Đề thi thử Vật Lí trường Đồng Đậu năm 2021

199 100 lượt tải
Lớp: Tốt nghiệp THPT
Môn: Vật Lý
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 18 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Vật Lí trường Đồng Đậu năm 2021 bản word có lời giải chi tiết.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(199 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
S GD&ĐT VĨNH PHÚC
TR NG THPT ƯỜ Đ NG Đ U
thi g m 5 trang)
Đ THI TH T T NGHI P THPT NĂM 2021 – L N 3
Bài thi: KHOA H C T NHIÊN
Môn thi thành ph n: V T LÝ
Th i gian làm bài: 50 phút, không k th i gian phát đ
Câu 1: Dòng đi n xoay chi u trong đo n m ch ch có đi n tr thu n.
A. có giá tr hi u d ng t l thu n v i đi n tr c a m ch.
B. cùng t n s và cùng pha v i đi n áp gi a hai đ u đo n m ch.
C. luôn l ch pha so v i đi n áp gi a hai đ u đo n m ch.
D. cùng t n s v i đi n áp gi a hai đ u đo n m ch và có pha ban đ u luôn b ng 0.
Câu 2: M ch dao đ ng đi n t dao đ ng t do v i t n s góc riêng là
. Bi t đi n tích c c đ i trên t đi nế
0
q
, c ng đ dòng đi n c c đ i qua cu n dây đ c tính b ng bi u th cườ ượ
A.
0
0
q
I
. B.
0 0
2I q
. C.
2
0 0
I q
. D.
0 0
I q
Câu 3: Cho m ch đi n kín g m ngu n đi n có su t đi n đ ng E, đi n tr trong r và m ch ngoài là m t đi n
tr thu n R. C ng đ dòng đi n trong m ch xác đ nh b i bi u th c ườ
A.
E
I
R r
. B.
E
I R
r
. C.
R r
I
E
. D.
.
Câu 4: Đ t đi n áp u = U
0
cos(
ω
t + φ) vào hai đ u đo n m ch g m đi n tr thu n R cu n c m thu n
đ t c m L m c n i ti p. H s công su t c a đo n m ch là ế
A.
2 2
( )
R
R L
. B.
L
R
ω
C.
2 2
( )
L
R L
. D.
R
L
Câu 5: Cho dòng đi n xoay chi ubi u th c
4 2 cos 100 / 3i t A
π
. C ng đ dòng đi n hi u d ngườ
có giá tr b ng
A. 2 A. B.
2 2
A. C.
4 2
A. D. 4 A.
Câu 6: Pt bi u nào sau đây đúng? Trong dao đ ng t t d n, m t ph n c năng đã bi n thành ơ ế
A. hóa năng. B. đi n năng. C. quang năng. D. nhi t năng.
Câu 7: Trong máy thu sóng đi n t không có b ph n nào trong các b ph n sau
A. m ch bi n đi u ế B. m ch ch n sóng
C. m ch khu ch đ i âm t n ế D. m ch tách sóng
Câu 8: M t sóng d c truy n trong m t môi tr ng thì ph ng dao đ ng c a các ph n t môi tr ng ườ ươ ườ
A. là ph ng th ng đ ng.ươ B. trùng v i ph ng truy n sóng. ươ
C. vuông góc v i ph ng truy n sóng. ươ D. là ph ng ngang.ươ
Câu 9: Đ c tính nào sau đây không ph i đ c tính sinh lí c a âm?
A. C ng đ âm.ườ B. Âm s c. C. Đ to. D. Đ cao.
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 10: M t v t dao đ ng đi ua có qu đ o là m t đo n th ng dài 10 cm. Biên đ dao đ ng c a v t là
A. 5 cm. B. 10 cm. C. 2,5 cm. D. 20 cm
Câu 11: Công th c nào sau đây đ cng đ tính t n s dao đ ng c a con l c lò xo? ượ
A.
1
2
k
f
m
. B.
1 m
f
k
. C.
1
2
m
f
k
. D.
2
k
f
m
.
Câu 12: Chu kì dao đ ng nh c a con l c đ n ph thu c vào ơ
A. cách kích thích cho nó dao đ ng. B. kh i l ng c a con l c. ượ
C. chi u dài con l c. D. biên đ dao đ ng.
Câu 13: Khi dùng đ ng h đa năng hi n s có m t núm xoay đ đo đi n áp xoay chi u, ta đ t núm xoay v
trí
A. DCV. B. ACV. C. DCA. D. ACA.
Câu 14: Trong quá trình truy n sóng c , g i ơ
b c sóng, v v n t c truy n sóng f t n s sóng.ướ
M i liên h gi a các đ i l ng này là ượ
A.
v f
B.
v f
. C.
v
f
. D.
f
v
.
Câu 15: M t dây d n th ng dài h n đ t trong chân không mang dòng đi n c ng đ I(A). Đ l n c m ườ
ng t c a t tr ng do dòng đi n trên gây ra t i đi m M cách đây m t đo n R đ c tính theo bi u th c ườ ượ
A.
7
4 .10
I
B
R
. B.
7
2 .10
I
B
R
C.
7
2.10
I
B
R
. D.
7
4 .10B IR
.
Câu 16: Hai sóng k t h p có đ c đi m nào d i đây?ế ướ
A. Có cùng t n s , cùng ph ng và có hi u s pha không đ i. ươ
B. Có cùng t n s .
C. Có cùng pha ho c hi u s pha không đ i.
D. Có cùng biên đ .
Câu 17: Con l c đ n có chi u dài ơ = 2 m, dao đ ng v i biên đ góc
0
= 0,1 rad, biên đ dài c a con l c là
A. 2 cm. B. 0,2 dm. C. 20 cm. D. 0,2 cm.
Câu 18: Đ t đi n áp xoay chi u có bi u th c
0
cos( )u U t
(U
0
, ω không đ i) vào hai đ u đo n m ch g m
đi n tr t đi n m c n i ti p. Bi t đi n tr R = 40 Ω t đi n dung kháng 40 Ω. So v i c ng đ ế ế ườ
dòng đi n trong m ch, đi n áp gi a hai đ u đo n m ch
A. s m pha π/4. B. tr pha π/4. C. tr pha π/2. D. s m pha π/2.
Câu 19: M t v t nh đ t tr c m t th u kính phân (có tiêu c 20 cm) cách th u kính m t kho ng 30cm. ướ
nh c a v t cách th u kính m t đo n là
A. 30 cm. B. 0 cm. C. 12 cm. D. 20 cm.
Câu 20: Sóng c truy n theo tr c Ox ph ng trình ơ ươ
4cos 50 0,125x ( )u t mm
(x đo b ng cm, t đo
b ng giây) b c sóng c a sóng c này b ng ướ ơ
A. 16 cm. B. 1,6 cm. C. 1,6π cm. D. 16π cm.
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 21: M t v t dao đ ng dao đ ng đi u hòa ph ng trình ươ
3cos 2 ( )x t cm
. L y
2
10
. Gia t c c c
đ i c a v t là
A.
2
1,2 m/s
. B.
. C.
2
6 m/sπ
. D.
2
3,6 m/s
Câu 22: M t đi n tích đi m
6
2.10q C
đ c đ t t i đi m ượ M trong đi n tr ng thì ch u tác d ng c a l c ườ
đi n có đ l n
3
6.10F N
. C ng đ đi n tr ng t i ườ ườ M có đ l n là
A.
18000 V/m
B.
3000 V/m
C.
12000 V/m
D.
2000 V/m
Câu 23: Đ phân bi t đ c sóng ngang và sóng d c ta d a vào ượ
A. ph ng truy n sóng và t n s sóng.ươ B. t c đ truy n sóng và b c sóng. ướ
C. ph ng dao đ ng và ph ng truy n sóng.ươ ươ D. ph ng dao đ ng và t c đ truy n sóng.ươ
Câu 24: M t sóng đi n t có t n s 30 MHz, truy n trong chân không v i t c đ
8
3.10 m/s
thì có b c sóngướ
A. 100 m. B. 1 m. C. 10 m. D. 1000 m.
Câu 25: M t sóng c lan truy n trên tr c Ox v i ph ng trình sóng t i O ơ ươ
0
2
os .u ac t cm
T
π
th i
đi m
6
T
t
m t đi m M cách O kho ng
3
λ
(M sau O) có li đ sóng
2 .
M
u cm
Biên đ sóng
a
A. 2 cm. B.
2 3
cm C.
4 cm
D.
4
3
cm
Câu 26: Con l c lò xo g m v t có kh i l ng m, lò xo có đ c ng k đ c kích thích dao đ ng v i biên đ ượ ượ
A
. Khi đi qua v trí cân b ng t c đ c a v t là v
0
. Khi t c đ c a v t là
0
3
v
thì nó li đ
A.
2
.
3
x A
B.
2
.
3
x A
C.
.x A
D.
2 2
.
3
x A
Câu 27: M t con l c lò xo m = 200 g dao đ ng đi u hòa theo ph ng th ng đ ng. Chi u dài t nhiên c a ươ
xo
0
30 .cml
L y
2
10 m/s .g
Khi xo chi u dài 28 cm thì v n t c b ng không lúc đó l c đàn h i
có đ l n 2 N. Năng l ng dao đ ng c a v t là ượ
A. 0,02 J B. 0,08 J C. 0,1 J D. 1,5 J
Câu 28: m t ch t l ng 2 ngu n sóng S
1
, S
2
cách nhau 12 cm dao đ ng theo ph ng th ng đ ng v i ươ
ph ng trình uươ
1
= u
2
= 2cos50πt (mm). T c đ truy n sóng trên m t ch t l ng 40 cm/s. Coi biên đ sóng
không đ i khi truy n. Trên đ ng n i S ư
1
S
2
s đi m dao đ ng v i biên đ c c đ i là
A. 30. B. 14. C. 15 D. 28.
Câu 29: S vòng dây c a cu n s c p c a m t máy bi n th N ơ ế ế
1
= 1000. N u đ t vào hai đ u c a cu n sế ơ
c p m t hi u đi n th xoay chi u hi u đi n th hi u d ng 2 kV thì hi u đi n th gi a hai đ u cu n ế ế ế
th c p là 100 V. S vòng dây c a cu n th c p là
A. 100. B. 50. C. 500. D. 200.
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 30: Đ t đi n áp
0
cos 100 / 3u U t V
π
vào hai đ u m t cu n c m thu n đ t c m
1
L H
.
th i đi m đi n áp gi a hai đ u cu n c m là
100 2
V thì c ng đ dòng đi n qua cu n c m là 2 A.ườ Bi u
th c c a c ng đ dòng đi n qua cu n c m này là ườ
A.
6 cos 100 .
6
i t A
. B.
6 cos 100 .
6
i t A
.
C.
3 cos 100 .
6
i t A
. D.
3 cos 100 .
6
i t A
Câu 31: M ch dao đ ng LC t ng L và C thay đ i đ c. Ban đ u m ch thu đ c sóng đi n t λ = ưở ượ ượ
60 m. N u gi nguyên L và tăng C thêm 6 pF thì m ch thu đ c sóng đi n t có b c sóng 120m. N u gi mế ượ ướ ế
C đi 1 pF và tăng L lên 18 l n thì m ch thu đ c sóng đi n t có b c sóng là ượ ướ
A. 180 m B. 170 m C. 150 m D. 160 m
Câu 32: Khung dây kim lo i ph ng di n tích S = 50 cm
2
, N = 100 vòng dây quay đ u v i t c đ 50
vòng/giây quanh tr c vuông góc v i đ ng s c c a t tr ng đ u B = 0,1 T. Ch n g c th i gian t = 0 lúc ườ ườ
pháp tuy n c a khung dây chi u trùng v i chi u c a vecto c m ng t . Bi u th c t thông qua khungế
dây là
A.
500cos 100 Wbt
B.
500sin 100 Wbt
C.
0,05sin 100 Wbt
D.
0,05cos 100 Wbt
Câu 33: M t h gia đình s d ng các thi t b đi n, v i t ng công su t c a các thi t b đi n s d ng là 1200 ế ế
W. H i v i công su t nh trên thì trong m t tháng (30 ngày) h gia đình này ph i tr kho ng bao nhiêu ti n ư
đi n. B i r ng trung bình m i ngày h gia đình này s d ng các thi t b v i t ng công su t nh trên) liên ế ư
t c trong 10 gi và đ n giá m i kWh đi n đ c tính lũy ti n nh sau: ơ ượ ế ư
S kWh tiêu th T 0 đ n ế
50
T 51 đ n ế
100
T 101 đ n ế
200
T 201 đ n ế
300
T 300 tr
lên
Đ n giá m iơ
kWh
1500 đ ng 1600 đ ng 1800 đ ng 2100 đ ng 2500 đ ng
A. 295000 đ ng. B. 895000 đ ng C. 495000 đ ng. D. 695000 đ ng.
Câu 34: M t v t kh i l ng 400g dao đ ng đi u hòa đ ượ
th th năng nh hình v . T i th i đi m t = 0 v t đang chuy n ế ư
đ ng theo chi u d ng, l y π ươ
2
= 10. Ph ng trình dao đ ng c aươ
v t là
A. x = 10cos(πt π/6) cm
B. x = 5cos(2πt 5π/6) cm
C. x = 10cos(πt + π/6) cm
D. x = 5cos(2πt π/3) cm
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
( )
t
W mJ
( )t s
O
15
20
1/ 6
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 35: Trong thí nghi m đo t c đ truy n âm trong không khí, m t h c sinh đo đ c b c sóng c a sóng ượ ướ
âm (82,5 ± 1,0) cm, t n s dao đ ng c a âm thoa (400 ± 10) Hz. T c đ truy n âm trong không khí t i
n i làm thí nghi mơ
A. (330 ± 11) m/s. B. (330 ± 12) cm/s C. (330 ± 12) m/s D. (330 ± 11) cm/s.
Câu 36: M t m ch dao đ ng LC g m m t cu n c m
500μHL
m t t đi n đi n dung
5μFC
.
L y
2
= 10. Gi s t i th i đi m ban đ u đi n tích c a t đi n đ t giá tr c c đ i
4
0
6.10 .Q C
Bi u
th c c a c ng đ dòng đi n qua m ch là ườ
A.
4
12cos 2.10
2
i t
A B.
4
6cos 2.10
2
i t
A
C.
6
6cos 2.10
2
i t
A D.
4
12cos 2.10
2
i t
A
Câu 37: Đ t đi n áp xoay chi u giá tr hi u d ng
U t n s f không đ i vào hai đ u đo n m ch AB
n i ti p theo th t cu n c m thu n đ t c m ế
thay đ i, đi n tr thu n t đi n. G i U
LR
đi n
áp hi u d ng đo n m ch g m cu n c m đi n tr ,
cosφ h s công su t đo n m ch AB. Đ th bên
t s ph thu c c a U
LR
cosφ theo Z
L
. Giá tr
c a R g n nh t v i giá tr nào sau đây?
A. 25 Ω. B. 40 Ω.
C. 50 Ω. D. 36 Ω.
Câu 38: Đ t đi n áp xoay chi u
200cos 100 / 3u t V
π
vào hai đ u đo n m ch g m đi n tr , cu n
c m thu n và t đi n có đi n dung C thay đ i đ c m c n i ti p theo th t đó. Đi u ch nh C thì th y đi n ượ ế
áp hi u d ng gi a hai đ u t đi n đ t giá tr c c đ i b ng
200 2 V
. Khi đó đi n áp gi a hai đ u đo n
m ch g m đi n tr và cu n c m có bi u th c là
A.
200cos 100 / 2
RL
u t V
π
B.
200 3 cos 100 / 2u t V
π
C.
200cos 100 / 6u t V
π
D.
200 3 cos 100 / 6u t V
π
Câu 39: M t con l c lò xo dao đ ng đi u hòa, đ ng năng c a con l c bi n thiên theo th i gian đ c bi u th ế ượ
nh hình v , xo đ c ng 100 N/m. Bi t trong n a chu đ u k t th i đi m t = 0 s con l c li đư ế
âm. Con l c dao đ ng v i ph ng trình là ươ
A.
3
6cos
2 2
x t cm
π π
B.
6cos
2 2
x t cm
π π
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
1
49 Z
L
(Ω)
cosφ
U
RL
(V)
0

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC Đ Ề THI TH Ử TỐT NGHI P
Ệ THPT NĂM 2021 – L N Ầ 3 TRƯỜNG THPT Đ N Ồ G Đ U Bài thi: KHOA H C Ọ T N Ự HIÊN Môn thi thành ph n ầ : V T Ậ LÝ (Đề thi g m ồ 5 trang) Th i
ờ gian làm bài: 50 phút, không k t ể h i ờ gian phát đề
Câu 1: Dòng điện xoay chiều trong đoạn mạch ch c ỉ ó đi n ệ tr t ở huần. A. có giá tr hi ị u ệ d ng t ụ ỉ l t ệ huận v i ớ đi n t ệ r c ở a ủ m c ạ h. B. cùng tần s và ố cùng pha v i ớ đi n á ệ p gi a ữ hai đầu đo n m ạ c ạ h. C. luôn l c ệ h pha so v i ớ đi n ệ áp gi a ữ hai đầu đoạn mạch. D. cùng tần s v ố i ớ điện áp gi a
ữ hai đầu đoạn mạch và có pha ban đầu luôn bằng 0.
Câu 2: Mạch dao đ ng ộ đi n ệ từ dao đ ng ộ t ự do v i ớ t n ầ s ố góc riêng là  . Bi t ế đi n ệ tích c c ự đ i ạ trên t ụ đi n ệ là q0 , cư ng ờ đ dòng đi ộ n c ệ c ự đại qua cu n ộ dây đư c ợ tính b ng bi ằ u t ể h c ứ q A. 0 I I 2  q . C. 2 I   q . D. I   q 0  . B. 0 0 0 0 0 0 
Câu 3: Cho mạch đi n ệ kín g m ồ ngu n ồ đi n ệ có su t ấ đi n ệ đ ng ộ E, đi n ệ tr ở trong r và m c ạ h ngoài là m t ộ đi n ệ trở thuần R. Cư ng đ ờ dòng đi ộ n ệ trong mạch xác đ nh b ị i ở bi u t ể h c ứ E E R r E A. I  .
B. I R . C. I  . D. I  . R r r E R r Câu 4: Đặt đi n
ệ áp u = U0cos( ω t + φ) vào hai đ u ầ đo n ạ m c ạ h g m ồ đi n ệ tr ở thu n ầ R và cu n ộ c m ả thu n ầ có độ t c ự ảm L mắc n i ố tiếp. H s ệ c ố ông su t ấ c a ủ đo n m ạ c ạ h là R ω LL R A. . B. C. . D. 2 2 R  (L) R 2 2 R  (L) L Câu 5: Cho dòng đi n ệ xoay chi u ề có bi u ể th c ứ i 4 
2 cos 100t π / 3 A . Cư ng ờ độ dòng đi n ệ hi u ệ d ng ụ có giá trị bằng A. 2 A. B. 2 2 A. C. 4 2 A. D. 4 A.
Câu 6: Phát biểu nào sau đây là đúng? Trong dao đ n ộ g t t ắ d n ầ , m t ộ ph n ầ c ơ năng đã bi n ế thành A. hóa năng. B. điện năng. C. quang năng. D. nhi t ệ năng.
Câu 7: Trong máy thu sóng đi n ệ t không c ừ
ó bộ phận nào trong các b ph ộ n s ậ au
A. mạch biến điệu B. mạch ch n s ọ óng
C. mạch khuếch đại âm tần D. mạch tách sóng Câu 8: M t ộ sóng d c ọ truyền trong m t ộ môi trư ng ờ thì phư ng da ơ o đ ng c ộ a ủ các ph n t ầ m ử ôi trư ng ờ A. là phư ng ơ thẳng đ ng. ứ B. trùng v i ớ phư ng t ơ ruy n s ề óng. C. vuông góc v i ớ phư ng t ơ ruyền sóng. D. là phư ng nga ơ ng.
Câu 9: Đặc tính nào sau đây không phải đặc tính sinh lí c a ủ âm? A. Cư ng đ ờ ộ âm. B. Âm sắc. C. Đ t ộ o. D. Đ c ộ ao. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
Câu 10: Một vật dao đ n ộ g đi u ề hòa có qu ỹ đ o ạ là m t ộ đo n ạ th n ẳ g dài 10 cm. Biên đ ộ dao đ n ộ g c a ủ v t ậ là A. 5 cm. B. 10 cm. C. 2,5 cm. D. 20 cm Câu 11: Công th c ứ nào sau đây đư c ợ dùng đ ể tính t n ầ s ố dao đ n ộ g c a ủ con l c ắ lò xo? 1 k 1 m 1 m k A. f  . B. f  . C. f  . D. f 2   . 2 mk 2 k m
Câu 12: Chu kì dao đ ng ộ nh c ỏ a ủ con lắc đ n ph ơ ụ thu c ộ vào
A. cách kích thích cho nó dao đ ng. ộ B. kh i ố lư ng c ợ a ủ con l c ắ .
C. chiều dài con lắc. D. biên đ da ộ o đ ng. ộ
Câu 13: Khi dùng đ ng ồ h ồ đa năng hi n ệ s ố có m t ộ núm xoay đ ể đo đi n ệ áp xoay chi u, ề ta đ t ặ núm xoay v ở ị trí A. DCV. B. ACV. C. DCA. D. ACA.
Câu 14: Trong quá trình truy n ề sóng c , ơ g i ọ  là bư c ớ sóng, v là v n ậ t c ố truy n ề sóng và f là t n ầ số sóng. M i ố liên h gi ệ a ữ các đại lư ng ợ này là  f
A. v   f B. v   f . C. v  . D. v  . fCâu 15: M t ộ dây d n ẫ th ng ẳ dài vô h n ạ đ t
ặ trong chân không mang dòng đi n ệ cư ng ờ đ ộ I(A). Đ ộ l n ớ c m ả ng ứ t c ừ a ủ t t ừ rư ng ờ do dòng đi n ệ trên gây ra t i ạ đi m ể M cách đây m t ộ đo n R đ ạ ư c ợ tính theo bi u t ể h c ứ  III A. 7 B 4   .10 . B. 7 B 2   .10 C. 7 B 2.10  . D.  7 B 4   .10 IR . R R R Câu 16: Hai sóng k t ế h p c ợ ó đặc đi m ể nào dư i ớ đây?
A. Có cùng tần s , c ố ùng phư ng ơ và có hi u ệ s pha ố không đ i ổ . B. Có cùng tần s . ố
C. Có cùng pha hoặc hiệu số pha không đ i ổ . D. Có cùng biên đ . ộ
Câu 17: Con lắc đ n c ơ
ó chiều dài  = 2 m, dao đ ng v ộ i ớ biên đ góc ộ
0 = 0,1 rad, biên độ dài c a ủ con lắc là A. 2 cm. B. 0,2 dm. C. 20 cm. D. 0,2 cm. Câu 18: Đặt đi n ệ áp xoay chi u ề có bi u ể th c ứ u U  cos(t) 0 (U0, ω không đ i ổ ) vào hai đ u ầ đo n ạ m c ạ h g m ồ đi n ệ trở và tụ đi n ệ m c ắ n i ố ti p. ế Bi t ế đi n
ệ trở R = 40 Ω và tụ đi n
ệ có dung kháng 40 Ω. So v i ớ cư ng ờ độ dòng đi n ệ trong mạch, đi n á ệ p gi a ữ hai đầu đoạn mạch A. s m ớ pha π/4. B. trễ pha π/4. C. trễ pha π/2. D. s m ớ pha π/2. Câu 19: M t ộ vật nhỏ đ t ặ trư c ớ m t ộ th u
ấ kính phân kì (có tiêu cự 20 cm) cách th u ấ kính m t ộ kho ng ả 30cm. Ảnh c a
ủ vật cách thấu kính m t ộ đoạn là A. 30 cm. B. 0 cm. C. 12 cm. D. 20 cm.
Câu 20: Sóng cơ truy n ề theo tr c ụ Ox có phư ng ơ trình u 4
 cos  50 t  0,125x  (m ) m (x đo b ng ằ cm, t đo bằng giây) bư c ớ sóng c a ủ sóng cơ này b ng ằ A. 16 cm. B. 1,6 cm. C. 1,6π cm. D. 16π cm. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Câu 21: M t ộ vật dao đ ng ộ dao đ ng ộ đi u ề hòa có phư ng ơ trình x 3
 cos 2 t (cm) . Lấy 2  1  0 . Gia t c ố c c ự đại c a ủ vật là A. 2 1, 2 m/s . B. 2 18π m/s . C. 2 6π m/s . D. 2 3,6 m/s Câu 22: M t ộ đi n ệ tích đi m ể  6 q 2  .10 C đư c ợ đặt t i ạ đi m ể M trong đi n ệ trư ng ờ thì ch u ị tác d ng ụ c a ủ l c ự đi n ệ có đ l ộ n ớ  3 F 6  .10 N . Cư ng đ ờ ộ đi n t ệ rư ng ờ tại M có đ l ộ n l ớ à A. 18000 V/m B. 3000 V/m C. 12000 V/m D. 2000 V/m
Câu 23: Để phân bi t ệ đư c ợ sóng ngang và sóng d c ọ ta d a ự vào A. phư ng t ơ ruyền sóng và tần s s ố óng. B. t c ố đ t ộ ruy n s ề óng và bư c ớ sóng. C. phư ng da ơ o đ ng và ộ phư ng ơ truy n s ề óng. D. phư ng ơ dao đ ng và ộ t c ố đ t ộ ruy n s ề óng. Câu 24: M t ộ sóng đi n t ệ ừ có tần s 30 M ố Hz, truy n ề trong chân không v i ớ t c ố đ ộ 8 3.10 m/s thì có bư c ớ sóng là A. 100 m. B. 1 m. C. 10 m. D. 1000 m.  2π  Câu 25: M t ộ sóng cơ lan truy n ề trên tr c ụ Ox v i ớ phư ng ơ trình sóng t i ạ O là u  os ac t c . m 0  Ở th i ờ T    T λ điểm t  m t ộ đi m
ể M cách O khoảng (M ở sau O) có li đ s ộ óng u 2  c . m Biên đ s ộ óng a là 6 3 M 4 A. 2 cm. B. 2 3 cm C. 4 cm D. cm 3
Câu 26: Con lắc lò xo g m ồ v t ậ có kh i ố lư ng ợ m, lò xo có đ ộ c ng ứ k đư c ợ kích thích dao đ ng ộ v i ớ biên độ A v . Khi đi qua v t ị rí cân b ng t ằ c ố đ c ộ a ủ v t ậ là v 0 0. Khi t c ố đ c ộ a ủ v t ậ là thì nó l ở i độ 3 2 2 2 2 A. x  . A B. x  . A C. x  . A D. x  . A 3 3 3 Câu 27: M t ộ con l c ắ lò xo m = 200 g dao đ ng ộ đi u ề hòa theo phư ng ơ th ng ẳ đ ng. ứ Chi u ề dài t ự nhiên c a ủ lò xo l 3  0 c . m 2 0 Lấy g 1
 0 m/s . Khi lò xo có chi u ề dài 28 cm thì v n ậ t c ố b ng ằ không và lúc đó l c ự đàn h i ồ có đ l ộ n 2 N ớ . Năng lư ng ợ dao đ ng c ộ a ủ v t ậ là A. 0,02 J B. 0,08 J C. 0,1 J D. 1,5 J
Câu 28: Ở mặt chất l ng ỏ có 2 ngu n
ồ sóng S1, S2 cách nhau 12 cm dao đ ng ộ theo phư ng ơ th ng ẳ đ ng ứ v i ớ phư ng
ơ trình u1 = u2 = 2cos50πt (mm). T c ố độ truy n ề sóng trên m t ặ ch t ấ l ng ỏ là 40 cm/s. Coi biên đ ộ sóng không đ i ổ khi truy n. ề Trên đư ng n ờ i ố S1S2 s đi ố ểm dao đ ng v ộ i ớ biên đ c ộ c ự đ i ạ là A. 30. B. 14. C. 15 D. 28.
Câu 29: Số vòng dây c a ủ cu n ộ s ơ c p ấ c a ủ m t ộ máy bi n ế thế N1 = 1000. N u ế đ t ặ vào hai đ u ầ c a ủ cu n ộ sơ cấp m t ộ hi u ệ đi n ệ thế xoay chi u ề có hi u ệ đi n ệ thế hi u ệ d ng ụ là 2 kV thì hi u ệ đi n ệ th ế gi a ữ hai đ u ầ cu n ộ
thứ cấp là 100 V. S vòng dâ ố y c a ủ cu n ộ th c ứ ấp là A. 100. B. 50. C. 500. D. 200. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) 1 Câu 30: Đặt đi n ệ áp u U
cos 100t  π / 3 V L H 0   vào hai đầu m t ộ cu n ộ c m ả thu n ầ có độ tự c m ả .  Ở th i ờ đi m ể đi n ệ áp gi a ữ hai đ u ầ cu n ộ c m ả là 100 2 V thì cư ng ờ đ ộ dòng đi n ệ qua cu n ộ c m ả là 2 A. Biểu th c ứ c a ủ cư ng ờ đ dòng đi ộ n qua ệ cu n ộ cảm này là      
A. i  6 cos 100 t  . A  .
B. i  6 cos 100 t  . A . 6       6       
C. i  3 cos 100t  . A  .
D. i  3 cos 100t  . A 6       6 
Câu 31: Mạch dao đ ng ộ LC lí tư ng ở có L và C thay đ i ổ đư c ợ . Ban đ u ầ m c ạ h thu đư c ợ sóng đi n ệ t ừ có λ = 60 m. N u ế gi
ữ nguyên L và tăng C thêm 6 pF thì m c ạ h thu đư c ợ sóng đi n ệ t ừ có bư c ớ sóng 120m. N u ế gi m ả
C đi 1 pF và tăng L lên 18 l n t ầ hì m c ạ h thu đư c ợ sóng đi n t ệ c ừ ó bư c ớ sóng là A. 180 m B. 170 m C. 150 m D. 160 m
Câu 32: Khung dây kim lo i ạ ph ng ẳ có di n
ệ tích S = 50 cm2, có N = 100 vòng dây quay đ u ề v i ớ t c ố độ 50 vòng/giây quanh tr c ụ vuông góc v i ớ đư ng ờ s c ứ c a ủ t ừ trư ng ờ đ u ề B = 0,1 T. Ch n ọ g c ố th i ờ gian t = 0 là lúc pháp tuy n ế c a ủ khung dây có chi u ề trùng v i ớ chi u ề c a ủ vecto c m ả ng ứ t . ừ Bi u ể th c ứ từ thông qua khung dây là A.  5
 00 cos 100 t  Wb B.  5
 00 sin 100 t  Wb C.  0
 , 05sin 100 t  Wb D.  0
 , 05cos 100 t  Wb Câu 33: M t ộ hộ gia đình s d ử ng ụ các thi t ế b đi ị n, ệ v i ớ t ng ổ công su t ấ c a ủ các thi t ế b ịđi n ệ s ử d ng ụ là 1200 W. H i ỏ v i ớ công su t ấ như trên thì trong m t ộ tháng (30 ngày) h ộ gia đình này ph i ả tr ả kho ng ả bao nhiêu ti n ề đi n. ệ B i ở r ng ằ trung bình m i
ỗ ngày hộ gia đình này sử d ng ụ các thi t ế bị v i ớ t ng ổ công su t ấ nh ư trên) liên t c ụ trong 10 giờ và đ n ơ giá m i ỗ kWh đi n ệ đư c ợ tính lũy ti n nh ế s ư au: S kW ố h tiêu thụ Từ 0 đ n ế Từ 51 đ n ế Từ 101 đ n ế Từ 201 đ n ế Từ 300 trở 50 100 200 300 lên Đ n ơ giá m i ỗ 1500 đ ng ồ 1600 đ ng ồ 1800 đ ng ồ 2100 đ ng ồ 2500 đ ng ồ kWh A. 295000 đ ng. ồ B. 895000 đ ng ồ C. 495000 đ ng. ồ D. 695000 đ ng. ồ Câu 34: M t ộ vật có kh i ố lư ng ợ 400g dao đ ng ộ đi u ề hòa có đồ W (mJ ) t
thị thế năng như hình v . ẽ T i ạ th i ờ đi m ể t = 0 v t ậ đang chuy n ể 20  đ ng ộ theo chi u ề dư ng, ơ l y ấ π2 = 10. Phư ng ơ trình dao đ ng ộ c a ủ 15 vật là
A. x = 10cos(πt ‒ π/6) cm B. x = 5cos(2πt 5π ‒ /6) cm
C. x = 10cos(πt + π/6) cm  O 1/ 6 t(s)
D. x = 5cos(2πt ‒ π/3) cm M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo