ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó lời gi i ả ) NHÂN S C Ố Ó B N Ố CH S Ữ Ố V I Ớ S C Ố Ó M T Ộ CH S Ữ Ố Toán l p 3 ớ T p 2 t ậ rang 26 Th c hành ự Toán l p 3 ớ T p 2 t ậ rang 26 Bài 1: Đ t ặ tính r i ồ tính. 1 221 × 4 2 007 × 5 810 × 8
1 105 × 9 1 060 × 6 2 618 × 2 L i ờ giải: Đ t ặ tính sao cho các ch ữ s ố cùng hàng th ng ẳ c t ộ v i ớ nhau. Sau đó th c ự hi n ệ nhân lần lư t ợ t t ừ rái sang ph i ả 1221 + 4 nhân 1 b ng 4, vi ằ t ế 4 4 + 4 nhân 2 b ng 8, vi ằ t ế 8 + 4 nhân 2 b ng 8, vi ằ t ế 8 4884 + 4 nhân 1 b ng 4, vi ằ t ế 4 V y 1 221 × 4 = 4 884 ậ 2007 + 5 nhân 7 b ng 35, vi ằ t ế 5, nhớ 3 5 + 5 nhân 0 b ng 0, t ằ hêm 3 b ng ằ 3, vi t ế 3 + 5 nhân 0 b ng 0, vi ằ t ế 0 10035 + 5 nhân 2 b ng 10, vi ằ t ế 10 V y 2 007 × 5 = 10 035 ậ 810 + 8 nhân 0 b ng 0, vi ằ t ế 0 8 + 8 nhân 1 b ng 8, vi ằ t ế 8 + 8 nhân 8 b ng 64, vi ằ t ế 64 6480 V y 810 × 8 = 6 480 ậ 1105 + 9 nhân 5 b ng 45, vi ằ t ế 5 nhớ 4 9 + 9 nhân 0 b ng 0, t ằ hêm 4 b ng ằ 4, vi t ế 4 + 9 nhân 1 b ng 9, vi ằ t ế 9 9945 + 9 nhân 1 b ng 9, vi ằ t ế 9 V y 1 105 × 9 = 9 945 ậ 1060 + 0 nhân 6 b ng 0, vi ằ t ế 0 6 + 6 nhân 6 b ng 36, vi ằ t ế 6 nhớ 3 + 6 nhân 0 b ng 0, t ằ hêm 3 b ng ằ 3, vi t ế 3 6360 + 6 nhân 1 b ng 6, vi ằ t ế 6 V y 1 060 × 6 = 6 360 ậ M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó lời gi i ả ) 2618 + 2 nhân 8 b ng 16, vi ằ t ế 6 nhớ 1 2 + 2 nhân 1 b ng 2, t ằ hêm 1 b ng ằ 3, vi t ế 3 + 2 nhân 6 b ng 12, vi ằ t ế 2 nhớ 1 5236 + 2 nhân 2 b ng 4, t ằ hêm 1 b ng ằ 5, vi t ế 5 V y 2 618 × 2 = 5 236 ậ Toán l p 3 ớ T p 2 t ậ rang 27 Luy n ệ t p ậ Toán l p 3 ớ T p 2 t ậ rang 27 Bài 1: Tính nhẩm. a) 50 × 2 b) 20 × 4 500 × 2 200 × 4 5 000 × 2 2 000 × 4 L i ờ giải: a) Ta có: 5 ch c ụ × 2 = 10 ch c ụ b) Ta có: 2 ch c ụ × 4 = 8 ch c ụ V y ậ 50 × 2 = 100 V y ậ 20 × 4 = 80 5 trăm × 2 = 10 trăm 2 trăm × 4 = 8 trăm V y ậ 500 × 2 = 1 000 V y ậ 200 × 4 = 800 5 nghìn × 2 = 10 nghìn 2 nghìn × 4 = 8 nghìn V y ậ 5 000 × 2 = 10 000 V y ậ 2 000 × 4 = 8 000 Toán l p 2 ớ T p 3 t ậ rang 27 Bài 2 Số? L i ờ giải:
- Muốn tìm tích, ta l y t ấ h a s ừ ố nhân v i ớ th a s ừ ố M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó lời gi i ả ) - Muốn tìm s b ố chi ị a, ta l y t ấ hư ng ơ nhân v i ớ s chi ố a * Quy trình th c ự hi n phép t ệ ính 1020 + 8 nhân 0 b ng 0, vi ằ t ế 0 8 + 8 nhân 2 b ng 16, vi ằ t ế 6 nhớ 1 + 8 nhân 0 b ng 0, t ằ hêm 1 b ng ằ 1, vi t ế 1 8160 + 8 nhân 1 b ng 8, vi ằ t ế 8 V y 1 020 × 8 = 8 160 ậ 1703 + 5 nhân 3 b ng 15, vi ằ t ế 5 nhớ 1 5 + 5 nhân 0 b ng 0, t ằ hêm 1 b ng ằ 1, vi t ế 1 + 5 nhân 7 b ng 35, vi ằ t ế 5 nhớ 3 8515 + 5 nhân 1 b ng 5, t ằ hêm 3 b ng ằ 8, vi t ế 8 V y 1 703 × 5 = 8 515 ậ 610 + 5 nhân 0 b ng 0, vi ằ t ế 0 5 + 5 nhân 1 b ng 5, vi ằ t ế 5 + 5 nhân 6 b ng 30, vi ằ t ế 30 3050 V y 610 × 5 = 3050 ậ 1402 + 7 nhân 2 b ng 14, vi ằ t ế 4 nhớ 1 7 + 7 nhân 0 b ng 0, t ằ hêm 1 b ng ằ 1, vi t ế 1 + 7 nhân 4 b ng 28, vi ằ t ế 8 nhớ 2 9814 + 7 nhân 1 b ng 7, t ằ hêm 2 b ng ằ 9, vi t ế 9 V y 1 402 × 7 = 9 814 ậ Toán l p 3 ớ T p 2 t ậ rang 27 Bài 3: >, <, = a) 1 080 × 9 .?. 1 020 × 9
b) 2 × 1 000 × 5 .?. 1 000 × 2 × 5
c) 2 400 × 2 .?. (200 + 4 000) × 2 L i ờ giải: M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó lời gi i ả )
a) 1080 × 9 > 1020 × 9 (vì hai phép tính có cùng th a s ừ 9, m ố à 1080 > 1020)
b) 2 × 1000 × 5 = 1000 × 2 × 5 (vì hai phép tính có th a s ừ gi ố ng nhau) ố
c) Ta có: 200 + 4000 = 4200, bài t p đ ậ a v ư
ề so sánh 2400 × 2 và 4200 × 2
2400 × 2 < (200 + 4000) × 2 (vì hai phép tính có th a ừ số 2 gi ng ố nhau và 2400 < 4200) Toán l p 3 ớ T p 2 t ậ rang 27 Bài 4: Tìm giá tr t ị hích h p ợ c a m ủ i ỗ bi u t ể h c. ứ L i ờ giải: - V i ớ nh ng ữ bi u ể th c ứ có ch a ứ phép tính c ng, ộ tr , ừ nhân, chia, ta th c ự hi n ệ phép nhân, chia trư c; ớ v i ớ nh ng ữ bi u ể th c ứ có ch a ứ d u ấ ngo c ặ thì ta th c ự hi n ệ phép tính trong ngo c ặ trư c ớ
a) 800 × 4 + 1 800 = 3 200 + 1 800 = 5 000 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Giải Sgk Toán lớp 3 Bài 10: Nhân số có bốn chữ số với số có một chữ số (Chân trời sáng tạo)
87
44 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.a
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu giải sgk Toán lớp 3 Chân trời sáng tạo hay nhất, chi tiết đầy đủ sẽ giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Toán lớp 3, từ đó đạt điểm cao trong các bài thi môn Toán 3.
- File word có lời giải chi tiết 100%.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(87 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 3
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b nả xem thử, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ệ ể ế ờ ả
NHÂN S CÓ B N CH S V I S CÓ M T CH SỐ Ố Ữ Ố Ớ Ố Ộ Ữ Ố
Toán l p 3 T p 2 trang 26 Th c hànhớ ậ ự
Toán l p 3 T p 2 trang 26 Bài 1:ớ ậ
Đ t tính r i tính.ặ ồ
1 221 × 4 2 007 × 5 810 × 8
1 105 × 9 1 060 × 6 2 618 × 2
L i gi i:ờ ả
Đ t tính sao cho các ch s cùng hàng th ng c t v i nhau. Sau đó th c hi n nhânặ ữ ố ẳ ộ ớ ự ệ
l n l t t trái sang ph iầ ượ ừ ả
1221
4
4884
+ 4 nhân 1 b ng 4, vi t 4ằ ế
+ 4 nhân 2 b ng 8, vi t 8ằ ế
+ 4 nhân 2 b ng 8, vi t 8ằ ế
+ 4 nhân 1 b ng 4, vi t 4ằ ế
V y 1 221 × 4 = 4 884ậ
2007
5
10035
+ 5 nhân 7 b ng 35, vi t 5, nh 3ằ ế ớ
+ 5 nhân 0 b ng 0, thêm 3 b ng 3, vi t 3ằ ằ ế
+ 5 nhân 0 b ng 0, vi t 0ằ ế
+ 5 nhân 2 b ng 10, vi t 10ằ ế
V y 2 007 × 5 = 10 035ậ
810
8
6480
+ 8 nhân 0 b ng 0, vi t 0ằ ế
+ 8 nhân 1 b ng 8, vi t 8ằ ế
+ 8 nhân 8 b ng 64, vi t 64ằ ế
V y 810 × 8 = 6 480ậ
1105
9
9945
+ 9 nhân 5 b ng 45, vi t 5 nh 4ằ ế ớ
+ 9 nhân 0 b ng 0, thêm 4 b ng 4, vi t 4ằ ằ ế
+ 9 nhân 1 b ng 9, vi t 9ằ ế
+ 9 nhân 1 b ng 9, vi t 9ằ ế
V y 1 105 × 9 = 9 945ậ
1060
6
6360
+ 0 nhân 6 b ng 0, vi t 0ằ ế
+ 6 nhân 6 b ng 36, vi t 6 nh 3ằ ế ớ
+ 6 nhân 0 b ng 0, thêm 3 b ng 3, vi t 3ằ ằ ế
+ 6 nhân 1 b ng 6, vi t 6ằ ế
V y 1 060 × 6 = 6 360ậ
M iọ th c m c vui lòng xin liên hắ ắ ệ hotline: 084 283 45 85
Đây là b nả xem thử, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ệ ể ế ờ ả
2618
2
5236
+ 2 nhân 8 b ng 16, vi t 6 nh 1ằ ế ớ
+ 2 nhân 1 b ng 2, thêm 1 b ng 3, vi t 3ằ ằ ế
+ 2 nhân 6 b ng 12, vi t 2 nh 1ằ ế ớ
+ 2 nhân 2 b ng 4, thêm 1 b ng 5, vi t 5ằ ằ ế
V y 2 618 × 2 = 5 236ậ
Toán l p 3 T p 2 trang 27 Luy n t pớ ậ ệ ậ
Toán l p 3 T p 2 trang 27 Bài 1:ớ ậ
Tính nh m.ẩ
a) 50 × 2 b) 20 × 4
500 × 2 200 × 4
5 000 × 2 2 000 × 4
L i gi i:ờ ả
a) Ta có: 5 ch c × 2 = 10 ch cụ ụ
V y ậ 50 × 2 = 100
5 trăm × 2 = 10 trăm
V y ậ 500 × 2 = 1 000
5 nghìn × 2 = 10 nghìn
V y ậ 5 000 × 2 = 10 000
b) Ta có: 2 ch c × 4 = 8 ch cụ ụ
V y ậ 20 × 4 = 80
2 trăm × 4 = 8 trăm
V y ậ 200 × 4 = 800
2 nghìn × 4 = 8 nghìn
V y ậ 2 000 × 4 = 8 000
Toán l p 2 T p 3 trang 27 Bài 2ớ ậ
S ?ố
L i gi i:ờ ả
- Mu n tìm tích, ta l y th a s nhân v i th a số ấ ừ ố ớ ừ ố
M iọ th c m c vui lòng xin liên hắ ắ ệ hotline: 084 283 45 85
Đây là b nả xem thử, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ệ ể ế ờ ả
- Mu n tìm s b chia, ta l y th ng nhân v i s chiaố ố ị ấ ươ ớ ố
* Quy trình th c hi n phép tínhự ệ
1020
8
8160
+ 8 nhân 0 b ng 0, vi t 0ằ ế
+ 8 nhân 2 b ng 16, vi t 6 nh 1ằ ế ớ
+ 8 nhân 0 b ng 0, thêm 1 b ng 1, vi t 1ằ ằ ế
+ 8 nhân 1 b ng 8, vi t 8ằ ế
V y 1 020 × 8 = 8 160ậ
1703
5
8515
+ 5 nhân 3 b ng 15, vi t 5 nh 1ằ ế ớ
+ 5 nhân 0 b ng 0, thêm 1 b ng 1, vi t 1ằ ằ ế
+ 5 nhân 7 b ng 35, vi t 5 nh 3ằ ế ớ
+ 5 nhân 1 b ng 5, thêm 3 b ng 8, vi t 8ằ ằ ế
V y 1 703 × 5 = 8 515ậ
610
5
3050
+ 5 nhân 0 b ng 0, vi t 0ằ ế
+ 5 nhân 1 b ng 5, vi t 5ằ ế
+ 5 nhân 6 b ng 30, vi t 30ằ ế
V y 610 × 5 = 3050ậ
1402
7
9814
+ 7 nhân 2 b ng 14, vi t 4 nh 1ằ ế ớ
+ 7 nhân 0 b ng 0, thêm 1 b ng 1, vi t 1ằ ằ ế
+ 7 nhân 4 b ng 28, vi t 8 nh 2ằ ế ớ
+ 7 nhân 1 b ng 7, thêm 2 b ng 9, vi t 9ằ ằ ế
V y 1 402 × 7 = 9 814ậ
Toán l p 3 T p 2 trang 27 Bài 3:ớ ậ
>, <, =
a) 1 080 × 9 .?. 1 020 × 9
b) 2 × 1 000 × 5 .?. 1 000 × 2 × 5
c) 2 400 × 2 .?. (200 + 4 000) × 2
L i gi i:ờ ả
M iọ th c m c vui lòng xin liên hắ ắ ệ hotline: 084 283 45 85
Đây là b nả xem thử, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ệ ể ế ờ ả
a) 1080 × 9 > 1020 × 9 (vì hai phép tính có cùng th a s 9, mà 1080 > 1020)ừ ố
b) 2 × 1000 × 5 = 1000 × 2 × 5 (vì hai phép tính có th a s gi ng nhau)ừ ố ố
c) Ta có: 200 + 4000 = 4200, bài t p đ a v so sánh 2400 × 2 và 4200 × 2ậ ư ề
2400 × 2 < (200 + 4000) × 2 (vì hai phép tính có th a s 2 gi ng nhau và 2400 <ừ ố ố
4200)
Toán l p 3 T p 2 trang 27 Bài 4:ớ ậ
Tìm giá tr thích h p c a m i bi u th c.ị ợ ủ ỗ ể ứ
L i gi i:ờ ả
- V i nh ng bi u th c có ch a phép tính c ng, tr , nhân, chia, ta th c hi n phépớ ữ ể ứ ứ ộ ừ ự ệ
nhân, chia tr c; v i nh ng bi u th c có ch a d u ngo c thì ta th c hi n phépướ ớ ữ ể ứ ứ ấ ặ ự ệ
tính trong ngo c tr cặ ướ
a) 800 × 4 + 1 800 = 3 200 + 1 800 = 5 000
M iọ th c m c vui lòng xin liên hắ ắ ệ hotline: 084 283 45 85
Đây là b nả xem thử, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ệ ể ế ờ ả
b) 2 700 × 3 – 5 100 = 8 100 – 5 100 = 3 000
c) (1 200 + 300) × 6 = 1 500 × 6 = 9 000
d) 10 000 – 1 600 × 5 = 10 000 – 8 000 = 2 000
Ta có k t qu nh sau:ế ả ư
Toán l p 3 T p 2 trang 28 Bài 5: ớ ậ
Trong kho có 10 000 kg g o. Ng i ta dùng 6 xe đ chuy n g o trong kho đ nạ ườ ể ể ạ ế
c a hàng. Bi t m i xe ch 1 500 kg g o. H i trong kho còn l i bao nhiêu ki-lô-ử ế ỗ ở ạ ỏ ạ
gam g o?ạ
M iọ th c m c vui lòng xin liên hắ ắ ệ hotline: 084 283 45 85