Đề thi thử Vật Lí trường Lê Quý Đôn năm 2021

200 100 lượt tải
Lớp: Tốt nghiệp THPT
Môn: Vật Lý
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 26 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Vật Lí trường Lê Quý Đôn năm 2021 bản word có lời giải chi tiết.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(200 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
S GD & ĐT THÀNH PH ĐÀ N NG
TR NG THPT CHUYÊNƯỜ
LÊ QUÝ ĐÔN
thi g m 06 trang)
Đ THI TH T T NGHI P THPT
Năn h c: 2020 – 2021 (L n 1)
Bài thi: KHOA H C T NHIÊN
Môn thi thành ph n: V T LÍ
Th i gian làm bài: 50 phút, không k th i gian phát đ
Mã đ thi: 006
H , tên thí sinh: .......................................................................................
S báo danh: ............................................................................................
Câu 1: Đi n năng truy n t i đi xa th ng b tiêu hao, ch y u do t a nhi t trên đ ng dây. ườ ế ườ G i
R đi n tr đ ng dây, P công su t đ c truy n đi, U đi n áp t i n i phát, cosφ h s ườ ượ ơ
công su t c a m ch đi n thì công su t t a nhi t trên đ ng dây là ườ
A.
2
2
P
P R
(U cos )
B.
2
2
R(U cos )
P
P
C.
2
2
R P
P
(U cos )
D.
2
2
U
P R
(P cos )
Câu 2: M t dây d n th ng dài đ t trong không khí dòng đi n v i c ng đ I ch y qua. ườ
Đ l n c m ng t B do dòng đi n này gây ra t i m t đi m cách dây m t đo n r đ c tính b i ượ
công th c
A.
7
r
B 2.10
I
B.
7
I
B 2.10
r
C.
7
r
B 2.10
I
D.
7
I
B 2.10
r
Câu 3: Cho đo n m ch đi n xoay chi u g m 2 trong 3 ph n t R, L, C m c n i ti p. Đi n áp ế gi a hai
đ u đo n m ch c ng đ dòng đi n trong m ch bi u th c: ườ
0
u U cos 100 t
6
0
i I cos 100 t
4
. M ch đi n g m
A. Hai ph n t là R và C v i R = Z
C
B. Hai ph n t R và L
C. Hai ph n t là R và C D. Hai ph n t là L và C
Câu 4: M t con l c xo n m ngang, ng i ta kích thích cho con l c dao đ ng đi u hòa v i ườ biên đ 5
cm thì chu kì dao đ ng là 1,0 s. N u kích thích cho con l c dao đ ng đi u hòa v i biên đ 10 cm ế thì chu
kì dao đ ng là
A.
B.
C.
D.
1,0s
Câu 5: Đ có hi n t ng sóng d ng trên dây m t s i dây đàn h i m t đ u c đ nh, m t đ u t do, ượ
thì chi u dài l c a s i dây ph i th a mãn đi u ki n
A.
k k N
2
l
B.
(2k 1) (k N)
2
l
C.
(2k 1) (k N).
4
l
D.
k k N
4
l
Câu 6: Ch n câu sai. T ng h p hai dao đ ng đi u hòa cùng ph ng, cùng t n s , cùng biên đ ươ A
m t dao đ ng đi u hòa cùng ph ng, cùng t n s v i hai dao đ ng thành ph n và có biên đ ươ
A.
A 2
n u hai dao đ ng thành ph n có pha vuông góc nhau.ế
B. 2A n u hai dao đ ng thành ph n là cùng pha.ế
C. A n u hai dao đ ng thành ph n l ch pha nhau ế
2
3
Trang 1
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
D.
A 3
2
n u hai dao đ ng thành ph n l ch pha nhau ế
3
Câu 7: Đ t đi n áp xoay chi u
0
u U cos t
vào hai đ u đo n m ch ch đi n tr thu n. G i I
0
c ng đ dòng đi n c c đ i, U I đi n áp c ng đ dòng đi n hi u d ng, u i giá tr t cườ ườ
th i. H th c nào sau đây sai?
A.
0 0
U I
2
U I
B.
2 2
2 2
0 0
u i
1
U I
C.
u i
0
U I
D.
0 0
u i
0
U I
Câu 8: M t cây c u b c ngang qua sông Phô-tan-ka thành ph Xanh Pê-téc-bua (Nga) đ c thi t k ượ ế ế
xây d ng đ v ng ch c, th cho cùng lúc 300 ng i đi qua c u không s p. Năm 1906 ườ
m t trung đ i b binh g m 36 ng i đi đ u b c qua cây c u làm cho cây c u gãy. S c gãy c u ườ ướ
do
A. Dao đ ng tu n hoàn c a c u B. X y ra c ng h ng c c u ưở ơ
C. C u không ch u đ c t i tr ng ượ D. Dao đ ng t t d n c a cây c u
Câu 9: M t v t dao đ ng đi u hòa theo ph ng trình ươ
x A cos( t )
v i
A 0, 0.
Biên đ c a
dao đ ng là
A. x B. ω C. φ D. A
Câu 10: Đ phân lo i sóng ngang, sóng d c, ng i ta d a vào ườ
A. Ph ng dao đ ng và v n t c truy n sóngươ B. Ph ng truy n sóng và b c sóngươ ướ
C. Ph ng dao đ ng và ph ng truy n sóngươ ươ D. V n t c truy n sóng và b c sóng ướ
Câu 11: Trong bài hát “Ti ng đàn b u” c a nh c s Nguy n Đình Phúc có đo n: Ti ng đànế ế b u c a ta
cung thanh ti ng m , cung tr m gi ng cha, ngân nga con v n hát, tích t ch tình tang. “Thanh”ế
“tr m” đây nói đ n đ c tr ng nào c a âm? ế ư
A. C ng đ âmườ B. Đ cao C. Đ to D. Âm s c
Câu 12: Giá tr hi u d ng c a đi n áp xoay chi u
u 200 3cos(120 t) V
A.
200 6V
B.
200V
C.
100 3V
D.
100 6V
Câu 13: M t ch t đi m dao đ ng đi u hòa theo ph ng trình v n t c ươ
1
3
v 20 cos 2 t cm.s
4
.
Lúc
v t chuy n đ ng
A. Nhanh d n theo chi u d ng ươ B. Ch m d n theo chi u âm
C. Nhanh d n theo chi u âm D. Ch m d n theo chi u d ng ươ
Câu 14: Con l c lò xo g m v t n ng kh i l ng m = 100 g và lò xo nh có đ c ng k = 100 N/m. Tác ượ
d ng m t ngo i l c c ng b c bi n thiên đi u hòa v i biên đ F ưỡ ế
0
t n s f
1
= 6 Hz thì biên đ dao
đ ng n đ nh là A
1
. N u gi nguyên biên đ Fế
0
mà tăng t n s ngo i l c đ n f ế
2
= 10 Hz thì biên đ dao
đ ng n đ nh là A
2
. So sánh A
1
A
2
A. A
1
có th l n h n ho c nh h n A ơ ơ
2
B. A
1
= A
2
C.
1 2
A A
D.
1 2
A A
Câu 15: Đ xác đ nh đi n đ ng E c a m t ngu n đi n,
m t h c sinh m c m ch đi n nh hình bên (H ư
1
). Đóng
khóa K đi u ch nh con ch y C, k t qu đo đ c ế ượ
t b i đ th bi u di n s ph thu c c a
1
I
(ngh ch đ o
s ch c a ampe k A) vào giá tr R c a bi n tr nh hìnhế ế ư
bên (H
2
). Giá tr
Trang 2
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
trung bình c a E đ c xác đ nh b i thí nghi m này là ượ
A. 2,5 V B. 2,0 V C. 1,0 V D. 1,5 V
Câu 16: V t sáng AB d ng đo n th ng nh đ t vuông góc v i tr c chính (A n m trên tr c chính)
c a th u kính phân kỳ. Khi t nh ti n AB d c theo tr c chính ra xa th u kính thì nh A’B’ c a AB ế
cho b i th u kính
A. L n d n và d ch l i g n tiêu đi m nh c a th u kính.
B. Nh d n và d ch l i g n tiêu đi m nh c a th u kính.
C. Nh d n và d ch l i g n th u kính.
D. L n d n và d ch l i g n th u kính.
2
Câu 17: M t sóng c truy n trên m t n c v i t n s 5 ơ ướ Hz. T i
th i đi m t v trí các ph n t m t n c d ng nh hình ướ ư
v . Trong đó kho ng cách t v trí cân b ng c a A đ n v trí cân ế
b ng c a Q 15 cm đi m P đang t v trí cân b ng c a đi
lên. Sóng này truy n t
A. B đ n A v i t c đ 2 m/sế B. B đ n A v i t c đ 1 m/sế
C. A đ n B v i t c đ 2 m/sế D. A đ n B v i t c đ 1 m/sế
Câu 18: M t bóng đèn s i tóc ghi 220 V – 100 W đ c m c vào m ng đi n xoay chi u ượ đi n áp
hi u d ng 220 V. Đi n năng tiêu th c a đèn trong 1 gi
A. 100 Wh B. 110 Wh C. 220000 J D. 36000 J
Câu 19: Thí nghi m giao thoa sóng trên m t ch t l ng v i hai ngu n k t h p cùng pha. Bi t b c ế ế ướ
sóng b ng 20 cm. N u đi m M n m trên đ ng c c ti u giao thoa thì hi u đ ng đi t hai ngu n đ n ế ườ ườ ế
đi m M có th giá tr
A. 50 cm B. 60 cm C. 40 cm D. 55 cm
Câu 20: Ch n câu đúng. Đ a qu c u tích đi n Q l i g n qu c u M nh , nh , b ng b c, treo ư đ u
m t s i ch th ng đ ng. Qu c u b c M b hút dính vào qu c u Q. Sau đó thì
A. M b đ y l ch v phía xa Q B. M ti p t c b hút dính vào Qế
C. M r i Q v v trí th ng đ ng D. M r i Q và v n b hút l ch v phía Q
Câu 21: M t đèn đi n m c vào đi n áp xoay chi u
200 2cos100 t (V).
Đèn ch sáng khi đi n áp t c
th i hai đ u đèn có đ l n
u 100 2V.
S l n đèn t t trong 1 s là
A. 50 B. 100 C. 400 D. 200
Câu 22: T i m t phòng thí nghi m, h c sinh A s d ng con l c đ n đ đo gia t c r i t do g ơ ơ b ng
phép đo gián ti p. K t qu đo chu và chi u dài c a con l c đ n là T = 1,919 ± 0,001 (s) và ế ế ơ l = 0,900
± 0,002 (m). B qua sai s c a s π. Cách vi t k t qu đo nào sau đây là đúng? ế ế
A.
2
g 9,544 0,031m/s
B.
2
g 9,544 0,003m/s
C.
2
g 9,648 0,003m/s
D.
2
g 9,648 0,031m/s
Câu 23: Ph ng trình sóng t i ngu n O d ng ươ
O
u A cos t cm.
2
Sóng truy n d c theo
ph ng Ox v i biên đ A b c sóng λ không đ i. Đi m M trên ph ng Ox, cách O m tươ ướ ươ
Trang 3
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
đo n
OM
6
vào th i đi m
t
2
li đ b ng
3cm.
. Biên đ A giá tr b ng
A.
2 3cm
B.
4,0cm
C.
2,0cm
D.
3cm
Câu 24: cùng m t n i trên Trái Đ t, các con l c đ n dao đ ng đi u hòa. Con l c đ n ơ ơ ơ chi u dài l
1
dao đ ng đi u hòa v i chu T
1
, con l c đ n chi u dài ơ l
2
dao đ ng đi u hòa v i chu T
2
. Con l c
đ n có chi u dài ơ
1 2
2 3l l
dao đ ng đi u hòa v i chu kì
A.
1 2
2T 3T
B.
1 2
4T 9T
C.
2 2
1 2
2T 3T
D.
2 2
1 2
4T 9T
Câu 25: Đ t đi n áp xoay chi u
u 200cos 100 t V
4
vào hai đ u đo n m ch g m cu n dây
thu n c m có đ t c m L thay đ i đ c, đi n tr Rt đi n có đi n dung C m c n i ti p theo th ượ ế
t . Đi u ch nh L thì th y đi n áp hi u d ng gi a hai đ u cu n c m đ t c c đ i b ng
200 2V.
Khi
đó bi u th c đi n áp gi a hai đ u t đi n là
A.
C
u 300cos 100 t V
12
B.
C
u 100 2cos(100 t)V
C.
C
5
u 300cos 100 t V
12
D.
C
u 100 2cos 100 t V
2
Câu 26: m t ch t l ng, t i hai đi m A B hai ngu n k t h p, dao đ ng cùng pha theo ế ph ngươ
th ng đ ng. G i M đi m thu c m t ch t l ng, n m trên đ ng th ng Ax vuông góc v i ườ
AB,MA AB.
Bi t ph n t ch t l ng t i M dao đ ng v i biên đ c c đ i, gi a M đ ng trungế ườ
tr c c a AB có 3 c c ti u giao thoa. S c c ti u giao thoa trên đo n th ng MB là
A. 10 B. 8 C. 9 D. 11
Câu 27: Đ t đi n áp
u 200 2cos(100 t)
(u tính b ng V, t tính b ng s) vào hai đ u đo n m ch AB
g m đi n tr thu n
R 50
m c n i ti p v i đo n m ch X. C ng đ dòng đi n hi u d ng ế ườ
qua đo n m ch
3A.
Bi t th i đi m t, đi n áp t c th i gi a hai đ u AB giá tr ế
200 2V;
th i đi m
1
t s,
300
c ng đ dòng đi n t c th i qua đo n m ch b ng không đang gi m. Côngườ
su t tiêu th đi n c a đo n m ch X là
A. 200 W B. 300 W C. 150 W D. 400 W
Câu 28: Cho m t v t kh i l ng m = 200 g tham gia đ ng th i hai dao đ ng đi u hòa ượ
cùng ph ng, cùng t n s v i ph ng trình l n l t ươ ươ ượ
1
x 3sin 20t cm
2
2
5
x 2cos 20 t cm.
6
Đ l n c a h p l c tác d ng lên v t t i th i đi m
t s
120
A. 0,4 N B. 20 N C. 40 N D. 0,2 N
Câu 29: M t hòn đá đ c th r i t do xu ng m t gi ng c n n c hình tr đ ng kính 120 cm. ượ ơ ế ướ ườ
M t ng i dùng đ ng h b m giây, ghé sát tai vào mi ng gi ng, sau 3 s k t lúc th thì ng i đó ườ ế ườ
Trang 4
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
nghe th y ti ng hòn đá đ p vào đáy gi ng. Gi s t c đ truy n âm trong không khí 330 m/s. L y ế ế
2
g 9,8m/s .
Th tích c a gi ng có giá tr g n đúng là ế
A.
3
54,84m
B.
3
45,87m
C.
3
45,36m
D.
3
46,73m
Câu 30: M t con l c đ n có chi u dài 2 m đ c treo t i m t đi m cách m t sàn n m ngang 12 ơ ượ m. Con
l c đ n dao đ ng đi u hòa v i biên đ góc ơ
0
0,1
rad, t i n i gia t c tr ng tr ng g = 9,8 ơ ườ
m/s
2
. Khi v t đang đi qua v trí th p nh t thì dây b đ t. Kho ng cách t hình chi u c a đi m treo con ế
l c lên m t sàn đ n đi m mà v t r i trên sàn là ế ơ
A.
20 5cm
B.
20cm
C.
20 3cm
D.
20 10cm
Câu 31: Đ t vào hai đ u cu n s c p c a m t máy bi n áp t ng (b qua hao phí) m t đi n ơ ế ưở áp
xoay chi u giá tr hi u d ng không đ i thì đi n áp hi u d ng gi a hai đ u cu n th c p đ h
100 V. cu n th c p, n u gi m b t n vòng dây thì đi n áp hi u d ng gi a hai đ u đ h c a ế
U, n u tăngế thêm n vòng dây thì đi n áp đó 2U. N u tăng thêm 3n vòng dây cu n th c p thì đi n ế
áp hi u d ng gi a hai đ u đ h c a cu n này b ng
A. 100 V B. 110 V C. 220 V D. 200 V
Câu 32: M t khung dây ph ng quay đ u quanh m t tr c c đ nh thu c m t ph ng c a nó, trong m t
t tr ng đ u vect c m ng t vuông góc v i tr c quay. T i th i đi m t ườ ơ
1
, t thông g i qua khung
dây su t đi n đ ng c m ng xu t hi n trong khung dây đ l n b ng 0,25 Wb
5 3V.
Đ nế th i đi m t
2
, t thông g i qua khung dây su t đi n đ ng c m ng xu t hi n trong khung dây
đ l n b ng
0,25 3Wb
5 V. Khi su t đi n đ ng c m ng xu t hi n trong khung dây đ l n
b ng giá tr hi u d ng thì t thông g i qua khung dây có đ l n b ng
A.
0,5 2Wb
B.
0,5 3Wb
C.
0,25 2Wb
D.
0,25 3Wb
Câu 33: M t ch t đi m kh i l ng m = 300 g th c hi n ượ đ ng
th i hai dao đ ng đi u hòa cùng ph ng, cùng t n s , cùng biên ươ
đ , li đ ph thu c th i gian nh hình v . N u ư ế
2 1
1
t t s
6
thì
c năngơ c a ch t đi m g n giá tr nào nh t sau đây?
A. 74,8 mJ B. 36,1 mJ C. 37,9 mJ D. 72,1 mJ
Câu 34: hai con l c xo gi ng h t nhau, dao đ ng đi u hòa trên m t ph ng n m ngang d c theo
hai đ ng th ng song song c nh nhau song song v i tr c Ox. Biên đ c a con l c th nh t ườ
1
A 4cm,
c a con l c th hai
2
A 4 3cm,
con l c th hai dao đ ng s m pha h n con l c th ơ
nh t. Trong quá trình dao đ ng, kho ng cách l n nh t gi a hai v t a = 4 cm. Khi đ ng năng c a con
l c th nh t đ t c c đ i là W thì đ ng năng c a con l c th hai là
A.
B.
C.
D.
3W
4
Câu 35: Trên m t s i dây đàn h i OC đang sóng d ng n
đ nh v i b c sóng λ, chu kỳ T. Hình nh s i dây t i th i ướ đi m t
(nét đ t) th i đi m
T
t
4
(nét li n) đ c cho nh hình ượ ư
v . Bi t quãng đ ng đi m B trên dây đi đ c trong m tế ườ ượ
chu kì T
x .
2
B c sóng λ có giá tr ướ
A. 20 cm B. 40 cm C. 10 cm D. 30 cm
Trang 5
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) S G Ở D & ĐT THÀNH PH Đ Ố À N N Ẵ G Đ Ề THI TH Ử T T Ố NGHI P Ệ THPT TRƯ N Ờ G THPT CHUYÊN Năn h c
ọ : 2020 – 2021 (Lần 1) LÊ QUÝ ĐÔN
Bài thi: KHOA HỌC T N Ự HIÊN Môn thi thành ph n ầ : V T Ậ LÍ (Đề thi g m ồ 06 trang) Th i
ờ gian làm bài: 50 phút, không k t ể h i ờ gian phát đề Mã đ t ề hi: 006 H , tê
n thí sinh: ....................................................................................... S b
ố áo danh: ............................................................................................ Câu 1: Đi n ệ năng truy n ề t i ả đi xa thư n ờ g b ti ị êu hao, ch y u ế do t a ỏ nhi t ệ trên đư n ờ g dây. G i R là đi n ệ trở đư n
ờ g dây, P là công su t ấ đư c ợ truy n ề đi, U là đi n ệ áp t i ạ n i ơ phát, cosφ là h ệ số công suất c a m ạch đi n ệ thì công su t t a n hi t ệ trên đư n ờ g dây là 2 P 2 R(U cos )  2 R P 2 U A. P  R  B. P   C. P   D. P  R  2 (U cos )  2 P 2 (U cos )  2 (Pcos )  Câu 2: M t ộ dây d n ẫ th n ẳ g dài đ t
ặ trong không khí có dòng đi n ệ v i ớ cư n ờ g độ I ch y ạ qua. Độ lớn cảm n ứ g t ừ B do dòng đi n ệ này gây ra t i ạ m t ộ đi m ể cách dây m t ộ đo n ạ r đư c ợ tính b i công th c A. 7 r B 2  .10 B. 7 I B 2  .10 C.  7 r B 2  .10 D.  7 I B 2  .10 I r I r Câu 3: Cho đoạn m c ạ h đi n ệ xoay chi u ề g m ồ 2 trong 3 ph n ầ t R, ử L, C m c ắ n i ố ti p. ế Đi n ệ áp gi a ữ hai    đầu đoạn m c ạ h và cư ng ờ độ dòng đi n ệ trong m c ạ h có bi u ể th c ứ : u U  cos 100 t   và 0  6   i I  cos100 t     . Mạch đi n ệ g m ồ 0  4  
A. Hai phần tử là R và C v i ớ R = ZC B. Hai phần t l ử à R và L
C. Hai phần tử là R và C
D. Hai phần tử là L và C Câu 4: M t ộ con l c ắ lò xo n m ằ ngang, ngư i
ờ ta kích thích cho con l c ắ dao đ ng ộ đi u ề hòa v i ớ biên độ 5 cm thì chu kì dao đ ng l ộ à 1,0 s. N u kí ế ch thích cho con l c ắ dao đ ng ộ đi u hòa ề v i ớ biên đ 10 c ộ m thì chu kì dao đ ng ộ là A. 2,5s B. 0,5s C. 2,0s D. 1,0s Câu 5: Để có hi n ệ tư ng ợ sóng d ng ừ trên dây m t ộ s i ợ dây đàn h i ồ có m t ộ đ u ầ c ố đ nh, ị m t ộ đ u ầ t ự do, thì chiều dài l c a ủ s i ợ dây phải th a ỏ mãn đi u ề ki n ệ A. l k     kN B. l (  2k 1) (k N) 2 2 C. l (2k 1)    (k N). D. l k   kN 4 4 Câu 6: Ch n ọ câu sai. T ng ổ h p ợ hai dao đ ng ộ đi u ề hòa cùng phư ng, ơ cùng t n ầ s , ố cùng biên độ A là m t ộ dao đ ng đi ộ u hòa ề cùng phư ng, c ơ ùng tần số v i ớ hai dao đ ng t ộ hành ph n và ầ có biên đ l ộ à
A. A 2 nếu hai dao đ ng t ộ
hành phần có pha vuông góc nhau.
B. 2A nếu hai dao đ ng
ộ thành phần là cùng pha. 2
C. A nếu hai dao đ ng t ộ hành phần l c ệ h pha nhau  3 Trang 1 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
D. A 3 nếu hai dao đ ng t ộ hành phần l c ệ h pha nhau  2 3 Câu 7: Đặt đi n ệ áp xoay chi u ề u U  cost vào hai đ u ầ đo n ạ m c ạ h chỉ có đi n ệ trở thu n. ầ G i ọ I 0 0 là cư ng ờ độ dòng đi n ệ c c ự đ i ạ , U và I là đi n ệ áp và cư ng ờ đ ộ dòng đi n ệ hi u ệ d ng, ụ u và i là giá tr ịt c ứ th i ờ . H t ệ h c ứ nào sau đây sai? U I 2 2 u i u i u i A.   2 B.  1  C.  0  D.  0  U I 2 2 U I U I U I 0 0 0 0 0 0 Câu 8: M t ộ cây cầu b c
ắ ngang qua sông Phô-tan-ka ở thành ph
ố Xanh Pê-téc-bua (Nga) đư c ợ thi t ế kế xây d ng ự đủ v ng ữ ch c
ắ , có thể cho cùng lúc 300 ngư i ờ đi qua mà c u ầ không s p. ậ Năm 1906 có m t ộ trung đ i ộ bộ binh g m ồ 36 ngư i ờ đi đ u ề bư c ớ qua cây c u ầ làm cho cây c u ầ gãy. S ự c ố gãy c u ầ là do A. Dao đ ng t ộ uần hoàn c a ủ cầu B. Xảy ra c ng ộ hư ng c ở ơ c ở ầu C. Cầu không ch u đ ị ư c ợ tải tr ng ọ D. Dao đ ng t ộ ắt dần c a ủ cây cầu Câu 9: M t ộ vật dao đ ng ộ đi u ề hòa theo phư ng ơ trình x A  cos(t )  v i
ớ A  0,  0. Biên độ c a ủ dao đ ng l ộ à A. x B. ω C. φ D. A
Câu 10: Để phân loại sóng ngang, sóng d c ọ , ngư i ờ ta d a ự vào A. Phư ng ơ dao đ ng và ộ vận t c ố truy n s ề óng B. Phư ng t ơ ruy n s ề óng và bư c ớ sóng C. Phư ng ơ dao đ ng và ộ phư ng ơ truy n s ề óng D. Vận t c ố truy n s ề óng và bư c ớ sóng
Câu 11: Trong bài hát “Ti ng ế đàn b u” ầ c a ủ nh c ạ s ỹ Nguy n ễ Đình Phúc có đo n: ạ Ti ng ế đàn bầu c a ủ ta cung thanh là ti ng ế m , ẹ cung tr m ầ là gi ng ọ cha, ngân nga con v n ẫ hát, tích t c
ị h tình tang. “Thanh” và
“trầm” ở đây nói đến đặc tr ng ư nào c a ủ âm? A. Cư ng ờ đ â ộ m B. Đ c ộ ao C. Đ t ộ o D. Âm sắc Câu 12: Giá tr hi ị u ệ d ng c ụ a ủ đi n á ệ p xoay chi u ề u 2  00 3cos(120 t  ) V là
A. 200 6V B. 200V C. 100 3V D. 100 6V  3  Câu 13: M t ộ chất đi m ể dao đ ng ộ đi u ề hòa theo phư ng ơ trình v n ậ t c ố  1 v 2  0 cos 2 t   cm.s .  4    Lúc vật chuyển đ ng ộ
A. Nhanh dần theo chiều dư ng ơ
B. Chậm dần theo chi u â ề m
C. Nhanh dần theo chiều âm
D. Chậm dần theo chiều dư ng ơ Câu 14: Con l c ắ lò xo g m ồ v t ậ n ng ặ kh i ố lư ng ợ m = 100 g và lò xo nh ẹ có đ ộ c ng ứ k = 100 N/m. Tác d ng ụ m t ộ ngo i ạ l c ự cư ng ỡ b c ứ bi n ế thiên đi u ề hòa v i ớ biên đ
ộ F0 và tần số f1 = 6 Hz thì biên độ dao đ ng ộ n đ ổ nh
ị là A1. Nếu giữ nguyên biên đ F ộ 0 mà tăng tần s ngo ố ại l c
ự đến f2 = 10 Hz thì biên đ da ộ o đ ng ộ n đ ổ nh
ị là A2. So sánh A1 và A2 A. A1 có thể l n ớ h n ho ơ ặc nh h ỏ n ơ A2 B. A1 = A2 C. A  A D. A  A 1 2 1 2
Câu 15: Để xác đ nh ị điện đ ng ộ E c a ủ m t ộ ngu n ồ đi n, ệ m t ộ h c ọ sinh m c ắ m c ạ h đi n
ệ như hình bên (H1). Đóng khóa K và đi u ề ch nh ỉ con ch y ạ C, k t ế quả đo đư c ợ mô 1 tả b i ở đồ thị bi u ể di n ễ sự phụ thu c ộ c a ủ (ngh c ị h đ o ả I s c ố hỉ c a ủ ampe k ế A) vào giá trị R c a ủ bi n t ế rở nh hì ư nh bên (H2). Giá trị Trang 2 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) trung bình c a ủ E đư c ợ xác đ nh b ị i ở thí nghi m ệ này là A. 2,5 V B. 2,0 V C. 1,0 V D. 1,5 V
Câu 16: Vật sáng AB có d ng ạ đo n ạ th ng ẳ nhỏ đ t ặ vuông góc v i ớ tr c ụ chính (A n m ằ trên tr c ụ chính) c a
ủ thấu kính phân kỳ. Khi t nh ị ti n ế AB d c ọ theo tr c ụ chính ra xa th u ấ kính thì nh ả A’B’ c a ủ AB cho b i ở thấu kính A. L n ớ dần và d c ị h lại g n t ầ iêu đi m ể nh c ả a ủ th u kí ấ nh. B. Nhỏ dần và d c ị h lại gần tiêu đi m ể ảnh c a ủ thấu kính. C. Nh d ỏ ần và d c
ị h lại gần thấu kính. D. L n ớ dần và d c ị h lại g n t ầ h u kí ấ nh. 2 Câu 17: M t ộ sóng cơ truy n ề trên m t ặ nư c ớ v i ớ t n ầ số 5 Hz. Tại th i ờ đi m ể t vị trí các ph n ầ tử m t ặ nư c ớ có d ng ạ như hình v .
ẽ Trong đó khoảng cách từ vị trí cân b ng ằ c a ủ A đ n ế vị trí cân bằng c a ủ Q là 15 cm và đi m
ể P đang từ vị trí cân b ng ằ c a ủ nó đi lên. Sóng này truy n t ề ừ A. B đến A v i ớ t c ố đ 2 m ộ /s B. B đến A v i ớ t c ố đ 1 m ộ /s C. A đến B v i ớ t c ố đ 2 m ộ /s D. A đến B v i ớ t c ố đ 1 m ộ /s Câu 18: M t ộ bóng đèn s i
ợ tóc có ghi 220 V – 100 W đư c ợ m c ắ vào m ng ạ đi n ệ xoay chi u ề có đi n ệ áp hi u d ệ ng 220 ụ V. Đi n nă ệ ng tiêu th c ụ a ủ đèn trong 1 giờ là A. 100 Wh B. 110 Wh C. 220000 J D. 36000 J Câu 19: Thí nghi m ệ giao thoa sóng trên m t ặ ch t ấ l ng ỏ v i ớ hai ngu n ồ k t ế h p ợ cùng pha. Bi t ế bư c ớ sóng bằng 20 cm. N u ế đi m ể M n m ằ trên đư ng ờ c c ự ti u ể giao thoa thì hi u ệ đư ng ờ đi t ừ hai ngu n ồ đ n ế
điểm M có thể là giá trị A. 50 cm B. 60 cm C. 40 cm D. 55 cm Câu 20: Ch n ọ câu đúng. Đ a ư quả c u ầ tích đi n ệ Q l i ạ g n ầ quả c u ầ M nh , ỏ nh , ẹ b ng ằ b c ấ , treo ở đầu m t ộ s i ợ chỉ thẳng đ ng. Q ứ
uả cầu bấc M bị hút dính vào qu c ả u Q ầ . Sau đó thì A. M b đ ị ẩy l c ệ h về phía xa Q B. M tiếp t c ụ b hút ị dính vào Q C. M r i ờ Q v v ề t ị rí th ng đ ẳ ng ứ D. M r i ờ Q và vẫn b hút ị l c ệ h v phí ề a Q Câu 21: M t ộ đèn đi n ệ m c ắ vào đi n ệ áp xoay chi u ề 200 2cos100 t
 (V). Đèn chỉ sáng khi điện áp t c ứ th i
ờ hai đầu đèn có độ l n ớ u 1  00 2V. S l
ố ần đèn tắt trong 1 s là A. 50 B. 100 C. 400 D. 200 Câu 22: Tại m t ộ phòng thí nghi m ệ , h c ọ sinh A sử d ng ụ con l c ắ đ n ơ để đo gia t c ố r i ơ tự do g bằng phép đo gián ti p. ế K t
ế quả đo chu kì và chi u ề dài c a ủ con l c ắ đ n
ơ là T = 1,919 ± 0,001 (s) và l = 0,900 ± 0,002 (m). B qua ỏ sai s c ố a ủ s π ố . Cách vi t ế k t ế qu đo nà ả o sau đây là đúng? A. 2 g 9  ,544 0  ,031m/s B. 2 g 9  ,544 0  ,003m/s C. 2 g 9  ,648 0  ,003m/s D. 2 g 9  ,648 0  ,031m/s    Câu 23: Phư ng ơ trình sóng t i ạ ngu n ồ O có d ng ạ u A  cos t cm. Sóng truy n ề d c ọ theo O  2   phư ng ơ Ox v i ớ biên độ A và bư c ớ sóng λ không đ i ổ . Đi m ể M trên phư ng ơ Ox, cách O m t ộ Trang 3 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) đoạn OM    vào th i ờ đi m ể t  có li độ b ng ằ
3cm. . Biên độ A có giá trị b ng ằ 6 2
A. 2 3cm B. 4,0cm C. 2,0cm D. 3cm Câu 24: Ở cùng m t ộ n i ơ trên Trái Đ t ấ , các con l c ắ đ n ơ dao đ ng ộ đi u ề hòa. Con l c ắ đ n ơ có chiều dài l1 dao đ ng ộ đi u ề hòa v i ớ chu kì T1, con lắc đ n ơ có chi u ề dài l2 dao đ ng ộ đi u ề hòa v i ớ chu kì T2. Con lắc đ n c ơ
ó chiều dài 2l  3l dao đ ng đi ộ u hòa ề v i ớ chu kì 1 2
A. 2T 3T B. 4T  9T C. 2 2 2T  3T D. 2 2 4T  9T 1 2 1 2 1 2 1 2    Câu 25: Đặt đi n ệ áp xoay chi u ề u 2  00cos 100 t   V  vào hai đ u ầ đo n ạ m c ạ h g m ồ cu n ộ dây 4   thuần c m ả có đ ộ tự c m ả L thay đ i ổ đư c ợ , đi n ệ tr ở R và t ụ đi n ệ có đi n ệ dung C m c ắ n i ố ti p ế theo thứ t . ự Đi u ề ch nh ỉ L thì th y ấ đi n ệ áp hi u ệ d ng ụ gi a ữ hai đ u ầ cu n ộ c m ả đ t ạ c c ự đ i ạ b ng ằ 200 2V. Khi đó biểu th c ứ điện áp gi a ữ hai đầu tụ đi n l ệ à    B. A. u 3 u 1  00 2cos(100 t  )V  00cos 100 t   V C C  12    5     C. u 3  00cos 100 t   V D. u 1  00 2cos 100 t   V C  12 C     2  
Câu 26: Ở mặt chất l ng, ỏ t i ạ hai đi m ể A và B có hai ngu n ồ k t ế h p, ợ dao đ ng ộ cùng pha theo phư ng ơ thẳng đ ng. ứ G i ọ M là đi m ể thu c ộ m t ặ ch t ấ l ng, ỏ n m ằ trên đư ng ờ th ng ẳ Ax vuông góc v i ớ AB,MA A  B. Bi t ế phần tử ch t ấ l ng ỏ t i ạ M dao đ ng ộ v i ớ biên độ c c ự đ i ạ , gi a ữ M và đư ng ờ trung tr c ự c a ủ AB có 3 c c ự ti u ể giao thoa. S c ố c ự ti u ể giao thoa trên đo n t ạ h ng M ẳ B là A. 10 B. 8 C. 9 D. 11 Câu 27: Đặt đi n ệ áp u 2  00 2cos(100 t  ) (u tính b ng ằ V, t tính b ng ằ s) vào hai đ u ầ đo n ạ mạch AB g m ồ đi n ệ trở thu n ầ R 5  0 mắc n i ố ti p ế v i ớ đo n ạ m c ạ h X. Cư ng ờ độ dòng đi n ệ hi u ệ d ng ụ
qua đoạn mạch là 3A. Bi t ế ở th i ờ đi m ể t, đi n ệ áp t c ứ th i ờ gi a ữ hai đ u
ầ AB có giá trị 200 2V; ở 1 th i ờ đi m ể t s, cư ng ờ độ dòng đi n ệ t c ứ th i ờ qua đo n ạ m c ạ h b ng ằ không và đang gi m ả . Công 300 suất tiêu thụ đi n ệ c a ủ đoạn mạch X là A. 200 W B. 300 W C. 150 W D. 400 W Câu 28: Cho m t ộ v t ậ có kh i ố lư ng ợ m = 200 g tham gia đ ng ồ th i ờ hai dao đ ng ộ đi u ề hòa    cùng phư ng, ơ cùng t n ầ số v i ớ phư ng ơ trình l n ầ lư t ợ là x  3sin 20t cm và 1  2    5 x 2  cos 20 t     cm. 2  6    Đ l ộ n c ớ a ủ h p l ợ c ự tác d ng l ụ ên vật t i ạ th i ờ đi m ể t   s là 120 A. 0,4 N B. 20 N C. 40 N D. 0,2 N Câu 29: M t ộ hòn đá đư c ợ thả r i ơ tự do xu ng ố m t ộ gi ng ế c n ạ nư c ớ hình tr ụ có đư ng ờ kính 120 cm. M t ộ ngư i ờ dùng đ ng ồ hồ b m
ấ giây, ghé sát tai vào mi ng ệ gi ng, ế
sau 3 s kể từ lúc thả thì ngư i ờ đó Trang 4 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo