Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) SỞ GD&ĐT HÀ N I Ộ Đ Ề THI TH Ử T T Ố NGHI P Ệ THPT – L N Ầ 2
TRƯỜNG THPT CHUYÊN ĐH S P Ư H M Ạ
NĂM HỌC 2020 – 2021 MÔN: V T Ậ LÝ Th i
ờ gian làm bài: 50 phút; không k t ể h i ờ gian phát đề Câu 1: Phát bi u nà ể
o sau đây sai khi nói về sóng đi n t ệ ừ? A. Sóng đi n t ệ dùng t ừ rong thông tin vô tuy n g ế i ọ là sóng vô tuy n. ế B. Trong sóng đi n t ệ , ử đi n t ệ rư ng và ờ từ trư ng ờ bi n t ế hiên theo th i ờ gian v i ớ cùng chu kì. C. Trong sóng đi n ệ t , ử dao đ ng ộ c a ủ đi n ệ trư ng ờ và c a ủ từ trư ng ờ t i ạ m t ộ đi m ể luôn ngư c ợ pha nhau. D. Sóng đi n t ệ l ừ à s l ự an truy n t ề rong không gian c a ủ đi n ệ t t ừ rư ng ờ Câu 2: Ở Việt Nam, mạng đi n ệ dân d ng m ụ ột pha có đi n á ệ p hi u d ệ ng ụ là A. 110 V. B. 220 2 V . C. 220 V. D. 110 2 V. Câu 3: M t ộ ng ố dây d n
ẫ hình có lõi không khí, chi u ề dài ng ố b ng ằ ℓ, g m
ồ N vòng dây. Khi cho dòng đi n ệ không đ i ổ cư ng ờ độ I ch y ạ qua ng ố dây thì c m ả ng ứ t ừ B trong lòng ng ố dây đư c ợ tính theo công thức nào sau đây? NI NI NI NI 7 B 4 .10 . 7 B 4 .10 . 7 B 2 .10 . 7 B 2 .10 . A. B. C. D. Câu 4: M t ộ con l c ắ đ n ơ chi u ề dài ℓ dao đ ng ộ đi u ề hòa t i ạ n i ơ có gia t c ố tr ng ọ trư ng ờ g v i ớ biên đ ộ góc nh . ỏ Chu kì dao đ ng c ộ ủa con lắc là g g 1 T . T 2 . T 2 . T . A. B. g C. D. 2 g Câu 5: Trong s t ự ruy n s ề óng c , ơ sóng d c
ọ không truyền đư c ợ trong môi trư ng ờ nào sau đây? A. Chất rắn. B. Chất l ng. ỏ C. Chân không. D. Chất khí. Câu 6: Trong các b c ứ x ạ đi n ệ t s ừ au: tia X, tia t ử ngo i ạ , tia h ng ồ ngo i ạ và tia đ n ơ s c ắ màu đ , ỏ b c ứ x ạ có tần s nh ố nh ỏ ất là A. tia t ngo ử ại. B. tia h ng ngo ồ ại. C. tia X. D. tia đ n s ơ ắc màu đ . ỏ
Câu 7: Theo thuyết lư ng ợ t á ử nh sáng, phát bi u nà ể o sau đây là sai? A. V i ớ mỗi ánh sáng đ n ơ sắc có tần s f, c ố ác phôtôn đều gi ng ố nhau. B. Phôtôn t n t
ồ ại trong cả trạng thái đ ng ứ yên và tr ng t ạ hái chuy n đ ể ng. ộ
C. Trong chân không, phôtôn bay v i ớ t c ố đ c ộ = 3.108 m/s d c ọ theo các tia sáng. D. Phôtôn c a ủ các ánh sáng đ n s
ơ ắc khác nhau thì mang năng lư ng khá ợ c nhau. Câu 8: Công th c ứ tính t ng ổ trở Z c a ủ đo n ạ m c ạ h g m ồ đi n ệ tr ở thu n ầ R, cu n ộ c m ả thu n ầ có c m ả kháng ZL và t đi ụ n c ệ ó dung kháng ZC mắc n i ố ti p l ế à
Z R Z Z L C 2 2 .
A. Z R Z Z . L C B.
Z R Z Z Z R Z Z L C 2 2 . L C 2 2 . C. D. Câu 9: M t ộ hệ dao đ ng ộ cơ đang dao đ ng ộ dư i ớ tác d ng ụ c a ủ l c ự cư ng ỡ b c ứ bi n ế thiên đi u ề hòa. Hi n ệ tư ng c ợ ng ộ hư ng x ở ảy ra khi A. tần s c ố a ủ l c ự cư ng b ỡ c ứ l n h ớ n t ơ ần s ri ố êng c a ủ h . ệ B. tần s c ố a ủ l c ự cư ng ỡ b c
ứ bằng hai lần tần s ri ố êng c a ủ h . ệ
_________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________ M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) C. tần s c ố a ủ l c ự cư ng b ỡ c
ứ tiến đến bằng tần s ri ố êng c a ủ h . ệ D. tần s c ố a ủ l c ự cư ng b ỡ c ứ nh h ỏ n t ơ ần s ri ố êng c a ủ hệ. Câu 10: Hi n t ệ ư ng ợ cầu v ng ồ xu t ấ hi n s ệ au c n m ơ a ư đư c ợ gi i ả thích ch y ủ u d ế a ự vào hi n ệ tư ng ợ
A. quang - phát quang.
B. nhiễu xạ ánh sáng.
C. tán sắc ánh sáng.
D. giao thoa ánh sáng. Câu 11: M t ộ sóng cơ hình sin truy n ề theo tr c ụ Ox v i ớ chu kì T. Kho ng ả th i ờ gian để sóng truy n ề đ a ư quãng đư ng b ờ ằng m t ộ bư c ớ sóng là A. T. B. 4T. C. 0,5T. D. 2T. Câu 12: Hi n ệ tư ng ợ các electron liên k t ế đư c ợ ánh sáng gi i
ả phóng để trở thành các eletron d n ẫ g i ọ là hi n ệ tư ng ợ
A. quang điện trong.
B. quang điện ngoài. C. đi n - phá ệ t quang.
D. quang – phát quang. Câu 13: Công c a ủ l c ự đi n ệ trong s di ự chuy n c ể ủa một đi n t ệ ích trong đi n t ệ rư ng ờ không phụ thu c ộ vào A. cư ng ờ đ c ộ a ủ đi n t ệ rư ng. ờ B. v t ị rí đi m ể đầu và điểm cu i ố c a ủ đư ng ờ đi. C. đ l ộ n ớ đi n t ệ ích b d ị c ị h chuy n. ể D. hình dạng c a ủ đư ng đi ờ . Câu 14: Khi đ ng ộ cơ không đ ng ồ bộ ba pha ho t ạ đ ng ộ n ổ đ nh ị v i ớ t c ố độ quay c a ủ thì t c ố độ quay của rôto A. luôn bằng t c ố đ qua ộ y c a ủ từ trư ng. ờ B. có th l ể n h ớ n ơ hoặc bằng t c ố đ qua ộ y của từ trư ng, ờ tùy thu c ộ vào t i ả s d ử ng. ụ C. luôn l n ớ h n t ơ c ố đ qua ộ y của từ trư ng. ờ D. luôn nh h ỏ n ơ t c ố đ qua ộ y c a ủ t t ừ rư ng. ờ Câu 15: Cu n ộ sơ c p ấ và cu n ộ th ứ c p ấ c a ủ m t ộ máy bi n ế áp lí tư ng ở có s
ố vòng dây là 2000 vòng và 500 vòng. N u ế đ t ặ đi n ệ áp xoay chi u ề có giá trị hi u ệ d ng ụ U1 = 100 V vào hai đ u ầ cu n ộ sơ c p ấ thì đi n ệ áp hi u ệ d ng ụ ha ở i đầu cu n ộ th c ứ ấp đ h ể l ở à A. 400 V. B. 20 V. C. 25 V. D. 500 V.
Câu 16: Đặt vật sáng AB vuông góc v i ớ tr c ụ chính c a ủ m t ộ th u
ấ kính phân kì có tiêu c ự -10 cm. Bi t ế AB
cách thấu kính một khoảng 10 cm. Khi đó, ta thu đư c ợ A. nh ả ảo A'B', vô cùng l n. ớ B. nh ả
ảo A'B', cách thấu kính 5 cm. C. nh t ả hật A'B', cách th u kí ấ nh 5 cm.
D. ảnh thật A'B', vô cùng l n. ớ Câu 17: M t ộ đoạn m c ạ h xoay chi u ề g m ồ đi n ệ trở thu n ầ R m c ắ n i ố ti p ế v i ớ m t ộ cu n ộ c m ả thu n ầ có cảm kháng ZL = R. Đ l ộ c ệ h pha c a ủ đi n á ệ p gi a ữ hai đ u đo ầ n m ạ c ạ h v i ớ cư ng ờ đ dòng đi ộ n t ệ rong m c ạ h bằng A. π/2 B. π/3 C. 0 D. π/4
Câu 18: Công thoát electron c a ủ m t ộ kim lo i ạ là 3,43.10-19 J. L y
ấ h = 6,625.10-34 J.s, c = 3.108 m/s. Gi i ớ hạn quang đi n c ệ ủa kim loại này là A. 579 nm. B. 500 nm. C. 430 nm. D. 300 nm. Câu 19: M t ộ ánh sáng đ n ơ s c ắ truy n
ề trong chân không có bư c ớ sóng 589 nm. L y ấ h = 6,625.10-34 J.s, c = 3.108 m/s. Lư ng t ợ nă ử ng lư ng c ợ a ủ ánh sáng này là A. 3,37.10-19 J. B. 3,37.10-28 J. C. 1,30.10-28 J. D. 1,30.10-19 J. Câu 20: M t ộ mạch dao đ ng ộ LC lí tư ng ở g m ồ t ụ đi n ệ và cu n ộ c m ả thu n ầ đang th c ự hi n ệ dao đ ng ộ đi n ệ từ tự do. Dòng đi n ệ trong m c ạ h có bi u ể th c
ứ i = 5cos(2500t + π/3) (mA), trong đó t tính b ng ằ s. T ụ đi n ệ
trong mạch có đi n dung C = ệ 750 nF. Đ t ộ ự cảm L c a ủ cu n ộ dây là A. 426 mH. B. 374 mH. C. 125 mH. D. 213 mH. Câu 21: M t ộ vật dao đ ng ộ đi u ề hòa v i ớ biên đ ộ 2 cm. V t ậ có t c ố đ ộ c c ự đ i ạ b ng ằ 20π cm/s. T n ầ s ố góc của dao đ ng ộ là
_________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________ M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. 40 rad/s. B. 10π rad/s. C. 40π rad/s. D. 10 rad/s.
Câu 22: Trong thí nghiệm Y-âng về giao thoa ánh sáng, hai khe đư c ợ chi u ế b ng ằ ánh sáng đ n ơ s c ắ có bước sóng λ. N u ế t i ạ đi m
ể M trên màn quan sát có vân t i ố thì hi u ệ đư ng ờ đi c a ủ ánh sáng t ừ hai khe đ n ế điểm M có đ l ộ n ớ nh nh ỏ t ấ b ng ằ . . A. 4 B. λ. C. 2 D. 2λ. Câu 23: M t ộ b c ứ xạ khi truy n
ề trong chân không có bư c
ớ sóng là 600 nm, khi truy n ề trong th y ủ tinh có bước sóng là λ. Bi t ế chi t ế suất c a ủ th y ủ tinh đ i ố v i ớ b c ứ x nà ạ y là 1,5. Giá tr c ị a ủ λ là A. 500 nm. B. 600 nm. C. 400 nm. D. 900 nm. Câu 24: M t ộ sóng c ơ truy n ề d c ọ theo tr c ụ Ox, li đ ộ u c a ủ ph n ầ t ử có t a ọ đ ộ x vào th i ờ đi m ể t có d ng ạ u
= Acos(ꞷt – 0,5πx), trong đó A, ꞷ là các h ng s ằ d ố ư ng, x t ơ ính b ng c ằ m. Bư c ớ sóng c a ủ sóng c nà ơ y b ng ằ A. 10 cm. B. 20 cm. C. 5 cm. D. 40 cm. Câu 25: M t ộ con l c ắ lò xo g m ồ lò xo có đ ộ c ng ứ k = 100 N/m và v t ậ nh ỏ dao đ ng ộ đi u ề hoà v i ớ biên độ 0,02 m. Ch n g ọ c ố th nă ế
ng tại vị trí cân bằng. Cơ năng c a ủ con l c ắ là A. 20 J. B. 2 J. C. 0,5 J. D. 0,02 J.
Câu 26: Ở mặt sóng, t i ạ hai đi m ể S1 và S2 có hai ngu n ồ dao đ ng ộ cùng pha theo phư ng ơ th ng ẳ đ ng ứ phát ra hai sóng k t ế h p ợ có bư c
ớ sóng 2,5 cm. Trong vùng giao thoa, M là đi m
ể cách S1 và S2 lần lượt lầ 9 cm và d. M thu c ộ vân giao thoa c c
ự đại khi d nhận giá trị nào sau đây? A. 14 cm. B. 20 cm. C. 10 cm. D. 16 cm. Câu 27: Chi u ế m t ộ chùm sáng song song h p ẹ g m ồ hai thành ph n ầ đ n ơ s c ắ vàng và l c ụ từ m t ộ môi trư ng ờ trong su t ố t i ớ m t ặ ph ng ẳ phân cách v i ớ không khí. Bi t ế chi t ế su t ấ c a ủ môi trư ng ờ này đ i ố v i ớ ánh sáng đ n ơ s c ắ vàng và l c ụ l n ầ lư t
ợ là 1,657 và 1,670. Khi tia ló đ n ơ s c ắ màu l c ụ đi là là m t ặ phân cách, góc h p ợ b i ở tia ló đ n ơ s c
ắ màu vàng và tia ló đ n ơ s c ắ màu l c ụ là A. 7,1540. B. 83,2160. C. 6,7840. D. 82,8460. Câu 28: M t ộ vật dao đ ng ộ đi u ề giao đ ng ộ v i
ớ chu kì T= 0,5 s, biên đ ộ A = 4 cm. T i ạ th i ờ đi m ể v t ậ có li độ x = 2 cm, vận t c ố của vật có độ l n ớ A. 43,5 cm/s. B. 46,5 cm/s. C. 40,4 cm/s. D. 70,2 cm/s. Câu 29: Chi u ế m t ộ tia sáng đ n ơ s c ắ từ trong nư c ớ t i ớ m t ặ phân cách v i ớ không khí thì x y ả ra c ả hi n ệ tư ng ợ khúc xạ và ph n ả x .
ạ Tia khúc xạ và tia ph n ả xạ ở m t ặ nư c ớ vuông góc v i ớ nhau. Bi t ế chi t ế su t ấ của nư c ớ và c a ủ không khí đ i ố v i ớ ánh sáng đ n s ơ c ắ này l n l ầ ư t ợ là 4/3 và 1. Góc t i ớ c a ủ tia sáng b ng ằ A. 48,60. B. 36,90. C. 41,40. D. 53,10.
Câu 30: Đặt điện áp xoay chiều u = 200cos(2πft) (V), trong đó f là h ng s ằ d ố ư ng ơ không đ i ổ , vào hai đ u ầ đoạn mạch g m ồ cu n ộ c m ả thu n ầ L, đi n ệ tr ở thu n ầ R và t ụ đi n ệ C m c ắ n i ố ti p. ế Bi t ế đi n ệ áp hi u ệ d ng ụ trên cu n ộ c m ả , đi n ệ trở và tụ đi n ệ liên hệ v i ớ nhau theo hệ th c
ứ 3UL = 5UR = 2UC. Đi n ệ áp hi u ệ d ng ụ giữa hai đầu đi n ệ tr R ở gần nh t ấ v i ớ giá tr nà ị o sau đây? A. 80 V. B. 170 V. C. 150 V. D. 100 V. Câu 31: Vận t c ố và li độ c a ủ m t ộ ch t ấ đi m ể dao đ ng ộ đi u ề hòa liên hệ v i ớ nhau theo hệ th c ứ 2 2 x 1 , 160 16 trong đó x là li độ c a ủ ch t ấ đi m ể tính b ng ằ cm, v là v n ậ t c ố c a ủ ch t ấ đi m ể tính b ng ằ cm/s. Lấy π2 = 10. T c
ố độ trung bình của chất điểm trong mỗi chu kì là A. 0 cm/s. B. 16 cm/s. C. 32 cm/s. D. 8 cm/s.
_________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________ M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
Câu 32: Mạch dao đ ng ộ LC lí tư ng ở đang có dao đ ng ộ đi n ệ t ừ t ự do v i ớ t n ầ s ố góc 106 rad/s. Bi t ế đi n ệ tích c c ự đ i ạ trên m t ộ b n ả tụ đi n ệ là q -9 0 = 10-8 C. Khi đi n ệ tích trên m t ộ b n ả tụ đi n ệ có độ l n ớ 8.10 C thì cư ng đ ờ dòng đi ộ
ện trong mạch có độ l n b ớ ằng A. 8 mA. B. 6 mA. C. 2 mA. D. 10 mA. Câu 33: Đặt đi n
ệ áp u = 200cos(100πt) (V), trong đó t tính b ng ằ s, vào hai đ u ầ cu n ộ dây không thu n ầ L 1 / H cảm có đ t ộ ự cảm
và điện trở trong r = 100 Ω. Đi n nă ệ ng tiêu thụ c a ủ cu n dâ ộ y trong 1 h là A. 100 kWh. B. 200 kWh. C. 0,1 kWh. D. 0,2 kWh. Câu 34: Trên s i
ợ dây AB căng ngang, hai đ u ầ cố đ nh ị đang có sóng d ng ừ v i ớ t n ầ s ố 200 Hz. Bi t ế t c ố độ
truyền sóng trên dây là 24 m/s. G i ọ M, N, P và Q là b n ố đi m
ể trên dây có v ịtrí cân b ng ằ cách B l n ầ lư t ợ
là 2 cm, 4 cm, 8 cm và 16 cm. Đi m ể dao đ ng c ộ ùng pha v i ớ M là đi m ể A. N và P. B. P và Q. C. N. D. N và Q.
Câu 35: Mạch dao đ ng ộ đi n ệ từ LC lí tư ng ở đang có dao đ ng ộ đi n
ệ từ tự do. Hình bên là m t ộ ph n
ầ đồ thị q(C) biểu di n ễ sự phụ thu c ộ theo th i ờ gian c a ủ đi n ệ tích trên m t ộ bản tụ đi n. ệ Bi t ế sau 0,5 μs kể từ th i ờ đi m ể q0 ban đầu t = 0, cư ng ờ độ dòng đi n ệ trong m c ạ h có độ 1 q 2 0 l n ớ 2,5π A. Đi n ệ tích c c ự đ i ạ trên m t ộ b n ả tụ đi n ệ có O t(s) độ l n b ớ ằng A. 3,0.10-9 C. B. 3,0.10-6 C. C. 1,5.10-6 C. D. 5,2.10-9 C. 0,7
Câu 36: Theo mẫu nguyên tử Bo về nguyên tử hiđrô, coi electron chuy n ể đ ng ộ tròn đ u ề quanh h t ạ nhân dưới tác d ng ụ c a ủ l c ự tĩnh đi n ệ gi a ữ electron và h t ạ nhân. Cho bi t
ế bán kính Bo r0 = 5,3.10-11 m; khối 19 q 1 , 6.10 C. lư ng ợ c a ủ êlectron m e 9 e = 9,1.10-31 kg; độ l n ớ đi n ệ tích c a ủ electron Lấy k = 9.10 N.m2/C2. Tại m t ộ th i ờ đi m ể , electron đang chuy n đ ể ng t ộ rên m t ộ qu đ ỹ o d ạ ng v ừ i ớ t n s ầ 82.10 ố 13 vòng/s. Tên quỹ đạo d ng
ừ mà electron đang chuy n đ ể ng l ộ à A. L. B. N. C. K. D. M. Câu 37: Th c ự hi n
ệ thí nghiệm Y-âng về giao thoa ánh sáng, ngu n ồ sáng đi m ể S phát ra ánh sáng đ n ơ s c ắ có bư c ớ 500 nm. Kho ng ả cách gi a
ữ hai khe S1 và S2 là 1 mm, khoảng cách từ m t ặ ph ng ẳ ch a ứ hai khe đ n ế màn quan sát là 2 m. Ban đầu, S đặt t i ạ đi m ể O n m ằ trên đư ng ờ trung c a ủ S1S2 và cách mặt phẳng ch a ứ hai khe 50 cm. Xét tr c ụ Ou song song v i ớ màn và vuông góc v i ớ m t ặ ph ng t ẳ rung tr c ự c a ủ hai khe S1S2 nh ư hình v , ẽ S1 S trong đó O là g c ố toạ đ . ộ Giữ nguyên các đi u ề ki n ệ khác, cho S O dao đ ng ộ đi u ề hòa trên tr c ụ Ou v i ớ phư ng ơ trình u = cos(2πt + S2
π/2) (mm), trong đó t tính b ng ằ s. Tính t ừ th i ờ đi m ể ban đ u ầ t = 0, thời đi m ể vị trí chính gi a
ữ trên màn quan sát có nháy sáng l n ầ thứ 2021 là A. 216,75 s. B. 224,75 s. C. 126,25 s. D. 112,25 s. Câu 38: Trên đo n ạ m c
ạ h không phân nhánh có b n ố đi m ể theo U ,U (V ) AM NB
đúng thứ tự A, M, N, B. Gi a ữ A và M chỉ có đi n ệ trở thu n ầ R. Gi a ữ M và N chỉ có cu n ộ c m ả thu n ầ L. Gi a ữ N và B chỉ có tụ 220
u U 2 cos 2 ft đi n
ệ C. Biết 2L > CR2. Đặt đi n ệ áp (trong đó f thay đ i ổ đư c ợ , U t ỉl ệ thu n v ậ i
ớ f, U > 0, f > 0) vào hai đ u ầ A, B.
_________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________ M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85 U AM UNB
Đề thi thử Vật Lí trường Chuyên Sư Phạm năm 2021
240
120 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Vật Lí trường Chuyên Sư Phạm năm 2021 bản word có lời giải chi tiết.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(240 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Vật Lý
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Tốt nghiệp THPT
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
S GD&ĐT HÀ N IỞ Ộ
TR NG THPT CHUYÊN ĐH S PH MƯỜ Ư Ạ
Đ THI TH T T NGHI P THPT – L N 2Ề Ử Ố Ệ Ầ
NĂM H C 2020 – 2021Ọ
MÔN: V T LÝẬ
Th i gian làm bài: 50 phút; không k th i gian phát đờ ể ờ ề
Câu 1: Phát bi u nào sau đây ể sai khi nói v sóng đi n t ?ề ệ ừ
A. Sóng đi n t dùng trong thông tin vô tuy n g i là sóng vô tuy n.ệ ừ ế ọ ế
B. Trong sóng đi n t , đi n tr ng và t tr ng bi n thiên theo th i gian v i cùng chu kì.ệ ử ệ ườ ừ ườ ế ờ ớ
C. Trong sóng đi n t , dao đ ng c a đi n tr ng và c a t tr ng t i m t đi m luôn ng c phaệ ử ộ ủ ệ ườ ủ ừ ườ ạ ộ ể ượ
nhau.
D. Sóng đi n t là s lan truy n trong không gian c a đi n t tr ngệ ừ ự ề ủ ệ ừ ườ
Câu 2: Vi t Nam, m ng đi n dân d ng m t pha có đi n áp hi u d ng là Ở ệ ạ ệ ụ ộ ệ ệ ụ
A. 110 V. B.
220 2 .V
C. 220 V. D.
110 2 .V
Câu 3: M t ng dây d n hình có lõi không khí, chi u dài ng b ng ℓ, g m N vòng dây. Khi cho dòngộ ố ẫ ề ố ằ ồ
đi n không đ i c ng đ I ch y qua ng dây thì c m ng t B trong lòng ng dây đ c tính theo côngệ ổ ườ ộ ạ ố ả ứ ừ ố ượ
th c nào sau đây? ứ
A.
7
4 .10 .
NI
B
B.
7
4.10 .
NI
B
C.
7
2 .10 .
NI
B
D.
7
2.10 .
NI
B
Câu 4: M t con l c đ n chi u dài ℓ dao đ ng đi u hòa t i n i có gia t c tr ng tr ng g v i biên đ gócộ ắ ơ ề ộ ề ạ ơ ố ọ ườ ớ ộ
nh . Chu kì dao đ ng c a con l c là ỏ ộ ủ ắ
A.
.
g
T
B.
2 .
T
g
C.
2 .
g
T
D.
1
.
2
T
g
Câu 5: Trong s truy n sóng c , sóng d c ự ề ơ ọ không truy n đ c trong môi tr ng nào sau đây? ề ượ ườ
A. Ch t r n. ấ ắ B. Ch t l ng. ấ ỏ C. Chân không. D. Ch t khí. ấ
Câu 6: Trong các b c x đi n t sau: tia X, tia t ngo i, tia h ng ngo i và tia đ n s c màu đ , b c x cóứ ạ ệ ừ ử ạ ồ ạ ơ ắ ỏ ứ ạ
t n s nh nh t là ầ ố ỏ ấ
A. tia t ngo i. ử ạ B. tia h ng ngo i. ồ ạ C. tia X. D. tia đ n s c màu đ . ơ ắ ỏ
Câu 7: Theo thuy t l ng t ánh sáng, phát bi u nào sau đây là ế ượ ử ể sai?
A. V i m i ánh sáng đ n s c có t n s f, các phôtôn đ u gi ng nhau. ớ ỗ ơ ắ ầ ố ề ố
B. Phôtôn t n t i trong c tr ng thái đ ng yên và tr ng thái chuy n đ ng.ồ ạ ả ạ ứ ạ ể ộ
C. Trong chân không, phôtôn bay v i t c đ c = 3.10ớ ố ộ
8
m/s d c theo các tia sáng. ọ
D. Phôtôn c a các ánh sáng đ n s c khác nhau thì mang năng l ng khác nhau. ủ ơ ắ ượ
Câu 8: Công th c tính t ng tr Z c a đo n m ch g m đi n tr thu n R, cu n c m thu n có c m khángứ ổ ở ủ ạ ạ ồ ệ ở ầ ộ ả ầ ả
Z
L
và t đi n có dung kháng Zụ ệ
C
m c n i ti p là ắ ố ế
A.
.
L C
Z R Z Z
B.
2
2
.
L C
Z R Z Z
C.
2
2
.
L C
Z R Z Z
D.
2
2
.
L C
Z R Z Z
Câu 9: M t h dao đ ng c đang dao đ ng d i tác d ng c a l c c ng b c bi n thiên đi u hòộ ệ ộ ơ ộ ướ ụ ủ ự ưỡ ứ ế ề a. Hi nệ
t ng c ng h ng x y ra khiượ ộ ưở ả
A. t n s c a l c c ng b c l n h n t n s riêng c a h . ầ ố ủ ự ưỡ ứ ớ ơ ầ ố ủ ệ
B. t n s c a l c c ng b c b ng hai l n t n s riêng c a h .ầ ố ủ ự ưỡ ứ ằ ầ ầ ố ủ ệ
_________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
C. t n s c a l c c ng b c ti n đ n b ng t n s riêng c a h .ầ ố ủ ự ưỡ ứ ế ế ằ ầ ố ủ ệ
D. t n s c a l c c ng b c nh h n t n s riêng c a h . ầ ố ủ ự ưỡ ứ ỏ ơ ầ ố ủ ệ
Câu 10: Hi n t ng c u v ng xu t hi n sau c n m a đ c gi i thích ch y u d a vào hi n t ng ệ ượ ầ ồ ấ ệ ơ ư ượ ả ủ ế ự ệ ượ
A. quang - phát quang. B. nhi u x ánh sáng.ễ ạ
C. tán s c ánh sáng.ắ D. giao thoa ánh sáng.
Câu 11: M t sóng c hình sin truy n theo tr c Ox v i chu kì T. Kho ng th i gian đ sóng truy n đ aộ ơ ề ụ ớ ả ờ ể ề ư
quãng đ ng b ng m t b c sóng làườ ằ ộ ướ
A. T. B. 4T. C. 0,5T. D. 2T.
Câu 12: Hi n t ng các electron liên k t đ c ánh sáng gi i phóng đ tr thành các eletron d n g i làệ ượ ế ượ ả ể ở ẫ ọ
hi n t ngệ ượ
A. quang đi n trong. ệ B. quang đi n ngoài. ệ
C. đi n - phát quang.ệ D. quang – phát quang.
Câu 13: Công c a l c đi n trong s di chuy n c a m t đi n tích trong đi n tr ng ủ ự ệ ự ể ủ ộ ệ ệ ườ không ph thu c vàoụ ộ
A. c ng đ c a đi n tr ng.ườ ộ ủ ệ ườ B. v trí đi m đ u và đi m cu i c a đ ng đi.ị ể ầ ể ố ủ ườ
C. đ l n đi n tích b d ch chuy n.ộ ớ ệ ị ị ể D. hình d ng c a đ ng đi. ạ ủ ườ
Câu 14: Khi đ ng c không đ ng b ba pha ho t đ ng n đ nh v i t c đ quay c aộ ơ ồ ộ ạ ộ ổ ị ớ ố ộ ủ thì t c đ quay c aố ộ ủ
rôto
A. luôn b ng t c đ quay c a t tr ng. ằ ố ộ ủ ừ ườ
B. có th l n h n ho c b ng t c đ quay c a t tr ng, tùy thu c vào t i s d ng. ể ớ ơ ặ ằ ố ộ ủ ừ ườ ộ ả ử ụ
C. luôn l n h n t c đ quay c a t tr ng. ớ ơ ố ộ ủ ừ ườ
D. luôn nh h n t c đ quay c a t tr ng. ỏ ơ ố ộ ủ ừ ườ
Câu 15: Cu n s c p và cu n th c p c a m t máy bi n áp lí t ng có s vòng dây là 2000 vòng và 500ộ ơ ấ ộ ứ ấ ủ ộ ế ưở ố
vòng. N u đ t đi n áp xoay chi u có giá tr hi u d ng Uế ặ ệ ề ị ệ ụ
1
= 100 V vào hai đ u cu n s c p thì đi n ápầ ộ ơ ấ ệ
hi u d ng hai đ u cu n th c p đ h là ệ ụ ở ầ ộ ứ ấ ể ở
A. 400 V. B. 20 V. C. 25 V. D. 500 V.
Câu 16: Đ t v t sáng AB vuông góc v i tr c chính c a m t th u kính phân kì có tiêu c -10 cm. Bi t ABặ ậ ớ ụ ủ ộ ấ ự ế
cách th u kính m t kho ng 10 cm. Khi đó, ta thu đ c ấ ộ ả ượ
A. nh o A'B', vô cùng l n.ả ả ớ B. nh o A'B', cách th u kính 5 cm. ả ả ấ
C. nh th t A'B', cách th u kính 5 cm. ả ậ ấ D. nh th t A'B', vô cùng l n.ả ậ ớ
Câu 17: M t đo n m ch xoay chi u g m đi n tr thu n R m c n i ti p v i m t cu n c m thu n cóộ ạ ạ ề ồ ệ ở ầ ắ ố ế ớ ộ ộ ả ầ
c m kháng Zả
L
= R. Đ l ch pha c a đi n áp gi a hai đ u đo n m ch v i c ng đ dòng đi n trong m chộ ệ ủ ệ ữ ầ ạ ạ ớ ườ ộ ệ ạ
b ngằ
A. π/2 B. π/3 C. 0 D. π/4
Câu 18: Công thoát electron c a m t kim lo i là 3,43.10ủ ộ ạ
-19
J. L y h = 6,625.10ấ
-34
J.s, c = 3.10
8
m/s. Gi iớ
h n quang đi n c a kim lo i này là ạ ệ ủ ạ
A. 579 nm. B. 500 nm. C. 430 nm. D. 300 nm.
Câu 19: M t ánh sáng đ n s c truy n trong chân không có b c sóng 589 nm. L y h = 6,625.10ộ ơ ắ ề ướ ấ
-34
J.s, c =
3.10
8
m/s. L ng t năng l ng c a ánh sáng này làượ ử ượ ủ
A. 3,37.10
-19
J. B. 3,37.10
-28
J. C. 1,30.10
-28
J. D. 1,30.10
-19
J.
Câu 20: M t m ch dao đ ng LC lí t ng g m t đi n và cu n c m thu n đang th c hi n dao đ ng đi nộ ạ ộ ưở ồ ụ ệ ộ ả ầ ự ệ ộ ệ
t t do. Dòng đi n trong m ch có bi u th c i = 5cos(2500t + π/3) (mA), trong đó t tính b ng s. T đi nừ ự ệ ạ ể ứ ằ ụ ệ
trong m ch có đi n dung C = 750 nF. Đ t c m L c a cu n dây là ạ ệ ộ ự ả ủ ộ
A. 426 mH. B. 374 mH. C. 125 mH. D. 213 mH.
Câu 21: M t v t dao đ ng đi u hòa v i biên đ 2 cm. V t có t c đ c c đ i b ng 20π cm/s. T n s gócộ ậ ộ ề ớ ộ ậ ố ộ ự ạ ằ ầ ố
c a dao đ ng là ủ ộ
_________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
A. 40 rad/s. B. 10π rad/s. C. 40π rad/s. D. 10 rad/s.
Câu 22: Trong thí nghi m Y-âng v giao thoa ánh sáng, hai khe đ c chi u b ng ánh sáng đ n s c cóệ ề ượ ế ằ ơ ắ
b c sóng λ. N u t i đi m M trên màn quan sát có vân t i thì hi u đ ng đi c a ánh sáng t hai khe đ nướ ế ạ ể ố ệ ườ ủ ừ ế
đi m M có đ l n nh nh t b ng ể ộ ớ ỏ ấ ằ
A.
.
4
B. λ. C.
.
2
D. 2λ.
Câu 23: M t b c x khi truy n trong chân không có b c sóng là 600 nm, khi truy n trong th y tinh cóộ ứ ạ ề ướ ề ủ
b c sóng là λ. Bi t chi t su t c a th y tinh đ i v i b c x này là 1,5. Giá tr c a λ là ướ ế ế ấ ủ ủ ố ớ ứ ạ ị ủ
A. 500 nm. B. 600 nm. C. 400 nm. D. 900 nm.
Câu 24: M t sóng c truy n d c theo tr c Ox, li đ u c a ph n t có t a đ x vào th i đi m t có d ng uộ ơ ề ọ ụ ộ ủ ầ ử ọ ộ ờ ể ạ
= Acos(ꞷt – 0,5πx), trong đó A, ꞷ là các h ng s d ng, x tính b ng cm. B c sóng c a sóng c này b ng ằ ố ươ ằ ướ ủ ơ ằ
A. 10 cm. B. 20 cm. C. 5 cm. D. 40 cm.
Câu 25: M t con l c lò xo g m lò xo có đ c ng k = 100 N/m và v t nh dao đ ng đi u hoà v i biên độ ắ ồ ộ ứ ậ ỏ ộ ề ớ ộ
0,02 m. Ch n g c th năng t i v trí cân b ng. C năng c a con l c làọ ố ế ạ ị ằ ơ ủ ắ
A. 20 J. B. 2 J. C. 0,5 J. D. 0,02 J.
Câu 26: m t sóng, t i hai đi m SỞ ặ ạ ể
1
và S
2
có hai ngu n dao đ ng cùng pha theo ph ng th ng đ ng phátồ ộ ươ ẳ ứ
ra hai sóng k t h p có b c sóng 2,5 cm. Trong vùng giao thoa, M là đi m cách Sế ợ ướ ể
1
và S
2
l n l t l 9 cmầ ượ ầ
và d. M thu c vân giao thoa c c đ i khi d nh n giá tr nào sau đây?ộ ự ạ ậ ị
A. 14 cm. B. 20 cm. C. 10 cm. D. 16 cm.
Câu 27: Chi u m t chùm sáng song song h p g m hai thành ph n đ n s c vàng và l c t m t môiế ộ ẹ ồ ầ ơ ắ ụ ừ ộ
tr ng trong su t t i m t ph ng phân cách v i không khí. Bi t chi t su t c a môi tr ng này đ i v iườ ố ớ ặ ẳ ớ ế ế ấ ủ ườ ố ớ
ánh sáng đ n s c vàng và l c l n l t là 1,657 và 1,670. Khi tia ló đ n s c màu l c đi là là m t phânơ ắ ụ ầ ượ ơ ắ ụ ặ
cách, góc h p b i tia ló đ n s c màu vàng và tia ló đ n s c màu l c làợ ở ơ ắ ơ ắ ụ
A. 7,154
0
. B. 83,216
0
. C. 6,784
0
. D. 82,846
0
.
Câu 28: M t v t dao đ ng đi u giao đ ng v i chu kì T= 0,5 s, biên đ A = 4 cm. T i th i đi m v t có liộ ậ ộ ề ộ ớ ộ ạ ờ ể ậ
đ x = 2 cm, v n t c c a v t có đ l nộ ậ ố ủ ậ ộ ớ
A. 43,5 cm/s. B. 46,5 cm/s. C. 40,4 cm/s. D. 70,2 cm/s.
Câu 29: Chi u m t tia sáng đ n s c t trong n c t i m t phân cách v i không khí thì x y ra c hi nế ộ ơ ắ ừ ướ ớ ặ ớ ả ả ệ
t ng khúc x và ph n x . Tia khúc x và tia ph n x m t n c vuông góc v i nhau. Bi t chi t su tượ ạ ả ạ ạ ả ạ ở ặ ướ ớ ế ế ấ
c a n c và c a không khí đ i v i ánh sáng đ n s c này l n l t là 4/3 và 1. Góc t i c a tia sáng b ngủ ướ ủ ố ớ ơ ắ ầ ượ ớ ủ ằ
A. 48,6
0
. B. 36,9
0
. C. 41,4
0
. D. 53,1
0
.
Câu 30: Đ t đi n áp xoay chi u u = 200cos(2πft) (V), trong đó f là h ng s d ng không đ i, vào hai đ uặ ệ ề ằ ố ươ ổ ầ
đo n m ch g m cu n c m thu n L, đi n tr thu n R và t đi n C m c n i ti p. Bi t đi n áp hi u d ngạ ạ ồ ộ ả ầ ệ ở ầ ụ ệ ắ ố ế ế ệ ệ ụ
trên cu n c m, đi n tr và t đi n liên h v i nhau theo h th c 3Uộ ả ệ ở ụ ệ ệ ớ ệ ứ
L
= 5U
R
= 2U
C
. Đi n áp hi u d ngệ ệ ụ
gi a hai đ u đi n tr R ữ ầ ệ ở g n nh tầ ấ v i giá tr nào sau đây? ớ ị
A. 80 V. B. 170 V. C. 150 V. D. 100 V.
Câu 31: V n t c và li đ c a m t ch t đi m dao đ ng đi u hòa liên h v i nhau theo h th cậ ố ộ ủ ộ ấ ể ộ ề ệ ớ ệ ứ
2 2
1,
160 16
x
trong đó x là li đ c a ch t đi m tính b ng cm, v là v n t c c a ch t đi m tính b ng cm/s.ộ ủ ấ ể ằ ậ ố ủ ấ ể ằ
L y πấ
2
= 10. T c đ trung bình c a ch t đi m trong m i chu kì là ố ộ ủ ấ ể ỗ
A. 0 cm/s. B. 16 cm/s. C. 32 cm/s. D. 8 cm/s.
_________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 32: M ch dao đ ng LC lí t ng đang có dao đ ng đi n t t do v i t n s góc 10ạ ộ ưở ộ ệ ừ ự ớ ầ ố
6
rad/s. Bi t đi nế ệ
tích c c đ i trên m t b n t đi n là qự ạ ộ ả ụ ệ
0
= 10
-8
C. Khi đi n tích trên m t b n t đi n có đ l n 8.10ệ ộ ả ụ ệ ộ ớ
-9
C thì
c ng đ dòng đi n trong m ch có đ l n b ng ườ ộ ệ ạ ộ ớ ằ
A. 8 mA. B. 6 mA. C. 2 mA. D. 10 mA.
Câu 33: Đ t đi n áp u = 200cos(100πt) (V), trong đó t tính b ng s, vào hai đ u cu n dây không thu nặ ệ ằ ầ ộ ầ
c m có đ t c m ả ộ ự ả
1/
L H
và đi n tr trong r = 100 Ω. Đi n năng tiêu th c a cu n dây trong 1 h làệ ở ệ ụ ủ ộ
A. 100 kWh. B. 200 kWh. C. 0,1 kWh. D. 0,2 kWh.
Câu 34: Trên s i dây AB căng ngang, hai đ u c đ nh đang có sóng d ng v i t n s 200 Hz. Bi t t c đợ ầ ố ị ừ ớ ầ ố ế ố ộ
truy n sóng trên dây là 24 m/s. G i M, N, P và Q là b n đi m trên dây có v trí cân b ng cách B l n l tề ọ ố ể ị ằ ầ ượ
là 2 cm, 4 cm, 8 cm và 16 cm. Đi m dao đ ng cùng pha v i M là đi m ể ộ ớ ể
A. N và P. B. P và Q. C. N. D. N và Q.
Câu 35: M ch dao đ ng đi n t LC lí t ng đang cóạ ộ ệ ừ ưở
dao đ ng đi n t t do. Hình bên là m t ph n đ thộ ệ ừ ự ộ ầ ồ ị
bi u di n s ph thu c theo th i gian c a đi n tíchể ễ ự ụ ộ ờ ủ ệ
trên m t b n t đi n. Bi t sau 0,5 μs k t th i đi mộ ả ụ ệ ế ể ừ ờ ể
ban đ u t = 0, c ng đ dòng đi n trong m ch có đầ ườ ộ ệ ạ ộ
l n 2,5π A.ớ Đi n tích c c đ i trên m t b n t đi n cóệ ự ạ ộ ả ụ ệ
đ l n b ngộ ớ ằ
A. 3,0.10
-9
C. B. 3,0.10
-6
C.
C. 1,5.10
-6
C. D. 5,2.10
-9
C.
Câu 36: Theo m u nguyên t Bo v nguyên t hiđrô, coi electron chuy n đ ng tròn đ u quanh h t nhânẫ ử ề ử ể ộ ề ạ
d i tác d ng c a l c tĩnh đi n gi a electron và h t nhân. Cho bi t bán kính Bo rướ ụ ủ ự ệ ữ ạ ế
0
= 5,3.10
-11
m; kh iố
l ng c a êlectron mượ ủ
e
= 9,1.10
-31
kg; đ l n đi n tích c a electronộ ớ ệ ủ
19
1,6.10 .
e
q C
L y k = 9.10ấ
9
N.m
2
/C
2
. T i m t th i đi m, electron đang chuy n đ ng trên m t qu đ o d ng v i t n s 82.10ạ ộ ờ ể ể ộ ộ ỹ ạ ừ ớ ầ ố
13
vòng/s.
Tên qu đ o d ng mà electron đang chuy n đ ng làỹ ạ ừ ể ộ
A. L. B. N. C. K. D. M.
Câu 37: Th c hi n thí nghi m Y-âng v giao thoa ánh sáng, ngu n sáng đi m S phát ra ánh sáng đ n s cự ệ ệ ề ồ ể ơ ắ
có b c 500 nm. Kho ng cách gi a hai khe Sướ ả ữ
1
và S
2
là 1 mm,
kho ng cách t m t ph ng ch a hai khe đ n màn quan sát là 2 m.ả ừ ặ ẳ ứ ế
Ban đ u, S đ t t i đi m O n m trên đ ng trung c a Sầ ặ ạ ể ằ ườ ủ
1
S
2
và cách
m t ph ng ch a hai khe 50 cm. Xét tr c Ou song song v i màn vàặ ẳ ứ ụ ớ
vuông góc v i m t ph ng trung tr c c a hai khe Sớ ặ ẳ ự ủ
1
S
2
nh hình v ,ư ẽ
trong đó O là g c to đ . Gi nguyên các đi u ki n khác, cho Số ạ ộ ữ ề ệ
dao đ ng đi u hòa trên tr c Ou v i ph ng trình u = cos(2πt +ộ ề ụ ớ ươ
π/2) (mm), trong đó t tính b ng s. Tính t th i đi m ban đ u t = 0,ằ ừ ờ ể ầ
th i đi m v trí chính gi a trên màn quan sát có nháy sáng l n thờ ể ị ữ ầ ứ
2021 là
A. 216,75 s. B. 224,75 s. C. 126,25 s. D. 112,25 s.
Câu 38: Trên đo n m ch không phân nhánh có b n đi m theoạ ạ ố ể
đúng th t A, M, N, B.ứ ự Gi a A và M ch có đi n tr thu n R.ữ ỉ ệ ở ầ
Gi a M và N ch có cu n c m thu n L. Gi a N và B ch có tữ ỉ ộ ả ầ ữ ỉ ụ
đi n C.ệ Bi t 2L > CRế
2
. Đ t đi n áp ặ ệ
2 cos 2
u U ft
(trong đó
f thay đ i đ c, U t l thu n v i f, U > 0, f > 0) vào hai đ u A, B.ổ ượ ỉ ệ ậ ớ ầ
_________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
( )q C
0,7
( )t s
O
0
q
1
0
2
q
S
O
2
S
1
S
, ( )
AM NB
U U V
220
AM
U
NB
U
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Hình bên là đ th bi u di n s ph thu c theo f c a đi n áp hi u d ng Uồ ị ể ễ ự ụ ộ ủ ệ ệ ụ
AM
gi a hai đi m A, M và c aữ ể ủ
đi n áp hi u d ng Uệ ệ ụ
NB
gi a hai đi m N, B.ữ ể Khi thay đ i f, giá tr c c đ i c a Uổ ị ự ạ ủ
AM
x p x b ng ấ ỉ ằ
A. 152 V. B. 148 V.
C. 146 V. D. 150 V.
Câu 39: M t v t nh mang đi n tích q > 0, có kh i l ng ộ ậ ỏ ệ ố ượ
20 3m g
đ c n i vào đi m I c đ nh trênượ ố ể ố ị
m t ph ng nghiêng nh m t s i dây m nh, nh , không dãn, dài 25 cm. M t ph ng nghiêng này h p v iặ ẳ ờ ộ ợ ả ẹ ặ ẳ ợ ớ
m t ph ng ngang (Oxy) góc α = 30°. Toàn b h th ng đ c đ t trong đi n tr ng đ u v i vect c ngặ ẳ ộ ệ ố ượ ặ ệ ườ ề ớ ơ ườ
đ đi n tr ng ộ ệ ườ
E
có đ l n E = 10ộ ớ
3
V/m và h ng theo chi u âm tr c Ox nh hình v . Ban đ u, v tướ ề ụ ư ẽ ầ ậ
đ c gi c đ nh trên m t nghiêng v trí dây n i h p v i ph ng n m ngang góc 81° r i th nh choượ ữ ố ị ặ ở ị ố ợ ớ ươ ằ ồ ả ẹ
v t dao đ ng đi u hòa.ậ ộ ề B qua m i ma sát. Bi t kho ng th i gian ng n nh t tính t th i đi m ban đ u tỏ ọ ế ả ờ ắ ấ ừ ờ ể ầ
= 0 t i th i đi m l n đ u tiên v t chuy n đ ng ch m d n qua v trí có đ l n l c căng dây b ng 0,991ớ ờ ể ầ ầ ậ ể ộ ậ ầ ị ộ ớ ự ằ
l n l c căng dây c c đ i là 0,834 s. L y g = 10 m/sầ ự ự ạ ấ
2
. Đi n tích q c a v t nh có giá tr ệ ủ ậ ỏ ị g n nh tầ ấ v i giáớ
tr nào sau đây ?ị
A. 2,0.10
-4
C. B. 3,4.10
-4
C. C. 1,7.10
-4
C. D. 1,4.10
-4
C.
Câu 40: T i S, đ t m t ngu n âm đi m có công su t không đ i, phát ra âm đ ng h ng trong môi tr ngạ ặ ộ ồ ể ấ ổ ẳ ướ ườ
không h p th âm. T i P, m t máy đo m c c ng đ âm b t đ u chuy n đ ng th ng nhanh d n đ u v iấ ụ ạ ộ ứ ườ ộ ắ ầ ể ộ ẳ ầ ề ớ
v n t c đ u b ng 0 m/s và gia t c b ng 1 m/sậ ố ầ ằ ố ằ
2
trên đ ng th ng không đi qua S. Th i đi m ban đ u tườ ẳ ờ ể ầ
0
=
0, m c c ng đ âm đo đ c t i P là 50 dB.ứ ườ ộ ượ ạ Sau đó, m c c ng đ âm mà máy đo đo đ c tăng d n vàứ ườ ộ ượ ầ
đ t giá tr c c đ i t i Q. M c c ng đ âm t i Q là 60 dB và t c đ chuy n đ ng c a máy đo t i Q là 6ạ ị ự ạ ạ ứ ườ ộ ạ ố ộ ể ộ ủ ạ
m/s. G i M là v trí c a máy đo t i th i đi m t = 4 s. D ch chuy n ngu n âm đ n v trí S’ trên đ ngọ ị ủ ạ ờ ể ị ể ồ ế ị ườ
thăng ch a Q, S sao cho góc PS’M l n nh t. So v i m c c ng đ âm t i M khi ngu n âm S, m cứ ớ ấ ớ ứ ườ ộ ạ ồ ở ứ
c ng đ âm t i M khi ngu n âm S’ đã ườ ộ ạ ồ ở
A. gi m b t 3,1 dB.ả ớ B. gi m b t 4,3 dB.ả ớ
C. tăng thêm 3,1 dB. D. tăng thêm 4,3 dB.
-----------H T----------Ế
Thí sinh không đ c s d ng tài li u. Cán b coi thi không gi i thích gì thêmượ ử ụ ệ ộ ả
ĐÁP ÁN
1-C 2-C 3-A 4-B 5-C 6-B 7-B 8-B 9-C 10-C
_________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________________
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
O
( )f Hz
60
39
15
x
E
O
z
0
81