là:
A.
2V
B.
8V
C.
6V
D.
4V
Câu 15 (NB): Cho m ch đi n xoay chi u RLC n i ti p. Đ t vào hai đ u đo n m ch m t đi n áp ế
0
( )u U cos t V
. Công th c tính t ng tr c a m ch là
A.
2
2
1
Z R C
L
B.
2
2
1
Z R L
C
C.
2
2
1
Z R L
C
D.
2
2
1
Z R L
C
Câu 16 (VD): M t đo n m ch g m m t đi n tr
80R
m c n i ti p v i m t t đi n có đi n dung ế ơ
4
10
C F
và m t cu n c m thu n có đ t c m
0,4
L H
. Đ t vào hai đ u đo n m ch m t đi n áp
xoay chi u
80 2 cos100 ( )u t V
. Khi đó công su t t a nhi t trên R là:
A.
40W
B.
C.
102,4W
D.
80W
Câu 17 (VD): M ch đi n xoay chi u RLC m c n i ti p đang tính c m kháng, khi tăng t n s c a ế
dòng đi n xoay chi u thì h s công su t c a m ch:
A. gi m. B. không thay đ i. C. tăng. D. b ng 1.
Câu 18 (VD): M t khung dây hình vuông c nh dài
5cm
, đ t trong t tr ng đ u c m ng t ườ
5
4.10B T
, m t ph ng khung dây t o v i các đ ng s c t m t góc ườ
0
30
. T thông qua m t ph ng
khung dây nh n giá tr nào sau đây?
A.
6
8,5.10 Wb
B.
6
5.10 Wb
C.
8
5.10 Wb
D.
8
8,5.10 Wb
Câu 19 (NB): Trong hi n t ng giao thoa sóng trên m t n c, kho ng cách gi a hai c c đ i liên ti p ượ ướ ế
n m trên đ ng n i hai tâm sóng b ng bao nhiêu? ườ
A. b ng hai l n b c sóng. ướ B. b ng m t ph n t b c sóng. ư ướ
C. b ng m t b c sóng. ướ D. b ng m t n a b c sóng. ướ
Câu 20 (TH): M t ch t đi m dao đ ng đi u hòa v i ph ng trình li đ ươ
2cos 2
2
x t
(x tính
b ng cm, t tính b ng s). T i th i đi m
0,25t
s, ch t đi m có li đ b ng:
A.
2cm
B.
3cm
C.
3cm
D.
2cm
Trang 3
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 21 (VD): Các h t nhân đ têri ơ
2
1
D
; triti
3
1
T
; heli
4
2
He
năng l ng liên k t l n l t ượ ế ượ
2, 22 ;8,49 ;MeV MeV
28,16MeV
. Các h t nhân trên đ c s p x p theo th t gi m d n v đ b n ượ ế
v ng c a h t nhân là ?
A.
4 3 2
2 1 1
He T D
B.
3 4 2
1 2 1
T He D
C.
4 3 2
2 1 1
He T D
D.
2 4 3
1 2 1
D He T
Câu 22 (VD): Chu bán c a hai ch t phóng x A B
A
T
2
B A
T T
. Ban đ u hai kh i ch t A
và B có s h t nhân nh nhau. Sau th i gian ư
thì t s gi a s h t nhân A và B đã phóng x là.
A. 4 B.
4
5
C.
1
4
D.
5
4
Câu 23 (TH): Đo n m ch đi n xoay chi u AB ch ch a m t trong các ph n t : đi n tr thu n, cu n
dây ho c t đi n. Khi đ t đi n áp
0
6
u U cos t V
lên hai đ u A B thì dòng đi n trong m ch
có bi u th c
0
3
i I cos t A
. Đo n m ch AB ch a:
A. cu n dây thu n c m. B. đi n tr thu n.
C. cu n dây có đi n tr thu n. D. t đi n.
Câu 24 (TH): Dòng đi n
2 2.cos 100i t A
có giá tr hi u d ng b ng:
A.
2 2A
B.
2A
C.
2A
D.
1A
Câu 25 (NB): Trong m ch dao đ ng lí t ng có dao đ ng đi n t t do thì đi n tích q trên m i b n t ưở
đi n và c ng đ dòng đi n i trong cu n c m bi n thiên đi u hòa theo th i gian v i: ườ ế
A. Cùng t n s và cùng pha B. T n s khác nhau nh ng cùng pha ư
C. Cùng t n s và q tr pha
2
so v i i D. Cùng t n s và q s m pha
2
so v i i
Câu 26 (VD): M t m ng đi n xoay chi u
220 50V Hz
, khi ch n pha ban đ u c a đi n áp b ng
không thì bi u th c c a đi n áp có d ng
A.
220 2 100u cos t V
B.
220cos 50u t V
C.
220cos 50u t V
D.
220 2 100u cos t V
Câu 27 (VD): Đ t đi n áp
200 2.cos 100u t V
vào hai đ u cu n dây đ t c m
1
L H
đi n tr
100r
. Bi u th c c ng đ dòng đi n ch y qua cu n dây là: ườ
A.
2 2.cos 100
4
i t A
B.
2.cos 100
4
i t A
C.
2. 2.cos 100
4
i t A
D.
2.cos 100
4
i t A
Trang 4
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 28 (TH): Gi i h n quang đi n c a m t kim lo i
. L y
34 8
6,625.10 . ; 3.10 /h J s c m s
.
Công thoát êlectron c a kim lo i này là:
A.
28
6,625.10 J
B.
19
6,625.10 J
C.
25
6,625.10 J
D.
22
6,625.10 J
Câu 29 (TH): Bi u th c li đ c a v t dao đ ng đi u hòa có d ng
2 ,x Acos t
v n t c c a v t
có giá tr c c đ i là
A.
2
max
v A
B.
2
max
v A
C.
max
v A
D.
2
max
v A
Câu 30 (NB): Khi nói v s đi u ti t c a m t, phát bi u nào sau đây là đúng? ế
A. Do có s đi u ti t, nên m t có th nhìn rõ đ c t t c các v t n m tr c m t. ế ượ ướ
B. Khi quan sát các v t d ch chuy n ra xa m t thì th thu tinh c a m t x p d n xu ng.
C. Khi quan sát các v t d ch chuy n ra xa m t thì th thu tinh c a m t cong d n lên
D. Khi quan sát các v t d ch chuy n l i g n m t thì th thu tinh c a m t x p d n xu ng.
Câu 31 (VD): Hai đi n tr
1 2 1 2
,R R R R
đ c m c vào hai đi m AB có hi u đi n th ượ ế
12U V
.
Khi
1
R
ghép n i ti p v i ế
2
R
thì công su t tiêu th c a m ch
4W
; Khi
1
R
ghép song song v i
2
R
thì
công su t tiêu th c a m ch là
18W
. Giá tr c a
1 2
,R R
b ng
A.
1 2
24 ; 12R R
B.
1 2
2,4 ; 1, 2R R
C.
1 2
240 ; 120R R
D.
1 2
8 ; 6R R
Câu 32 (TH): Tìm phát bi u sai v đi n tr ng ườ
A. Đi n tr ng t n t i xung quanh đi n tích ườ
B. Đi n tr ng tác d ng l c đi n lên các đi n tích khác đ t trong nó ườ
C. Đi n tr ng c a đi n tích Q các đi m càng xa Q càng y u ườ ế
D. Xung quanh m t h hai đi n tích đi m đ t g n nhau ch có đi n tr ng do m t đi n tích gây ra. ườ
Câu 33 (TH): M ch dao đ ng đi n t đi u hòa g m cu n c m L và t đi n C, khi tăng đi n dung c a
t đi n lên 4 l n thì chu kì dao đ ng c a m ch:
A. gi m đi 2 l n B. tăng lên 4 l n C. tăng lên 2 l n D. gi m đi 4 l n
Câu 34 (VDC): M t con l c xo th ng đ ng g m xo nh đ c ng
25 /k N m
m t đ u đ c ượ
g n v i hòn bi nh kh i l ng ượ
100m g
. Khi v t đang v trí cân b ng, t i th i đi m
0t
ng iườ
ta th cho con l c r i t do sao cho tr c xo luôn n m theo ph ng th ng đ ng v t n ng phía ơ ươ
d i xo. Đ n th i đi m ướ ế
1
0,02 15t s
thì đi m chính gi a c a xo đ t ng t b gi l i c đ nh.
L y
2 2
10 / ; 10g m s
. B qua ma sát, l c c n. T c đ c a hòn bi t i th i đi m
2 1
0,07t t s
đ l n g n nh t v i giá tr nào sau đây ?
A.
75 /cm s
B.
60 /cm s
C.
90 /cm s
D.
120 /cm s
Trang 5
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) TRƯỜNG THPT CHUYÊN Đ Ề THI TH Ử THPTQG L N Ầ 1 LÀO CAI
NĂM HỌC 2020 – 2021 MÔN: V T Ậ LÝ Th i
ờ gian làm bài: 50 phút; không k t ể h i ờ gian phát đề
Câu 1 (VD): Theo Anh-xtanh khi m t ộ êlectron h p ấ th ụ phôtôn s d ử ng ụ m t ộ ph n ầ năng lư ng ợ làm công thoát, phần còn lại bi n ế thành đ ng ộ năng ban ban đ u ầ c c ự đ i ạ c a ủ nó. Chi u ế b c ứ x c ạ ó bư c ớ sóng vào m t ộ tấm kim lo i ạ thì nh n ậ đư c ợ các quang e có vân t c ố c c ự đ i ạ là 5 v 2
 .10 m / s . Khi chi u ế b c ứ x ạ có 1 bư c ớ sóng  0  , 2m 2 thì vận t c ố c c ự đại c a ủ quang đi n t ệ ử là: A. 6 1, 2.10 m / s B. 5 6.10 m / s C. 5 2 7.10 m / s D. 5 6.10 m / s Câu 2 (TH): M t ộ vật nhỏ dao đ ng đi ộ ều hòa theo m t ộ tr c ụ cố đ nh. P ị hát bi u
ể nào sau đây đúng? A. Li độ c a ủ vật tỉ l v ệ i ớ th i ờ gian dao đ ng. ộ B. L c ự kéo về tác d ng và ụ o vật không đ i ổ . C. Quỹ đạo c a ủ vật là m t ộ đư ng
ờ hình sin. D. Quỹ đạo chuyển đ ng c ộ a ủ vật là m t ộ đoạn thẳng.
Câu 3 (NB): Để so sánh độ b n v ề ng ữ c a ủ các h t ạ nhân ngư i ờ ta dùng đ i ạ lư ng ợ A. năng lư ng ợ liên k t ế gi a ữ hạt nhân và l p ớ v nguyê ỏ n t . ử B. năng lư ng l ợ iên k t ế gi a ữ hai nuclôn. C. năng lư ng ợ liên k t ế tính trên m t ộ nuclôn. D. năng lư ng ợ liên k t ế tính cho m t ộ h t ạ nhân. Câu 4 (NB): Hi n t ệ ư ng ợ quang dẫn là hi n ệ tư ng: ợ
A. dẫn sóng ánh sáng bằng cáp quang. B. tăng nhi t ệ đ c ộ a ủ m t ộ chất khi b c ị hi u ế sáng. C. giảm đi n t ệ rở c a ủ m t ộ chất khi b c ị hi u ế sáng. D. thay đ i ổ màu c a ủ m t ộ chất khi b c ị hi u ế sáng.
Câu 5 (TH): Nhận đ nh nà ị o dư i ớ đây về dao đ ng ộ cư ng b ỡ c
ứ là không đúng? A. Để dao đ ng ộ trở thành dao đ ng ộ cư ng ỡ b c ứ , ta c n ầ tác d ng ụ vào con l c ắ dao đ ng ộ m t ộ ngo i ạ l c ự không đ i ổ . B. Nếu ngoại l c ự cư ng ỡ b c ứ là tu n ầ hoàn thì trong th i ờ kì đ u ầ dao đ ng ộ c a ủ con l c ắ là t ng ổ h p ợ dao đ ng ri ộ êng nó v i ớ dao đ ng c ộ a ủ ngo i ạ l c ự tu n hoà ầ n. C. Tần s c ố a ủ dao đ ng c ộ ư ng ỡ b c ứ bằng tần s ngo ố ại l c ự tuần hoàn. D. Sau m t ộ th i ờ gian dao đ ng ộ ch l ỉ à dao đ ng c ộ a ủ ngo i ạ l c ự tu n hoà ầ n.
Câu 6 (TH): Chu kì c a ủ dao đ ng đi ộ u hoà ề là: A. Là khoảng th i
ờ gian ngắn nhất mà toạ đ , ộ vận t c ố , gia t c ố l i ạ có giá tr và ị tr ng t ạ hái nh c ư ũ.
B. Cả 3 câu trên đều đúng. C. Khoảng th i ờ gian vật đi t l ừ i đ c ộ c ự đ i ạ âm đ n l ế i đ c ộ c ự đ i ạ dư ng. ơ D. Th i ờ gian ngắn nhất v t ậ có li đ nh ộ c ư ũ. Trang 1 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
Câu 7 (TH): Theo thuy t ế lư ng
ợ tử ánh sáng, phát bi u nà ể o sau đây sai? A. Ánh sáng đư c ợ tạo thành b i ở các hạt g i ọ là phôtôn. B. Năng lư ng ợ c a ủ các phôtôn ng v ứ i ớ các ánh sáng đ n s ơ c ắ khác nhau là nh nha ư u.
C. Trong chân không, các phôtôn bay d c ọ theo tia sáng v i ớ t c ố đ ộ 8 c 3  .10 m / s . D. Phôtôn chỉ t n t
ồ ại trong trạng thái chuy n đ ể ng. K ộ hông có phôtôn đ ng ứ yên.
Câu 8 (VD): Cho hai dao đ ng ộ đi u ề hòa cùng phư ng, ơ cùng t n ầ s ,
ố có biên độ là A A 1 và 2 . Biên độ dao đ ng t ộ ng ổ h p c ợ a ủ hai dao đ ng ộ trên có giá tr l ị n nh ớ t ấ b ng ằ A. 2 2 A A .
B. A A C. 2A D. 2A 1 2 1 2 1 2
Câu 9 (VDC): Tại hai đi m ể A, B trên m t ặ nư c
ớ cách nhau 16cm có hai ngu n ồ phát sóng gi ng ố nhau. Đi m ể M n m ằ trên m t ặ nư c ớ và trên đư ng ờ trung tr c ự c a ủ AB cách trung đi m ể I c a ủ AB m t ộ kho ng ả
nhỏ nhất bằng 4 5cm luôn dao đ ng ộ cùng pha v i ớ I. Đi m ể N n m ằ trên m t ặ nư c ớ và n m ằ trên đư ng ờ thẳng vuông góc v i ớ AB t i ạ A, cách A m t ộ kho ng ả nhỏ nh t ấ b ng
ằ bao nhiêu để N dao đ ng ộ v i ớ biên độ c c ự tiểu. A. 2,14cm B. 8,75cm C. 9, 22cm D. 8,57cm Câu 10 (NB): Đ c ộ ao c a ủ âm ph t ụ hu c ộ vào y u t ế ố nào c a ủ âm? A. Đ đà ộ n h i ồ c a ủ ngu n ồ âm. B. Biên đ da ộ o đ ng ộ c a ủ ngu n ồ âm. C. Tần s c ố a ủ ngu n ồ âm. D. Đ t ồ hị dao đ ng c ộ a ủ ngu n â ồ m.
Câu 11 (VD): Trên bề mặt chất l ng ỏ có hai ngu n ồ phát sóng k t ế h p ợ S , S 1 2 dao đ ng ộ cùng pha, cách nhau m t ộ kho ng ả S S 4  0cm f 1  0Hz 1 2 . Biết sóng do m i ỗ ngu n ồ phát ra có t n ầ số , vận t c ố truy n ề sóng v 2
m / s . Xét đi m ể M n m ằ trên đư ng ờ th ng ẳ vuông góc v i ớ S S S S M 1 2 tại 1 . Đo n ạ 1 có giá trị l n ớ nhất b ng ba ằ o nhiêu đ t ể i ạ M có dao đ ng ộ v i ớ biên đ c ộ c ự đ i ạ ? A. 50cm B. 40cm C. 30cm D. 20cm Câu 12 (VD): M t
ộ tụ điện có điện dung C 0  , 202F đư c ợ tích đi n ệ đ n hi ế u đi ệ n t ệ h
ế U0 . Lúc t 0  , hai đầu t ụ đư c ợ đ u và ấ o hai đ u c ầ a ủ m t ộ cu n ộ dây có đ ộ t c ự m ả b ng
ằ 0,5H . Bỏ qua đi n ệ tr ở thuần c a ủ cu n ộ dây và c a ủ dây n i ố . L n ầ thứ hai đi n ệ tích trên t ụ b ng ằ m t ộ n a ử đi n ệ tích lúc đ u ầ là ở th i ờ điểm nào? 1 1 1 1 A. s B. s C. s D. s 300 600 200 400
Câu 13 (NB): Thế nào là 2 sóng k t ế h p? ợ
A. Hai sóng luôn đi kèm v i ớ nhau. B. Hai sóng chuy n đ ể ng ộ cùng chi u và ề cùng t c ố đ . ộ
C. Hai sóng có cùng bư c ớ sóng và có đ l ộ c ệ h pha bi n t ế hiên tuần hoàn.
D. Hai sóng có cùng tần s và ố có đ l ộ c ệ h pha không đ i ổ theo th i ờ gian. Trang 2 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Câu 14 (VD): M t ộ mạch dao đ ng ộ LC lí tư ng. ở Ban đ u ầ n i ố hai đ u ầ cu n ộ c m ả thu n ầ v i ớ ngu n ồ đi n ệ có r 2  , suất đi n ệ đ ng ộ E. Sau khi dòng đi n ệ qua m c ạ h n ổ đ nh, ị ngư i ờ ta ng t ắ cu n ộ dây v i ớ ngu n ồ và n i ố nó v i ớ tụ đi n ệ thành m c ạ h kín thì đi n ệ tích c c ự đ i ạ c a ủ t ụ là  6 4.10 C . Bi t ế kho ng ả th i ờ gian
ngắn nhất kể từ khi năng lư ng ợ từ trư ng ờ đ t ạ giá trị c c ự đ i ạ đ n ế khi năng lư ng ợ trên t ụ b ng ằ 3 l n ầ  năng lư ng t ợ rên cu n c ộ ảm là  6 .10 s . Giá trị c a ủ suất đi n đ ệ ng ộ E là: 6 A. 2V B. 8V C. 6V D. 4V
Câu 15 (NB): Cho mạch đi n ệ xoay chi u ề RLC n i ố ti p. ế Đ t ặ vào hai đ u ầ đo n ạ m c ạ h m t ộ đi n ệ áp u Ucos( t  )V 0 . Công th c ứ tính t ng ổ trở c a ủ mạch là 2 2  1  1 A. 2 Z R     C  2  
B. Z R  L     L   C  2 2  1  1 C. 2 Z R     L  2  
D. Z R  L     C   C Câu 16 (VD): M t ộ đoạn mạch g m ồ m t ộ đi n ệ tr ở R 8  0 mắc n i ố ti p ế v i ơ m t ộ t đi ụ n ệ có đi n ệ dung  4 10 0, 4 C F và m t ộ cu n ộ cảm thuần có đ t ộ ự cảm L
H . Đặt vào hai đầu đoạn mạch m t ộ đi n á ệ p   xoay chiều u 8
 0 2 cos100 t(V ) . Khi đó công suất t a ỏ nhi t ệ trên R là: A. 40W B. 51, 2W C. 102, 4W D. 80W
Câu 17 (VD): Mạch đi n ệ xoay chi u ề RLC m c ắ n i ố ti p ế đang có tính c m ả kháng, khi tăng t n ầ s ố c a ủ dòng đi n ệ xoay chiều thì h s ệ c ố ông suất c a ủ mạch: A. giảm. B. không thay đ i ổ . C. tăng. D. bằng 1. Câu 18 (VD): M t
ộ khung dây hình vuông có c nh
ạ dài 5cm , đặt trong từ trư ng ờ đ u ề có c m ả ng ứ từ  5 B 4  .10 T , mặt ph ng ẳ khung dây t o ạ v i ớ các đư ng ờ s c ứ từ m t ộ góc 0 30 . Từ thông qua m t ặ ph ng ẳ khung dây nhận giá tr nà ị o sau đây? A.  6 8,5.10 Wb B.  6 5.10 Wb C.  8 5.10 Wb D.  8 8,5.10 Wb
Câu 19 (NB): Trong hi n ệ tư ng ợ giao thoa sóng trên m t ặ nư c ớ , kho ng ả cách gi a ữ hai c c ự đ i ạ liên ti p ế nằm trên đư ng n ờ i ố hai tâm sóng b ng ba ằ o nhiêu?
A. bằng hai lần bư c ớ sóng. B. bằng m t ộ phần tư bư c ớ sóng. C. bằng m t ộ bư c ớ sóng. D. bằng m t ộ n a ử bư c ớ sóng.   Câu 20 (TH): M t ộ chất đi m ể dao đ ng ộ đi u ề hòa v i ớ phư ng ơ trình li độ x 2  cos 2 t     (x tính 2   
bằng cm, t tính bằng s). Tại th i ờ đi m ể t 0
 , 25 s, chất điểm có li độ bằng: A.  2cm B. 3cm C.  3cm D. 2cm Trang 3 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
Câu 21 (VD): Các hạt nhân đ t
ơ êri 2 D ; triti 3T ; heli 4 He có năng lư ng ợ liên k t ế l n ầ lư t ợ là 1 1 2
2, 22MeV ;8, 49MeV ; 28,16MeV . Các h t ạ nhân trên đư c ợ s p ắ x p ế theo thứ tự gi m ả d n ầ về độ b n ề v ng ữ c a ủ hạt nhân là ? A.                     4 3 2 B. 3 4 2 C. 4 3 2 D. 2 4 3 2 He 1 T 1 D 1 T 2 He 1 D 2 He 1 T 1 D 1 D 2 He 1 T
Câu 22 (VD): Chu kì bán rã c a ủ hai ch t ấ phóng x ạ A và B là T T T A và 2 B A . Ban đầu hai kh i ố ch t ấ A và B có s h ố ạt nhân nh nha ư u. Sau th i ờ gian t 4  TA thì tỉ s gi ố a ữ s h
ố ạt nhân A và B đã phóng xạ là. 4 1 5 A. 4 B. C. D. 5 4 4
Câu 23 (TH): Đoạn mạch đi n ệ xoay chi u ề AB chỉ ch a ứ m t ộ trong các ph n ầ t : ử đi n ệ tr ở thu n, ầ cu n ộ    dây hoặc tụ đi n. ệ Khi đ t ặ đi n ệ áp u Ucos t V 0  lên hai đ u ầ A và B thì dòng đi n ệ trong m c ạ h 6       có biểu th c
i I cos t A 0  . Đoạn mạch AB ch a ứ : 3    A. cu n dâ ộ y thuần cảm. B. điện tr t ở huần. C. cu n dâ ộ y có đi n t ệ rở thuần. D. t đi ụ ện.
Câu 24 (TH): Dòng đi n ệ i 2 
2.cos 100t  A có giá trị hi u d ệ ng b ụ ằng: A. 2 2A B. 2A C. 2A D. 1A Câu 25 (NB): Trong m c ạ h dao đ ng ộ lí tư ng ở có dao đ ng ộ đi n ệ t ừ t ự do thì đi n ệ tích q trên m i ỗ b n ả tụ đi n ệ và cư ng ờ đ dòng đi ộ n i ệ trong cu n c ộ ảm bi n t ế hiên đi u hòa ề theo th i ờ gian v i ớ : A. Cùng tần s và ố cùng pha B. Tần s khá ố c nhau nh ng c ư ùng pha   C. Cùng tần s và ố q trễ pha so v i ớ i D. Cùng tần s và ố q s m ớ pha so v i ớ i 2 2 Câu 26 (VD): M t ộ mạng đi n ệ xoay chi u
ề 220V  50Hz , khi ch n ọ pha ban đ u ầ c a ủ đi n ệ áp b ng ằ không thì bi u t ể h c ứ c a ủ đi n á ệ p có d ng ạ A. u 2
 20 2cos 100t V B. u 2
 20 cos  50t V C. u 2
 20 cos  50 t V D. u 2
 20 2cos 100t V 1
Câu 27 (VD): Đặt đi n ệ áp u 2
 00 2.cos 100 t V vào hai đ u ầ cu n ộ dây có độ tự c m ả L H và  đi n ệ tr ở r 10  0 . Biểu th c ứ cư ng ờ đ dòng đi ộ n ệ chạy qua cu n dâ ộ y là:       A. i 2  2.cos 100 t AB. i 2.  cos 100 t A 4       4        C. i 2.  2.cos 100t AD. i 2.  cos 100 t A 4       4  Trang 4 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo