Đề thi thử Vật Lí trường Kim Liên năm 2021

197 99 lượt tải
Lớp: Tốt nghiệp THPT
Môn: Vật Lý
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 31 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Vật Lí trường Kim Liên năm 2021 bản word có lời giải chi tiết.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(197 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
TR NG THPT KIM LIÊN Đ THI TH T T NGHI P THPT 2021 (L N 2)ƯỜ
Bài thi: KHOA H C T NHIÊN
------------- Môn thi thành ph n: V T LÍ
thi có 05 trang) Th i gian làm bài: 50 phút (không k th i gian phát đ )
đ
thi
003
H và tên thí sinh: .............................................................................. SBD: .....................
Câu 1: M t sóng c truy n theo tr c Ox v i ph ng u = 2,5cos (20πt 5x) mm (x tính b ng m, t tính ơ ươ
b ng s). Phát bi u nào sau đây sai?
A. T c đ truy n sóng là 0,2 m/s. B. T n s sóng là 10 Hz.
C. Chu kì sóng là 0,1 s. D. Biên đ c a sóng là 2,5 mm.
Câu 2: Khi nói v sóng đi n t , phát bi u nào sau đây sai?
A. Sóng đi n t mang năng l ng. ượ
B. Sóng đi n t không truy n đ c trong chân không. ượ
C. Sóng đi n t có th ph n x , khúc x ho c giao thoa.
D. Sóng đi n t là sóng ngang.
Câu 3: Trong thí nghi m Y–âng v giao thoa v i ánh sáng đ n s c có λ = 0,5 μm, kho ng cách gi a hai ơ
khe 1 mm, kho ng cách t m t ph ng ch a hai khe đ n màn quan sát 2 m. Kho ng vân trên màn ế
b ng
A. 1 mm. B. 2,5 mm. C. 5 mm. D. 2 mm.
Câu 4: Công thoát c a êlectron kh i m t kim lo i là
19 34 8
6,625.10 J. Cho h 6,625.10 J.s,c 3.10 /m s
. Gi i h n quang đi n c a kim lo i nàylà
A. 260 nm. B. 360 nm. C. 350 nm. D. 300 nm.
Câu 5: Đ đo gia t c tr ng tr ng g t i m t v trí (không yêu c u xác đ nh sai s ), ng i ta dùng b ườ ườ
d ng c g m con l c đ n; giá treo; th c đo chi u dài; đ ng h b m giây. Th c hi n các b c đo ơ ướ ướ
g m:
a) Treo con l c lên giá t i n i c n xác đ nh g. ơ
b) Dùng đ ng h b m dây đo th i gian c a m t dao đ ng toàn ph n, tính đ c chu kỳ T. L p l i phép ượ
đo 5 l n.
c) Kích thích cho con l c dao đ ng nh .
d) Dùng th c đo 5 l n chi u dài ướ l c a dây t đi m treo t i tâm v t nh .
Trang 1
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
e) S d ng công th c
2
2
4
l
g
T
đ tính giá tr trung bình c a g.
f) Tính giá tr trung bình
.l T
S p x p theo th t nào sau đây đúng các b c ti n hành thí nghi m? ế ướ ế
A. a, c, d, b, f, e. B. a, b, c, d, e, f. C. a, d, c, b, f, e. D. a, c, b, d, e, f.
Câu 6: Chi u xiên t n c ra không khí m t chùm sáng h p g m b n b c x đ n s c đ , chàm, vàng,ế ướ ơ
cam sao cho c b n b c x đ u tia khúc x đi vào không khí. Tia khúc x đ n s c nào đi g n m t ơ
n c nh t?ướ
A. Đ . B. Vàng. C. Cam. D. Chàm.
Câu 7: H t t i đi n trong bán d n lo i p ch y u là ế
A. electron B. ion d ng. ươ C. ion âm. D. l tr ng.
Câu 8: G i n
đ
, n
t
n
v
l n l t chi t su t c a thu tinh đ i v i các ánh sáng đ n s c đ , tím ượ ế ơ
vàng. S p x p nào sau đây đúng? ế
A.
t d v
n n n
. B.
d v t
n n n
. C.
v d t
n n n
. D.
d t v
n n n
.
Câu 9: M t con l c xo g m m t v t nh kh i l ng m xo đ c ng k. Con l c dao đ ng ượ
đi u hòa v i t n s góc là
A.
2 .
k
m
B.
m
k
. C.
2
m
k
. D.
k
m
.
Câu 10: Đ t đi n áp
200cos(100 )u t V
vào hai đ u đo n m ch g m đi n tr 100 Ω, cu n c m
thu n, t đi n đi n dung
m c n i ti p. Bi t c m kháng c a đo n m ch 100 Ω. Công ế ế
su t
tiêu th c a đo n m ch là
A. 50 W. B. 400 W. C. 100 W. D. 200 W.
Câu 11: Cho hai m ch dao đ ng t ng L ưở
1
C
1
L
2
C
2
v i L
1
= L
2
C
1
= C
2
= 1 μF, đang ho t đ ng.
Hình bên đ th bi u di n đi n tích c a m i b n t đi n theo th i gian. K t th i đi m t = 0, th i
đi m l n th 2018 hi u đi n th trên hai t đi n Cế
1
và C
2
chênh l ch nhau 3V là
Trang 2
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A. 1,01 s. B. 0,992 s. C. 1,007 s. D. 1,04 s.
Câu 12: Đ t đi n áp
2 cos( )u U t
vào hai đ u đo n m ch có đi n tr R, cu n c m thu n L và
t đi n đi n dung C m c n i ti p thì c ng đ dòng đi n trong m ch là ế ườ
2 cosi I t
, c m kháng
Z
L
, dung kháng Z
C
t ng tr c a m ch là Z. G i uR đi n áp t c th i hai đ u R. Công th c nào sau
đây sai?
A.
u
i
Z
. B.
tan .
L C
Z Z
R
C.
1
.
C
Z
C
D.
.
Câu 13: M t sóng đi n t truy n qua đi m M trong không gian. C ng đ đi n tr ng và c m ng t ườ ườ
t i M bi n thiên đi u hòa v i giá tr c c đ i l n l t là E ế ượ
0
và B
0
. Khi c m ng t t i M b ng 0,5B
0
thì
c ng đ đi n tr ng t i đó có đ l n làườ ườ
A.
0
0,5 3 .B
B.
0
0,5 2 .B
C.
0
0,5E
. D.
0
E
.
Câu 14: M t nguyên t hiđrô đang tr ng thái d ng năng l ng ượ
3, 4eV
v i
3 84
h 6,625.10 J.s,c 3.10 m / s
. Khi h p th m t phôtôn b c sóng 487 nm thì nguyên t hiđrô đó ướ
s chuy n lên tr ng thái d ng có năng l ng ượ
A. 0,85 eV. B. –1,51 eV. C. – 0,85 eV. D. 1,51 eV.
Câu 15: M t dòng đi n xoay chi u c ng đ i = 4cos100πt (t tính b ng s). Pha c a dòng đi n ườ
th i đi m t là
A. 100πt rad. B. 70πt rad. C. 50πt rad. D. 0 rad.
Câu 16: Khung dây d n ph ng KLMN dòng đi n tròn cùng n m trong m t ph ng hình v . Khi con
ch y c a bi n tr di chuy n đ u t E v F thì trong khung dây xu t hi n dòng đi n c m ng. Chi u ế
dòng đi n c m ng trong khung là
Trang 3
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A. KNMLK nh ng ngay sau đó có chi u ng c l i.ư ượ
B. KLMNK.
C. KNMLK.
D. KLMNK nh ng ngay sau đó có chi u ng c l i.ư ượ
Câu 17: Đ phân bi t đ c âm do các ngu n khác nhau phát ra, ta d a vào đ c tr ng nào sau đây c a ượ ư
âm?
A. Âm s c. B. T c đ âm. C. C ng đ âm. ườ D. T n s âm.
Câu 18: Thí nghi m Y–âng đ c ng d ng đ ượ
A. đo t c đ ánh sáng. B. đo t n s ánh sáng. C. đo b c sóng ánh sáng. ướ D. đo chi t su t c a môiế
tr ng.ườ
Câu 19: Hai dao đ ng đi u hoà cùng ph ng ph ng trình l n l t x ươ ươ ượ
1
= A
1
cos(ωt + φ
1
) x
2
=
A
2
cos(ωt + φ
2
). Biên đ dao đ ng t ng h p A c a hai dao đ ng này đ c tính b ng công th c nào sau ượ
đây?
A.
2 2
1 2 1 2 2 1
2 cosA A A A A
B.
2 2
1 2 1 2 1 2
2 cosA A A A A
C.
2 2
1 2 1 2 2 1
2 cosA A A A A
D.
2 2
1 2 1 2 2 1
2 cosA A A A A
Câu 20: Theo thuy t l ng t ánh sáng, phát bi u nào sau đây sai?ế ượ
A. V i m i ánh sáng đ n s c, các phôtôn đ u gi ng nhau. ơ B. Phôtôn ch t n t i trong
tr ng thái chuy n đ ng. C. M i phôtôn đ u có năng l ng b ng nhau. ượ D. Chùm ánh sáng m t
chùm h t, m i h t là m t phôtôn.
Câu 21: Hi n t ng quang đi n trong là hi n t ng ượ ượ
A. electron b b n ra kh i kim lo i khi kim lo i b đ t nóng.
B. electron liên k t đ c gi i phóng thành êlectron d n khi ch t quang d n đ c chi u b ng b cế ượ ượ ế
x thích h p.
C. Đi n tr c a v t d n kim lo i tăng lên khi chi u ánh sáng vào kim lo i. ế
D. b t electron ra kh i b m t kim lo i khi chi u vào kim lo i ánh sáng có b c sóng thích h p. ế ướ
Trang 4
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 22: M t sóng đi n t t n s 20.10
6
Hz truy n trong không khí v i t c đ 3.10
8
m/s. Trong
không khí, sóng đi n t này có b c sóng là ướ
A. 45 m. B. 15 m. C. 150 m. D. 6 m.
Câu 23: Đ t đi n áp đi n xoay chi u giá tr hi u d ng U
RL
vào hai đ u đo n m ch m c n i ti p ế
g m đi n tr R và cu n c m thu n L. G i U
R
, U
L
l n l t là đi n áp hi u d ng gi a hai đ u R hai ượ
đ u L. Công th c nào sau đây đúng?
A.
2 2
RL R L
U U U
B.
2 2
RL R L
U U U
C.
2 2
RL R L
U U U
D.
RL R L
U U U
Câu 24: Khi đ ng c không đ ng b ba pha ho t đ ng n đ nh v i t c đ quay c a t tr ng ω0 ơ ườ
không đ i thì t c đ quay c a rôto là ω. H th c nào sau đây đúng?
A.
0
2
. B.
0
. C.
0
2
. D.
.
Câu 25: Công c a l c đi n khi m t đi n tích q di chuy n t đi m M đ n đi m N trong đi n tr ng ế ườ
đ u có c ng đ E là A = qEd. Trong đó d là ườ
A. đ ng kính c a qu c u tích đi n. ườ B. đ dài đ i s c a hình chi u c a đ ng đi lên ế ườ
h ng c a m t đ ng s c. ướ ườ C. chi u dài qu đ o c a t M đ n N. ế D. chi u dài đo n th ng
n i t M đ n N. ế
Câu 26: Hai ngu n k t h p là hai ngu n có ế
A. cùng biên đ nh ng t n s khác nhau. ư B. ph ng dao đ ng khác nhau nh ng cùng t n s . ươ ư
C. cùng biên đ , t n s khác nhau và ph ng dao đ ng thay đ i theo th i gian. ươ D. cùng ph ng daoươ
đ ng, cùng t n s và hi u s pha không đ i theo th i gian.
Câu 27: M t đo n dây d n th ng dài 0,80 m đ t nghiêng m t góc 30
0
so v i h ng c a các đ ng s c ướ ườ
t trong m t t tr ng đ u c m ng t 0,5 T. Khi dòng đi n ch y qua đo n dây d n này c ng ườ ườ
đ 7,5 A thì đo n dây d n b tác d ng m t l c t b ng
A. 2,6 N. B. 3,6 N. C. 1,5 N. D. 4,2 N.
Câu 28: Trong thí nghi m Y-âng v giao thoa ánh sáng, hai khe đ c chi u b i ánh sáng tr ng có b c ượ ế ướ
sóng n m trong kho ng t 0,4 µm đ n 0,76 µm. S vùng trên màn t i m i đi m trong vùng đó ế
s trùng nhau c a đúng 5 vân sáng là
A. 8. B. 3. C. 6. D. 7.
Câu 29: Đăt đi n áp xoay chi u
0
u U cos100 t(V)
vào hai đ u đo n m ch đi n g m cu n dây, t
đi n C đi n tr R m c n i ti p. Bi t đi n áp hi u d ng hai đ u C, hai đ u R U ế ế
C
= U
R
= 60 V,
c ng đ dòng đi n s m pha h n đi n áp hai đ u m ch là $\frac{\pi }{6}$ tr pha h n đi n áp haiườ ơ ơ
đ u cu n dây là
3
. Đi n áp hi u d ng hai đ u đo n m ch là
A.
60 2V
. B. 82 V. C. 60 V. D.
82 3 V
.
Trang 5
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) TRƯ N
Ờ G THPT KIM LIÊN Đ Ề THI TH Ử T T Ố NGHI P Ệ THPT 2021 (L N Ầ 2)
Bài thi: KHOA HỌC T N Ự HIÊN
------------- Môn thi thành ph n ầ : V T Ậ LÍ
(Đề thi có 05 trang) Th i
ờ gian làm bài: 50 phút (không k t ể h i ờ gian phát đ ) đề thi 003 H và tê
n thí sinh: .............................................................................. SBD: ..................... Câu 1: M t ộ sóng cơ truy n ề theo tr c ụ Ox v i ớ phư ng
ơ u = 2,5cos (20πt – 5x) mm (x tính b ng ằ m, t tính bằng s). Phát bi u ể nào sau đây sai? A. T c ố độ truy n s ề óng là 0,2 m/s. B. Tần s s ố óng là 10 Hz.
C. Chu kì sóng là 0,1 s. D. Biên đ c ộ a ủ sóng là 2,5 mm. Câu 2: Khi nói v s ề óng đi n t ệ , ừ phát bi u nà ể o sau đây sai? A. Sóng đi n t ệ ừ mang năng lư ng. ợ B. Sóng đi n t ệ không t ừ ruy n ề đư c ợ trong chân không. C. Sóng đi n t ệ ừ có th ph ể
ản xạ, khúc xạ hoặc giao thoa. D. Sóng đi n t ệ ừ là sóng ngang.
Câu 3: Trong thí nghi m ệ Y–âng v ề giao thoa v i ớ ánh sáng đ n ơ s c ắ có λ = 0,5 μm, kho ng c ả ách gi a ữ hai khe là 1 mm, kho ng ả cách từ m t ặ ph ng ẳ ch a ứ hai khe đ n
ế màn quan sát là 2 m. Kho ng ả vân trên màn bằng A. 1 mm. B. 2,5 mm. C. 5 mm. D. 2 mm.
Câu 4: Công thoát c a ủ êlectron kh i ỏ m t ộ kim lo i ạ là  19  34 8 6,625.10 J. Cho h 6  , 625.10 J.s,c 3  .10 m / s . Gi i ớ hạn quang đi n ệ c a ủ kim lo i ạ nàylà A. 260 nm. B. 360 nm. C. 350 nm. D. 300 nm.
Câu 5: Để đo gia t c ố tr ng ọ trư ng ờ g t i ạ m t ộ vị trí (không yêu c u ầ xác đ nh ị sai s ), ố ngư i ờ ta dùng bộ d ng ụ cụ g m ồ con l c ắ đ n; ơ giá treo; thư c ớ đo chi u ề dài; đ ng ồ hồ b m ấ giây. Th c ự hi n ệ các bư c ớ đo g m ồ :
a) Treo con lắc lên giá tại n i ơ cần xác đ nh g. ị b) Dùng đ ng ồ h ồ b m ấ dây đo th i ờ gian c a ủ m t ộ dao đ ng ộ toàn ph n, ầ tính đư c ợ chu kỳ T. L p ặ l i ạ phép đo 5 lần.
c) Kích thích cho con lắc dao đ ng nh ộ . ỏ d) Dùng thư c ớ đo 5 lần chi u ề dài l c a ủ dây t đi ừ ểm treo t i ớ tâm v t ậ nh . ỏ Trang 1 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) l e) S d ử ng c ụ ông th c ứ 2 g 4  
để tính giá trị trung bình c a ủ g. 2 T
f) Tính giá trị trung bình l T . Sắp xếp theo th t
ứ ự nào sau đây đúng các bư c ớ ti n hà ế nh thí nghi m ệ ? A. a, c, d, b, f, e. B. a, b, c, d, e, f. C. a, d, c, b, f, e. D. a, c, b, d, e, f.
Câu 6: Chiếu xiên từ nư c ớ ra không khí m t ộ chùm sáng h p ẹ g m ồ b n ố b c ứ x đ ạ n ơ s c ắ đ , ỏ chàm, vàng, cam sao cho cả b n ố b c ứ xạ đ u
ề có tia khúc xạ đi vào không khí. Tia khúc xạ đ n ơ s c ắ nào đi g n ầ m t ặ nư c ớ nhất? A. Đ . ỏ B. Vàng. C. Cam. D. Chàm.
Câu 7: Hạt tải đi n t
ệ rong bán dẫn loại p ch y ủ ếu là A. electron B. ion dư ng. ơ C. ion âm. D. lỗ tr ng. ố Câu 8: G i ọ nđ, nt và nv lần lư t ợ là chi t ế su t ấ c a ủ thuỷ tinh đ i ố v i ớ các ánh sáng đ n ơ s c ắ đ , ỏ tím và vàng. S p x ắ ếp nào sau đây đúng?
A. n n n
n n n
n n n
n n n t d v . B. d v t . C. v d t . D. d t v . Câu 9: M t ộ con l c ắ lò xo g m ồ m t ộ v t ậ nhỏ kh i ố lư ng
ợ m và lò xo có độ c ng ứ k. Con l c ắ dao đ ng ộ điều hòa v i ớ tần s góc ố là k m m k A. 2 . B. . C. 2 . D. . m k k m Câu 10: Đặt đi n ệ áp u 2
 00 cos(100 t)V vào hai đầu đo n ạ m c ạ h g m ồ đi n ệ trở 100 Ω, cu n ộ cảm  4 10 thuần, tụ đi n ệ có đi n ệ dung F mắc n i ố ti p. ế Bi t ế c m ả kháng c a ủ đo n ạ m c ạ h là 100 Ω. Công  suất tiêu th c ụ a ủ đoạn mạch là A. 50 W. B. 400 W. C. 100 W. D. 200 W. Câu 11: Cho hai m c ạ h dao đ ng ộ lí tư ng ở L1C1 và L2C2 v i
ớ L1 = L2 và C1 = C2 = 1 μF, đang ho t ạ đ ng. ộ
Hình bên là đồ thị bi u ể di n ễ đi n ệ tích c a ủ m i ỗ b n ả t ụ đi n ệ theo th i ờ gian. Kể từ th i ờ đi m ể t = 0, th i ờ
điểm lần thứ 2018 hi u đi ệ n ệ thế trên hai t đi ụ n ệ C1 và C2 chênh l c ệ h nhau 3V là Trang 2 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. 1,01 s. B. 0,992 s. C. 1,007 s. D. 1,04 s. Câu 12: Đặt đi n ệ áp u U
2 cos(t ) vào hai đ u ầ đo n ạ m c ạ h có đi n ệ tr ở R, cu n ộ c m ả thuần L và tụ đi n ệ có đi n ệ dung C m c ắ n i ố ti p ế thì cư ng ờ đ ộ dòng đi n ệ trong m c
ạ h là i I 2 cost , cảm kháng ZL, dung kháng ZC và t ng ổ trở c a ủ m c ạ h là Z. G i ọ uR là đi n ệ áp t c ứ th i ờ hai đ u ầ R. Công th c ứ nào sau đây sai? u Z Z 1 u
A. i . B. tan L C   . C. Z  . D. R i . Z R CC R Câu 13: M t ộ sóng đi n t
ệ ừ truyền qua điểm M trong không gian. Cư ng ờ đ đi ộ n t ệ rư ng ờ và c m ả ng ứ từ tại M bi n ế thiên đi u ề hòa v i ớ giá trị c c ự đ i ạ l n ầ lư t ợ là E0 và B0. Khi c m ả ng ứ t t ừ i ạ M b ng ằ 0,5B0 thì cư ng ờ đ đi ộ n t ệ rư ng ờ tại đó có độ l n l ớ à A. 0,5 3B . B. 0,5 2B . C. 0,5E . D. E . 0 0 0 0 Câu 14: M t
ộ nguyên tử hiđrô đang ở tr ng ạ thái d ng ừ có năng lư ng ợ  3, 4eV v i ớ  34 8 h 6  , 625.10 J.s,c 3
 .10 m / s . Khi hấp thụ m t ộ phôtôn có bư c
ớ sóng 487 nm thì nguyên t ử hiđrô đó s c
ẽ huyển lên trạng thái d ng c ừ ó năng lư ng ợ A. 0,85 eV. B. –1,51 eV. C. – 0,85 eV. D. 1,51 eV. Câu 15: M t ộ dòng đi n ệ xoay chi u ề có cư ng
ờ độ i = 4cos100πt (t tính b ng ằ s). Pha c a ủ dòng đi n ệ ở th i ờ đi m ể t là A. 100πt rad. B. 70πt rad. C. 50πt rad. D. 0 rad.
Câu 16: Khung dây dẫn ph ng ẳ KLMN và dòng đi n ệ tròn cùng n m ằ trong m t ặ ph ng ẳ hình v . ẽ Khi con chạy c a ủ bi n ế trở di chuy n ể đ u
ề từ E về F thì trong khung dây xu t ấ hi n ệ dòng đi n ệ c m ả ng. ứ Chi u ề dòng đi n c ệ ảm ng ứ trong khung là Trang 3 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. KNMLK nh ng ư ngay sau đó có chi u ng ề ư c ợ l i ạ . B. KLMNK. C. KNMLK. D. KLMNK nh ng ư ngay sau đó có chi u ng ề ư c ợ l i ạ .
Câu 17: Để phân bi t ệ đư c ợ âm do các ngu n
ồ khác nhau phát ra, ta d a ự vào đ c ặ tr ng ư nào sau đây c a ủ âm? A. Âm sắc. B. T c ố đ â ộ m. C. Cư ng ờ đ â ộ m. D. Tần s â ố m. Câu 18: Thí nghi m ệ Y–âng đư c ợ ng d ứ ng đ ụ ể A. đo t c
ố độ ánh sáng. B. đo tần số ánh sáng. C. đo bư c
ớ sóng ánh sáng. D. đo chi t ế su t ấ c a ủ môi trư ng. ờ Câu 19: Hai dao đ ng ộ đi u ề hoà cùng phư ng ơ có phư ng ơ trình l n ầ lư t
ợ là x1 = A1cos(ωt + φ1) và x2 =
A2cos(ωt + φ2). Biên độ dao đ ng ộ t ng ổ h p ợ A c a ủ hai dao đ ng ộ này đư c ợ tính b ng ằ công th c ứ nào sau đây? A. 2 2
A A A  2A A cos 2 2
A A A  2A A cos 1 2 1 2 2  B. 1   1 2 1 2  1  2  C. 2 2 A 2 2
A A  2A A cos
A A A  2A A cos    1 2 1 2 2  D. 1 2 1 2  2 1  1   Câu 20: Theo thuy t ế lư ng
ợ tử ánh sáng, phát bi u nà ể o sau đây sai? A. V i ớ m i ỗ ánh sáng đ n s ơ c ắ , các phôtôn đ u gi ề ng ố nhau. B. Phôtôn chỉ t n ồ t i ạ trong trạng thái chuy n đ ể ng. ộ C. M i
ọ phôtôn đều có năng lư ng ợ bằng nhau.
D. Chùm ánh sáng là m t ộ chùm hạt, m i ỗ hạt là m t ộ phôtôn. Câu 21: Hi n t ệ ư ng ợ quang đi n ệ trong là hi n t ệ ư ng ợ A. electron b b ị ắn ra kh i
ỏ kim loại khi kim loại b đ ị t ố nóng. B. electron liên k t ế đư c ợ gi i
ả phóng thành êlectron d n ẫ khi ch t ấ quang d n ẫ đư c ợ chi u ế b ng ằ b c ứ xạ thích h p. ợ C. Đi n t ệ rở c a ủ vật dẫn kim lo i ạ tăng lên khi chi u ế ánh sáng vào kim lo i ạ . D. b t ứ electron ra kh i ỏ b m ề t ặ kim lo i ạ khi chi u ế vào kim lo i ạ ánh sáng có bư c ớ sóng thích h p. ợ Trang 4 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo