Đề thi thử Vật Lí trường Chuyên Long An năm 2021

194 97 lượt tải
Lớp: Tốt nghiệp THPT
Môn: Vật Lý
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 21 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Vật Lí trường Chuyên Long An năm 2021 bản word có lời giải chi tiết.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(194 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
TRƯỜNG THPT CHUYÊN LONG AN
thi có 05 trang)
KỲ THI TH T T NGHI P THPT NĂM 2021 - L N 1
Bài thi: KHOA H C T NHIÊN
Môn thi thành ph n: V T LÍ
Th i gian làm bài: 50 phút, không k th i gian phát đ
Mã đ thi:
231
H , tên thí sinh: ......................................................................................
S báo danh: ...........................................................................................
Câu 1: Đ t đi n áp xoay chi u có t n s góc vào hai đ u cu n c m thu n có đ t c m L. C m kháng
c a cu n c m này là
A.
B.
C.
D.
Câu 2: Trong h sóng d ng trên m t s i dây, kho ng cách gi a hai nút sóng liên ti p b ng ế
A. Hai l n b c sóng ướ B. N a b c sóng ướ
C. M t b c sóng ướ D. M t ph n t b c sóng ư ướ
Câu 3: T i n i gia t c tr ng tr ng g, m t con l c đ n s i dây dài ơ ườ ơ l đang dao đ ng đi u hòa.
T n s dao đ ng c a con l c là
A.
B.
C.
D.
Câu 4: Trong quá trình truy n t i đi n năng đi xa, đ gi m công su t hao phí trên đ ng dây truy n ườ
t i thì ng i ta th ng s d ng bi n pháp nào sau đây? ườ ườ
A. Gi m ti t di n dây d n ế B. Tăng đi n áp hi u d ng n i phát đi n ơ
C. Gi m đi n áp hi u d ng n i phát đi n ơ D. Tăng chi u dài dây d n
Câu 5: Trong s đ kh i c a m t máy phát thanh vô tuy n đ n gi n không có b ph n nàoơ ế ơ d i đây?ướ
A. Anten phát B. M ch khu ch đ i ế C. M ch tách sóng D. M ch bi n đi u ế
Câu 6: Rôto c a m t máy phát đi n xoay chi u m t pha g m các nam châm p c p c c (p c c nam
và p c c b c). Khi roto quay đ u v i t c đ n vòng/giây thì su t đi n đ ng do máy t o ra có t n s
A.
B.
C.
D.
Câu 7: Âm s c là đ c tr ng sinh lí c a âm ch ph thu c vào ư
A. T n s B. Biên đ C. C ng đ âmườ D. Đ th dao đ ng
âm
Câu 8: Cho hai dao đ ng đi u hòa cùng ph ng và cùng t n s . Hai dao đ ng này ng c pha ươ ượ nhau khi
đ l ch pha c a hai dao đ ng b ng
Trang 1
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A.
v i
B.
v i
C.
v i
D.
v i
Câu 9: Khi nói v dao đ ng t t d n c a m t v t, phát bi u nào sau đây là đúng?
A. V n t c c a v t luôn gi m d n theo th i gian. B. Gia t c c a v t luôn gi m d n theo th i
gian.
C. Biên đ dao đ ng gi m d n theo th i gian. D. Li đ c a v t luôn gi m d n theo th i
gian.
Câu 10: M t con l c lò xo t n s dao đ ng riêng f
0
. Khi tác d ng vào m t ngo i l c c ng b cưỡ
tu n hoàn có t n s f thì x y ra hi n t ng c ng h ng. H th c nào sau đây đúng? ượ ưở
A.
B.
C.
D.
Câu 11: M t dây d n u n thành vòng tròn bán kính R đ t trong không khí. C ng đ dòng đi n ườ
ch y trong vòng dây I. Đ l n c m ng t do dòng đi n này gây ra t i tâm c a vòng dây đ c ượ
tính b i công th c
A.
B.
C.
D.
Câu 12: M t sóng c lan truy n trong m t môi tr ng. Hai đi m trên cùng m t ph ng truy n ơ ườ ươ sóng,
cách nhau m t kho ng b ng b c sóng có dao đ ng ướ
A. l ch pha
B. Cùng pha. C. L ch pha
D. Ng c pha. ượ
Câu 13: M t v t dao đ ng đi u hòa v i t n s góc ω. Khi v t v trí có li đ x thì gia t c c a v t là
A.
B.
C.
D.
Câu 14: Sóng đi n t có t n s 10 MHz truy n trong chân không v i b c sóng là ướ
A. 60 m B. 3 m C. 30 m D. 6 m
Câu 15: Đ t đi n áp xoay chi u vào hai đ u đo n m ch g m đi n tr
m c n i ti p v iế
cu n c m thu n. Bi t cu n c m c m kháng ế
Đ l ch pha gi a đi n áp hai đ u
đo n m ch và c ng đ dòng đi n trong đo n m ch là ườ
A.
B.
C.
D.
Câu 16: M t con l c xo dao đ ng đi u hòa theo ph ng ngang v i biên đ 3 cm. Trong quá ươ trình
dao đ ng, chi u dài l n nh t c a xo 25 cm. Khi v t nh c a con l c đi qua v trí cân b ng thì
chi u dài c a lò xo là
A. 31 cm B. 19 cm C. 22 cm D. 28 cm
Câu 17: Đ t đi n áp xoay chi u vào hai đ u m t đo n m ch thì công su t tiêu th c a đo n m ch
750 W. Trong kho ng th i gian 6 gi , đi n năng mà đo n m ch tiêu th
A. 16,2 kW.h B. 4,5 kW.h C. 4500 kW.h D. 16200 kW.h
Trang 2
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 18: M t con l c lò xok = 40 N/mm = 100 g. Dao đ ng riêng c a con l c này t n s góc
A. 0,1π rad/s B. 400 rad/s C. 0,2π rad/s D. 20 rad/s
Câu 19: Dao đ ng c a m t v t t ng h p c a hai dao đ ng đi u hoà cùng ph ng ph ng ươ ươ trình

Biên đ dao đ ng c a v t là
A. 3 cm B. 5 cm C. 7 cm D. 1 cm
Câu 20: Trong m t kho ng th i gian, m t con l c đ n th c hi n đ c 6 dao đ ng. Gi m ơ ượ
chi u dài c a nó m t đo n 16 cm thì trong cùng kho ng th i gian đó, con l c th c hi n đ c 10 ượ
dao đ ng. Chi u dài ban đ u c a con l c là
A. 25 cm B. 9 cm C. 25 cm D. 9 cm
Câu 21: C ng đ dòng đi n ch y qua m t đo n m ch bi u th c ườ

C ngườ đ
hi u d ng c a dòng đi n này
A. 1 A B. 2 A. C.
!
D.
!
Câu 22: Đ t đi n áp
" #
vào hai đ u đo n m ch thì c ng đ dòng đi n ườ
trong đo n m ch là
H s công su t c a đo n m ch là
A. 0,8 B. 0,7 C. 0,5 D. 0,9
Câu 23: M t ngu n đi n m t chi u su t đi n đ ng 12 V và đi n tr trong 2 đ c n i v i đi n ượ
tr
thành m ch đi n kín. B qua đi n tr c a dây n i. Công su t t a nhi t trên đi n tr R là
A. 20 W B. 12 W C. 2 W D. 10 W
Câu 24: M t s i dây đàn h i AB dài 1,8 m căng th ng n m ngang, đ u B c đ nh, đ u A g n v i c n
rung dao đ ng đi u hoà v i t n s 100 Hz theo ph ng vuông góc v i AB. Trên dây có m t sóng ươ d ng
n đ nh v i 6 b ng sóng (coi A, B là hai nút sóng). T c đ truy n sóng trên dây AB là
A. 30 m/s B. 60 m/s C. 72 m/s D. 36 m/s
Câu 25: M t v t nh dao đ ng đi u hòa d c theo tr c Ox. Khi v t cách v trí cân b ng m t đo n 2 cm
thì đ ng năng c a v t 0,48 J. Khi v t cách v trí cân b ng m t đo n 6 cm thì đ ng năng c a v t
0,32 J. Biên đ dao đ ng c a v t b ng
A. 10 cm B. 8 cm C. 14 cm D. 12 cm
Câu 26: M t m ch dao đ ng t ng g m m t cu n c m thu n đ t c m L không đ i ưở m t t
đi n đi n dung C thay đ i đ c. Khi đi n dung c a t đi n giá tr C ượ
1
thì t n s dao đ ng
riêng c a m chf
1
. Đ t n s dao đ ng riêng c a m ch
thì ph i đi u ch nh đi n dung c a t
đi n đ n giá ế tr
A.
$
B.
$
C.
$
D.
$
Trang 3
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 27: M t máy bi n áp t ng cu n s c p g m 2000 vòng cu n th c p g m 100 ế ưở ơ vòng,
đi n áp hi u d ng gi a hai cu n s c p 220 V. B qua m i hao phí. Đi n áp hi u d ng gi a hai ơ
đ u cu n th c p đ h
A. 440 V B. 4400 V C. 110 V D. 11 V
Câu 28: Trong thí nghi m giao thoa sóng m t ch t l ng v i hai ngu n đ ng b dao đ ng theo
ph ng th ng đ ng t n s 25 Hz, ng i ta đo đ c kho ng cách gi a hai c c đ i giao thoa ươ ườ ượ
k nhau trên đ ng th ng n i hai ngu n là 1,6 cm. T c đ sóng trên m t ch t l ng làườ
A. 1,6 m/s B. 0,6 m/s C. 0,4 m/s D. 0,8 m/s
Câu 29: Trong m t đi n tr ng đ u c ng đ E = 1000 V/m, m t đi n tích ườ ườ
%
& $
di chuy n
trên m t đ ng s c, theo chi u đi n tr ng t đi m M đ n đi m N. Bi t MN = 10 cm. Công c a l c ườ ườ ế ế
đi n tác d ng lên q là
A.
'
B.
'
C.
'
D.
'
Câu 30: Kh o sát th c nghi m m t máy bi n áp cu n s c p A ế ơ cu n
th c p B. Cu n A đ c n i v i m ng đi n xoay chi u đi n áp ượ
hi u d ng không đ i. Cu n B g m các vòng dây qu n cùng chi u, m t s
đi m trên B đ c n i ra các ch t m, n, p, q (nh hình bên). S ch c a vônượ ư
k V có giá tr l nế nh t khi khóa K ch t nào sau đây?
A. Ch t p B. Ch t m
C. Ch t q D. Ch t n
Câu 31: M t m ch dao đ ng LC t ng đang dao đ ng đi n t ưở t do. C ng đ dòng đi n trong ườ
m ch ph ng trình ươ

(t tính b ng s). T i th i đi m c ng đ dòng đi n trongườ
m ch là 48 mA, đi n tích trên t có đ l n
A.
$
B.
$
C.
$
D.
% $
Câu 32: Đ t đi n áp xoay chi u
" ( #
vào hai đ u đo n m ch m c n i ti p ế g m bi n ế
tr R, cu n c m thu n có đ t c m
)
và t đi n có đi n dung
*
Đ công su t đi n tiêu th
c a đo n m ch đ t c c đ i thì bi n tr đ c đi u ch nh đ n giá tr b ng ế ượ ế
A. 150 Ω B. 100 Ω C. 75 Ω D. 50 Ω
Câu 33: M t s i quang hình tr g m ph n lõi chi t su t n = ế 1,51
ph n v b c chi t su t n ế
0
= 1,41. Trong không khí, m t tia sáng
t i m t tr c c a s i quang t i đi m O (O n m trên tr c c a s i quang) ướ
v i góc t i α r i khúc x vào ph n lõi (nh hình bên). Đ tia sáng ch ư
truy n trong ph n lõi thì giá tr l n nh t c a góc α g n nh t v i giá tr
nào sau đây?
A. 49
0
B. 38
0
C. 33
0
D. 35
0
Trang 4
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 34: M t con l c đ n có chi u dài dây treo 50 cm và v t nh kh i l ng 0,01 kg mang ơ ượ đi n tích
& $

đ c coi đi n tích đi m. Con l c dao đ ng đi u hoà trong đi n tr ng đ u ượ ườ vectơ
c ng đ đi n tr ng có đ l n E = 104 V/m và h ng th ng đ ng xu ng d i. L y g = 10 m/sườ ườ ướ ướ
2
, π =
3,14. Chu kì dao đ ng đi u hoà c a con l c là
A. 1,15 s B. 1,99 s C. 0,58 s D. 1,40 s
Câu 35: m t ch t l ng, t i hai đi m S
1
và S
2
hai ngu n dao đ ng cùng pha theo ph ng ươ th ng đ ng
phát ra hai sóng k t h p b c sóng 1 cm. Trong vùng giao thoa, M đi m cách Sế ướ
1
S
2
l n l t ượ
6 cm và 12 cm. Gi a M và đ ng trung tr c c a đo n th ng S ườ
1
S
2
có s vân giao thoa c c ti u là
A. 5 B. 6 C. 4 D. 3
Câu 36: m t ch t l ng, t i hai đi m A B hai ngu n dao đ ng cùng pha theo ph ng th ng ươ
đ ng phát ra hai sóng k t h p b c sóng λ. Trên đo n th ng AB 13 đi m c c đ i giao thoa. C ế ướ
là đi m trên m t ch t l ng ABC tam giác đ u. Trên đo n th ng AC hai đi m c c đ i giao
thoa liên ti p ph n t ch t l ng t i đó dao đ ng cùng pha v i nhau. Đo n th ng ABđ dài g nế
nh t v i giá tr nào sau đây
A. 6,25λ B. 6,65λ C. 6,80λ D. 6,40λ
Câu 37: Đ t đi n áp
" 
(V) vào hai đ u đo n m ch R, L, C m c n i ti p, trong ế đó t
đi n đi n dung C thay đ i đ c. Bi t giá tr c a đi n tr 10 c m kháng c a cu n c m ượ ế
Khi C = C
1
thì đi n áp gi a hai đ u t đi n
$
" ( #
Khi C = 3C
1
thì
bi u th c c ng đ dòng đi n trong đo n m ch là ườ
A.
B.
C.
D.
Câu 38: T i đi m O đ t hai ngu n âm đi m gi ng h t nhau phát ra âm đ ng h ng công ướ su t
không đ i. Đi m A cách O m t đo n x. Trên tia vuông góc v i OA t i A l y đi m B cách A
m t kho ng 6 m. Đi m M thu c đo n AB sao cho AM = 4,5 m. Thay đ i x đ góc MOB giá tr l n
nh t, khi đó m c c ng đ âm t i A L ườ
A
= 40 dB. Đ m c c ng đ âm t i M 50 dB thì c n đ t ườ
thêm t i O bao nhiêu ngu n âm n a?
A. 33 B. 25 C. 15 D. 35
Câu 39: Cho c h nh hình bên. V t m kh i l ng 100 gơ ư ượ th
chuy n đ ng t nh ti n, không ma sát trên m t ph ng n m ế
ngang d c theo tr c xo k = 40 N/m. V t M kh i l ng 300 ượ
g th tr t ượ trên m v i h s ma sát µ = 0,2. Ban đ u, gi m
đ ng yên v trí xo dãn 4,5 cm, dây D (m m, nh , không dãn)
song
Trang 5
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
TRƯỜNG THPT CHUYÊN LONG AN KỲ THI TH Ử T T Ố NGHI P
Ệ THPT NĂM 2021 - L N Ầ 1
(Đề thi có 05 trang)
Bài thi: KHOA HỌC T N Ự HIÊN Môn thi thành ph n ầ : V T Ậ LÍ Th i
ờ gian làm bài: 50 phút, không k t ể h i ờ gian phát đề Mã đ t ề hi: 231 H , t
ọ ên thí sinh: ...................................................................................... S bá ố
o danh: ........................................................................................... Câu 1: Đặt đi n á ệ
p xoay chiều có tần s góc ố vào hai đầu cu n c ộ ảm thuần có đ t ộ c ự ảm L. Cảm kháng c a ủ cu n c ộ ảm này là 1 1 A. L B. C. L D. L  L  Câu 2: Trong h s ệ óng d ng t ừ rên m t ộ s i ợ dây, khoảng cách gi a ữ hai nút sóng liên ti p ế b ng ằ A. Hai lần bư c ớ sóng B. N a ử bư c ớ sóng C. M t ộ bư c ớ sóng D. M t ộ phần tư bư c ớ sóng Câu 3: Tại n i ơ có gia t c ố tr ng ọ trư ng ờ g, m t ộ con l c ắ đ n ơ có s i
ợ dây dài l đang dao đ ng ộ đi u ề hòa. Tần s da ố o đ ng c ộ a ủ con lắc là 1 g l g 1 l A. B. 2 C. 2 D. 2 l g l 2 g
Câu 4: Trong quá trình truy n ề t i ả đi n ệ năng đi xa, để gi m ả công su t ấ hao phí trên đư ng ờ dây truy n ề tải thì ngư i ờ ta thư ng ờ s d ử ng bi ụ n phá ệ p nào sau đây? A. Giảm ti t ế di n dâ ệ y dẫn B. Tăng đi n ệ áp hi u d ệ ng ụ n ở i ơ phát đi n ệ C. Giảm đi n ệ áp hi u d ệ ng ụ ở n i ơ phát đi n ệ
D. Tăng chiều dài dây dẫn Câu 5: Trong s đ ơ ồ kh i ố c a ủ m t
ộ máy phát thanh vô tuy n đ ế n gi ơ n không c ả ó b ph ộ n nà ậ o dư i ớ đây? A. Anten phát
B. Mạch khuếch đại
C. Mạch tách sóng
D. Mạch biến điệu Câu 6: Rôto c a ủ m t ộ máy phát đi n ệ xoay chi u ề m t ộ pha g m ồ các nam châm có p c p ặ c c ự (p c c ự nam và p c c
ự bắc). Khi roto quay đ u v ề i ớ t c ố đ n vòng/ ộ giây thì su t ấ đi n đ ệ ng ộ do máy t o ra ạ có t n s ầ l ố à n 1 p
A. B. np C. D. p np n
Câu 7: Âm sắc là đặc tr ng ư sinh lí c a ủ âm ch ph ỉ ụ thu c ộ vào A. Tần số B. Biên độ C. Cư ng ờ đ â ộ m
D. Đồ thị dao đ ng ộ âm
Câu 8: Cho hai dao đ ng ộ đi u ề hòa cùng phư ng ơ và cùng t n ầ s . H ố ai dao đ ng ộ này ngư c ợ pha nhau khi đ l ộ c ệ h pha c a ủ hai dao đ ng ộ bằng Trang 1 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. 2n   v i ớ n 0  ; 1  ; 2
  B. (2n1) v i ớ n 0  ; 1  ; 2   2 C. (2n  1) v i ớ n 0  ; 1  ; 2
  D. (2n1) v i ớ n 0  ; 1  ; 2   4 Câu 9: Khi nói v da ề o đ ng t ộ t ắ d n c ầ a ủ m t ộ v t ậ , phát bi u nà ể o sau đây là đúng? A. Vận t c ố c a ủ v t ậ luôn gi m ả d n ầ theo th i ờ gian. B. Gia t c ố c a ủ v t ậ luôn gi m ả d n ầ theo th i ờ gian.
C. Biên độ dao đ ng ộ gi m ả d n ầ theo th i
ờ gian. D. Li độ c a ủ v t ậ luôn gi m ả d n ầ theo th i ờ gian. Câu 10: M t ộ con l c ắ lò xo có t n ầ s ố dao đ ng ộ riêng f0. Khi tác d ng ụ vào nó m t ộ ngo i ạ l c ự cư ng ỡ b c ứ tuần hoàn có tần s f t ố hì xảy ra hi n t ệ ư ng ợ c ng h ộ ư ng. ở H t ệ h c ứ nào sau đây đúng? A. f 4  f B. f 2  f C. f D. f 0  ,5f 0 0 0 0 Câu 11: M t ộ dây dẫn u n
ố thành vòng tròn có bán kính R đ t ặ trong không khí. Cư ng ờ độ dòng đi n ệ
chạy trong vòng dây là I. Độ l n ớ c m ả ng ứ từ do dòng đi n ệ này gây ra t i ạ tâm c a ủ vòng dây đư c ợ tính b i ở công th c ứ A. 7 R B 2  .  10 B.  7 R B 2  .  10 C. 7 I B 2  .  10 D.  7 I B 2  .  10 I I R R Câu 12: M t ộ sóng cơ lan truy n ề trong m t ộ môi trư ng. ờ Hai đi m ể trên cùng m t ộ phư ng ơ truy n ề sóng, cách nhau m t ộ khoảng bằng bư c ớ sóng có dao đ ng ộ A. l c
ệ h pha  B. Cùng pha. C. L c ệ h pha  D. Ngư c ợ pha. 2 4 Câu 13: M t ộ vật dao đ ng đi ộ u hòa ề v i ớ tần s góc ố ω. Khi vật v
ở ị trí có li độ x thì gia t c ố c a ủ vật là A. 2 2   x B. 2   x C. x D. 2 x Câu 14: Sóng đi n t ệ ừ có tần s 10 M ố Hz truy n t ề rong chân không v i ớ bư c ớ sóng là A. 60 m B. 3 m C. 30 m D. 6 m Câu 15: Đặt đi n ệ áp xoay chi u ề vào hai đ u ầ đo n ạ m c ạ h g m ồ đi n ệ trở R 2  0 3 mắc n i ố tiếp v i ớ cu n ộ cảm thuần. Bi t ế cu n ộ c m ả có c m ả kháng Z 2  0 .  Độ l c ệ h pha gi a ữ đi n ệ áp hai đ u ầ L đoạn mạch và cư ng đ ờ ộ dòng đi n t ệ rong đoạn mạch là A. B. C. D.  4 2 2 6 Câu 16: M t ộ con lắc lò xo dao đ ng ộ đi u ề hòa theo phư ng ơ ngang v i
ớ biên độ 3 cm. Trong quá trình dao đ ng, ộ chi u ề dài l n ớ nh t ấ c a ủ lò xo là 25 cm. Khi v t ậ nhỏ c a ủ con l c
ắ đi qua vị trí cân b ng ằ thì chiều dài c a ủ lò xo là A. 31 cm B. 19 cm C. 22 cm D. 28 cm Câu 17: Đặt đi n ệ áp xoay chi u ề vào hai đ u ầ m t ộ đo n ạ m c ạ h thì công su t ấ tiêu thụ c a ủ đo n ạ mạch là 750 W. Trong khoảng th i ờ gian 6 gi , đi ờ n ệ năng mà đo n m ạ c ạ h tiêu thụ là A. 16,2 kW.h B. 4,5 kW.h C. 4500 kW.h D. 16200 kW.h Trang 2 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Câu 18: M t
ộ con lắc lò xo có k = 40 N/m và m = 100 g. Dao đ ng ộ riêng c a ủ con l c ắ này có tần số góc là A. 0,1π rad/s B. 400 rad/s C. 0,2π rad/s D. 20 rad/s Câu 19: Dao đ ng ộ c a ủ m t ộ v t ậ là t ng ổ h p ợ c a ủ hai dao đ ng ộ đi u ề hoà cùng phư ng ơ có phư ng ơ trình  2 x 3    cos t     cmvà x 4  cos t   cm.Biên đ da ộ o đ ng ộ c a ủ vật là 1  3 2     3   A. 3 cm B. 5 cm C. 7 cm D. 1 cm Câu 20: Trong m t ộ kho n ả g th i ờ gian, m t ộ con l c ắ đ n ơ th c ự hi n ệ đư c ợ 6 dao đ n ộ g. Gi m chi u ề dài c a ủ nó m t ộ đo n
ạ 16 cm thì trong cùng kho n ả g th i ờ gian đó, con l c ắ th c ự hi n ệ đư c ợ 10 dao đ n ộ g. Chi u ề dài ban đ u ầ c a c on l c ắ là A. 25 cm B. 9 cm C. 25 cm D. 9 cm Câu 21: Cư ng ờ độ dòng đi n ệ ch y ạ qua m t ộ đo n ạ m c ạ h có bi u ể th c ứ i 2  cos100 t  (A). Cư ng ờ độ hi u d ệ ng c ụ a ủ dòng đi n nà ệ y là
A. 1 A B. 2 A. C. 2 A D. 2 2 A    Câu 22: Đặt đi n ệ áp u 2  20 2cos 100 t   (V)  vào hai đ u ầ đo n ạ m c ạ h thì cư ng ờ độ dòng đi n ệ 3   trong đoạn mạch là i 2  2cos100 t  (A). H s ệ c ố ông suất c a ủ đoạn mạch là A. 0,8 B. 0,7 C. 0,5 D. 0,9 Câu 23: M t ộ ngu n ồ đi n ệ m t ộ chi u ề có su t ấ đi n ệ đ ng ộ 12 V và đi n ệ tr ở trong 2 Ω đư c ợ n i ố v i ớ đi n ệ tr ở R 1
 0 thành mạch đi n kí ệ n. B qua ỏ đi n t ệ rở c a ủ dây n i ố . Công suất t a ỏ nhi t ệ trên đi n t ệ rở R là A. 20 W B. 12 W C. 2 W D. 10 W Câu 24: M t ộ s i ợ dây đàn h i ồ AB dài 1,8 m căng th ng ẳ n m ằ ngang, đ u ầ B c ố đ nh, ị đ u ầ A g n ắ v i ớ cần rung dao đ ng ộ đi u ề hoà v i ớ t n ầ s ố 100 Hz theo phư ng ơ vuông góc v i ớ AB. Trên dây có m t ộ sóng d ng ừ n đ ổ nh ị v i ớ 6 b ng s ụ
óng (coi A, B là hai nút sóng). T c ố đ t ộ ruy n s ề óng trên dây AB là A. 30 m/s B. 60 m/s C. 72 m/s D. 36 m/s Câu 25: M t ộ vật nhỏ dao đ ng ộ đi u ề hòa d c ọ theo tr c ụ Ox. Khi v t ậ cách v t ị rí cân b ng ằ m t ộ đo n ạ 2 cm thì đ ng ộ năng c a ủ v t ậ là 0,48 J. Khi v t ậ cách v ịtrí cân b ng ằ m t ộ đo n ạ 6 cm thì đ ng ộ năng c a ủ v t ậ là 0,32 J. Biên đ da ộ o đ ng c ộ a ủ v t ậ b ng ằ A. 10 cm B. 8 cm C. 14 cm D. 12 cm Câu 26: M t ộ mạch dao đ ng ộ lí tư ng ở g m ồ m t ộ cu n ộ c m ả thu n ầ có đ ộ t ự c m ả L không đ i ổ và m t ộ tụ đi n ệ có đi n ệ dung C thay đ i ổ đư c ợ . Khi đi n ệ dung c a ủ tụ đi n
ệ có giá trị C1 thì tần số dao đ ng ộ riêng c a
ủ mạch là f1. Để tần s ố dao đ ng ộ riêng c a ủ m c ạ h là 3f thì phải đi u ề ch nh ỉ đi n ệ dung c a ủ tụ 1 đi n đ ệ ến giá trị là C C
A. 1 B. 3C C. 3C D. 1 3 1 1 3 Trang 3 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Câu 27: M t ộ máy bi n ế áp lí tư ng ở có cu n ộ sơ c p ấ g m ồ 2000 vòng và cu n ộ thứ c p ấ g m ồ 100 vòng, đi n ệ áp hi u ệ d ng ụ gi a ữ hai cu n ộ sơ c p ấ là 220 V. Bỏ qua m i ọ hao phí. Đi n ệ áp hi u ệ d ng ụ gi a ữ hai đầu cu n ộ th c ứ ấp để h l ở à A. 440 V B. 4400 V C. 110 V D. 11 V
Câu 28: Trong thí nghi m ệ giao thoa sóng ở m t ặ ch t ấ l ng ỏ v i ớ hai ngu n ồ đ ng ồ bộ dao đ ng ộ theo phư ng ơ thẳng đ ng ứ có t n ầ số 25 Hz, ngư i ờ ta đo đư c ợ kho ng ả cách gi a ữ hai c c ự đ i ạ giao thoa ở kề nhau trên đư ng t ờ hẳng n i ố hai ngu n ồ là 1,6 cm. T c ố đ s ộ óng trên m t ặ ch t ấ l ng l ỏ à A. 1,6 m/s B. 0,6 m/s C. 0,4 m/s D. 0,8 m/s Câu 29: Trong m t ộ đi n ệ trư ng ờ đ u ề có cư ng ờ độ E = 1000 V/m, m t ộ đi n ệ tích  8 q 4  .10 C di chuy n ể trên m t ộ đư ng ờ s c ứ , theo chi u ề đi n ệ trư ng ờ t ừ đi m ể M đ n ế đi m ể N. Bi t ế MN = 10 cm. Công c a ủ l c ự đi n t ệ ác d ng l ụ ên q là A.  6 4.10 J B.  6 5.10 J C.  6 2.10 J D.  6 3.10 J
Câu 30: Khảo sát th c ự nghi m ệ m t ộ máy bi n ế áp có cu n ộ sơ c p ấ A và cu n ộ thứ cấp B. Cu n ộ A đư c ợ n i ố v i ớ m ng ạ đi n ệ xoay chi u ề có đi n ệ áp hi u ệ d ng ụ không đ i ổ . Cu n ộ B g m ồ các vòng dây qu n ấ cùng chi u, ề m t ộ số điểm trên B đư c ợ n i ố ra các ch t ố m, n, p, q (nh ư hình bên). Số chỉ c a ủ vôn kế V có giá trị l n
ớ nhất khi khóa K ở ch t ố nào sau đây? A. Ch t ố p B. Ch t ố m C. Ch t ố q D. Ch t ố n Câu 31: M t ộ mạch dao đ ng ộ LC lí tư ng ở đang có dao đ ng ộ đi n ệ từ tự do. Cư ng ờ độ dòng đi n ệ trong mạch có phư ng ơ trình i 5
 2cos2000t(mA) (t tính b ng ằ s). T i ạ th i ờ đi m ể cư ng ờ độ dòng đi n ệ trong mạch là 48 mA, đi n t ệ ích trên tụ có đ l ộ n ớ là A.  5 2.10 C B.  5 1.10 C C.  5 2,4.10 C D.  5 4,8.10 C Câu 32: Đặt đi n ệ áp xoay chi u ề u U 
2cos100t(V) vào hai đầu đoạn mạch m c ắ n i ố ti p ế g m ồ bi n ế 1  4 10 trở R, cu n ộ c m ả thu n ầ có đ t ộ ự c m ả H và tụ đi n ệ có đi n ệ dung F. Để công suất đi n ệ tiêu thụ 2  c a ủ đoạn mạch đạt c c ự đại thì bi n t ế r đ ở ư c ợ đi u c ề h nh ỉ đ n gi ế á trị b ng ằ A. 150 Ω B. 100 Ω C. 75 Ω D. 50 Ω Câu 33: M t ộ s i ợ quang hình trụ g m ồ ph n ầ lõi có chi t ế su t ấ n = 1,51 và phần vỏ b c ọ có chi t ế su t
ấ n0 = 1,41. Trong không khí, m t ộ tia sáng t i ớ mặt trư c ớ c a ủ s i ợ quang t i ạ đi m ể O (O n m ằ trên tr c ụ c a ủ s i ợ quang) v i ớ góc t i ớ α r i ồ khúc xạ vào ph n
ầ lõi (như hình bên). Để tia sáng chỉ
truyền trong phần lõi thì giá trị l n ớ nh t ấ c a ủ góc α g n ầ nh t ấ v i ớ giá trị nào sau đây? A. 490 B. 380 C. 330 D. 350 Trang 4 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo