ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó lời gi i ả ) CHIA S C Ố Ó B N Ố CH S Ữ C Ố HO S C Ố Ó M T Ộ CH S Ữ Ố Toán l p 3 ớ T p 2 t ậ rang 30 Th c hành ự Toán l p 3 ớ T p 2 t ậ rang 30 Bài 1: Đ t ặ tính r i ồ tính. 8 444 : 7 2 000 : 4 3 814 : 8 9 108 : 9 1 060 : 5 5 618 : 6 L i ờ giải: Em đ t ặ tính phép chia và th c ự hi n ệ l n ầ lư t
ợ chia các số theo thứ tự từ trái qua ph i ả 8444 7 + 8 chia 7 được 1, vi t ế 1 14 1206 1 nhân 7 b ng ằ 7, 8 trừ 7 b ng 1 ằ + Hạ 4, 14 chia 7 đư c ợ 2, vi t ế 2 04 2 nhân 7 b ng ằ 14, 14 trừ 14 b ng 0 ằ 44 + Hạ 4, 4 chia 7 đư c ợ 0, vi t ế 0 2 0 nhân 7 b ng ằ 0, 4 trừ 0 b ng 4 ằ + Hạ 4, 44 chia 7 đư c ợ 6, vi t ế 6 6 nhân 7 b ng ằ 42, 44 trừ 42 b ng 2 ằ V y ậ 8 444 : 7 = 1 206 (d 2) ư 2000 4 + 20 chia 4 được 5, vi t ế 5 00 500 5 nhân 4 b ng ằ 20, 20 trừ 20 b ng 0 ằ + Hạ 0, 0 chia 4 đư c ợ 0, vi t ế 0 00 0 nhân 4 b ng ằ 0, 0 trừ 0 b ng 0 ằ 0 + Hạ 0, 0 chia 4 đư c ợ 0, vi t ế 0 0 nhân 4 b ng ằ 0, 0 trừ 0 b ng 0 ằ 3814 8 + 38 chia 8 được 4, vi t ế 4 61 476 4 nhân 8 b ng ằ 32, 38 trừ 32 b ng 6 ằ + Hạ 1, 61 chia 8 đư c ợ 7, vi t ế 7 54 7 nhân 8 b ng ằ 56, 61 trừ 56 b ng 5 ằ 6 + Hạ 4, 54 chia 8 đư c ợ 6, vi t ế 6 6 nhân 8 b ng ằ 48, 54 trừ 48 b ng 6 ằ V y ậ 3 814 : 8 = 476 (d 6) ư M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó lời gi i ả ) 9108 9 + 9 chia 9 được 1, vi t ế 1 01 1012 1 nhân 9 b ng ằ 9, 9 trừ 9 b ng 0 ằ + Hạ 1, 1 chia 9 đư c ợ 0, vi t ế 0 10 0 nhân 9 b ng ằ 0, 1 trừ 0 b ng 1 ằ 18 + Hạ 0, 10 chia 9 đư c ợ 1, vi t ế 1 0 1 nhân 9 b ng ằ 9, 10 trừ 9 b ng 1 ằ + Hạ 8, 18 chia 9 đư c ợ 2, vi t ế 2 2 nhân 9 b ng ằ 18, 18 trừ 18 b ng 0 ằ V y ậ 9 108 : 9 = 1 012 1060 5 + 10 chia 5 được 2, vi t ế 2 06 212 2 nhân 5 b ng ằ 10, 10 trừ 10 b ng 0 ằ + Hạ 6, 6 chia 5 đư c ợ 1, vi t ế 1 10 1 nhân 5 b ng ằ 5, 6 trừ 5 b ng 1 ằ 0 + Hạ 0, 10 chia 5 đư c ợ 2, vi t ế 2 2 nhân 5 b ng ằ 10, 10 trừ 10 b ng 0 ằ V y ậ 1 060 : 5 = 512 5618 6 + 56 chia 6 được 9, vi t ế 9 21 936 9 nhân 6 b ng ằ 54, 56 trừ 54 b ng 2 ằ + Hạ 1, 21 chia 6 đư c ợ 3, vi t ế 3 38 3 nhân 6 b ng ằ 18, 21 trừ 18 b ng 3 ằ 2 + Hạ 8, 38 chia 6 đư c ợ 6, vi t ế 6 6 nhân 6 b ng ằ 36, 36 trừ 36 b ng 0 ằ Toán l p 3 ớ T p 2 t ậ rang 30 Luy n ệ t p ậ Toán l p 3 ớ T p 2 t ậ rang 30 Bài 1: Số? L i ờ giải: * Ở c t ộ th hai ứ , mu n t ố ìm số b chi ị a, ta l y t ấ hư ng ơ nhân v i ớ s chi ố a
Số cần tìm là: 2 210 × 4 = 8 840 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó lời gi i ả ) V y t ậ a cần đi n s
ề ố 8 840 vào ô trống c ở t ộ 2 * Ở c t ộ th 3, m ứ uốn tìm thư ng, ơ ta l y s ấ ố b chi ị a chia cho s chi ố a.
Số cần tìm là: 3 352 : 8 = 419 V y t ậ a cần đi n s ề ố 419 vào ô trống c ở t ộ 3 * Ở c t ộ 4, muốn tìm s b ố chi ị a, ta l y t ấ hư ng nhân ơ v i ớ s chi ố a
Số cần tìm là: 409 × 8 = 3 272 V y t ậ a cần đi n s
ề ố 3 352 vào ô trống c ở t ộ 4 Ta đi n nh ề s ư au: Số bị chia 8840 8 840 3352 3 272 Số chia 4 4 8 8 Thư ng ơ 2210 2210 419 409 Toán l p 3 ớ T p 2 t ậ rang 30 Bài 2: Đúng hay sai? S a các câu ử sai cho đúng L i ờ giải: Câu đúng là: a, b Câu sai là: c 2473 8 + 24 chia 8 đư c ợ 3, vi t ế 3
07 309 3 nhân 8 b ng 24, 24 t ằ r 24 b ừ ng ằ 0 + H 7, 7 chi ạ a 8 đư c 0, vi ợ t ế 0 73 0 nhân 8 b ng 0, 7 t ằ r 0 b ừ ng ằ 7 1 + H 3, 73 chi ạ a 8 đư c 9, vi ợ t ế 9 9 nhân 8 b ng ằ 72, 73 trừ 72 b ng ằ 1 V y 2 473 : ậ 8 = 309 (d 1) ư V y câu ậ a đúng M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó lời gi i ả ) 7704 9 + 77 chia 9 đư c ợ 8, vi t ế 8 50 856 8 nhân 9 b ng 72, 77 t ằ r 72 b ừ ng ằ 5 + H 0, 50 chi ạ a 9 đư c 5, vi ợ t ế 5 54 5 nhân 9 b ng 45, 50 t ằ r 45 b ừ ng ằ 5 0 + H 4, 54 chi ạ a 9 đư c 6, vi ợ t ế 6 6 nhân 9 b ng 54, 54 t ằ r 54 b ừ ng ằ 0 V y 7 704 : ậ 9 = 856 V y câu ậ b đúng 9048 3 + 9 chia 3 đư c ợ 3, vi t ế 3 00 3016 3 nhân 3 b ng 9, 9 t ằ r 9 b ừ ng ằ 0 + H 0, 0 chi ạ a 3 đư c 0, vi ợ t ế 0 04 0 nhân 3 b ng 0, 0 t ằ r 0 b ừ ng ằ 0 18 + H 4, 4 chi ạ a 3 đư c 1, vi ợ t ế 1 0 1 nhân 3 b ng 3, 4 t ằ r 3 b ừ ng ằ 1 + H 8, 18 chi ạ a 3 đư c 6, vi ợ t ế 6 6 nhân 3 b ng 18, 18 t ằ r 18 b ừ ng ằ 0 V y 9 048 : ậ 3 = 3 016 Toán l p 3 ớ T p 2 t ậ rang 30 Bài 3:
Câu nào đúng, câu nào sai? a) Mỗi h p s ộ a ữ n ng 432 g. ặ V y 3 h ậ p ộ s a nh ữ ư thế n ng h ặ n 1 kg. ơ b) Chia đ u 5 400 m ề l m t
ậ ong cho 8 gia đình. Mỗi gia đình đư c ợ h n 1 ơ l m t ậ ong. L i ờ giải: a) Đổi 1 kg = 1 000 g Ta có: 3 h p s ộ a ữ n ng s ặ ố gam là: 432 × 3 = 1 296 (g) So sánh: 1 296 và 1 000
Số 1 296 và số 1 000 đ u có ch ề s
ữ ố hàng nghìn là 1; s 1 296 có ch ố s ữ hàng ố
trăm là 2, số 1 000 có ch s
ữ ố hàng trăm là 0. Do 2 > 0 nên 1 296 > 1 000 V y ậ câu a đúng. b) Chia đ u 5 400 m ề l m t
ậ ong cho 8 gia đình nên mỗi gia đình có: 5 400 : 8 = 675 (ml m t ậ ong) Đ i
ổ 1 l = 1 000 ml M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Giải Sgk Toán lớp 3 Bài 11: Chia số có bốn chữ số cho số có một chữ số (Chân trời sáng tạo)
109
55 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.a
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu giải sgk Toán lớp 3 Chân trời sáng tạo hay nhất, chi tiết đầy đủ sẽ giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Toán lớp 3, từ đó đạt điểm cao trong các bài thi môn Toán 3.
- File word có lời giải chi tiết 100%.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(109 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 3
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b nả xem thử, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ệ ể ế ờ ả
CHIA S CÓ B N CH S CHO S CÓ M T CH SỐ Ố Ữ Ố Ố Ộ Ữ Ố
Toán l p 3 T p 2 trang 30 Th c hànhớ ậ ự
Toán l p 3 T p 2 trang 30 Bài 1:ớ ậ
Đ t tính r i tính.ặ ồ
8 444 : 7 2 000 : 4 3 814 : 8
9 108 : 9 1 060 : 5 5 618 : 6
L i gi i:ờ ả
Em đ t tính phép chia và th c hi n l n l t chia các s theo th t t trái quaặ ự ệ ầ ượ ố ứ ự ừ
ph iả
7
8444
1206
14
04
44
2
+ 8 chia 7 đ c 1, vi t 1ượ ế
1 nhân 7 b ng 7, 8 tr 7 b ng 1ằ ừ ằ
+ H 4, 14 chia 7 đ c 2, vi t 2ạ ượ ế
2 nhân 7 b ng 14, 14 tr 14 b ng 0ằ ừ ằ
+ H 4, 4 chia 7 đ c 0, vi t 0ạ ượ ế
0 nhân 7 b ng 0, 4 tr 0 b ng 4ằ ừ ằ
+ H 4, 44 chia 7 đ c 6, vi t 6ạ ượ ế
6 nhân 7 b ng 42, 44 tr 42 b ng 2ằ ừ ằ
V y 8 444 : 7 = 1 206 (d 2)ậ ư
4
2000
500
00
00
0
+ 20 chia 4 đ c 5, vi t 5ượ ế
5 nhân 4 b ng 20, 20 tr 20 b ng 0ằ ừ ằ
+ H 0, 0 chia 4 đ c 0, vi t 0ạ ượ ế
0 nhân 4 b ng 0, 0 tr 0 b ng 0ằ ừ ằ
+ H 0, 0 chia 4 đ c 0, vi t 0ạ ượ ế
0 nhân 4 b ng 0, 0 tr 0 b ng 0ằ ừ ằ
8
3814
476
61
54
6
+ 38 chia 8 đ c 4, vi t 4ượ ế
4 nhân 8 b ng 32, 38 tr 32 b ng 6ằ ừ ằ
+ H 1, 61 chia 8 đ c 7, vi t 7ạ ượ ế
7 nhân 8 b ng 56, 61 tr 56 b ng 5ằ ừ ằ
+ H 4, 54 chia 8 đ c 6, vi t 6ạ ượ ế
6 nhân 8 b ng 48, 54 tr 48 b ng 6ằ ừ ằ
V y 3 814 : 8 = 476 (d 6)ậ ư
M iọ th c m c vui lòng xin liên hắ ắ ệ hotline: 084 283 45 85
Đây là b nả xem thử, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ệ ể ế ờ ả
9
9108
1012
01
10
18
0
+ 9 chia 9 đ c 1, vi t 1ượ ế
1 nhân 9 b ng 9, 9 tr 9 b ng 0ằ ừ ằ
+ H 1, 1 chia 9 đ c 0, vi t 0ạ ượ ế
0 nhân 9 b ng 0, 1 tr 0 b ng 1ằ ừ ằ
+ H 0, 10 chia 9 đ c 1, vi t 1ạ ượ ế
1 nhân 9 b ng 9, 10 tr 9 b ng 1ằ ừ ằ
+ H 8, 18 chia 9 đ c 2, vi t 2ạ ượ ế
2 nhân 9 b ng 18, 18 tr 18 b ng 0ằ ừ ằ
V y 9 108 : 9 = 1 012ậ
5
1060
212
06
10
0
+ 10 chia 5 đ c 2, vi t 2ượ ế
2 nhân 5 b ng 10, 10 tr 10 b ng 0ằ ừ ằ
+ H 6, 6 chia 5 đ c 1, vi t 1ạ ượ ế
1 nhân 5 b ng 5, 6 tr 5 b ng 1ằ ừ ằ
+ H 0, 10 chia 5 đ c 2, vi t 2ạ ượ ế
2 nhân 5 b ng 10, 10 tr 10 b ng 0ằ ừ ằ
V y 1 060 : 5 = 512ậ
6
5618
936
21
38
2
+ 56 chia 6 đ c 9, vi t 9ượ ế
9 nhân 6 b ng 54, 56 tr 54 b ng 2ằ ừ ằ
+ H 1, 21 chia 6 đ c 3, vi t 3ạ ượ ế
3 nhân 6 b ng 18, 21 tr 18 b ng 3ằ ừ ằ
+ H 8, 38 chia 6 đ c 6, vi t 6ạ ượ ế
6 nhân 6 b ng 36, 36 tr 36 b ng 0ằ ừ ằ
Toán l p 3 T p 2 trang 30 Luy n t pớ ậ ệ ậ
Toán l p 3 T p 2 trang 30 Bài 1:ớ ậ
S ?ố
L i gi i:ờ ả
* c t th hai, mu n tìm s b chia, ta l y th ng nhân v i s chiaỞ ộ ứ ố ố ị ấ ươ ớ ố
S c n tìm là: 2 210 × 4 = 8 840ố ầ
M iọ th c m c vui lòng xin liên hắ ắ ệ hotline: 084 283 45 85
Đây là b nả xem thử, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ệ ể ế ờ ả
V y ta c n đi n s 8 840 vào ô tr ng c t 2ậ ầ ề ố ố ở ộ
* c t th 3, mu n tìm th ng, ta l y s b chia chia cho s chia.Ở ộ ứ ố ươ ấ ố ị ố
S c n tìm là: 3 352 : 8 = 419ố ầ
V y ta c n đi n s 419 vào ô tr ng c t 3ậ ầ ề ố ố ở ộ
* c t 4, mu n tìm s b chia, ta l y th ng nhân v i s chiaỞ ộ ố ố ị ấ ươ ớ ố
S c n tìm là: 409 × 8 = 3 272ố ầ
V y ta c n đi n s 3 352 vào ô tr ng c t 4ậ ầ ề ố ố ở ộ
Ta đi n nh sau:ề ư
S b chiaố ị 8840 8 840 3352 3 272
S chiaố 4 4 8 8
Th ngươ 2210 2210 419 409
Toán l p 3 T p 2 trang 30 Bài 2:ớ ậ
Đúng hay sai? S a các câu sai cho đúngử
L i gi i:ờ ả
Câu đúng là: a, b
Câu sai là: c
8
2473
309
07
73
1
+ 24 chia 8 đ c 3, vi t 3ượ ế
3 nhân 8 b ng 24, 24 tr 24 b ng 0ằ ừ ằ
+ H 7, 7 chia 8 đ c 0, vi t 0ạ ượ ế
0 nhân 8 b ng 0, 7 tr 0 b ng 7ằ ừ ằ
+ H 3, 73 chia 8 đ c 9, vi t 9ạ ượ ế
9 nhân 8 b ng 72, 73 tr 72 b ng 1ằ ừ ằ
V y 2 473 : 8 = 309 (d 1)ậ ư
V y câu a đúngậ
M iọ th c m c vui lòng xin liên hắ ắ ệ hotline: 084 283 45 85
Đây là b nả xem thử, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ệ ể ế ờ ả
9
7704
856
50
54
0
+ 77 chia 9 đ c 8, vi t 8ượ ế
8 nhân 9 b ng 72, 77 tr 72 b ng 5ằ ừ ằ
+ H 0, 50 chia 9 đ c 5, vi t 5ạ ượ ế
5 nhân 9 b ng 45, 50 tr 45 b ng 5ằ ừ ằ
+ H 4, 54 chia 9 đ c 6, vi t 6ạ ượ ế
6 nhân 9 b ng 54, 54 tr 54 b ng 0ằ ừ ằ
V y 7 704 : 9 = 856ậ
V y câu b đúngậ
3
9048
3016
00
04
18
0
+ 9 chia 3 đ c 3, vi t 3ượ ế
3 nhân 3 b ng 9, 9 tr 9 b ng 0ằ ừ ằ
+ H 0, 0 chia 3 đ c 0, vi t 0ạ ượ ế
0 nhân 3 b ng 0, 0 tr 0 b ng 0ằ ừ ằ
+ H 4, 4 chia 3 đ c 1, vi t 1ạ ượ ế
1 nhân 3 b ng 3, 4 tr 3 b ng 1ằ ừ ằ
+ H 8, 18 chia 3 đ c 6, vi t 6ạ ượ ế
6 nhân 3 b ng 18, 18 tr 18 b ng 0ằ ừ ằ
V y 9 048 : 3 = 3 016ậ
Toán l p 3 T p 2 trang 30 Bài 3:ớ ậ
Câu nào đúng, câu nào sai?
a) M i h p s a n ng 432 g. V y 3 h p s a nh th n ng h n 1 kg.ỗ ộ ữ ặ ậ ộ ữ ư ế ặ ơ
b) Chia đ u 5 400 mlề m t ong cho 8 gia đình. M i gia đình đ c h n 1ậ ỗ ượ ơ l m t ong.ậ
L i gi i:ờ ả
a) Đ i 1 kg = 1 000 gổ
Ta có: 3 h p s a n ng s gam là:ộ ữ ặ ố
432 × 3 = 1 296 (g)
So sánh: 1 296 và 1 000
S 1 296 và s 1 000 đ u có ch s hàng nghìn là 1; s 1 296 có ch s hàng ố ố ề ữ ố ố ữ ố
trăm là 2, s 1 000 có ch s hàng trăm là 0. Do 2 > 0 nên 1 296 > 1 000ố ữ ố
V yậ câu a đúng.
b) Chia đ u 5 400 mề l m t ong cho 8 gia đình nên m i gia đình có: ậ ỗ
5 400 : 8 = 675 (ml m t ong)ậ
Đ i 1ổ l = 1 000 ml
M iọ th c m c vui lòng xin liên hắ ắ ệ hotline: 084 283 45 85
Đây là b nả xem thử, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ệ ể ế ờ ả
So sánh: 675 và 1 000
S 675 là s có 3 ch s , s 1 000 là s có 4 ch s . Do s 675 có ít s ch s ố ố ữ ố ố ố ữ ố ố ố ữ ố
h n s 1000 nên ta có: 675 < 100ơ ố
V y câu b sai.ậ
Toán l p 3 T p 2 trang 30 Bài 4:ớ ậ
S ?ố
L i gi i:ờ ả
a) Ta có:
1 000 × 7 = 7 000
7 000 – 2 000 = 5 000
V y hai s c n đi n vào ô tr ng l n l t là 7 000; 5 000ậ ố ầ ề ố ầ ượ
b) Ta có:
8 000 : 8 = 1 000
1 000 – 500 = 500
V y hai s c n đi n vào ô tr ng l n l t là 500; 1 000ậ ố ầ ề ố ầ ượ
c) Ta có:
2 000 × 5 = 10 000
2 000 : 4 = 500
V y hai s c n đi n vào ô tr ng l n l t là 10 000; 500ậ ố ầ ề ố ầ ượ
Ta đi n nh sau:ề ư
M iọ th c m c vui lòng xin liên hắ ắ ệ hotline: 084 283 45 85