Đề thi thử Vật Lí trường Chuyên Nguyễn Trãi năm 2021

171 86 lượt tải
Lớp: Tốt nghiệp THPT
Môn: Vật Lý
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 25 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Vật Lý trường Chuyên Nguyễn Trãi năm 2021 bản word có lời giải chi tiết.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(171 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
S GD&ĐT H I D NG ƯƠ
TR NG THPT CHUYÊNƯỜ
NGUY N TRÃI
Đ THI TH THPTQG L N 1
NĂM H C 2020 – 2021
MÔN: V T
Th i gian làm bài: 50 phút; không k th i gian phát đ
Câu 1 (NB): Năng l ng sóng âm truy n đi trong m t đ n v th i gian, qua m t đ n v di n tíchượ ơ ơ
đ t vuông góc v i ph ng truy n âm g i là ươ
A. biên đ c a âm. B. đ to c a âm. C. m c c ng đ âm. ườ D. c ng đ âm. ườ
Câu 2 (TH): M t v t dao đ ng đi u hòa d c theo tr c Ox v i t n s góc
. T i th i đi m v t li
đ x thì gia t c c a v t có giá tr là a. Công th c liên h gi a x và a là:
A.
2
a x

B.
2
a x
C.
2
x a
D.
2
x a

Câu 3 (TH): M t v t nh dao đ ng đi u hòa theo ph ng trình ươ
10x Acos t
(t tính b ng s). T i th i
đi m
2t s
, pha c a dao đ ng là
A.
5rad
B.
10rad
C.
40rad
D.
20rad
Câu 4 (NB): Công th c đúng v t n s dao đ ng đi u hòa c a con l c lò xo n m ngang là
A.
B.
2 k
f
m
C.
1
2
m
f
k
D.
1
2
k
f
m
Câu 5 (NB): M t sóng c h c t n s f lan truy n trong môi tr ng v t ch t đàn h i v i t c đ v, ơ ườ
khi đó b c sóng đ c tính theo công th cướ ượ
A.
vf
B.
2vf
C.
v
f
D.
2v
f
Câu 6 (TH): Máy phát đi n xoay chi u m t pha ph n c m g m p c p c c, roto quay v i t c đ n
vòng/s. T n s c a dòng đi n do máy phát ra là:
A.
np
B.
2np
C.
60
np
D.
60np
Câu 7 (TH): V t dao đ ng đi u hòa d c theo tr c Ox v i biên đ A và t c đ c c đ i
0
v
. T n s dao
đ ng c a v t là:
A.
0
2
v
A
B.
0
2 v
A
C.
0
2
A
v
D.
0
2 A
v
Câu 8 (NB): Ch n k t lu n đúng. T c truy n âm nói chung l n nh t trong môi tr ng: ế ườ
A. r n B. l ng C. khí D. chân không
Câu 9 (TH): M ch dao đ ng lí t ng g m cu n c m thu n có đ t c m L và t đi n có đi n dung C ưở
đang th c hi n dao đ ng đi n t t do. G i
0
U
đi n áp c c đ i gi a hai đ u t đi n; u i t ng ươ
ng đi n áp gi a hai đ u t đi n c ng đ dòng đi n trong m ch t i th i đi m t. H th c đúng ườ
Trang 1
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A.
2 2
0
.i LC U u
B.
2 2 2
0
.
C
i U u
L
C.
2 2 2
0
.i LC U u
D.
2 2 2
0
.
L
i U u
C
Câu 10 (NB): Cho hai đi n tích đi m đi n tích t ng ng ươ
1 2
,q q
đ t cách nhau m t đo n
r
. H
đ t trong chân không. Đ l n l c t ng tác đi n ươ
F
gi a hai đi n tích đ c xác đ nh theo công th c ượ
A.
1 2
2
.
q q
F k
r
B.
1 2
.
q q
F k
r
C.
1 2
2
.
q q
F k
r
D.
1 2
2
.
q q
F k
r
Câu 11 (TH): Nh n xét nào sau đây v máy bi n áp là không đúng? ế
A. Máy bi n áp có th tăng đi n áp. ế
B. Máy bi n áp có th gi m đi n áp. ế
C. Máy bi n áp có th thay đ i t n s dòng đi n xoay chi u. ế
D. Máy bi n áp có tác d ng bi n đ i c ng đ dòng đi n. ế ườ
Câu 12 (TH): Su t đi n đ ng c m ng do máy phát đi n xoay chi u m t pha t o ra bi u th c:
220 2. 100
4
e cos t V
. Giá tr c c đ i c a su t đi n đ ng này là:
A.
110V
B.
110 2V
C.
220 2V
D.
220V
Câu 13 (TH): Đ t đi n áp
0
u U cos t V
vào hai đ u cu n c m thu n có đ t c m L thì c ng đ ườ
dòng đi n qua cu n c m có ph ng trình là: ươ
A.
0
2
U
i cos t A
L
B.
0
2
2
U
i cos t A
L
C.
0
2
U
i cos t A
L
D.
0
2
2
U
i cos t A
L
Câu 14 (TH): Trong máy phát thanh đ n gi n, thi t b dùng đ bi n dao đ ng âm thanh dao đ ng đi nơ ế ế
có cùng t n s là:
A. m ch bi n đi u ế B. antent C. m ch khu ch đ i. ế D. micro
Câu 15 (NB): M t vòng dây d n tròn tâm O, bán kính R. Cho dòng đi n c ng đ ch y trong vòng dây ườ
đó. H đ t trong chân không. Đ l n c m ng t t i tâm O c a vòng dây đ c xác đ nh theo công ượ
th c:
A.
7
2 .10 .
I
B
R
B.
7
4 .10 .
I
B
R
C.
7
2.10 .
I
B
R
D.
7
4.10 .
I
B
R
Câu 16 (NB): Đ t vào hai đ u m ch đi n xoay chi u RLC m c n i ti p (cu n dây c m thu n) m t ế
đi n áp xoay chi u. G i
,
L C
Z Z
t ng ng c m kháng c a cu n dây, dung kháng c a t đi n. T ngươ
tr Z c a m ch đi n là:
A.
L C
Z R Z Z
B.
Z R
C.
2
2
L C
Z R Z Z
D.
2
2
L C
Z R Z Z
Trang 2
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 17 (VD): Cho bi t c ng đ âm chu n ế ườ
12
0
2
10
W
I
m
. M c c ng đ âm t i m t đi m ườ
40L dB
, c ng đ âm t i đi m này có giá tr là:ườ
A.
B.
10
2
10
W
I
m
C.
D.
Câu 18 (VD): M t s i dây đàn h i chi u dài
1,2m
căng ngang, hai đ u c đ nh. Trên đây sóng
n đ nh v i 3 b ng sóng. Bi t sóng truy n trên dây có t n s ế
100Hz
. T c đ truy n sóng trên dây là
A.
100 /m s
B.
120 /m s
C.
60 /m s
D.
80 /m s
Câu 19 (VD): M t con l c đ n dao đ ng đi u hòa v i t n s góc ơ
5 /rad s
t i m t n i có gia t c tr ng ơ
tr ng b ng ườ
2
10 /m s
. Chi u dài dây treo c a con l c là
A. 25 cm B. 62,5 cm C. 2,5 m D. 40 cm
Câu 20 (VD): Con l c xo g m v t nh kh i l ng ượ
100g
g n v i m t lò xo nh . Con l c dao đ ng
đi u hòa d c theo tr c Ox (g c O t i v trí cân b ng c a v t)ph ng n m ngang v i ph ng trình ươ ươ
10 10x cos t cm
. M c th năng v trí cân b ng. L y ế
2
10
. C năng c a con l c có giá tr là:ơ
A.
0,10J
B.
0,50J
C.
0,05J
D.
1,00J
Câu 21 (VD): M t v t nh có kh i l ng ượ
250g
dao đ ng đi u hòa d c theo tr c Ox (g c t i v trí cân
b ng c a v t) thì giá tr c a l c kéo v có ph ng trình ươ
0,4. 4F cos t N
(t đo b ng s). Biên đ dao
đ ng c a v t có giá tr là:
A. 8 cm B. 6 cm C. 12 cm D. 10 cm
Câu 22 (VD): Hai dao đ ng đi u hòa cùng ph ng ph ng trình l n l t ươ ươ ượ
1 1 1
.x A cos t
2 2 2
.x A cos t
. G i A biên đ dao đ ng t ng h p c a hai đao đ ng trên. H th c nào sau đây
luôn đúng?
A.
1 2
A A A
B.
1 2 1 2
A A A A A
C.
1 2
A A A
D.
2 2
1 2
A A A
Câu 23 (VD): Ti n hành thí nghi m đo t c đ truy n âm trong không khí, m t h c sinh vi t đ c k tế ế ượ ế
qu đo c a b c sóng là ướ
75 1cm
, t n s c a âm là
. Sai s t ng đ i c a phép đo t c đ ươ
truy n âm là
A. 3,6% B. 11,9% C. 7,2% D. 5,9%
Câu 24 (TH): Khi t n s dòng đi n xoay chi u ch y qua đo n m ch ch ch a t đi n tăng lên 4 l n
thì dung kháng c a t đi n
A. Tăng lên 2 l n. B. Tăng lên 4 l n. C. Gi m đi 2 l n. D. Gi m đi 4 l n.
Câu 25 (VD): M t m ch đi n ch t đi n. N u đ t vào hai đ u m ch đi n m t đi n áp xoay chi u ế
2. 100u U cos t V
thì c ng đ dòng đi n hi u d ng trong m ch là 2A. N u đ t vào hai đ uườ ế
Trang 3
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
m ch đi n m t đi n áp xoay chi u
2. 120
2
u U cos t V
thì c ng đ dòng đi n hi u d ngườ
trong m ch là:
A.
2 2A
B.
1,2A
C.
2A
D.
2,4A
Câu 26 (VD): Đi n năng đ c truy n t m t nhà máy phát đi n công su t ượ
1MW
đ n n i tiêu thế ơ
b ng đ ng dây t i đi n m t pha. Bi t đi n tr t ng c ng c a đ ng dây b ng ườ ế ườ
50
, h s công su t
c a n i tiêu th b ng 1, đi n áp hi u d ng đ a lên đ ng dây b ng ơ ư ườ
25kV
. Coi hao phí đi n năng ch
do t a nhi t trên đ ng dây thì hi u su t truy n t i đi n năng b ng ườ
A. 99,8% B. 86,5% C. 96% D. 92%
Câu 27 (VD): T i m t đi m sóng đi n t truy n qua, c m ng t bi n thiên theo ph ng trình ế ươ
8
0
cos 2 .10 .
3
B B t T
(t tính b ng giây). K t lúc
0t
, th i đi m đ u tiên đ c ng đ đi n ườ
tr ng t i đi m đó b ng 0 làườ
A.
8
10
8
s
B.
4
10
9
s
C.
8
10
12
s
D.
8
10
6
s
Câu 28 (VD): M t con l c xo g m xo kh i l ng không đáng k , đ c ng ượ
10 /k N m
,
kh i l ng c a v t n ng ượ
100m g
, v t đang đ ng yên v trí cân b ng. Kéo v t d c theo tr c
xo, ra kh i v trí cân b ng m t đo n
3 2cm
r i th nh , sau đó v t dao đ ng đi u hòa d c theo tr c
Ox trùng v i tr c lò xo, g c O t i v trí cân b ng c a v t. Ch n g c th i gian
0t
là lúc v t qua v trí
3x cm
theo chi u d ng. Ph ng trình dao đ ng c a v t là ươ ươ
A.
3
3 2. 10
4
x cos t cm
B.
3
3. 10
4
x cos t cm
C.
3
3 2. 10
4
x cos t cm
D.
3 2. 10
4
x cos t cm
Câu 29 (VD): V t sáng AB ph ng, m ng đ t vuông góc trên tr c chính c a m t th u kính (A n m trên
tr c chính), cho nh th t A'B' l n h n v t 2 l n và cách v t 24cm. Tiêu c f c a th u kính có giá tr ơ
A.
12f cm
B.
16f cm
C.
16
3
f cm
D.
16
3
f cm
Câu 30 (VDC): Đ t đi n áp xoay chi u bi u th c
0
cosu U t V
trong đó
0
,U
không đ i vào
hai đ u đo n m ch g m RLC n i ti p, cu n dây thu n c m. T i th i đi m ế
1
t
, đi n áp t c th i hai
đ u RLC l n l t ượ
50 , 30 , 180
R L C
u V u V u V 
. T i th i đi m
2
t
, các giá tr trên t ng ng ươ
100 , 0
R L C
u V u u V
. Đi n áp c c đ i hai đ u đo n m ch là
A.
100 3V
B.
200V
C.
50 10V
D.
100V
Trang 4
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 31 (VDC): hai con l c xo gi ng nhau đ u kh i l ng v t nh ượ
400m g
, cùng đ
c ng c a xo k. M c th năng t i v trí cân b ng O. Cho đ th li đ ế
1 2
,x x
theo th i gian c a con
l c th nh t con l c th hai nh hình v . T i th i đi m t con l c th nh t đ ng năng ư
0,06J
con l c th hai có th năng ế
0,005J
. Chu kì c a hai con l c có giá tr là:
A.
0,25s
B.
1s
C.
2s
D.
0,5s
Câu 32 (VD): Trên m t m t s i dây đang sóng d ng, ph ng trình s ng t i m t đi m trên dây ươ
2sin 0,5 cos 20 0,5u x t mm
; trong đó u là li đ dao đ ng c a m t đi m có t a đ
x
trên dây
th i đi m t, v i x tính b ng cm; t tính b ng s. T c đ truy n sóng trên dây là
A.
120 /cm s
B.
40 /mm s
C.
40 /cm s
D.
80 /cm s
Câu 33 (VD): Đ t đi n áp
2 cosu U t V
(U ω không đ i) vào hai đ u đo n m ch m c n i
ti p g m đi n tr R, cu n c m thu n đ t c m L và t đi n đi n dung C thay đ i đ c. Đi uế ượ
ch nh
1
C C
thì công su t tiêu th c a m ch đ t giá tr c c đ i
200W
. Đi u ch nh
2
C C
thì h
s công su t c a m ch là
3
2
. Công su t tiêu th c a m ch khi đó là
A.
50 3W
B.
150W
C.
100 3W
D.
100W
Câu 34 (VD): Cho m ch đi n xoay chi u RLC m c n i ti p, cu n dây thu n c m, R m t bi n tr , ế ế
4
10 2
;
2
2
C F L H
, đi n áp gi a hai đ u m ch đi nph ng trình ươ
100 2 cos100u t V
, thay
đ i giá tr c a R thì th y hai giá tr đ u cho cùng m t giá tr c a công su t, m t trong hai giá tr
200
. Xác đ nh giá tr th hai c a R.
A.
50 2
B.
25
C.
100
D.
100 2
Câu 35 (VD): Có x ngu n gi ng nhau m c n i ti p, m i ngu n có su t đi n đ ng là 3V đi n tr trong ế
m c v i m ch ngoài m t bóng đèn lo i
6 6V W
thành m t m ch kín. Đ đèn sáng bình
th ng thì giá tr c a x làườ
A.
3x
B.
6x
C.
4x
D.
2x
Trang 5
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) SỞ GD&ĐT H I Ả DƯ N Ơ G Đ Ề THI TH Ử THPTQG L N Ầ 1 TRƯỜNG THPT CHUYÊN
NĂM HỌC 2020 – 2021 NGUY N Ễ TRÃI MÔN: V T Ậ LÝ Th i
ờ gian làm bài: 50 phút; không k t ể h i ờ gian phát đề
Câu 1 (NB): Năng lư ng ợ mà sóng âm truy n ề đi trong m t ộ đ n ơ vị th i ờ gian, qua m t ộ đ n ơ v ịdi n ệ tích đặt vuông góc v i ớ phư ng ơ truy n â ề m g i ọ là A. biên độ c a ủ âm. B. độ to c a ủ âm. C. m c ứ cư ng đ ờ ộ âm. D. cư ng ờ đ â ộ m. Câu 2 (TH): M t ộ vật dao đ ng ộ đi u ề hòa d c ọ theo tr c ụ Ox v i ớ t n ầ s ố góc  . Tại th i ờ đi m ể v t ậ có li độ x thì gia t c ố c a
ủ vật có giá trị là a. Công th c ứ liên h gi ệ a ữ x và a là: A. 2 a   x B. 2 a   x C. 2 x   a D. 2 x   a Câu 3 (TH): M t ộ vật nhỏ dao đ ng ộ đi u ề hòa theo phư ng
ơ trình x Acos 10t  (t tính b ng ằ s). T i ạ th i ờ điểm t 2  s , pha c a ủ dao đ ng l ộ à A. 5rad B. 10rad C. 40rad D. 20rad Câu 4 (NB): Công th c ứ đúng v t ề ần s da ố o đ ng đi ộ ều hòa c a
ủ con lắc lò xo nằm ngang là k 2 k 1 m 1 k A. f 2   B. f C. f D. f mm 2 k 2 m Câu 5 (NB): M t ộ sóng cơ h c ọ có t n ầ số f lan truy n ề trong môi trư ng ờ v t ậ ch t ấ đàn h i ồ v i ớ t c ố đ ộ v, khi đó bư c ớ sóng đư c ợ tính theo công th c ứ v 2v A.vf B.  2  vf C.   D.   f f
Câu 6 (TH): Máy phát đi n ệ xoay chi u ề m t ộ pha có ph n ầ c m ả g m ồ p c p ặ c c ự , roto quay v i ớ t c ố đ ộ n vòng/s. Tần s c ố a ủ dòng đi n do m ệ áy phát ra là: np A. np B. 2np C. D. 60np 60
Câu 7 (TH): Vật dao đ ng ộ đi u ề hòa d c ọ theo tr c ụ Ox v i ớ biên đ ộ A và t c ố đ ộ c c ự đ i ạ v0 . Tần số dao đ ng ộ c a ủ vật là: v 2 v A 2 A A. 0 B. 0 C. D. 2 A A 2 v v 0 0 Câu 8 (NB): Ch n ọ k t ế lu n đúng. ậ T c ố truy n ề âm nói chung l n nh ớ t ấ trong môi trư ng: ờ A. rắn B. l ng ỏ C. khí D. chân không
Câu 9 (TH): Mạch dao đ ng ộ lí tư ng ở g m ồ cu n ộ c m ả thu n ầ có đ t ộ ự c m ả L và t đi ụ n ệ có đi n ệ dung C đang th c ự hi n ệ dao đ ng ộ đi n ệ tử tự do. G i ọ U0 là đi n ệ áp c c ự đ i ạ gi a ữ hai đ u ầ tụ đi n; ệ u và i tư ng ơ ng ứ là đi n ệ áp gi a ữ hai đ u ầ tụ đi n ệ và cư ng ờ đ ộ dòng đi n ệ trong m c ạ h t i ạ th i ờ đi m ể t. H ệ th c ứ đúng là Trang 1 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) C L
A. i LC. 2 2 U u 2 2 2
i  . U u 2 2 2
i LC . U u 2 2 2
i  . U u 0  B.C.  0  D. 0   0  L C
Câu 10 (NB): Cho hai đi n ệ tích đi m ể có đi n ệ tích tư ng ơ ng ứ là q , q r 1 2 đặt cách nhau m t ộ đo n ạ . Hệ
đặt trong chân không. Đ l ộ n ớ l c ự tư ng ơ tác đi n ệ F gi a ữ hai đi n t ệ ích đư c ợ xác đ nh ị theo công th c ứ q q q q q q q q A. 1 2 F k  . B. 1 2 F k  . C. 1 2 F k   . D. 1 2 F k  . 2  rr 2 r 2 r
Câu 11 (TH): Nhận xét nào sau đây về máy biến áp là không đúng?
A. Máy biến áp có thể tăng điện áp.
B. Máy biến áp có thể giảm đi n ệ áp.
C. Máy biến áp có thể thay đ i ổ tần s dòng đi ố n xoa ệ y chiều.
D. Máy biến áp có tác d ng bi ụ ển đ i ố cư ng ờ đ dòng đi ộ n. ệ
Câu 12 (TH): Suất đi n ệ đ ng ộ c m ả ng ứ do máy phát đi n ệ xoay chi u ề m t ộ pha t o ạ ra có bi u ể th c ứ :
e 220 2.cos 100 t      V  . Giá tr c ị c ự đ i ạ c a ủ su t ấ đi n ệ đ ng nà ộ y là: 4    A. 110V B. 110 2V C. 220 2V D. 220V
Câu 13 (TH): Đặt đi n ệ áp u Ucost V 0   vào hai đ u ầ cu n ộ c m ả thu n ầ có đ ộ t ự c m ả L thì cư ng ờ độ dòng đi n ệ qua cu n c ộ ảm có phư ng t ơ rình là: U    U    A. 0 i cos t A   B. 0 i cos t A   L  2  L 2  2  U    U    C. 0 i cos t A   D. 0 i cos t A   L  2  L 2  2 
Câu 14 (TH): Trong máy phát thanh đ n ơ gi n, ả thi t ế b ịdùng đ ể bi n ế dao đ ng ộ âm thanh dao đ ng ộ đi n ệ có cùng tần s l ố à: A. m
ở ạch biến điệu B. antent
C. mạch khuếch đại. D. micro Câu 15 (NB): M t
ộ vòng dây dẫn tròn tâm O, bán kính R. Cho dòng đi n ệ cư ng ờ đ c ộ h y t ạ rong vòng dây đó. Hệ đ t
ặ trong chân không. Độ l n ớ c m ả ng ứ từ t i ạ tâm O c a ủ vòng dây đư c ợ xác đ nh ị theo công th c ứ :  IIII A. 7 B 2   .10 . B. 7 B 4   .10 . C. 7 B 2.10  . D. 7 B 4.10  . R R R R
Câu 16 (NB): Đặt vào hai đ u ầ m c ạ h đi n ệ xoay chi u ề RLC m c ắ n i ố ti p ế (cu n ộ dây c m ả thu n) ầ m t ộ đi n ệ áp xoay chi u. ề G i ọ Z , Z L C tư ng ơ ng ứ là c m ả kháng c a ủ cu n ộ dây, dung kháng c a ủ t ụ đi n. ệ T ng ổ trở Z c a ủ mạch đi n l ệ à:
A. Z R Z Z L C B. Z R
C. Z R   Z Z 2 2
D. Z R Z Z L C   2 2 L C Trang 2 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )W Câu 17 (VD): Cho bi t ế cư ng ờ độ âm chu n ẩ là 12 I 10 ứ ườ ộ ạ ộ ể 0  . M c c ng đ âm t i m t đi m là 2 m L 4  0dB , cư ng ờ đ â ộ m tại đi m ể này có giá tr l ị à:  WWWW A. 8 I 10  B. 10 I 10  C. 9 I 10  D. 4 I 10  2 m 2 m 2 m 2 m Câu 18 (VD): M t ộ s i ợ dây đàn h i ồ có chi u
ề dài 1, 2m căng ngang, hai đ u ầ cố đ nh. ị Trên đây có sóng n ổ đ nh v ị i ớ 3 b ng s ụ óng. Bi t ế sóng truy n t ề rên dây có tần s ố 100Hz . T c ố đ t
ộ ruyền sóng trên dây là
A. 100m / s
B. 120m / s
C. 60m / s
D. 80m / s Câu 19 (VD): M t ộ con l c ắ đ n ơ dao đ ng ộ đi u ề hòa v i ớ t n ầ s
ố góc 5rad / s tại m t ộ n i ơ có gia t c ố tr ng ọ trư ng ờ bằng 2
10m / s . Chiều dài dây treo c a ủ con lắc là A. 25 cm B. 62,5 cm C. 2,5 m D. 40 cm
Câu 20 (VD): Con lắc lò xo g m ồ v t ậ nhỏ kh i ố lư ng ợ 100g gắn v i ớ m t ộ lò xo nh . ẹ Con l c ắ dao đ ng ộ điều hòa d c ọ theo tr c ụ Ox (g c ố O t i ạ v ịtrí cân b ng ằ c a ủ v t ậ ) có phư ng ơ n m ằ ngang v i ớ phư ng ơ trình x 1
 0cos 10t   cm . M c ố thế năng v
ở ị trí cân bằng. Lấy 2  1  0 . Cơ năng c a
ủ con lắc có giá trị là: A. 0,10J B. 0,50J C. 0,05J D. 1,00J Câu 21 (VD): M t ộ vật nh c ỏ ó kh i ố lư ng ợ 250g dao đ ng đi ộ u hòa ề d c ọ theo tr c ụ Ox (g c ố t i ạ v t ị rí cân bằng c a ủ v t ậ ) thì giá trị c a ủ l c ự kéo v ề có phư ng
ơ trình F  0, 4.cos4tN  (t đo b ng ằ s). Biên đ ộ dao đ ng ộ c a ủ vật có giá trị là: A. 8 cm B. 6 cm C. 12 cm D. 10 cm
Câu 22 (VD): Hai dao đ ng ộ đi u ề hòa cùng phư ng ơ có phư ng ơ trình l n ầ lư t
ợ là x A .cos t 1 1   1   và
x A .cos t 2 2  2  . G i
ọ A là biên độ dao đ ng ộ t ng ổ h p ợ c a ủ hai đao đ ng ộ trên. H ệ th c ứ nào sau đây luôn đúng?
A. A A A
A A A A A 1 2 B. 1 2 1 2
C. A A A 1 2 D. 2 2
A A A 1 2
Câu 23 (VD): Tiến hành thí nghi m ệ đo t c ố độ truy n ề âm trong không khí, m t ộ h c ọ sinh vi t ế đư c ợ k t ế quả đo c a ủ bư c ớ sóng là 75 1  cm , tần s ố c a
ủ âm là 440 10Hz . Sai s t ố ư ng ơ đ i ố c a ủ phép đo t c ố độ truyền âm là A. 3,6% B. 11,9% C. 7,2% D. 5,9%
Câu 24 (TH): Khi tần số dòng đi n ệ xoay chi u ề ch y ạ qua đo n ạ m c ạ h ch ỉch a ứ tụ đi n ệ tăng lên 4 l n ầ thì dung kháng c a ủ tụ đi n ệ A. Tăng lên 2 lần. B. Tăng lên 4 lần. C. Giảm đi 2 lần. D. Giảm đi 4 lần. Câu 25 (VD): M t ộ mạch đi n ệ ch ỉcó tụ đi n. ệ N u ế đ t ặ vào hai đ u ầ m c ạ h đi n ệ m t ộ đi n ệ áp xoay chi u ề u U
2.cos 100t  V  thì cư ng ờ đ ộ dòng đi n ệ hi u ệ d ng ụ trong m c ạ h là 2A. N u ế đ t ặ vào hai đ u ầ Trang 3 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )    mạch đi n ệ m t ộ đi n ệ áp xoay chi u ề u U
2.cos 120t   V  thì cư ng ờ độ dòng đi n ệ hi u ệ d ng ụ  2  trong mạch là: A. 2 2A B. 1, 2A C. 2A D. 2, 4A Câu 26 (VD): Đi n ệ năng đư c ợ truy n ề từ m t ộ nhà máy phát đi n ệ có công su t ấ 1MW đến n i ơ tiêu thụ bằng đư ng dâ ờ y tải đi n m ệ t ộ pha. Bi t ế đi n t ệ rở t ng ổ c ng c ộ a ủ đư ng dâ ờ y b ng ằ 50 , h s ệ c ố ông suất c a ủ n i ơ tiêu thụ b ng ằ 1, đi n ệ áp hi u ệ d ng ụ đ a ư lên đư ng ờ dây b ng
ằ 25kV . Coi hao phí đi n ệ năng chỉ do t a ỏ nhi t ệ trên đư ng ờ dây thì hi u s ệ u t ấ truy n t ề i ả đi n nă ệ ng b ng ằ A. 99,8% B. 86,5% C. 96% D. 92% Câu 27 (VD): Tại m t ộ đi m ể có sóng đi n ệ từ truy n ề qua, c m ả ng ứ từ bi n ế thiên theo phư ng ơ trình  8
B B cos 2 .10 .t      T 0  (t tính b ng
ằ giây). Kể từ lúc t 0  , th i ờ đi m ể đ u ầ tiên để cư ng ờ độ đi n ệ 3    trư ng ờ tại đi m ể đó bằng 0 là  8 10  4 10  8 10  8 10 A. s B. s C. s D. s 8 9 12 6 Câu 28 (VD): M t ộ con lắc lò xo g m ồ lò xo có kh i ố lư ng ợ không đáng k , ể có độ c ng ứ k 1  0N / m , kh i ố lư ng ợ c a ủ v t ậ n ng ặ là m 1
 00g , vật đang đ ng
ứ yên ở vị trí cân b ng. ằ Kéo v t ậ d c ọ theo tr c ụ lò xo, ra kh i ỏ vị trí cân b ng ằ m t ộ đo n ạ 3 2cm r i ồ thả nh , ẹ sau đó v t ậ dao đ ng ộ đi u ề hòa d c ọ theo tr c ụ Ox trùng v i ớ tr c ụ lò xo, g c ố O t i ạ v t ị rí cân b ng ằ c a ủ v t ậ . Ch n ọ g c ố th i ờ gian t 0  là lúc v t ậ qua v ịtrí
x  3cm theo chiều dư ng. ơ Phư ng t ơ rình dao đ ng c ộ a ủ v t ậ là  3   3  A. x 3  2.cos 10t cmB. x 3.  cos 10t cm 4       4   3     C. x 3  2.cos 10t cmD. x 3  2.cos 10t cm 4       4 
Câu 29 (VD): Vật sáng AB ph ng, ẳ m ng ỏ đ t ặ vuông góc trên tr c ụ chính c a ủ m t ộ th u ấ kính (A n m ằ trên tr c
ụ chính), cho ảnh thật A'B' l n ớ h n v ơ t ậ 2 l n và ầ cách v t ậ 24cm. Tiêu c f c ự a ủ th u kí ấ nh có giá tr l ị à 16 16 A. f 1  2cm
B. f  16cm C. f cm D. f  cm 3 3
Câu 30 (VDC): Đặt đi n ệ áp xoay chi u ề có bi u ể th c ứ u U  cost V U , 0
  trong đó 0  không đ i ổ vào hai đầu đoạn m c ạ h g m ồ RLC n i ố ti p, ế cu n ộ dây thu n ầ c m ả . T i ạ th i ờ đi m ể t1 , đi n ệ áp t c ứ th i ờ ở hai đầu RLC lần lư t ợ là u 5  0V , u 3
 0V , u  180V t R L C . Tại th i ờ đi m
ể 2 , các giá trị trên tư ng ơ ng ứ là u 1  00V , u u  0  V R L C . Đi n á ệ p c c ự đại ha ở i đầu đoạn mạch là A. 100 3V B. 200V C. 50 10V D. 100V Trang 4 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo