Giải Sgk Toán lớp 3 Bài 28: Nhân số có năm chữ số với số có một chữ số (Chân trời sáng tạo)

89 45 lượt tải
Lớp: Lớp 3
Môn: Toán Học
Dạng: Chuyên đề
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 8 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.a

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Giải sgk Toán lớp 3 Tập 2 Chân trời sáng tạo

    Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.a

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    123 62 lượt tải
    400.000 ₫
    400.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu giải sgk Toán lớp 3 Chân trời sáng tạo hay nhất, chi tiết đầy đủ sẽ giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Toán lớp 3, từ đó đạt điểm cao trong các bài thi môn Toán 3.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(89 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học

Xem thêm
Đây là b n xem th, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
NHÂN S CÓ NĂM CH S V I S CÓ M T CH S
Toán l p 3 T p 2 trang 63 Th c hành
Toán l p 3 T p 2 trang 63 Bài 1:
Đ t tính r i tính.
20 300 × 3 809 × 8
10 810 × 6 13 090 × 6
10 109 × 9 13 014 × 7
L i gi i:
Các phép tính đ c th c hi n nh sau:ượ ư
20300
3
60900
+ 0 nhân 3 b ng 0, vi t 0 ế
+ 0 nhân 3 b ng 0, vi t 0 ế
+ 3 nhân 3 b ng 9, vi t 9 ế
+ 3 nhân 0 b ng 0, vi t 0 ế
+ 3 nhân 2 b ng 6, vi t 6 ế
V y 20 300 × 3 = 60 900
10810
6
64860
+ 6 nhân 0 b ng 0, vi t 0 ế
+ 6 nhân 1 b ng 6, vi t 6 ế
+ 6 nhân 8 b ng 48, vi t 8 nh 4 ế
+ 6 nhân 0 b ng 0, thêm 4 b ng 4, vi t 4 ế
+ 6 nhân 1 b ng 6, vi t 6 ế
V y 10 810 × 6 = 64 860
10109
9
90981
+ 9 nhân 9 b ng 81, vi t 1 nh 8 ế
+ 9 nhân 0 b ng 0, thêm 8 b ng 8, vi t 8 ế
+ 9 nhân 1 b ng 9, vi t 9 ế
+ 9 nhân 0 b ng 0, vi t 0 ế
+ 9 nhân 1 b ng 9, vi t 9 ế
V y 10 109 × 9 = 90 981
809
8
6472
+ 8 nhân 9 b ng 72, vi t 2 nh 7 ế
+ 8 nhân 0 b ng 0, thêm 7 b ng 7, vi t 7 ế
+ 8 nhân 8 b ng 64, vi t 64 ế
V y 809 × 8 = 6472
13090
6
78540
+ 6 nhân 0 b ng 0, vi t 0 ế
+ 6 nhân 9 b ng 54, vi t 4 nh 5 ế
+ 6 nhân 0 b ng 0, thêm 5 b ng 5, vi t 5 ế
+ 6 nhân 3 b ng 18, vi t 8 nh 1 ế
+ 6 nhân 1 b ng 6, thêm 1 b ng 7, vi t 7 ế
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
V y 13 090 × 6 = 78 540
13014
7
91098
+ 7 nhân 4 b ng 18, vi t 8 nh 2 ế
+ 7 nhân 1 b ng 7, thêm 2 b ng 9, vi t 9 ế
+ 7 nhân 0 b ng 0, vi t 0 ế
+ 7 nhân 3 b ng 21, vi t 1 nh 2 ế
+ 7 nhân 1 b ng 7, thêm 2 b ng 9, vi t 9 ế
V y 13 014 × 7 = 91 098
Toán l p 3 T p 2 trang 64 Luy n t p
Toán l p 3 T p 2 trang 63 Bài 1:
Tính nh m.
30 × 3 50 × 4
3 000 × 3 500 × 4
30 000 × 3 5 000 × 4
L i gi i:
Em th c hi n tính nh m nh sau: ư
+ 3 ch c × 3 = 9 ch c
V y 30 × 3 = 90
+ 3 nghìn × 3 = 9 nghìn
V y 3 000 × 3 = 9 000
+ 3 ch c nghìn × 3 = 9 ch c nghìn
V y 30 000 × 3 = 90 000
+ 5 ch c × 4 = 20 ch c
V y 50 × 4 = 200
+ 5 trăm × 4 = 20 trăm
V y 500 × 4 = 2000
+ 5 nghìn × 4 = 20 nghìn
V y 5 000 × 4 = 20 000
Ta có k t qu sau:ế
30 × 3 = 90 50 × 4 = 200
3 000 × 3 = 9 000 500 × 4 = 2 000
30 000 × 3 = 90 000 5 000 × 4 = 20 000
Toán l p 3 T p 2 trang 64 Bài 2:
Tìm các bi u th c có giá tr b ng nhau.
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
L i gi i:
- Em tính giá tr t ng bi u th c r i n i hai bi u th c có k t qu gi ng nhau ế
* A: 15 000 × 4 = 60 000
* B: 8 070 × 8 = 64 560
* C. 9 100 × (3 × 2) = 9 100 × 6 = 54
600
* D: 5 000 × 4 + 43 000
= 20 000 + 43 000
= 63 000
* L: 8 × 8 070 = 64 560
* M: 9 100 × 3 × 2
= 27 300 × 2
= 54 600
* N: 30 000 + 30 000 = 60 000
* O: 7 × 9 000 = 63 000
Nh v y sau khi tính các giá tr bi u th c, ta th y:ư
A = N (cùng b ng 60 000)
B = L (cùng b ng 64 560)
C = M (cùng b ng 54 600)
D = O (cùng b ng 63 000)
Ta n i nh sau: ư
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Toán l p 3 T p 2 trang 64 Bài 3:
Nêu s đo thích h p.
L i gi i:
Chu vi hình vuông b ng đ dài c nh c a hình vuông nhân v i 4
* Hình vuông có c nh 120 cm có chu vi là:
120 × 4 = 480 (cm)
* Hình vuông có c nh 800 cm có chu vi là:
800 × 4 = 3 200 (cm)
* Hình vuông có c nh 2 100 cm có chu vi là:
2 100 × 4 = 8 400 (cm)
* Hình vuông có c nh 10 500 cm có chu vi là:
10 500 × 4 = 42 000 (cm)
Nh v y ta c n đi n vào b ng nh sau:ư ư
C nh hình vuông 10 cm 120 cm 800 cm 2 100 cm 10 500 cm
Chu vi hình vuông 40 cm 480 cm 3 200 cm 8 400 cm 42 000 cm
Toán l p 3 T p 2 trang 64 Bài 4:
Ngày đ u ng i ta nh p v kho 36 250 qu tr ng, ngày hôm sau nh p v s ườ
tr ng g p 2 l n ngày đ u. H i ngày hôm sau ng i ta nh p v kho bao nhiêu ườ
qu tr ng?
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
L i gi i:
S qu tr ng ngày hôm sau ng i ta nh p v kho là: ườ
36 250 × 2 = 72 500 (qu )
Đáp s : 72 500 qu tr ng.
Toán l p 3 T p 2 trang 64 Bài 5: Nhà c a cách tr ng 5 400 m. H ng ngày ườ
đi h c, đi t nhà đ n tr ng r i l i đi t tr ng v nhà. M t tu n đi h c ế ườ ườ
5 ngày. H i trong m t tu n đi h c, Hà ph i đi bao nhiêu ki-lô-mét?
L i gi i:
Quãng đ ng Hà đi h c t nhà đ n tr ng và t tr ng v nhà là:ườ ế ườ ườ
5 400 × 2 = 10 800 (m)
Quãng đ ng Hà đi h c trong m t tu n là:ườ
10 800 × 5 = 54 000 (m)
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


ệ đ xe m chi ti t (c ế ó lời gi i ả ) NHÂN S C Ố Ó NĂM CH S Ố V I Ớ S C Ố Ó M T Ộ CH S Ữ Ố Toán l p 3 T p 2 t rang 63 Th c hành Toán l p 3 T p 2 t rang 63 Bài 1: Đ t ặ tính r i ồ tính. 20 300 × 3 809 × 8 10 810 × 6 13 090 × 6 10 109 × 9 13 014 × 7 L i ờ giải: Các phép tính đư c t ợ h c hi ự n nh ệ s ư au: 20300 + 0 nhân 3 b ng 0, vi ằ t ế 0  3 + 0 nhân 3 b ng 0, vi ằ t ế 0 + 3 nhân 3 b ng 9, vi ằ t ế 9 60900 + 3 nhân 0 b ng 0, vi ằ t ế 0 + 3 nhân 2 b ng 6, vi ằ t ế 6 V y 20 300 × 3 = 60 900 ậ 10810 + 6 nhân 0 b ng 0, vi ằ t ế 0  6 + 6 nhân 1 b ng 6, vi ằ t ế 6 + 6 nhân 8 b ng 48, vi ằ t ế 8 nhớ 4 64860 + 6 nhân 0 b ng 0, t ằ hêm 4 b ng ằ 4, vi t ế 4 + 6 nhân 1 b ng 6, vi ằ t ế 6 V y 10 810 × 6 = 64 860 ậ 10109 + 9 nhân 9 b ng 81, vi ằ t ế 1 nhớ 8  9 + 9 nhân 0 b ng 0, t ằ hêm 8 b ng ằ 8, vi t ế 8 + 9 nhân 1 b ng 9, vi ằ t ế 9 90981 + 9 nhân 0 b ng 0, vi ằ t ế 0 + 9 nhân 1 b ng 9, vi ằ t ế 9 V y 10 109 × 9 = 90 981 ậ 809 + 8 nhân 9 b ng 72, vi ằ t ế 2 nhớ 7  8 + 8 nhân 0 b ng 0, t ằ hêm 7 b ng ằ 7, vi t ế 7 + 8 nhân 8 b ng 64, vi ằ t ế 64 6472 V y 809 × 8 = 6472 ậ 13090 + 6 nhân 0 b ng 0, vi ằ t ế 0  6 + 6 nhân 9 b ng 54, vi ằ t ế 4 nhớ 5 + 6 nhân 0 b ng 0, t ằ hêm 5 b ng ằ 5, vi t ế 5 78540 + 6 nhân 3 b ng 18, vi ằ t ế 8 nhớ 1 + 6 nhân 1 b ng 6, t ằ hêm 1 b ng ằ 7, vi t ế 7 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
ệ đ xe m chi ti t (c ế ó lời gi i ả ) V y 13 090 × 6 = 78 540 ậ 13014 + 7 nhân 4 b ng 18, vi ằ t ế 8 nhớ 2  7 + 7 nhân 1 b ng 7, t ằ hêm 2 b ng ằ 9, vi t ế 9 + 7 nhân 0 b ng 0, vi ằ t ế 0 91098 + 7 nhân 3 b ng 21, vi ằ t ế 1 nhớ 2 + 7 nhân 1 b ng 7, t ằ hêm 2 b ng ằ 9, vi t ế 9 V y 13 014 × 7 = 91 098 ậ Toán l p 3 T p 2 t rang 64 Luy n ệ t p Toán l p 3 T p 2 t rang 63 Bài 1: Tính nhẩm. 30 × 3 50 × 4 3 000 × 3 500 × 4 30 000 × 3 5 000 × 4 L i ờ giải: Em th c hi ự n t ệ ính nh m ẩ nh s ư au: + 3 ch c × 3 = 9 ch ụ c ụ + 5 ch c ụ × 4 = 20 ch c ụ V y 30 × 3 = 90 ậ V y ậ 50 × 4 = 200 + 3 nghìn × 3 = 9 nghìn + 5 trăm × 4 = 20 trăm V y 3 000 × 3 = 9 000 ậ V y ậ 500 × 4 = 2000 + 3 ch c nghì ụ n × 3 = 9 ch c nghì ụ n + 5 nghìn × 4 = 20 nghìn V y 30 000 × 3 = 90 000 ậ V y ậ 5 000 × 4 = 20 000 Ta có k t ế qu s ả au:
30 × 3 = 90 50 × 4 = 200
3 000 × 3 = 9 000 500 × 4 = 2 000
30 000 × 3 = 90 000 5 000 × 4 = 20 000 Toán l p 3 T p 2 t rang 64 Bài 2: Tìm các bi u t ể h c có gi ứ á tr b ị ng ằ nhau. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
ệ đ xe m chi ti t (c ế ó lời gi i ả ) L i ờ giải: - Em tính giá tr t ị ng bi ừ u t ể h c r ứ i ồ n i ố hai bi u t ể h c ứ có k t ế qu gi ả ng nhau ố * A: 15 000 × 4 = 60 000 * L: 8 × 8 070 = 64 560 * B: 8 070 × 8 = 64 560 * M: 9 100 × 3 × 2
* C. 9 100 × (3 × 2) = 9 100 × 6 = 54 = 27 300 × 2 600 = 54 600 * D: 5 000 × 4 + 43 000 * N: 30 000 + 30 000 = 60 000 = 20 000 + 43 000 * O: 7 × 9 000 = 63 000 = 63 000 Nh v ư y
ậ sau khi tính các giá tr bi ị u t ể h c, t ứ a th y: ấ A = N (cùng b ng 60 000) ằ B = L (cùng b ng ằ 64 560) C = M (cùng b ng ằ 54 600) D = O (cùng b ng 63 000) ằ Ta nối nh s ư au: M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
ệ đ xe m chi ti t (c ế ó lời gi i ả ) Toán l p 3 T p 2 t rang 64 Bài 3: Nêu số đo thích h p. ợ L i ờ giải: Chu vi hình vuông b ng ằ đ dài ộ c nh ạ c a hì ủ nh vuông nhân v i ớ 4 * Hình vuông có c nh ạ 120 cm có chu vi là: 120 × 4 = 480 (cm) * Hình vuông có c nh ạ 800 cm có chu vi là: 800 × 4 = 3 200 (cm) * Hình vuông có c nh ạ 2 100 cm có chu vi là: 2 100 × 4 = 8 400 (cm) * Hình vuông có c nh ạ 10 500 cm có chu vi là: 10 500 × 4 = 42 000 (cm) Nh v ư y ậ ta c n đ ầ i n ề vào b ng nh ả s ư au: C nh hì ạ nh vuông 10 cm 120 cm 800 cm 2 100 cm 10 500 cm Chu vi hình vuông 40 cm 480 cm 3 200 cm 8 400 cm 42 000 cm Toán l p 3 T p 2 t rang 64 Bài 4: Ngày đ u ầ ngư i ờ ta nh p
ậ về kho 36 250 quả tr ng, ứ ngày hôm sau nh p ậ về số tr ng ứ g p ấ 2 l n ề ngày đ u. ầ H i ỏ ngày hôm sau ngư i ờ ta nh p ậ về kho bao nhiêu qu t ả r ng? ứ M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo