BÀI 22: LUYỆN TẬP CHUNG Toán l p 3 t ớ rang 65 Luy n ệ t p ậ Bài 1- Luy n ệ t p
ậ (trang 65 sách Toán l p ớ 3 K t ế n i ố tri th c ứ v i ớ cu c ộ s ng) ố : B n ạ Mai vẽ m t ộ hình vuông trên gi y ấ ô vuông r i ồ v ẽ trung đi m ể m i ỗ c nh ạ c a ủ
hình vuông đó. Hình nào sau đây là hình v đúng c ẽ a ủ Mai? L i ờ giải:
- Hình 1 là hình ch nh ữ t ậ nên hình 1 sai.
- Hình 2 là hình vuông tuy nhiên các đi m ể trên các c nh không ph ạ i ả là trung đi m ể c a ủ mỗi c nh ạ đó vì đi m ể đó tuy gi ở a 2 đ ữ nh c ỉ a ủ hình vuông nh ng ư đ dài ộ t ừ trung đi m ể đ n các đ ế nh không b ỉ ng ằ nhau. Do đó hình 2 sai.
- Hình 3 là hình vuông và các đi m ể trên các c nh l ạ à trung đi m ể c a m ủ i ỗ c nh ạ vì mỗi đi m ể n m ằ trên c nh ạ đ u ề gi ở a hai ữ đ nh và đ ỉ dài ộ t t ừ rung đi m ể đ n hai ế đỉnh b ng ằ nhau. V y
ậ hình 3 là hình v đúng c ẽ a M ủ ai. Bài 2- Luy n t ệ p (
ậ trang 65 sách Toán l p 3 K ớ t ế n i ố tri th c v ứ i ớ cu c ộ s ng) ố : M t ộ t gi ờ ấy hình tròn đư c
ợ dán vào hình vuông (nh hì ư nh v ) ẽ .
Bi t ế bán kính c a ủ hình tròn là 2 cm. H i ỏ c nh
ạ hình vuông dài bao nhiêu xăng-ti- mét? L i ờ giải: C nh c ạ a ủ hình vuông b ng v ằ i ớ đư ng ờ kính c a hì ủ nh tròn.
Hình tròn có bán kính là 2 cm. V y ậ đư ng kí ờ nh c a
ủ hình tròn là 2 × 2 = 4 cm. Bài gi i ả C nh hì ạ
nh vuông dài số xăng-ti-mét là: 2 × 2 = 4 (cm) Đáp số: 4 cm. Bài 3- Luy n t ệ p (
ậ trang 65 sách Toán l p 3 K ớ t ế n i ố tri th c v ứ i ớ cu c ộ s ng) ố : Cái ao c a chú ủ ch có d ế ng ạ hình ch nh ữ t ậ (nh hì ư nh v ) ẽ . Mỗi lá súng có d ng ạ hình tròn đư ng kí ờ nh 1 dm. Em hãy tìm: a) Chi u ề dài c a cái ủ ao. b) Chi u r ề ng c ộ a ủ cái ao. L i ờ giải:
a) Mỗi lá súng có đư ng kí ờ nh 1 dm. Chi u ề dài c a cái ủ ao gồm 7 lá súng x p s ế át nhau. Chi u ề dài c a cái ủ ao là: 1 × 7 = 7 (dm)
Đáp số: 7 dm.
b) Mỗi lá súng có đư ng kí ờ nh 1 dm. Chi u ề r ng c ộ a cái ủ ao gồm 4 lá súng x p s ế át nhau. Chi u ề r ng c ộ a cái ủ ao là: 1 × 4 = 4 (dm) Đáp số: 4 dm. Toán l p 3 t ớ rang 66 Luy n ệ t p ậ Bài 1- Luy n t ệ p (
ậ trang 66 sách Toán l p 3 K ớ t ế n i ố tri th c v ứ i ớ cu c ộ s ng) ố :
Tìm các hình tam giác và các hình t gi ứ ác có trong hình sau: L i ờ giải: Hình tam giác là hình g m ồ 3 đ nh không t ỉ h ng hàng và ẳ 3 c nh và ba ạ góc. Hình tứ giác là hình g m ồ 4 đ nh
ỉ trong đó không có 3 đ nh ỉ b t ấ kì nào th ng ẳ hàng và 4 c nh, 4 góc. ạ V y ậ trong hình bên có:
3 hình tam giác là: ABC, ACD và ADE. 2 hình t gi ứ ác là: ABCD và ACDE. Bài 2-Luy n t ệ p (
ậ trang 66 sách Toán l p 3 K ớ t ế n i ố tri th c v ứ i ớ cu c ộ s ng) ố : Trong hình dư i
ớ đây, hãy dùng ê ke ki m
ể tra hai bán kính nào c a ủ hình tròn tâm O t o ạ thành m t ộ góc vuông.
L i ờ giải:
Trên hình vẽ có 4 bán kính là OA, OB, OC và OD. Các góc cần ki m ể tra có đ nh và các c ỉ p c ặ nh: ạ
OA và OB, OA và OC, OA và OD,
OB và OC, OB và OD, OC và OD. Em sử d ng ụ ê ke và ki m ể tra đư c
ợ hai bán kính OC và OB t o ạ thành 1 góc vuông vì đi m ể O trùng v i ớ đ nh c ỉ a ê ke, ủ hai c nh O ạ C và OB trùng v i ớ 2 c nh ạ c a ê ke. ủ Bài 3- Luy n t ệ p (
ậ trang 66 sách Toán l p 3 K ớ t ế n i ố tri th c v ứ i ớ cu c ộ s ng) ố : Ghép 8 khối l p ậ phư ng nh ơ đ ỏ ư c ợ kh i ố l p ậ phư ng l ơ n ( ớ nh hì ư nh v ) ẽ . Ngư i ờ ta s n m ơ àu đ vào ỏ tất cả các m t ặ c a kh ủ ối l p ph ậ ư ng ơ l n. H ớ i ỏ có t t ấ c bao ả nhiêu m t ặ c a các ủ khối l p ậ phư ng nh ơ đ ỏ ư c ợ s n ơ màu đ ? ỏ
Giải Sgk Toán lớp 3 Bài 22: Luyện tập chung (Kết nối tri thức)
105
53 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.a
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu giải sgk Toán lớp 3 Kết nối tri thức hay nhất, chi tiết đầy đủ Tập 1 & Tập 2 sẽ giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Toán lớp 3, từ đó đạt điểm cao trong các bài thi môn Toán 3.
- File word có lời giải chi tiết 100%.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(105 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 3
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
BÀI 22: LUY N T P CHUNGỆ Ậ
Toán l p 3 trang 65 Luy n t pớ ệ ậ
Bài 1- Luy n t p (trang 65 sách Toán l p 3 K t n i tri th c v i cu c s ng):ệ ậ ớ ế ố ứ ớ ộ ố
B n Mai v m t hình vuông trên gi y ô vuông r i v trung đi m m i c nh c aạ ẽ ộ ấ ồ ẽ ể ỗ ạ ủ
hình vuông đó. Hình nào sau đây là hình v đúng c a Mai?ẽ ủ
L i gi i:ờ ả
- Hình 1 là hình ch nh t nên hình 1 sai.ữ ậ
- Hình 2 là hình vuông tuy nhiên các đi m trên các c nh không ph i là trung đi mể ạ ả ể
c a m i c nh đó vì đi m đó tuy gi a 2 đ nh c a hình vuông nh ng đ dài t ủ ỗ ạ ể ở ữ ỉ ủ ư ộ ừ
trung đi m đ n các đ nh không b ng nhau. Do đó hình 2 sai.ể ế ỉ ằ
- Hình 3 là hình vuông và các đi m trên các c nh là trung đi m c a m i c nh vì ể ạ ể ủ ỗ ạ
m i đi m n m trên c nh đ u gi a hai đ nh và đ dài t trung đi m đ n hai ỗ ể ằ ạ ề ở ữ ỉ ộ ừ ể ế
đ nh b ng nhau.ỉ ằ
V y hình 3 là hình v đúng c a Mai.ậ ẽ ủ
Bài 2- Luy n t p (trang 65 sách Toán l p 3 K t n i tri th c v i cu c s ng): ệ ậ ớ ế ố ứ ớ ộ ố
M t t gi y hình tròn đ c dán vào hình vuông (nh hình v ). ộ ờ ấ ượ ư ẽ
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
Bi t bán kính c a hình tròn là 2 cm. H i c nh hình vuông dài bao nhiêu xăng-ti-ế ủ ỏ ạ
mét?
L i gi i:ờ ả
C nh c a hình vuông b ng v i đ ng kính c a hình tròn. ạ ủ ằ ớ ườ ủ
Hình tròn có bán kính là 2 cm.
V y đ ng kính c a hình tròn là 2 × 2 = 4 cm.ậ ườ ủ
Bài gi iả
C nh hình vuông dài s xăng-ti-mét là:ạ ố
2 × 2 = 4 (cm)
Đáp s : 4 cm.ố
Bài 3- Luy n t p (trang 65 sách Toán l p 3 K t n i tri th c v i cu c s ng): ệ ậ ớ ế ố ứ ớ ộ ố
Cái ao c a chú ch có d ng hình ch nh t (nh hình v ). ủ ế ạ ữ ậ ư ẽ
M i lá súng có d ng hình tròn đ ng kính 1 dm. Em hãy tìm: ỗ ạ ườ
a) Chi u dài c a cái ao.ề ủ
b) Chi u r ng c a cái ao.ề ộ ủ
L i gi i:ờ ả
a) M i lá súng có đ ng kính 1 dm. ỗ ườ
Chi u dài c a cái ao g m 7 lá súng x p sát nhau. ề ủ ồ ế
Chi u dài c a cái ao là:ề ủ
1 × 7 = 7 (dm)
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
Đáp s : 7 dm.ố
b) M i lá súng có đ ng kính 1 dm. ỗ ườ
Chi u r ng c a cái ao g m 4 lá súng x p sát nhau.ề ộ ủ ồ ế
Chi u r ng c a cái ao là:ề ộ ủ
1 × 4 = 4 (dm)
Đáp s : 4 dm.ố
Toán l p 3 trang 66 Luy n t pớ ệ ậ
Bài 1- Luy n t p (trang 66 sách Toán l p 3 K t n i tri th c v i cu c s ng): ệ ậ ớ ế ố ứ ớ ộ ố
Tìm các hình tam giác và các hình t giác có trong hình sau:ứ
L i gi i:ờ ả
Hình tam giác là hình g m 3 đ nh không th ng hàng và 3 c nh và ba góc.ồ ỉ ẳ ạ
Hình t giác là hình g m 4 đ nh trong đó không có 3 đ nh b t kì nào th ng hàngứ ồ ỉ ỉ ấ ẳ
và 4 c nh, 4 góc.ạ
V y trong hình bên có:ậ
3 hình tam giác là: ABC, ACD và ADE.
2 hình t giác là: ABCD và ACDE.ứ
Bài 2-Luy n t p (trang 66 sách Toán l p 3 K t n i tri th c v i cu c s ng): ệ ậ ớ ế ố ứ ớ ộ ố
Trong hình d i đây, hãy dùng ê ke ki m tra hai bán kính nào c a hình tròn tâm Oướ ể ủ
t o thành m t góc vuông.ạ ộ
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
L i gi i:ờ ả
Trên hình v có 4 bán kính là OA, OB, OC và OD.ẽ
Các góc c n ki m tra có đ nh và các c p c nh: OA và OB, OA và OC, OA và OD,ầ ể ỉ ặ ạ
OB và OC, OB và OD, OC và OD.
Em s d ng ê ke và ki m tra đ c hai bán kính OC và OB t o thành 1 góc vuôngử ụ ể ượ ạ
vì đi m O trùng v i đ nh c a ê ke, hai c nh OC và OB trùng v i 2 c nh c a ê ke.ể ớ ỉ ủ ạ ớ ạ ủ
Bài 3- Luy n t p (trang 66 sách Toán l p 3 K t n i tri th c v i cu c s ng): ệ ậ ớ ế ố ứ ớ ộ ố
Ghép 8 kh i l p ph ng nh đ c kh i l p ph ng l n (nh hình v ). Ng i ố ậ ươ ỏ ượ ố ậ ươ ớ ư ẽ ườ
ta s n màu đ vào t t c các m t c a kh i l p ph ng l n. H i có t t c bao ơ ỏ ấ ả ặ ủ ố ậ ươ ớ ỏ ấ ả
nhiêu m t c a các kh i l p ph ng nh đ c s n màu đ ?ặ ủ ố ậ ươ ỏ ượ ơ ỏ
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
L i gi i:.ờ ả
Hình l p ph ng l n g m có 6 m t, m i m t c a hình l p ph ng l n ch a 4ậ ươ ớ ồ ặ ỗ ặ ủ ậ ươ ớ ứ
m t c a 4 hình l p ph ng nh . ặ ủ ậ ươ ỏ
V y có t t c s m t c a hình l p ph ng nh đ c s n là: 4 × 6 = 24 (m t).ậ ấ ả ố ặ ủ ậ ươ ỏ ượ ơ ặ
Bài gi iả
Có t t c s m t c a hình l p ph ng nh đ c s n là:ấ ả ố ặ ủ ậ ươ ỏ ượ ơ
4 × 6 = 24 (m t)ặ
Đáp só: 24 m t.ặ
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85