Đề thi thử Vật Lí trường Yên Lạc 2 năm 2021

191 96 lượt tải
Lớp: Tốt nghiệp THPT
Môn: Vật Lý
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 20 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Vật Lí trường Yên Lạc 2 năm 2021 bản word có lời giải chi tiết.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(191 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
S GD&ĐT VĨNH PHÚC
TR NG THPT YÊN L C 2ƯỜ
thi g m 5 trang)
Đ THI TH T T NGHI P THPT NĂM 2021 – L N 3
Bài thi: KHOA H C T NHIÊN
Môn thi thành ph n: V T LÝ
Th i gian làm bài: 50 phút, không k th i gian phát đ
Câu 1. Cho m t con l c đ n dây treo dài , qu n ng kh i l ng 
m
, kéo con l c l ch kh i v trí cân
b ng m t góc
0
r i th nh cho v t dao đ ng. B qua m i ma sát, ch n g c th năng t i v trí cân b ng
c a v t. C năng c a con l c trong quá trình dao đ ng là
A.
0
(1 cos )mg
l
B.
0
cosmg
C.
mgl
D.
0
1 cosmg
Câu 2. Trong dao đ ng đi u hòa c a con l c lò xo, l c ph c h i tác d ng lên v t
A. t l ngh ch v i kho ng cách t v t đ n v trí cân b ng và h ng ra xa v trí cân b ng 
B. t l v i đ bi n d ng c a lò xo
C. có giá tr không đ i
D. có đ l n t l v i kho ng cách t v t đ n v trí cân b ng và luôn h ng v v trí cân b ng 
Câu 3. T n s c a h dao đ ng t do
A. ch ph thu c vào đ c tính c a h dao đ ng và không ph thu c vào các y u t bên ngoài
B. ph thu c vào cách kích thích dao đ ng và đ c tính c a h dao đ ng
C. ph thu c vào đi u ki n ban đ u và biên đ c a dao đ ng
D. ch ph thu c vào cách kích thích dao đ ng và không ph thu c vào đ c tính c a h dao đ ng
Câu 4. M t ng i xách m t n c đi trên đ ng m i b c dài    
50
cm thì n c trong b sóng sánh
m nh nh t. V n t c c a ng i đi b 
2,5
km/h chu kì dao đ ng riêng c a n c trong xô là 
A.
0,72
s B.
0,35
s C.
0,45
s D.
0,52
s
Câu 5. Hai dao đ ng đi u hoà cùng pha khi đ l ch pha gi a chúng là
A.
(v i
n
). B.
2 1n
(v i
n
).
C.
2 1
2
n
(v i
n
). D.
2 1
4
n
(v i
n
).
Câu 6. Khi m t sóng c h c truy n t không khí vào n c thì đ i l ng nào sau đây không thay đ i: 
A. V n t c B. T n s C. B c sóng D. Năng l ng
Câu 7. M i liên h gi a b c sóng 
, v n t c truy n sóng
v
, chu kì
T
và t n s
f
c a m t sóng là
A.
v
vf
T
. B.
1 T
v
f
. C.
T f
v v
. D.
1 v
f
T
.
Câu 8. Đi u ki n đ có sóng d ng trên dây khi m t đ u dây c đ nh và đ u còn l i t do là
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A.
k
l
B.
2
k
l
C.
2 1
2
k
l
D.
2 1
4
k
l
Câu 9. L ng năng l ng đ c sóng âm truy n trong m t đ n v th i gian qua m t đ n v di n tích đ t  
vuông góc v i ph ng truy n âm g i là: 
A. C ng đ âm B. Đ to c a âm C. M c c ng đ âm!  D. Năng l ng âm
Câu 10. Trong m t m ch kín g m ngu n đi n su t đi n đ ng E, đi n tr trong r m ch ngoài "
đi n tr R. H th c nào sau đây nêu lên m i quan h gi a các đ i l ng trên v i c ng đ dòng đi n I " !  
ch y trong m ch?
A.
B.
E
I
R
C.
E
I
R r
D.
E
I
r
Câu 11. M t v t dao đ ng đi u hòa v i ph ng trình: 
x 5cosπt
3
cm. S dao đ ng toàn ph n mà
v t th c hi n trong m t phút là:
A. 65 B. 120 C. 45 D. 30
Câu 12. C ng đ dòng đi n trong m ch không phân nhánh d ng 
2 2 cos100i t
(A). C ng đ
dòng đi n hi u d ng trong m ch là
A.
4I
A B.
2,83I
A C.
2I
A D.
1,41I
A
Câu 13. Phát bi u nào sau đây là đúng?
A. Khái ni m c ng đ đi n hi u d ng đ c xây d ng d a vào tác d ng hoá h c c a dòng đi n.  
B. Khái ni m c ng đ đi n hi u d ng đ c xây d ng d a vào tác d ng nhi t c a dòng đi n.  
C. Khái ni m c ng đ đi n hi u  d ng đ c xây d ng d a vào tác d ng t c a dòng đi n. 
D. Khái ni m c ng đ dòng đi n hi u d ng đ c xây d ng d a vào tác d ng phát quang c a dòng  
đi n.
Câu 14. Khi t n s dòng đi n xoay chi u ch y qua đo n m ch ch ch a t đi n tăng lên 4 l n thì dung !
kháng c a t đi n
A. tăng lên 2 l n B. tăng lên 4 l n C. gi m đi 2 l n D. gi m đi 4 l n.
Câu 15. Công th c tính t ng tr c a đo n m ch ! "
RLC
m c n i ti p là
A.
2 2
( )
L C
Z R Z Z
B.
2 2
( )
L C
Z R Z Z
C.
2 2
( )
L C
Z R Z Z
D.
L C
Z R Z Z
Câu 16. M ch đi n xoay chi u RLC m c n i ti p đang có tính c m kháng, khi tăng t n s c a dòng đi n
xoay chi u thì h s công su t c a m ch
A. không thay đ i B. tăng C. gi m D. b ng 1
Câu 17. Chon câu đúng. Nguyên t c ho t đ ng c a máy phát đi n xoay chi u ho t đ ng là
A. d a trên tác d ng c a t tr ng lên dòng đi n. 
B. d a trên tác d ng c a dòng đi n lên nam châm.
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
C. d a trên hi n t ng c m ng đi n t .  !
D. cho nam châm chuy n đ ng t nh ti n v i khung dây
Câu 18. Ch n đáp án đúng. Nguyên t c ho t đ ng c a đ ng c không đ ng b
A. t tr ng quay v i v n t c góc ω thì khung dây quay theo v i ω 
0
< ω
B. t tr ng quay v i v n t c góc ω thì khung dây quay theo v i ω 
0
> ω
C. d a trên hi n t ng dòng đi n Fu-Cô 
D. t tr ng quay v i v n t c góc ω thì khung dây quay theo v i ω 
0
Câu 19. Trong m ch dao đ ng
LC
t ng c ng đ dòng đi n " 
i
trong m ch dao đ ng bi n thiên đi u
hòa theo th i gian s m pha h n đi n tích
q
trên m t b n t đi n m t góc
A.
0
rad. B.
rad. C.
2
rad. D.
2
rad.
Câu 20. M t m ch dao đ ng đi n t t ng g m cu n c m thu n đ t c m L và t đi n đi n "
dung C. Chu kì dao đ ng riêng c a m ch là
A.
.T LC
B.
2 .T LC
C.
T LC
D.
2 .T LC
Câu 21. Trong vi c nào sau đây, ng i ta dùng sóng đi n t đ truy n t i thông tin? 
A. Xem truy n hình cáp. B. Đi u khi n tivi t xa.
C. Nói chuy n b ng đi n tho i đ bàn. D. Xem băng video.
Câu 22. Dùng m t th c chia đ đ n milimét đ đo kho ng cách  l gi a hai đi m A, B k t qu đo
là 600 mm. L y sai s d ng c m t đ chia nh nh t. Cách ghi nào sau đây không đúng v i s ch s
có nghĩa c a phép đo?
A.
6,00 0,01 l
dm. B.
0,6 0,001 l
m. C.
60,0 0,1 l
cm. D.
600 1 l
mm
Câu 23. Công th c nào sau đây tính c m ng t t i tâm c a vòng dây tròn bán kính R mang dòng đi n! !
I ?
A.
7
2.10 .
I
B
R
B.
7
2 .10 .
I
B
R
C.
7
2 .10 .IRB
D.
7
4 .10 .
I
B
R
Câu 24. Bi u th c tính công c a l c đi n di chuy n đi n tích q trong đi n tr ng đ u E m t đo n !  d d c
chi u đ ng s c là  !
A.
A Eqd
B.
Eq
A
d
C.
A Ed
D.
E
A
d
Câu 25. M t vi n nhìn đ c v t đ t cách m t g n nh t 40 (cm). Đ nhìn v t đ t cách m t g n # 
nh t
25
(cm) c n đeo kính (kính đeo sát m t) có đ t là:
A.
2,5D 
(đp). B.
5,0D
(đp). C.
5,0D 
(đp). D.
1,5D
(đp).
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 26. M t v t dao đ ng đi u hòa v i ph ng trình: 
20cos 10
2
x t
cm. Th i đi m đ u tiên v t
đi qua v trí có li đ x = 5 cm theo chi u âm là
A. 0,190 s B. 0,194 s C. 0,192 s D. 0,198 s
Câu 27. M t s i dây căng gi a hai đi m c đ nh cách nhau 80cm. Hai sóng t n s g n nhau liên ti p
cùng t o ra sóng d ng trên dây
1
70f
Hz
2
84f
Hz. Tìm t c đ truy n sóng trên dây. Bi t t c đ
truy n sóng trên dây không đ i.
A.
11,2
m/s B.
22,4
m/s C.
26,9
m/s D.
18,7
m/s
Câu 28. Hai ngu n k t h p
1
S
2
S
gi ng nhau,
1 2
8S S cm
,
10f
Hz. V n t c truy n sóng 20cm/s.
S đi m dao đ ng v i biên đ c c đ i trên đo n
1 2
S S
A. 8 B. 6 C. 7 D. 9
Câu 29. M t máy bi n th t s vòng
1
2
5
n
n
, hi u su t 100% nh n m t công su t 10 kW cu n s "
c p và hi u th hai đ u s c p là 1 kV, cho h s công su t b ng 1 thì c ng đ dòng đi n ch y trong " 
cu n th c p là !
A. 5 A. B. 40 A. C. 50 A. D. 60 A.
Câu 30. M t khung dây quay đ u trong t tr ng đ u các đ ng s c t vuông góc v i tr c quay c a   !
khung v i t c đ 1800 vòng/ phút. T i th i đi m
0t
, véct pháp tuy n c a m t ph ng khung dây h p $
v i véc t c m ng t m t góc !
30 .
o
T thông c c đ i g i qua khung dây là 0,01 Wb. Bi u th c c a su t " !
đi n đ ng c m ng xu t hi n trong khung là !
A.
0,6 60 .
6
e cos t V
B.
0,6 60 .
3
e cos t V
C.
0,6 60 .
6
e cos t V
D.
0,6 60 .
3
e cos t V
Câu 31. Cho m ch đi n
AB
không phân nhánh g m ba ph n t m c theo đúng th t . Đi n tr % ! "
50R
t đi n
200
C µF
, cu n c m thu n
1
L H
. Đi m M n m gi a R C, đi m N n m gi a CL.
Đ t đi n áp xoay chi u
500 100
4
u cos t V
lên hai đ u đo n m ch AB. Bi u th c đi n áp t c ! !
th i hai đ u đo n m ch AN là
A.
500. 100 .
4
AN
u cos t V
B.
500. 100 .
4
AN
u cos t V
C.
250 2. 100 .
4
AN
u cos t V
D.
250 2 100 .
4
AN
u cos t V
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 32. M t con l c xo kh i l ng v t nh 50 g. Con l c dao đ ng đi u hòa trên m t tr c c 
đ nh n m ngang v i ph ng trình 
cos( ) x A t cm
. C sau nh ng kho ng th i gian 0,05 s thì đ ng!
năng và th năng c a v t l i b ng nhau. L y π
2
= 10. Lò xo c a con l c có đ c ng b ng !
A. 25 N/m. B. 100 N/m. C. 200 N/m. D. 50 N/m.
Câu 33. M t con l c xo n m ngang, v t nh kh i l ng m, dao đ ng đi u hòa v i biên đ A. Khi 
v t đang v trí "
A
x
2
, ng i ta th nh nhàng lên m m t v t cùng kh i l ng hai v t dính ch t 
vào nhau. Biên đ dao đ ng m i c a con l c?
A.
A 3
2
B.
A 7
2
C.
A 2
2
D.
A 5
2
Câu 34. Hai v t dao đ ng đi u hòa cùng ph ng, cùng t n s ph ng trình l n l t   
1 1 1
cosx A t
2 2 2
cosx A t
. G i
1 2
x x x
1 2
x x x
. Bi t r ng biên đ dao
đ ng c a x
(+)
g p 3 l n biên đ dao đ ng c a x
(−)
. Đ l ch pha c c đ i gi a
1
x
2
x
g n nh t v i giá
tr nào sau đây?
A. 50
0
B. 40
0
C. 30
0
D. 60
0
Câu 35. Cho m ch đi n nh hình v . & Bi t
1
L H
,
4
2.10
C
F,
200cos100
AB
u t
V. Đi n tr "
R
ph i giá tr b ng bao nhiêu đ công su t to nhi t trên
R
l n
nh t? Tính công su t đó.
A. 50 ; 200W B. 100 ; 200W C. 50 ; 100W D. 100 ; 100W
Câu 36. Đ t đi n áp xoay chi u giá tr hi u d ng không đ i
150V
vào đo n m ch
AMB
AMB g m
đo n AM ch ch a đi n tr ! "
R
, đo n m ch
MB
ch a t đi n đi n dung !
C
m c n i ti p v i m t
cu n c m thu n đ t c m L thay đ i đ c. Bi t sau khi thay đ i đ t c m L thì đi n áp hi u d ng 
hai đ u m ch
MB
tăng
2 2
l n dòng đi n trong m ch tr c sau khi thay đ i l ch pha nhau m t 
góc
π
2
. Tìm đi n áp hi u d ng hai đ u m ch
AM
khi ch a thay đ i
L
?
A. 100 V B. 100
2
V C. 100
3
V D. 120 V
Câu 37. M t sóng c h c lan truy n trên m t n c, ph ng trình sóng t i ngu n  
O
d ng
6cos 10
2
O
u t
cm,
t
tính b ng s. T i th i đi m
0t
sóng b t đ u truy n t O, sau 4 s sóng lan
truy n đ n đi m M cách ngu n 160 cm. B qua s gi m biên đ . Li đ dao đ ng c a ph n t t i đi m %
N cách ngu n O là 120 cm th i đi m t = 2 s là "
A. 0 cm B. 3 cm C. 6 cm D. –6 cm
Câu 38. Ng i ta truy n t i đi n xoay chi u m t pha t m t tr m phát đi n đ n n i tiêu th b ng dây
t ng chi u dài 20 km. Dây d n làm b ng kim lo i đi n tr su t 2,5.10 ' "
-8
Ωm, ti t di n 0,4 cm
2
, h
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC Đ Ề THI TH Ử T T Ố NGHI P
Ệ THPT NĂM 2021 – L N Ầ 3 TRƯ N Ờ G THPT YÊN L C Ạ 2
Bài thi: KHOA HỌC T N Ự HIÊN Môn thi thành ph n ầ : V T Ậ LÝ (Đề thi g m ồ 5 trang) Th i
ờ gian làm bài: 50 phút, không k t ể h i ờ gian phát đề Câu 1. Cho m t ộ con l c ắ đ n
ơ có dây treo dài , quả nặng kh i ố lư ng ợ m , kéo con l c ắ l c ệ h kh i ỏ vị trí cân bằng m t ộ góc 0 r i ồ thả nh c ẹ ho v t ậ dao đ ng. ộ B ỏ qua m i ọ ma sát, ch n ọ g c ố th ế năng t i ạ v t ị rí cân b ng ằ c a ủ vật. C nă ơ ng c a
ủ con lắc trong quá trình dao đ ng l ộ à
A. mgl (1 cos ) mg cos mg 1 cos 0 B. 0 C. mgl D.  0 
Câu 2. Trong dao đ ng đi ộ ều hòa c a ủ con lắc lò xo, l c ự ph c ụ h i ồ tác d ng l ụ ên v t ậ A. tỉ l ngh ệ c ị h v i
ớ khoảng cách từ vật đến v t ị rí cân bằng và hư ng ớ ra xa vị trí cân b ng ằ B. tỉ l v ệ i ớ đ bi ộ n d ế ạng c a ủ lò xo
C. có giá tr không đ ị i ổ D. có đ l ộ n ớ tỉ l v ệ i ớ khoảng cách t v ừ ật đ n v ế
ị trí cân bằng và luôn hư ng v ớ v ề ị trí cân b ng ằ Câu 3. Tần s c ố a ủ hệ dao đ ng t ộ ự do A. ch ph ỉ ụ thu c ộ vào đặc tính c a ủ h da ệ o đ ng ộ và không ph t ụ hu c ộ vào các y u t ế bê ố n ngoài B. phụ thu c
ộ vào cách kích thích dao đ ng và ộ đặc tính c a ủ h da ệ o đ ng ộ C. ph t ụ hu c ộ vào điều ki n ệ ban đầu và biên đ c ộ a ủ dao đ ng ộ D. ch ph ỉ ụ thu c
ộ vào cách kích thích dao đ ng ộ và không ph t ụ hu c ộ vào đặc tính c a ủ h da ệ o đ ng ộ Câu 4. M t ộ ngư i ờ xách m t ộ xô nư c ớ đi trên đư ng ờ m i ỗ bư c ớ dài 50 cm thì nư c ớ trong xô bị sóng sánh mạnh nhất. Vận t c ố c a ủ ngư i ờ đi b l
ộ à 2,5 km/h chu kì dao đ ng ộ riêng c a ủ nư c ớ trong xô là A. 0,72 s B. 0,35 s C. 0, 45 s D. 0,52 s Câu 5. Hai dao đ ng ộ đi u hoà ề cùng pha khi đ l ộ c ệ h pha gi a ữ chúng là A.   2  n (v i ớ n ). B.     2n   1  (v i ớ n ). C.  2n       1 (v i ớ n ). D.  2n       1 (v i ớ n  ). 2 4 Câu 6. Khi m t ộ sóng cơ h c ọ truy n
ề từ không khí vào nư c ớ thì đại lư ng
ợ nào sau đây không thay đ i ổ : A. Vận t c ố B. Tần số C. Bư c ớ sóng D. Năng lư ng ợ Câu 7. M i ố liên h gi ệ a ữ bư c ớ sóng  , vận t c ố truy n
ề sóng v , chu kì T và tần s ố f c a ủ m t ộ sóng là v 1 T T f 1 v A.   vf . B. v   . C.    . D. f   . T fv v TCâu 8. Đi u ki ề n đ ệ c ể ó sóng d ng t ừ rên dây khi m t ộ đầu dây c đ ố nh
ị và đầu còn lại tự do là M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. l k   B. l k   C. l  2k     1 D. l  2k     1 2 2 4 Câu 9. Lư ng ợ năng lư ng ợ đư c ợ sóng âm truy n ề trong m t ộ đ n ơ v ịth i ờ gian qua m t ộ đ n ơ v ịdi n ệ tích đ t ặ vuông góc v i ớ phư ng ơ truy n â ề m g i ọ là: A. Cư ng đ ờ ộ âm B. Đ t ộ o c a ủ âm C. M c ứ cư ng ờ đ â ộ m D. Năng lư ng ợ âm Câu 10. Trong m t ộ m c ạ h kín g m ồ ngu n ồ đi n ệ có su t ấ đi n ệ đ ng ộ E, đi n ệ tr ơ trong r và m c ạ h ngoài có đi n ệ tr ơ R. H ệ th c
ứ nào sau đây nêu lên m i ố quan h ệ gi a ữ các đ i ạ lư ng ợ trên v i ớ cư ng ờ đ ộ dòng đi n ệ I chạy trong mạch? r E E E
A. I E B. I C. I D. I R R R r r  2π  Câu 11. M t ộ vật dao đ ng ộ đi u ề hòa v i ớ phư ng ơ trình: x 5  cosπt   cm. Số dao đ ng ộ toàn phần mà 3    vật th c ự hi n t ệ rong m t ộ phút là: A. 65 B. 120 C. 45 D. 30 Câu 12. Cư ng ờ độ dòng đi n ệ trong m c
ạ h không phân nhánh có d ng ạ i 2 
2 cos100t (A). Cư ng ờ độ dòng đi n ệ hi u d ệ ng t ụ rong mạch là A. I 4  A B. I 2  ,83 A C. I 2  A D. I 1  , 41 A Câu 13. Phát bi u nà ể o sau đây là đúng? A. Khái ni m ệ cư ng đ ờ ộ đi n hi ệ u d ệ ng ụ đư c ợ xây d ng d ự a ự vào tác d ng ụ hoá h c ọ c a ủ dòng đi n. ệ B. Khái ni m ệ cư ng ờ đ đi ộ n ệ hi u d ệ ng đ ụ ư c ợ xây d ng d ự a ự vào tác d ng nhi ụ t ệ c a ủ dòng đi n. ệ C. Khái ni m ệ cư ng đ ờ ộ đi n hi ệ u ệ d ng ụ đư c ợ xây d ng d ự a ự vào tác d ng ụ t c ừ a ủ dòng đi n. ệ D. Khái ni m ệ cư ng ờ độ dòng đi n ệ hi u ệ d ng ụ đư c ợ xây d ng ự d a ự vào tác d ng ụ phát quang c a ủ dòng đi n. ệ
Câu 14. Khi tần số dòng đi n ệ xoay chi u ề ch y ạ qua đo n ạ m c ạ h chỉ ch a ứ tụ đi n ệ tăng lên 4 l n ầ thì dung kháng c a ủ tụ đi n ệ A. tăng lên 2 lần B. tăng lên 4 lần C. giảm đi 2 lần D. giảm đi 4 lần. Câu 15. Công th c ứ tính t ng ổ trơ c a
ủ đoạn mạch RLC mắc n i ố ti p ế là A. 2 2
Z R  (Z Z ) B. 2 2
Z R  (Z Z ) C. 2 2
Z R  (Z Z )
D. Z R Z Z L C L C L C L C Câu 16. Mạch đi n ệ xoay chi u ề RLC m c ắ n i ố ti p ế đang có tính c m ả kháng, khi tăng t n ầ s c ố a ủ dòng đi n ệ xoay chiều thì h s ệ c ố ông suất c a ủ mạch A. không thay đ i ổ B. tăng C. giảm D. bằng 1
Câu 17. Chon câu đúng. Nguyên tắc hoạt đ ng c ộ a
máy phát đi n xoa ệ y chiều hoạt đ ng l ộ à A. d a ự trên tác d ng c ụ a ủ t t ừ rư ng ờ lên dòng đi n. ệ B. d a ự trên tác d ng c ụ a ủ dòng đi n ệ lên nam châm. M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) C. d a ự trên hi n t ệ ư ng ợ cảm ng đi ứ n ệ t . ừ
D. cho nam châm chuyển đ ng t ộ nh ị ti n v ế i ớ khung dây Câu 18. Ch n đá ọ
p án đúng. Nguyên tắc hoạt đ ng ộ c a ủ đ ng ộ c không đ ơ ng b ồ ộ là A. t t ừ rư ng ờ quay v i ớ vận t c
ố góc ω thì khung dây quay theo v i ớ ω0 < ω B. từ trư ng ờ quay v i ớ vận t c
ố góc ω thì khung dây quay theo v i ớ ω0 > ω C. d a ự trên hi n t ệ ư ng ợ dòng đi n F ệ u-Cô D. t t ừ rư ng ờ quay v i ớ vận t c
ố góc ω thì khung dây quay theo v i ớ ω0 =ω
Câu 19. Trong mạch dao đ ng ộ LC lí tư ng ơ cư ng ờ đ ộ dòng đi n
i trong mạch dao đ ng ộ bi n ế thiên đi u ề hòa theo th i ờ gian s m ớ pha h n đi ơ n ệ tích q trên m t ộ bản t đi ụ n ệ m t ộ góc  A. 0 rad. B.  rad. C. 2 rad. D. rad. 2 Câu 20. M t ộ mạch dao đ ng ộ đi n ệ từ lí tư ng ơ g m ồ cu n ộ c m ả thu n ầ có đ ộ t ự c m ả L và t ụ đi n ệ có đi n ệ dung C. Chu kì dao đ ng ri ộ êng c a ủ m c ạ h là A. T   LC.
B. T  2 LC.
C. T   LC D. T 2   LC . Câu 21. Trong vi c ệ nào sau đây, ngư i ờ ta dùng sóng đi n t ệ ừ đ t ể ruy n t ề i ả thông tin? A. Xem truy n hì ề nh cáp. B. Đi u khi ề n t ể ivi t xa ừ . C. Nói chuy n b ệ ằng đi n t ệ hoại để bàn. D. Xem băng video. Câu 22. Dùng m t ộ thư c ớ chia độ đ n ế milimét để đo kho ng ả cách l gi a ữ hai đi m ể A, B và có k t ế quả đo là 600 mm. L y ấ sai s ố d ng ụ c ụ là m t ộ đ ộ chia nh ỏ nh t
ấ . Cách ghi nào sau đây không đúng v i ớ s ố ch ữ số có nghĩa c a ủ phép đo? A. l   6, 00 0  ,  01 dm. B. l   0, 6 0  ,  001 m. C. l   60, 0 0  ,  1 cm. D. l   600   1 mm Câu 23. Công th c ứ nào sau đây tính c m ả ng ứ t ừ t i ạ tâm c a
ủ vòng dây tròn có bán kính R mang dòng đi n ệ I ?  III A. 7 B 2  .10 . B. 7 B 2   .10 . C.  7 B 2   .10 .IR D. 7 B 4   .10 . R R R Câu 24. Biểu th c ứ tính công c a ủ l c ự đi n ệ di chuy n ể đi n ệ tích q trong đi n ệ trư ng ờ đ u ề E m t ộ đo n ạ d d c ọ chiều đư ng s ờ c ứ là Eq E
A. A Eqd B. A
C. A Ed D. A d d Câu 25. Mắt vi n ễ nhìn rõ đư c ợ v t ậ đ t ặ cách m t ắ g n ầ nh t
ấ 40 (cm). Để nhìn rõ v t ậ đ t ặ cách m t ắ g n ầ
nhất 25 (cm) cần đeo kính (kính đeo sát mắt) có đ t ộ l ụ à:
A. D  2,5 (đp). B. D 5  , 0 (đp).
C. D  5,0 (đp). D. D 1  , 5 (đp). M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )   Câu 26. M t ộ vật dao đ ng ộ đi u ề hòa v i ớ phư ng ơ trình: x 2  0 cos 10 t     cm. Th i ờ đi m ể đ u ầ tiên v t ậ 2    đi qua v t ị rí có li đ x = ộ 5 cm theo chi u â ề m là A. 0,190 s B. 0,194 s C. 0,192 s D. 0,198 s Câu 27. M t ộ s i ợ dây căng gi a ữ hai đi m ể cố đ nh
ị cách nhau 80cm. Hai sóng có t n ầ s ố g n ầ nhau liên ti p ế cùng tạo ra sóng d ng ừ trên dây là f 7  0 f 8  4 1 Hz và 2 Hz. Tìm t c ố độ truy n ề sóng trên dây. Bi t ế t c ố độ
truyền sóng trên dây không đ i ổ . A. 11, 2 m/s B. 22, 4 m/s C. 26,9 m/s D. 18,7 m/s Câu 28. Hai ngu n ồ k t ế h p ợ S S S S 8  cm f 1 và 2 gi ng ố nhau, 1 2 , 1  0 Hz. V n ậ t c ố truy n ề sóng 20cm/s. S đi ố ểm dao đ ng v ộ i ớ biên đ c ộ c ự đ i ạ trên đo n ạ S S 1 2 là A. 8 B. 6 C. 7 D. 9 n Câu 29. M t ộ máy bi n
ế thế có tỉ số vòng 1  5 , hi u ệ suất 100% nh n ậ m t ộ công su t ấ 10 kW ơ cu n ộ sơ n2 cấp và hi u ệ thế ơ hai đ u ầ s ơ c p ấ là 1 kV, cho h ệ s ố công su t ấ b ng ằ 1 thì cư ng ờ đ ộ dòng đi n ệ ch y ạ trong cu n ộ th c ứ ấp là A. 5 A. B. 40 A. C. 50 A. D. 60 A. Câu 30. M t ộ khung dây quay đ u ề trong từ trư ng ờ đ u ề có các đư ng ờ s c ứ t ừ vuông góc v i ớ tr c ụ quay c a ủ khung v i ớ t c
ố độ 1800 vòng/ phút. T i ạ th i ờ đi m ể t 0  , véctơ pháp tuy n ế c a ủ m t ặ ph ng ẳ khung dây h p ợ v i ớ véc tơ c m ả ng ứ từ m t
ộ góc 30 .o Từ thông c c ự đ i ạ g i
ơ qua khung dây là 0,01 Wb. Bi u ể th c ứ c a ủ su t ấ đi n ệ đ ng c ộ ảm ng xu ứ ất hi n t ệ rong khung là       A. e 0
 , 6 cos 60 t V.  B. e 0
 , 6 cos 60 t V. 6       3      C. e 0   , 6 
cos 60 t V.  D. e 0
 , 6 cos 60 t V. 6       3 
Câu 31. Cho mạch đi n
AB không phân nhánh g m ồ ba ph n ầ t ử m c ắ theo đúng th t ứ . ự Đi n ệ tr ơ R 5  0 200 1 và tụ đi n ệ C µF , cu n ộ c m ả thu n
L H . Đi m ể M n m ằ gi a ữ R và C, đi m ể N n m ằ gi a ữ C và L.      Đặt đi n ệ áp xoay chi u ề u 5
 00cos 100 t V  lên hai đ u ầ đo n ạ m c ạ h AB. Bi u ể th c ứ đi n ệ áp t c ứ 4    th i ờ hai đầu đoạn m c ạ h AN là     A. u   500.cos 100   t V. u cost V ANB. 500. 100 – . AN    4   4        C. u 2
 50 2.cos 100 t V. ucost V AND. 250 2 100 – . AN    4   4  M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo