Giải Sgk Toán lớp 3 Bài 2: Các số có bốn chữ số (Chân trời sáng tạo)

64 32 lượt tải
Lớp: Lớp 3
Môn: Toán Học
Dạng: Chuyên đề
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 9 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.a

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Giải sgk Toán lớp 3 Tập 2 Chân trời sáng tạo

    Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.a

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    123 62 lượt tải
    400.000 ₫
    400.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu giải sgk Toán lớp 3 Chân trời sáng tạo hay nhất, chi tiết đầy đủ sẽ giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Toán lớp 3, từ đó đạt điểm cao trong các bài thi môn Toán 3.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(64 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học

Xem thêm
Đây là b n xem th, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
CÁC S CÓ B N CH S
Toán l p 3 T p 2 trang 10 Th c hành
Toán l p 3 T p 2 trang 10 Bài 1:
Vi t s , đ c s (theo m u):ế
L i gi i:
+ hàng 2, c t nghìn 4 th s 1 000, c t trăm 3 th s 100; c t ch c 2
th s 10; c t đ n v không th s 1. Em vi t đ c s ơ ế ượ 4 320, Đ c là: B n
nghìn ba trăm hai m i.ươ
+ hàng 3, c t nghìn 3 th s 1 000, c t trăm không th s 100; c t
ch c có 4 th s 10; c t đ n v có 7 th s 1. Em vi t đ c s ơ ế ượ 3 047, Đ c là: Ba
nghìn không trăm b n m i b y ươ
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
+ hàng 4, c t nghìn 1 th s 1 000, c t trăm không th s 100; c t ch c
không th s 10, c t đ n v 5 th s 1. Em vi t đ c s ơ ế ượ 1 005, Đ c là:
M t nghìn không trăm linh năm.
Em đi n vào b ng nh sau: ư
Toán l p 3 T p 2 trang 11 Bài 2:
Dùng các th th hi n s .
a) 8 137 b) 9 054 c) 5 208
L i gi i:
a) S 8 137 g m 8 nghìn, 1 trăm, 3 ch c, 7 đ n v . Do đó đ th hi n s 8 137, ơ
em c n s d ng 8 th s 1 000, 1 th s 100, 3 th s 10 và 7 th s 1
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
b) S 9 054 g m 9 nghìn, 5 ch c, 4 đ n v . Do đó đ th hi n s 9 054, em c n ơ
s d ng 9 th s 1 000, 5 th s 10 và 4 th s 1.
c) S 5 208 g m 5 nghìn, 2 trăm, 8 đ n v . Do đó đ th hi n s 5 208, em c n ơ
dùng 5 th s 1 000, 2 th s 100, 1 th s 8
Ta bi u di n nh sau: ư
a) S 8 137
b) S 9 054
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
c) S 5 208
Toán l p 3 T p 2 trang 11 Luy n t p
Toán l p 3 T p 2 trang 11 Bài 1:
Tìm các s còn thi u r i đ c các s trong b ng. ế
L i gi i:
Các s trên đ c vi t theo th t tăng d n, liên ti p nhau, s đ ng sau h n s ượ ế ế ơ
đ ng tr c 1 đ n v . Khi đi n s , em ch c n đ m thêm 1 đ n v vào s đ ng ướ ơ ế ơ
tr c.ướ
Ta đi n nh sau: ư
7 991 7 992 7 993 7 994 7 995 7 996 7 997 7 998 7 999 8 000
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
8 001 8 002 8 003 8 004 8 005 8 006 8 007 8 008 8 009 8 010
8 011 8 012 8 013 8 014 8 015 8 016 8 017 8 018 8 019 8 020
Đ c các s : Khi đ c các s , em đ c l n l t các hàng nghìn, trăm, ch c, đ n v . ượ ơ
Các s trong b ng đ c đ c nh sau: ượ ư
7 991: B y nghìn chín trăm chín m i m t ươ
7 992: B y nghìn chín trăm chín m i hai ươ
7 993: B y nghìn chín trăm chín m i ba ươ
7 994: B y nghìn chín trăm chín m i t ươ ư
7 995: B y nghìn chín trăm chín m i lăm ươ
7 996: B y nghìn chín trăm chín m i sáu ươ
7 997: B y nghìn chín trăm chín m i b y ươ
7 998: B y nghìn chín trăm chín m i tám ươ
7 999: B y nghìn chín trăm chín m i chín ươ
8 000: Tám nghìn
8 001: Tám nghìn không trăm linh m t
8 002: Tám nghìn không trăm linh hai
8 003: Tám nghìn không trăm linh ba
8 004: Tám nghìn không trăm linh tư
8 005: Tám nghìn không trăm linh năm
8 006: Tám nghìn không trăm linh sáu
8 007: Tám nghìn không trăm linh b y
8 008: Tám nghìn không trăm linh tám
8 009: Tám nghìn không trăm linh chín
8 010: Tám nghìn không trăm m iườ
8 011: Tám nghìn không trăm m i m tườ
8 012: Tám nghìn không trăm m i haiườ
8 013: Tám nghìn không trăm m i baườ
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


ệ đ xe m chi ti t (c ế ó lời gi i ả ) CÁC S C Ố Ó B N Ố CH S Ữ Ố Toán l p 3 T p 2 t rang 10 Th c hành Toán l p 3 T p 2 t rang 10 Bài 1: Vi t ế số, đ c s ọ ố (theo m u ẫ ): L i ờ giải: + Ở hàng 2, c t ộ nghìn có 4 th ẻ s ố 1 000, c t ộ trăm có 3 th ẻ s ố 100; c t ộ ch c ụ có 2 thẻ số 10; c t ộ đ n
ơ vị không có thẻ số 1. Em vi t ế đư c ợ số 4 320, Đ c ọ là: B n
nghìn ba trăm hai mư i ơ . + Ở hàng 3, c t
ộ nghìn có 3 thẻ số 1 000, c t
ộ trăm có không có thẻ số 100; c t ộ ch c ụ có 4 thẻ số 10; c t ộ đ n ơ v ịcó 7 th ẻ s ố 1. Em vi t ế đư c ợ s ố 3 047, Đ c ọ là: Ba
nghìn không trăm b n m ư i ơ b y M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
ệ đ xe m chi ti t (c ế ó lời gi i ả ) + Ở hàng 4, c t ộ nghìn có 1 th ẻ s ố 1 000, c t ộ trăm không có th ẻ s ố 100; c t ộ ch c ụ không có thẻ số 10, c t ộ đ n
ơ vị có 5 thẻ số 1. Em vi t ế đư c ợ số 1 005, Đ c ọ là: M t
ộ nghìn không trăm linh năm. Em đi n vào b ề ng ả nh s ư au: Toán l p 3 T p 2 t rang 11 Bài 2: Dùng các thẻ th hi ể n s ệ ố. a) 8 137 b) 9 054 c) 5 208 L i ờ giải: a) Số 8 137 g m ồ 8 nghìn, 1 trăm, 3 ch c, ụ 7 đ n ơ v .ị Do đó đ ể th ể hi n ệ s ố 8 137, em cần s d ử ng ụ 8 th s ẻ ố 1 000, 1 th s ẻ 100, 3 t ố h s ẻ 10 và ố 7 th s ẻ 1 ố M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
ệ đ xe m chi ti t (c ế ó lời gi i ả ) b) Số 9 054 g m ồ 9 nghìn, 5 ch c, ụ 4 đ n ơ v .ị Do đó đ ể th ể hi n ệ s ố 9 054, em c n ầ s d ử ng ụ 9 thẻ số 1 000, 5 th s ẻ ố 10 và 4 th s ẻ ố 1. c) Số 5 208 g m ồ 5 nghìn, 2 trăm, 8 đ n ơ v .ị Do đó đ ể th ể hi n ệ s ố 5 208, em c n ầ
dùng 5 thẻ số 1 000, 2 th s ẻ ố 100, 1 th s ẻ ố 8 Ta bi u di ể n nh ễ s ư au: a) Số 8 137 b) Số 9 054 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
ệ đ xe m chi ti t (c ế ó lời gi i ả ) c) Số 5 208 Toán l p 3 T p 2 t rang 11 Luy n t p Toán l p 3 T p 2 t rang 11 Bài 1: Tìm các số còn thi u r ế ồi đ c ọ các s t ố rong b ng. ả L i ờ giải: Các số trên đư c ợ vi t ế theo thứ tự tăng d n, ầ liên ti p ế nhau, số đ ng ứ sau h n ơ số đ ng ứ trư c ớ 1 đ n ơ v .ị Khi đi n ề s , ố em chỉ c n ầ đ m ế thêm 1 đ n ơ vị vào số đ ng ứ trư c. ớ Ta đi n nh ề s ư au: 7 991 7 992 7 993 7 994 7 995 7 996 7 997 7 998 7 999 8 000 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo