Đề thi thử Vật Lí trường Sở Nam Địnhnăm 2021

171 86 lượt tải
Lớp: Tốt nghiệp THPT
Môn: Vật Lý
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 19 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Vật Lí Sở Nam Định năm 2021 bản word có lời giải chi tiết.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(171 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

        ế
 !""# $%& $'
&( )*+,
-' # ' #. $#$#'/# Â ƯƠ
$0&' ,+,+1,+,2O
Môn: V t Lí – L p 12 THPT
(Th i gian làm bài: 50 phút)
Đ kh o sát g m 04 trang
H và tên h c sinh:………………………………………
S báo danh:………….……………………..……………
2)Nh n xét nào sau đây là không đúng? Máy bi n áp
%3Làm bi n đ i đi n áp xoay chi u.
43Ho t đ ng d a trên hi n t ng c m ng đi n t . 
3Có th thay đ i t n s dòng đi n xoay chi u.
3Làm bi n đ i c ng đ dòng  đi n xoay chi u.
,)T c đ truy n âm có giá tr nh nh t trong môi tr ng nào sau đây? 
%3Đ ng. 43Khí ôxi. 3S t. 3N c bi n. 
5)Nguyên t c ho t đ ng c a quang đi n tr d a vào
%3Hi n t ng tán s c ánh sáng.  43Hi n t ng quang đi n ngoài. 
3Hi n t ng phát quang c a ch t r n.  3Hi n t ng quang đi n trong. 
*) M ch dao đ ng đi n t LC t ng, n u đi n tích c c đ i trên t đi n q 
0
c ng
đ dòng đi n c c đ i trong m ch là I
0
thì chu kỳ dao đ ng đi n t trong m ch là
%3
43
3
3
6)Tán s c ánh sáng là hi n t ng 
%3Tia sáng đ n s c b đ i màu khi đi qua lăng kính.
43Chùm ánh sáng ph c t p b phân tích thành nhi u màu đ n s c khi đi qua lăng kính.
3Chùm tia sáng tr ng b l ch v phía đáy lăng kính khi truy n qua lăng kính.
3Chùm ánh sáng tr ng b phân tích thành 7 màu khi đi qua lăng kính.
7)Ch n phát bi u đúngkhi nói v tia X
%3Có th xuyên qua m t t m chì dày vài centimet.
43Do các v t b nung nóng nhi t đ cao phát ra.
3Có b c sóng nh h n b c sóng c a tia t ngo i. 
3Có th đ c phát ra t các đèn đi n. 
8)Khi chi u vào m t ch t l ng ánh sáng lam thì ánh sáng huỳnh quang phát ra không th
%3Ánh sáng chàm. 43Ánh sáng vàng. 3Ánh sáng đ . 3Ánh sáng l c.
9)C ng đ đi n tr ng có đ n v  
%3Culong trên mét (C/m). 43Vôn trên mét (V/m).
3Fara (F). 3Niut n trên mét (N/m).
:)M t con l c xo g m v t nh xo nh đ c ng k, dao đ ng đi u hòa d c theo tr c
Ox quanh v trí cân b ng O. Bi u th c l c kéo v tác d ng lên v t theo li đ x là
#; 1
&   < =)+9*,95*696
        ế
%3
43
3

3

2+)M t sóng c truy n trên dây đàn h i t n s f, b c sóng λ. T c đ truy n sóng v  đ c
tính theo công th c
%3

43
3
3
22)Đ t đi n áp xoay chi u

U
0
không đ i và f thay đ i đ c vào hai  đ u đo n
m ch có R, L, C m c n i ti p. Khi
thì trong đo n m ch có c ng h ng đi n. Bi u th c c a  f
0
%3
43
3
3
2,)H t t i đi n trong kim lo i là
%3Electron và ion d ng.  43 Ion d ng ion
âm.
3Electron, ion d ng và ion âm.  3Electron.
25)Đi n năng đ c đo b ng 
%3Công t đi n. 43Ampe k . 3Vôn k . 3Tĩnh đi n k .
2*)M t v t nh chuy n đ ng t ng h p c a hai dao đ ng đi u hòa cùng ph ng. Hai dao 
đ ng này ph ng trình 
Biên đ dao đ ng
t ng h p c a v t là
%3
43
3
3
26)M t v t dao đ ng trên tr c Ox ph ng trình dao đ ng 
Biên
đ dao đ ng c a v t b ng
%320cm. 4310cm. 35cm. 32,5cm.
27)Quang ph v ch c a ch t khí loãng có s l ng v ch và v trí các v ch 
%3Ph thu c vào b n ch t c a ch t khí. 43Ph thu c vào cách kích thích.
3Ph thu c vào áp su t. 3 Ph thu c vào
nhi t đ .
28)M t khung dây d n ph ng quay đ u quanh m t tr c c đ nh trong m t t tr ng đ u. Tr c ! " 
quay n m trong m t ph ng khung dây vuông góc v i các đ ng s c t tr ng. Su t đi n đ ng "  
c m ng c c đ i trong khung và t thông c c đ i qua di n tích c a khung l n l t là  E
0
T n
s góc quay c a khung là
%3
43
3
3
29)Phát bi u nào sau đây là saikhi nói v dao đ ng t t d n?
%3Biên đ dao đ ng gi m d n theo th i gian.
43L c ma sát càng l n thì s t t d n càng nhanh.
3C năng c a dao đ ng gi m d n theo th i gian.
#; 2
&   < =)+9*,95*696
        ế
3Li đ dao đ ng bi n thiên đi u hòa theo th i gian.
2:)M ch đi n xoay chi u g m R, L (thu n c m), C m c n i ti p. G i Z là t ng tr c a m ch.
Đ l ch pha φ gi a đi n áp hai đ u m ch c ng đ dòng đi n trong m ch đ c tính b i công #  
th c
%3
43
3
3
,+)T i đi m ph n x thì sóng ph n x
%3Luôn ng c pha sóng t i.  43Cùng pha v i sóng t i n u v t c n c đ nh.
3Ng c pha sóng t i n u v t c n c đ nh.  3Ng c pha sóng t i n u v t c n t do. 
 ,2) Ánh sáng đ n s c truy n trong chân không b c sóng 0,589μ  m. L y
!! "# $
L ng t năng l ng c a b c x này là 
%3

43

3
%

3
%

,,) Đi n áp hai đ u đo n m ch R, L, C m c n i ti p
& #'
c ng đ
dòng đi n qua đo n m ch là
( #)
Công su t tiêu th c a đo n m ch b ng
%3200W. 43100W. 3400W. 3141W.
,5)M t đ ng c đi n xoay chi u tiêu th công su t 1,5kW hi u su t 80%. Công su t c
h c là
%31kW. 430,3kW. 31,875kW. 31,2kW.
,*)Sóng đi n t có b c sóng 25m thu c lo i sóng nào d i đây?  
%3Sóng dài. 43Sóng trung. 3Sóng ng n. 3Sóng c c ng n.
,6)M t khung dây có di n tích
*
đ t trong t tr ng đ u có c m ng t 
+
sao cho véct pháp tuy n c a m t ph ng khung t o v i véc t c m ng t góc 60 "
0
. T thông qua
khung có đ l n b ng
%3
,-
43
,-
3
,-
3
! ,-.
,7)Trong thí nghi m Yâng, ánh sáng đ c dùng ánh sáng đ n s c 
Khi thay
ánh sáng trên b ng ánh sáng đ n s c có b c sóng λ' thì kho ng vân tăng 1,2 l n. B c sóng λ' b ng  
%34μm 430,576μm 36,0μm 30,4μm
,8)Con l c xo đ c ng
/$
dao đ ng đi u hòa trên tr c Ox. Khi cách v trí cân
b ng 2cm, con l c có th năng là
%3
43
3
!
3
!
,9)Trong thí nghi m Young v giao thoa ánh sáng, ngu n sáng g m các b c x b c  sóng
l n l t 
!
!
T i đi m M trong vùng giao thoa trên màn mà
hi u kho ng cách đ n hai khe b ng 1,5μ m có vân sáng c a b c x
%3λ
2
và λ
3
43λ
2
3λ
1
3 λ
1
, λ
2
,:)M t con l c đ n chi u dài 0,8m dao đ ng đi u hòa t i n i
0 %$
Con l c dao
đ ng v i t n s
%33,5Hz. 430,557Hz. 31,795Hz. 30,045Hz.
#; 3
&   < =)+9*,95*696
        ế
5+)Trong thí nghi m giao thoa m t n c v i hai ngu n k t h p dao đ ng cùng pha.  Sóng do
hai ngu n phát ra b c sóng 8cm. Kho ng cách gi a m t c c đ i m t c c ti u liên ti p  #
trên đ ng n i hai ngu n là
%34cm. 438cm. 31cm. 32cm.
52) m t n c hai ngu n A B k t h p cùng pha, cách nhau 4,5cm. B c sóng lan$   truy n
1,2cm. O trung đi m c a AB. Đi m c c đ i trên đo n OB cách O g n nh t xa nh t l n l t 
%30,5cm và 1,5cm. 430,6cm và 1,8cm. 31cm và 2cm. 30,45cm và 1,65cm.
5,)Cho đo n m ch g m cu n c m thu n L và đi n tr R n i ti p. Đ t vào hai đ u đo n m ch
m t đi n áp
&  '
thì c ng đ dòng đi n trong m ch bi u th c
( )
Giá tr c a R và L là
%3
" 1
43
" 1
3
" 1
3
" 1
55)Đ t gi a hai đ u đo n m ch RLC n i ti p đi n áp xoay chi u giá tr hi u d ng # không
đ i t n s 50Hz. T i th i đi m t, đi n áp t c th i gi a hai đ u cu n c m đ t giá tr c c đ i #
b ng 120V. Tính đi n áp t c th i gi a hai đ u đo n m ch t i th i đi m #
Bi t r ng

%367V. 43
!
382V. 360V.
5*)M ch dao đ ng LC lí t ng có 
1

T i th i đi m t, t đang phóng đi n
đi n tích c a t có giá tr
T i th i đi m
thì đi n áp gi a hai b n t có giá tr #
%3–3V. 433,6V. 3– 3,6V. 33V.
56)M t con l c lò xo, v t nh dao đ ng kh i l ng  m
=100g dao đ ng đi u hòa theo ph ng trùng v i tr c c a xo. 
Bi t đ th ph thu c v n t c theo th i gian c a v t nh hình
v . L y %
L c kéo v t i th i đi m
có giá tr
%30,123N. 430,5N. 310N. 30,2N.
57)M c năng l ng c a nguyên t hiđrô bi u th c: 
!
2' """
Kích thích
nguyên t hiđrô lên tr ng thái d ng O. Bi t h ng s Plăng
3 !! 4"
t c đ
ánh
$"
đi n tích nguyên t
%
2 !
B c sóng nh nh t c a b c x nguyên
t hiđrô có th phát ra là
%3
%
43
!
!
3
3
58) Trong thí nghi m Y âng v giao thoa ánh sáng. L n th nh t, ánh sáng dùng trong thí
nghi m 2 lo i b c x λ
1
= 0,56 μm λ
2
(màu đ ) v i
!
thì trong kho ng
#; 4
&   < =)+9*,95*696
        ế
gi a# hai vân sáng g n nhau nh t cùng màu v i vân sáng trung tâm có 6 vân sáng màu đ λ
2
. L n th 2
ánh sáng dùng trong thí nghi m có 3 lo i b c x λ
1
, λ
2
λ
3
, v i
Khi đó trong kho ng gi a #
hai vân sáng g n nhau nh t và cùng màu v i vân sáng trung tâm có bao nhiêu vân sáng màu đ
%313. 436. 37. 35.
59)Đăt đi n áp
& 5 '
(U và ω không đ i) vào hai đ u đo n m ch AB n i ti p g m
t đi n có đi n dung C thay đ i đ c và cu n dây có đi n tr R có đ t c m L. Khi 
thì đi n
áp trên t giá tr hi u d ng
'
tr pha h n u m t góc &
Khi
thì
đi n áp trên t giá tr hi u d ng v n !
'
nh ng tr pha h n u m t góc &
Khi
thì đi n áp hi u d ng trên t đ t c c đ i lúc này m ch tiêu th công su t b ng 50% công
su t c c đ i mà m ch có th đ t đ c. Giá tr U  g n nh t v i giá tr nào sau đây?
%3140V. 4381V. 3159V. 3112V.
5:)M t con l c xo treo th ng đ ng g m m t xo nh đ c ng 40N/m m t qu " c u
nh có kh i l ng 80g. Nâng qu c u lên theo ph ng th ng đ ng t i v trí lò xo b nén 2 cm r i th   "
nh , con l c dao đ ng đi u hòa xung quanh v trí cân b ng O. Khi qu c u t i v trí biên d i O thì 
dính nh vào m t qu c u kh i l ng 20g đang đ ng yên t i đó. H hai qu c u sau đó dao 
đ ng đi u hòa. L y
0 $
Đ l n đ ng l ng c a h hai qu c u khi đi qua O sau đó b ng 
%30,008 kgm/s. 430,041 kgm/s. 30,07 kgm/s. 30,025 kgm/s.
*+)M t sóng hình sin lan truy n m t n c t ngu n O v i b c sóngλ. Ba đi m A, B,   C trên
hai ph ng truy n sóng sao cho OA vuông góc v i OC B m t đi m thu c tia OA sao
cho
6+ 6)
Bi t OA = 7λ. T i th i đi m ng i ta quan sát th y trên đo n AB 5 đ nh sóng (k  '
c AB) và lúc này góc ACB đ t giá tr l n nh t. S đi m dao đ ng cùng pha v i ngu n trên đo n
AC b ng
%37. 435. 36. 34.
>>>>>>>>>>>' #>>>>>>>>>>
' $ $  '# #ƯỚ
23 ,34 53 *3 634 73 83% 934 :3 2+3%
223 2,3 253% 2*3 263 273% 2834 293 2:34 ,+3
,23 ,,3% ,53 ,*3 ,63% ,734 ,83 ,93 ,:34 5+3
5234 5,3% 553 5*3% 563 573% 5834 593 5:3 *+34
#; 5
&   < =)+9*,95*696

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) SỞ GIÁO D C Ụ VA ĐAO T O Ạ NAM Đ N Ị H Đ K Ề H O Ả SÁT CH T Â LƯƠNG TN THPT O Mã đ : 402 NĂM H C 2020 – 2021 Môn: Vật Lí – L p ơ 12 THPT (Th i
ờ gian làm bài: 50 phút) Đề khảo sát g m ồ 04 trang H và ọ tên h c
ọ sinh:……………………………………… S bá ố
o danh:………….……………………..……………
Câu 1: Nhận xét nào sau đây là không đúng? Máy biến áp A. Làm bi n đ ế i ổ đi n á ệ p xoay chi u. ề B. Hoạt đ ng ộ d a ự trên hi n t ệ ư ng ợ cảm ng đi ứ n ệ t . ừ C. Có thể thay đ i ổ tần s dòng đi ố n xoa ệ y chi u. ề D. Làm bi n đ ế i ổ cư ng ờ đ dòng ộ điện xoay chiều. Câu 2: T c ố độ truy n â ề m có giá trị nh nh ỏ ất trong môi trư ng ờ nào sau đây? A. Đ ng. ồ B. Khí ôxi. C. Sắt. D. Nư c ơ biển.
Câu 3: Nguyên tắc hoạt đ ng ộ c a ủ quang đi n t ệ r d ở a ự vào A. Hi n t ệ ư ng ợ tán s c ắ ánh sáng. B. Hi n t ệ ư ng ợ quang đi n ệ ngoài. C. Hi n t ệ ư ng ợ phát quang c a ủ ch t ấ r n. ắ D. Hi n t ệ ư ng ợ quang đi n t ệ rong.
Câu 4: Mạch dao đ ng ộ đi n ệ từ LC lí tư ng, ở n u ế đi n ệ tích c c ự đ i ạ trên tụ đi n ệ là q0 và cư ng ờ độ dòng đi n ệ c c
ự đại trong mạch là I0 thì chu kỳ dao đ ng ộ đi n t ệ ừ trong mạch là I q A. T 2  q  I B. 0 T 2   C. T 2  L  C D. 0 T 2   0 0 q I 0 0
Câu 5: Tán sắc ánh sáng là hi n t ệ ư ng ợ A. Tia sáng đ n s ơ ắc b đ ị i
ổ màu khi đi qua lăng kính.
B. Chùm ánh sáng ph c ứ tạp b phâ ị n tích thành nhi u m ề àu đ n s ơ c ắ khi đi qua lăng kính.
C. Chùm tia sáng tr ng b ắ ị l c ệ h v phí ề
a đáy lăng kính khi truy n qua ề lăng kính.
D. Chùm ánh sáng trắng b phâ ị
n tích thành 7 màu khi đi qua lăng kính. Câu 6: Ch n ọ phát bi u
đúng khi nói về tia X
A. Có thể xuyên qua m t
ộ tấm chì dày vài centimet.
B. Do các vật bị nung nóng nhi ở t ệ độ cao phát ra. C. Có bư c ơ sóng nh h ỏ n b ơ ư c ơ sóng c a ủ tia tử ngo i ạ . D. Có thể đư c
ợ phát ra từ các đèn đi n. ệ
Câu 7: Khi chiếu vào m t ộ chất l ng
ỏ ánh sáng lam thì ánh sáng huỳnh quang phát ra không thể A. Ánh sáng chàm. B. Ánh sáng vàng. C. Ánh sáng đ . ỏ D. Ánh sáng l c ụ . Câu 8: Cư ng ờ đ đi ộ n t ệ rư ng ờ có đ n ơ v l ị à
A. Culong trên mét (C/m).
B. Vôn trên mét (V/m). C. Fara (F). D. Niut n t ơ rên mét (N/m). Câu 9: M t ộ con lắc lò xo g m ồ v t ậ nhỏ và lò xo nh ẹ có độ c ng ứ k, dao đ ng ộ đi u ề hòa d c ọ theo tr c ụ Ox quanh v t ị rí cân bằng O. Bi u t ể h c ứ l c ự kéo v t ề ác d ng ụ lên v t ậ theo li đ x l ộ à Trang 1 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) 1 1 A. F  kx B. F kx C. F  kx D. F  kx 2 2 Câu 10: M t ộ sóng cơ truy n ề trên dây đàn h i ồ có t n ầ s ố f, bư c ơ sóng λ. T c ố đ ộ truy n ề sóng v đư c ợ tính theo công th c ứ f A. v  .f B. v  C. v 2  f  . D. v   f Câu 11: Đặt đi n ệ áp xoay chi u
uU cos2ft,Uf thay đ i ổ đư c ợ vào hai đầu đoạn 0 0 không đ i và mạch có R, L, C m c ắ n i ố ti p. ế Khi  f thì trong đo n ạ m c ạ h có c ng ộ hư ng ở đi n. ệ Bi u ể th c ứ c a ủ f 0 0 là 2 1 1 A. 2 LC B. C. D. LC LC 2 LC
Câu 12: Hạt tải đi n t ệ rong kim loại là
A. Electron và ion dư ng. ơ B. Ion dư ng ơ và ion âm. C. Electron, ion dư ng ơ và ion âm. D. Electron. Câu 13: Đi n nă ệ ng đư c ợ đo bằng A. Công tơ đi n. ệ B. Ampe k . ế C. Vôn kế. D. Tĩnh đi n ệ k . ế Câu 14: M t ộ vật nhỏ có chuy n ể đ ng ộ là t ng ổ h p ợ c a ủ hai dao đ ng ộ đi u ề hòa cùng phư ng. ơ Hai dao    đ ng ộ này có phư ng
ơ trình là x A cos( )
t x A cos t
,A A . Biên độ dao đ ng ộ 1 1 2 2   1 2 2   t ng ổ h p c ợ a ủ vật là
A. A A
B. A A C. 2 2 A A D. 2 2 A A 1 2 1 2   1 2 1 2 Câu 15: M t ộ vật dao đ ng ộ trên tr c ụ Ox có phư ng ơ trình dao đ ng ộ là x 5
 cos(2t 0,75)cm. Biên đ da ộ o đ ng ộ c a ủ vật bằng A. 20cm. B. 10cm. C. 5cm. D. 2,5cm.
Câu 16: Quang phổ vạch c a
ủ chất khí loãng có số lư ng v ợ
ạch và vị trí các vạch A. Ph t ụ hu c ộ vào bản chất c a ủ chất khí. B. Ph t ụ hu c ộ vào cách kích thích. C. Ph t ụ hu c ộ vào áp suất. D. Phụ thu c ộ vào nhi t ệ đ . ộ Câu 17: M t ộ khung dây d n ẫ ph ng ẳ quay đ u ề quanh m t ộ tr c ụ cố đ nh ị trong m t ộ t ừ trư ng ờ đ u. ề Tr c ụ quay nằm trong m t ặ ph ng
ẳ khung dây và vuông góc v i ơ các đư ng ờ s c ứ từ trư ng. ờ Su t ấ đi n ệ đ ng ộ cảm ng ứ c c ự đ i ạ trong khung và t ừ thông c c ự đ i ạ qua di n ệ tích c a ủ khung l n ầ lư t ợ là E0 và  . Tần 0 s góc ố quay c a ủ khung là 1 E  A.   B. 0   C. 0   D.  E    E  E 0 0 0 0 0 0 Câu 18: Phát bi u nà ể
o sau đây là sai khi nói về dao đ ng t ộ ắt dần? A. Biên đ da ộ o đ ng ộ giảm dần theo th i ờ gian. B. L c ự ma sát càng l n ơ thì s t ự t ắ dần càng nhanh. C. Cơ năng c a ủ dao đ ng gi ộ ảm dần theo th i ờ gian. Trang 2 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) D. Li đ da ộ o đ ng ộ bi n t ế hiên đi u hòa ề theo th i ờ gian. Câu 19: Mạch đi n ệ xoay chi u ề g m ồ R, L (thu n ầ c m ả ), C m c ắ n i ố ti p. ế G i ọ Z là t ng ổ tr ở c a ủ mạch. Độ l c ệ h pha φ gi a ữ đi n ệ áp hai đ u ầ m c ạ h và cư ng ờ độ dòng đi n ệ trong m c ạ h đư c ợ tính b i ở công th c ứ Z  Z Z  Z R R A. C L tan  B. L C tan  C. tan  D. tan  R R Z  Z Z  Z C L L C Câu 20: Tại đi m
ể phản xạ thì sóng ph n x ả ạ A. Luôn ngư c ợ pha sóng t i ơ . B. Cùng pha v i ơ sóng t i ơ n u v ế ật cản cố đ nh. ị C. Ngư c ợ pha sóng t i ơ n u v ế t ậ c n c ả đ ố nh. ị D. Ngư c ợ pha sóng t i ơ n u v ế ật cản t do. ự
Câu 21: Ánh sáng đ n ơ s c ắ truy n
ề trong chân không có bư c ơ sóng 0,589μm. Lấy  34 8 h 6  ,625.10 J . ; s c 3  .10 m/s. Lư ng ợ t nă ử ng lư ng ợ c a ủ b c ứ x nà ạ y là A. 28 3,37.10 J B. 28 1,30.10 J C. 19 1,30.10 J D. 19 3,37.10 J Câu 22: Đi n ệ áp hai đ u ầ đo n ạ m c ạ h R, L, C m c ắ n i ố ti p ế là u 2  00 2 cos(100 t  ) V, cư ng ờ độ dòng đi n qua ệ
đoạn mạch là i  2cos100 t
 (A). Công suất tiêu th c ụ a ủ đo n m ạ c ạ h b ng ằ A. 200W. B. 100W. C. 400W. D. 141W. Câu 23: M t ộ đ ng ộ cơ đi n ệ xoay chi u ề tiêu thụ công su t ấ 1,5kW và có hi u ệ su t ấ 80%. Công suất cơ h c ọ là A. 1kW. B. 0,3kW. C. 1,875kW. D. 1,2kW. Câu 24: Sóng đi n t ệ ừ có bư c ơ sóng 25m thu c ộ lo i ạ sóng nào dư i ơ đây? A. Sóng dài. B. Sóng trung. C. Sóng ngắn. D. Sóng c c ự ngắn. Câu 25: M t ộ khung dây có di n ệ tích 2 S 0
 ,02m đặt trong từ trư ng ờ đ u ề có c m ả ng ứ từ  5 B 3  .10 T sao cho véctơ pháp tuy n ế c a ủ m t ặ ph ng ẳ khung t o ạ v i ơ véc tơ c m ả ng
ứ từ góc 600. Từ thông qua khung có đ l ộ n ơ bằng A.  7 3.10 Wb B.  7 3 3.10 Wb C.  5 3.10 Wb D.  7 6.10 Wb.
Câu 26: Trong thí nghi m ệ Yâng, ánh sáng đư c ợ dùng là ánh sáng đ n ơ s c ắ có  0  ,48 m  . Khi thay
ánh sáng trên bằng ánh sáng đ n ơ s c ắ có bư c ơ sóng λ' thì kho ng vâ ả n tăng 1,2 l n. B ầ ư c ơ sóng λ' b ng ằ A. 4μm B. 0,576μm C. 6,0μm D. 0,4μm
Câu 27: Con lắc lò xo có độ c ng ứ k 8  0N/m dao đ ng ộ đi u ề hòa trên tr c
ụ Ox. Khi cách vị trí cân
bằng 2cm, con lắc có th nă ế ng là A. 3 32.10 J B. 3 4.10 J C. 1,6J D. 3 16.10 J
Câu 28: Trong thí nghi m
ệ Young về giao thoa ánh sáng, ngu n ồ sáng g m ồ các b c ứ xạ có bư c ơ sóng lần lư t ợ là  7  50nm, 6  75nm và  6  00nm. Tại đi m
ể M trong vùng giao thoa trên màn mà 1 2 3 hi u kho ệ
ảng cách đến hai khe bằng 1,5μm có vân sáng c a ủ b c ứ xạ A. λ2 và λ3 B. λ2 C. λ1 D. λ1, λ2 Câu 29: M t ộ con l c ắ đ n ơ có chi u ề dài 0,8m dao đ ng ộ đi u ề hòa t i ạ n i ơ có 2 g 9  ,8m/s . Con l c ắ dao đ ng v ộ i ơ tần số là A. 3,5Hz. B. 0,557Hz. C. 1,795Hz. D. 0,045Hz. Trang 3 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
Câu 30: Trong thí nghi m ệ giao thoa ở m t ặ nư c ơ v i ơ hai ngu n ồ k t ế h p ợ dao đ ng ộ cùng pha. Sóng do hai ngu n ồ phát ra có bư c ơ sóng 8cm. Kho ng ả cách gi a ữ m t ộ c c ự đ i ạ và m t ộ c c ự ti u ể liên ti p ế trên đư ng ờ n i ố hai ngu n ồ là A. 4cm. B. 8cm. C. 1cm. D. 2cm.
Câu 31: Ở mặt nư c ơ có hai ngu n ồ A và B k t ế h p
ợ cùng pha, cách nhau 4,5cm. Bư c ơ sóng lan truyền là 1,2cm. O là trung đi m ể c a ủ AB. Đi m ể c c ự đ i ạ trên đo n ạ OB cách O g n ầ nh t ấ và xa nh t ấ l n ầ lư t ợ là A. 0,5cm và 1,5cm. B. 0,6cm và 1,8cm. C. 1cm và 2cm. D. 0,45cm và 1,65cm. Câu 32: Cho đo n ạ m c ạ h g m ồ cu n ộ c m ả thu n ầ L và đi n ệ trở R n i ố ti p. ế Đặt vào hai đ u ầ đo n ạ mạch    m t ộ đi n ệ áp u 1  00cos 100 t   V  thì cư ng ờ độ dòng đi n ệ trong m c ạ h có bi u ể th c ứ 4   i  2cos(100 t  )A. Giá trị c a ủ R và L là 1 1 A. R 5  0 ;  L  H B. R 5  0 2 ;  L  H 2  2 C. 3 R 5  0 ;  L  H D. R 5  0 2 ;  L  H   Câu 33: Đặt gi a ữ hai đ u ầ đo n ạ m c ạ h RLC n i ố ti p ế đi n ệ áp xoay chi u ề có giá trị hi u ệ d ng ụ không đ i ổ và t n ầ số 50Hz. T i ạ th i ờ đi m ể t, đi n ệ áp t c ứ th i ờ gi a ữ hai đ u ầ cu n ộ c m ả đ t ạ giá tr ịc c ự đ i ạ và 1 bằng 120V. Tính đi n ệ áp t c ứ th i ờ gi a ữ hai đ u ầ đo n ạ m c ạ h t i ạ th i ờ đi m ể t s. Bi t ế r ng ằ 300 Z 2  Z 2  R. L C A. 67V. B. 60 2V C. 82V. D. 60V.
Câu 34: Mạch dao đ ng ộ LC lí tư ng ở có L 5  H  và C 8  nF. Tại th i ờ đi m ể t, t ụ đang phóng đi n ệ và đi n t ệ ích c a ủ t c ụ ó giá trị q 2  4nC. Tại th i ờ đi m ể t 3 (  s  ) thì đi n ệ áp gi a
ữ hai bản tụ có giá trị là A. –3V. B. 3,6V. C. – 3,6V. D. 3V. Câu 35: M t ộ con l c ắ lò xo, v t ậ nhỏ dao đ ng ộ có kh i ố lư ng ợ m =100g dao đ ng ộ đi u ề hòa theo phư ng ơ trùng v i ơ tr c ụ c a ủ lò xo. Biết đồ thị phụ thu c ộ v n ậ t c ố theo th i ờ gian c a ủ v t ậ như hình 11 v . L ẽ ấy 2  1  0. L c ự kéo về tại th i ờ điểm s có giá tr l ị à 3 A. 0,123N. B. 0,5N. C. 10N. D. 0,2N.  13,6 Câu 36: M c ứ năng lư ng ợ c a
ủ nguyên tử hiđrô có bi u ể th c ứ : E  eV(n 1  ;2;3; )  . Kích thích n 2 n
nguyên tử hiđrô lên tr ng ạ thái d ng ừ O. Bi t ế h ng ằ số Plăng  34 h 6  ,625.10 J.s; t c ố độ ánh 8 c 3  .10 m/s; đi n ệ tích nguyên tố  19 e 1  ,6.10 C. Bư c ơ sóng nhỏ nh t ấ c a ủ b c ứ xạ mà nguyên tử hiđrô có th phá ể t ra là A.  8 9,51.10 m B.  6 4,06.10 m C.  7 4,87.10 m D.  7 1,22.10 m
Câu 37: Trong thí nghi m
ệ Y – âng về giao thoa ánh sáng. L n ầ thứ nh t
ấ , ánh sáng dùng trong thí nghi m ệ có 2 lo i ạ b c
ứ xạ λ1 = 0,56 μm và λ2 (màu đ ) ỏ v i ơ 0,65 m     0,75 m  , thì trong kho ng ả 2 Trang 4 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo