Giải Sgk Toán lớp 3 Bài 14: Luyện tập (tiếp theo) (Cánh diều)

150 75 lượt tải
Lớp: Lớp 3
Môn: Toán Học
Dạng: Chuyên đề
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 5 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.a

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Giải Sgk Toán lớp 3 Tập 1 Cánh diều

    Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.a

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    194 97 lượt tải
    400.000 ₫
    400.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu giải sgk Toán lớp 3 Cánh diều hay nhất, chi tiết đầy đủ sẽ giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Toán lớp 3, từ đó đạt điểm cao trong các bài thi môn Toán 3.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(150 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
BÀI 14. LUY N T P (TI P THEO)
Bài 1 (trang 32 - Toán l p 3 t p 1 – Cánh di u):
Ch n hai th s r i nêu phép nhân thích h p:
L i gi i:
Ví d : Em ch n đ c 2 hai th s 5 và s 6. ượ
Em có phép nhân: 5 × 6 = 30.
Làm t ng t v i các th s khác mà em ch n đ c.ươ ượ
Bài 2 (trang 32 - Toán l p 3 t p 1 Cánh di u): Quan sát b ng nhân th c
hi n các ho t đ ng sau:
a) S d ng b ng nhân (theo h ng d n): ướ
Ví d : Tìm k t qu c a phép nhân 3 × 6 = ? ế
B c 1: T s 3 c t 1, theo chi u mũi tên dóng sang ph i.ướ
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
B c 2: T s 6 hàng 1, theo chi u mũi tên dóng xu ng d i.ướ ướ
B c 3: Hai mũi tên g p nhau s 18.ướ
Ta có: 3 × 6 = 18
b) S d ng b ng nhân đ tìm k t qu các phép tính sau: ế
7 × 7 4 × 9 3 × 5
5 × 8 2 × 6 9 × 2
L i gi i:
a) H c sinh t th c hành.
b)
7 × 7 = ?
B c 1: T s 7 c t 1, theo chi u mũi tên dóng sang ph i.ướ
B c 2: T s 7 hàng 1, theo chi u mũi tên dóng xu ng d i.ướ ướ
B c 3: Hai mũi tên g p nhau s 49.ướ
Ta có: 7 × 7 = 49
4 × 9 = ?
B c 1: T s 4 c t 1, theo chi u mũi tên dóng sang ph i.ướ
B c 2: T s 9 hàng 1, theo chi u mũi tên dóng xu ng d i.ướ ướ
B c 3: Hai mũi tên g p nhau s 36.ướ
Ta có: 4 × 9 = 36
3 × 5 = ?
B c 1: T s 3 c t 1, theo chi u mũi tên dóng sang ph i.ướ
B c 2: T s 5 hàng 1, theo chi u mũi tên dóng xu ng d i.ướ ướ
B c 3: Hai mũi tên g p nhau s 15.ướ
Ta có: 3 × 5 = 15
5 × 8 = ?
B c 1: T s 5 c t 1, theo chi u mũi tên dóng sang ph i.ướ
B c 2: T s 8 hàng 1, theo chi u mũi tên dóng xu ng d i.ướ ướ
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
B c 3: Hai mũi tên g p nhau s 40.ướ
Ta có: 5 × 8 = 40
2 × 6 = ?
B c 1: T s 2 c t 1, theo chi u mũi tên dóng sang ph i.ướ
B c 2: T s 6 hàng 1, theo chi u mũi tên dóng xu ng d i.ướ ướ
B c 3: Hai mũi tên g p nhau s 12.ướ
Ta có: 2 × 6 = 12
9 × 2 = ?
B c 1: T s 9 c t 1, theo chi u mũi tên dóng sang ph i.ướ
B c 2: T s 2 hàng 1, theo chi u mũi tên dóng xu ng d i.ướ ướ
B c 3: Hai mũi tên g p nhau s 18.ướ
Ta có: 9 × 2 = 18
Bài 3 (Trang 33 - Toán l p 3 t p 1 – Cánh di u):
S d ng b ng nhân đ ki m tra k t qu các phép tính sau, n u sai thì s a l i cho ế ế
đúng:
L i gi i:
L n l t ki m tra các phép tính, ta có các phép tính sai và s a l i nh sau: ượ ư
4 × 2 = 9 4 × 2 = 8
9 × 7 = 62 9 × 7 = 63
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
5 × 5 = 30 5 × 5 = 25
Bài 4 (Trang 33 - Toán l p 3 t p 1 – Cánh di u):
Đ b n s d ng b ng nhân đ tìm k t qu các phép nhân. ế
L i gi i:
H c sinh t th c hành.
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


ệ đ xe m chi ti t (c ế ó lời gi i ả )
BÀI 14. LUYỆN TẬP (TI P Ế THEO)
Bài 1 (trang 32 - Toán l p 3 t p 1 – C ánh di u) ề : Ch n hai ọ th s
ẻ ố rồi nêu phép nhân thích h p: ợ L i ờ giải: Ví d : ụ Em ch n ọ đư c 2 hai ợ th s ẻ 5 và s ố ố 6.
Em có phép nhân: 5 × 6 = 30. Làm tư ng ơ t v ự i ớ các th s ẻ khác ố mà em ch n đ ọ ư c. ợ
Bài 2 (trang 32 - Toán l p ớ 3 t p ậ 1 – Cánh di u) ề : Quan sát b ng ả nhân và th c ự hiện các ho t ạ đ ng ộ sau: a) S d ử ng b ụ ng nhân ( ả theo hư ng d ớ n) ẫ : Ví d : ụ Tìm k t ế qu c ả a ủ phép nhân 3 × 6 = ?  Bư c 1: ớ T s ừ ố 3 c ở t ộ 1, theo chi u m ề ũi tên dóng sang ph i ả . M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
ệ đ xe m chi ti t (c ế ó lời gi i ả )  Bư c 2: ớ T s ừ ố 6 hàng 1, t ở heo chi u m ề ũi tên dóng xuống dư i ớ .  Bư c 3: ớ Hai mũi tên g p ặ nhau s ở 18. ố Ta có: 3 × 6 = 18 b) S d ử ng ụ b ng nhân đ ả t ể ìm k t ế qu các phép t ả ính sau: 7 × 7 4 × 9 3 × 5 5 × 8 2 × 6 9 × 2 L i ờ giải: a) H c s ọ inh tự th c ự hành. b)  7 × 7 = ? Bư c ớ 1: T s ừ ố 7 c ở t ộ 1, theo chi u m ề ũi tên dóng sang ph i ả . Bư c ớ 2: T s ừ ố 7 hàng 1, t ở heo chi u m ề ũi tên dóng xu ng d ố ư i ớ . Bư c ớ 3: Hai mũi tên g p nhau ặ s ở 49. ố Ta có: 7 × 7 = 49  4 × 9 = ? Bư c ớ 1: T s ừ ố 4 c ở t ộ 1, theo chi u m ề ũi tên dóng sang ph i ả . Bư c ớ 2: T s ừ ố 9 hàng 1, t ở heo chi u m ề ũi tên dóng xu ng d ố ư i ớ . Bư c ớ 3: Hai mũi tên g p nhau ặ s ở 36. ố Ta có: 4 × 9 = 36  3 × 5 = ? Bư c ớ 1: T s ừ ố 3 c ở t ộ 1, theo chi u m ề ũi tên dóng sang ph i ả . Bư c ớ 2: T s ừ ố 5 hàng 1, t ở heo chi u m ề ũi tên dóng xu ng d ố ư i ớ . Bư c ớ 3: Hai mũi tên g p nhau ặ s ở 15. ố Ta có: 3 × 5 = 15  5 × 8 = ? Bư c ớ 1: T s ừ ố 5 c ở t ộ 1, theo chi u m ề ũi tên dóng sang ph i ả . Bư c ớ 2: T s ừ ố 8 hàng 1, t ở heo chi u m ề ũi tên dóng xu ng d ố ư i ớ . M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
ệ đ xe m chi ti t (c ế ó lời gi i ả ) Bư c ớ 3: Hai mũi tên g p nhau ặ s ở 40. ố Ta có: 5 × 8 = 40  2 × 6 = ? Bư c ớ 1: T s ừ ố 2 c ở t ộ 1, theo chi u m ề ũi tên dóng sang ph i ả . Bư c ớ 2: T s ừ ố 6 hàng 1, t ở heo chi u m ề ũi tên dóng xu ng d ố ư i ớ . Bư c ớ 3: Hai mũi tên g p nhau ặ s ở 12. ố Ta có: 2 × 6 = 12  9 × 2 = ? Bư c ớ 1: T s ừ ố 9 c ở t ộ 1, theo chi u m ề ũi tên dóng sang ph i ả . Bư c ớ 2: T s ừ ố 2 hàng 1, t ở heo chi u m ề ũi tên dóng xu ng d ố ư i ớ . Bư c ớ 3: Hai mũi tên g p nhau ặ s ở 18. ố Ta có: 9 × 2 = 18
Bài 3 (Trang 33 - Toán l p 3 t p 1 – C ánh di u ề ): S d ử ng ụ b ng ả nhân đ ki ể m ể tra k t ế qu
ả các phép tính sau, n u s ế ai thì s a ử l i ạ cho đúng: L i ờ giải: Lần lư t ợ ki m
ể tra các phép tính, ta có các phép tính sai và s a ử l i ạ nh s ư au: 4 × 2 = 9  4 × 2 = 8 9 × 7 = 62  9 × 7 = 63 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
ệ đ xe m chi ti t (c ế ó lời gi i ả ) 5 × 5 = 30  5 × 5 = 25
Bài 4 (Trang 33 - Toán l p 3 t p 1 – C ánh di u ề ): Đố b n s ạ ử d ng b ụ ng nhân ả đ t ể ìm k t ế qu các ả phép nhân. L i ờ giải: H c s ọ inh t t ự h c hành. ự M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo