ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó lời gi i ả )
BÀI 4: ÔN TẬP BẢNG NHÂN 2; 5, BẢNG CHIA 2; 5 Bài 1- Luy n ệ t p
ậ (trang 14 sách Toán l p ớ 3 K t ế n i ố tri th c ứ v i ớ cu c ộ s ng) ố : Số? a) b) L i ờ giải: a) Em nh l ớ i ạ b ng nhân 2 và đi ả n t ề h t ậ nhanh k t ế qu vào b ả ng t ả rên nhé. L u ý: ư Trong b ng ả nhân 2, k t ế qu l ả i n s ề au h n k ơ t ế qu l ả i n t ề rư c ớ 2 đ n v ơ . ị Em đi n đ ề ư c ợ các số nh s ư au: b) Em nh b ớ ng ả chia 2 và đi n t ề h t ậ nhanh k t ế qu vào b ả ng ả trên nhé. L u ý: ư Trong b ng ả chia 2, thư ng l ơ i n t ề rư c kém ớ thư ng ơ li n ề sau 1 đ n ơ v .ị Em đi n đ ề ư c ợ các số nh s ư au: M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó lời gi i ả ) Bài 2- Luy n ệ t p
ậ (trang 14 sách Toán l p ớ 3 K t ế n i ố tri th c ứ v i ớ cu c ộ s ng) ố : Số? Nêu các số còn thi u. ế L i ờ giải:
a) Các số trong dãy là k t ế qu c ả a b ủ ng ả nhân 2. Em đi n đ ề ư c các ợ s nh ố s ư au:
b) Các số trong dãy là k t ế qu c ả a b ủ ng ả chia 2. Em đi n đ ề ư c ợ các số nh s ư au: Bài 3- Luy n ệ t p
ậ (trang 14 sách Toán l p ớ 3 K t ế n i ố tri th c ứ v i ớ cu c ộ s ng) ố : Số? L i ờ giải: Để đi n ề đư c
ợ số trong hình tròn, em th c ự hi n
ệ phép tính: 2 x 6 = 12. V y ậ em đi n s ề ố 12 t ở rong hình tròn. Để đi n ề đư c
ợ số trong hình tam giác, em l y ấ k t ế qu ả v a ừ tìm đư c ợ ở trong hình tròn + 9, t c
ứ là phép tính: 12 + 9 = 21. V y ậ em đi n ề đư c ợ s ố 21 ở trong hình tam giác. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó lời gi i ả ) Em đi n đ ề ư c ợ các số nh s ư au: Bài 4- Luy n ệ t p
ậ (trang 14 sách Toán l p ớ 3 K t ế n i ố tri th c ứ v i ớ cu c ộ s ng) ố : Có 18 h c ọ sinh ng i ồ vào các bàn h c, ọ m i ỗ bàn 2 b n. ạ H i ỏ có bao nhiêu bàn h c ọ nh v ư y? ậ L i ờ giải: Muốn bi t ế có bao nhiêu bàn h c ọ như v y ậ , em c n ầ chia 18 h c ọ sinh vào các bàn, mỗi bàn có 2 b n. E ạ m th c ự hi n phép t ệ ính 18 : 2 = 9. V y có ậ 9 bàn h c nh ọ v ư y ậ . Bài gi i ả Có số bàn h c nh ọ ư v y l ậ à: 18 : 2 = 9 (bàn) Đáp số: 9 bàn h c. ọ Bài 5- Luy n ệ t p
ậ (trang 14 sách Toán l p ớ 3 K t ế n i ố tri th c ứ v i ớ cu c ộ s ng) ố : Trong ngày h i ộ đ u ấ v t ậ đ u ầ xuân có 10 c p ặ đô v t ậ tham gia thi đ u. ấ H i ỏ có bao nhiêu đô v t ậ tham gia thi đ u? ấ L i ờ giải: Có 10 c p ặ đô v t ậ , m i ỗ c p ặ có 2 đô v t ậ . V y ậ mu n ố bi t ế có t t ấ cả bao nhiêu đô v t ậ tham gia thi đ u, ấ em c n ầ tính t ng ổ s ố đô v t ậ c a ủ 10 c p, ặ 2 đư c ợ l y ấ 10 l n. ầ Em th c hi ự n phép t ệ
ính 2 × 10 = 20. V y có 20 đô v ậ t ậ tham gia thi đ u. ấ Bài giải Có số đô v t ậ tham gia thi đ u l ấ à: 2 × 10 = 20 (đô v t ậ ) Đáp số: 20 đô v t ậ . Bài 1- Luy n ệ t p
ậ (trang 15 sách Toán l p ớ 3 K t ế n i ố tri th c ứ v i ớ cu c ộ s ng) ố : Số? a) M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó lời gi i ả ) Th a ừ 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 số Th a ừ 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 số Tích 5 10 ? ? ? ? ? ? ? 50 b) Số bị chia 50 45 40 35 30 25 20 15 10 5 Số chia 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 Thư ng ơ 10 9 ? ? ? ? ? ? ? 1 L i ờ giải: a) Trong b ng ả nhân 5, k t ế qu l ả i n s ề au h n k ơ t ế qu l ả i n t ề rước 5 đ n v ơ . ị Th a ừ 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 số Th a ừ 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 số Tích 5 10 15 20 25 30 35 40 45 50 b) Trong b ng ả chia 5, thư ng l ơ i n s ề au h n t ơ hư ng l ơ i n t ề rư c 1 đ ớ n ơ v .ị Số bị chia 50 45 40 35 30 25 20 15 10 5 Số chia 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 Thư ng ơ 10 9 8 7 6 5 4 3 2 1 Bài 2- Luy n ệ t p
ậ (trang 15 sách Toán l p ớ 3 K t ế n i ố tri th c ứ v i ớ cu c ộ s ng) ố : Rô- bốt sẽ hái h t ế nh ng qu ữ ả bư i ở r i ồ cho vào các s t ọ (nh hì ư nh v ) ẽ . H i ỏ : a) S t ọ nào sẽ có nhi u b ề ư i ở nhất? b) S t ọ nào s có í ẽ t bư i ở nh t ấ ? M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Giải Sgk Toán lớp 3 Bài 4: Ôn tập bảng nhân 2; 5, bảng chia 2; 5 (Kết nối tri thức)
78
39 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.a
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu giải sgk Toán lớp 3 Kết nối tri thức hay nhất, chi tiết đầy đủ Tập 1 & Tập 2 sẽ giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Toán lớp 3, từ đó đạt điểm cao trong các bài thi môn Toán 3.
- File word có lời giải chi tiết 100%.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(78 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 3
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b nả xem thử, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ệ ể ế ờ ả
BÀI 4: ÔN T P B NG NHÂN 2; 5, Ậ Ả
B NG CHIA 2; 5Ả
Bài 1- Luy n t p (trang 14 sách Toán l p 3 K t n i tri th c v i cu c s ng):ệ ậ ớ ế ố ứ ớ ộ ố
S ?ố
a)
b)
L i gi i:ờ ả
a) Em nh l i b ng nhân 2 và đi n th t nhanh k t qu vào b ng trên nhé. ớ ạ ả ề ậ ế ả ả
L u ý: Trong b ng nhân 2, k t qu li n sau h n k t qu li n tr c 2 đ n v .ư ả ế ả ề ơ ế ả ề ướ ơ ị
Em đi n đ c các s nh sau:ề ượ ố ư
b) Em nh b ng chia 2 và đi n th t nhanh k t qu vào b ng trên nhé.ớ ả ề ậ ế ả ả
L u ý: Trong b ng chia 2, th ng li n tr c kém th ng li n sau 1 đ n v .ư ả ươ ề ướ ươ ề ơ ị
Em đi n đ c các s nh sau:ề ượ ố ư
M iọ th c m c vui lòng xin liên hắ ắ ệ hotline: 084 283 45 85
Đây là b nả xem thử, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ệ ể ế ờ ả
Bài 2- Luy n t p (trang 14 sách Toán l p 3 K t n i tri th c v i cu c s ng):ệ ậ ớ ế ố ứ ớ ộ ố
S ?ố
Nêu các s còn thi u.ố ế
L i gi i:ờ ả
a) Các s trong dãy là k t qu c a b ng nhân 2. Em đi n đ c các s nh sau:ố ế ả ủ ả ề ượ ố ư
b) Các s trong dãy là k t qu c a b ng chia 2. Em đi n đ c các s nh sau:ố ế ả ủ ả ề ượ ố ư
Bài 3- Luy n t p (trang 14 sách Toán l p 3 K t n i tri th c v i cu c s ng):ệ ậ ớ ế ố ứ ớ ộ ố
S ?ố
L i gi i:ờ ả
Đ đi n đ c s trong hình tròn, em th c hi n phép tính: 2 x 6 = 12. V y emể ề ượ ố ự ệ ậ
đi n s 12 trong hình tròn.ề ố ở
Đ đi n đ c s trong hình tam giác, em l y k t qu v a tìm đ c trong hìnhể ề ượ ố ấ ế ả ừ ượ ở
tròn + 9, t c là phép tính: 12 + 9 = 21. V y em đi n đ c s 21 trong hình tamứ ậ ề ượ ố ở
giác.
M iọ th c m c vui lòng xin liên hắ ắ ệ hotline: 084 283 45 85
Đây là b nả xem thử, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ệ ể ế ờ ả
Em đi n đ c các s nh sau:ề ượ ố ư
Bài 4- Luy n t p (trang 14 sách Toán l p 3 K t n i tri th c v i cu c s ng):ệ ậ ớ ế ố ứ ớ ộ ố
Có 18 h c sinh ng i vào các bàn h c, m i bàn 2 b n. H i có bao nhiêu bàn h cọ ồ ọ ỗ ạ ỏ ọ
nh v y?ư ậ
L i gi i:ờ ả
Mu n bi t có bao nhiêu bàn h c nh v y, em c n chia 18 h c sinh vào các bàn,ố ế ọ ư ậ ầ ọ
m i bàn có 2 b n. Em th c hi n phép tính 18 : 2 = 9. V y có 9 bàn h c nh v y.ỗ ạ ự ệ ậ ọ ư ậ
Bài gi iả
Có s bàn h c nh v y là:ố ọ ư ậ
18 : 2 = 9 (bàn)
Đáp s : 9 bàn h c.ố ọ
Bài 5- Luy n t p (trang 14 sách Toán l p 3 K t n i tri th c v i cu c s ng):ệ ậ ớ ế ố ứ ớ ộ ố
Trong ngày h i đ u v t đ u xuân có 10 c p đô v t tham gia thi đ u. H i có baoộ ấ ậ ầ ặ ậ ấ ỏ
nhiêu đô v t tham gia thi đ u?ậ ấ
L i gi i:ờ ả
Có 10 c p đô v t, m i c p có 2 đô v t. V y mu n bi t có t t c bao nhiêu đôặ ậ ỗ ặ ậ ậ ố ế ấ ả
v t tham gia thi đ u, em c n tính t ng s đô v t c a 10 c p, 2 đ c l y 10 l n.ậ ấ ầ ổ ố ậ ủ ặ ượ ấ ầ
Em th c hi n phép tính 2 × 10 = 20. V y có 20 đô v t tham gia thi đ u.ự ệ ậ ậ ấ
Bài gi iả
Có s đô v t tham gia thi đ u là:ố ậ ấ
2 × 10 = 20 (đô v t)ậ
Đáp s : 20 đô v t.ố ậ
Bài 1- Luy n t p (trang 15 sách Toán l p 3 K t n i tri th c v i cu c s ng):ệ ậ ớ ế ố ứ ớ ộ ố
S ?ố
a)
M iọ th c m c vui lòng xin liên hắ ắ ệ hotline: 084 283 45 85
Đây là b nả xem thử, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ệ ể ế ờ ả
Th aừ
số
5 5 5 5 5 5 5 5 5 5
Th aừ
số
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
Tích 5 10 ? ? ? ? ? ? ? 50
b)
S b chiaố ị 50 45 40 35 30 25 20 15 10 5
S chiaố 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5
Th ngươ 10 9 ? ? ? ? ? ? ? 1
L i gi i:ờ ả
a) Trong b ng nhân 5, k t qu li n sau h n k t qu li n tr c 5 đ n v .ả ế ả ề ơ ế ả ề ướ ơ ị
Th aừ
số
5 5 5 5 5 5 5 5 5 5
Th aừ
số
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
Tích 5 10 15 20 25 30 35 40 45 50
b) Trong b ng chia 5, th ng li n sau h n th ng li n tr c 1 đ n v .ả ươ ề ơ ươ ề ướ ơ ị
S b chiaố ị 50 45 40 35 30 25 20 15 10 5
S chiaố 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5
Th ngươ 10 9 8 7 6 5 4 3 2 1
Bài 2- Luy n t p (trang 15 sách Toán l p 3 K t n i tri th c v i cu c s ng):ệ ậ ớ ế ố ứ ớ ộ ố
Rô- b t s hái h t nh ng qu b i r i cho vào các s t (nh hình v ). H i:ố ẽ ế ữ ả ưở ồ ọ ư ẽ ỏ
a) S t nào s có nhi u b i nh t?ọ ẽ ề ưở ấ
b) S t nào s có ít b i nh t?ọ ẽ ưở ấ
M iọ th c m c vui lòng xin liên hắ ắ ệ hotline: 084 283 45 85
Đây là b nả xem thử, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ệ ể ế ờ ả
L i gi i:ờ ả
Đ bi t s t nào có nhi u b i nh t, ít b i nh t, em th c hi n các phép tínhể ế ọ ề ưở ấ ưở ấ ự ệ
ng v i m i qu b i. Qu b i nào có k t qu là 10, em s cho vào s t có ghiứ ớ ỗ ả ưở ả ưở ế ả ẽ ọ
s 10, t ng t nh v y v i các s t có ghi s 5 và s t có ghi s 4.ố ươ ự ư ậ ớ ọ ố ọ ố
Em th c hi n các phép tính nh sau:ự ệ ư
5 × 2 = 10 50 : 5 = 10 2 × 5 = 10
5 × 1 = 5 25 : 5 = 5 20 : 5 = 4.
Khi đó s t ghi s 4 có 1 qu b i, s t ghi s 5 có 2 qu b i, s t ghi s 10 có 3ọ ố ả ưở ọ ố ả ưở ọ ố
qu b i.ả ưở
Ta so sánh đ c: 1 < 2 < 3.ượ
a) S t ghi s 10 s có nhi u b i nh t.ọ ố ẽ ề ưở ấ
b) S t ghi s 4 s có ít b i nh t.ọ ố ẽ ưở ấ
Bài 3- Luy n t p (trang 15 sách Toán l p 3 K t n i tri th c v i cu c s ng):ệ ậ ớ ế ố ứ ớ ộ ố
>, <, =?
a) 40 : 5
?
7
b) 45 : 5
?
10
c) 5 × 2
?
50 : 5
L i gi i:ờ ả
M iọ th c m c vui lòng xin liên hắ ắ ệ hotline: 084 283 45 85