Giải Sgk Toán lớp 3 Bài 23: Các số có năm chữ số (Chân trời sáng tạo)

74 37 lượt tải
Lớp: Lớp 3
Môn: Toán Học
Dạng: Chuyên đề
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 11 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.a

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Giải sgk Toán lớp 3 Tập 2 Chân trời sáng tạo

    Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.a

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    123 62 lượt tải
    400.000 ₫
    400.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu giải sgk Toán lớp 3 Chân trời sáng tạo hay nhất, chi tiết đầy đủ sẽ giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Toán lớp 3, từ đó đạt điểm cao trong các bài thi môn Toán 3.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(74 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học

Xem thêm
Đây là b n xem th, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
CÁC S CÓ NĂM CH S
Toán l p 3 T p 2 trang 53 Th c hành
Toán l p 3 T p 2 trang 53 Bài 1:
Dùng th hi n s .
L i gi i:
Xác đ nh s ch c nghìn, s nghìn, s trăm, s ch c, s đ n v c a m i s r i ơ
l y các th t ng ng đ bi u di n các s đó ươ
a) S 48 131 g m 4 ch c nghìn, 8 nghìn, 1 trăm, 3 ch c, 1 đ n v . Do đó đ th ơ
hi n s 48 131, em c n s d ng 4 th s 10 000; 8 th s 1 000, 1 th s 100, 3
th s 10 và 1 th s 1.
b) S 97 254 g m 9 ch c nghìn, 7 nghìn, 2 trăm, 5 ch c, 4 đ n v . Do đó đ th ơ
hi n s 97 254, em c n s d ng 9 th s 10 000, 7 th s 1 000; 2 th s 100; 5
th s 10 và 4 th s 1.
c) S 18 546 g m 1 ch c nghìn, 8 nghìn, 5 trăm, 4 ch c, 6 đ n v . Do đó đ th ơ
hi n s 18 546, em c n dùng 1 th s 10 000, 8 th s 1 000; 5 th s 100; 4 th
s 10 và 6 th s 1
Ta bi u di n nh sau: ư
a) 48 131
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
b) 97 254
c) 18 546
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Toán l p 3 T p 2 trang 54 Luy n t p
Toán l p 3 T p 2 trang 54 Bài 1:
Làm theo m u:
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
L i gi i:
* Vi t s ho c đ c s theo th t t trái qua ph iế
+ S chín m i nghìn không trăm linh m t g m 9 ch c nghìn, 1 đ n v ; vi t ươ ơ ế
90 001
+ S 13 105 g m 1 ch c nghìn, 3 nghìn, 1 trăm, 5 đ n v ; đ c m i ba nghìn ơ ườ
m t trăm linh năm
+ S 45 115 g m 4 ch c nghìn, 5 nghìn, 1 trăm, 1 ch c, 5 đ n v ; đ c b n ơ
m i lăm nghìn m t trăm m i lămươ ườ
+ S g m 9 ch c nghìn, 9 nghìn, 9 trăm, 9 ch c, 9 đ n v vi t 99 999; đ c ơ ế
chín m i chín nghìn chín trăm chín m i chínươ ươ
Ta đi n vào b ng nh sau: ư
Đ c s Vi t sế Hàng
Ch c nghìn Nghìn Trăm Ch c Đ n vơ
Năm m i nghìnươ
tám trăm sáu m iươ
b y
50 867 5 0 8 6 7
Chín m i nghìnươ
không trăm linh m t
90 001 9 0 0 0 1
M i ba nghìn m tườ
trăm linh năm
13 105 1 3 1 0 5
B n m i lăm ươ
nghìn m t trăm
m i lămườ
45 115 4 5 1 1 5
Chín m i chín
nghìn chín trăm
chín m i chínươ
99 999 9 9 9 9 9
Toán l p 3 T p 2 trang 54 Bài 2:
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Tìm các s còn thi u r i đ c các s trong b ng ế
L i gi i:
Các s trên đ c vi t theo th t tăng d n, liên ti p nhau, s đ ng sau h n s ượ ế ế ơ
đ ng tr c 1 đ n v . Khi đi n s , em ch c n đ m thêm 1 đ n v vào s đ ng ướ ơ ế ơ
tr c.ướ
89 991 89 992 89 993 89 994 89 995 89 996 89 997 89 998 89 999 90 000
90 001 90 002 90 003 90 004 90 005 90 006 90 007 90 008 90 009 90 010
90 011 90 012 90 013 90 014 90 015 90 016 90 017 90 018 90 019 90 020
Đ c các s : Khi đ c các s , em đ c l n l t các hàng ch c nghìn, nghìn, trăm, ượ
ch c, đ n v . Các s trong b ng đ c đ c nh sau: ơ ượ ư
89 991: tám m i chín nghìn chín trăm chín m i m t;ươ ươ
89 992: tám m i chín nghìn chín trăm chín m i hai;ươ ươ
89 993: tám m i chín nghìn chín trăm chín m i ba; ươ ươ
89 994: tám m i chín nghìn chín trăm chín m i t ;ươ ươ ư
89 995: tám m i chín nghìn chín trăm chín m i lăm;ươ ươ
89 996: tám m i chín nghìn chín trăm chín m i sáu;ươ ươ
89 997: tám m i chín nghìn chín trăm chín m i b y;ươ ươ
89 998: tám m i chín nghìn chín trăm chín m i tám;ươ ươ
89 999: tám m i chín nghìn chín trăm chín m i chín;ươ ươ
90 001: chín m i nghìn không trăm linh m t;ươ
90 002: chín m i nghìn không trăm linh hai;ươ
90 003: chín m i nghìn không trăm linh ba;ươ
90 004: chín m i nghìn không trăm linh t ;ươ ư
90 005: chín m i nghìn không trăm linh năm;ươ
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


ệ đ xe m chi ti t (c ế ó lời gi i ả ) CÁC S C Ố Ó NĂM CH S Ữ Ố Toán l p 3 T p 2 t rang 53 Th c hành Toán l p 3 T p 2 t rang 53 Bài 1: Dùng th hi ể n s ệ ố. L i ờ giải: Xác đ nh ị số ch c
ụ nghìn, số nghìn, số trăm, số ch c, ụ số đ n ơ vị c a ủ m i ỗ số r i ồ lấy các th t ẻ ư ng ơ ng đ ứ bi ể u di ể n ễ các s đó ố a) Số 48 131 g m ồ 4 ch c
ụ nghìn, 8 nghìn, 1 trăm, 3 ch c, ụ 1 đ n ơ v .ị Do đó đ ể thể hiện số 48 131, em c n ầ s ử d ng ụ 4 th ẻ s ố 10 000; 8 th ẻ s ố 1 000, 1 th ẻ s ố 100, 3 thẻ số 10 và 1 th s ẻ ố 1. b) Số 97 254 g m ồ 9 ch c
ụ nghìn, 7 nghìn, 2 trăm, 5 ch c, ụ 4 đ n ơ v .ị Do đó đ ể thể hiện số 97 254, em c n ầ s ử d ng ụ 9 th ẻ s ố 10 000, 7 th ẻ s ố 1 000; 2 th ẻ s ố 100; 5 thẻ số 10 và 4 th s ẻ ố 1. c) Số 18 546 g m ồ 1 ch c
ụ nghìn, 8 nghìn, 5 trăm, 4 ch c, ụ 6 đ n ơ v .ị Do đó đ ể thể hiện số 18 546, em c n ầ dùng 1 th ẻ s ố 10 000, 8 th ẻ s ố 1 000; 5 th ẻ s ố 100; 4 thẻ số 10 và 6 thẻ số 1 Ta bi u di ể n nh ễ s ư au: a) 48 131 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
ệ đ xe m chi ti t (c ế ó lời gi i ả ) b) 97 254 c) 18 546 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
ệ đ xe m chi ti t (c ế ó lời gi i ả ) Toán l p 3 T p 2 t rang 54 Luy n ệ t p Toán l p 3 T p 2 t rang 54 Bài 1: Làm theo mẫu: M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
ệ đ xe m chi ti t (c ế ó lời gi i ả ) L i ờ giải: * Vi t ế số ho c ặ đ c s ọ ố theo thứ t t ự t ừ rái qua ph i ả + Số chín mư i
ơ nghìn không trăm linh m t ộ g m ồ 9 ch c ụ nghìn, 1 đ n ơ v ;ị vi t ế là 90 001 + Số 13 105 g m ồ 1 ch c
ụ nghìn, 3 nghìn, 1 trăm, 5 đ n ơ v ;ị đ c ọ là mư i ờ ba nghìn m t ộ trăm linh năm + Số 45 115 g m ồ 4 ch c
ụ nghìn, 5 nghìn, 1 trăm, 1 ch c, ụ 5 đ n ơ v ;ị đ c ọ là b n ố mư i ơ lăm nghìn m t ộ trăm mư i ờ lăm + Số gồm 9 ch c
ụ nghìn, 9 nghìn, 9 trăm, 9 ch c, ụ 9 đ n ơ vị vi t ế là 99 999; đ c ọ là chín mư i
ơ chín nghìn chín trăm chín mư i ơ chín Ta đi n vào b ề ng nh ả ư sau: Đ c s ọ ố Vi t ế số Hàng Chục nghìn Nghìn Trăm Chục Đ n ơ vị Năm mư i ơ nghìn 50 867 5 0 8 6 7 tám trăm sáu mư i ơ b y ả Chín mư i ơ nghìn 90 001 9 0 0 0 1 không trăm linh m t ộ Mư i ờ ba nghìn m t 13 105 1 3 1 0 5 trăm linh năm B n m ư i ơ lăm 45 115 4 5 1 1 5 nghìn m t ộ trăm mư i ờ lăm Chín m i ớ chín 99 999 9 9 9 9 9 nghìn chín trăm chín mư i ơ chín Toán l p 3 T p 2 t rang 54 Bài 2: M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo