Giải Sgk Toán lớp 3 Bài 12: Em làm được những gì? (Chân trời sáng tạo)

92 46 lượt tải
Lớp: Lớp 3
Môn: Toán Học
Dạng: Chuyên đề
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 6 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.a

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Giải sgk Toán lớp 3 Tập 2 Chân trời sáng tạo

    Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.a

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    123 62 lượt tải
    400.000 ₫
    400.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu giải sgk Toán lớp 3 Chân trời sáng tạo hay nhất, chi tiết đầy đủ sẽ giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Toán lớp 3, từ đó đạt điểm cao trong các bài thi môn Toán 3.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(92 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học

Xem thêm
Đây là b n xem th, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
EM LÀM Đ C NH NG GÌ?ƯỢ
Toán l p 3 T p 2 trang 32 Luy n t p
Toán l p 3 T p 2 trang 32 Bài 1:
Ch n ý tr l i đúng.
a) .?. × 8 = 1 600
A. 8 800 B. 2 000 C. 200
b) .?. : 6 = 600
A. 3 600 B. 606 C. 100
c) 3 × .?. = 9 000
A. 3 000 B. 2 700 C. 300
L i gi i:
a) Đáp án đúng là: C
- Mu n tìm m t th a s , ta l y tích chia cho th a s còn l i
S c n tìm là:
1 600 : 8 = 200
b) Đáp án đúng là: A
- Mu n tìm s b chia, ta l y th ng nhân v i s chia ươ
S c n tìm là:
600 × 6 = 3 600
c) Đáp án đúng là: A
- Mu n tìm m t th a s , ta l y tích chia cho th a s còn l i
S c n tìm là:
9 000 : 3 = 3 000
Toán l p 3 T p 2 trang 32 Bài 2:
Tìm các bi u th c có giá tr b ng nhau.
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
L i gi i:
Em c n tính giá tr các bi u th c đ tìm ra các bi u th c có giá tr b ng nhau
* Bi u th c A: 5 000 × 1 = 5 000
* Bi u th c B: 1 530 × 2 = 3 060
* Bi u th c C: 4 000 × 2 = 8 000
* Bi u th c M: 1 530 + 1 530 = 3 060
* Bi u th c N: 4 × 2 000 = 8 000
* Bi u th c P: 5 000 : 1 = 5 000
Các bi u th c có giá tr b ng nhau là:
A = P (cùng b ng 5 000)
B = M (cùng b ng 3 060)
C = N (cùng b ng 8 000)
Toán l p 3 T p 2 trang 32 Bài 3:
Đ t tính r i tính.
a) 1 342 × 2 b) 1 605 × 6 c) 3 603 : 3 d) 6 879 :
9
L i gi i:
Đ i v i phép nhân, th c hi n nhân theo th t t ph i qua trái; đ i v i phép
chia, th c hi n chia l n l t t trái sang ph i ượ
Ta ti n hành th c hi n các phép tính nh sau:ế ư
1342
2
2684
+ 2 nhân 2 b ng 4, vi t 4 ế
+ 2 nhân 4 b ng 8, vi t 8 ế
+ 2 nhân 3 b ng 6, vi t 6 ế
+ 2 nhân 1 b ng 2, vi t 2 ế
V y 1 342 × 2 = 2 684
1605
6
9630
+ 6 nhân 5 b ng 30, vi t 0 nh 3 ế
+ 6 nhân 0 b ng 0, thêm 3 b ng 3, vi t 3 ế
+ 6 nhân 6 b ng 36, vi t 6 nh 3 ế
+ 6 nhân 1 b ng 6, thêm 3 b ng 9, vi t 9 ế
V y 1 605 × 6 = 9 630
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
3
3603
1201
06
00
03
0
+ 3 chia 3 đ c 1, vi t 1ượ ế
1 nhân 3 b ng 3, 3 tr 3 b ng 0
+ H 6, 6 chia 3 đ c 2, vi t 2 ượ ế
2 nhân 3 b ng 6, 6 tr 6 b ng 0
+ H 0, 0 chia 3 đ c 0, vi t 0 ượ ế
0 nhân 3 b ng 0, 0 tr 0 b ng 0
+ H 3, 3 chia 3 đ c 1, vi t 1 ượ ế
1 nhân 3 b ng 3, 3 tr 3 b ng 0
V y 3 603 : 3 = 1 201
9
6879
764
57
39
3
+ 68 chia 9 đ c 7, vi t 7ượ ế
7 nhân 9 b ng 63, 68 tr 63 b ng 5
+ H 7, 57 chia 9 đ c 6, vi t 6 ượ ế
6 nhân 9 b ng 54, 57 tr 54 b ng 3
+ H 9, 39 chia 9 đ c 4, vi t 4 ượ ế
4 nhân 9 b ng 36, 39 tr 36 b ng 3
V y 6 879 : 9 = 764 (d 3) ư
Toán l p 3 T p 2 trang 32 Bài 4:
S ?
L i gi i:
* c t 2, s 2 210 g p lên 2 l n ta đ c s : ượ
2 210 × 2 = 4 420
V y ta c n đi n s 4 420 vào ô tr ng c t 2
* c t 3, s c n tìm khi g p lên 2 l n đ c s 3 352 ượ
V y s đó là:
3 352 : 2 = 1 676
V y ta c n đi n s 1 676 vào ô tr ng c t 3
* Ta đi n nh sau: ư
S đã cho 3 280 2 210 1 676
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
G p lên 2 l n 6 560 4 420 3 352
Toán l p 3 T p 2 trang 32 Bài 5:
M t trang tr i nuôi gà, trong đó 1 020 con bò. S con trang tr i nuôi
g p 8 l n s con bò. H i trang tr i đó nuôi t t c bao nhiêu con bò và gà?
L i gi i:
S con gà trang tr i là:
1 020 × 8 = 8 160 (con)
T ng s bò và gà trang tr i là:
1 020 + 8 160 = 9 180 (con)
Đáp s : 9 180 con.
Toán l p 3 T p 2 trang 32 Bài 6:
An có 1 l s a, An đ ph n ông bà 500 ml s a, ph n còn l i An rót đ u vào 2 c c.
H i m i c c đ ng bao nhiêu mi-li-lít s a?
L i gi i:
Bài gi i
Đ i: 1 l = 1 000 ml
Ph n s a An còn l i sau khi đ ph n cho ông bà là:
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
1 000 – 500 = 500 (ml)
M i c c đ ng s mi – li – lít s a là:
500 : 2 = 250 (ml)
Đáp s : 250 ml
Toán l p 3 T p 2 trang 32 Vui h c
S ?
L i gi i:
Vì b n chó n ng g p đôi b n gà nên s cân n ng c a b n chó là:
2 500 g × 2 = 5 000 g
Đ i: 5 000 g = 5 kg
Vì b n gà n ng g p đôi b n mèo nên s cân n ng c a mèo là:
2 500 g : 2 = 1 250 g
Đ i: 1 250 g = 1 kg 250 g
V y:
Chó cân n ng 5 kg.
Mèo cân n ng 1 kg 250 g.
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


ệ đ xe m chi ti t (c ế ó lời gi i ả ) EM LÀM ĐƯ C Ợ NH N Ữ G GÌ? Toán l p 3 T p 2 t rang 32 Luy n ệ t p Toán l p 3 T p 2 t rang 32 Bài 1: Ch n ý t ọ r l ả i ờ đúng. a) .?. × 8 = 1 600 A. 8 800 B. 2 000 C. 200 b) .?. : 6 = 600 A. 3 600 B. 606 C. 100 c) 3 × .?. = 9 000 A. 3 000 B. 2 700 C. 300 L i ờ giải:
a) Đáp án đúng là: C - Muốn tìm m t ộ th a ừ s , t ố a l y t ấ ích chia cho th a s ừ còn ố l i ạ Số cần tìm là: 1 600 : 8 = 200
b) Đáp án đúng là: A - Muốn tìm s b ố chi ị a, ta l y t ấ hư ng ơ nhân v i ớ s chi ố a Số cần tìm là: 600 × 6 = 3 600
c) Đáp án đúng là: A - Muốn tìm m t ộ th a ừ s , t ố a l y t ấ ích chia cho th a s ừ còn ố l i ạ Số cần tìm là: 9 000 : 3 = 3 000 Toán l p 3 T p 2 t rang 32 Bài 2: Tìm các bi u t ể h c có gi ứ á tr b ị ng ằ nhau. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
ệ đ xe m chi ti t (c ế ó lời gi i ả ) L i ờ giải: Em cần tính giá tr các ị bi u t ể h c đ ứ t ể ìm ra các bi u t ể h c ứ có giá tr b ị ng ằ nhau * Bi u t ể h c ứ A: 5 000 × 1 = 5 000 * Bi u t ể h c ứ B: 1 530 × 2 = 3 060 * Bi u t ể h c ứ C: 4 000 × 2 = 8 000 * Bi u t ể h c ứ M: 1 530 + 1 530 = 3 060 * Bi u t ể h c ứ N: 4 × 2 000 = 8 000 * Bi u t ể h c ứ P: 5 000 : 1 = 5 000 Các bi u ể th c có gi ứ á tr b ị ng ằ nhau là: A = P (cùng b ng 5 000) ằ B = M (cùng b ng ằ 3 060) C = N (cùng b ng 8 000) ằ Toán l p 3 T p 2 t rang 32 Bài 3: Đ t ặ tính r i ồ tính.
a) 1 342 × 2 b) 1 605 × 6 c) 3 603 : 3 d) 6 879 : 9 L i ờ giải: Đ i ố v i ớ phép nhân, th c ự hi n
ệ nhân theo thứ tự từ ph i ả qua trái; đ i ố v i ớ phép chia, th c hi ự ện chia lần lư t ợ t t ừ rái sang ph i ả Ta ti n hành t ế h c hi ự
ện các phép tính như sau: 1342 + 2 nhân 2 b ng ằ 4, vi t ế 4  2 + 2 nhân 4 b ng ằ 8, vi t ế 8 + 2 nhân 3 b ng ằ 6, vi t ế 6 2684 + 2 nhân 1 b ng ằ 2, vi t ế 2 V y ậ 1 342 × 2 = 2 684 1605 + 6 nhân 5 b ng ằ 30, vi t ế 0 nh 3 ớ  6 + 6 nhân 0 b ng ằ 0, thêm 3 b ng 3, vi ằ t ế 3 + 6 nhân 6 b ng ằ 36, vi t ế 6 nh 3 ớ 9630 + 6 nhân 1 b ng ằ 6, thêm 3 b ng 9, vi ằ t ế 9 V y ậ 1 605 × 6 = 9 630 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
ệ đ xe m chi ti t (c ế ó lời gi i ả ) 3603 3 + 3 chia 3 được 1, vi t ế 1 06 1201 1 nhân 3 b ng ằ 3, 3 trừ 3 b ng 0 ằ + Hạ 6, 6 chia 3 đư c ợ 2, vi t ế 2 00 2 nhân 3 b ng ằ 6, 6 trừ 6 b ng 0 ằ 03 + Hạ 0, 0 chia 3 đư c ợ 0, vi t ế 0 0 0 nhân 3 b ng ằ 0, 0 trừ 0 b ng 0 ằ + Hạ 3, 3 chia 3 đư c ợ 1, vi t ế 1 1 nhân 3 b ng ằ 3, 3 trừ 3 b ng 0 ằ V y ậ 3 603 : 3 = 1 201 6879 9 + 68 chia 9 được 7, vi t ế 7 57 764 7 nhân 9 b ng ằ 63, 68 trừ 63 b ng 5 ằ + Hạ 7, 57 chia 9 đư c ợ 6, vi t ế 6 39 6 nhân 9 b ng ằ 54, 57 trừ 54 b ng 3 ằ 3 + Hạ 9, 39 chia 9 đư c ợ 4, vi t ế 4 4 nhân 9 b ng ằ 36, 39 trừ 36 b ng 3 ằ V y ậ 6 879 : 9 = 764 (d 3) ư Toán l p 3 T p 2 t rang 32 Bài 4: Số? L i ờ giải: * Ở c t
ộ 2, số 2 210 gấp lên 2 lần ta đư c s ợ ố: 2 210 × 2 = 4 420 V y t ậ a cần đi n s
ề ố 4 420 vào ô trống c ở t ộ 2 * Ở c t
ộ 3, số cần tìm khi g p l ấ ên 2 l n đ ầ ư c ợ s 3 352 ố V y s ậ ố đó là: 3 352 : 2 = 1 676 V y t ậ a cần đi n s
ề ố 1 676 vào ô trống c ở t ộ 3 * Ta đi n nh ề s ư au: Số đã cho 3 280 2 210 1 676 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
ệ đ xe m chi ti t (c ế ó lời gi i ả ) Gấp lên 2 lần 6 560 4 420 3 352 Toán l p 3 T p 2 t rang 32 Bài 5: M t ộ trang tr i
ạ nuôi bò và gà, trong đó có 1 020 con bò. S ố con gà trang tr i ạ nuôi
gấp 8 lần số con bò. H i ỏ trang tr i ạ đó nuôi t t ấ c bao nhi ả êu con bò và gà? L i ờ giải: Số con gà t ở rang tr i ạ là: 1 020 × 8 = 8 160 (con) T ng s ổ ố bò và gà t ở rang tr i ạ là: 1 020 + 8 160 = 9 180 (con) Đáp số: 9 180 con. Toán l p 3 T p 2 t rang 32 Bài 6: An có 1 l s a, ữ An để ph n
ầ ông bà 500 ml sữa, ph n ầ còn l i ạ An rót đ u ề vào 2 c c. ố H i ỏ mỗi cốc đ ng bao nhi ự êu mi-li-lít s a? ữ L i ờ giải: Bài giải
Đổi: 1 l = 1 000 ml Phần s a ữ An còn l i ạ sau khi đ ph ể n cho ông bà l ầ à: M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo