Giải Sgk Toán lớp 3 Bài 37: Ôn tập các phép tính (Chân trời sáng tạo)

135 68 lượt tải
Lớp: Lớp 3
Môn: Toán Học
Dạng: Chuyên đề
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 10 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.a

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Giải sgk Toán lớp 3 Tập 2 Chân trời sáng tạo

    Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.a

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    128 64 lượt tải
    400.000 ₫
    400.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu giải sgk Toán lớp 3 Chân trời sáng tạo hay nhất, chi tiết đầy đủ sẽ giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Toán lớp 3, từ đó đạt điểm cao trong các bài thi môn Toán 3.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(135 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
ÔN T P CÁC PHÉP TÍNH
Toán l p 3 T p 2 trang 80 Luy n t p
Toán l p 3 T p 2 trang 80 Bài 1:
Đ t tính r i tính.
a) 37 652 + 4 239 b) 77 208 – 68 196
c) 10 813 × 6 d) 8 438 : 7
L i gi i:
Các phép tính đ c th c hi n nh sau:ượ ư
37652
4239
41891
+ 2 c ng 9 b ng 11, vi t 1 nh 1 ế
+ 5 c ng 3 b ng 8, thêm 1 b ng 9, vi t 9 ế
+ 6 c ng 2 b ng 8, vi t 8 ế
+ 7 c ng 4 b ng 11, vi t 1 nh 1 ế
+ 3 c ng 0 b ng 3, thêm 1 b ng 4, vi t 4 ế
V y 37 652 + 4 239 = 41 891
77208
68196
9012
+ 8 tr 6 b ng 2, vi t 2 ế
+ 0 không tr đ c 9, l y 10 tr 9 b ng 1, vi t 1 nh 1 ượ ế
+ 1 thêm 1 b ng 2, 2 tr 2 b ng 0 vi t 0 ế
+ 7 không tr đ c 8, l y 17 tr 8 b ng 9, vi t 9 nh 1 ượ ế
+ 6 thêm 1 b ng 7, 7 tr 7 b ng 0
V y 77 208 – 68 196 = 9 012
10813
6
64878
+ 6 nhân 3 b ng 18, vi t 8 nh 1 ế
+ 6 nhân 1 b ng 6, thêm 1 b ng 7, vi t 7 ế
+ 6 nhân 8 b ng 48, vi t 8 nh 4 ế
+ 6 nhân 0 b ng 0, thêm 4 b ng 4, vi t 4 ế
+ 6 nhân 1 b ng 6, vi t 6 ế
V y 10 813 × 6 = 64 878
7
8438
1205
14
03
38
3
+ 8 chia 7 đ c 1, vi t 1ượ ế
1 nhân 7 b ng 7, 8 tr 7 b ng 1
+ H 4, 14 chia 7 đ c 2, vi t 2 ượ ế
2 nhân 7 b ng 14, 14 tr 14 b ng 0
+ H 3, 3 chia 7 đ c 0, vi t 0 ượ ế
0 nhân 7 b ng 0, 3 tr 0 b ng 3
+ H 8, 38 chia 7 đ c 5, vi t 5 ượ ế
5 nhân 7 b ng 35, 38 tr 35 b ng 3
V y 8 438 : 7 = 1 205 (d 3) ư
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Toán l p 3 T p 2 trang 80 Bài 2:
Tính nh m.
a) 2 × (3 000 + 2 000) b) 12 000 : 3 : 4
c) 19 000 – 3 000 × 3 d) (10 000 – 10 000) : 8
L i gi i:
Em c n nh :
- Bi u th c ch a phép tính c ng, tr , nhân, chia ta th c hi n phép tính nhân,
chia tr c; th c hi n phép tính c ng, tr sau. ướ
- Bi u th c ch có phép tính c ng, tr ho c ch có phép tính nhân, chia thì ta th c
hi n t trái sang ph i.
- Bi u th c có ch a d u ngo c thì th c hi n các phép tính trong ngo c tr c. ướ
Em tính nh sau:ư
a) 2 × (3 000 + 2 000) = 2 × 5 000 = 10 000
b) 12 000 : 3 : 4 = 4 000 : 4 = 1 000
c) 19 000 – 3 000 × 3 = 19 000 – 9 000 = 10 000
d) (10 000 – 10 000) : 8 = 0 : 8 = 0
Toán l p 3 T p 2 trang 80 Bài 3:
M i hình che s nào?
L i gi i
a) S c n tìm là:
2 000 – 1 200 = 800
V y hình vuông màu xanh đã che m t s 800
b) S c n tìm là:
1 800 + 1 700 = 3 500
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
V y hình tam giác đã che m t s 3 500
c) S c n tìm là:
2 000 : 5 = 400
V y hình t giác đã che m t s 400
d) S c n tìm là:
800 × 3 = 2 400
V y hình tròn đã che m t s 2 400
Các phép tính đ c hoàn thi n nh sau:ượ ư
a) 1 200 + 800 = 2 000 b) 3 500 – 1 700 = 1 800
c) 400 × 5 = 2 000 d) 2 400 : 3 = 800
Toán l p 3 T p 2 trang 80 Bài 4:
Ch n s phù h p v i m i câu.
L i gi i:
* S 618 g p lên 3 l n, ta đ c s : ượ
618 × 3 = 1 854
* S 618 gi m đi 3 l n, ta đ c s : ượ
618 : 3 = 209
* Thêm 236 đ n v vào s 618, ta đ c s :ơ ượ
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
618 + 236 = 854
* B t 433 đ n v s 618, ta đ c s : ơ ượ
618 – 433 = 185
Ta n i nh sau: ư
Toán l p 3 t p 2 trang 80 Bài 5:
Ch n ý tr l i đúng.
a) K t qu c a phép tính 21 724 × 4 là:ế
A. 86 896 B. 84 896 C. 84 886
b) Giá tr c a bi u th c 1 850 – 850 : 5 là:
A. 200 B. 1 833 C. 1 680
c) Kh i l p 3 c a m t tr ng ti u h c 7 l p. N u thêm 1 h c sinh l p 3 ườ ế
n a thì m i l p v a đ 35 em. Kh i l p 3 c a tr ng đó có: ườ
A. 244 h c sinh B. 245 h c sinh C. 246 h c sinh.
L i gi i:
a) Đáp án đúng là: A
21724
4
86896
+ 4 nhân 4 b ng 16, vi t 6 nh 1 ế
+ 4 nhân 2 b ng 8, thêm 1 b ng 9, vi t 9 ế
+ 4 nhân 7 b ng 28, vi t 8 nh 2 ế
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
+ 4 nhân 1 b ng 4, thêm 2 b ng 6, vi t 6 ế
+ 4 nhân 2 b ng 8, vi t 8 ế
V y 21 724 × 4 = 86 896
b) Đáp án đúng là: C
N u trong bi u th c ch a phép tính c ng, tr , nhân, chia, ta th c hi n phépế
tính nhân, chia tr c.ướ
1 850 – 850 : 5 = 1 850 – 170 = 1 680
c) Đáp án đúng là: A
N u thêm 1 h c sinh n a thì s h c sinh c a kh i l p 3 là:ế
35 × 7 = 245 (h c sinh)
Kh i 3 c a tr ng đó có s h c sinh là: ườ
245 – 1 = 244 (h c sinh)
Đáp s : 244 h c sinh
Toán l p 3 T p 2 trang 81 Bài 6:
Anh Hai đ t k ho ch m i ngày ch y đ c 2 km. Hôm nay anh Hai ch y 6 vòng ế ượ
xung quanh m t sân t p th thao hình ch nh t chi u dài 115 m, chi u r ng
75 m. H i ngày hôm nay anh Hai có đ t đ c k ho ch đã đ ra không? ượ ế
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


ệ đ xe m chi ti t (c ế ó lời gi i ả )
ÔN TẬP CÁC PHÉP TÍNH Toán l p 3 T p 2 t rang 80 Luy n ệ t p Toán l p 3 T p 2 t rang 80 Bài 1: Đ t ặ tính r i ồ tính.
a) 37 652 + 4 239 b) 77 208 – 68 196 c) 10 813 × 6 d) 8 438 : 7 L i ờ giải: Các phép tính đư c t ợ h c hi ự n nh ệ s ư au: 37652 + 2 c ng 9 b ộ ng ằ 11, vi t ế 1 nhớ 1  4239 + 5 c ng 3 b ộ ng ằ 8, thêm 1 b ng 9, vi ằ t ế 9 + 6 c ng 2 b ộ ng ằ 8, vi t ế 8 41891 + 7 c ng 4 b ộ ng ằ 11, vi t ế 1 nhớ 1 + 3 c ng 0 b ộ ng ằ 3, thêm 1 b ng 4, vi ằ t ế 4 V y 37 652 + 4 239 = 41 891 ậ 77208 + 8 tr 6 b ừ ng ằ 2, vi t ế 2  68196 + 0 không tr đ ừ ư c ợ 9, l y 10 t ấ r 9 b ừ ng ằ 1, vi t ế 1 nh 1 ớ + 1 thêm 1 b ng 2, 2 t ằ r 2 b ừ ng 0 vi ằ t ế 0 9012 + 7 không tr đ ừ ư c ợ 8, l y 17 t ấ r 8 b ừ ng ằ 9, vi t ế 9 nh 1 ớ + 6 thêm 1 b ng 7, 7 t ằ r 7 b ừ ng 0 ằ V y 77 208 – 68 196 = 9 012 ậ 10813 + 6 nhân 3 b ng 18, vi ằ t ế 8 nhớ 1  6 + 6 nhân 1 b ng 6, t ằ hêm 1 b ng ằ 7, vi t ế 7 + 6 nhân 8 b ng 48, vi ằ t ế 8 nhớ 4 64878 + 6 nhân 0 b ng 0, t ằ hêm 4 b ng ằ 4, vi t ế 4 + 6 nhân 1 b ng 6, vi ằ t ế 6 V y 10 813 × 6 = 64 878 ậ 8438 7 + 8 chia 7 đư c ợ 1, vi t ế 1 14 1205 1 nhân 7 b ng 7, 8 t ằ r 7 b ừ ng ằ 1 + H 4, 14 chi ạ a 7 đư c 2, vi ợ t ế 2 03 2 nhân 7 b ng 14, 14 t ằ r 14 b ừ ng ằ 0 38 + H 3, 3 chi ạ a 7 đư c 0, vi ợ t ế 0 3 0 nhân 7 b ng 0, 3 t ằ r 0 b ừ ng ằ 3 + H 8, 38 chi ạ a 7 đư c 5, vi ợ t ế 5 5 nhân 7 b ng 35, 38 t ằ r 35 b ừ ng ằ 3 V y 8 438 : ậ 7 = 1 205 (d 3) ư M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
ệ đ xe m chi ti t (c ế ó lời gi i ả ) Toán l p 3 T p 2 t rang 80 Bài 2: Tính nhẩm.
a) 2 × (3 000 + 2 000) b) 12 000 : 3 : 4
c) 19 000 – 3 000 × 3 d) (10 000 – 10 000) : 8 L i ờ giải: Em cần nh : - Bi u ể th c ứ có ch a ứ phép tính c ng, tr , ừ nhân, chia ta th c ự hi n ệ phép tính nhân, chia trư c; ớ th c ự hi n phép tính c ng, tr s ừ au. - Bi u t ể h c ch có phép t ính c ng, tr ho c ặ ch có phép t
ính nhân, chia thì ta th c hiện t t ừ rái sang ph i ả . - Bi u t ể h c có ch a ứ d u ngo ặc thì th c hi n các phép t ính trong ngo c t ặ rư c. Em tính nh s ư au:
a) 2 × (3 000 + 2 000) = 2 × 5 000 = 10 000
b) 12 000 : 3 : 4 = 4 000 : 4 = 1 000
c) 19 000 – 3 000 × 3 = 19 000 – 9 000 = 10 000
d) (10 000 – 10 000) : 8 = 0 : 8 = 0 Toán l p 3 T p 2 t rang 80 Bài 3: Mỗi hình che số nào? L i ờ giải a) Số cần tìm là: 2 000 – 1 200 = 800 V y hì ậ
nh vuông màu xanh đã che m t ấ s 800 ố b) Số cần tìm là: 1 800 + 1 700 = 3 500 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
ệ đ xe m chi ti t (c ế ó lời gi i ả ) V y hì ậ nh tam giác đã che m t ấ s 3 500 ố c) Số cần tìm là: 2 000 : 5 = 400 V y hì ậ nh t gi ứ ác đã che m t ấ s 400 ố d) Số cần tìm là: 800 × 3 = 2 400 V y hì ậ nh tròn đã che m t ấ s 2 400 ố
Các phép tính đư c hoàn t ợ hi n nh ệ s ư au:
a) 1 200 + 800 = 2 000 b) 3 500 – 1 700 = 1 800
c) 400 × 5 = 2 000 d) 2 400 : 3 = 800 Toán l p 3 T p 2 t rang 80 Bài 4: Ch n s ọ ố phù h p v ợ i ớ mỗi câu. L i ờ giải:
* Số 618 gấp lên 3 lần, ta đư c s ợ ố: 618 × 3 = 1 854 * Số 618 gi m ả đi 3 l n, t ầ a đư c ợ s : ố 618 : 3 = 209 * Thêm 236 đ n v ơ vào s ị ố 618, ta đư c ợ s : ố M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
ệ đ xe m chi ti t (c ế ó lời gi i ả ) 618 + 236 = 854 * B t ớ 433 đ n ơ v ịở s 618, t ố a đư c s ợ : ố 618 – 433 = 185 Ta nối nh s ư au: Toán l p 3 t p 2 t rang 80 Bài 5: Ch n ý t ọ r l ả i ờ đúng. a) K t ế qu c ả a
ủ phép tính 21 724 × 4 là: A. 86 896 B. 84 896 C. 84 886 b) Giá tr c ị a bi ủ u t ể h c ứ 1 850 – 850 : 5 là: A. 200 B. 1 833 C. 1 680 c) Kh i ố l p ớ 3 c a ủ m t ộ trư ng ờ ti u ể h c ọ có 7 l p. ớ N u ế có thêm 1 h c ọ sinh l p ớ 3 n a t ữ hì m i ỗ l p ớ v a đ ừ 35 em ủ . Kh i ố l p 3 c ớ a ủ trư ng đó có: ờ A. 244 h c s ọ inh B. 245 h c ọ sinh C. 246 h c s ọ inh. L i ờ giải:
a) Đáp án đúng là: A 21724 + 4 nhân 4 b ng 16, vi ằ t ế 6 nhớ 1  4 + 4 nhân 2 b ng 8, t ằ hêm 1 b ng ằ 9, vi t ế 9 + 4 nhân 7 b ng 28, vi ằ t ế 8 nhớ 2 86896 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo