Đề thi thử Vật Lí trường Chuyên Quang Trung năm 2021

253 127 lượt tải
Lớp: Tốt nghiệp THPT
Môn: Vật Lý
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 20 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Vật Lí trường Chuyên Quang Trung năm 2021 bản word có lời giải chi tiết.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(253 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
TR NG THPT CHUYÊN THI TH Đ I H C L N 1 NĂM H C 2020 – 2021ƯỜ
QUANG TRUNG Môn: V T LÍ 12
Th i gian làm bài: 50 phút
(40 câu tr c nghi m)
Mã đ : 215
Câu 1: Khi m t ch t đi m th c hi n dao đ ng đi u hòa thì
A. đ th bi u di n gia t c theo li đ là m t đ ng th ng không đi qua g c t a đ . ườ
B. đ th bi u di n v n t c theo gia t c là m t đ ng elip. ườ
C. đ th bi u di n gia t c theo li đ là m t đ ng th ng đi qua g c t a đ . ườ
D. đ th bi u di n v n t c theo gia t c là m t đ ng hình sin. ườ
Câu 2: Máy quang ph lăng kính dùng đ
A. đo v n t c ánh sáng.
B. đo b c sóng ánh sáng.ướ
C. phân tích chùm ánh sáng ph c t p thành nhi u thành ph n đ n s c. ơ
D. xác đ nh b n ch t h t c a ánh sáng.
Câu 3: V t li u chính đ c s d ng trong m t pin quang đi n là ượ
A. kim lo i ki m. B. ch t cách đi n. C. kim lo i n ng. D. bán d n.
Câu 4: M u nguyên t Bohr khác m u nguyên t Rutherford đi m nào d i đây? ướ
A. L c t ng tác gi a electron và h t nhân nguyên t . ươ
B. Tr ng thái d ng là tr ng thái có năng l ng n đ nh. ượ
C. Hình d ng qu đ o c a các êlectron.
D. Mô hình nguyên t có h t nhân.
Câu 5: Tìm phát bi u sai. Đi u ki n đ th c hi n ph n ng t ng h p h t nhân là
A. nhi t đ cao t i hàng ch c tri u đ
B. kh i l ng các h t nhân ph i đ t kh i l ng t i h n. ượ ượ
C. th i gian duy trì nhi t đ cao ph i đ l n.
D. m t đ h t nhân ph i đ l n.
Câu 6: Tia β
+
là dòng các
A. n tron. ơ B. electron. C. prôtôn. D. pôzitron.
Câu 7: M t ch t có kh năng phát quang ánh sáng màu đ màu l c. N u dùng tia t ngo i ế đ kích
thích s phát quang c a ch t đó thì ánh sáng phát quang có th có màu nào?
A. Màu lam. B. Màu l c. C. Màu đ . D. Màu vàng.
Câu 8: C ch c a s phát x tia X (tia R n-ghen) làơ ế ơ
A. dùng m t chùm electron có đ ng năng l n b n vào m t kim lo i n ng khó nóng ch y.
B. dùng m t chùm tia t ngo i chi u vào m t t m kim lo i n ng. ế
C. dùng m t chùm h t α b n vào m t t m kim lo i khó nóng ch y.
D. dùng m t chùm tia t ngo i chi u vào m t ch t phát quang. ế
Câu 9: Phát bi u nào không đúng khi nói v ng d ng c a hi n t ng c ng h ng? ư ưở
Trang 1
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A. Các cây c u đ c s a ch a ho c xây d ng theo h ng thay đ i t n s dao đ ng riêng tránh xa ượ ướ
t n s dao đ ng mà gió bão có th t o thành trên c u.
B. Khi ch t o máy móc ph i đ m b o cho t n s riêng c a m i b ph n trong máy không đ cế ượ
khác nhi u so v i t n s bi n đ i c a các l c tác d ng lên b ph n y. ế
C. Đi u l nh trong quân đ i có n i dung “B đ i không đ c đi đ u b c khi đi qua c u”. ượ ướ
D. Khi xây d ng m t toà nhà, ph i đ m bào toà nhà y không ch u tác d ng c a l c c ng b c ưỡ
t n s b ng t n s dao đ ng riêng c a toà nhà.
Câu 10: Lo i sóng vô tuy n b ph n x m nh nh t t ng đi n li là: ế
A. Sóng c c ng n. B. Sóng trung. C. Sóng ng n. D. Sóng dài.
Câu 11: Đi u nào sau đây là sai khi nói v máy phát đi n m t pha?
A. Ph n c m t o ra dòng đi n, ph n ng t o ra t tr ng. ườ
B. Rôto có th là ph n c m ho c ph n ng.
C. Ph n quay goi là rôto, ph n đ mg yên g i là stato.
D. Ph n c m t o ra t tr ng, ph n ng t o ra su t đi n đ ng. ườ
Câu 12: Trên hình là đ th bi u di n s bi n thiên c a năng l ng liên k t riêng (tr c tung, theoế ượ ế
đ n v MeV/nuclôn) theo s kh i (tr c hoành) c a cácơ h t nhân nguyên t . Phát bi u nào sau đây
đúng?
A. H t nhân
62
Ni
b n v ng nh t.
B. H t nhân
35
Cl
b n v ng h n h t nhân ơ
56
Fe.
C. H t nhân
6
Li
b n v ng nh t.
D. H t nhân
238
U
b n v ng nh t.
Câu 13: Trong thông tin liên l c b ng sóng vô tuy n, m ch tách sóng máy thu thanh có tácế d ng
A. tách sóng h âm ra kh i sóng siêu âm.
B. tách sóng âm ra kh i sóng cao t n.
C. đ a sóng siêu âm ra loa.ư
D. đ a sóng cao t n ra loa.ư
Câu 14: M t ch t đi m dao đ ng đi u hoà trên tr c Ox. L c kéo v tác d ng lên ch t đi m có đ l n
c c đ i khi ch t đi m
A. có v n t c c c đ i. B. v trí cân b ng. C. v trí biên. D. đ ng năng c c
đ i.
Câu 15: Hi n t ng tán s c x y ra ượ
Trang 2
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A. m t phân cách hai môi tr ng chi t quang khác nhau. ườ ế
B. m t phân cách m t môi tr ng r n ho c l ng v i chân không (ho c không khí). ườ
C. ch v i lăng kính th y tinh.
D. ch v i các lăng kính ch t r n ho c ch t l ng.
Câu 16: Trong vi c truy n t i di n năng đi xa, đ gi m công su t hao phí trên đ ng dây n l n ườ thì
đi n áp hai đ u đ ng dây ph i ườ
A. gi m n l n. B. tăng n l n. C. tăng
n
l n. D. gi m
n
l n.
Câu 17: Cho hai dao đ ng đi u hoà cùng ph ng, cùng t n s , cùng biên đ A l ch pha ươ nhau
3
.
Dao đ ng t ng h p c a hai dao đ ng này có biên đ
A.
2
A. B. 2A. C. A
3
. D. A.
Câu 18: Cho bi t năng l ng c a phôtôn c a m t ánh sáng đ n s c b ng 2,26 eV. Cho h ngế ượ ơ s plăng
h = 6,63.10
-34
J.s, t c đ ánh sáng trong chân không c = 3.10
8
m/s đi n tích c a electron
19
1,6.10e C

. B c sóng c a ánh sáng đ n s c này b ng:ướ ơ
A. 550nm. B. 450nm. C. 500nm. D. 880nm.
Câu 19: Đ s d ng các thi t b đi n 55V trong m ng đi n 220V ng i ta ph i dùng máy bi n ế ườ ế áp. T
l s vòng dây c a cu n s c p (N ơ
1
) trên s vòng dây c a cu n th c p (N
2
) các máy bi n áp lo i ế
này là:
A.
1
2
1
.
2
N
N
B.
1
2
1
.
4
N
N
C.
1
2
2
.
1
N
N
D.
1
2
4
.
1
N
N
Câu 20: Trong kho ng th i gian 7,6 ngày 75% s h t nhân ban đ u c a m t đ ng v phóng xa b
phân rã. Chu kì bán rã c a đ ng v đó là
A. 138 ngày. B. 10,1 ngày. C. 3,8 ngày. D. 15,2 ngày.
Câu 21: Xét m t con l c xo đang dao đ ng đi u hoà. G i T kho ng th i gian nh nh t gi a hai
l n liên ti p v t n ng có đ l n v n t c c c đ i. Chu kì con l c này b ng: ế
A. 4T. B. T. C.
2
T
. D. 2T.
Câu 22: M t sóng âm truy n theo ph ng Ox v i ph ng trình ươ ươ
. V n t c c a sóng
âm này đ c tính b i công th c:ượ
A.
2
4 k
f
. B.
f
k
. C.
k
f
. D.
2
4 f
k
.
Câu 23: Xét m t sóng c truy n trên m t dây đàn h i r t dài b c sóng λ. Sau 1s, sóng ơ ướ truy n
đ c quãng đ ng b ng L. T n s c a sóng này b ngượ ườ
A.
L
. B.
L
. C.
L
. D. λL.
Câu 24: Đ i v i âm c b n và ho âm b c hai do cùng m t dây đàn phát ra thì ơ
A. t n s ho âm b c 2 g p đôi t n s âm c b n. ơ
B. ho âm b c 2 có c ng đ l n h n c ng đ âm c b n. ườ ơ ườ ơ
C. t n s âm c b n g p đôi t n s ho âm b c hai. ơ
Trang 3
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
D. t c đ âm c b n g p đôi t c đ ho âm b c hai. ơ
Câu 25: Xét nguyên t Hidro theo m u nguyên t Bo. Khi nguyên t chuy n t tr ng thái d ng
m c năng l ng -5,44.10 ượ
-19
J sang trang thái d ng m c năng l ng -21,76.10 ượ
-19
J thì phát ra photon
t ng ng v i ánh sáng có t n s f. L y h = 6,625.10ươ
-34
J.s. Giá tr c a f là
A. 1,64.10
15
Hz. B. 4,11.10
15
Hz. C. 2,05.10
15
Hz. D. 2,46.10
15
Hz.
Câu 26: Đ t đi n áp xoay chi u
220 2 cos100 ( )u t V
vào hai đ u m ch đi n g m đi n tr
1 thu n, t đi n đi n dung C thay đ i đ c cu n c m thu n đ t c m ượ
1
( )L H
m c n i
ti p. Khiế
4
1
10
( )C C F
ho c
4
2
10
( )
3
C C F
thì đi n áp hi u d ng hai đ u t đi n giá tr
nh nhau và đư l ch pha gi a đi n áp u so v i c ng đ dòng đi n qua m ch l n l t là ườ ượ
1 2
, .
T s
1
2
cos
cos
b ng
A. 3. B.
1
.
3
C. 2. D.
1
2
Câu 27: M t h t chuy n đ ng t c đ r t l n v = 0,6c. N u t c đ c a h t tăng 4/3 l n thì ế đ ng
năng c a h t tăng
A.
16
9
l n. B.
9
4
l n. C.
4
3
l n. D.
8
3
l n.
Câu 28: Trong th i gian ∆t, m t con l c đ n có chi u dài ơ l th c hi n đ c 10 dao đ ng đi u ượ hoà. N uế
tăng chi u dài thêm 36cm thì v n trong th i gian ∆t nó th c hi n đ c 8 dao đ ng đi u hoà. Chi u ượ dài
l có giá tr
A. 136 cm. B. 28 cm. C. 64 cm. D. 100 cm.
Câu 29: M c l n l t t ng ph n t đi n tr thu n R, cu n dây thu n c m L và t đi n có đi n ượ dung
C vào m ng đi n xoay chi u đi n áp hi u d ng t n s không đ i thì c ng đ hi u d ng c a ườ
dòng đi n t ng ng 0,25A, 0,50A, 0,20A. N u m c n i ti p c ba ph n t vào m ng đi n xoay ươ ế ế
chi u nói trên thì c ng đ hi u d ng c a dòng đi n qua m ch là:ườ
A. 0,95 (A). B. 0,20 (A). C. 5,00 (A). D. 0,39 (A).
Câu 30: M t ngu n đi m phát sóng âm trong môi tr ng đ ng h ng. M c c ng đ âm t i ườ ướ ườ hai
đi m A B có giá tr l n l t b ng 55dB35 dB. Bi t kho ng cách t ngu n S đ n đi m A5m, ượ ế ế
kho ng cách t S đ n đi m B là ế
A. 1 m. B. 100 m. C. 50 m. D. 25 m.
Câu 31: M t v t n ng g n vào m t lò xo nh đ c ng k = 20 N/m th c hi n dao đ ng đi u hoà
v i biên đ A = 5cm. Đ ng năng c a v t khi nó cách v trí biên 4 cm là
A. 0,04 J. B. 0,0016 J. C. 0,009 J. D. 0,024 J.
Trang 4
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 32: M ch ch n sóng c a b ph n thu sóng c a m t máy b đàm g m m t cu n c m thu n có đ
t c m L = 1 μH và m t t đi n có đi n dung bi n thiên t 0,115 pF đ n 0,158 pF. B đàm này ế ế có th
thu đ c sóng đi n t có t n s trong kho ngượ
A. t 100 MHz đ n 170 MHz. ế B. t 170 MHz đ n 400 MHz. ế
C. t 400 MHz đ n 470 MHz. ế D. t 470 MHz đ n 600 MHz. ế
Câu 33: Cho ph n ng t ng h p h t nhân
2 1
1 0
2
A
z
D X n
. Bi t đ h t kh i c a h t nhân ế
2
1
D
0,0024u, c a h t nhân X là 0,0083u. L y 1u = 931 MeV/c
2
. Năng l ng to ra khi t ng h p h t 1g ượ ế
2
1
D
A. 3,26 MeV. B. 6,52 MeV. C. 9,813.10
23
MeV. D. 4,906.10
23
MeV.
Câu 34: M t đo n m ch đi n ch a cu n c m đi n tr thu n trong r c m kháng Z
L
. Bi tế h s
công su t c a đo n m ch b ng 0,6. H s ph m ch t
L
Z
r
c a cu n c m là
A.
5
3
. B.
4
3
. C.
3
.
4
D.
3
.
5
Câu 35: M t ngu n đi n xoay chi u có đi n áp t c th i
120 2 cos100 ( )u t V
Giá tr trung bình c a
đi n áp trong kho ng th i gian 100 ms là
A. 120V. B. -120V. C. 220V. D. 0V.
Câu 36: Khi th c hi n thí nghi m I âng v giao thoa ánh sáng v i m t ánh sáng đ n s c ơ b cướ
sóng λ, t i đi m M trên màn vân sáng b c hai. Khi thay ngu n sáng b ng ánh sáng b c sóng ướ
– 0,2μm), t i M có vân sáng b c ba. B c sóng λ b ng ướ
A. 0,5 μm. B. 0,4 μm. C. 0,7 μm. D. 0,6 μm.
Câu 37: m t ch t l ng, t i hai đi m A B cách nhau 28 cm hai ngu n dao đ ng cùng pha theo
ph ng th ng đ ng phát ra hai sóng k t h p b c sóng λ = 5cm. Đi m C trên m t ch t l ng saoươ ế ướ
cho tam giác ABC vuông cân t i A. S đi m dao đ ng ng c pha v i hai ngu n trên đo n AC là ượ
A. 5. B. 6. C. 3. D. 4.
Câu 38: M t con l c xo n m ngang g m m t xo nh đ c ng 40N/m m t đ u g n c đ nh,
đ u còn l i g n v i v t nh kh i l ng 100g n m yên trên m t ph ng ngang nh n. Kéo v t đ n v ư ế
trí lò xo dãn 8 cm r i tác d ng m t l c có đ l n 12N h ng d c theo tr c c a lò xo v phía v trí cân ướ
b ng trong kho ng th i gian 0,01s, sau đó con l c dao đ ng đi u hoà. Coi r ng trong th i gian tác
d ng l c, v t nh ch a thay đ i v trí. Trong quá trình dao đ ng, t c đ c c đ i mà v t đ t đ c là: ư ượ
A. 200 cm/s. B. 100 cm/s. C. 180 cm/s. D. 220 cm/s.
Câu 39: Đ t đi n áp xoay chi u
2 cos100 ( )u U t V
vào hai đ u đo n m ch g m cu n dây, t
đi n C và đi n tr R m c n i ti p. Bi t r ng đi n áp hi u d ng hai đ u t đi n C và hai đ u đi n tr ế ế
Trang 5
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) TRƯ N
Ờ G THPT CHUYÊN THI TH Đ I Ạ H C Ọ L N Ầ 1 NĂM H C Ọ 2020 – 2021 QUANG TRUNG Môn: V T Ậ LÍ 12 Th i
ờ gian làm bài: 50 phút
(40 câu trắc nghiệm) Mã đ : 215 Câu 1: Khi m t ộ chất đi m ể th c ự hi n da ệ o đ ng đi ộ u ề hòa thì A. đồ th bi ị ểu di n gi ễ a t c ố theo li đ l ộ à m t ộ đư ng ờ th ng không đi ẳ qua g c ố t a ọ đ . ộ B. đ t
ồ hị biểu diễn vận t c ố theo gia t c ố là m t ộ đư ng e ờ lip. C. đồ th bi ị ểu di n gi ễ a t c ố theo li đ l ộ à m t ộ đư ng ờ th ng đi ẳ qua g c ố t a ọ đ . ộ D. đồ th bi ị ểu di n v ễ ận t c ố theo gia t c ố là m t ộ đư ng ờ hình sin.
Câu 2: Máy quang phổ lăng kính dùng để A. đo vận t c ố ánh sáng. B. đo bư c ớ sóng ánh sáng.
C. phân tích chùm ánh sáng ph c ứ tạp thành nhi u t ề hành phần đ n ơ s c ắ . D. xác đ nh b ị ản chất hạt c a ủ ánh sáng. Câu 3: Vật li u ệ chính đư c ợ s d ử ng t ụ rong m t ộ pin quang đi n l ệ à A. kim loại ki m ề .
B. chất cách điện. C. kim loại nặng. D. bán dẫn. Câu 4: M u nguyê ẫ n t Bohr khá ử c mẫu nguyên t Rut ử herford đi ở m ể nào dư i ớ đây? A. L c ự tư ng ơ tác gi a ữ electron và h t ạ nhân nguyên t . ử B. Trạng thái d ng
ừ là trạng thái có năng lư ng ợ n ổ đ nh. ị
C. Hình dạng quỹ đạo c a ủ các êlectron.
D. Mô hình nguyên t c ử ó hạt nhân.
Câu 5: Tìm phát bi u s ể ai. Đi u ki ề n đ ệ t ể h c ự hi n ph ệ n ả ng t ứ ng ổ h p h ợ t ạ nhân là A. nhi t ệ đ c ộ ao t i ớ hàng ch c ụ tri u đ ệ ộ B. kh i ố lư ng c ợ
ác hạt nhân phải đạt kh i ố lư ng ợ t i ớ h n. ạ C. th i ờ gian duy trì nhi t ệ đ c ộ ao ph i ả đ l ủ n. ớ D. mật đ h ộ ạt nhân phải đ l ủ n. ớ
Câu 6: Tia β+ là dòng các A. n t ơ ron. B. electron. C. prôtôn. D. pôzitron. Câu 7: M t
ộ chất có khả năng phát quang ánh sáng màu đ ỏ và màu l c ụ . N u ế dùng tia t ử ngo i ạ để kích thích s phá ự t quang c a
ủ chất đó thì ánh sáng phát quang có th c ể ó màu nào? A. Màu lam. B. Màu l c ụ . C. Màu đ . ỏ D. Màu vàng. Câu 8: Cơ chế c a ủ s phá ự t xạ tia X (tia R n-ghe ơ n) là A. dùng m t ộ chùm electron có đ ng ộ năng l n ớ b n và ắ o m t ộ kim lo i ạ n ng khó nóng c ặ h y ả . B. dùng m t
ộ chùm tia tử ngoại chi u và ế o m t ộ tấm kim lo i ạ n ng. ặ C. dùng m t ộ chùm hạt α b n và ắ o m t ộ t m ấ kim lo i ạ khó nóng ch y ả . D. dùng m t ộ chùm tia t ngo ử i ạ chi u ế vào m t ộ ch t ấ phát quang. Câu 9: Phát bi u nà ể o không đúng khi nói v ề ng d ứ ng c ụ a ủ hi n t ệ ư ng ợ c ng h ộ ư ng? ở Trang 1 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. Các cây c u ầ đư c ợ s a ử ch a ữ ho c ặ xây d ng ự theo hư ng ớ thay đ i ổ t n ầ s ố dao đ ng ộ riêng tránh xa tần số dao đ ng m ộ à gió bão có th t ể ạo thành trên cầu.
B. Khi chế tạo máy móc ph i ả đ m ả b o ả cho t n ầ số riêng c a ủ m i ỗ b ộ ph n ậ trong máy không đư c ợ khác nhiều so v i ớ tần s bi ố ến đ i ổ c a ủ các l c ự tác d ng l ụ ên b ph ộ n ậ y ấ . C. Đi u l ề nh t ệ rong quân đ i ộ có n i ộ dung “Bộ đ i ộ không đư c ợ đi đ u b ề ư c ớ khi đi qua c u” ầ . D. Khi xây d ng ự m t ộ toà nhà, ph i ả đ m ả bào toà nhà y ấ không ch u ị tác d ng ụ c a ủ l c ự cư ng ỡ b c ứ có tần số bằng tần s da ố o đ ng ri ộ êng c a ủ toà nhà.
Câu 10: Loại sóng vô tuy n b ế
ị phản xạ mạnh nhất t ở ng đi ầ n l ệ i là: A. Sóng c c
ự ngắn. B. Sóng trung. C. Sóng ngắn. D. Sóng dài. Câu 11: Đi u nà ề
o sau đây là sai khi nói v m ề áy phát đi n m ệ t ộ pha?
A. Phần cảm tạo ra dòng đi n, ph ệ ần ng t ứ ạo ra từ trư ng. ờ
B. Rôto có thể là phần cảm hoặc phần ng. ứ
C. Phần quay goi là rôto, phần đ m ứ g yên g i ọ là stato.
D. Phần cảm tạo ra t t ừ rư ng, ờ phần ng t ứ o ra ạ su t ấ đi n đ ệ ng. ộ
Câu 12: Trên hình là đ t ồ hị bi u di ể n s ễ ự biến thiên c a ủ năng lư ng ợ liên k t ế riêng (tr c ụ tung, theo đ n
ơ vị MeV/nuclôn) theo số kh i ố (tr c ụ hoành) c a
ủ các hạt nhân nguyên t . ử Phát bi u ể nào sau đây đúng?
A. Hạt nhân 62 Ni bền v ng nh ữ ất.
B. Hạt nhân 35Cl bền v ng h ữ n h ơ ạt nhân 56Fe.
C. Hạt nhân 6 Li bền v ng nh ữ ất.
D. Hạt nhân 238 U bền v ng nh ữ ất.
Câu 13: Trong thông tin liên lạc bằng sóng vô tuyến, mạch tách sóng m
ở áy thu thanh có tác d ng ụ
A. tách sóng hạ âm ra kh i ỏ sóng siêu âm.
B. tách sóng âm ra kh i ỏ sóng cao tần. C. đ a ư sóng siêu âm ra loa. D. đ a ư sóng cao tần ra loa. Câu 14: M t
ộ chất điểm dao đ ng đi ộ ều hoà trên tr c ụ Ox. L c ự kéo v t ề ác d ng ụ lên chất đi m ể có độ l n ớ c c ự đại khi chất đi m ể A. có vận t c ố c c ự đại. B. v ở t ị rí cân bằng. C. ở v t ị rí biên. D. có đ ng ộ năng c c ự đại. Câu 15: Hi n t ệ ư ng ợ tán s c ắ x y ra ả Trang 2 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
A. ở mặt phân cách hai môi trư ng ờ chi t ế quang khác nhau. B. m ở ặt phân cách m t ộ môi trư ng ờ rắn hoặc l ng ỏ v i ớ chân không (ho c ặ không khí). C. chỉ v i ớ lăng kính th y ủ tinh. D. chỉ v i
ớ các lăng kính chất rắn hoặc chất l ng. ỏ Câu 16: Trong vi c ệ truy n ề t i ả di n ệ năng đi xa, để gi m ả công su t ấ hao phí trên đư ng ờ dây n l n ầ thì đi n á ệ p hai đầu đư ng ờ dây phải A. giảm n lần. B. tăng n lần.
C. tăng n lần.
D. giảm n lần. 
Câu 17: Cho hai dao đ ng ộ đi u ề hoà cùng phư ng, ơ cùng t n ầ s , ố cùng biên đ ộ A và l c ệ h pha nhau . 3 Dao đ ng t ộ ng ổ h p c ợ a ủ hai dao đ ng nà ộ y có biên đ l ộ à A. 2 A. B. 2A. C. A 3 . D. A.
Câu 18: Cho biết năng lư ng ợ c a ủ phôtôn c a ủ m t ộ ánh sáng đ n s ơ c ắ b ng 2,26 e ằ V. Cho h ng ằ s pl ố ăng h = 6,63.10-34 J.s, t c
ố độ ánh sáng trong chân không c = 3.108 m/s và đi n ệ tích c a ủ electron  19
e  1,6.10 C . Bư c ớ sóng c a ủ ánh sáng đ n s ơ c ắ này bằng: A. 550nm. B. 450nm. C. 500nm. D. 880nm. Câu 19: Để s ử d ng ụ các thi t ế b ịđi n ệ 55V trong m ng ạ đi n ệ 220V ngư i ờ ta ph i ả dùng máy bi n ế áp. Tỉ lệ số vòng dây c a ủ cu n ộ sơ c p
ấ (N1) trên số vòng dây c a ủ cu n ộ thứ c p ấ (N2) ở các máy bi n ế áp lo i ạ này là: N 1 N 1 N 2 N 4 A. 1  . B. 1  . C. 1  . D. 1  . N 2 N 4 N 1 N 1 2 2 2 2
Câu 20: Trong khoảng th i
ờ gian 7,6 ngày có 75% số h t ạ nhân ban đ u ầ c a ủ m t ộ đ ng ồ v ịphóng xa bị
phân rã. Chu kì bán rã c a ủ đ ng v ồ ị đó là A. 138 ngày. B. 10,1 ngày. C. 3,8 ngày. D. 15,2 ngày. Câu 21: Xét m t ộ con l c ắ lò xo đang dao đ ng ộ đi u ề hoà. G i ọ T là kho ng ả th i ờ gian nh ỏ nh t ấ gi a ữ hai lần liên ti p v ế ật nặng có đ l ộ n ớ vận t c ố c c ự đ i ạ . Chu kì con l c ắ này b ng: ằ T A. 4T. B. T. C. . D. 2T. 2 Câu 22: M t ộ sóng âm truy n ề theo phư ng ơ Ox v i ớ phư ng
ơ trình u Acos( ft kx) . Vận t c ố c a ủ sóng âm này đư c ợ tính b i ở công th c ứ : 2 4 k f k 2 4 f A. . B. . C. . D. . f k f k Câu 23: Xét m t ộ sóng cơ truy n ề trên m t ộ dây đàn h i ồ r t ấ dài có bư c
ớ sóng λ. Sau 1s, sóng truy n ề đư c ợ quãng đư ng b ờ ằng L. Tần s c ố a ủ sóng này b ng ằ LA.   L . B. . C. . D. λL.  L Câu 24: Đ i ố v i ớ âm c b ơ n và ả ho â ạ m b c ậ hai do cùng m t ộ dây đàn phát ra thì A. tần s ho ố
ạ âm bậc 2 gấp đôi tần s â ố m c b ơ ản.
B. hoạ âm bậc 2 có cư ng ờ đ l ộ n ớ h n c ơ ư ng ờ đ â ộ m cơ b n. ả C. tần s â ố m c b ơ ản gấp đôi tần s ho ố ạ âm bậc hai. Trang 3 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) D. t c
ố độ âm cơ bản gấp đôi t c ố đ ho ộ ạ âm bậc hai.
Câu 25: Xét nguyên tử Hidro theo m u
ẫ nguyên từ Bo. Khi nguyên tử chuy n ể từ tr ng ạ thái d ng ừ có m c ứ năng lư ng
ợ -5,44.10-19J sang trang thái d ng ừ có m c ứ năng lư ng
ợ -21,76.10-19J thì phát ra photon tư ng ơ ng v ứ i
ớ ánh sáng có tần s f. L ố
ấy h = 6,625.10-34 J.s. Giá trị c a ủ f là A. 1,64.1015 Hz. B. 4,11.1015 Hz. C. 2,05.1015 Hz. D. 2,46.1015 Hz. Câu 26: Đặt đi n ệ áp xoay chi u ề u 2
 20 2 cos100 t(V ) vào hai đ u ầ m c ạ h đi n ệ g m ồ đi n ệ trở 1 1 thuần, tụ đi n ệ có đi n ệ dung C thay đ i ổ đư c ợ và cu n ộ c m ả thu n ầ có đ ộ tự c m
L  (H ) mắc n i ố   4 10  4 10 tiếp. Khi C C   (F ) hoặc C C   (F) thì đi n ệ áp hi u ệ d ng ụ hai đ u ầ tụ đi n ệ có giá trị 1 2  3 nh nha ư u và độ lệch pha gi a ữ điện áp u so v i ớ cư ng ờ đ dòng đi ộ n ệ qua m c ạ h lần lư t ợ là  , . 1 2 Tỷ số cos 1  bằng cos2 1 1 A. 3. B. . C. 2. D. 3 2 Câu 27: M t ộ hạt chuy n ể đ ng ộ có t c ố độ r t ấ l n ớ v = 0,6c. N u ế t c ố đ ộ c a ủ h t ạ tăng 4/3 l n ầ thì đ ng ộ năng c a ủ hạt tăng 16 9 4 8 A. lần. B. lần. C. lần. D. lần. 9 4 3 3 Câu 28: Trong th i ờ gian ∆t, m t ộ con l c ắ đ n c ơ ó chi u ề dài l th c ự hi n đ ệ ư c ợ 10 dao đ ng ộ đi u ề hoà. Nếu
tăng chiều dài thêm 36cm thì v n ẫ trong th i ờ gian ∆t nó th c ự hi n ệ đư c ợ 8 dao đ ng ộ đi u ề hoà. Chi u ề dài l có giá trị là A. 136 cm. B. 28 cm. C. 64 cm. D. 100 cm.
Câu 29: Mắc lần lư t ợ t ng ừ ph n ầ t ử đi n ệ tr ở thu n ầ R, cu n ộ dây thu n ầ c m ả L và t ụ đi n ệ có đi n ệ dung C vào m ng ạ đi n ệ xoay chi u ề có đi n ệ áp hi u ệ d ng ụ và t n ầ s ố không đ i ổ thì cư ng ờ đ ộ hi u ệ d ng ụ c a ủ dòng đi n ệ tư ng ơ ng
ứ là 0,25A, 0,50A, 0,20A. N u ế m c ắ n i ố ti p ế cả ba ph n ầ tử vào m ng ạ đi n ệ xoay chiều nói trên thì cư ng ờ đ hi ộ u d ệ ng ụ c a ủ dòng đi n ệ qua m c ạ h là: A. 0,95 (A). B. 0,20 (A). C. 5,00 (A). D. 0,39 (A). Câu 30: M t ộ ngu n ồ đi m
ể phát sóng âm trong môi trư ng ờ đ ng ẳ hư ng. ớ M c ứ cư ng ờ độ âm t i ạ hai
điểm A và B có giá trị l n ầ lư t ợ b ng ằ 55dB và 35 dB. Bi t ế kho ng ả cách t ừ ngu n ồ S đ n ế đi m ể A là 5m,
khoảng cách từ S đến điểm B là A. 1 m. B. 100 m. C. 50 m. D. 25 m. Câu 31: M t ộ vật n ng ặ g n ắ vào m t
ộ lò xo nhẹ có độ c ng ứ k = 20 N/m th c ự hi n ệ dao đ ng ộ đi u ề hoà v i ớ biên đ ộ A = 5cm. Đ ng nă ộ ng c a ủ vật khi nó cách v t ị rí biên 4 cm là A. 0,04 J. B. 0,0016 J. C. 0,009 J. D. 0,024 J. Trang 4 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo